Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa chung | So, such, too và enough là các từ dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ, trạng từ hoặc danh từ, thể hiện nguyên nhân – kết quả hoặc mức độ quá/đủ. |
Cấu trúc “So… that” | Dùng để nhấn mạnh kết quả: So + adj/adv + that + mệnh đề
Ví dụ: She was so tired that she fell asleep |
Cấu trúc “Such… that” | Dùng để nhấn mạnh với danh từ: Such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề.
Ví dụ: It was such a boring movie that I left early. |
Cấu trúc “Too… to” với tính từ | Too + adj + to V: Quá… đến nỗi không thể.
Ví dụ: He’s too young to drive. |
Cấu trúc “Too… to” với trạng từ | Too + adv + to V: Quá… đến mức không thể.
Ví dụ: She spoke too quickly to understand. |
Cấu trúc “Enough to” với tính từ/trạng từ | Adj/Adv + enough + to V: Đủ để làm gì.
Ví dụ: He is tall enough to play basketball. |
Cấu trúc “Enough” với danh từ | Enough + noun + (to V): Đủ cái gì để…
Ví dụ: We have enough time to finish the task. |
Phân biệt So & Such | So đi với tính từ/trạng từ, such đi với danh từ. Cả hai đều dùng để nhấn mạnh mức độ và kết quả. |
Phân biệt Too & Enough | Too mang nghĩa tiêu cực (quá đến mức không thể), enough mang nghĩa tích cực (đủ để). |
Lỗi thường gặp | – Nhầm lẫn so và such trong cấu trúc
– Dùng too mà không có “to V” – Dùng sai vị trí của enough – Dùng so hoặc such mà không có that clause |
Các cấu trúc so such too enough trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ, diễn tả sự đủ hay quá mức của một sự việc nào đó. Đối với người mới tiếp cận chắc chắn sẽ gặp nhiều khó khăn khi sử dụng, dễ nhầm lẫn bởi chưa nắm rõ cấu trúc. Để sử dụng thành thạo các cấu trúc này, Edulife sẽ chia sẻ toàn diện kiến thức đầy đủ để bạn tự tin trong giao tiếp cũng như vượt qua các bài thi tiếng Anh.
Cấu trúc Enough to
Trong tiếng Anh, Enough mang nghĩa là “đủ” và thường dùng để chỉ mức độ đụ của một tính chất, hành động hoặc số lượng để thực hiện một việc gì đó. Dưới đây là cấu trúc phổ biến, bao gồm:
“Enough” thường sẽ đứng sau tính từ và trạng từ
Cấu trúc với tính từ: S + to be + tính từ + enough (for somebody) + to + động từ nguyên mẫu.
Trong cấu trúc này, enough đứng ở sau tính từ để chỉ một người hoặc vật có đủ đặc điểm nào đó để làm gì đó.
Ví dụ:
- She wasn’t tall enough to become a flight attendant (Cô ấy không đủ cao để trở thành tiếp viên hàng không).
- Your marks are good enough to study engineering at university (Điểm số của bạn đủ tốt để học ngành kỹ thuật tại trường đại học).
Cấu trúc với trạng từ: S + V + trạng từ + enough (for somebody) + to + động từ nguyên mẫu.
Ở trường hợp này, enough đi sau trạng từ để diễn tả mức độ thực hiện hành động là đủ hay chưa đủ.
Ví dụ:
- I couldn’t write quickly enough and I ran out of time (Tôi đã không viết đủ nhanh và bị hết giờ).
- He couldn’t run fast enough to catch the bus (Anh ấy đã không chạy đủ nhanh để bắt kịp xe buýt).

“Enough” thường đứng trước danh từ
Ở cấu trúc này từ enough sẽ đứng trước danh từ để chỉ số lượng đủ hoặc không đủ. Cấu trúc công thức như sau:
S + V + enough + danh từ (for somebody) + to + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- We don’t have enough wine for everyone (Chúng ta không có đủ rượu cho tất cả mọi người).
- Has he got enough time to come to the meeting? (Anh ấy có đủ thời gian để đến cuộc họp không?)
Cấu trúc với Too… to
Cấu trúc so such too enough trong tiếng Anh còn nổi bật với dạng Too… to. Đây là một dạng phổ biến dùng để diễn tả một điều gì đó quá mức đến nỗi không thể làm được điều gì khác. Dưới đây là cấu trúc cụ thể của dạng này đối với tính từ và trạng từ. Chi tiết:
Đối với tính từ
Cấu trúc này dùng để nói rằng một người hoặc một vật có đặc điểm gì đó quá mức khiến không thể thực hiện được hành động nào đó. Công thức áp dụng:
S + be + too + tính từ + (for somebody) + to + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- He was too nervous to perform well on the stage (Anh ấy quá lo lắng đến mức không thể biểu diễn tốt trên sân khấu).
- The task was too difficult to do without help (Bài tập quá khó nên tôi không thể làm được nếu không có sự giúp đỡ).
=> Hai câu ví dụ trên đều mô tả một trạng thái hay tính chất ở mức cao quá mức làm cản trở hành động tiếp theo.

Đối với trạng từ
Trong dạng cấu trúc này trạng từ chỉ cách thức thực hiện hành động, còn too thể hiện cách thức đó quá mức cần thiết dẫn đến kết quả không như mong đợi.
Công thức: S + V + too + trạng từ + (for somebody) + to + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- He spoke too fast for me to understand (Anh ấy nói quá nhanh khiến tôi không thể hiểu được).
- She drives too carelessly for the children to feel comfortable (Cô ấy lái xe quá ẩu đến mức các con cô ấy không cảm thấy an toàn).

>> Xem thêm:
Cấu trúc So that
Ngoài những dạng trên thì trong cấu trúc so such too enough còn phổ biến với dạng So that. Dạng cấu trúc này được dùng để diễn tả mức độ của một đặc điểm hoặc hành động đến mức dẫn đến một kết quả cụ thể nào đó. Dưới đây là các dạng phổ biến của cấu trúc này kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng giúp bạn dễ áp dụng hơn. Cụ thể:
“So …that” với tính từ
Cách dùng này được sử dụng khi muốn nói rằng một người hoặc sự vật có tính chất nào đó ở mức độ cao dẫn đến một kết quả nhất định.
Công thức: S + to be + so + tính từ + that + S + V.
Ví dụ:
- She is so shy that she would only talk to her parents (Cô ấy nhút nhát đến mức chỉ dám nói chuyện với bố mẹ).
- The teacher was so tired that she had to dismiss the class (Cô giáo mệt đến mức phải cho lớp nghỉ).

“So …that” với trạng từ
Dạng cấu trúc này nhấn mạnh cách thức hành động xảy ra ở mức độ như thế nào và kết quả của nó.
Công thức áp dụng: S + V + so + trạng từ + that + S + V.
Ví dụ: Our teacher speaks so clearly that everyone can understand her (Cô giáo của chúng tôi nói rõ đến mức ai cũng có thể hiểu).
“So …that” với động từ chỉ tri giác
Cấu trúc này mô tả cảm giác hay ấn tượng mạnh đến mức tạo ra một kết quả. Dạng này rất phổ biến trong giao tiếp, văn viết hàng ngày nên bạn cần phải nắm chắc cấu trúc để áp dụng chính xác.
Công thức: S + động từ tri giác (seem, feel, taste, smell, sound, look…) + so + tính từ + that + S + V.
Ví dụ: The soup smells so good that everyone wants to try it right away (Món súp thơm đến mức ai cũng muốn thử ngay).
“So …that” với danh từ đếm được số nhiều
Đối với dạng cấu trúc này thường dùng để diễn tả số lượng lớn hoặc nhỏ đến mức gây ra kết quả cụ thể. Công thức áp dụng như sau:
Cấu trúc: S + V + so + many/few + danh từ đếm được số nhiều + that + S + V.
Ví dụ: My company has so many employees that it’s difficult to keep track of them all (Công ty tôi có quá nhiều nhân viên đến mức khó mà kiểm soát được).
“So …that” với danh từ không đếm được
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tình huống mà một lượng quá lớn hoặc quá ít của một thứ không thể đếm được dẫn đến một kết quả cụ thể. Những danh từ không đếm được thường là: money (tiền), water (nước), time (thời gian), information (thông tin), work (công việc),…
Cấu trúc: S + V + so + much/little + danh từ không đếm được + that + S + V.
Ví dụ:
- He has invested so much money in the project that he can’t abandon it now (Anh ấy đã đầu tư quá nhiều tiền vào dự án nên giờ không thể từ bỏ).
- I have so much work that I won’t be able to sleep until Thursday (Tôi có quá nhiều việc đến mức không thể ngủ được cho tới thứ Năm).
=> Ở hai ví dụ này, money và work là những danh từ không đếm được. Vì vậy việc sử dụng so much sẽ nhấn mạnh mức độ lớn dẫn đến một hậu quả rõ ràng.

“So …that” với danh từ đếm được số ít
Đây là một dạng đặc biệt của cấu trúc so… that dùng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ của tính chất liên quan đến một danh từ đếm được số ít. Thứ được nhắc đến mang đặc điểm quá rõ rệt khiến dẫn đến một kết quả cụ thể nào đó. Lưu ý: Tính từ đứng trước mạo từ “a” trong cấu trúc này khác với vị trí thông thường là sau “a”.
Cấu trúc: S + V + so + tính từ + a + danh từ số ít + that + S + V.
Ví dụ: It was so special an occasion that everybody showed up in their best clothes (Đó là một dịp đặc biệt đến mức ai cũng mặc trang phục đẹp nhất để tham dự).
=> Ở ví dụ này, occasion là danh từ số ít đếm được, tính từ special được đặt trước an occasion để tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn về sự đặc biệt của sự kiện.
Cấu trúc Such that
Such… that là một dạng phổ biến thường gặp trong cấu trúc so such too enough tìm hiểu ở bài viết này. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mức độ đặc biệt hoặc cực đoan của một người, vật, sự việc nào đó dẫn đến một kết quả nhất định. Đây là cấu trúc tương đương với so… that nhưng cách sử dụng có sự khác biệt nhỏ về vị trí của tính từ và danh từ.
Công thức: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V.
Trong đó:
- Such đứng trước cụm danh từ, bao gồm tính từ + danh từ.
- a/an được dùng nếu danh từ là đếm được số ít.
- Nếu danh từ không đếm được hoặc là danh từ số nhiều thì không dùng a/an.

Ví dụ với danh từ đếm được số ít:
- It was such a cold afternoon that we stopped playing (Chiều hôm đó lạnh đến mức chúng tôi phải dừng chơi) => afternoon là danh từ số ít được bổ nghĩa bởi tính từ cold, nên dùng “a”.
- He is such a kind person that everyone trusts him (Anh ấy là người tốt bụng đến mức ai cũng tin tưởng) => Person là danh từ đếm được số ít, dùng “a” kèm theo tính từ kind.
Ví dụ với danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được:
- She has such beautiful eyes that I can’t take my eyes off her (Cô ấy có đôi mắt đẹp đến mức tôi không thể rời mắt khỏi cô ấy) => Eyes là danh từ số nhiều nên không dùng a/an.
- It was such delicious food that we ate it all (Đó là món ăn ngon đến mức chúng tôi ăn hết sạch) => Food là danh từ không đếm được nên không cần mạo từ.
Phân biệt cách dùng So và Such
So và Such nằm trong cấu trúc so such too enough cần quan tâm khi học tiếng Anh. Muốn nắm vững kiến thức trước tiên bạn phải phân biệt được cách dùng so, such. Dưới đây là bảng so sánh giữa hai dạng cấu trúc cơ bản này, cụ thể:
Tiêu chí | So | Such |
Loại từ đi kèm | Tính từ hoặc trạng từ | Danh từ (có thể kèm tính từ) |
Mạo từ a/an | Không sử dụng | Sử dụng khi danh từ là đếm được số ít |
Cấu trúc với that | So + adj/adv + that + mệnh đề | Such + (a/an) + adj + noun + that + mệnh đề |
Ví dụ | – She is so intelligent that she solved the problem in minutes (Cô ấy thông minh đến mức giải quyết vấn đề trong vài phút).
– He runs so quickly that no one can catch him (Anh ấy chạy nhanh đến mức không ai có thể bắt kịp). |
– It was such a beautiful day that we went for a picnic (Đó là một ngày đẹp đến mức chúng tôi đã đi dã ngoại).
– They are such talented musicians that they won the competition (Họ là những nhạc sĩ tài năng đến mức đã thắng cuộc thi). |

Phân biệt cách dùng Too và Enough
Muốn nắm vững cấu trúc so such too enough thì bạn cũng cần phải phân biệt được cách dùng Too và Enough. Hai từ này có nghĩa trái ngược nhau, too diễn tả mức độ vượt quá, còn enough diễn tả mức độ vừa đủ. Dưới đây là bảng so sánh về cách dùng của hai dạng cấu trúc này. Cụ thể:
Tiêu chí | Too | Enough |
Ý nghĩa | Quá mức (thường tiêu cực) | Vừa đủ (thường tích cực) |
Vị trí với tính từ / trạng từ | Đứng trước | Đứng sau |
Vị trí với danh từ | Không đi kèm trực tiếp | Đứng trước danh từ |
Cấu trúc | Too + adj/adv + (for someone) + to V | Adj/adv + enough + (for someone) + to V |
Ví dụ | – The soup is too hot for me to eat (Món súp quá nóng để tôi ăn).
– He speaks too quickly for us to understand (Anh ấy nói quá nhanh khiến chúng tôi không thể hiểu được). |
– She is tall enough to reach the shelf (Cô ấy đủ cao để với tới kệ).
– He runs quickly enough to win the race (Anh ấy chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua). – We have enough chairs for everyone to sit (Chúng tôi có đủ ghế cho mọi người ngồi). |

Lỗi thường gặp trong cấu trúc so such too enough
Đôi khi vì nhầm lẫn hoặc không nắm vững cấu trúc mà người dùng có thể sử dụng sau cấu trúc so such too enough. Dưới đây là những lỗi phổ biến kèm ví dụ minh họa để bạn có thể tránh được và áp dụng chính xác. Chi tiết:
Nhầm lẫn giữa so và such: do dùng so trước danh từ, trong khi đáng ra phải dùng such.
Ví dụ:
- Sai: She is so a beautiful girl that everyone admires her.
- Đúng: She is such a beautiful girl that everyone admires her (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp đến mức ai cũng ngưỡng mộ).

Dùng sai vị trí của enough đặt trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
- Sai: He is enough strong to lift the box.
- Đúng: He is strong enough to lift the box (Anh ấy đủ khỏe để nhấc chiếc hộp).
Sử dụng too khi muốn nói một điều tích cực, thường too sẽ mang nghĩa tiêu cực vượt quá mức chấp nhận được. Muốn diễn tả mức độ vừa đủ tốt nên dùng enough.
Ví dụ:
- Sai: She is too smart to pass the test.
- Đúng: She is smart enough to pass the test (Cô ấy đủ thông minh để vượt qua kỳ thi).
Quên that trong cấu trúc so… that hoặc such… that
Ví dụ:
- Sai: He was so tired he fell asleep at his desk.
- Đúng: He was so tired that he fell asleep at his desk (Anh ấy mệt đến nỗi ngủ gật trên bàn).
Quên mạo từ “a” hoặc dùng sai với danh từ không đếm được. Dùng a/an nếu danh từ đếm được số ít, không dùng a/an với danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Sai: It was such amazing story.
- Đúng: It was such an amazing story (Đó là một câu chuyện tuyệt vời đến mức…)

Dùng so many với danh từ không đếm được hoặc so much với danh từ đếm được.
Ví dụ:
- Sai: She has so many money that she doesn’t know what to do.
- Đúng: She has so much money that she doesn’t know what to do (Cô ấy có quá nhiều tiền đến mức không biết làm gì).
Không dùng động từ nguyên mẫu sau “to”.
Ví dụ:
- Sai: He was too tired go on.
- Đúng: He was too tired to go on (Anh ấy quá mệt để tiếp tục).

Bài tập áp dụng về cấu trúc so such too enough
Bài 1: Điền vào chỗ trống
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc too + tính từ/trạng từ + to V hoặc tính từ/trạng từ + enough + to V.
- He wasn’t heavy ______ become a navy soldier.
- I’m ______ busy ______ eat with you tonight.
- The T-shirt isn’t good ______ for me.
- He’s not a patient ______ be a doctor.
- It’s 1 a.m. It’s ______ late ______ go to the museum.
- He couldn’t run fast ______ catch the bus.
- It’s nice ______ go outside.
- She’s ______ busy ______ taking part in our party tonight.
- We haven’t ______ people ______ form five groups.
- Jane is ______ young ______ drive a car.
Bài 2: Viết lại câu bằng cấu trúc “too… to”
Yêu cầu: Ghép hai câu thành một câu dùng cấu trúc too + tính từ + to V, có thể thêm “for someone” nếu cần thiết.
- It’s very noisy. I couldn’t hear anything.
- He is poor. He can’t buy food.
- Jack is a really good man. He never offends anyone.
- She is very busy. She can’t meet you right now.
- His score is extremely low. He cannot pass the exam.
- This exercise was very difficult. I could not do it.
- The problem is complicated. We cannot solve it immediately.
- The house is very dirty. We can’t stay in it.
- I am young. I cannot drive a car now.
- He is very foolish. He can’t understand anything.
Đáp án:
Bài 1:
- enough to → He wasn’t heavy enough to become a navy soldier.
- too… to → I’m too busy to eat with you tonight.
- enough for → The T-shirt isn’t good enough for me.
- enough to → He’s not patient enough to be a doctor.
- too… to → It’s 1 a.m. It’s too late to go to the museum.
- fast enough to → He couldn’t run fast enough to catch the bus.
- enough to → It’s nice enough to go outside.
- too… to → She’s too busy to take part in our party tonight.
- enough to → We haven’t enough people to form five groups.
- too… to → Jane is too young to drive a car.
Bài 2:
- It was too noisy to hear anything.
- He is too poor to buy food.
- Jack is too good a man to offend anyone.
- She is too busy to meet you right now.
- His score is too low to pass the exam.
- This exercise was too difficult for me to do.
- The problem is too complicated for us to solve immediately.
- The house is too dirty for us to stay in.
- I am too young to drive a car now.
- He is too foolish to understand anything.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về cấu trúc so such too enough cần nắm vững khi học tiếng Anh. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng và tự tin giao tiếp, học tập. Ngoài ra nếu muốn bổ sung toàn diện ngữ pháp tiếng Anh, bạn hãy đồng hành cùng Edulife.