Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Suggest” là một động từ thường dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất hoặc gợi ý một hành động, ý tưởng hay giải pháp trong một tình huống cụ thể. |
Chức năng (Function) | Diễn đạt hành động đề xuất điều gì đó nên xảy ra hoặc đưa ra ý tưởng hành động cho người khác xem xét. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | – Suggest + V-ing: Gợi ý làm gì (không chỉ định ai thực hiện).
– Suggest + that + S + V (bare-infinitive/subjunctive): Gợi ý ai đó làm gì. – Suggest + noun/phrase: Đề xuất một ý tưởng hoặc vật cụ thể. |
Phân loại (Categories) | – Suggest + V-ing: Gợi ý hành động chung
– Suggest + that clause: Gợi ý cho một người cụ thể – Suggest + noun: Đề xuất một ý tưởng hoặc lựa chọn |
Ví dụ (Examples) | – I suggest turning off the lights before leaving.
– They suggested that he submit the report by Friday. – She suggested a new design for the logo. |
Cách nhận biết (Identification) | Câu có động từ “suggest” thường theo sau bởi danh động từ (V-ing), mệnh đề that, hoặc danh từ/cụm danh từ, tùy theo đối tượng được đề xuất. |
Vị trí trong câu (Position) | “Suggest” thường xuất hiện sau chủ ngữ, là động từ chính trong câu, theo sau bởi một trong các cấu trúc đã nêu để làm rõ nội dung đề xuất. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không dùng “to” sau “suggest” khi theo sau là động từ (Incorrect: suggest to go)
– Trong mệnh đề “that”, động từ đi sau chủ ngữ ở dạng nguyên thể không “to” (dạng giả định/subjunctive). |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Cẩn thận với sự khác biệt giữa “suggest” và “recommend”: “Suggest” có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
– Tránh nhầm với “advise”, vốn yêu cầu cấu trúc khác. |
Ứng dụng (Practical Use) | “Suggest” là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp học thuật, viết email chuyên nghiệp, thuyết trình, hoặc giao tiếp hàng ngày khi đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng. |
Kết luận (Conclusion) | Thành thạo cách sử dụng “suggest” giúp bạn trình bày ý tưởng, đề xuất giải pháp và đưa lời khuyên rõ ràng, lịch sự và hiệu quả trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. |
Trong tiếng Anh, cấu trúc Suggest được dùng để thể hiện lời khuyên, ý tưởng hoặc đề xuất hành động cụ thể. Tuy nhiên, nhiều người còn chưa hiểu về “suggest”, cấu trúc, cách dùng, đặc biệt làm nhầm lẫn với “advise” khiến câu văn không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Edulife sẽ tổng hợp thông tin về động từ “suggest” giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, các dạng cấu trúc phổ biến của “suggest”, cách viết lại câu linh hoạt, từ đó vận dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh là gì?
“Suggest” là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa đề xuất, gợi ý hoặc kiến nghị ai đó làm điều gì đó. Nó được dùng phổ biến trong các tình huống đưa ra lời khuyên, ý tưởng, kế hoạch hoặc hướng giải quyết cho một vấn đề.
Ví dụ:
- I suggest taking a different route to avoid the traffic jam. (Tôi đề xuất đi tuyến đường khác để tránh tắc đường.)
- They suggested moving the meeting to Friday afternoon. (Họ đã đề xuất dời cuộc họp sang chiều thứ Sáu.)
- My doctor suggested that I get more sleep and reduce caffeine. (Bác sĩ của tôi khuyên tôi nên ngủ nhiều hơn và giảm lượng caffeine.)
- Tom suggested a weekend trip to the mountains. (Tom đề xuất một chuyến đi cuối tuần lên núi.)

Các cấu trúc suggest trong tiếng Anh
Tùy vào cách dùng trong câu, “suggest” có thể kết hợp linh hoạt với nhiều thành phần ngữ pháp linh hoạt. Cụ thể công thức áp dụng cấu trúc Suggest với danh động từ (V-ing), mệnh đề “that”, WH-Question và cụm danh từ như sau:
Cấu trúc Suggest với danh từ/cụm danh từ
- Dùng để đề xuất một điều gì đó, như đồ vật, hoạt động, ý tưởng… Khi đó, cụm danh từ sẽ là tân ngữ của suggest động từ.
- Cấu trúc:
- Suggest + noun/noun phrase.
- Suggest + noun + to somebody.
- Ví dụ:
- I suggest a visit to the local museum this afternoon. (Tôi đề xuất đi thăm bảo tàng địa phương vào chiều nay.)
- She suggested herbal tea to me when I had a sore throat. (Cô ấy đã gợi ý tôi uống trà thảo mộc khi tôi bị đau họng.)
- My coach suggested some new exercises for leg strength. (Huấn luyện viên của tôi gợi ý một vài bài tập mới để tăng sức mạnh cho chân.)

Cấu trúc Suggest với mệnh đề “that”
- Cấu trúc này dùng để đề xuất hành động nên được thực hiện. Riêng với cuộc hội thoại, văn phong thân mật, “that” có thể lược bỏ.
- Cấu trúc: Suggest (that) + S + (should) + V (bare-infinitive)
- Ví dụ:
- The teacher suggested that we should revise the lesson before the quiz. (Giáo viên gợi ý rằng chúng tôi nên ôn lại bài trước khi kiểm tra.)
- He suggested that I arrive 10 minutes early for the interview. (Anh ấy đề nghị tôi đến sớm 10 phút để phỏng vấn.)
- They suggested that the company invest more in digital marketing. (Họ đề nghị công ty đầu tư nhiều hơn vào tiếp thị kỹ thuật số.)

Cấu trúc Suggest với V-ing
- Dùng để gợi ý, đề xuất một hành động mà không cần nêu rõ ai thực hiện.
- Cấu trúc: Suggest + V-ing.
- Ví dụ:
- She suggested reading the manual before using the machine. (Cô ấy gợi ý đọc hướng dẫn sử dụng trước khi dùng máy.)
- I suggested organizing a small party after the exam. (Tôi gợi ý tổ chức một buổi tiệc nhỏ sau kỳ thi.)
- They suggested planting more trees around the school. (Họ đề xuất trồng thêm cây xung quanh trường học.)

Cấu trúc Suggestion với WH-Question
- Dùng để đưa ra gợi ý/đề xuất dưới dạng câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như where, what, how, when, who…
- Cấu trúc: Suggest + wh-word + clause.
- Ví dụ:
- He suggested where we could hold the charity event. (Anh ấy gợi ý nơi chúng tôi có thể tổ chức sự kiện từ thiện.)
- She suggested what we should cook for the potluck dinner. (Cô ấy gợi ý chúng tôi nên nấu món gì cho bữa tiệc góp món.)
- I suggested when would be a good time to call the client. (Tôi gợi ý thời điểm tốt để gọi cho khách hàng.)

>>Xem thêm:
Vai trò của cấu trúc suggest
Cấu trúc “suggest” trong tiếng Anh có vai trò đề xuất, gợi ý ai đó làm gì hoặc gợi ý một ý tưởng, hành động, kế hoạch nào đó. Đây là một động từ thường dùng trong văn viết cũng như văn nói trang trọng hoặc thân mật. Cụ thể:
Đưa ra gợi ý, ý tưởng hoặc kế hoạch
- Suggest thường được sử dụng để đề xuất một việc gì đó nên làm, đặc biệt trong những tình huống cần lịch sự hoặc trang trọng.
- Cấu trúc:
- Suggest + that + S + V (bare-infinitive).
- Suggest + V-ing.
- Suggest + noun / noun phrase.
- Ví dụ:
- I suggest that we organize a team meeting this Friday to align our plans. (Tôi đề xuất chúng ta tổ chức một cuộc họp nhóm vào thứ Sáu để thống nhất kế hoạch.)
- She suggested postponing the presentation until next week. (Cô ấy gợi ý hoãn buổi thuyết trình đến tuần sau.)
- He suggested a name change for the project to make it more appealing. (Anh ấy đề xuất đổi tên dự án để nó hấp dẫn hơn.)

Nêu quan điểm, ý kiến
- Khi muốn chia sẻ quan điểm hoặc nhận định cá nhân, hãy dùng cấu trúc “suggest” để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, có tính xây dựng.
- Cấu trúc:
- Suggest + that + S + V.
- Suggest + wh-word (what, where, how,…).
- Ví dụ:
- I suggest that we revise the report before sending it to the client. (Tôi đề xuất chúng ta chỉnh sửa lại báo cáo trước khi gửi cho khách hàng.)
- I suggest starting with smaller tasks to build confidence. (Tôi đề xuất bắt đầu với những nhiệm vụ nhỏ hơn để xây dựng sự tự tin.)
- She suggested where we might hold the annual meeting. (Cô ấy gợi ý nơi chúng ta có thể tổ chức cuộc họp thường niên.)
Đưa ra lời khuyên hoặc nhắc nhở
- Trong giao tiếp thường ngày, “suggest” cũng được dùng để khuyên ai đó làm một việc gì đó theo ý kiến cá nhân hoặc trong tình huống cụ thể.
- Ví dụ:
- I suggest that you take a day off to recover. (Tôi đề nghị bạn nên nghỉ một ngày để hồi phục.)
- He suggested talking to the teacher about the issue. (Anh ấy gợi ý nên nói chuyện với giáo viên về vấn đề đó.)
- She suggested studying in groups to prepare better for the test. (Cô ấy đề xuất học nhóm để chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra.)

Đề cử ai đó cho vị trí, công việc, đề xuất vật gì đó để sử dụng
- “Suggest” có thể được dùng để tiến cử một người vào một vị trí hoặc gợi ý sử dụng một vật/giải pháp nào đó.
- Ví dụ:
- I suggest that we consider Minh for the team leader position. (Tôi đề xuất chúng ta cân nhắc Minh cho vị trí trưởng nhóm.)
- She suggested using cloud storage for better data security. (Cô ấy gợi ý sử dụng lưu trữ đám mây để bảo mật dữ liệu tốt hơn.)
Diễn tả bằng chứng gián tiếp hoặc đưa ra dấu hiệu
- Cấu trúc Suggest còn có thể mang nghĩa “cho thấy”, “ám chỉ” rằng điều gì đó đã xảy ra — thường dùng khi một vật, dấu hiệu gợi lên hành động của ai đó.
- Ví dụ:
- The muddy shoes suggest that someone has just come in from outside. (Đôi giày dính bùn cho thấy ai đó vừa đi từ bên ngoài vào.)
- The lights being on suggest that someone is still in the office. (Việc đèn vẫn sáng cho thấy vẫn còn người trong văn phòng.)
- The arrangement of the chairs suggests a meeting has just ended. (Cách sắp xếp ghế cho thấy một cuộc họp vừa kết thúc.)

Cách dùng cấu trúc suggest
Tùy ngữ cảnh mà cấu trúc “suggest” đi kèm có thể thay đổi. Dưới đây là các cách dùng “Suggest” chính:
Cấu trúc suggest + gerund
- Dùng để đưa ra gợi ý một cách chung chung, không chỉ định người thực hiện hành động cụ thể. Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn tránh ám chỉ người nghe.
- Ví dụ: We suggest planning ahead. (Chúng tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước.)
Trong ví dụ trên, người nói tránh không nói “I suggest (that) you…” để không ám chỉ người nghe có vấn đề gì đó, nhằm tránh làm người nghe khó chịu.

Suggest that S + V
- Dùng khi muốn đưa ra lời khuyên trực tiếp đến một người hoặc nhóm người cụ thể. Trong mệnh đề “that”, động từ đứng ở dạng nguyên mẫu không “to” (theo quy tắc giả định – subjunctive).
- Cấu trúc: Suggest (that) + S + V(bare-infinitive). (Có thể thêm “should” hoặc không).
- Ví dụ:
- I suggest that we start the meeting earlier next time. (Tôi đề xuất lần sau chúng ta bắt đầu cuộc họp sớm hơn.)
- The teacher suggested that Tom review the lesson again before the test. (Giáo viên đề xuất Tom ôn lại bài trước khi kiểm tra.)
- I’m suggesting that we talk openly instead of avoiding the issue. (Tôi đang đề nghị rằng chúng ta nên nói thẳng thay vì né tránh vấn đề.)
Cách viết lại câu với suggest
- Khi muốn viết lại câu với cấu trúc Suggest, bạn hãy sử dụng công thức sau:
Shall we / Let’s / Why don’t we + V (nguyên mẫu) ⟶ S + suggested + V-ing + …
- Ví dụ:
- Shall we take a short break before continuing the meeting?
⟶ He suggested taking a short break before continuing the meeting. (Anh ấy đề xuất nghỉ ngắn trước khi tiếp tục cuộc họp.)
- Let’s clean the garage tomorrow.
⟶ Dad suggested cleaning the garage tomorrow. (Bố tôi đề nghị dọn nhà để xe vào ngày mai.)

Phân biệt Suggest và Advise
Để thấy rõ sự khác biệt của Suggest và Advise, dưới đây là bảng so sánh giữa suggest và Advise:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Cấu trúc phổ biến |
Suggest | Đưa ra ý tưởng, đề nghị, kế hoạch thực hiện | Thân mật, dùng trong giao tiếp hàng ngày, không cần chuyên môn | Suggest + V-ing
Suggest + sth Suggest + that + S + V (bare-inf) |
Advise | Đưa ra lời khuyên dựa trên kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm | Trang trọng, người đưa lời khuyên có thẩm quyền (bác sĩ, luật sư, giáo viên,…) | Advise + sb + to V
Advise + on sth |
Ví dụ:
- He suggested holding the event at the rooftop garden. (Anh ấy đề xuất tổ chức sự kiện tại khu vườn trên sân thượng.)
- She suggested going for a walk to clear his mind. (Cô ấy đề xuất đi dạo để thư giãn đầu óc.)

Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc Suggest không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên mượt mà và chính xác, gia tăng sự linh hoạt, khả năng giao tiếp của bạn. Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn hiểu rõ về suggest, từ đó biết cách ứng dụng để truyền tải nội dung lời khuyên hoặc đề xuất tự nhiên và hiệu quả. Ngoài ra, nếu bạn muốn cải thiện trình độ ngoại ngữ, muốn thi lấy chứng chỉ ngoại ngữ với điểm số tốt thì tham khảo ngay các khóa học Edulife cung cấp nhé!