Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Need trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Need” là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò động từ (verb) hoặc trợ động từ (modal verb), mang ý nghĩa “cần thiết”, “phải”. |
Chức năng (Function) | – Diễn tả nhu cầu, sự cần thiết phải thực hiện hành động nào đó.
– Trong một số ngữ cảnh, dùng để nêu nghĩa vụ nhẹ nhàng hoặc gợi ý hành động cần thiết. |
Quy chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | Need + to V (khẳng định)
Need + object + to V (tân ngữ) Need + bare infinitive (V1) |
Phân loại (Categories) | – Need + to V: phổ biến trong mọi thể loại văn viết và nói.
– Need + V (bare infinitive): dùng trong phủ định/ nghi vấn, văn trang trọng hoặc văn viết Anh-Anh. |
Ví dụ (Examples) | She needs to review the budget before Friday.
Do we need to submit the form today? You need not worry about the details – I’ve handled them. The printer needs replacing; it’s been acting up for weeks. |
Hướng dẫn nhận biết (Identification) | “Need” thường đi kèm to V hoặc V1 tuỳ vào chức năng ngữ pháp. Trong cấu trúc bị động: “need + V-ing” hoặc “need + to be + V3” cũng rất phổ biến. |
Vị trí trong câu (Position) | – Khi là động từ chính: nằm sau chủ ngữ.
– Khi là modal verb: đứng trước động từ chính không “to”. |
Quy tắc khi sử dụng (Usage Rules) | – Dạng khẳng định: “need to + V”.
– Dạng phủ định/nghi vấn (ở văn trang trọng): “need + V1”. – Khi nói về vật cần được làm gì đó → dùng: need + V-ing / need to be + V3. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “Need” là một trong số ít từ có thể là modal verb nhưng không phổ biến trong Anh-Mỹ ở dạng này.
– Tránh nhầm với “must” – vì “need” thường nhẹ nhàng hơn. |
Ứng dụng (Practical Use) | Rất hữu ích khi mô tả công việc, yêu cầu, nghĩa vụ hoặc trong các văn bản mang tính hành chính, học thuật và đời sống hằng ngày. |
Kết luận (Conclusion) | “Need” là cấu trúc cơ bản nhưng giàu biến thể, giúp người học linh hoạt diễn đạt các nhu cầu, hành động cần thiết hoặc nghĩa vụ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. |
Trong tiếng Anh, động từ need tuy ngắn gọn nhưng lại có cách dùng khá đa dạng và phức tạp, dễ khiến người học nhầm lẫn. Để giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức về cấu trúc Need khi nó là động từ thường, động từ khuyết thiếu, cách phân biệt rõ ràng với “have to”,… Edulife đã tổng hợp kiến thức đi kèm bài tập thực hành cơ bản, hãy tham khảo ngay để sử dụng need chính xác nhé!
Cấu trúc need trong tiếng Anh là gì?
Từ “need” trong tiếng Anh là động từ, danh từ, thậm chí là trợ động từ khuyết thiếu trong một số cấu trúc. Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “need” là “cần” hoặc “nhu cầu”, dùng để diễn tả sự thiết yếu, đòi hỏi hoặc yêu cầu về một điều gì đó, thường liên quan đến hành động, vật chất, cảm xúc hoặc trách nhiệm.
“Need” giúp thể hiện rằng một điều gì đó là cần thiết trong bối cảnh cụ thể, có thể vì lý do cá nhân, công việc hay xã hội.

Ví dụ:
- She said she didn’t need any presents for her birthday, just my time and attention.
→ Cô ấy nói rằng cô không cần món quà nào cho sinh nhật, chỉ cần thời gian và sự quan tâm từ tôi.
- There’s a growing need for mental health support in urban communities.
→ Có một nhu cầu ngày càng tăng đối với việc hỗ trợ sức khỏe tinh thần trong các cộng đồng thành thị.
- You need to double-check the report before sending it to the client—accuracy is key in this line of work.
→ Bạn cần kiểm tra lại bản báo cáo thật kỹ trước khi gửi cho khách – độ chính xác là yếu tố then chốt trong công việc này.

Các cấu trúc need thường gặp
Từ need có nhiều vai trò trong một cấu trúc câu tiếng Anh, dưới đây là các cấu trúc câu với need thường gặp nhất:
Need là động từ khiếm khuyết
Khi “need” là động từ khuyết thiếu (Modal Verb), nó thường được dùng trong các câu phủ định hoặc nghi vấn. Dạng này mang nghĩa “cần thiết phải làm”, gần giống với “must” hay “have to” nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn hoặc mang tính cá nhân.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + need + V (bare infinitive).
- Phủ định: S + need not + V.
- Nghi vấn: Need + S + V?
- Ví dụ:
- Need we rehearse again if everyone already knows their lines perfectly?
Chúng ta có cần luyện tập lại không nếu ai cũng thuộc lời thoại rồi?
- She need not explain herself; her work speaks volumes about her dedication.
Cô ấy không cần phải giải thích gì cả; công việc của cô đã thể hiện rất rõ sự tận tâm rồi.
- Need he stay overnight or can he return home after the event?
Anh ấy có cần ở lại qua đêm không hay có thể về nhà sau sự kiện?
- You needn’t have brought food – we already ordered pizza for everyone.
Bạn không cần mang đồ ăn đâu – bọn mình đã đặt pizza cho cả nhóm rồi.

Need là động từ thường, quá khứ của need là gì?
Khi “need” là động từ thường, nó phải được chia theo thì và chủ ngữ và thường dùng với cấu trúc “need to + V” để chỉ hành động cần thực hiện.
- Cấu trúc:
- S + need(s/ed) + to + V.
- S + do/does/did + not + need + to + V.
- Trợ động từ + S + need + to + V?
- Ví dụ:
- The manager needs to approve this budget plan before we move forward.
Quản lý cần phê duyệt kế hoạch ngân sách này trước khi chúng ta tiến hành.
- I didn’t need to remind him; he had already set multiple alarms.
Tôi đã không cần nhắc anh ấy; anh ấy đã cài nhiều báo thức rồi.
- Do we need to confirm our attendance before Friday?
Chúng ta có cần xác nhận việc tham dự trước thứ Sáu không?
- She needs to rest both mentally and physically after such a stressful project.
Cô ấy cần nghỉ ngơi cả về thể chất lẫn tinh thần sau một dự án căng thẳng như vậy.

Need là danh từ
Trong vai trò danh từ, “need” thể hiện một yêu cầu, mong muốn hay điều gì đó thiết yếu. “Need” có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều (needs) tùy theo ngữ cảnh.
- Cấu trúc:
- need for + noun = sự cần thiết cho điều gì.
- There is no need for + S + to do sth = không cần ai đó làm gì.
- To be in need of + V-ing / noun = đang cần cái gì / việc gì.
- Meet/satisfy a need = đáp ứng một nhu cầu
- Express a need for sth = bày tỏ nhu cầu đối với điều gì.
- Ví dụ:
- There is an increasing need for clean energy solutions across the globe.
Có một nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp năng lượng sạch trên toàn cầu.
- The refugees are in desperate need of medical supplies and safe shelter.
Những người tị nạn đang rất cần các vật tư y tế và nơi trú ẩn an toàn.
- The teacher emphasized the need for regular practice in mastering pronunciation.
Cô giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên để thành thạo phát âm.

>> Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc need trong tiếng Anh
Từ “need” có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh tùy theo vai trò của nó. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến nhất:
Cấu trúc Need to V (cần làm gì – động từ thường)
- Dùng khi muốn diễn đạt một hành động chủ động, có kế hoạch hoặc mục tiêu rõ ràng.
- Cấu trúc: S + need(s/ed) + to + V. (Chia “need” theo thì và chủ ngữ của câu.)
- Ví dụ:
- I need to finish this report before the deadline tomorrow morning.
Tôi cần hoàn thành bản báo cáo này trước hạn chót vào sáng mai.
- We all need to stay hydrated when working under the sun for hours.
Tất cả chúng ta cần giữ đủ nước khi làm việc dưới nắng nhiều giờ liền.
- She doesn’t need to attend the meeting if her tasks are already submitted.
Cô ấy không cần tham dự cuộc họp nếu các nhiệm vụ đã được nộp.

Cấu trúc Need + Noun (cần cái gì – động từ thường)
- Câu thể hiện sự cần thiết về vật, người hoặc trạng thái cụ thể.
- Cấu trúc: S + need(s/ed) + + noun / noun phrase.
- Ví dụ:
- This room needs better lighting for video recording.
Căn phòng này cần ánh sáng tốt hơn để quay video.
- Do you need any help with the new software installation?
Bạn có cần giúp đỡ gì khi cài phần mềm mới không?

Cấu trúc Need + V-ing (cần được làm gì – nghĩa bị động)
- Diễn tả điều gì cần được làm. Cấu trúc này tương đương với bị động của “need to be done”.
- Cấu trúc: S + need + V-ing hoặc S + need + to be + V3/ed.
- Ví dụ:
- This kitchen needs cleaning before we start cooking.
Căn bếp này cần được dọn dẹp trước khi chúng ta nấu ăn.
- My shoes need polishing; they look too dusty for the interview.
Đôi giày của tôi cần được đánh bóng; chúng quá bụi để đi phỏng vấn.
- The walls need to be repainted after years of neglect.
Những bức tường cần được sơn lại sau nhiều năm bị bỏ bê.

Cấu trúc Need + V (nguyên thể) (động từ khuyết thiếu, thường trong câu phủ định/nghi vấn)
- Dùng chủ yếu ở văn phong, bài viết trang trọng.
- Cấu trúc:
Need + S + V?
S + need not + V.
- Lưu ý: Không chia theo thì và không dùng “to”.
- Ví dụ:
- Need we inform the manager about every small change?
Chúng ta có cần thông báo cho quản lý về từng thay đổi nhỏ không?
- You need not worry; the shipment will arrive on time.
Bạn không cần lo lắng đâu; hàng sẽ đến đúng giờ.
- Need they submit the application before the weekend?
Họ có cần nộp đơn trước cuối tuần không?
Cấu trúc Needn’t + V (không cần làm gì)
- Dạng phủ định của modal verb “need” mang nghĩa “không cần làm gì”. Thường dùng để khuyên nhủ nhẹ nhàng hoặc thể hiện điều không cần thiết.
- Cấu trúc: S + needn’t + V (bare infinitive).
- Ví dụ:
- You needn’t bring your laptop – we’ve got spares at the office.
Bạn không cần mang theo máy tính – văn phòng đã có máy dự phòng.
- He needn’t come early; the event starts at 10 AM sharp.
Anh ấy không cần đến sớm; sự kiện bắt đầu đúng 10 giờ sáng.
- They needn’t panic – the system has automatic backups.
Họ không cần hoảng loạn – hệ thống có sao lưu tự động rồi.

Phân biệt cấu trúc need và have to
Cả “need” và “have to” đều mang nghĩa “cần làm gì” nhưng hai cấu trúc này không hoàn toàn giống nhau về mức độ bắt buộc và ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:
Need | Have to | |
Ý nghĩa | Diễn tả điều nên làm, cần thiết (gợi ý nhẹ nhàng, cá nhân) | Diễn tả điều phải làm, bắt buộc (do hoàn cảnh, quy định, luật pháp) |
Cấu trúc phổ biến | – Need + to V
– Need + V-ing (nghĩa bị động) |
– Have/has to + V-inf |
Ngữ điệu | Mang tính khuyên nhủ, cá nhân, linh hoạt | Mang tính bắt buộc, khách quan, cứng nhắc |
Thể hiện chủ ý | Người nói chủ động cân nhắc | Thường do quy tắc, ngoại cảnh quyết định |
Tình huống | Tự giác, đề xuất cá nhân | Nói đến quy định/luật lệ hay yêu cầu chính thức |
Ví dụ:
- We need to plan ahead if we want the project to succeed smoothly.
Chúng ta nên lên kế hoạch trước nếu muốn dự án thành công suôn sẻ.
- She needs to rest more, not take more stress.
Cô ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn, đừng thêm áp lực nữa.
- Do we really need to stay up late for this movie?
Chúng ta có thực sự cần thức khuya chỉ để xem bộ phim này không?
- You have to renew your license every two years in this state.
Bạn phải gia hạn giấy phép lái xe mỗi hai năm ở bang này.
- We have to submit the proposal before Friday or we miss the funding.
Chúng ta phải nộp đề xuất trước thứ Sáu, nếu không sẽ mất nguồn tài trợ.
- He has to take medication daily due to his condition.
Anh ấy phải uống thuốc hàng ngày vì tình trạng sức khỏe.

Bài tập cấu trúc Need cơ bản
Dưới đây là một số bài tập cơ bản về cấu trúc “Need”, mỗi bài được thiết kế để kiểm tra khả năng phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc “need” với các dạng được nhắc đến ở trên:
Bài tập 1: Điền đúng dạng của từ “need” (chia động từ, thêm “to”, V-ing…)
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “need” và động từ trong ngoặc:
- The printer is out of ink. It __________ (refill).
- I __________ (not/bring) any more books — I already have five with me.
- You __________ (clean) the garage before guests arrive.
- She __________ (not/explain) everything twice. I got it the first time.
- That lamp is too dusty. It __________ (clean) properly.
Đáp án:
- needs refilling → need + V-ing: nghĩa bị động (cần được làm).
- don’t need to bring → need + to V (phủ định ở hiện tại).
- need to clean → cấu trúc thông thường: need + to V.
- needn’t explain → động từ khuyết thiếu “need” ở phủ định (ngắn gọn).
- needs to be cleaned → cấu trúc bị động đầy đủ: need + to be + V3.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
Chọn phương án đúng nhất tương ứng từ cần điền để hoàn thành câu:
- You ________ worry so much. Everything is under control.
- need
- need to
- needn’t
- need not to.
- I ________ to take my laptop to the shop. It keeps freezing.
- need
- need to
- needs
- needn’t.
- This painting ________ restoring. The colors are fading.
- need
- needs
- need to
- needs to.
- She ________ to see a doctor about her sleep problem.
- needs
- need
- needn’t
- need to.
- Do I ________ to finish the whole assignment today?
- needs
- need
- needn’t
- needing.
Đáp án:
- C → needn’t là dạng đúng của “không cần”.
- B → need to (sau “I”).
- B → needs + V-ing (bị động).
- A → needs to (she → chia ngôi thứ ba số ít).
- B → Do I need to…?
Bài tập 3: Viết lại câu dùng cấu trúc “need”
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc với “need”:
- It’s necessary for us to talk to the manager.
- Don’t bother washing the car. It’s going to rain anyway.
- The house is dirty. It should be cleaned.
- I had enough food, so buying more was unnecessary.
- It’s not compulsory to wear uniforms in this company.
Đáp án:
- We need to talk to the manager.
- You needn’t wash the car.
- The house needs cleaning.
- I needn’t have bought more food.
- You don’t need to wear uniforms in this company.

Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)
Mỗi câu dưới đây có thể chứa lỗi về cấu trúc “need”. Hãy tìm và sửa lỗi (nếu có):
- She need go to the bank before it closes.
- I needed not to bring my laptop; we had one there.
- This chair needs fix — it’s too wobbly.
- Need I to call you again later?
- The windows needs to be cleaned every week.
Đáp án:
- need → needs (She = ngôi 3 số ít).
- needed not to bring → didn’t need to bring (vì “need” không là modal ở quá khứ).
- needs fix → needs fixing (V-ing dùng với nghĩa bị động).
- Need I to call → Need I call (modal verb → không dùng “to”).
- needs → need (the windows = số nhiều).

Hy vọng qua hệ thống hóa kiến thức về cấu trúc Need ở trên, bạn có thể nắm rõ công thức, cách dùng thường gặp với “need” để chinh phục các bài thi, giao tiếp và viết học thuật. Đừng quên hoàn thành các bài tập ở cuối bài để kiểm tra lại mức độ hiểu của mình. Đừng quên tham khảo nội dung được Edulife thường xuyên đăng tải và các khóa học Edulife cung cấp để nâng cao trình độ ngoại ngữ nhé!