Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Remember trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Remember” là một động từ chỉ trí nhớ, dùng để diễn tả việc ghi nhớ, hồi tưởng lại điều gì trong quá khứ hoặc không quên làm việc gì trong tương lai. |
Chức năng (Function) | – Diễn tả hành động nhớ phải làm điều gì đó (trong tương lai).
– Diễn tả việc nhớ lại một điều/sự việc đã xảy ra trong quá khứ. – Dùng để nhắc nhở bản thân người nói hoặc người khác. |
Quy chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | 1. Remember + to V:.
2. Remember + V-ing. 3. Remember that + clause 4. Be remembered for + V-ing/N. … |
Phân loại (Categories) | – Thời điểm tương lai: với “to V” (nhớ làm việc gì).
– Thời điểm quá khứ: với “V-ing” (nhớ lại điều gì đã xảy ra). – Ghi nhớ giá trị/hành động: bị động (be remembered for). |
Ví dụ (Examples) | – I remember visiting that beach when I was seven; the scent of the ocean still lingers.
– Do you remember that we promised to meet after the exams? – She is remembered for her kindness and tireless dedication to the village school. |
Cách để nhận biết (Identification) | Động từ “remember” thường đứng trước một to-infinitive, gerund, hoặc mệnh đề that, tùy vào việc mô tả hành động tương lai hay hồi tưởng quá khứ. |
Vị trí trong câu (Position) | Là động từ chính của mệnh đề, “remember” thường nằm sau chủ ngữ và có thể được dùng ở nhiều thì khác nhau, tùy ngữ cảnh thời gian. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – To V: dùng khi hành động chưa diễn ra, cần ghi nhớ để thực hiện.
– V-ing: dùng khi hành động đã xảy ra và người nói đang hồi tưởng. – Không hoán đổi cấu trúc này để tránh sai ngữ nghĩa. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Cẩn thận phân biệt “remember + to V” và “remember + V-ing”.
– Có thể dùng bị động: be remembered for sth để mô tả điều khiến ai đó được ghi nhớ. |
Ứng dụng (Practical Use) | “Remember” là một trong những động từ cốt lõi khi thể hiện trí nhớ cá nhân, cam kết hành động hoặc truyền đạt những ký ức và giá trị trong nói và viết học thuật. |
Kết luận (Conclusion) | Nắm rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc của “remember” giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi hoàn cảnh – từ lời hứa, ký ức, đến mô tả di sản hay lời nhắc nhở quan trọng. |
Cấu trúc Remember rất quen thuộc nhưng lại thường gây nhầm lẫn do đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau như remember to V, remember V-ing,… Mỗi cấu trúc lại mang sắc thái và cách dùng riêng biệt, nếu không nắm rõ rất dễ mắc lỗi trong giao tiếp hoặc viết luận. Để giúp bạn hệ thống lại đầy đủ các cấu trúc thường gặp với “remember”, biết cách dùng đúng, hãy tham khảo nội dung được Edulife tổng hợp dưới đây để tự tin áp dụng trong mọi tình huống.
Cấu trúc Remember trong tiếng Anh là gì?
Trước khi đi sâu vào các cấu trúc như “remember + to V” hay “remember + V-ing”,… điều đầu tiên bạn cần nắm chắc chính là nghĩa gốc và cách hoạt động của “remember” trong câu. “Remember” là một động từ mang nghĩa “nhớ” hoặc “hồi tưởng lại”, thường dùng để mô tả hành động nhớ lại hoặc gợi nhắc một điều gì đã từng xảy ra.
Ví dụ minh họa:
- I always remember the way my dad used to whistle while cooking.
(Tôi luôn nhớ cách bố tôi thường huýt sáo khi đang nấu ăn.)
- Do you remember the smell of the old bookstore we used to visit?
(Bạn có nhớ mùi hương của tiệm sách cũ mà ta từng ghé không?)
- Remembering to smile before the interview gave me extra confidence.
(Việc nhớ mỉm cười trước buổi phỏng vấn đã giúp tôi thêm tự tin.)

Vị trí của Remember trong câu
Là một động từ có quy tắc, “remember” được chia thì như:
- Hiện tại (remember/remembers)
- Quá khứ (remembered)
- Quá khứ hoàn thành
- Tương lai (will remember).
Do đó trong câu, “remember” thường xuất hiện ở những vị trí sau:
- Sau chủ ngữ – vị trí chính của động từ:
Ví dụ: She remembers everything about that night.
- Trước tân ngữ – khi nhớ một người, vật, hành động cụ thể:
Ví dụ: I remember his words clearly.
- Sau các trạng từ chỉ tần suất – như always, never, rarely:
Ví dụ: He always remembers to call his mom on Sundays.

Cách dùng cấu trúc Remember trong tiếng Anh
Sau khi thiểu rõ khái niệm remember, dưới đây là tổng hợp những cấu trúc remember thông dụng trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày:
Sau Remember to V hay Ving
- Cấu trúc: S + remember + to + V-inf hoặc S + remember + V-ing.
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động nhớ để thực hiện một việc gì đó trong tương lai, thường là một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cần hoàn thành.
- Ví dụ:
- Remember to check your email for the latest updates.
(Nhớ kiểm tra email của bạn để nhận các cập nhật mới nhất.)
- She always remembers to send thank-you notes after interviews.
(Cô ấy luôn nhớ gửi thư cảm ơn sau các buổi phỏng vấn.)
- I must remember to buy a gift for his birthday.
(Tôi phải nhớ mua quà sinh nhật cho anh ấy.)

Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp
- Khi muốn chuyển lời nhắc nhở trong câu trực tiếp sang gián tiếp, ta thường dùng cấu trúc với “remind” để giữ nguyên nghĩa của “remember to do something”.
- Cấu trúc: Câu trực tiếp: S + said to/told + sb: “Remember to + V-inf…” => Câu gián tiếp: S + reminded + sb + to + V-inf…
- Ví dụ:
- She said to me, “Remember to turn off the oven.” => She reminded me to turn off the oven. (Cô ấy nhắc tôi nhớ tắt lò nướng.)
- My mom told me, “Remember to call your grandma.” => My mom reminded me to call my grandma. (Mẹ tôi nhắc tôi gọi cho bà.)
- The teacher said to us, “Remember to bring your textbooks tomorrow.” => The teacher reminded us to bring our textbooks the next day. (Giáo viên nhắc chúng tôi mang sách giáo khoa vào ngày hôm sau.)
- Jake told Anna, “Remember to lock the door when you leave.” => Jake reminded Anna to lock the door when she left. (Jake nhắc Anna khóa cửa khi rời đi.)

Remember + mệnh đề hoặc mệnh đề quan hệ
- Cấu trúc: Remember + that + clause.
Remember + (noun) + relative clause (mệnh đề quan hệ).
- Cách dùng: Cấu trúc Remember này được dùng khi người nói muốn hồi tưởng lại một sự kiện, cảm xúc, tình huống hoặc một sự việc cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. Mệnh đề có thể là mệnh đề trần thuật (that-clause) hoặc mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía trước.
- Ví dụ:
- She remembers the day that she first held her daughter in her arms.
(Cô ấy nhớ ngày đầu tiên mình bế con gái trong vòng tay.)
- They remember that the restaurant had the best pasta in town.
(Họ nhớ rằng nhà hàng đó có món mì ống ngon nhất trong thành phố.)
- Do you remember the moment when the lights suddenly went out?
(Bạn có nhớ khoảnh khắc khi đèn bỗng nhiên tắt không?)

Remember + the time when
- Cấu trúc: Remember + the time (when) + mệnh đề.
- Ý nghĩa: Cấu trúc Remember này được dùng để gợi nhớ lại một thời điểm hoặc khoảnh khắc cụ thể trong quá khứ, thường mang tính chất hoài niệm, nhấn mạnh sự kiện đáng nhớ.
- Ví dụ:
- Do you remember the time when we got lost in the old city and ended up finding that amazing little café?
(Bạn còn nhớ lúc chúng ta bị lạc trong khu phố cổ và tình cờ tìm ra quán cà phê tuyệt vời đó không?)
- I always remember the time we stayed up late watching meteor showers in the countryside.
(Tôi luôn nhớ khoảng thời gian chúng ta thức khuya ngắm sao băng ở vùng quê.)
- She remembers the time when her brother built a treehouse just for her in their backyard.
(Cô ấy nhớ khoảng thời gian anh trai mình đã xây một ngôi nhà cây dành riêng cho cô ấy ở sân sau.)
- They remember the time when the whole neighborhood came together to plant trees after the storm.
(Họ nhớ khoảnh khắc cả khu phố cùng nhau trồng cây sau cơn bão.)
Cấu trúc remember that + clause
- Cấu trúc: Remember + that + clause.
- Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn tả hành động ghi nhớ một sự thật, một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ hoặc điều mà người nói cho rằng người nghe cần lưu tâm. Trong một số trường hợp, “remember that + clause” có thể được dùng thay thế cho “remember + V-ing”, khi hành động trong mệnh đề mang tính quá khứ và được nhớ lại.
- Ví dụ:
- I remember that we arrived at the train station just minutes before it closed.
(Tôi nhớ rằng chúng ta đã đến ga tàu chỉ vài phút trước khi nó đóng cửa.)
- She remembers that her grandfather used to tell stories every night before bed.
(Cô ấy nhớ rằng ông của cô từng kể chuyện mỗi đêm trước khi đi ngủ.)
- He remembers that she wore a red dress on their first date.
(Anh ấy nhớ rằng cô ấy mặc váy đỏ trong buổi hẹn hò đầu tiên của họ.)
- Do you remember that we promised to visit grandma this weekend?
(Bạn có nhớ rằng chúng ta đã hứa đến thăm bà vào cuối tuần này không?)

>> Xem thêm:
Cấu trúc remember somebody + V-ing
- Cấu trúc: S + remember + somebody + V-ing.
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc bạn nhớ một người nào đó đã từng làm gì trong quá khứ. Hành động này đã xảy ra và hoàn tất và người nói có ấn tượng hoặc ký ức rõ ràng về hành động ấy.
- Ví dụ:
- She remembers her teacher writing inspirational quotes on the board every morning.
(Cô ấy nhớ giáo viên của mình đã viết những câu nói truyền cảm hứng lên bảng mỗi sáng.)
- He remembers his best friend making silly jokes during lunch at school.
(Anh ấy nhớ người bạn thân nhất của mình đã pha trò ngớ ngẩn trong giờ ăn trưa ở trường.)
- Do you remember your brother helping us build that treehouse?
(Bạn có nhớ em trai bạn đã giúp chúng ta xây ngôi nhà cây đó không?)

Cấu trúc remember somebody/something + as
- Cấu trúc: remember + sb/sth + as + danh từ/tính từ.
- Ý nghĩa: Diễn tả cách mà bạn nhớ đến một người hoặc sự vật, thường là trạng thái, đặc điểm hoặc vai trò của họ trong quá khứ.
- Ví dụ:
- We remember that summer as the happiest time of our lives.
(Chúng tôi nhớ mùa hè đó là khoảng thời gian hạnh phúc nhất trong cuộc đời.)
- She remembers her grandmother as a wise and warm-hearted woman.
(Cô ấy nhớ bà ngoại là một người phụ nữ thông thái và ấm áp.)
- He remembers the teacher as strict but fair.
(Anh ấy nhớ cô giáo đó là nghiêm khắc nhưng công bằng.)

Cấu trúc remember + Noun (danh từ)
- Cấu trúc: S + remember + noun(Danh từ hoặc cụm danh từ).
- Ý nghĩa: Sử dụng để nói về việc ghi nhớ hoặc hồi tưởng một người, sự kiện, đồ vật, địa điểm hoặc khái niệm cụ thể.
- Ví dụ:
- She remembers the scent of her mother’s cooking.
(Cô ấy nhớ mùi hương từ những món ăn mẹ nấu.)
- Do you remember this photo? We took it in Da Nang.
(Bạn có nhớ bức ảnh này không? Chúng ta chụp nó ở Đà Nẵng đấy.)
Cấu trúc remember + for + something
Cấu trúc: remember + sb/sth + for + danh từ/cụm danh từ.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh lý do hoặc đặc điểm nổi bật khiến một người hay một sự việc được nhớ đến, thường liên quan đến thành tích, hành động hoặc tính cách của một người.
Ví dụ:
- He will be remembered for his courage during the rescue mission.
(Anh ấy sẽ được nhớ đến vì lòng dũng cảm trong nhiệm vụ cứu hộ.)
- She is remembered for her groundbreaking research in cancer treatment.
(Cô ấy được nhớ đến vì công trình nghiên cứu đột phá trong điều trị ung thư.)
- That festival is remembered for the spectacular fireworks show.
(Lễ hội đó được nhớ đến vì màn pháo hoa ngoạn mục.)

Remember đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc remember có thể kết hợp với một số giới từ nhất định để làm rõ nghĩa hoặc mở rộng ý. Hai giới từ phổ biến nhất đi kèm với remember là as và for, mỗi giới từ mang lại một sắc thái ý nghĩa riêng. Cụ thể như sau:
Remember as
- Sử dụng khi bạn muốn nhớ về ai đó hoặc điều gì đó theo một đặc điểm, vai trò, hoặc trạng thái cụ thể trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + remember + sb/sth + as + N/Adj.
- Ví dụ:
- I remember my grandmother as the heart of every family gathering.
(Tôi nhớ bà tôi như là trung tâm của mọi buổi họp mặt gia đình.)
- He is remembered as a teacher who truly cared for his students.
(Anh ấy được nhớ đến như một giáo viên thực sự quan tâm đến học trò.)
- They remember that summer as the happiest time of their lives.
(Họ nhớ mùa hè ấy như là khoảng thời gian hạnh phúc nhất đời mình.)

Remember for
- Dùng để nói về một người, vật hoặc sự việc được nhớ đến vì một đặc điểm nổi bật, một thành tích hay đóng góp nào đó.
- Cấu trúc: S + is/was + remembered + for + N/V-ing.
- Ví dụ:
- The artist is remembered for blending tradition with innovation.
(Nghệ sĩ đó được nhớ đến vì sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới.)
- He is remembered for standing up for what he believed in.
(Anh ấy được nhớ đến vì đã đứng lên bảo vệ điều mình tin tưởng.)
- That speech is remembered for inspiring a whole generation.
(Bài phát biểu đó được nhớ đến vì đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ.)

Lưu ý khi dùng Remember
Để đảm bảo luôn sử dụng cấu trúc Remember đúng về ngữ pháp, phù hợp tình huống, ngữ cảnh nói/viết thì bạn hãy ghi nhớ một số điều sau:
- Phân biệt và sử dụng cấu trúc “remember + to V” và “remember + V-ing” đúng tình huống. Remember + to V là nhớ để làm việc gì (chưa xảy ra), còn Remember + V-ing là nhớ đã làm việc gì (đã xảy ra).
Ví dụ sai: I remembered to meet her yesterday. => Sửa: I remembered meeting her yesterday.
- Khi dùng “remember” ở thì quá khứ, hãy chắc chắn bạn đang nói về hành động đã xảy ra (với V-ing) hoặc hành động bạn đã nghĩ đến (với to V).
Ví dụ:
- He remembered to call his mom after the meeting. (Anh ấy đã nhớ gọi mẹ sau cuộc họp.)
- She remembered talking to the stranger on the bus. (Cô ấy nhớ đã trò chuyện với người lạ trên xe buýt.)
- Remember có thể dùng trong tình huống mơ hồ hoặc không chắc chắn, đặc biệt khi đi với “seem to”, “can’t” hoặc “hardly”.
Ví dụ:
- He hardly remembers anything about that trip. (Anh ấy hầu như không nhớ gì về chuyến đi đó.)
- Không dùng “remember” cho kiến thức học được một cách máy móc, về việc học thuộc lòng. Khi đó bnaj nên dùng memorize thay vì “remember”.
Ví dụ: I remembered the formula in class yesterday. => I memorized the formula before the exam.
- Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, “remember to V” thường được đổi sang “remind sb to V”.
Ví dụ:
Trực tiếp: He said, “Remember to email me the report.”
Gián tiếp: He reminded me to email him the report.

Tóm lại, “remember” là một động từ đa dạng về cấu trúc và ý nghĩa, đòi hỏi người học cần hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng để tránh những lỗi sai phổ biến. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức về cấu trúc Remember, từ đó dùng chuẩn xác “remember”, biến “remember” thành một trong những điểm mạnh của bạn trong tiếng Anh. Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ hơn nữa, bạn có thể tham khảo các khóa học Edulife chúng tôi cung cấp, liên hệ để được tư vấn chi tiết nhé!