Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “The last time” là một cấu trúc trong tiếng Anh dùng để nói về lần cuối cùng một hành động xảy ra trong quá khứ. |
Cấu trúc câu khẳng định | The last time + S + V2/ed + was + time expression (Ex: The last time I saw her was last Monday.) |
Cấu trúc câu nghi vấn | When/What was the last time + S + V2/ed? (Ex: When was the last time you visited your grandparents?) |
The last time + Clause | Dùng khi muốn bổ sung mệnh đề mô tả hành động xảy ra lần cuối (Ex: The last time she sang, everyone was amazed.) |
The last time + Time expression | Dùng để nhấn mạnh thời gian cụ thể lần cuối hành động xảy ra (Ex: The last time I played piano was 10 years ago.) |
Cách viết lại câu – thì hiện tại hoàn thành | Khi câu gốc dùng thì hiện tại hoàn thành: S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + time → The last time + S + V2/ed + was + time expression |
Cách viết lại câu – thì quá khứ đơn | Khi đề bài cho câu quá khứ: S + V2/ed + time ago → The last time + S + V2/ed + was + time expression |
Cấu trúc tương đương | – It has been + time + since + S + last + V2/ed – S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + time |
Cách dùng đặc biệt | Dùng để diễn đạt khoảng thời gian đã trôi qua từ lần cuối hành động xảy ra, thường gắn với cụm “It has been…” hoặc mốc thời gian rõ ràng |
So sánh với ‘last time’ | – The last time: Cụ thể, nhấn mạnh một mốc rõ ràng trong quá khứ. – Last time: Mang nghĩa chung chung hơn, hay đứng đầu câu. |
Lỗi thường gặp | – Dùng sai thì (dùng hiện tại thay vì quá khứ) – Nhầm lẫn giữa “the last time” và “last time” – Thiếu mệnh đề sau “the last time” |
Ứng dụng trong giao tiếp & viết luận | Giúp diễn đạt chính xác thời điểm hành động diễn ra lần cuối, tạo câu văn mạch lạc và chuyên nghiệp hơn trong cả nói và viết. |
Bài tập thực hành | Gồm các dạng: hoàn thành câu với “the last time”, chuyển câu từ hiện tại hoàn thành/quá khứ đơn sang cấu trúc “the last time”, đặt câu hỏi có sử dụng cấu trúc này. |
Trong quá trình luyện viết và làm bài tập ngữ pháp, bạn chắc hẳn đã từng gặp cấu trúc The last time – một mẫu câu phổ biến trong các đề thi và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng chính xác và linh hoạt cấu trúc này. Trong bài viết dưới đây, Edulife sẽ giúp bạn khám phá chi tiết cách dùng, các công thức tương đương và bài tập thực hành đi kèm để ghi nhớ hiệu quả hơn.
Cấu trúc The last time là gì?
Cụm The last time được sử dụng trong tiếng Anh để đề cập đến thời điểm cuối cùng một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Đây là cách nói phổ biến giúp người nói nhấn mạnh rằng hành động đó đã từng xảy ra trong quá khứ và không tiếp diễn nữa sau thời điểm được đề cập. Về mặt cấu tạo, cụm này bao gồm ba phần chính:
- The: Là mạo từ xác định, dùng để chỉ rõ một thời điểm cụ thể đã biết trong ngữ cảnh hoặc đã từng xảy ra.
- Last: Là một tính từ mang ý nghĩa “cuối cùng”, nhằm nhấn mạnh rằng đây là lần xảy ra sau cùng của sự việc.
- Time: Là danh từ nói về thời điểm, khi kết hợp với “last” tạo thành cụm “last time” – nghĩa là “lần cuối”.

Khi dùng trong câu, “the last time” giúp người nói nhấn mạnh rằng sự kiện hay hành động đó không còn diễn ra kể từ lần cuối cùng được nhắc tới. Đây là cấu trúc rất thường gặp khi mô tả trải nghiệm cá nhân, hồi tưởng kỷ niệm hoặc dùng để so sánh với tình huống hiện tại.
Ví dụ: The last time I saw her was at the company’s year-end party. (Lần cuối tôi gặp cô ấy là tại buổi tiệc tất niên của công ty.)
Cấu trúc The last time theo từng dạng
Cấu trúc “The last time” có thể được triển khai linh hoạt theo từng tình huống giao tiếp khác nhau. Tùy vào việc bạn muốn nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua hay mốc thời gian cụ thể, cách sử dụng sẽ có một chút thay đổi. Dưới đây là hai dạng phổ biến của cấu trúc này trong câu khẳng định:
Câu khẳng định
Dạng chỉ khoảng thời gian đã trôi qua: Khi bạn muốn nói về lần cuối cùng một hành động đã được thực hiện và nhấn mạnh khoảng thời gian đã qua kể từ đó, ta dùng công thức sau:
The last time + S + V2/ed + was + [khoảng thời gian] + ago
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V2/ed là động từ chia ở quá khứ đơn
- [khoảng thời gian] thường là “two weeks”, “a few months”, “ten years”…
- ago mang nghĩa “cách đây” – cho biết sự kiện đã xảy ra bao lâu
Ví dụ:
- The last time we went camping was last summer.
(Lần cuối chúng tôi đi cắm trại là vào mùa hè năm ngoái.) - The last time he played the piano was during the school concert.
(Lần cuối anh ấy chơi đàn piano là trong buổi hòa nhạc ở trường.)
Dạng chỉ mốc thời gian cụ thể: Nếu bạn muốn đề cập đến một thời điểm rõ ràng như ngày, tháng hoặc dịp lễ nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
The last time + S + V2/ed + was + on/in/at + [mốc thời gian]
- on đi với ngày cụ thể
- in đi với tháng/năm
- at đi với thời điểm cụ thể trong ngày hoặc dịp lễ
Ví dụ:
- The last time she called me was during the holiday break.
(Lần cuối cô ấy gọi cho tôi là vào kỳ nghỉ lễ.)
The last time I joined a cooking class was two years ago.
(Lần cuối tôi tham gia một lớp học nấu ăn là cách đây hai năm.)

Câu nghi vấn
Để đặt câu hỏi về thời điểm lần cuối ai đó làm một việc gì đó, bạn có thể dùng một cấu trúc the last time đơn giản nhưng hiệu quả trong tiếng Anh. Câu hỏi này thường được dùng trong các tình huống trò chuyện đời thường để gợi nhớ hoặc bắt đầu một chủ đề nào đó:
When + was + the last time + S + V2/ed?
Ví dụ:
- When was the last time you watched a movie at the cinema? (Lần cuối bạn xem phim ở rạp là khi nào?)
- When was the last time he visited his hometown? (Lần cuối anh ấy về quê là khi nào?)

Cấu trúc The last time + clause
Cấu trúc:
It + be + the last time + clause (mệnh đề)
Cách diễn đạt này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh hành động đã xảy ra lần cuối cùng – có thể đi kèm hàm ý rằng nó sẽ không tái diễn nữa. Sau “the last time”, bạn dùng một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ) chia theo thì phù hợp.
Ví dụ:
- That was the last time I stayed up all night to finish a project. (Đó là lần cuối tôi thức trắng đêm để hoàn thành một dự án.)
- It was the last time she performed on that stage before moving abroad. (Đó là lần cuối cô ấy biểu diễn trên sân khấu đó trước khi ra nước ngoài.)

The last time + time expression
Khi muốn nói chính xác thời điểm lần cuối một hành động xảy ra, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
The last time + mệnh đề (clause) + be + cụm thời gian (time expression)
Đây là cách diễn đạt giúp người nói nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể trong quá khứ mà sự việc đã diễn ra. Cấu trúc The last time này thường dùng thì quá khứ đơn và đi kèm các cụm từ chỉ thời gian như ago, yesterday morning, in 2005, v.v.
Cấu trúc ngữ pháp cần nhớ:
- Thì quá khứ đơn (Past Simple): Subject + V2/ed
- Cụm chỉ thời gian trong quá khứ: two weeks ago, last Monday, in 2010,…
Ví dụ:
- The last time Jack attended a live concert was in 2022. (Lần cuối Jack tham dự một buổi hòa nhạc trực tiếp là vào năm 2022.)
- The last time I visited my grandparents was during the Lunar New Year. (Lần cuối tôi thăm ông bà là vào dịp Tết Nguyên Đán.)

>> Xem thêm:
Cách viết lại câu với the last time
Khi làm bài tập viết lại câu không thay đổi nghĩa, bạn sẽ thường gặp dạng bài yêu cầu chuyển từ thì hiện tại hoàn thành sang cấu trúc the last time. Phần này sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng đúng công thức để diễn đạt “lần cuối cùng một hành động xảy ra”.
Câu đề cấu trúc The last time liên hệ với thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc The last time thường được viết lại từ các câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để diễn tả một hành động không xảy ra trong một khoảng thời gian tính đến hiện tại. Khi đó, bạn sẽ chuyển sang thì quá khứ đơn để tạo thành câu với the last time. Các mẫu câu thường gặp:
- Subject + have/has not + V3/ed + for + khoảng thời gian
- Subject + have/has not + V3/ed + since + mốc thời gian
- It has been + khoảng thời gian + since + Subject + V2/ed
- Viết lại: The last time + Subject + V2/ed + was + mốc thời gian
Ví dụ minh họa:
- Emma hasn’t gone swimming for two months.
→ The last time Emma went swimming was two months ago.
(Lần cuối Emma đi bơi là hai tháng trước.)
- It has been six years since we visited that coastal town.
→ The last time we visited that coastal town was six years ago.
(Lần cuối chúng tôi đến thị trấn ven biển đó là sáu năm trước.)

Câu đề The last time thì quá khứ đơn
Khi câu gốc đã được chia ở thì quá khứ đơn (past simple), bạn hoàn toàn có thể viết lại câu với cấu trúc the last time tương tự như cách dùng với thì hiện tại hoàn thành. Mục đích là để nhấn mạnh thời điểm cuối cùng một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc thường dùng:
- Subject + last + V2/ed + khoảng thời gian + ago
→ The last time + Subject + V2/ed + was + mốc thời gian
Ví dụ minh họa:
- The cafe last hosted a live music night in April.
→ The last time the cafe hosted a live music night was in April.
(Lần cuối quán cà phê tổ chức đêm nhạc sống là vào tháng Tư.)

Các cấu trúc tương đương với The last time
Trong bài tập viết lại câu, bạn có thể dùng nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt lại ý “lần cuối cùng ai đó làm gì”. Việc nắm vững các cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi làm bài.
The last time + khoảng thời gian
Cấu trúc gốc: The last time + S + V2/ed + was + … ago
Viết lại:
- S + haven’t/hasn’t + V3/ed + for + …
- S + last + V2/ed + … ago
- It has been + … + since + S + last + V2/ed
Ví dụ:
- The last time Tom cleaned his room was a month ago.
→ Tom hasn’t cleaned his room for a month.
→ Tom last cleaned his room a month ago.
→ It has been a month since Tom last cleaned his room.
The last time + mốc thời gian
Cấu trúc gốc: The last time + S + V2/ed + was + in/on/at/last/this…
Viết lại:
- S + haven’t/hasn’t + V3/ed + since + …
- S + last + V2/ed + in/on/at/last/this…
Ví dụ:
- The last time Sarah went jogging was last Saturday.
→ Sarah hasn’t gone jogging since last Saturday.
→ Sarah last went jogging last Saturday.
The last time trong câu hỏi
Cấu trúc gốc: When was the last time + S + V2/ed?
Viết lại:
- How long + haven’t/hasn’t + S + V3/ed?
- When did + S + last + V?
Ví dụ:
- When was the last time you played football?
→ How long haven’t you played football?
→ When did you last play football?

Các cách dùng đặc biệt của The last time
Bên cạnh những cấu trúc phổ biến đã nêu, cấu trúc The last time còn thường xuất hiện trong các mẫu câu có cách diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là hai công thức thường gặp:
- It has been + khoảng thời gian + since + S + last + V (quá khứ)
- S + haven’t/hasn’t + V3/ed + for/since + thời gian
Ví dụ minh họa:
- It has been almost five years since he last wrote a poem. (Đã gần năm năm kể từ lần cuối anh ấy viết một bài thơ.)
- hành động đã xảy ra lần cuốiThey haven’t gone hiking since their trip to Sapa. (Họ chưa đi leo núi lại kể từ chuyến đi Sapa.)
So sánh Cấu trúc the last time và last time
Khi nói đến những sự kiện đã xảy ra trước đây, cả “the last time” và “last time” đều mang nghĩa “lần trước” hay “lần cuối”, tuy nhiên cách sử dụng và mức độ cụ thể của chúng lại khác nhau.
- “The last time” được dùng khi muốn xác định rõ một hành động đã diễn ra lần cuối tại một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ.
- “Last time” mang tính chung chung hơn, không chỉ rõ thời điểm và thường được dùng để mở đầu câu, giống như một phần dẫn nhập.
Ví dụ so sánh:
- The last time I joined a workshop was in March. (Lần cuối tôi tham gia một buổi hội thảo là vào tháng Ba.)
→ Nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể, có thể dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn ghi nhớ rõ sự kiện.
- Last time, I forgot to bring my notes. (Lần trước, tôi quên mang theo ghi chú.)
- → Nhấn mạnh hành động xảy ra gần đây, không cần nói rõ thời gian.
Vì vậy, tuỳ vào mục đích diễn đạt, bạn có thể chọn cấu trúc The last time phù hợp để đảm bảo câu văn vừa tự nhiên, vừa chính xác.

-
Lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc The last time
Lỗi thường gặp khi dùng “the last time” thường liên quan đến việc chia thì của động từ trong mệnh đề theo sau. Cụ thể, mệnh đề này thường được chia ở thì quá khứ đơn (past simple) chứ không phải thì hiện tại hoàn thành (present perfect) như một số người nhầm lẫn. Dưới đây là một vài lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Chia thì hiện tại hoàn thành không chính xác:
- Sai: The last time I have seen her…
- Đúng: The last time I saw her… (hoặc The last time I have seen her (is at her wedding) nếu muốn nhấn mạnh)
- Giải thích: “The last time” hay đi kèm với thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra lần cuối cùng trong quá khứ.
Lưu ý: Mặc dù có thể dùng thì hiện tại hoàn thành nhưng trong hầu hết trường hợp, thì quá khứ đơn sẽ tự nhiên hơn.
Sử dụng cấu trúc không tự nhiên:
- Sai: The last time, I haven’t met you.
- Đúng: The last time I met you, … hoặc The last time I saw you, …
- Giải thích: Câu trên có thể diễn đạt ý “lần cuối tôi gặp bạn…”, nhưng cấu trúc “the last time, I haven’t met you” không phổ biến và không tự nhiên.
Quên sử dụng mệnh đề phụ:
- Sai: The last time… (không có mệnh đề theo sau)
- Đúng: The last time I saw her, she was wearing a red dress.
- Giải thích: “The last time” luôn cần một mệnh đề phụ để hoàn thành ý nghĩa của câu, diễn tả về một hành động đã diễn ra lần cuối cùng.
Ví dụ minh họa:
- Sai: The last time I have eaten sushi was last month.
– Đúng: The last time I ate sushi was last month.
- Sai: The last time I see my dog, he was a puppy.
– Đúng: The last time I saw my dog, he was a puppy.
- Sai: The last time, I haven’t spoken in public.
– Đúng: The last time I spoke in public, I felt nervous.
Lưu ý chung:
- “The last time” thường được dùng để diễn tả về lần cuối cùng một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ hoặc để so sánh với các lần trước đó.
- Nếu muốn diễn đạt ý đã bao lâu kể từ lần cuối cùng, có thể dùng cấu trúc: “It’s been + [khoảng thời gian] since I last + [động từ chia thì quá khứ đơn]”.
Ví dụ: It’s been two months since we last had dinner together. (Đã hai tháng kể từ lần cuối chúng tôi ăn tối cùng nhau.)

Bài tập Cấu trúc The last time
Để nắm vững cách sử dụng cấu trúc “The last time”, bạn hãy luyện tập với các bài tập sau. Các dạng bài bao gồm hoàn thành câu và viết lại câu hỏi nhằm giúp bạn ghi nhớ công thức cũng như ứng dụng linh hoạt vào thực tế.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc “The last time”
- He __________ (go) swimming was during his summer vacation.
→ Đáp án: The last time he went swimming was during his summer vacation.
- They __________ (visit) their grandparents was last Lunar New Year.
→ Đáp án: The last time they visited their grandparents was last Lunar New Year.
- I __________ (read) that book was in high school.
→ Đáp án: The last time I read that book was in high school.
Bài tập 2: Viết lại câu dưới dạng câu hỏi với “The last time”
- She watched a romantic movie last night.
→ Đáp án: When was the last time she watched a romantic movie?
- We met each other at the company’s annual event.
→ Đáp án: When was the last time we met each other?
- You painted a picture last summer.
→ Đáp án: When was the last time you painted a picture?