Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc sai khiến/nhờ vả trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc sai khiến hoặc nhờ vả dùng để diễn tả việc một người không tự thực hiện hành động, mà khiến cho ai đó làm việc đó hoặc nhờ ai đó làm hộ. |
Chức năng (Function) | Dùng để thể hiện sự ủy thác, yêu cầu, chỉ thị hoặc nhờ cậy ai đó làm gì cho mình. |
Tiêu chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) | – Have + O + V3/ed: Sai khiến (bị động)
– Have + O + V (bare-infinitive): Nhờ vả (chủ động) – Get + O + to V: Nhờ ai làm gì |
Phân loại (Categories) | – Chủ động (Active Causative): have/get + someone + do/to do something
– Bị động (Passive Causative): have/get + something + done |
Ví dụ (Examples) | She got her brother to carry the suitcase. (Cô ấy nhờ anh mình xách vali)
We have them clean the garden. (Chúng tôi sai họ dọn vườn) |
Phương thức nhận biết (Identification) | Nhận ra qua động từ have hoặc get + tân ngữ + động từ nguyên mẫu (hoặc phân từ 2), thường thể hiện hành động không do chủ ngữ trực tiếp thực hiện. |
Vị trí trong câu (Position) | Thường ở mệnh đề chính, theo sau là cấu trúc “have/get + object + verb” thể hiện hành động được thực hiện bởi người khác. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng “to V” sau “get” nhưng bare-V (V nguyên thể không “to”) sau “have” khi chủ động.
– Dùng V3/ed sau cả “have/get” khi bị động. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Không dùng “make” trong cấu trúc nhờ vả lịch sự; “make” mang tính ép buộc.
– Let cũng là động từ sai khiến nhưng dùng trong nghĩa cho phép. |
Ứng dụng (Practical Use) | Dùng nhiều trong văn viết, mô tả công việc, yêu cầu dịch vụ hoặc trong giao tiếp khi không tự làm mà nhờ người khác thực hiện hành động. |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc sai khiến và nhờ vả là phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt hành động gián tiếp hoặc thể hiện sự ủy thác, nhờ cậy một cách linh hoạt. |
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc diễn đạt lời nhờ vả hay sai khiến sao cho tự nhiên và lịch sự sẽ thể hiện được sự khéo léo và hiểu biết ngôn ngữ của người nói. Edulife sẽ giới thiệu cấu trúc sai khiến/nhờ vả phổ biến, hướng dẫn cách dùng chúng hiệu quả, đồng thời chỉ ra những lỗi thường gặp để người học có thể tránh và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế qua nội dung dưới đây.
Cấu trúc sai khiến/nhờ vả trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Causative form (hay còn gọi là thể sai khiến) là cấu trúc tiếng Anh dùng để diễn đạt lời nhờ vả, yêu cầu, thuê hoặc sai khiến người khác làm điều đó khi chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động. Đây là một cách thể hiện gián tiếp, khi hành động được thực hiện bởi người khác nhưng dưới yêu cầu hoặc sự cho phép của chủ thể.
Lưu ý khi dùng Causative Form:
- Chủ ngữ không làm hành động, chỉ yêu cầu hoặc thuê người khác làm.
- Nếu đối tượng là người thì dùng dạng chủ động: have + someone + do something.
- Nếu đối tượng là vật thì dùng dạng bị động: have + something + done.
- Get thường không trang trọng, phù hợp văn nói.
- Thường dùng để mô tả các dịch vụ thuê ngoài hoặc hành động không trực tiếp làm.

Ví dụ:
- I had the technician check my laptop before the meeting.
→ (Tôi đã nhờ kỹ thuật viên kiểm tra máy tính xách tay của mình trước cuộc họp.)
- She got her hair dyed blue for the music festival.
→ (Cô ấy đã nhuộm tóc màu xanh dương để tham dự lễ hội âm nhạc.)
- He got the plumber to fix the leaking pipe this morning.
→ (Anh ấy đã gọi thợ sửa ống nước để sửa ống bị rò rỉ sáng nay.)

Vai trò của cấu trúc nhờ vả/thể sai khiến
Cấu trúc nhờ vả/sai khiến này không chỉ là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng, mà còn là công cụ thiết yếu giúp người học thực hiện các điều sau:
Biểu đạt hành động gián tiếp, tự nhiên và ngắn gọn hơn
- Thay vì mô tả dài dòng rằng ai đó đã làm việc gì đó cho mình, Causative Form cho phép bạn rút gọn và diễn đạt súc tích hơn.
- Ví dụ:
I asked a professional photographer and paid him to take my portrait last weekend.
→ I had my portrait taken by a professional photographer last weekend.
(Tôi đã nhờ thợ chụp ảnh chuyên nghiệp chụp ảnh chân dung của tôi cuối tuần trước.)

Tăng tính lịch sự và khéo léo trong giao tiếp
- Cấu trúc này thường được dùng để nhờ vả một cách tinh tế, không mang tính ra lệnh hoặc áp đặt với đối phương.
- Ví dụ:
Could you have the assistant prepare the report for me?
→ (Anh/chị có thể nhờ trợ lý chuẩn bị bản báo cáo giúp tôi không?)
→ Lịch sự hơn nhiều so với “Tell your assistant to prepare the report.”
Giúp người học phân biệt rõ chủ thể – hành động
Cấu trúc sai khiến/nhờ vả giúp người học tách biệt ai là người yêu cầu và ai là người thực hiện hành động. Từ đó người học hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của cấu trúc bị động trong tiếng Anh.

Là cấu trúc phổ biến trong văn viết học thuật, báo chí
- Trong các văn bản chính thức, báo cáo hoặc mô tả quy trình, Causative form thường được dùng để tránh lặp từ và giữ tính trang trọng cho văn bản.
- Ví dụ:
The manager had the policy reviewed by legal experts before implementation.
→ (Người quản lý đã cho các chuyên gia pháp lý xem xét chính sách trước khi áp dụng.)
Diễn tả dịch vụ phổ biến trong đời sống hàng ngày
- Người bản xứ thường xuyên dùng thể sai khiến để nói về các hoạt động dịch vụ mà họ không trực tiếp làm, như sửa chữa, làm đẹp, dọn dẹp,…
- Ví dụ:
She got her nails done at a new salon downtown.
→ (Cô ấy đã làm móng ở một tiệm mới trong trung tâm.)

>> Xem thêm:
Các cấu trúc của thể sai khiến
Cấu trúc sai khiến/nhờ vả Causative Form có thể sử dụng theo hai cách: Chủ động và bị động. Chi tiết công thức và cách dùng thể sai khiến như sau:
Thể sai khiến thể hiện sự nhờ vả
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động nhờ ai đó làm gì giúp mình, người được nhờ là người trực tiếp thực hiện hành động.
- Công thức câu chủ động:
- S + have/has + someone + V-inf.
- S + get(s) + someone + to V-inf.
- Công thức câu bị động:
- S + have/has + something + V3/ed.
- S + get(s) + something + V3/ed.
- Ví dụ:
- He had the delivery man bring the groceries to his kitchen.
(Anh ấy nhờ người giao hàng mang đồ tạp hóa vào bếp.)
- I got my friend to proofread my assignment before submission.
(Tôi nhờ bạn mình đọc lại bài trước khi nộp.)
- We got the neighbor to feed our cat while we were away.
(Chúng tôi nhờ hàng xóm cho mèo ăn khi vắng nhà.)
- He got the broken screen replaced yesterday.
(Anh ấy đã thay màn hình bị hỏng hôm qua.)
- They had their air conditioner repaired before summer.
(Họ đã sửa điều hòa trước mùa hè.)

Cấu trúc thể hiện sự bắt buộc
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động ép buộc ai đó làm điều gì đó, không có sự lựa chọn khác.
- Công thức chủ động:
- S + make(s) + someone + V-inf.
- S + force(s) + someone + to V-inf.
- Ví dụ:
- My mom made me clean the entire house last weekend.
(Mẹ tôi bắt tôi dọn sạch cả nhà cuối tuần trước.)
- She made her son apologize for being rude.
(Cô ấy bắt con trai xin lỗi vì thô lỗ.)
- His illness made him take a break from school.
(Bệnh của anh ấy buộc anh nghỉ học.)

Thể sai khiến thể hiện sự cho phép ai làm việc gì
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động cho phép ai đó thực hiện một hành động nào đó mà trước đó không được phép.
- Công thức chủ động:
- S + let(s) + someone + V-inf.
- S + allow(s)/permit(s) + someone + to V-inf.
- Ví dụ:
- They allowed students to bring water into the exam hall.
(Họ cho phép học sinh mang nước vào phòng thi.)
- She lets her kids play outside after finishing homework.
(Cô ấy cho con ra ngoài chơi sau khi làm xong bài tập.)
- He let me borrow his laptop for my presentation.
(Anh ấy cho tôi mượn máy tính để thuyết trình.)

Cấu trúc sai khiến/nhờ vả ai giúp đỡ người khác làm gì
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động giúp đỡ ai đó làm gì. Sau “help”, động từ có thể là V-inf hoặc to V-inf đều đúng.
- Công thức: S + help(s) + someone + V-inf/to V-inf.
- Ví dụ:
- My brother helped me fix my bike yesterday.
(Anh trai tôi giúp tôi sửa xe đạp hôm qua.)
- She helped me to prepare for my final exam.
(Cô ấy giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
- I helped him apply for the university scholarship.
(Tôi giúp anh ấy nộp đơn xin học bổng đại học.)
- The nurse helped the old man to get out of bed.
(Y tá giúp cụ ông ra khỏi giường.)

Công thức phổ biến của cấu trúc sai khiến/nhờ vả
Tùy mục đích, tình huống và trường hợp để bạn lựa chọn mẫu câu sai khiến/nhờ vả phù hợp. Dưới đây là 5 cấu trúc sai khiến/nhờ vả bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Cấu trúc “Have/ Get someone do something”
- Cấu trúc:
- S + have + someone + V-inf.
- S + get + someone + to V-inf.
- Ý nghĩa: Đây là cấu trúc sai khiến/nhờ vả (chủ động), dùng khi người nói nhờ ai đó làm một việc gì đó thay mình. Người được nhờ là người trực tiếp làm hành động.
- Ví dụ:
- I had the gardener trim the bushes before the guests arrived.
(Tôi đã nhờ người làm vườn tỉa cây bụi trước khi khách đến.)
- They had the driver pick up their children from school.
(Họ nhờ tài xế đón con từ trường.)
- He had his coworker send the email on his behalf.
(Anh ấy nhờ đồng nghiệp gửi email thay.)

Cấu trúc “Have/ Get something done”
- Cấu trúc:
- S + have + something + V3/ed.
- S + get + something + V3/ed.
- Ý nghĩa: Đây là cấu trúc sai khiến/nhờ vả (bị động), dùng để nói ai đó đã thuê/mướn/nhờ người khác làm một việc gì đó cho mình. Lời nhờ vả sẽ nhấn mạnh vào hành động được hoàn thành chứ không phải người thực hiện.
- Ví dụ:
- She had her dress ironed for the wedding.
(Cô ấy đã ủi chiếc váy để mặc đi đám cưới.)
- They got their living room painted blue.
(Họ đã sơn phòng khách màu xanh.)
- We had our report printed at the copy shop.
(Chúng tôi đã in báo cáo ở tiệm photo.)
- He got the air conditioner serviced before summer.
(Anh ấy đã bảo trì điều hòa trước mùa hè.)

Cấu trúc “Make someone do something”
- Cấu trúc: S + make + someone + V-inf.
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự ép buộc, khiến ai đó làm gì đó mà không có sự lựa chọn khác.
- Ví dụ:
- My parents made me stay home on the weekend.
(Bố mẹ bắt tôi ở nhà cuối tuần.)
- The storm made us cancel our picnic.
(Cơn bão khiến chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại.)
- She made her son return the stolen item.
(Cô ấy bắt con trai trả lại đồ ăn cắp.)
- The noise made him lose concentration.
(Tiếng ồn khiến anh mất tập trung.)

Cấu trúc “Let someone do something”
- Cấu trúc: S + let + someone + V-inf.
- Ý nghĩa: Dùng khi cho phép ai đó làm việc gì, thể hiện sự đồng ý hoặc sự cho phép hành động.
- Ví dụ:
- My father let me borrow his motorbike for school.
(Bố tôi cho tôi mượn xe máy đi học.)
- The coach let the players rest for ten minutes.
(Huấn luyện viên cho cầu thủ nghỉ mười phút.)
- They let their kids stay up late on Christmas Eve.
(Họ cho phép con thức khuya vào đêm Giáng Sinh.)
- The manager let her work remotely that week.
(Quản lý đã cho cô ấy làm việc từ xa tuần đó.)

Cấu trúc “Help someone do/to do something”
- Cấu trúc: S + help + someone + V-inf/to V-inf.
- Ý nghĩa: Dùng để nói ai đó giúp đỡ người khác làm gì. Sau “help”, có thể dùng V-inf hoặc to V-inf, cả hai đều đúng.
- Ví dụ:
- He helped his friend to prepare for the job interview.
(Anh ấy giúp bạn chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.)
- The assistant helped the customer to find the right size.
(Nhân viên hỗ trợ khách hàng chọn đúng cỡ.)
- She helped me to organize the birthday party.
(Cô ấy giúp tôi tổ chức tiệc sinh nhật.)

Lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc sai khiến
Cấu trúc sai khiến trong tiếng Anh không quá phức tạp nhưng vì có ở hai dạng chủ động – bị động nên rất nhiều người học bị nhầm lẫn. Ngoài lỗi này thì dưới đây là những lỗi phổ biến nhất khi dùng cấu trúc sai khiến/nhờ vả:
- Dùng sai dạng động từ sau “make” và “let”
Ví dụ:
- His parents let him to go out late.
→ Sửa: His parents let him go out late.

- Nhầm lẫn giữa “have” và “get” về hình thức theo sau
Ví dụ:
- She had her cousin to clean the room.
→ Sửa: She had her cousin clean the room.
- Không chia đúng thì của “have/get” theo ngữ cảnh
- Dùng câu sai cấu trúc.

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc sai khiến/nhờ vả
Khi nào nên dùng have thay vì get?
Cả “have” và “get” đều được dùng trong cấu trúc sai khiến để nhờ ai đó làm gì hoặc nhờ làm một việc gì đó cho mình. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhẹ về mức độ trang trọng và sắc thái. Cấu trúc với “have” trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết hơn. Trong khi cấu trúc với “get” thân thiện hơn, xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Có thể dùng make trong câu bị động không?
Có, tuy nhiên cấu trúc sẽ thay đổi, đặc biệt là động từ theo sau “make” trong câu bị động cần thêm “to”, khác với câu chủ động.

Khi sử dụng đúng và linh hoạt các cấu trúc sai khiến/nhờ vả không chỉ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp, mà còn cho thấy bạn là người ứng xử tinh tế trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách nắm vững các mẫu câu phổ biến, áp dụng đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi thường gặp, người học sẽ tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng bài viết đã cung cấp những kiến thức hữu ích giúp bạn cải thiện rõ rệt kỹ năng ngôn ngữ của mình, để đạt được trình độ ngoại ngữ như bạn mong muốn, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để được tư vấn nhé!