Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Stop trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Stop” là một động từ được sử dụng để chỉ việc chấm dứt hành động, ngưng lại một thói quen hoặc quá trình, hoặc dừng lại để làm việc khác. |
Chức năng (Function) | – Diễn đạt việc dừng hành động/công việc/thao tác nào đó.
– Diễn đạt việc dừng để thực hiện một hành động khác. |
Xét chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | Stop + V-ing: ngưng lại/tạm dừng lại việc đang làm.
Stop + to V: dừng lại để làm việc khác (nghĩa là ngừng một hành động để chuyển sang hành động mới). |
Phân loại (Categories) | – Stop doing something: kết thúc hoàn toàn hành động đó.
– Stop to do something: tạm dừng việc nào đó để chuyển làm việc khác. |
Ví dụ (Examples) | He stopped smoking after ten years of addiction.
We stopped to admire the view from the mountain top. I stopped answering emails during dinner time. |
Phương pháp nhận biết (Identification) | – Nếu sau “stop” là động từ có “-ing”, hành động đó bị dừng lại hoàn toàn.
– Nếu sau “stop” là động từ nguyên mẫu có “to”, hành động trước tạm dừng để chuyển sang hành động sau. |
Vị trí trong câu (Position) | “Stop” giữ vai trò là động từ chính, thường đứng giữa câu sau chủ ngữ. Cụm theo sau (V-ing hoặc to V) quyết định nghĩa của câu. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không nhầm lẫn giữa hai cấu trúc: Stop + V-ing ≠ Stop + to V.
– Chọn cấu trúc phù hợp theo mục đích ngữ nghĩa của hành động trong câu. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Một số câu nếu dùng sai cấu trúc sẽ gây hiểu lầm nghiêm trọng về ý nghĩa.
Ví dụ: She stopped to call him ≠ She stopped calling him. |
Ứng dụng (Practical Use) | Dùng phổ biến trong cuộc sống thường ngày, giao tiếp công sở, miêu tả thói quen hoặc một hành động có mục tiêu cụ thể cần ngắt quãng để làm việc khác. |
Kết luận (Conclusion) | “Stop” là một động từ đa nghĩa quan trọng, giúp người học diễn đạt sự chuyển đổi hành động chính xác. Hiểu rõ hai cấu trúc đi kèm sẽ giúp tránh sai sót khi sử dụng. |
Trong tiếng Anh, “stop” là một động từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều cách sử dụng phong phú, dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ bản chất. Đặc biệt cấu trúc Stop + V-ing và stop + to V là một trong những điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn hiểu từng cấu trúc đi với “stop”, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự nhiên, tránh những lỗi sai không đáng có thì hãy tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây.
Cấu trúc Stop trong tiếng Anh là gì?
Từ “stop” trong tiếng Anh là một từ đa năng, vừa có thể dùng như một động từ (verb), vừa có thể xuất hiện như một danh từ (noun) tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể là:
Trường hợp “Stop” là động từ
Ở dạng động từ, “stop” mang nghĩa “dừng lại”, “ngừng lại” hay “chấm dứt” một hành động nào đó. Cấu trúc Stop có thể đi kèm với to V (động từ nguyên mẫu) hoặc V-ing (động từ thêm đuôi -ing) và mỗi cấu trúc lại mang ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- He stopped to admire the sunset before heading home.
→ Anh ấy dừng lại để ngắm hoàng hôn trước khi về nhà.
- We stopped to take a few pictures of the wildflowers.
→ Chúng tôi dừng lại để chụp vài tấm ảnh những bông hoa dại.
- She stopped watching the movie because it was too scary.
→ Cô ấy ngừng xem phim vì nó quá đáng sợ.
- I stopped using social media to focus on my studies.
→ Tôi ngừng dùng mạng xã hội để tập trung vào việc học.

“Stop” là danh từ
Khi là danh từ, “stop” mang các ý nghĩa như “sự dừng lại”, “sự ngưng nghỉ” hoặc “trạm/bến dừng” (như trạm xe buýt, bến tàu,…), phổ biến cả với văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- The train made a short stop in the middle of nowhere.
→ Chuyến tàu dừng lại chốc lát giữa nơi không có gì cả.
- There will be a five-minute stop before we continue the hike.
→ Sẽ có một điểm dừng 5 phút trước khi chúng ta tiếp tục leo núi.
- I couldn’t find the bus stop in the heavy rain.
→ Tôi không thể tìm thấy trạm xe buýt trong cơn mưa lớn.

Cách dùng cấu trúc Stop
“Stop” là một trong những động từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể đi kèm nhiều cấu trúc khác nhau. Tùy vào mục đích diễn đạt, bạn sẽ dùng các cấu trúc sau với ý nghĩa, ứng dụng khác nhau:
Stop đi với to V
- Công thức: Stop + to V.
- Ý nghĩa: Dừng một hành động nào đó đang làm để làm việc khác.
- Ví dụ:
- I stopped to admire the snow falling silently on the street.
→ Tôi dừng lại để ngắm tuyết rơi lặng lẽ trên phố.
- She stopped to tie her shoelaces before entering the gym.
→ Cô ấy dừng lại để buộc dây giày trước khi vào phòng gym.
- We stopped to help an old man cross the road.
→ Chúng tôi dừng lại để giúp một ông cụ qua đường.

Stop V-ing
- Công thức: Stop + V-ing.
- Ý nghĩa: Ngừng hẳn một hành động đang diễn ra hoặc đã từng diễn ra.
- Ví dụ:
- She stopped eating meat to follow a vegan lifestyle.
→ Cô ấy đã ngừng ăn thịt để theo chế độ thuần chay.
- The city stopped funding the old library last year.
→ Thành phố đã ngừng tài trợ cho thư viện cũ từ năm ngoái.
- He stopped trying when he realized she had moved on.
→ Anh ấy ngừng cố gắng khi nhận ra cô ấy đã bước tiếp.

Stop + someone from + V-ing
- Công thức: Stop + tân ngữ + from + V-ing.
- Ý nghĩa: Điều gì đó ngăn cản người nào đó làm việc/hành động gì đó.
- Ví dụ:
- His injury stopped him from competing in the finals.
→ Chấn thương đã khiến anh ấy không thể thi đấu trận chung kết.
- She stopped herself from laughing during the serious speech.
→ Cô ấy cố nhịn cười trong bài phát biểu nghiêm túc.
- Laws are made to stop people from harming others.
→ Luật pháp được tạo ra để ngăn con người làm tổn hại nhau.

Stop + by V-ing
- Công thức: S + stop by + V-ing.
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động dừng lại trên đường đi để làm một việc gì đó, thường mang tính tạm thời, không phải dừng hẳn chuyến đi.
- Ví dụ:
- We stopped by grabbing a quick bite before the meeting.
→ Chúng tôi ghé qua ăn nhanh một chút trước buổi họp.
- She stopped by dropping off some clothes at the donation center.
→ Cô ấy dừng lại để bỏ quần áo tại trung tâm quyên góp.
- They stopped by picking up some snacks on their way to the beach.
→ Họ ghé mua vài món ăn nhẹ trên đường ra biển.
- I stopped by saying thanks to my mentor before leaving the city.
→ Tôi dừng lại để cảm ơn người hướng dẫn của mình trước khi rời thành phố.

Stop + doing something
- Công thức: S + stop + V-ing.
- Ý nghĩa: Dùng để nói về việc ngừng hẳn một hành động đang diễn ra hoặc từng diễn ra do sức khỏe, cảm xúc,…
- Ví dụ:
- She stopped watching late-night shows to sleep earlier.
→ Cô ấy ngừng xem các chương trình đêm khuya để ngủ sớm hơn.
- They stopped using plastic bags after learning about environmental impacts.
→ Họ đã ngừng sử dụng túi nhựa sau khi biết về tác hại với môi trường.
- He stopped eating fast food and started cooking his meals at home.
→ Anh ấy ngừng ăn đồ ăn nhanh và bắt đầu tự nấu ăn ở nhà.

Các cấu trúc Stop thường gặp khác
Ngoài các cấu trúc phổ biến kể trên, động từ “stop” còn có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành nhiều cụm động từ có ý nghĩa đặc biệt, thường dùng trong văn nói, văn viết và cả trong các kỳ thi tiếng Anh. Dưới đây là những cấu trúc “Stop” + giới từ thông dụng:
Stop by
- Cấu trúc: S + stop by + địa điểm/cụm danh từ/to V/V-ing.
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động ghé ngang qua, ghé qua, tạt qua một nơi nào đó hoặc thăm ai đó trong thời gian ngắn, thường là không có lịch hẹn trước.
- Ví dụ:
- He stopped by his grandmother’s house to bring her some homemade cookies.
→ Anh ấy ghé qua nhà bà để mang vài chiếc bánh quy tự làm.
- She stopped by without warning, just to say hello.
→ Cô ấy ghé qua mà không báo trước, chỉ để chào hỏi.
- We stopped by a small art gallery and found a hidden masterpiece.
→ Chúng tôi ghé qua một phòng trưng bày nghệ thuật nhỏ và phát hiện một kiệt tác ẩn mình.

Stop off
- Cấu trúc: S + stop off + at/in + địa điểm.
- Ý nghĩa: Miêu tả hành động dừng lại hoặc tạt vào một nơi nào đó trong hành trình để nghỉ ngơi, mua sắm, ăn uống,…
- Ví dụ:
- We stopped off at a local diner for breakfast before heading to the beach.
→ Chúng tôi ghé vào một quán ăn địa phương để ăn sáng trước khi ra biển.
- He stopped off in Lyon to visit an old college friend.
→ Anh ấy tạt vào Lyon để thăm một người bạn đại học cũ.
- We stopped off in a small village famous for its handmade pottery.
→ Chúng tôi dừng lại ở một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với đồ gốm thủ công.

Stop over
- Cấu trúc: S + stop over + in/at + địa điểm.
- Ý nghĩa: Dùng khi bạn nghỉ lại tạm thời tại một nơi nào đó trong hành trình dài (như du lịch, công tác,…).
- Ví dụ:
- We stopped over in Frankfurt for 10 hours before heading to New York.
→ Chúng tôi quá cảnh ở Frankfurt 10 tiếng trước khi bay đến New York.
- She stopped over in Seoul and used the time to explore local street food.
→ Cô ấy quá cảnh ở Seoul và tranh thủ thời gian để khám phá ẩm thực đường phố.
- The band stopped over in Bangkok during their Asian tour.
→ Ban nhạc dừng chân tại Bangkok trong chuyến lưu diễn châu Á.
- He stopped over in Dubai just to experience the desert safari.
→ Anh ấy ghé qua Dubai chỉ để trải nghiệm chuyến đi sa mạc.

Stop up
Cấu trúc: S + stop up + (late/doing something).
Ý nghĩa: Nói đến việc ai đó thức khuya hơn bình thường, đặc biệt là để làm một việc gì đó (học bài, làm việc, xem phim,…).
Ví dụ:
- I stopped up late last night to finish my design project.
→ Tôi thức khuya tối qua để hoàn thành dự án thiết kế.
- She often stops up reading historical novels.
→ Cô ấy thường thức khuya để đọc tiểu thuyết lịch sử.
- We stopped up watching the stars until dawn.
→ Chúng tôi thức đến rạng sáng để ngắm sao.

Các thành ngữ chứa cấu trúc Stop
Dưới đây là ba thành ngữ tiếng Anh phổ biến với từ “stop” được ứng dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày:
Stop at nothing
- Thành ngữ này diễn tả việc sẵn sàng làm bất cứ điều gì, không ngừng lại trước bất kỳ điều gì, để đạt được mục tiêu hoặc mong muốn của mình.
- Ví dụ:
- Tommy was a hard, cold man who would stop at nothing to get what he wanted.
→ Tommy là một người cứng rắn, lạnh lùng và không từ một thủ đoạn nào để có được những gì anh ta muốn.
- She will stop at nothing to protect her family.
→ Cô ấy sẽ làm mọi thứ để bảo vệ gia đình mình.
- He stopped at nothing to achieve his dreams.
→ Anh ấy đã không từ bỏ bất cứ điều gì để đạt được ước mơ của mình.

Stop short of something
- Thành ngữ này có nghĩa là dừng lại ngay trước khi làm hoặc nói điều gì đó vì lý do tế nhị hoặc không muốn kết quả không tốt xảy ra.
- Ví dụ:
- She stopped short of revealing the surprise party plans.
→ Cô ấy đã dừng lại ngay trước khi tiết lộ kế hoạch bữa tiệc bất ngờ.
- The politician stopped short of making promises he couldn’t keep.
→ Chính trị gia đã dừng lại ngay trước khi đưa ra những lời hứa mà ông ta không thể giữ.
- He stopped short of apologizing, even though he knew he was wrong.
→ Anh ấy đã dừng lại ngay trước khi xin lỗi, mặc dù biết mình đã sai.
Pull out all the stops
- Thành ngữ này có nghĩa là làm mọi thứ có thể, sử dụng hết mọi nguồn lực và nỗ lực để đạt được mục tiêu nào đó.
- Ví dụ:
- We had to pull out all the stops to get this order ready by the end of the last week.
→ Chúng tôi đã phải nỗ lực tối đa để hoàn thành đơn đặt hàng này trước cuối tuần trước.
- She pulled out all the stops to impress the clients.
→ Cô ấy đã làm mọi thứ để gây ấn tượng với khách hàng.
- The company pulled out all the stops to launch the new product on time.
→ Công ty đã làm mọi cách để ra mắt sản phẩm mới đúng hạn.

>> Xem thêm:
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Stop
Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc “Stop” trong tiếng Anh, giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và sử dụng chính xác trong nhiều tình huống khác nhau:
Phân biệt “stop + V-ing” và “stop + to V”
Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất vì hai cấu trúc này giống nhau về hình thức nhưng khác hoàn toàn về ý nghĩa. Bạn cần nhớ ý nghĩa của hai cấu trúc Stop này là:
- Stop+V-ing là nói đến việc ngừng hẳn một hành động đang diễn ra để thực hiện hành động khác.
- Stop + to V là nói đến việc dừng tạm thời một hành động để làm hành động khác.

Khi “stop” là danh từ, không theo sau một động từ
- Khi là danh từ (sự dừng lại, điểm dừng), “stop” không được theo sau bởi V-ing hay to V.
- Ví dụ:
Sai: The stop eating was sudden.
→ Đúng: The train made a stop at the next station.
“Stop” là động từ thường, không phải động từ khuyết thiếu
Khi chia thì, bạn phải dùng trợ động từ hoặc chia đuôi -s, -ed, -ing tùy theo thì và chủ ngữ.
Cẩn thận với cấu trúc “stop someone from V-ing”
- Rất nhiều người không nhớ rõ cấu trúc, nhầm lẫn và viết thiếu giới từ “from”.
- Ví dụ:
Sai: The guard stopped him entering the building.
Đúng: The guard stopped him from entering the building.

Không nhầm lẫn với “keep/continue”
Stop + V-ing là dừng hẳn hành động, trong khi Keep/continue + V-ing là tiếp tục hành động. Bạn cần nhớ rõ ý nghĩa để ứng dụng đúng cấu trúc câu cho điều muốn diễn đạt.
Phân biệt “stop by”, “stop off”, “stop over” và “stop up”
- Hãy nhớ kỹ ý nghĩa của cụm động từ với “stop” khi kết hợp với các giới từ để lựa chọn cấu trúc phù hợp từng tình huống, hoàn cảnh.
- Ví dụ:
- I stopped by her house to drop off a gift.
- We stopped off at a roadside diner.
- They stopped over in Dubai for two days.
- He stopped up all night studying.

Có thể thấy rằng cấu trúc Stop tuy quen thuộc nhưng lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa, phù hợp sử dụng theo nhiều ngữ cảnh, tình huống. Hy vọng sau kiến thức được tổng hợp trên, bạn phân biệt được các mẫu câu với stop, ghi nhớ sâu hơn các cấu trúc này, từ đó áp dụng thành thạo, không mắc sai lầm khi làm bài, giao tiếp. Đừng quên liên hệ với Edulife nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ để có hướng dẫn ôn luyện và đạt được kết quả tốt nhất.