Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “This is the first time” là cấu trúc dùng để diễn tả một hành động xảy ra lần đầu tiên tính đến thời điểm hiện tại (hoặc trong quá khứ/tương lai). |
Công thức hiện tại (Present) | This is the first time + S + have/has + V3/V-ed → Dùng để nói về hành động lần đầu xảy ra ở hiện tại. |
Công thức quá khứ (Past) | This was the first time + S + had + V3/V-ed → Dùng khi kể lại sự việc đã xảy ra trong quá khứ. |
Công thức tương lai (Future) | This will be the first time + S + have/has + V3/V-ed → Dùng khi nói về hành động sẽ xảy ra lần đầu trong tương lai. |
Cấu trúc tương đương | Một số cấu trúc mang ý nghĩa tương đương như: – It is the first time that… – I have never + V3 + before. – Never before have I + V3… |
Mở rộng với các số thứ tự | Có thể thay “first” bằng “second”, “third”, “fourth”… để nhấn mạnh số lần thực hiện hành động. VD: This is the second time she has won the contest. |
Thay đổi vị trí cấu trúc | Trong văn viết, “This is the first time…” thường đứng đầu câu. Trong giao tiếp, có thể chuyển về cuối câu để tạo cảm thán hoặc nhấn mạnh cảm xúc. |
Dùng với các thì khác | Tùy vào ngữ cảnh thời gian, cấu trúc này có thể dùng linh hoạt với thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. |
Lưu ý về thì | – Mệnh đề 1: theo thì hiện tại/ quá khứ/ tương lai đơn – Mệnh đề 2: dùng thì hoàn thành tương ứng (have/has/had + V3) |
Lỗi thường gặp | – Sai thì trong mệnh đề sau – Dùng sai trợ động từ (have/has/had) – Nhầm lẫn giữa first time và các số thứ tự khác |
Ứng dụng trong giao tiếp và viết | Giúp diễn đạt hành động xảy ra lần đầu tiên một cách tự nhiên, chính xác, đặc biệt hữu ích trong viết luận, mô tả kinh nghiệm, phỏng vấn,… |
Bài tập thực hành | Gồm 2 dạng: tìm lỗi sai và sửa lại câu đúng; viết lại câu dùng “This is the first time” từ câu gốc. Giúp ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. |
Bạn từng bối rối khi gặp câu “This is the first time…” trong các đoạn hội thoại hay bài kiểm tra tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc This is the first time – một trong những mẫu câu quen thuộc nhưng thường bị dùng sai. Cùng khám phá cách sử dụng đúng, các biến thể linh hoạt và những ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn nhé!
Cấu trúc This is the first time là gì?
Cấu trúc “This is the first time” là một cụm cố định trong tiếng Anh dùng để diễn đạt lần đầu tiên ai đó trải nghiệm hoặc thực hiện về một hành động nào đó tính đến thời điểm hiện tại. Đây là một cấu trúc phổ biến trong thì hiện tại hoàn thành và hay được sử dụng nhằm nhấn mạnh trải nghiệm mới mẻ vừa diễn ra. Cụ thể, cụm từ này được hình thành bởi các thành phần sau:
- This: đại từ chỉ định mang nghĩa “đây”.
- Is: động từ “to be” ở thì hiện tại đơn, đóng vai trò liên kết chủ ngữ và phần vị ngữ.
- The first: cụm tính từ mang nghĩa “đầu tiên”.
- Time: danh từ này mang nghĩa “lần”, “thời điểm”.
Cấu trúc thường đi kèm cùng thì hiện tại hoàn thành ở mệnh đề sau:
This is the first time + S + have/has + V3/V-ed
Ví dụ:
- This is the first time he has driven in heavy rain. (Đây là lần đầu tiên anh ấy lái xe trong mưa lớn.)
- This is the first time we have stayed at a five-star hotel. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi ở khách sạn 5 sao.)

Ngoài “This is the first time”, có một vài dạng tương đương dễ gặp là “It is the first time” — cả hai đều có cùng ý nghĩa và cách dùng. Ví dụ:
- It is the first time she has cooked a meal by herself. (Đây là lần đầu tiên cô ấy tự nấu một bữa ăn.)
- It’s the first time I have watched a play at the theater. (Đây là lần đầu tiên tôi xem một vở kịch tại nhà hát.)
Công thức cấu trúc This is the first time
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng đây là lần đầu tiên bạn trải nghiệm một hành động nào đó; tùy theo ngữ cảnh thời gian, bạn sẽ sử dụng đúng thì động từ để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên:
This is the first time + S + have/has + V3
Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về 1 trải nghiệm đang diễn ra hoặc vừa hoàn tất (thì hiện tại hoàn thành), nhấn mạnh rằng bạn chưa bao giờ trải nghiệm trước đó. Ví dụ:
- This is the first time I have driven on the highway. (Đây là lần đầu tiên tôi lái xe trên đường cao tốc.)
- This is the first time he has attended a live concert. (Đây là lần đầu tiên anh ấy tham dự một buổi hòa nhạc trực tiếp.)
Theo quy tắc, khi sử dụng “this is the first time…”, mệnh đề sau phải là thì hiện tại hoàn thành để thể hiện trải nghiệm mới mẻ

This was the first time + S + had + V3
Dùng khi bạn nói về lần đầu được trải nghiệm đã diễn ra ở quá khứ, theo cấu trúc quá khứ hoàn thành. Ví dụ:
- This was the first time we had eaten Korean BBQ, and it was delicious. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi ăn đồ nướng Hàn Quốc và nó rất ngon.)
- This was the first time he had spoken to a native English speaker. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nói chuyện với một người bản xứ tiếng Anh.)
Cách dùng này nhấn mạnh về thông tin quá khứ, phù hợp với trật tự thời gian trước – sau.
This will be the first time + S + have/has + V3
Áp dụng khi nói về một trải nghiệm lần đầu dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai, kết hợp tương lai đơn ở mệnh đề chính và hiện tại hoàn thành (hoặc tương lai hoàn thành) ở mệnh đề phụ. Ví dụ:
- This will be the first time we have attended a music festival together. (Đây sẽ là lần đầu tiên chúng tôi tham dự một lễ hội âm nhạc cùng nhau.)
- This will be the first time he has driven a sports car. (Đây sẽ là lần đầu tiên anh ấy lái một chiếc xe thể thao.)
Cách dùng này giúp bạn diễn tả sự mong đợi hoặc chuẩn bị cho một trải nghiệm mới sắp diễn ra.
>> Xem thêm:
Một vài cấu trúc tương tự với This is the first time
Một vài cấu trúc tương tự với This is the first time
Ngoài cấu trúc “This is the first time”, trong tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt tương đương để thể hiện về một trải nghiệm đầu tiên. Những cấu trúc này giúp bạn linh hoạt hơn khi nói hoặc viết về một sự việc chưa từng diễn ra ra trước đó – ở cả hiện tại, quá khứ hay tương lai. Mỗi cấu trúc có nét đặc trưng riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu tương đương và ví dụ minh họa cho từng trường hợp:
Cấu trúc | Cách dùng và ví dụ minh họa |
It is the first time | Có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như “This is the first time”. • It is the first time she has ridden a horse. (Đây là lần đầu tiên cô ấy cưỡi ngựa.) It is the first time we’ve watched a movie in 4D. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi xem phim ở định dạng 4D.) |
S + have/has + never + V3 + before | Áp dụng nhằm diễn tả về một hành động chưa từng diễn ra trước đây. • I have never gone skiing before. (Tôi chưa từng trượt tuyết trước đây.) He has never traveled by boat before. (Anh ấy chưa từng đi du lịch bằng thuyền trước đây.) |
S + have/has + ever + V3 | Dùng trong câu hỏi hoặc câu cảm thán để nhấn mạnh sự việc đặc biệt chưa bao giờ diễn ra. • Have you ever ridden a camel? (Bạn đã từng cưỡi lạc đà chưa?) • That was the scariest ride I have ever taken. (Đó là chuyến đi đáng sợ nhất tôi từng trải qua.) |
The first time + S + V (chia thì phù hợp) | Diễn đạt sự kiện lần đầu với thời điểm rõ ràng hoặc như một mốc đánh dấu trong quá khứ. • The first time I drove a car, my hands were shaking. (Lần đầu tôi lái xe ô tô, tay tôi run lên.) The first time she cooked dinner for her family, it turned out great. (Lần đầu cô ấy nấu bữa tối cho gia đình, món ăn lại rất ngon.) |

Cách mở rộng cấu trúc this is the first time
Cấu trúc This is the first time thường được biết đến với thì hiện tại hoàn thành để nói về một trải nghiệm mới xảy ra. Tuy nhiên, trong thực tế, bạn hoàn toàn có thể mở rộng cách dùng này sang thì quá khứ hoặc thì tương lai bằng cách thay đổi một chút về động từ “is” cũng như thì của mệnh đề phía sau. Việc mở rộng cấu trúc này nhằm giúp cho bạn diễn đạt đa dạng hơn các trải nghiệm “lần đầu tiên” theo từng mốc thời gian cụ thể.
Dùng ở thì tương lai hoặc quá khứ
Khi chuyển sang thì quá khứ, “is” sẽ được thay bằng “was” và mệnh đề phía sau sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành. Còn thì tương lai, bạn thay “is” bằng “will be” và mệnh đề sau đi với thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc ở quá khứ: This was the first time + S + had + V3
Tham khảo:
- This was the first time I had stayed up all night to finish a project. (Lần đó là lần đầu tiên tôi thức trắng đêm để hoàn thành một dự án.)
- That was the first time he had eaten something so spicy. (Đó là lần đầu tiên anh ấy ăn một món cay đến vậy.)
Cấu trúc ở tương lai: This will be the first time + S + have/has + V3
Tham khảo:
- This will be the first time she has attended an international conference. (Đây sẽ là lần đầu tiên cô ấy tham dự một hội nghị quốc tế.)
- That will be the first time I have spoken in front of such a large crowd. (Đó sẽ là lần đầu tiên tôi phát biểu trước một đám đông lớn như vậy.)

Thay First = Second, third…
Trong cấu trúc This is the first time, từ “first” có thể sử dụng linh hoạt thay bằng các số thứ tự khác như second, third, fourth… để diễn đạt lần thứ mấy ai đó thực hiện một hành động. Việc thay đổi này giúp câu nói trở nên cụ thể và chính xác hơn khi bạn muốn nhấn mạnh về mức độ lặp lại của trải nghiệm.
Ví dụ:
- This is the second time James has missed the bus this morning. (Đây là lần thứ hai James bị lỡ xe buýt sáng nay.)
- This is the fifth time we’ve watched that movie together. (Đây là lần thứ năm chúng tôi xem bộ phim đó cùng nhau.)
- This is the third time Sarah has forgotten her umbrella this week. (Đây là lần thứ ba Sarah quên mang ô trong tuần này.)

Thay đổi vị trí This is the first time
Cấu trúc This is the first time thường được để ở đầu câu khi dùng văn viết và các tình huống trang trọng. Tuy nhiên, trong hội thoại hàng ngày, người bản ngữ có thể chuyển cụm này về cuối câu để diễn đạt cảm xúc, tạo điểm nhấn hoặc thể hiện sự bất ngờ.
Ví dụ:
- They’ve finally cleaned their room. This is the first time! (Họ cuối cùng cũng dọn phòng rồi. Đây là lần đầu tiên luôn đó!)
- He arrived on time today. This is the first time! (Hôm nay anh ấy đến đúng giờ. Lần đầu tiên luôn đó!)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc This is the first time
Để sử dụng chính xác cấu trúc This is the first time, bạn cần nắm rõ mối quan hệ thì giữa hai mệnh đề chính trong câu. Tùy vào ngữ cảnh thời gian (hiện tại hay quá khứ), bạn sẽ cần chia động từ khác nhau ở từng mệnh đề. Cụ thể như sau:
- Khi diễn tả ở thì hiện tại, câu văn sẽ thường có dạng: This is the first time + S + have/has + V3. Trong đó, “This is the first time” là mệnh đề 1 (hiện tại đơn), còn mệnh đề sau sẽ chia ở thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ tham khảo: This is the first time Anna has baked a chocolate cake. (Đây là lần đầu tiên Anna nướng bánh socola.)
- Khi diễn tả ở thì quá khứ, câu thường có dạng: This was the first time + S + had + V3. Mệnh đề 1 chia quá khứ đơn, mệnh đề 2 chia quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: This was the first time Anna had spoken in public. (Đó là lần đầu tiên Anna nói chuyện trước đám đông.)

Bài tập cấu trúc This is the first time
Để củng cố kiến thức và rèn luyện cách sử dụng đúng cấu trúc This is the first time, bạn hãy thử sức với các bài tập sau. Bài tập gồm hai phần: tìm lỗi sai và viết lại câu — đây là cách hiệu quả để ghi nhớ cách chia thì phù hợp và sắp xếp mệnh đề chính xác.
Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa lại câu đúng
This is the first time I see a lion at the zoo. That was the first time she has driven a motorbike. This is the first time we was late for school. Have you ever eat sushi before? It is the first time they play together on stage.
Đáp án:
- see → have seen
- has driven → had driven
- was late → have been
- late eat → eaten
- play → have played
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc
This is the first time I have never visited this museum before.
→ This is the first time ……………………………………………………………
Tom hasn’t cooked spaghetti before.
→ This is the first time ……………………………………………………………
We’ve never watched a movie in 4DX before.
→ It’s the first time …………………………………………………………………
This is the first time she has sung in public.
→ She hasn’t ………………………………………………………………………
They last went camping five years ago.
→ They haven’t ……………………………………………………………………
This is the first time I’ve tried skydiving.
→ I haven’t …………………………………………………………………………
Đáp án
- This is the first time I have visited this museum.
- This is the first time Tom has cooked spaghetti.
- It’s the first time we have watched a movie in 4DX.
- She hasn’t sung in public before.
- They haven’t gone camping for five years. I haven’t tried skydiving before.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng cấu trúc This is the first time trong tiếng Anh cũng như các lưu ý quan trọng để tránh mắc lỗi. Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tiếng Anh bài bản, dễ hiểu và ứng dụng thực tế cao, Edulife chính là lựa chọn phù hợp. Tham gia ngay khóa học tại Edulife để chinh phục tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả!