Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc nhấn mạnh trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc nhấn mạnh là hình thức được sử dụng để làm nổi bật một phần cụ thể trong câu – thường là chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng từ – giúp thông tin trở nên rõ ràng, ấn tượng hơn. |
Chức năng (Function) | Dùng để thu hút sự chú ý, làm nổi bật thông tin quan trọng, hoặc nhấn mạnh cảm xúc, hành động trong lời nói hoặc văn viết. |
Cấu trúc (Forms) | It is/was… that/who… → Nhấn mạnh thành phần trong câu
What… is/was… → Nhấn mạnh hành động, sự việc Do/does/did + V (bare) → Nhấn mạnh động từ Inversion → Đảo ngữ để nhấn mạnh (Only when, Rarely, Not until…) |
Ví dụ (Examples) | It was my brother who solved the puzzle in under five minutes.
What she needs is a genuine friend, not more advice. She does appreciate your effort, even if she doesn’t show it. Only after the meeting did we realize the urgency of the issue. |
Lưu ý ngữ pháp (Grammar Notes) | – Cấu trúc “It is/was … that” không thay đổi thì chính của câu gốc.
– Tránh lạm dụng nhấn mạnh trong các câu đơn giản không cần thiết. – Inversion yêu cầu đảo trợ động từ lên đầu câu. |
Các kiểu thường dùng (Types) | Nhấn mạnh người, vật → It was Tom who broke the vase.
Nhấn mạnh hành động → What I admire is her persistence. Nhấn mạnh bằng đảo ngữ → Rarely have I seen such dedication. |
Ứng dụng (Usage) | – Áp dụng trong viết học thuật, bài luận, bài nói tiếng Anh nâng cao.
– Gây ấn tượng mạnh trong bài phát biểu, phỏng vấn, và giao tiếp chuyên nghiệp. |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc nhấn mạnh giúp câu văn trở nên sinh động, rõ ràng và giàu tính biểu cảm hơn. Việc nắm vững và sử dụng đúng lúc sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của người học. |
Trong tiếng Anh, đôi khi câu văn đơn thuần không thể truyền tải hết sắc thái cảm xúc, mục đích truyền tải thông tin quan trọng của người nói. Đó là lúc các cấu trúc nhấn mạnh phát huy tác dụng. Đây là dạng ngữ pháp đặc biệt giúp người nói hoặc viết làm rõ, nổi bật điều muốn truyền tải để tạo ấn tượng mạnh mẽ với người đọc/nghe. Cùng tìm hiểu công thức, chức năng và cách dùng các cấu trúc nhấn mạnh quan trọng nhất dưới đây với Edulife để sử dụng tự nhiên như người bản ngữ nhé!
Cấu trúc nhấn mạnh trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc nhấn mạnh hay còn gọi là câu chẻ (Cleft sentence) là một dạng cấu trúc câu được sử dụng với mục đích nhấn mạnh phần thông tin quan trọng trong câu. Phần thông tin đó có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn hay lý do. Thay vì viết một câu đơn giản, câu chẻ làm cho ý cần được nhấn mạnh trở nên nổi bật, rõ ràng và giàu sắc thái biểu cảm hơn.
- Công thức chung của cấu trúc nhấn mạnh:
- It + be + phần được nhấn mạnh + that/who + mệnh đề còn lại.
- “It is/was + S/O/Adv/Place/Reason + that/who + …”.
- Ví dụ:
- She won the scholarship.→ Câu chẻ: It was she who won the scholarship.
Chính cô ấy là người đã giành được học bổng.
- John fixed the broken chair.→ Câu chẻ: It was John who fixed the broken chair.
Chính John là người đã sửa chiếc ghế bị hỏng.
- I saw him at the museum.→ Câu chẻ: It was at the museum that I saw him.
Chính ở viện bảo tàng là nơi tôi đã gặp anh ấy.

Chức năng của cấu trúc nhấn mạnh/câu nhấn mạnh
Các cấu trúc câu nhấn mạnh giúp người nói/viết:
- Nhấn mạnh đúng phần thông tin cần truyền đạt.
- Làm câu văn trở nên trang trọng hoặc có cảm xúc mạnh hơn.
- Dễ gây ấn tượng với người nghe, đặc biệt trong văn viết học thuật, thuyết trình, hay tranh luận.
Do đó, bạn nên dùng cấu trúc nhấn mạnh khi muốn làm nổi bật chủ thể hoặc một yếu tố cụ thể trong câu, muốn làm rõ nguyên nhân, thời gian, nơi chốn của hành động. Ngoài ra, bạn nên dùng khi viết bài luận, thư, bài nói để tăng tính chuyên nghiệp và sức thuyết phục.
Ví dụ:
- I bought this dress in Paris.
→ It was in Paris that I bought this dress. Chính ở Paris tôi đã mua chiếc váy này.
- She called me at midnight.
→ It was at midnight that she called me. Chính vào lúc nửa đêm cô ấy đã gọi cho tôi.
- He gave the gift to Anna.
→ It was Anna that he gave the gift to. Chính Anna là người anh ấy đã tặng quà.

Các cấu trúc nhấn mạnh phổ biến
Câu nhấn mạnh giúp bạn nhấn mạnh vào một thành phần quan trọng của câu, tạo sự nổi bật về người, vật, thời gian, nơi chốn,… Dưới đây là ba dạng cấu trúc nhấn mạnh phổ biến nhất cùng cấu trúc chi tiết:
Nhấn mạnh chủ ngữ (Subject)
- Cấu trúc: It + is/was + chủ ngữ + who/that + động từ chính…
- Cấu trúc này dùng để làm nổi bật người hay vật thực hiện hành động trong câu.
- Ví dụ:
- Câu gốc: Tom fixed the computer yesterday.
→ It was Tom who fixed the computer yesterday.
Chính Tom là người đã sửa chiếc máy tính ngày hôm qua.
- Câu gốc: Lisa wrote this song.
→ It is Lisa who wrote this song.
Chính Lisa là người đã sáng tác bài hát này.
- Câu gốc: My brother sent the parcel.
→ It was my brother who sent the parcel.
Chính anh trai tôi là người đã gửi bưu kiện.

Nhấn mạnh tân ngữ (Object)
- Cấu trúc:
- Đối tượng là người: It + is/was + O (người) + whom/that + S + V…
- Đối tượng là vật: It + is/was + O (vật) + that + S + V…
- Dạng này được dùng để nhấn mạnh người hoặc vật bị tác động bởi hành động.
- 📚 Ví dụ độc quyền:
- Câu gốc: She called Alex last night.
→ It was Alex that she called last night.
Chính Alex là người cô ấy đã gọi tối qua.
- Câu gốc: We discussed the new policy.
→ It was the new policy that we discussed.
Chính chính sách mới là điều chúng tôi đã thảo luận.
- Câu gốc: The teacher praised Henry for his effort.
→ It was Henry that the teacher praised for his effort.
Chính Henry là người được cô giáo khen vì sự nỗ lực của mình.

Nhấn mạnh trạng ngữ (Adverb)
- Cấu trúc: It + is/was + trạng ngữ (thời gian/địa điểm/lý do/cách thức) + that + S + V + O.
- Cấu trúc này giúp làm nổi bật thời gian, nơi chốn, lý do hoặc cách thức hành động xảy ra.
- 📚 Ví dụ độc quyền:
- Câu gốc: He succeeded because of his determination.
→ It was because of his determination that he succeeded.
Chính vì sự quyết tâm mà anh ấy đã thành công.
- Câu gốc: They celebrated in a small restaurant.
→ It was in a small restaurant that they celebrated.
Chính tại một nhà hàng nhỏ là nơi họ đã tổ chức lễ ăn mừng.

Câu chẻ với “wh” đảo ngược
- Cấu trúc nhấn mạnh với “Wh-” đảo ngược là một biến thể đặc biệt. Thay vì bắt đầu bằng “What/Where/When…” như câu chẻ thuận, bạn đưa phần cần nhấn mạnh ra đầu câu và theo sau bằng mệnh đề bắt đầu bằng Wh- để làm rõ điều được nhấn mạnh là gì. Đây là dạng câu thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn viết học thuật để tạo điểm nhấn mạnh mẽ và mạch văn linh hoạt.
- Cấu trúc: [Phần cần nhấn mạnh] + be + Wh- + S + V.
- Ví dụ:
- Câu gốc: She truly values honesty above all else.
Câu chẻ thuận: What she truly values above all else is honesty.
Câu chẻ đảo ngược: Honesty is what she truly values above all else.
Sự trung thực là điều cô ấy thật sự trân trọng hơn tất cả mọi thứ.
- Câu gốc: They needed financial support urgently.
Câu chẻ thuận: What they needed urgently was financial support.
Câu chẻ đảo ngược: Financial support is what they needed urgently.
Sự hỗ trợ tài chính chính là điều họ cần gấp.
- Câu gốc: I love the way she tells stories.
Câu chẻ thuận: What I love is the way she tells stories.
Câu chẻ đảo ngược: The way she tells stories is what I love.
Cách cô ấy kể chuyện chính là điều tôi yêu thích.

>> Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc nhấn mạnh
Câu nhấn mạnh sẽ làm nổi bật một thành phần trong câu, giúp gây chú ý mạnh mẽ hơn vào thông tin được nhấn mạnh, đặc biệt trong văn nói và viết trang trọng. Nó có những cách dùng dưới đây:
Dùng thể chủ động
Cấu trúc của câu nhấn mạnh (chủ động):
- Chủ ngữ (S): It is/was + S + who/that + V (Chính là ai làm điều gì).
- Tân ngữ (O): It is/was + O + that + S + V (Chính là cái gì mà ai đó làm).
- Trạng ngữ (Adv): It is/was + Adv + that + S + V (Chính là ở đâu/khi nào/vì sao điều đó xảy ra).

- Ví dụ câu nhấn mạnh chủ ngữ:
- It was Anna who helped me when I was in trouble.
(Chính Anna là người đã giúp tôi khi tôi gặp khó khăn.)
- It was the manager who decided to cancel the meeting.
(Chính là quản lý đã quyết định hủy cuộc họp.)
- It is the driver who caused the traffic jam.
(Chính người lái xe đã gây ra vụ tắc đường.)
- Ví dụ câu nhấn mạnh tân ngữ:
- It is the cake that everyone wants to taste.
(Chính chiếc bánh đó là thứ mọi người muốn nếm thử.)
- It was the gift that surprised her the most.
(Chính món quà đó khiến cô ấy ngạc nhiên nhất.)
- Ví dụ câu nhấn mạnh trạng ngữ:
- It is on weekends that I usually visit my grandparents.
(Chính vào cuối tuần tôi thường đến thăm ông bà.)
- It was at midnight that the power went out.
(Chính vào nửa đêm điện đã bị cúp.)
- It is in the library that she studies best.
(Chính ở thư viện cô ấy học tốt nhất.)

Dùng thể bị động
- Cấu trúc: It is/was + Tân ngữ + that + be + Vp2 (quá khứ phân từ).
- Chỉ dùng để nhấn mạnh tân ngữ trong câu bị động.
- Ví dụ:
- It is the documents that are being printed now.
(Chính là những tài liệu đang được in bây giờ.)
- It was the old house that was destroyed in the storm.
(Chính ngôi nhà cũ đã bị phá hủy trong cơn bão.)
- It is the chairs that were moved to the hall.
(Chính là những chiếc ghế đã được chuyển vào hội trường.)

Dùng các cấu trúc đảo ngữ
- Cấu trúc: S + V + [Phần cần nhấn mạnh]. →[Phần cần nhấn mạnh] + be + Wh- + S + V.
- Dùng để nhấn mạnh một phần nào đó sử dụng với trạng từ phủ định hoặc cụm trạng từ đặc biệt.
- Ví dụ:
- Rarely does he go to the gym.
(Hiếm khi anh ấy đến phòng tập thể dục.)
- Not only did she finish the project early, but she also improved its quality.
(Không chỉ cô ấy hoàn thành dự án sớm, mà còn nâng cao chất lượng của nó.)
- Little did I know about the surprise party.
(Tôi không hề biết về bữa tiệc bất ngờ.)

Dùng một số trạng từ
- Sử dụng các trạng từ đặc biệt để nhấn mạnh ý nghĩa trong câu, thường là các trạng từ chỉ mức độ, tần suất hoặc thời gian.
- Ví dụ:
- She sings beautifully.
(Cô ấy hát hay.)
- He speaks fluently.
(Anh ấy nói trôi chảy.)
- They worked tirelessly.
(Họ làm việc không mệt mỏi.)
Dùng câu tách với It
- Cấu trúc: It + be + [phần cần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại].
- Câu tách với “It” (Cleft sentences) giúp nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ.
- Ví dụ:
- It was on Monday that we met.
(Chính vào thứ Hai chúng tôi đã gặp nhau.)
- It is the teacher who inspires me the most.
(Chính là giáo viên đã truyền cảm hứng cho tôi nhiều nhất.)

Dùng câu tách với What
- Cấu trúc: What + [phần cần nhấn mạnh] + is/was + [phần còn lại].
- Câu tách với “What” (What-cleft sentences) giúp nhấn mạnh hành động hoặc sự việc xảy ra trong câu.
- Ví dụ:
- What we should focus on is improving our skills.
(Điều chúng ta nên tập trung là cải thiện kỹ năng của mình.)

Sử dụng trợ động từ “Do” hoặc “Did”
- Cấu trúc: [Chủ ngữ] + do/does/did + [động từ chính].
- Sử dụng trợ động từ “do” hoặc “did” để nhấn mạnh hành động trong câu, thường được dùng trong văn nói hoặc viết không chính thức.
- Ví dụ:
- They do enjoy playing tennis.
(Họ thật sự thích chơi quần vợt.)
- We do need more time to complete the project.
(Chúng tôi thật sự cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)

Nhấn mạnh với “all”
- Cấu trúc: All + [chủ ngữ] + [động từ] + [phần còn lại].
- Sử dụng “All” để nhấn mạnh toàn bộ hành động hoặc sự việc trong câu.
- Ví dụ:
- All I want is a peaceful weekend away from the city.
(Tất cả những gì tôi muốn là một cuối tuần yên bình tránh xa thành phố.)
- All he did was sit silently and stare out the window.
(Tất cả những gì anh ấy làm chỉ là ngồi im lặng và nhìn ra ngoài cửa sổ.)
- All we need now is a bit of luck to win this game.
(Tất cả những gì chúng ta cần lúc này là một chút may mắn để thắng trận đấu này.)

Nhấn mạnh với “There”
- Cấu trúc: There + to be (is/are/was/were) + [noun phrase] + [additional information].
- Cấu trúc “There is/are/was/were…” dùng để diễn tả, nhấn mạnh rằng một sự vật/sự việc đã hoặc đang tồn tại, diễn ra. Nó thường dùng khi người nói muốn nhấn mạnh một điều bất ngờ, quan trọng hoặc mở đầu cho một thông tin trọng yếu.
- Ví dụ:
- There was a strange silence after she left the room.
(Đã có một sự im lặng lạ lùng sau khi cô ấy rời khỏi phòng.)
- There are many reasons why we should reconsider this plan.
(Có nhiều lý do khiến chúng ta nên xem xét lại kế hoạch này.)
- There is one thing I will never forget: your kindness.
(Có một điều tôi sẽ không bao giờ quên: lòng tốt của bạn.)

Nhấn mạnh với “if”
- Cấu trúc:
- If only… → nhấn mạnh mong muốn hoặc tiếc nuối.
- If it hadn’t been for… → nhấn mạnh điều kiện cần để sự việc xảy ra.
- Even if… / Only if… / What if… → nhấn mạnh điều kiện đặc biệt, giả định mạnh.
- Cấu trúc này thường được dùng trong câu điều kiện loại I, II hoặc III, nhằm nhấn mạnh giả định, kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó là thật.
- Ví dụ:
- If it hadn’t been for her courage, the entire team would have failed.
(Nếu không nhờ sự dũng cảm của cô ấy, cả đội đã thất bại.)
- Only if you apologize sincerely will I consider forgiving you.
(Chỉ khi bạn xin lỗi một cách chân thành thì tôi mới cân nhắc tha thứ.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc nhấn mạnh
Cấu trúc nhấn mạnh là công cụ cực kỳ hữu ích để tạo điểm nhấn trong câu, giúp người đọc/nghe tập trung vào phần quan trọng nhất của thông tin. Tuy nhiên, để sử dụng chúng hiệu quả và tự nhiên, bạn cần nắm một số lưu ý quan trọng dưới đây:
Đảm bảo thì của động từ phù hợp
Khi sử dụng cấu trúc “It is/was…”, bạn cần chú ý thì của động từ “to be” phải phù hợp với thời gian thực tế của hành động được nhấn mạnh.
- Ví dụ sai: It is last year that I graduated. (Sai vì “is” ở thì hiện tại, trong khi “last year” chỉ quá khứ.)
- Ví dụ đúng: It was last year that I graduated.
Không lạm dụng cấu trúc nhấn mạnh
Dù cấu trúc nhấn mạnh giúp làm rõ ý, không nên dùng quá nhiều trong cùng một đoạn văn vì sẽ khiến câu trở nên nặng nề, mất tự nhiên và phản tác dụng. Bạn chỉ nên dùng cấu trúc nhấn mạnh cho những phần quan trọng nhất hoặc cần so sánh, đối lập, gây chú ý.
Chọn đúng đại từ quan hệ (who/that/whom/which)
Tùy vào phần được nhấn mạnh là người, vật hay trạng từ, bạn cần dùng đại từ quan hệ cho phù hợp.
Đối tượng được nhấn mạnh | Đại từ quan hệ phù hợp |
Người (chủ ngữ) | who |
Người (tân ngữ) | whom / that |
Vật | that / which |
Trạng ngữ | that |
Không kết hợp nhiều cấu trúc nhấn mạnh trong một câu
Một câu chỉ nên sử dụng một kiểu cấu trúc nhấn mạnh duy nhất để tránh làm rối và mất mạch thông tin. Thay vào đó, bạn nên viết thành 2 câu tách biệt hoặc dùng một cấu trúc rõ ràng hơn.
Cẩn thận với câu bị động khi nhấn mạnh tân ngữ
Nếu câu gốc là bị động, khi nhấn mạnh tân ngữ, bạn cần đảm bảo thì của động từ to be và quá khứ phân từ khớp nhau.
- Ví dụ: It was the message that was delivered too late.

Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc nhấn mạnh, từ đó có thể làm chủ cấu trúc này để thể hiện ý tưởng sắc bén, rõ ràng và gây ấn tượng mạnh trong cả văn nói lẫn văn viết. Đừng quên luyện tập thường xuyên với ví dụ thực tế và tích hợp chúng vào chính câu chuyện hay bài luận của mình. Ngoài ra, hãy tham khảo các khóa học ngoại ngữ Edulife cung cấp để có lộ trình chinh phục tiếng Anh dễ dàng, thuận lợi hơn.