EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Bỏ túi cách dùng cấu trúc Must đơn giản, nhớ lâu

vstep-bn

Bỏ túi cách dùng cấu trúc Must đơn giản, nhớ lâu

Hà Trần by Hà Trần
26/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Must là một động từ khiếm khuyết (modal verb) dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết, suy luận logic hoặc đưa ra lời khuyên, phê bình.
Cấu trúc khẳng định (Affirmative) S + must + V (nguyên thể).

Ví dụ: You must study harder.

Cấu trúc phủ định (Negative) S + must not (mustn’t) + V (nguyên thể).

Ví dụ: You mustn’t touch that wire.

Cấu trúc nghi vấn (Interrogative) Must + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ: Must we finish it today?

Trường hợp đặc biệt Không dùng “must” cho thì quá khứ. Dùng “had to” thay thế.

Ví dụ: I had to leave early yesterday.

Dùng để suy luận/phỏng đoán Must diễn tả suy luận có căn cứ mạnh mẽ ở hiện tại.

Ví dụ: He must be tired

Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng Diễn tả điều gì đó cần thiết hoặc quan trọng.

Ví dụ: You must see this movie!

Dùng để nói về luật lệ/quy tắc Diễn tả nghĩa vụ, nội quy.

Ví dụ: Passengers must wear seat belts.

Dùng để động viên/lời mời Thường dùng trong văn nói, mang tính thúc giục nhẹ nhàng.

Ví dụ: You must come to my party!

Dùng để phàn nàn/phê bình Dùng must + always + V để nhấn mạnh sự khó chịu.

Ví dụ: You must always be late!

Cấu trúc must have + V3 Diễn tả suy luận logic về hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: She must have forgotten.

Phân biệt “must” và “have to” Must thường mang tính chủ quan, cảm xúc cá nhân; “have to” khách quan, do ngoại cảnh ép buộc.
Lưu ý khi dùng – Không chia thì với “must”.

– Dùng “had to” cho quá khứ.

– “Must not” ≠ “don’t have to”. (cấm đoán ≠ không cần thiết)

Cấu trúc Must là dạng ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm vững. Tuy nhiên nhiều người vẫn mắc lỗi sai khi học cấu trúc này bởi do nhiều nguyên nhân. Vậy có cách gì để học nhanh, nhớ lâu hiệu quả hay không? Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu thì hãy cùng Edulife tìm hiểu cách dùng dạng cấu trúc này một cách chính xác để tự tin giao tiếp, làm bài thi tiếng Anh hiệu quả.

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc Must trong tiếng Anh
  2. Cách dùng Must
    1. Dạng khẳng định (affirmative)
    2. Cấu trúc Must dạng phủ định (Negative)
    3. Cấu trúc Must dạng nghi vấn (Interrogative)
    4. Các trường hợp đặc biệt
  3. Khi nào nên dùng cấu trúc Must?
    1. Sử dụng cho những kết luận hoặc phỏng đoán
    2. Sử dụng cấu trúc Must để diễn tả những điều vô cùng quan trọng
    3. Sử dụng cấu trúc Must để nói về luật lệ
    4. Đưa ra lời mời hoặc động viên
    5. Đưa ra những lời phàn nàn, phê bình
  4. Cấu trúc must have
  5. Phân biệt cấu trúc must với cấu trúc have to
  6. Lưu ý khi dùng cấu trúc Must

Cấu trúc Must trong tiếng Anh

Must là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ, sự suy luận logic, lời khuyên, lời yêu cầu hoặc phàn nàn trong một số trường hợp. Cấu trúc Must được chia ra thành nhiều dạng gồm: câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn và trường hợp đặc biệt.

  • Cấu trúc khẳng định: S + must + động từ nguyên thể (V1) => Diễn tả nghĩa vụ, sự cần thiết hoặc điều gì đó nên làm.
  • Cấu trúc phủ định: S + must not / mustn’t + V1 => Diễn tả điều không được phép, bị cấm.
  • Cấu trúc nghi vấn: Must + S + V1? => Câu hỏi về nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
  • Các trường hợp đặc biệt: Không dùng must cho quá khứ, thay bằng “had to”; không dùng must với dạng tương lai mà dùng “will have to”.

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a motorbike (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy).
  • You mustn’t smoke here (Bạn không được hút thuốc ở đây).
  • Must I bring my passport? (Tôi có cần mang hộ chiếu không?).
  • I had to get up early yesterday (Tôi đã phải dậy sớm hôm qua).
  • You will have to take an exam next week (Tuần sau bạn sẽ phải thi).
Must diễn tả điều gì đó bắt buộc, nghĩa vụ phải làm
Must diễn tả điều gì đó bắt buộc, nghĩa vụ phải làm

Cách dùng Must

Nắm vững cách dùng cấu trúc Must sẽ giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh chính xác, tự nhiên hơn. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất, bao gồm:

Dạng khẳng định (affirmative)

Ở dạng câu khẳng định, must được dùng để diễn tả sự bắt buộc, sự cần thiết hoặc điều gì đó mà người nói tin rằng nên được thực hiện. Động từ theo sau must luôn để nguyên không chia theo thì. Dạng này thường dùng trong cả văn viết, văn nói để nhấn mạnh hành động cần thực hiện.

Công thức: S + must + V (nguyên thể).

Ví dụ:

  • I must finish my painting today (Tôi phải hoàn thành bức tranh hôm nay).
  • She must pick her kids up at 5 p.m (Cô ấy phải đón các con lúc 5 giờ chiều).
  • You must arrive on time (Bạn phải đến đúng giờ).
  • We must study hard for the exam (Chúng ta phải học chăm chỉ cho kỳ thi).
Các dạng cấu trúc must phổ biến
Các dạng cấu trúc must phổ biến

Cấu trúc Must dạng phủ định (Negative)

Ở dạng phủ định “must not” hoặc dạng rút gọn “mustn’t” dùng để cấm đoán hoặc nói rằng ai đó không được phép làm gì. Khác với cụm từ “don’t have to” (không cần thiết) từ mustn’t mang nghĩa rõ ràng là không được làm. Đây là cách thể hiện sự nghiêm cấm rõ ràng trong các quy định hoặc lời cảnh báo. Lưu ý không dùng don’t / doesn’t / didn’t với must.

Công thức: S + must not / mustn’t + V (nguyên thể).

Ví dụ:

  • You mustn’t touch the wires (Bạn không được chạm vào dây điện).
  • Students must not cheat in the exam (Học sinh không được gian lận trong kỳ thi).
  • You mustn’t leave any rubbish (Bạn không được bỏ rác lại).
  • She mustn’t feed chocolate to the dogs! (Cô ấy không được cho chó ăn sô-cô-la!).

Cấu trúc Must dạng nghi vấn (Interrogative)

Dạng nghi vấn của must dùng để đặt câu hỏi về sự bắt buộc hoặc cần thiết. Ở dạng này must sẽ được đảo lên trước chủ ngữ. Loại câu hỏi này thường gặp trong tình huống đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến về sự cần thiết phải làm gì.

Công thức: Must + S + V (nguyên thể).

Ví dụ:

  • Must you smoke all the time? (Anh có cần hút thuốc suốt vậy không?)
  • Must you eat so impolitely? (Con có cần phải ăn mất lịch sự vậy không?)
  • Must we bring our own food? (Chúng tôi có phải mang đồ ăn riêng không?)
  • Must she complete this today? (Cô ấy có bắt buộc phải hoàn thành việc này hôm nay không?)

Các trường hợp đặc biệt

Mặc dù must là một động từ khiếm khuyết quan trọng nhưng không phải lúc nào nó cũng được dùng trực tiếp trong mọi thì, trong mọi hoàn cảnh. Dưới đây là những trường hợp đặc biệt cần lưu ý, bao gồm:

  • Must không dùng trong quá khứ. Khi muốn diễn đạt một hành động bắt buộc trong quá khứ nên dùng cấu trúc “had to” thay thế. Ví dụ: I had to go to school yesterday (Tôi đã phải đến trường hôm qua).
  • Must không dùng trong tương lai. Nếu muốn nói sự bắt buộc trong tương lai hãy dùng “will have to”. Ví dụ: I will have to go to the meeting tomorrow (Tôi sẽ phải tham gia các cuộc họp ngày mai).
  • Nếu muốn dùng must để phỏng đoán một hành động đã xảy ra trong quá khứ sẽ dùng cấu trúc must have +  past participle (V3). Ví dụ: She must have forgotten the meeting (Cô ấy hẳn đã quên cuộc họp).
  • Must là động từ khiếm khuyết nên không dùng kèm với các trợ động từ như: do, does, did. Đây là lỗi rất phổ biến ở người học mới.
Must không dùng trong quá khứ, nếu muốn diễn tả phải dùng “had to” thay thế
Must không dùng trong quá khứ, nếu muốn diễn tả phải dùng “had to” thay thế

>> Xem thêm:

  • Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc Mind hiệu quả, chính xác
  • Các cấu trúc Would you like và hướng dẫn sử dụng chi tiết

Khi nào nên dùng cấu trúc Must?

Cấu trúc Must không chỉ đơn giản diễn tả sự bắt buộc mà còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau với những sắc thái nghĩa phong phú. Dưới đây là các trường hợp phổ biến cần ghi nhớ khi dùng động từ khiếm khuyết này trong tiếng Anh. Cụ thể:

Sử dụng cho những kết luận hoặc phỏng đoán

Khi muốn phỏng đoán hoặc kết luận điều gì đó dựa trên bằng chứng thực tế thì sẽ dùng must mang nghĩa là “hẳn là, chắc là”. 

Cấu trúc:

  • S + must + V (bare infinitive).
  • S + must have + V3/ed (phỏng đoán quá khứ).

Ví dụ:

  • He looks short. He must be in elementary school (Trông cậu ấy lùn thật. Hẳn là đang học tiểu học)
  • He’s bleeding! It must be hurting him a lot!  (Anh ta đang chảy máu! Hẳn là đau lắm!)
Một số cách dùng cấu trúc must
Một số cách dùng cấu trúc must

Sử dụng cấu trúc Must để diễn tả những điều vô cùng quan trọng

Ngoài việc đưa ra những suy luận, phỏng đoán thì must cũng được dùng để nhấn mạnh một hành động quan trọng, cần thiết phải thực hiện. Những hành động này có thể diễn tả ở thì hiện tại hoặc tương lai gần. Ở thì quá khứ sẽ dùng “had to” thay cho must. Khi không bắt buộc dùng needn’t, don’t need to, don’t have to thay vì mustn’t.

Ví dụ:

  • I must try my best to finish this project! (Tôi phải cố hết sức để hoàn thành dự án này!)
  • Makoto must feed the dog. They’ve been starving for two days (Makoto phải cho chó ăn. Chúng đã đói hai ngày rồi.)
  • I had to pay him back => diễn tả ở thì quá khứ.
  • You needn’t answer all the emails => Dùng khi không bắt buộc.

Sử dụng cấu trúc Must để nói về luật lệ

Trong các văn bản quy định, biển báo hoặc luật lệ sẽ dùng must và must not để đưa ra yêu cầu bắt buộc hoặc nghiêm cấm hành vi nào đó. 

Ví dụ:

  • You must not park here (Không được đỗ xe ở đây).
  • You must stand 2 meters apart (Phải đứng cách nhau 2 mét).
Cấu trúc must dùng để đưa ra yêu cầu bắt buộc về luật lệ
Cấu trúc must dùng để đưa ra yêu cầu bắt buộc về luật lệ

Đưa ra lời mời hoặc động viên

Cấu trúc Must còn được dùng để khuyến khích, gợi ý ai đó làm điều gì. Những lời mời, động viên này mang tính thân thiện, hào hứng, thường gặp trong hội thoại giao tiếp.

Ví dụ:

  • You must try tiramisu. It’s delicious! (Bạn nhất định phải thử tiramisu. Ngon lắm!)
  • We must see Spider-man! The reviews are excellent! (Chúng ta phải xem Spider-man! Đánh giá rất tuyệt vời!)
Ví dụ cách dùng must
Ví dụ cách dùng must

Đưa ra những lời phàn nàn, phê bình

Ở dạng nghi vấn từ must có thể dùng để truyền tải sự khó chịu, bực bội về hành động của người khác. Đây là cách nhẹ nhàng nhưng vẫn thể hiện sự phê bình.

Ví dụ:

  • Must you keep playing so loudly? (Các con có cần chơi ồn ào vậy không?)
  • Must you come home late every night? (Anh có cần về muộn suốt đêm vậy không?)
Ví dụ minh họa cách dùng cấu trúc must
Ví dụ minh họa cách dùng cấu trúc must

Cấu trúc must have

Cấu trúc must have được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự suy luận chắc chắn về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Đây là một bước mở rộng nâng cao của cấu trúc must và thường gặp trong văn nói lẫn viết học thuật. 

Khi bạn có một bằng chứng rõ ràng hoặc dựa trên logic thì có thể dùng must have để nói rằng điều gì đó chắc chắn đã xảy ra, không còn nghi ngờ. Điều này khác với might have hoặc could have vốn diễn tả suy đoán không chắc chắn.

  • Cấu trúc khẳng định: S + must have + V3/ed => Dùng để khẳng định một điều gì đó chắc chắn đã xảy ra.
  • Cấu trúc phủ định: S + must not have + V3/ed => Dùng để suy luận điều gì đó chắc chắn đã không xảy ra trong quá khứ.
  • Cấu trúc nghi vấn: Must + S + have + V3/ed? => Cấu trúc câu hỏi này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại nhưng đôi khi vẫn được sử dụng trong văn viết hoặc câu hỏi tu từ để nhấn mạnh sự nghi ngờ.

Ví dụ:

  • The thief must have had a key. The door was still locked when I got home (Tên trộm chắc hẳn đã có chìa khóa. Cửa vẫn khóa khi tôi về nhà).
  • The dog must not have broken the vase. He is very well-trained (Chắc chắn con chó không làm vỡ bình hoa. Nó được huấn luyện rất tốt).
  • Must she have anticipated that you wouldn’t have brought your wallet? (Cô ấy đã phải đoán trước được rằng bạn sẽ không mang ví sao?).
Must have diễn tả suy luật chắc chắn có bằng chứng đã xảy ra
Must have diễn tả suy luật chắc chắn có bằng chứng đã xảy ra

Phân biệt cấu trúc must với cấu trúc have to

Must và have to trong tiếng Anh đều mang nghĩa là phải – thể hiện sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ. Tuy nhiên cách dùng của hai từ này lại có những điểm khác biệt quan trọng về cách dùng, sắc thái thể hiện.

Từ must thường được dùng để diễn đạt sự bắt buộc đến từ người nói như một quan điểm cá nhân hoặc mệnh lệnh mang tính chủ quan. Ví dụ: You must finish your homework before dinner (Bạn phải làm xong bài tập trước bữa tối) – đây là yêu cầu trực tiếp của người nói.

Từ “have to” mang tính khách quan hơn thường được dùng để chỉ quy định, luật lệ hoặc hoàn cảnh bên ngoài buộc phải làm điều gì đó. Ví dụ: I have to wear a uniform at work (Tôi phải mặc đồng phục ở nơi làm việc) – vì đó là quy định của công ty.

Cách phân biệt Must và Have to
Cách phân biệt Must và Have to

Mặt khác, must không chia theo thì và không dùng được ở quá khứ. Nếu muốn nói điều gì đó đã bắt buộc trong quá khứ sẽ phải dùng “had to” thay vì must. Ví dụ: I had to wake up early yesterday (Hôm qua tôi phải dậy sớm). Còn “have to” có thể linh hoạt chia theo thì: have to (hiện tại), had to (quá khứ), will have to (tương lai).

Trong câu phủ định mustn’t và don’t have to lại mang nghĩa rất khác nhau. Mustn’t có nghĩa là không được phép làm điều gì đó, còn “don’t have to” có nghĩa là không cần thiết phải làm (tức là bạn có quyền lựa chọn). Cả “must” và “have to” đều diễn tả nghĩa vụ nhưng “must” thiên về sắc thái chủ quan, cảm xúc người nói. Trong khi “have to” mang tính khách quan dựa trên hoàn cảnh hoặc quy định cụ thể.

Lưu ý khi dùng cấu trúc Must

Khi sử dụng cấu trúc Must trong tiếng Anh bạn cần ghi nhớ một số điểm ngữ pháp quan trọng để tránh mắc lỗi sai phổ biến. Cụ thể:

  • Must chỉ dùng được ở hiện tại hoặc tương lai gần về nghĩa, không chia theo thì quá khứ hoặc tương lai. Nếu muốn diễn đạt nghĩa phải làm điều gì trong quá khứ thì dùng “had to” thay thế.
  • Không sử dụng “do/does/did” với must trong câu phủ định hoặc nghi vấn (bất kỳ trường hợp nào), bời must là động từ khiếm khuyết.
  • Mustn’t và don’t have to mang nghĩa không giống nhau, mustn’t mang nghĩa không được phép, don’t have to mang nghĩa không cần thiết.
  • Trong câu có must không thêm bất cứ một động từ khiếm khuyết nào khác, như can, should,…
  • Khi muốn dùng “must” để nói về hành động trong quá khứ phải sử dụng cấu trúc “must have + V3”.
Must là động từ khuyết thiếu nên sẽ không dùng trợ động từ “do/does/did” trong câu
Must là động từ khuyết thiếu nên sẽ không dùng trợ động từ “do/does/did” trong câu

Với những thông tin chia sẻ giờ đây bạn có thể nắm chắc cách dùng cấu trúc must một cách đơn giản, tự tin hơn. Nếu muốn học ngữ pháp tiếng Anh toàn diện có hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu bạn hãy đồng hành cùng Edulife ngay. Chúng tôi có đội ngũ giảng viên kinh nghiệm sẽ hướng dẫn tận tình, đưa ra những kiến thức tổng quan dễ hiểu để bạn dễ dàng chinh phục tiếng Anh.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Ứng dụng, công cụ hỗ trợ phương pháp Spaced Repetition
  • Lợi ích khi học từ vựng bằng Quizlet và các bước thực hiện
  • Bỏ túi cách dùng cấu trúc Must đơn giản, nhớ lâu
  • Cách dùng cấu trúc Avoid trong tiếng Anh chuẩn xác, dễ hiểu
  • Ưu nhược điểm và các kỹ thuật của phương pháp Mnemonics
  • Cách dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn