EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Tổng hợp các cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết

vstep-bn

Tổng hợp các cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết

Lương Tuyết Chinh by Lương Tuyết Chinh
30/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Regret trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) “Regret” là một động từ (verb) hoặc danh từ (noun) dùng để diễn đạt sự hối tiếc hoặc cảm giác không vui về một điều gì đó đã, đang hoặc sắp xảy ra.
Chức năng (Function) – Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ hoặc điều sắp thực hiện.

– Dùng trong các tình huống trang trọng để thể hiện lời xin lỗi lịch sự.

Tiêu chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) Regret + V-ing: hối tiếc vì đã làm gì (quá khứ).

Regret + to V: hối tiếc khi phải thông báo điều gì (thường dùng trong văn viết hoặc phát ngôn chính thức).

Phân loại (Categories) – Regret + V-ing: mang nghĩa cảm xúc cá nhân về việc đã làm trong quá khứ.

– Regret + to V: dùng trong thông báo, thường là tin xấu, lịch sự và trang trọng.

Ví dụ (Examples) I regret spending so much time on things that didn’t matter.

She regretted not telling the truth when she had the chance.

Cách dễ nhận biết (Identification) – Khi “regret” đi với V-ing, luôn mang nghĩa tiếc vì đã làm điều gì đó.

– Khi “regret” đi với to V, nó báo trước một thông tin không vui sắp được đưa ra.

Vị trí trong câu (Position) “Regret” đóng vai trò là động từ chính, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc cụm động từ bổ sung.
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Luôn xác định rõ mục đích dùng “regret” là để diễn đạt tiếc về hành động quá khứ (V-ing) hay tiếc khi đưa ra thông báo (to V).

– Không dùng lẫn lộn giữa hai dạng này.

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – “Regret” còn có thể dùng như một danh từ: with deep regret, no regrets, expression of regret…

– Tránh lặp nghĩa khi sử dụng “regret” với các cụm “sorry” hoặc “apologize”.

Ứng dụng (Practical Use) Rất phổ biến trong viết email xin lỗi, phát biểu chính thức, hồi tưởng cá nhân và giao tiếp công việc cần sự lịch thiệp hoặc cảm xúc chân thành.
Kết luận (Conclusion) “Regret” là một cấu trúc mang sắc thái biểu cảm sâu sắc, có thể dùng linh hoạt trong cả hoàn cảnh cá nhân lẫn chuyên nghiệp để bày tỏ sự hối tiếc hoặc thông báo không mong muốn.

Trong tiếng Anh, “regret” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “hối tiếc” – mà còn là từ khóa mở ra nhiều cấu trúc ngữ pháp phong phú và dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững. Bạn từng bắt những câu như “I regret to tell you…” hoặc “I regret not going…” nhưng có biết chúng khác nhau thế nào về ngữ nghĩa? Edulife sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc Regret qua nội dung dưới đây, hãy tham khảo để áp dụng linh hoạt nó trong giao tiếp và viết học thuật.

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc Regret trong tiếng Anh là gì?
    1. Regret ở dạng động từ (Verb)
    2. Regret ở dạng danh từ (Noun)
  2. Cách dùng Cấu trúc Regret
    1. Regret V-ing
    2. Regret to-V
    3. Regret that – clause
  3. Regret đi với giới từ gì?
    1. Regret + for
    2. Regret + at
    3. Regret + about
    4. Regret + with
  4. Phân biệt cấu trúc Regret, Forget, Remember
    1. Regret – “Hối tiếc”
    2. Forget – “Quên”
    3. Remember – “Nhớ”
  5. Lưu ý khi dùng cấu trúc Regret

Cấu trúc Regret trong tiếng Anh là gì?

Từ “regret” là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh dùng để bày tỏ sự tiếc nuối, hối hận hoặc lời thông báo lịch sự trong tình huống trang trọng. Từ này có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp với ý nghĩa khác nhau, cụ thể là:

Regret ở dạng động từ (Verb)

  • Mang nghĩa “lấy làm tiếc”, được dùng để thông báo tin xấu hoặc điều không mong muốn theo cách lịch sự. Dạng này thường đi với cấu trúc regret + to V-infinitive.
  • Ngoài ra, nó còn có nghĩa “hối hận”, “hối lỗi” về hành động đã thực hiện hoặc không thực hiện trong quá khứ, thường đi với cấu trúc regret + V-ing/not V-ing.
Cấu trúc Regret có thể sử dụng với vai trò động từ
Cấu trúc Regret có thể sử dụng với vai trò động từ
  • Ví dụ:
  • I regret to announce that the flight has been delayed for another two hours.

→ Tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hoãn thêm hai tiếng nữa.

  • I regret to tell you that the package was lost during transit.

→ Tôi rất tiếc phải nói rằng bưu kiện đã bị thất lạc trong quá trình vận chuyển.

  • I regret yelling at my little brother when he was just trying to help.

→ Tôi thấy hối hận vì đã la mắng em trai mình khi nó chỉ cố gắng giúp tôi.

  • She regrets quitting her job before finding a new one.

→ Cô ấy hối hận vì đã nghỉ việc trước khi tìm được công việc mới.

  • He deeply regrets not taking his father’s advice when he had the chance.

→ Anh ấy vô cùng hối hận vì đã không nghe lời khuyên của cha khi còn cơ hội.

Bạn có thể dùng cấu trúc Regret để thông báo tin xấu hay hối tiếc về hành động đã/không thực hiện trong quá khứ
Bạn có thể dùng cấu trúc Regret để thông báo tin xấu hay hối tiếc về hành động đã/không thực hiện trong quá khứ

Regret ở dạng danh từ (Noun)

  • Khi là danh từ, “regret” mang nghĩa là sự hối tiếc, sự nuối tiếc, thường nói về một điều gì đó trong quá khứ khiến người nói cảm thấy day dứt. Danh từ này có thể được dùng độc lập hoặc trong cụm “no regret(s)”, “a feeling of regret”,…
  • Ví dụ:
  • Her only regret in life is not learning a second language sooner.

→ Điều duy nhất cô ấy hối tiếc trong cuộc đời là không học một ngôn ngữ thứ hai sớm hơn.

  • He expressed deep regret after reading the letter from his daughter.

→ Anh ấy thể hiện sự hối hận sâu sắc sau khi đọc thư của con gái.

  • I walked away from the argument without regret — I had said what needed to be said.

→ Tôi rời cuộc tranh cãi mà không hối tiếc – tôi đã nói những điều cần nói.

  • She left the city with no regrets, ready to start a new chapter.

→ Cô ấy rời thành phố mà không chút nuối tiếc, sẵn sàng bắt đầu một chương mới.

Cấu trúc Regret có thể dùng với vai trò danh từ mang nghĩa là sự hối tiếc, sự nuối tiếc
Cấu trúc Regret có thể dùng với vai trò danh từ mang nghĩa là sự hối tiếc, sự nuối tiếc

>> Xem thêm:

  • Các cấu trúc Need thường gặp và cách dùng chi tiết
  • Cách dùng cấu trúc It was not until và các lưu ý đặc biệt

Cách dùng Cấu trúc Regret

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “regret” thường đi kèm ba cấu trúc chính tương ứng nhiều ngữ nghĩa dưới đây:

Regret V-ing

  • Cấu trúc: Regret + V-ing.
  • Dùng để nói về sự hối tiếc đối với một hành động đã làm trong quá khứ hay người nói cảm thấy lẽ ra không nên làm điều đó.
  • Ví dụ:
  • They regret spending so much money on a trip that turned out to be disappointing.

→ Họ hối tiếc vì đã tiêu quá nhiều tiền cho một chuyến đi mà cuối cùng lại gây thất vọng.

  • We regret leaving early — the best part of the show came right after we left.

→ Chúng tôi hối tiếc vì đã rời đi sớm – phần hay nhất của buổi diễn đến ngay sau đó.

  • I really regret not keeping in touch with my childhood friends.

→ Tôi thật sự tiếc vì đã không giữ liên lạc với những người bạn thuở nhỏ.

Cấu trúc Regret đi cùng V-ing sẽ diễn đạt sự hối tiếc đối với một hành động đã làm trong quá khứ
Cấu trúc Regret đi cùng V-ing sẽ diễn đạt sự hối tiếc đối với một hành động đã làm trong quá khứ

Regret to-V

  • Cấu trúc: Regret + to V.
  • Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối khi phải thông báo hoặc thực hiện điều gì không mong muốn – thường mang tính lịch sự, trang trọng, xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai gần.
  • Ví dụ:
  • We regret to inform you that your flight has been postponed until further notice.

→ Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị hoãn cho đến khi có thông báo mới.

  • I regret to tell you that I won’t be able to attend your graduation ceremony.

→ Tôi rất tiếc phải nói rằng tôi không thể tham dự lễ tốt nghiệp của bạn.

  • We regret to announce the cancellation of tomorrow’s outdoor concert due to unexpected rain.

→ Chúng tôi rất tiếc phải thông báo hủy buổi hòa nhạc ngoài trời ngày mai do mưa bất ngờ.

Cấu trúc Regret đi với to V dùng để bày tỏ sự tiếc nuối khi phải thông báo tin không vui
Cấu trúc Regret đi với to V dùng để bày tỏ sự tiếc nuối khi phải thông báo tin không vui

Regret that – clause

  • Cấu trúc: Regret + that + Clause.
  • Dùng khi người nói muốn thể hiện cảm xúc hối tiếc về một sự việc cụ thể. Hành động có thể đã, đang hoặc sẽ xảy ra, thường gặp trong văn nói và văn viết trang trọng.
  • Ví dụ:
  • I regret that I wasn’t there to help you when you needed someone.

→ Tôi hối tiếc vì đã không có mặt khi bạn cần người giúp đỡ.

  • We regret that things didn’t go as planned during the event.

→ Chúng tôi hối tiếc vì mọi chuyện đã không diễn ra theo kế hoạch trong sự kiện.

  • He regrets that he didn’t take the chance to study abroad when he had the opportunity.

→ Anh ấy hối tiếc vì đã không nắm bắt cơ hội du học khi có thể.

Cấu trúc Regret + that + Clause dùng để thể hiện cảm xúc hối tiếc về một sự việc cụ thể
Cấu trúc Regret + that + Clause dùng để thể hiện cảm xúc hối tiếc về một sự việc cụ thể

Regret đi với giới từ gì?

Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc “regret” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện sắc thái cảm xúc, nguyên nhân hoặc đối tượng của sự tiếc nuối. Dưới đây là 4 giới từ phổ biến nhất:

Regret + for

  • Dùng để nói về lý do của sự hối hận – tức là “tiếc vì điều gì đó”, thường dùng trong văn viết hoặc cách diễn đạt trang trọng.
  • Ví dụ:
  • I feel a deep regret for not supporting her when she needed me the most.

→ Tôi cảm thấy hối tiếc sâu sắc vì đã không ủng hộ cô ấy khi cô ấy cần tôi nhất.

  • His regret for missing the final exam was clear on his face.

→ Sự hối hận vì bỏ lỡ kỳ thi cuối kỳ hiện rõ trên gương mặt anh ấy.

  • She has expressed her regret for hurting her brother’s trust.

→ Cô ấy đã bày tỏ sự hối lỗi vì làm tổn thương niềm tin của em trai.

Cấu trúc Regret for thường nói về lý do của sự hối hận, tiếc vì điều gì đó, thường dùng trong văn viết
Cấu trúc Regret for thường nói về lý do của sự hối hận, tiếc vì điều gì đó, thường dùng trong văn viết

Regret + at

  • Dùng để thể hiện sự tiếc nuối trước một hoàn cảnh hoặc sự kiện cụ thể. Cách dùng này thường thấy trong văn nói, thư từ và thông báo.
  • Ví dụ:
  • We all shared his regret at having missed the chance to meet the speaker.

→ Tất cả chúng tôi đều tiếc nuối vì đã bỏ lỡ cơ hội gặp diễn giả.

  • Her regret at not joining the project grew stronger over time.

→ Cô ấy càng lúc càng tiếc vì đã không tham gia dự án đó.

  • The manager voiced his regret at how the team handled the crisis.

→ Người quản lý bày tỏ sự tiếc nuối về cách đội ngũ xử lý cuộc khủng hoảng.

Regret + about

  • Dùng khi nói chung chung về một vấn đề gây ra sự hối tiếc. Cách dùng này phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ví dụ:
  • He has no regrets about changing his career path in his 40s.

→ Anh ấy không hối hận gì về việc đổi nghề ở tuổi 40.

  • I sometimes have regrets about not spending more time with my grandparents.

→ Thỉnh thoảng tôi cảm thấy tiếc vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho ông bà.

  • Do you have any regrets about how you ended the relationship?

→ Bạn có hối tiếc gì về cách bạn đã kết thúc mối quan hệ đó không?

Cấu trúc Regret about khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, không cần đề cao sự lịch sự
Cấu trúc Regret about khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, không cần đề cao sự lịch sự

Regret + with

  • Dùng khi giới thiệu hoặc thông báo một tin buồn – thường thấy trong các bức thư xin lỗi, thông báo chính thức hay thông điệp từ tổ chức/hội nhóm.
  • Ví dụ:
  • With regret, we must inform you that your application has been unsuccessful.

→ Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn đăng ký của bạn không thành công.

  • With deep regret, the school board announced the closure of the campus.

→ Ban giám hiệu rất tiếc phải thông báo về việc đóng cửa khuôn viên trường.

Cấu trúc Regret Regret with thường dùng để thông báo tin buồn qua thư, giấy thông báo,...
Cấu trúc Regret Regret with thường dùng để thông báo tin buồn qua thư, giấy thông báo,…

Phân biệt cấu trúc Regret, Forget, Remember

Regret, Forget và Remember là ba động từ có ngữ nghĩa khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp cũng như làm bài thi, dưới đây là cách để phân biệt chúng:

Regret – “Hối tiếc”

  • Regret + V-ing: Hối tiếc vì đã làm điều gì đó trong quá khứ.
  • Regret + to V: Lấy làm tiếc vì phải làm điều gì đó ngay bây giờ hoặc trong tương lai.
  • Ví dụ:
  • I regret to inform you that the class is full.

(Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng lớp học đã đầy.)

  • He regretted leaving the party early after hearing how fun it got.

(Anh ấy hối tiếc vì đã rời bữa tiệc sớm sau khi nghe nó trở nên thú vị thế nào.)

  • We regret to announce that the product will be discontinued next month.

(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng sản phẩm này sẽ ngừng sản xuất vào tháng sau.)

Cấu trúc Regret có ý nghĩa chính là nói về sự hối tiếc
Cấu trúc Regret có ý nghĩa chính là nói về sự hối tiếc

Forget – “Quên”

  • Forget + V-ing: Quên rằng đã làm điều gì đó (thường vì không nhớ đã làm hay chưa).
  • Forget + to V: Quên chưa làm điều gì đó (một hành động cần thực hiện).
  • Ví dụ:
  • I forgot meeting her before.

(Tôi quên mất là mình từng gặp cô ấy trước đây.)

  • I forgot to lock the door.

(Tôi quên không khóa cửa.)

  • Don’t forget to water the plants while I’m away.

(Đừng quên tưới cây khi tôi đi vắng nhé.)

Cấu trúc Regret rất khác với cấu trúc forget cả về nghĩa và cấu trúc
Cấu trúc Regret rất khác với cấu trúc forget cả về nghĩa và cấu trúc

Remember – “Nhớ”

  • Remember + V-ing: Nhớ rằng đã làm điều gì đó (hồi tưởng lại hành động đã xảy ra).
  • Remember + to V: Nhớ để làm điều gì đó (đừng quên thực hiện hành động trong tương lai).
  • Ví dụ:
  • I remember locking the door.

(Tôi nhớ là mình đã khóa cửa rồi.)

  • He remembers visiting the museum with his father when he was ten.

(Anh ấy nhớ đã đi thăm bảo tàng với bố khi còn 10 tuổi.)

Tổng hợp cách phân biệt cấu trúc Regret với Forget, Remember
Tổng hợp cách phân biệt cấu trúc Regret với Forget, Remember

Lưu ý khi dùng cấu trúc Regret

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc “Regret”, ghi nhớ sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và sử dụng nó chính xác trong mọi ngữ cảnh:

  • Phân biệt rõ giữa cấu trúc “regret + V-ing” và “regret + to V” để sử dụng đúng ý nghĩa, hoàn cảnh. Trong khi “Regret + V-ing” dùng để diễn tả sự hối hận vì đã làm một việc gì đó trong quá khứ thì “Regret + to V” dùng khi thông báo một điều không vui hoặc không mong muốn.

Ví dụ: I regret to inform you that your application was unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng hồ sơ của bạn không thành công.)

  • Tránh nhầm lẫn Regret với “sorry”, Regret mang tính trang trọng hơn, dùng trong văn viết, văn nói lịch sự hoặc các thông báo chính thức. Sorry thường dùng trong văn nói thân mật hoặc tình huống gần gũi.

Ví dụ: With regret, we must cancel the show.

  • Không dùng “regret” với thì tương lai đơn.
  • Regret đi được với nhiều giới từ nhưng nên chọn đúng ngữ cảnh để sử dụng đúng.
  •  “Regret” không dùng như động từ bị động. 
Đừng nhầm lẫn cấu trúc Regret với “sorry” khi muốn nói xin lỗi để mở lời cho một thông báo buồn
Đừng nhầm lẫn cấu trúc Regret với “sorry” khi muốn nói xin lỗi để mở lời cho một thông báo buồn

Cấu trúc Regret là chìa khóa quan trọng để thể hiện cảm xúc và thái độ khi muốn nói về sự tiếc nuối hay lời mở đầu lịch sự trong các thông báo chính thức. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các dạng “regret + to V”, “regret + V-ing”,… sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh chuẩn xác hơn. Đừng quên tham khảo nhiều bài học được Edulife tổng hợp khác để nâng cao trình độ ngoại ngữ tại nhà nhé!

Đánh giá bài viết post
Lương Tuyết Chinh
Lương Tuyết Chinh

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 0 chính xác
  • Cách dùng và các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Stop
  • Tổng hợp các cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết
  • Các cấu trúc Need thường gặp và cách dùng chi tiết
  • Cách dùng cấu trúc It was not until và các lưu ý đặc biệt
  • Cách dùng và lưu ý khi dùng cấu trúc Despite
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn