Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Used To trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Used to” là một cấu trúc dùng để miêu tả thói quen hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tồn tại ở hiện tại. |
Chức năng (Function) | Nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện hành động từng lặp lại nhiều lần hoặc trạng thái từng có nhưng đã chấm dứt. |
Quy chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) | – Used to + V (nguyên thể): Diễn tả hành động hoặc trạng thái trong quá khứ.
– Dạng phủ định và nghi vấn dùng “didn’t use to” / “Did… use to…?” |
Phân loại (Categories) | – Hành động trong quá khứ thường xuyên thực hiện
– Trạng thái trong quá khứ |
Ví dụ (Examples) | – She used to walk to home when she was younger.
– We didn’t use to like bitter chocolate, but now we love it. – Did he use to live in Madrid? |
Vị trí trong câu (Position) | “Used to” luôn đứng trước động từ nguyên thể chính của câu, không chia lại thì; thường xuất hiện sau chủ ngữ trong câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không dùng “used to” để nói về hiện tại.
– Trong phủ định và nghi vấn: dùng “use to” (không thêm -d), vì đã có “did”. – Tránh nhầm với “be used to” |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Phân biệt: “used to + V” (đã từng) ≠ “be/get used to + V-ing/noun” (quen với điều gì).
– Không dùng cấu trúc “used to” với câu ở thì hiện tại. |
Ứng dụng (Practical Use) | Dùng để kể lại kỷ niệm, thói quen cũ, mô tả sự thay đổi, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp đời thường, viết nhật ký, viết email kể chuyện hoặc hồi tưởng. |
Kết luận (Conclusion) | “Used to” giúp diễn đạt rõ ràng những khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, là một cấu trúc quan trọng trong việc miêu tả hành vi và trải nghiệm cá nhân. |
Trong tiếng Anh, cấu trúc Used To là một biểu thức phổ biến, dùng để diễn đạt những thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa. Tuy có vẻ đơn giản nhưng nếu không hiểu rõ cách dùng và các điểm khác biệt với những cấu trúc tương tự như “be used to” hay “get used to”, bạn rất dễ nhầm lẫn. Để giúp bạn nắm vững công thức, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi dùng “used to”, hãy tham khảo nội dung được Edulife tổng hợp trong bài viết dưới đây.
Cấu trúc Used To trong tiếng anh
Cấu trúc “used to” trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động hoặc thói quen đã từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn tiếp diễn nữa. Theo nghĩa tiếng Việt, “Used to” có nghĩa là “đã từng…”. Do đó nó chỉ một hành động quen thuộc hoặc trạng thái trước đây nhưng giờ đã thay đổi.
Ví dụ:
- I used to walk to school every morning before my family bought a car. (Tôi đã từng đi bộ đến trường mỗi sáng trước khi gia đình tôi mua xe.)
- She used to hate broccoli, but now it’s one of her favorite vegetables. (Cô ấy đã từng ghét bông cải xanh, nhưng giờ đó lại là một trong những món cô yêu thích.)
- My grandfather used to write letters by hand every Sunday morning. (Ông tôi từng viết thư tay vào mỗi sáng Chủ nhật.)
- There used to be a huge oak tree in our backyard, but it was cut down after the storm. (Đã từng có một cây sồi lớn ở sân sau nhà tôi, nhưng nó bị đốn sau cơn bão.)

Công thức cấu trúc Used To
Để sử dụng used to chính xác, bạn cần ghi nhớ công thức sử dụng nó theo các thì trong ngữ pháp tiếng Anh dưới đây:
Câu khẳng định với Used to
- Cấu trúc: S + used to + V (nguyên thể).
- Ý nghĩa: Diễn tả một thói quen hoặc trạng thái thường xảy ra trong quá khứ nhưng nay đã không còn nữa.
- Ví dụ:
- She used to paint in her free time, but now she’s too busy. (Cô ấy từng vẽ tranh vào thời gian rảnh, nhưng giờ thì quá bận.)
- They used to live in a wooden house before moving to the city. (Họ từng sống trong một ngôi nhà gỗ trước khi chuyển lên thành phố.)
- My brother used to collect stamps when he was a teenager. (Anh trai tôi từng sưu tập tem khi còn là thiếu niên.)
- We used to play hide and seek after school every afternoon. (Chúng tôi từng chơi trốn tìm sau giờ học mỗi buổi chiều.)

Câu phủ định với Used to
- Cấu trúc: S + didn’t use to + V (nguyên thể).
- Lưu ý: Không có ký tự “d” trong “use” sau “didn’t”.
- Ý nghĩa: Diễn tả điều không từng là thói quen hay trạng thái trong quá khứ.
- Ví dụ:
- She didn’t use to talk much in class. (Cô ấy không từng nói nhiều trong lớp học.)
- We didn’t use to have a television when we were kids. (Hồi nhỏ chúng tôi không có tivi.)
- He didn’t use to wear glasses until he turned forty. (Anh ấy không từng đeo kính cho đến khi anh ấy 40 tuổi.)
Câu nghi vấn với Used to
- Cấu trúc: Did + S + use to + V (nguyên thể)?
- Ý nghĩa: Dùng để hỏi xem ai đó từng có thói quen hoặc trạng thái gì trong quá khứ không.
- Ví dụ:
- Did she use to sing in the school choir. (Cô ấy có từng hát trong dàn hợp xướng trường không?)
- Did your father use to work overseas. (Bố bạn có từng làm việc ở nước ngoài không?)
- Did we use to meet every Friday evening. (Chúng ta có từng gặp nhau mỗi tối thứ Sáu không?)

>> Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc Used To
Used to khi kết hợp trong câu có thể mang nhiều ý nghĩa như: Đã từng làm gì trong quá khứ, đã quen với việc gì đó hay dần quen với việc gì đó. Đẻ sử dụng nó chính xác, giúp bạn diễn đạt sáng tạo thì hãy ghi nhớ cách dùng “used to” theo từng ý nghĩa dưới đây:
Cấu trúc “Used to + V” – Đã từng làm gì trong quá khứ
- Công thức:
- S + used to + V (nguyên thể).
- S + didn’t use to + V.
- Did + S + use to + V?
- Cách dùng: Dùng để nói về thói quen, hành động, sự việc hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa, thể hiện sự khác biệt thói quen, hành động, trạng thái ở quá khứ và hiện tại.
- Ví dụ:
Khẳng định:
- I used to read fairy tales before bed when I was a child. (Tôi từng đọc truyện cổ tích trước khi đi ngủ khi còn nhỏ.)
- We used to camp in the mountains every summer. (Chúng tôi từng cắm trại trên núi mỗi mùa hè.)
- There used to be a giant oak tree in front of my house. (Trước nhà tôi từng có một cây sồi to.)
Phủ định:
- They didn’t use to play soccer after school. (Họ không thường chơi bóng đá sau giờ học.)
- We didn’t use to talk much as kids. (Hồi bé chúng tôi không nói chuyện nhiều.)
Nghi vấn:
- Did he use to ride a motorbike to work. (Anh ấy từng đi làm bằng xe máy à?)
- Did she use to write poems in high school. (Cô ấy có từng viết thơ hồi cấp 3 không?)
- Did we use to meet every Sunday morning. (Chúng ta từng gặp nhau mỗi sáng Chủ nhật phải không?)

Cấu trúc “Be used to + V-ing/N” – Quen với việc gì đó
- Công thức:
- S + be (am/is/are/was/were/…) + used to + V-ing/N.
- S + be + not + used to + V-ing/N.
- Be + S + used to + V-ing/N?
- Cách dùng: Dùng để diễn tả ai đó đã quen với một việc gì đó, không còn thấy lạ lẫm, có thể xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại, tùy theo thì của động từ “to be”.
- Ví dụ:
Khẳng định:
- She is used to speaking in front of large crowds. (Cô ấy đã quen với việc nói chuyện trước đám đông.)
- They are used to cold winters in Canada. (Họ đã quen với mùa đông lạnh ở Canada.)
- He was used to the noisy streets of New York. (Anh ấy đã quen với sự ồn ào của đường phố New York.)
Phủ định:
- He isn’t used to spicy food yet. (Anh ấy vẫn chưa quen với đồ ăn cay.)
- We aren’t used to the new software interface. (Chúng tôi chưa quen với giao diện phần mềm mới.)
- They weren’t used to taking care of a pet. (Họ chưa quen với việc chăm sóc thú cưng.)
Nghi vấn:
- Is he used to his new job yet. (Anh ấy đã quen với công việc mới chưa?)
- Is she used to traveling alone. (Cô ấy có quen đi du lịch một mình không?)
- Are they used to eating Vietnamese food. (Họ có quen ăn đồ Việt không?)

Cấu trúc “Get used to + V-ing / N” – Dần quen với việc gì đó
- Công thức:
- Khẳng định: S + get/gets/got + used to + V-ing/N.
- Phủ định: S + don’t/doesn’t/didn’t + get used to + V-ing/N.
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + get used to + V-ing/N?
- Cách dùng: Dùng để nói ai đó đang trong quá trình làm quen với điều gì đó – chưa quen ngay lập tức nhưng dần dần thích nghi.
- Ví dụ:
Khẳng định:
- She got used to the new school after a few weeks. (Cô ấy đã dần quen với ngôi trường mới sau vài tuần.)
- They’ll get used to the new rules soon. (Họ sẽ sớm quen với những quy định mới thôi.)
- He is getting used to using a smartphone. (Anh ấy đang dần quen với việc dùng điện thoại thông minh.)
Phủ định:
- I didn’t get used to the loud music in the club. (Tôi đã không thể quen với tiếng nhạc lớn trong câu lạc bộ.)
- She doesn’t get used to cold weather easily. (Cô ấy không dễ quen với thời tiết lạnh.)
- They didn’t get used to the taste of durian. (Họ không thể quen với mùi vị của sầu riêng.)
Nghi vấn:
- Did you get used to the new routine. (Bạn đã quen với thời gian biểu mới chưa?)
- Do they get used to working in silence. (Họ có quen làm việc trong yên lặng không?)
- Have you gotten used to using this app. (Bạn đã quen dùng ứng dụng này chưa?)

Phân biệt used to, be used to và get used to
Cấu trúc used to, be used to và get used to có ý nghĩa khác nhau khi sử dụng. Để giúp bạn phân biệt, tránh nhầm lẫn khi giao tiếp, viết văn, dưới đây là sự khác nhau của ba cấu trúc này:
Tiêu chí | Used to | Be used to | Get used to |
Ý nghĩa | Đã từng làm điều gì trong quá khứ nhưng không còn nữa. | Đã quen với điều gì (hiện tại hoặc quá khứ). | Đang dần quen với điều gì đó. |
Cấu trúc | – S + used to + V.
– didn’t use to + V. – Did + S + use to + V? |
– S + be (am/is/are/was…) + used to + V-ing/N.
– be not used to + V-ing/N (don’t/doesn’t/didn’t) – Be + S + used to + V-ing/N? |
-S + get/gets/got + used to + V-ing/N.
-get used to + V-ing/N. – Do/Does/Did + S + get used to + V-ing/N? |
Thời gian | Quá khứ | Có thể ở mọi thì | Có thể ở mọi thì |
Loại từ theo sau | Động từ nguyên thể | Danh động từ hoặc danh từ. | Danh động từ hoặc danh từ. |
Ví dụ | They used to play badminton after dinner.
He used to drive a taxi before he became a chef. |
I’m used to listening to classical music while working.
He’s used to city life now. They’re used to waking up before sunrise. |
I’m getting used to using this new laptop.
She got used to her new sleeping schedule after a week. |

Lưu ý khi dùng cấu trúc Used To
Để sử dụng chính xác và hiệu quả cấu trúc “Used To”, bạn hãy ghi nhớ các lưu ý dưới đây:
Không dùng “used to” cho câu chỉ thói quen hiện tại
“Used to” chỉ dùng cho quá khứ, không dùng cho thì hiện tại. Để nói thói quen hiện tại, dùng trạng từ tần suất (usually, often, always,…) với thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
Sai: I use to walk to school. => Đúng: I usually walk to school.

Khi chuyển sang phủ định/nghi vấn, “use to” không có “d” sau “did”
Trong câu phủ định hoặc nghi vấn, dùng “use to” thay vì “used to” để câu không sai về ngữ pháp.
Ví dụ:
- I didn’t use to like coffee.
- Did you use to live here?

Cần tránh nhầm lẫn để dùng “be used to”, “get used to” chính xác
“Used to + V” mang nghĩa “đã từng”, khác hoàn toàn với “be/get used to + V-ing” là “quen với”. Bạn cần nhớ ý nghĩa từng cấu trúc này để sử dụng đúng, diễn tả chính xác nội dung muốn truyền tải.
Ví dụ:
- I used to eat meat. (Tôi từng ăn thịt.)
- I am used to eating meat. (Tôi quen với việc ăn thịt.)

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc Used To
“Used to” có thể dùng ở thì hiện tại không?
Không. “Used to + V” chỉ được dùng để diễn tả hành động, thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa nên không dùng ở thì hiện tại. Nếu bạn muốn nói về thói quen ở hiện tại, hãy dùng thì hiện tại đơn kèm trạng từ tần suất như: usually, often, always…
Tại sao trong câu phủ định lại viết là “use to” mà không phải “used to”?
Khi dùng “did” trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thì động từ sau nó phải trở về nguyên thể nên “used to” trở thành “use to”, không có “d”.

Cấu trúc Used To được dùng để nói về những thói quen/tình trạng đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Người học cần ghi nhớ sự khác biệt giữa “used to” và các cấu trúc “be used to”, “get used to” để sử dụng đúng với nội dung muốn diễn đạt, tránh những lỗi sai phổ biến. Khi sử dụng đúng cách, “used to” sẽ giúp lời nói và bài viết của bạn linh hoạt, mạch lạc và giàu ý nghĩa hơn khi kể lại những trải nghiệm trong quá khứ. Edulife hiện đang cung cấp những khóa học ngoại ngữ ôn luyện thi lấy chứng chỉ, học nâng cấp kỹ năng,… hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu để được tư vấn thêm nhé!