Promise là một từ quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết. Từ này được dùng khi bạn muốn cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó với người khác. Tuy nhiên để dùng đúng cấu trúc Promise này bạn cần phải hiểu rõ chúng đi với dạng nào, có cần thêm từ bổ trợ đi kèm không. Edulife sẽ giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh xoay quanh dạng cấu trúc này để có thể sử dụng dễ dàng, chính xác trong thực tế.
Bảng tổng quan nhanh về cấu trúc Promise (lời hứa)
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Promise là động từ hoặc danh từ mang nghĩa là hứa, cam kết sẽ làm hoặc không làm điều gì đó. |
Vị trí trong câu | Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy vào thì và cấu trúc đi kèm. Thường xuất hiện sau chủ ngữ hoặc dưới dạng mệnh đề. |
Cấu trúc 1: Make a promise to sb | Diễn đạt hành động hứa với ai đó.
Ví dụ: She made a promise to her mom. |
Cấu trúc 2: Promise + to-V | Hứa sẽ làm việc gì đó, đây là cấu trúc phổ biến nhất.
Ví dụ: I promise to help you. |
Cấu trúc 3: Promise + danh từ | Promise đi kèm danh từ mang ý nghĩa “lời hứa”.
Ví dụ: His promise was sincere. |
Cấu trúc 4: Câu bị động với Promise | Dạng bị động thường là be promised to V hoặc be promised that + clause. |
Cấu trúc 5: Promise + not/never + to-V | Diễn đạt lời hứa không làm điều gì đó.
Ví dụ: I promise not to tell anyone. |
Cấu trúc 6: Promise + mệnh đề (that clause) | Sử dụng để diễn tả điều được hứa trong dạng đầy đủ.
Ví dụ: He promised that he would come. |
Promise đi với giới từ gì? | Chủ yếu đi với “to” khi nói đến đối tượng được hứa: promise to someone. Không phổ biến đi với nhiều giới từ khác. |
So sánh với vow và swear | Promise là lời hứa thông thường; vow mang tính trang trọng, nghiêm túc; swear thường mạnh hơn và có thể cảm xúc hơn. |
Lưu ý khi sử dụng | Không nhầm lẫn giữa promise là động từ và danh từ. Tránh lặp từ “promise” quá nhiều trong một đoạn. |
Lỗi thường gặp | Nhầm lẫn promise + Ving, hoặc sai giới từ đi kèm (dùng for thay to). |
Cấu trúc Promise trong tiếng Anh là gì?
Promise trong tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ mang nghĩa “hứa” hoặc “lời hứa”. Khi là động từ chúng dùng để diễn đạt hành động cam kết sẽ làm hoặc không làm một việc gì đó trong tương lai. Còn khi là danh từ nó thể hiện lời hứa hoặc sự đảm bảo về một điều gì đó.
Về mặt ngữ pháp, cấu trúc Promise thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to”, mệnh đề that – clause hoặc các cụm từ tùy vào mục đích diễn đạt. Đây là một trong những cấu trúc quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật, công việc hoặc hứa hẹn trong cuộc sống thường nhật.

Ví dụ câu với Promise
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Promise trong tiếng Anh bạn hãy xem một vài ví dụ cụ thể có dùng từ này. Tham khảo:
- I promise to study harder (Tôi hứa sẽ học chăm chỉ hơn).
- She promised her mom to be home before 9 PM (Cô ấy hứa với mẹ sẽ về nhà trước 9 giờ tối).
- He promised that he would call me back (Anh ấy hứa rằng sẽ gọi lại cho tôi).
Vị trí của cấu trúc promise trong câu
Promise là một động từ có quy tắc được chia ở thì quá khứ và phân từ hai bằng cách thêm đuôi -ed (promised). Động từ này không có dạng bất quy tắc đặc biệt nên rất thuận tiện cho người học tiếng Anh cơ bản. Về mặt vị trí trong câu từ promise xuất hiện ở:
- Ngay sau chủ ngữ: S + promise.
- Trước tân ngữ: Promise + someone / something.
- Sau trạng từ: Trạng từ + promise + …
Ví dụ minh họa:
I’ve just promised my father better grades in the next exams.
=> Ở trong câu này promised xuất hiện sau chủ ngữ “I”, đi kèm với trạng từ just và đứng trước tân ngữ “my father”. Dựa vào ví dụ này ta sẽ xác định được cấu trúc promise đi theo trật tự sau: Chủ ngữ → Trạng từ (nếu có) → Promise → Tân ngữ → Thành phần còn lại của câu.

>> Xem thêm:
Các cấu trúc Promise phổ biến và cách dùng
Cấu trúc promise có nhiều cách sử dụng đa dạng phù hợp với từng tình huống cụ thể. Dưới đây là những cấu trúc thông dụng nhất kèm theo hướng dẫn chi tiết giúp bạn ghi nhớ áp dụng dễ dàng. Cụ thể:
Cấu trúc make a promise to sb
Đây là cấu trúc dùng khi bạn muốn nói ai đó đưa ra lời hứa với một người khác. Make a promise mang nghĩa là tạo ra hoặc đưa ra lời hứa. Dạng này thường xuất hiện ở thì quá khứ hoặc hiện tại đơn để nhấn mạnh sự việc đã hoặc đang xảy ra. Có thể thêm tân ngữ sau “to” để làm rõ đối tượng nhận lời hứa.
Công thức: S + make(s)/made + a promise + to somebody + (to do something).
Ví dụ: She made a promise to her parents to study harder (Cô ấy đã hứa với bố mẹ rằng sẽ học hành chăm chỉ hơn).

Cấu trúc Promise kết hợp với to – V
Dạng cấu trúc này dùng khi chủ ngữ cam kết sẽ làm điều gì đó. Đây là các dùng phổ biến nhất của Promise dưới dạng động từ. Promise có thể chia theo thì phù hợp với ngữ cảnh như: promise, promised, will promise,…
Công thức: S + promise(s)/promised + to + V (bare infinitive).
Ví dụ: I promise to help you with your homework (Tớ hứa sẽ giúp cậu làm bài tập về nhà).
Cách dùng Promise đi cùng với danh từ
Ngoài đóng vai trò là động từ thì promise có thể làm danh từ trong câu. Nó thường đi sau các động từ như make, keep hoặc break thể hiện hành động giữ, phá vỡ hoặc tạo lời hứa.
Công thức:
- make/keep/break + a promise.
- a promise of sth / a promise to do sth.
Ví dụ: He broke his promise to visit us (Anh ấy đã thất hứa không đến thăm chúng tôi).

Cấu trúc Promise trong câu bị động
Trong câu bị động khi muốn nói một điều gì đó được hứa hẹn sẽ xảy ra hoặc đã được hứa thì bạn có thể dùng cấu trúc bị động của promise. Cách dùng này thường gặp trong văn viết hoặc những ngữ cảnh mang tính trang trọng, nhấn mạnh kết quả hoặc tác động của lời hứa lên người nhận.
Công thức: S + be (am/is/are/was/were) + promised + (that clause / to V).
Ví dụ: She was promised a promotion by the manager (Cô ấy được người quản lý hứa sẽ thăng chức).
Promise + not/never + to – V
Dạng cấu trúc này dùng khi bạn muốn diễn đạt ai đó hứa sẽ không làm điều gì đó. “Not” hoặc “never” đứng trước động từ nguyên thể để tạo nghĩa phủ định.
Công thức: S + promise(s)/promised + not/never + to + V.
Ví dụ: He promised never to lie again (Anh ấy hứa sẽ không bao giờ nói dối nữa).
Promise cùng với mệnh đề
Bạn có thể dùng promise kết hợp với một mệnh đề bắt đầu bằng “that” để nói rõ nội dung lời hứa. Từ “that” trong cấu trúc này có thể được lược bỏ trong văn nói hoặc các câu không trang trọng. Mệnh đề theo sau sẽ cung cấp thông tin cụ thể về điều đã được hứa.
Công thức: S + promise(s)/promised + (that) + S + V.
Ví dụ: She promised that she would call me (Cô ấy hứa rằng sẽ gọi cho tôi).

Promise đi với giới từ gì?
Thùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà promise có thể đi với các giới từ như “to, for hoặc by”. Cụ thể:
- Promise + to + V: Dùng để nói ai đó hứa sẽ làm việc gì. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
- Promise + for + danh từ/cụm danh từ: Nhấn mạnh mục đích hoặc đối tượng của lời hứa.
- Promise + by + thời điểm: Thường xuất hiện trong câu bị động để chỉ thời hạn lời hứa sẽ được thực hiện.
Ví dụ minh họa:
- I promise to call you tonight (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn tối nay).
- They promised for a peaceful resolution (Họ hứa sẽ đưa ra một giải pháp hòa bình).
- The documents were promised by Friday (Các tài liệu được hứa sẽ giao trước thứ Sáu).

Phân biệt Promise, Vow, Swear
Promise, Vow, Swear trong tiếng Anh đều mang nghĩa là “hứa” nhưng mức độ trang trọng và sắc thái tình cảm của mỗi từ lại khác nhau. Promise là từ thông dụng nhất được sử dụng trong mọi tình huống. Từ đời sống hàng ngày đến giao tiếp xã hội để thể hiện cam kết làm điều gì đó.
Từ “Vow” mang tính trang trọng hơn, thường xuất hiện trong những dịp quan trọng như lễ cưới, lễ tuyên thệ hoặc các hoàn cảnh thiêng liêng. Từ này thể hiện một cam kết mạnh mẽ mang tính cá nhân sâu sắc.
Từ “Swear” thể hiện lời hứa đầy cảm xúc hoặc sự quyết đoán, đôi khi còn mang nghĩa thể thốt. Từ này thường đi kèm cảm xúc mạnh như tức giận, quyết tâm hoặc bức xúc. Đặc biệt, swear cũng có thể dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc sự chân thành khi nói.
Lưu ý khi dùng cấu trúc Promise
Khi sử dụng trong thực tế người học cần lưu ý một số điểm ngữ pháp sau để tránh nhầm lẫn hoặc diễn đạt sau. Lưu ý cụ thể:
- Sau promise, động từ theo sau thường ở dạng to + V (động từ nguyên mẫu có “to”). Đây là cấu trúc tiêu chuẩn giúp câu rõ ràng, đúng ngữ pháp.
- Không dùng promise + V-ing.
- Promise có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ.
- Dạng bị động cần sử dụng giới từ “by”.
- Promise có thể mang sắc thái trang trọng trong văn bản hoặc thân thiện trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy cần chọn cách diễn đạt cho phù hợp.
- Không nên dùng promise với nghĩa mệnh lệnh.
- Cần thêm -ed khi sử dụng ở thì quá khứ (promised).
- Tránh lặp từ promise trong cùng đoạn văn.

Bài tập thực hành
Bài 1: Viết dạng đúng của động từ đi với cấu trúc Promise.
- Kathy promised (reward) ______ her child a big pack of popcorn.
- Martin promises that he (pay) ______ for his bill.
- Jessica promised (give) _____ gifts to a student.
- Hanna promised (finish) _____ the project before summer.
- Kathy promises (wash) _____ her clothes everyday.
- Hanna promises her boss that she (not make) ____ the mistakes.
- Keeping out of arguments is what Jenny promises (do) _____.
- Trust her. Sara promises (call) _____ him tonight.
- Harry promised that he (visit) _____ his grandparents this month.
- Martin promises dad that he (clean) _____ the house right now.
Đáp án:
- to reward
- will pay
- to give
- to finish
- to wash
- won’t make
- to do
- will call
- would visit
- will clean
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- “I will finish the report by Friday,” said Tom.
⇒ Tom promised to ………………………………………………………………
- “I will help you with your homework after school,” she said.
⇒ She promised to………………………………………………………………..
- “I won’t be late to the meeting tomorrow,” Jack said.
⇒ Jack promised not………………………………………………………………
- “I will never forget your kindness,” she said.
⇒ She promised never……………………………………………………………
- “I’ll return your book as soon as I finish reading it,” Mary said.
⇒ Mary promised to………………………………………………………………
- “I assure you that everything will be ready for the party,” she said.
⇒ She promised that………………………………………………………………
- “I will keep the secret, don’t worry,” he said.
⇒ He promised to…………………………………………………………………
- “I’ll take care of everything for you,” he said.
⇒ He promised to…………………………………………………………………
- “I will attend the meeting tomorrow,” said Tim.
⇒ Tim promised to……………………………………………………………….
- “I’ll make sure the project is completed on time,” said the manager.
⇒ The manager promised to………………………………………………………
Đáp án:
- He promised not to tell anybody about this.
- Nam promised that your laptop was completely fine.
- Jake promised to visit his grandparents.
- I promise you that this presentation will be finished on time.
- Tom promised to finish the report by Friday.
- She promised to help me with my homework after school.
- Jack promised not to be late to the meeting tomorrow.
- She promised never to forget my kindness.
- Mary promised to return the book as soon as she finished reading it.
- She promised that everything would be ready for the party.
- He promised to keep the secret.
- He promised to take care of everything for me.
- Tim promised to attend the meeting tomorrow.
- The manager promised to make sure the project would be completed on time.
Trên đây là những kiến thức tổng hợp về cấu trúc Promise đầy đủ nhất. Bạn hãy làm nhiều ví dụ, bài tập liên quan để nắm vững cấu trúc nhanh chóng, dùng chính xác. Đừng quên đồng hành cùng Edulife trong các bài viết tiếp theo để cập nhật thêm nhiều dạng ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất.