Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Unless trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Unless” là một liên từ chỉ điều kiện phủ định, mang ý nghĩa “nếu không”. Nó được dùng để nêu điều kiện duy nhất để một điều gì đó xảy ra hoặc không xảy ra. |
Chức năng (Function) | – Diễn đạt điều kiện phủ định cho một hành động, sự việc.
– Thường thay thế cho “if…not” trong câu điều kiện loại 1 hoặc loại 0. – Tạo tính giả định nhẹ nhàng trong câu. |
Quy chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) | 1. Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/shall/may + V (điều kiện loại 1).
2. Unless + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (ít dùng, loại 2). 3. Không dùng “not” trong mệnh đề “unless” (tránh phủ định kép). |
Phân loại (Categories) | – Câu điều kiện loại 0: unless + hiện tại đơn (sự thật hiển nhiên).
– Loại 1: unless + hiện tại đơn, mệnh đề chính ở tương lai đơn. – Diễn đạt yêu cầu, khuyến nghị, cảnh báo. |
Ví dụ (Examples) | – Unless you tighten the lid properly, the jar will leak.
– I won’t attend the meeting unless it’s absolutely necessary. – Unless the sun shines tomorrow, the field will remain soaked. – You can’t enter the lab unless you wear safety gloves. |
Cách để nhận biết (Identification) | “Unless” thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để mở đầu mệnh đề điều kiện phủ định, và luôn đi kèm một hành động có điều kiện không xảy ra nếu điều kiện không được đáp ứng. |
Vị trí trong câu (Position) | – Đầu câu: Unless you hurry, you’ll miss the train.
– Giữa câu: You’ll miss the train unless you hurry. (Cả hai vị trí đều phổ biến và không làm thay đổi nghĩa.) |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Tuyệt đối không thêm “not” vào sau “unless” vì đã mang ý nghĩa phủ định.
– Tránh nhầm lẫn với “if…not”. – Có thể dùng trong mệnh lệnh: Don’t call me unless it’s urgent. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “Unless” mang tính giả định phủ định nhẹ nhàng hơn “if…not”.
– Có thể dùng để thay thế “except if” trong văn nói thông thường. – Không dùng với câu điều kiện hỗn hợp. |
Ứng dụng (Practical Use) | Cấu trúc “unless” rất phổ biến trong đàm thoại hàng ngày, cảnh báo, điều kiện công việc, và văn bản kỹ thuật – giúp câu nói gãy gọn, mạch lạc và tránh lặp từ phủ định. |
Kết luận (Conclusion) | Hiểu và sử dụng “unless” đúng cách giúp người học tránh lỗi phủ định kép, thể hiện điều kiện rõ ràng mà không làm câu trở nên nặng nề như dùng “if…not”. |
Trong tiếng Anh, để diễn tả một điều kiện phủ định (nếu không) thường sẽ dùng cấu trúc Unless. Đây là một liên từ quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt với người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp. Edulife sẽ tổng hợp kiến thức giúp bạn hiểu chi tiết cách sử dụng unless chính xác, tránh các lỗi thường gặp, đồng thời luyện tập qua một số bài tập cơ bản giúp củng cố kiến thức, tham khảo ngay nhé!
Cấu trúc Unless trong tiếng Anh là gì
Unless là một liên từ trong tiếng Anh mang nghĩa “trừ khi” hoặc “nếu không”, được sử dụng để diễn đạt điều kiện phủ định. Mặc dù mang ý nghĩa phủ định, mệnh đề chứa unless thường dùng với dạng khẳng định, không có not. Trong nhiều trường hợp, unless có thể thay thế cho cấu trúc if…not, giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Cấu trúc chung: Main clause + unless + subject + verb hoặc Unless + subject + verb, main clause.
Ví dụ minh hoạ:
- You won’t succeed unless you take the initiative.
(Bạn sẽ không thành công trừ khi bạn chủ động.)
- Unless you charge your phone, it will run out of battery soon.
(Trừ khi bạn sạc điện thoại, nó sẽ sớm hết pin.)
- I won’t give you the answer unless you try solving it first.
(Tôi sẽ không đưa ra đáp án trừ khi bạn thử giải trước.)
- Unless we act now, the opportunity will disappear.
(Trừ khi chúng ta hành động ngay, cơ hội sẽ biến mất.)

Vị trí Unless trong câu
Trong câu điều kiện sử dụng unless, bạn có thể đặt mệnh đề chứa unless ở đầu câu hoặc cuối câu. Cách sắp xếp này không làm thay đổi ý nghĩa của câu nhưng có một số lưu ý nhỏ về dấu câu. Khi mệnh đề chứa “unless” đứng đầu câu, cần thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề đó để ngăn cách hai phần của câu.
Ví dụ:
- Unless it rains, we’ll go hiking this weekend.
(Trừ khi trời mưa, chúng tôi sẽ đi leo núi cuối tuần này.)
- You can’t join the competition unless you register in advance.
(Bạn không thể tham gia cuộc thi trừ khi bạn đăng ký trước.)
- Unless we leave now, we’ll miss the beginning of the concert.
(Trừ khi chúng ta rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ lỡ phần đầu của buổi hòa nhạc.)
- He won’t sign the contract unless the terms are revised.
(Anh ấy sẽ không ký hợp đồng trừ khi các điều khoản được sửa đổi.)
- Unless your explanation makes sense, no one will believe you.
(Trừ khi lời giải thích của bạn hợp lý, sẽ không ai tin bạn cả.)

Cách dùng cấu trúc Unless
Unless được sử dụng với ý chính là phủ định, do đó nó được dùng nhiều trong các câu điều kiện. Dưới đây là các mẫu câu thường dùng unless trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày:
Trong câu điều kiện loại 1
- Dùng để nói về điều kiện thực tế có thể xảy ra trong tương lai.
- Cấu trúc: Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf.
- Tương đương với: If + S + do not/does not + V, S + will + V.
- Ví dụ:
- Unless you arrive before 8 a.m., the office will be closed.
(Trừ khi bạn đến trước 8 giờ sáng, văn phòng sẽ đóng cửa.)
- Unless we get directions soon, we’ll be completely lost.
(Trừ khi chúng ta sớm có chỉ dẫn, chúng ta sẽ bị lạc hoàn toàn.)
- The event won’t start unless the host arrives.
(Sự kiện sẽ không bắt đầu trừ khi người chủ trì đến.)
- Unless she prepares well, she will fail the presentation.
(Trừ khi cô ấy chuẩn bị kỹ, cô ấy sẽ thất bại trong buổi thuyết trình.)

Trong câu điều kiện loại 2
- Dùng để nhắc đến, diễn tả tình huống không có thật/khó có thể xảy ra ở hiện tại.
- Cấu trúc: Unless + S + V2/ed, S + would/could/might + V.
- Tương đương với: If + S + didn’t + V, S + would + V.
- Ví dụ:
- Unless I knew the answer, I wouldn’t even try.
(Trừ khi tôi biết câu trả lời, tôi thậm chí sẽ không thử.)
- He would be more confident unless he feared rejection.
(Anh ấy sẽ tự tin hơn nếu anh ấy không sợ bị từ chối.)
- Unless they trusted each other, they couldn’t work so well.
(Trừ khi họ tin tưởng nhau, họ đã không thể làm việc ăn ý đến vậy.)
- She wouldn’t speak so freely unless she felt safe.
(Cô ấy sẽ không nói chuyện thoải mái như vậy nếu cô ấy không cảm thấy an toàn.)
- Unless we had the resources, we wouldn’t launch the project.
(Trừ khi chúng ta có đủ nguồn lực, chúng ta sẽ không khởi động dự án.)

Trong câu điều kiện loại 3
- Dùng để mô tả tình huống trái ngược với quá khứ – điều đã không xảy ra.
- Cấu trúc: Unless + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed.
- Tương đương với: If + S + had not + V3, S + would have + V3.
- Ví dụ:
- Unless he had forgotten the time, he would have caught the flight.
(Trừ khi anh ấy quên giờ, anh ấy đã kịp chuyến bay.)
- She wouldn’t have failed unless she had ignored the instructions.
(Cô ấy đã không thất bại nếu cô ấy không phớt lờ hướng dẫn.)
- They wouldn’t have argued unless one of them had lied.
(Họ đã không cãi nhau nếu một trong hai không nói dối.)
- Unless we had double-checked, the mistake would have gone unnoticed.
(Trừ khi chúng tôi kiểm tra lại, sai sót đó đã không bị phát hiện.)

Nhấn mạnh tính cảnh báo
- Dùng khi bạn muốn cảnh báo, nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nếu điều kiện không xảy ra. Trong trường hợp này, if not vẫn có thể thay thế nhưng sẽ ít sắc thái hơn.
- Ví dụ:
- She’ll never forgive you unless you apologize soon.
(Cô ấy sẽ không bao giờ tha thứ nếu bạn không sớm xin lỗi.)
- Unless you speak up, no one will know what you want.
(Trừ khi bạn lên tiếng, sẽ không ai biết bạn muốn gì.)
- You’ll regret this unless you think carefully.
(Bạn sẽ hối tiếc nếu không suy nghĩ cẩn thận.)
- Unless we fix this today, the system may crash.
(Trừ khi chúng ta sửa lỗi hôm nay, hệ thống có thể bị sập.)
Đề xuất một ý kiến
Trong văn nói thân mật, unless còn được dùng như một lời gợi ý nhẹ nhàng hoặc thay đổi ý định bất ngờ. Trong trường hợp này, if not không thể thay thế được. Có thể thêm dấu gạch nối (-) như một sự suy nghĩ lại hoặc thêm ý sau khi nói.
Ví dụ:
- I guess I’ll stay home – unless you’ve got a better idea.
(Tôi nghĩ mình sẽ ở nhà – trừ khi bạn có ý tưởng hay hơn.)
- Let’s take the bus – unless you’re too tired to walk.
(Hãy đi xe buýt – trừ khi bạn quá mệt để đi bộ.)
- We can eat out – unless you prefer to cook.
(Chúng ta có thể ăn ngoài – trừ khi bạn thích nấu ăn hơn.)
- I’ll bring my guitar – unless it’s too loud for the neighbors.
(Tôi sẽ mang theo guitar – trừ khi nó gây ồn ào cho hàng xóm.)
- We’ll go on a road trip – unless the weather gets worse.
(Chúng ta sẽ đi du lịch bằng ô tô – trừ khi thời tiết xấu hơn.)

Cách chuyển câu từ if sang unless
Viết lại câu có cấu trúc unless là dạng bài phổ biến trong các đề thi tiếng Anh, đặc biệt trong phần câu điều kiện. Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng sử dụng linh hoạt cấu trúc điều kiện phủ định.
- Các bước viết lại câu từ If sang Unless như sau:
- Bước 1: Kiểm tra xem câu gốc có phải là câu điều kiện phủ định hay không.
Câu gốc sẽ có dạng: If + S + do/does not + V, S + will/can + V hoặc If + S + did not + V, S + would/could + V.
- Bước 2: Loại bỏ “not” trong mệnh đề if và thay if bằng unless.
- Bước 3: Giữ nguyên vế chính của câu (mệnh đề sau dấu phẩy hoặc sau if).
Ví dụ:
- If we don’t leave now, we will miss the opening ceremony.
→ Unless we leave now, we will miss the opening ceremony. (Trừ khi chúng ta rời đi bây giờ, chúng ta sẽ lỡ lễ khai mạc.)
- If Mark doesn’t take a break, he will burn out.
→ Unless Mark takes a break, he will burn out. (Trừ khi Mark nghỉ ngơi, anh ấy sẽ kiệt sức.)
- If they don’t follow the instructions, the machine won’t work.
→ Unless they follow the instructions, the machine won’t work. (Trừ khi họ làm theo hướng dẫn, máy sẽ không hoạt động.)
- If the children don’t wear jackets, they’ll get cold.
→ Unless the children wear jackets, they’ll get cold. (Trừ khi lũ trẻ mặc áo khoác, chúng sẽ bị lạnh.)

Lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc Unless
Cấu trúc “unless” là một trong những phần ngữ pháp dễ gây hiểu nhầm cho người học tiếng Anh. Dù mang nghĩa phủ định tương đương với if… not nhưng cách sử dụng unless lại có những giới hạn nhất định về ngữ nghĩa, cấu trúc và ngữ cảnh. Dưới đây là những lỗi phổ biến người học cần tránh:
Dùng “unless” thay cho “if” trong mọi trường hợp
Nhiều người học cho rằng “unless” có thể dùng thay cho “if” bất cứ khi nào có mệnh đề phủ định – điều này không đúng. Bạn chỉ dùng “unless” khi bạn muốn nói “trừ khi”, không phải “nếu”.
Ví dụ:
Sai: I will go to the supermarket unless my mother cannot. (“Unless” không phù hợp ở đây vì mệnh đề không mang nghĩa “trừ khi”).
→ Đúng: I will go to the supermarket if my mother cannot. (Tôi sẽ đi siêu thị nếu mẹ tôi không đi được.)

Dùng thì tương lai (will/would) sau “unless”
Dùng will, would trực tiếp trong mệnh đề chứa “unless” là không nên thực hiện.
Ví dụ:
Sai: Unless you will go to sleep soon, you will be tired. (Sau “unless”, bạn luôn dùng thì hiện tại đơn (present simple) cho câu điều kiện loại 1, không được dùng thì tương lai.)
→ Đúng: Unless you go to sleep soon, you will be tired. (Trừ khi bạn đi ngủ sớm, bạn sẽ thấy mệt.)
Dùng “unless” trong câu hỏi
Dùng “unless” thay cho “if not” trong câu hỏi là không chính xác về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa.
Ví dụ:
Sai: What will happen unless I miss the train? (Unless là từ nối, không phù hợp với vị trí trong câu hỏi trực tiếp.)
→ Đúng: What will happen if I miss the train? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi lỡ tàu?)

Dùng “unless” trong mệnh đề điều kiện khẳng định
Dùng “unless” trong câu điều kiện mang ý khẳng định là hoàn toàn sai.
Ví dụ:
Sai: Unless he works hard, he will succeed. (Câu này vô lý về logic)
→ Đúng: If he works hard, he will succeed. (Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ thành công.)
Dùng “not” trong câu đã có mệnh đề “unless”
Người học hay giữ nguyên “not” khi chuyển từ cấu trúc if → unless.
Ví dụ:
Sai: Unless you don’t call me, I will be angry. (“Unless” bản thân đã mang nghĩa phủ định, không dùng “not” kèm theo nữa.)
→ Đúng: Unless you call me, I will be angry. (Trừ khi bạn gọi cho tôi, tôi sẽ tức giận.)

>> Xem thêm:
Bài tập cấu trúc Unless cơ bản
Để giúp bạn tập luyện cơ bản, hiểu sâu – luyện đúng – tránh lỗi sai thường gặp cấu trúc Unless, hãy hoàn thành các bài tập đơn giản dưới đây:
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng “unless”
Viết lại các câu sau đây dùng “unless”, không làm thay đổi nghĩa. Chú ý đúng ngữ pháp và cấu trúc.
- If you don’t wear a helmet, you won’t be allowed to ride the motorbike.
- I won’t help him if he doesn’t ask politely.
- If they don’t hurry, they’ll miss the beginning of the movie.
- You won’t pass the test if you don’t study harder.
Đáp án:
- You won’t be allowed to ride the motorbike unless you wear a helmet.
- I won’t help him unless he asks politely.
- Unless they hurry, they’ll miss the beginning of the movie.
- Unless you study harder, you won’t pass the test.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu có sử dụng cấu trúc “unless”.
- You’ll miss the beginning of the movie ______ you leave now.
- unless
- if
- until
- although.
- I won’t be able to finish the report ______ someone helps me.
- because
- unless
- despite
- in case.
- Unless he ______ more confident, he won’t pass the interview.
- becomes
- become
- will become
- becoming.
- The picnic will be canceled ______ it stops raining soon.
- if
- although
- unless
- because.
- Don’t touch that wire ______ you know it’s safe.
- if
- unless
- even
- when.
Đáp án:
- A. unless
- B. unless
- A. becomes
- C. unless
- B. unless
Bài tập 3: Điền từ phù hợp vào mục trống tương ứng
Điền từ “unless” hoặc “if” vào chỗ trống sao cho phù hợp với nghĩa câu.
- I won’t forgive you ______ you tell me the truth.
- She’ll miss the train ______ she leaves right now.
- I won’t lend him my bike ______ he returns it on time.
- He won’t improve his English ______ he practices every day.
- The cat will run away ______ you scare it.
Đáp án:
- unless
- unless
- unless
- unless
- if.
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến cách dùng cấu trúc “unless”, hãy viết lại câu sao cho đúng:
- Unless you will go now, we will be late.
- Unless not wearing warm clothes, you may catch a cold.
- What happens unless I forget the password?
- I’ll help you unless you don’t lie to me.
- Unless he wasn’t tired, he would have joined us.
Đáp án:
- Unless you will go → Unless you go → Không dùng “will” trong mệnh đề chứa “unless”.
- Unless not wearing → Unless you wear warm clothes → Thiếu chủ ngữ + dùng sai phủ định.
- What happens unless → What happens if → Không dùng “unless” trong câu hỏi.
- Unless you don’t lie → Unless you lie → Tránh phủ định kép sai ngữ nghĩa.
- Unless he wasn’t tired → Unless he had been tired → Câu điều kiện loại 3, dùng “had been”, không được dùng “wasn’t” sau “unless” theo nghĩa phủ định.

Cấu trúc Unless là một công cụ hiệu quả giúp bạn diễn đạt điều kiện tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm rõ ngữ nghĩa, vị trí trong câu và phân biệt đúng với các cấu trúc tương tự như if not. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã nắm được cách dùng, tránh được những nhầm lẫn không đáng có khi sử dụng cấu trúc này. Đừng quên luyện tập đều đặn với các bài tập được cung cấp, hãy liên hệ với Edulife nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều bài tập nâng cao, ôn luyện để cải thiện trình độ ngoại ngữ nhé!