EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc Mind hiệu quả, chính xác

vstep-bn

Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc Mind hiệu quả, chính xác

Lương Tuyết Chinh by Lương Tuyết Chinh
28/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) “Mind” là một động từ thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định để hỏi hoặc diễn tả sự phiền lòng hoặc không phiền lòng khi ai đó làm điều gì.
Chức năng (Function) Dùng để hỏi ý kiến, xin phép, thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý một cách lịch sự và gián tiếp, đặc biệt trong văn nói giao tiếp thường ngày.
Quy chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) – Mind + V-ing: Đúng cấu trúc và phổ biến.

– Không dùng “Mind + to V”.

– Trong câu hỏi/phủ định: “Do you mind…?”, “I don’t mind…”

Phân loại (Categories) – Hỏi ý kiến (Do you mind…?)

– Từ chối nhẹ nhàng (I’d rather not, I mind…)

– Chấp nhận lịch sự (I don’t mind…)

Ví dụ (Examples) – Do you mind turning down the music? I’m trying to focus.

– She doesn’t mind waiting if you’re running late.

Cách để nhận biết (Identification) Khi thấy “mind” đi kèm với động từ dạng V-ing, thường dùng trong tình huống cần sự đồng thuận hoặc yêu cầu giúp đỡ lịch sự.
Vị trí trong câu (Position) “Mind” thường đứng sau chủ ngữ, đóng vai trò là động từ chính, theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing để diễn đạt hành động cụ thể.
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Không dùng “mind + to V”.

– Câu hỏi: dùng “Do/Would you mind + V-ing…?”

– Câu trả lời phù hợp: “Not at all”, “Go ahead”, “No, I don’t mind”

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – “Would you mind…?” thường lịch sự hơn “Do you mind…?”

– Dùng “mind” với V-ing không chỉ giới hạn ở người nói mà cả người được nói tới

Ứng dụng (Practical Use) Hữu ích trong tình huống giao tiếp lịch sự, phỏng vấn, môi trường công sở, giúp người nói thể hiện sự tôn trọng và khéo léo trong cách trình bày mong muốn.
Kết luận (Conclusion) Nắm vững cấu trúc “mind” giúp nâng cao tính lịch sự và chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong những tình huống cần sự đồng thuận hoặc giúp đỡ.

Bạn thường thấy động từ “mind” xuất hiện trong tiếng Anh nhưng lại không chắc chắn khi nào nên dùng, đi với cấu trúc gì hay liệu có cần chia động từ sau nó? Đừng lo! Chỉ cần 5 phút, Edulife sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về cấu trúc Mind để dùng chính xác, tự nhiên như người bản xứ. Tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu về “mind” từ khái niệm, các cấu trúc phổ biến, cách dùng và những lưu ý quan trọng giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp. Bắt đầu thôi nào!

Nội dung bài viết
  1. Ý nghĩa của cấu trúc Mind trong tiếng Anh
  2. Cách sử dụng cấu trúc mind
    1. Cấu trúc S + mind (+O) + Ving
    2. Cấu trúc Do/Would you mind + V-ing?
    3. Cấu trúc Do you mind if + I/He/She… + V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/He/She… + V-ed + O?
    4. Cấu trúc S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something
  3. Một số thành ngữ với cấu trúc mind thường gặp
  4. Phân biệt Do you mind và Would you mind
  5. Lưu ý khi dùng câu có cấu trúc Mind
    1. Sau “mind” là động từ dạng -ing
    2. Phân biệt: “Mind” vs “Matter”
    3.  “Mind” thường dùng trong các câu lịch sự

Ý nghĩa của cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ “mind” là một từ đa nghĩa và linh hoạt, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể:

  • “Mind” dạng danh từ nghĩa là tâm trí, tinh thần, ý thức, suy nghĩ, sử dụng khi muốn đề cập đến trí tuệ, cách suy nghĩ, ý tưởng hoặc khả năng nhận thức của con người
  • “Mind” dạng động từ (verb) có nghĩa là quan tâm, lưu ý, để ý, cảm thấy phiền. Nó được dùng khi muốn diễn tả việc lưu ý đến điều gì đó hoặc hỏi xem ai có phiền với điều gì không
Mind là một từ đa nghĩa, dùng khi muốn đề cập đến trí tuệ, cách suy nghĩ, ý tưởng, khả năng nhận thức,...
Mind là một từ đa nghĩa, dùng khi muốn đề cập đến trí tuệ, cách suy nghĩ, ý tưởng, khả năng nhận thức,…

Cấu trúc mind thường được dùng để nói về suy nghĩ, trí nhớ, ý tưởng hoặc trạng thái tinh thần của ai đó. Ví dụ:

  • Her mind kept drifting back to that summer evening.→ Tâm trí cô ấy cứ mãi nghĩ về buổi tối mùa hè năm đó.
  • That idea just popped into my mind this morning.→ Ý tưởng đó vừa nảy ra trong đầu tôi sáng nay.
  • My mind was racing after I heard the news.→ Tâm trí tôi rối bời sau khi nghe tin tức đó.
Cấu trúc Mind thường được dùng để nói về trạng thái tinh thần, suy nghĩ, trí nhớ, ý tưởng của cá nhân nào đó
Cấu trúc Mind thường được dùng để nói về trạng thái tinh thần, suy nghĩ, trí nhớ, ý tưởng của cá nhân nào đó

Cách sử dụng cấu trúc mind

Động từ “mind” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “suy nghĩ” hay “trí nhớ”, mà còn thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp đặc trưng, dùng để diễn đạt yêu cầu, xin phép hoặc thể hiện thái độ lịch sự. Dưới đây là những cấu trúc zz được sử dụng phổ biến nhất trong hội thoại tiếng Anh:

Cấu trúc S + mind (+O) + Ving

  • Cách dùng: Dùng để diễn đạt việc ai đó thấy phiền, khó chịu với một hành động hoặc nhắc nhở, cảnh báo lịch sự đến ai đó về điều họ đang thực hiện.
  • Ví dụ:
  • Do you mind me singing while working?→ Bạn có thấy phiền nếu tôi vừa làm vừa hát không?
  • He didn’t mind her using his laptop without asking.→ Anh ấy không phiền khi cô ấy dùng máy tính xách tay mà không xin phép.
  • I wouldn’t mind them talking, if they were quieter.→ Tôi sẽ không phiền nếu họ nói nhỏ hơn một chút.
  • The coach minded the players skipping warm-ups.→ Huấn luyện viên không hài lòng khi các cầu thủ bỏ qua phần khởi động.
  • She asked if I minded her leaving early.→ Cô ấy hỏi liệu tôi có phiền nếu cô ấy về sớm không.
Cấu trúc Mind có thể sử dụng trong câu để nhắc nhở, cảnh báo lịch sự ai đó về điều họ đang làm gây phiền toái
Cấu trúc Mind có thể sử dụng trong câu để nhắc nhở, cảnh báo lịch sự ai đó về điều họ đang làm gây phiền toái

Cấu trúc Do/Would you mind + V-ing?

  • Cách dùng: Đây là mẫu câu xin phép/yêu cầu lịch sự, rất hay dùng trong giao tiếp, đặc biệt là nơi công sở hoặc khi nói chuyện với người lạ.
  • Ví dụ:
  • Do you mind sending me that report before noon?→ Bạn có thể gửi báo cáo đó trước buổi trưa không?
  • Do you mind helping me lift this box?→ Bạn có phiền giúp tôi bê cái hộp này không?
  • Would you mind proofreading my presentation slide?→ Bạn có thể xem qua bản trình bày của tôi được không?
Cấu trúc Do/Would you mind thường dùng trong môi trường giao tiếp lịch sự, rang trọng
Cấu trúc Do/Would you mind thường dùng trong môi trường giao tiếp lịch sự, rang trọng

Cấu trúc Do you mind if + I/He/She… + V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/He/She… + V-ed + O?

  • Cách dùng: Đây là cách hỏi để xin phép làm điều gì đó – rất lịch sự và thường dùng trong hội thoại trang trọng hoặc lịch sự nhẹ nhàng.
  • Do you mind if + V-inf (hiện tại).
  • Would you mind if + V-ed (quá khứ) → dùng để tăng mức độ lịch sự.
  • Ví dụ:
  • Would you mind if I brought a friend to the meeting?→ Bạn có phiền nếu tôi dẫn một người bạn đến cuộc họp không?
  • Would you mind if we postponed the call until tomorrow?→ Bạn có phiền nếu chúng ta dời cuộc gọi sang ngày mai không?
Cấu trúc Do you mind if thường dùng để xin phép làm điều gì đó theo cách lịch sự, nhẹ nhàng
Cấu trúc Do you mind if thường dùng để xin phép làm điều gì đó theo cách lịch sự, nhẹ nhàng

Cấu trúc S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something

  • Cách dùng: Dùng để nói rằng ai đó không thấy phiền/ngại/ngại ngần khi làm điều gì hoặc trước một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
  • I don’t mind staying late if the team needs help.→ Tôi không ngại ở lại muộn nếu cả nhóm cần giúp đỡ.
  • She doesn’t mind commuting two hours a day.→ Cô ấy không ngại việc đi làm xa hai tiếng mỗi ngày.
  • We don’t mind paying a little extra for quality service.→ Chúng tôi không ngại trả thêm một chút để có dịch vụ chất lượng.
  • He doesn’t mind cold weather—he grew up in Canada.→ Anh ấy không ngại thời tiết lạnh – anh ấy lớn lên ở Canada mà.
  • I don’t mind you being honest, even if it’s harsh.→ Tôi không ngại sự thẳng thắn của bạn, dù có hơi phũ.
Cấu trúc Mind khi kết hợp với don’t/doesn’t để thể hiện ai đó không thấy phiền/ngại ngần/bận tâm khi làm gì đó, trong tình huống nào đó
Cấu trúc Mind khi kết hợp với don’t/doesn’t để thể hiện ai đó không thấy phiền/ngại ngần/bận tâm khi làm gì đó, trong tình huống nào đó

>> Xem thêm:

  • Công thức, cách dùng cấu trúc Used To và lưu ý khi dùng
  • Cấu trúc Let’s trong tiếng Anh toàn diện từ A-Z

Một số thành ngữ với cấu trúc mind thường gặp

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, “Mind” còn có mặt trong nhiều thành ngữ. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến, thông dụng của từ này:

Thành ngữ Ý nghĩa
Mind your own business (/maɪnd jɔːr əʊn ˈbɪznɪs/) Diễn tả sự khó chịu khi người khác xen vào chuyện cá nhân của bạn. Nghĩa bóng: “Lo chuyện của mình đi!”
Mind / Watch your language/maɪnd/ /wɒtʃ jɔː ˈlæŋɡwɪdʒ/ Nhắc ai đó cẩn trọng lời nói, tránh thô lỗ, xúc phạm. Hay dùng khi ai đó nói tục hoặc thiếu lịch sự.
Set / Put your mind to (something) /set/ /pʊt jɔː ˈmaɪnd tuː/ Quyết tâm, toàn tâm toàn ý vào việc gì đó để đạt được thành công.
Be in two minds about (something) /bi ɪn tuː ˈmaɪndz əˈbaʊt/ Diễn tả về suy nghĩ phân vân, do dự, không thể quyết định giữa hai lựa chọn.
Out of sight, out of mind /aʊt əv saɪt, aʊt əv ˈmaɪnd/ Khi không còn thấy một người/vật nào đó, bạn sẽ dần quên đi – “xa mặt cách lòng”.
Cấu trúc Mind có thể ứng dụng trong nhiều thành ngữ hay 
Cấu trúc Mind có thể ứng dụng trong nhiều thành ngữ hay

Ví dụ:

  • Stop asking why I’m not dating anyone – mind your own business!→ Ngừng hỏi tại sao tôi chưa hẹn hò đi – lo chuyện của bạn trước đã!
  • When my neighbor commented on how often I ordered food, I told her to mind her own business.→ Khi hàng xóm bình luận về việc tôi hay đặt đồ ăn, tôi bảo cô ấy lo việc của mình đi.
  • She stormed off after I told her to mind her own business.→ Cô ấy giận dữ bỏ đi sau khi tôi bảo cô ấy lo chuyện mình.
  • The teacher warned the student: “Mind your language or leave the classroom.”→ Cô giáo cảnh báo học sinh: “Cẩn thận lời nói nếu không thì rời khỏi lớp.”
  • If you put your mind to learning English, you’ll be fluent in no time.→ Nếu bạn quyết tâm học tiếng Anh, bạn sẽ sớm nói trôi chảy thôi.
  • She passed the bar exam because she set her mind to it and never gave up.→ Cô ấy đã đậu kỳ thi luật vì cô ấy quyết tâm và không bỏ cuộc.
  • He’s in two minds about selling the house—so many memories there.→ Anh ấy đang phân vân có nên bán nhà không – nơi đó có nhiều kỷ niệm.
  • We stopped messaging, and honestly, it was out of sight, out of mind.→ Chúng tôi ngừng nhắn tin và thật lòng thì không thấy nhau là quên luôn.
  • She moved away last year, and honestly, out of sight, out of mind.→ Cô ấy chuyển đi năm ngoái và thật sự là tôi dần quên luôn.
  • They were out of their minds to believe that rumor.→ Họ thật dại khờ mới tin cái tin đồn đó.
Các thành ngữ của cấu trúc Mind có thể sử dụng cho cả giao tiếp hàng ngày và văn viết
Các thành ngữ của cấu trúc Mind có thể sử dụng cho cả giao tiếp hàng ngày và văn viết

Phân biệt Do you mind và Would you mind

Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn thấy rõ sự khác biệt giữa “Do you mind” và “Would you mind”, từ đó sử dụng hiệu quả, chính xác hơn:

Tiêu chí Do you mind Would you mind
Ngữ nghĩa Bạn có phiền… không? Bạn có phiền… không? (mang tính nhẹ nhàng hơn)
Mức độ lịch sự Thân mật, ít trang trọng hơn Trang trọng hơn, dùng trong tình huống lịch sự
Ngữ cảnh dùng Người thân quen, sử dụng ở môi trường quen thuộc Người lạ, đồng nghiệp, nơi công cộng
Cấu trúc  Do you mind + V-ing…? Would you mind + V-ing…?
Phân biệt Do you mind với Would you mind để sử dụng đúng ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp
Phân biệt Do you mind với Would you mind để sử dụng đúng ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp

Lưu ý khi dùng câu có cấu trúc Mind

Từ “mind” không chỉ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày mà còn là một cấu trúc thường xuất hiện trong thi cử và giao tiếp lịch sự. Để sử dụng nó chính xác, bạn cần lưu ý một số điều dưới đây:

Sau “mind” là động từ dạng -ing

  • Khi “mind” được dùng như động từ, động từ theo sau luôn phải là dạng V-ing, không được dùng dạng nguyên mẫu (to V).
  • Ví dụ:
  • She minds people smoking near her desk.→ Cô ấy khó chịu khi có người hút thuốc gần bàn làm việc của cô.
  • They don’t mind sharing the room with others.→ Họ không thấy phiền khi phải ở chung phòng với người khác.
Mind được dùng như động từ thì động từ theo sau phải là dạng V-ing mơi đúng ngữ pháp
Mind được dùng như động từ thì động từ theo sau phải là dạng V-ing mơi đúng ngữ pháp

Phân biệt: “Mind” vs “Matter”

  • Trong khi Mind dùng để nói về sự phiền lòng, quan tâm, ý kiến cá nhân,… thì Matter là nói về vấn đề, tình huống hoặc điều quan trọng, muốn biết điều gì đang xảy ra.
  • Ví dụ:
  • What’s the matter? You look upset.→ Có chuyện gì vậy? Trông bạn có vẻ không vui.
  • Would you mind not using your phone during the meeting?→ Bạn có phiền nếu đừng dùng điện thoại trong cuộc họp không?
  • It doesn’t matter what we eat, as long as we eat together.→ Chúng ta ăn gì cũng không quan trọng, miễn là được ăn cùng nhau.
Cấu trúc Mind rất khác với Matter, cần nhớ ý nghĩa để sử dụng đúng trong giao tiếp và học thuật
Cấu trúc Mind rất khác với Matter, cần nhớ ý nghĩa để sử dụng đúng trong giao tiếp và học thuật

 “Mind” thường dùng trong các câu lịch sự

  • Khi muốn nhờ ai đó giúp đỡ, yêu cầu điều gì theo cách lịch sự, tế nhị, “mind” là công cụ rất hiệu quả. Tùy mức độ trang trọng, bạn có thể dùng “Do you mind…?” hay “Would you mind…?”,
  • Ví dụ:
  • Would you mind emailing me the details later?→ Bạn có thể gửi tôi thông tin chi tiết qua email không?
  • Do you mind locking the door when you leave?→ Bạn có phiền khóa cửa khi rời đi không?
  • Would you mind if I arrived a bit later than usual?→ Bạn có phiền nếu tôi đến trễ hơn bình thường một chút không?
Tùy đối tượng, ngữ cảnh,... bạn hãy dùng “Do you mind…?” hoặc “Would you mind…? để yêu cầu theo cách lịch sự, tế nhị
Tùy đối tượng, ngữ cảnh,… bạn hãy dùng “Do you mind…?” hoặc “Would you mind…? để yêu cầu theo cách lịch sự, tế nhị

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về cách sử dụng cấu trúc Mind trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày để biến “mind” trở thành một phần quen thuộc trong vốn ngôn ngữ của bạn, giúp bạn tăng khả năng giao tiếp, diễn đạt. Đừng quên tham khảo các khóa học, bài giảng Edulife chúng tôi cung cấp nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ, ôn luyện thi lấy chứng chỉ ngoại ngữ nhé!

Đánh giá bài viết post
Lương Tuyết Chinh
Lương Tuyết Chinh

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 0 chính xác
  • Cách dùng và các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Stop
  • Tổng hợp các cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết
  • Các cấu trúc Need thường gặp và cách dùng chi tiết
  • Cách dùng cấu trúc It was not until và các lưu ý đặc biệt
  • Cách dùng và lưu ý khi dùng cấu trúc Despite
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn