Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc In order to dùng để diễn tả mục đích của hành động, thường được sử dụng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hơn “to + V”. |
Công thức chung | S + V + in order (not) to + V-inf In order (not) to + V-inf, S + V S + V + in order for + sb + (not) to + V-inf In order not to + V-inf |
Vị trí trong câu | Có thể đặt giữa câu hoặc đầu câu. Khi đặt đầu câu, cần thêm dấu phẩy sau cụm “in order to”. |
Mức độ trang trọng | Trang trọng hơn “to + V-inf”. Phù hợp với văn viết, báo cáo, bài luận. |
So sánh với “to + V” | “To + V” mang tính thông dụng, ngắn gọn; còn “in order to” rõ ràng và nhấn mạnh mục đích hơn. |
Cách dùng khi viết lại câu | Thường dùng để nối 2 câu có cùng chủ ngữ hoặc thay thế cụm với động từ “want”, “hope”, “like” nhằm tránh lặp từ. |
Các cấu trúc tương đương | So that, in order that, so as to, with the aim of + V-ing, with a view to + V-ing – đều diễn tả mục đích. |
Các lỗi thường gặp | Dùng sai trong câu phủ định, nhầm với “in order that”, dùng khi không diễn đạt mục đích hoặc khi hai chủ ngữ khác nhau. |
Ví dụ đúng | He studies hard in order to pass the exam. In order not to be late, she left home early. |
Ví dụ sai cần tránh | I am happy in order to see you. → sai vì không thể hiện mục đích mà là trạng thái. |
Mẹo ghi nhớ nhanh | “In order to” = “to” nhưng dùng khi cần nhấn mạnh hoặc trang trọng. Thêm “not” đúng vị trí để diễn đạt phủ định. |
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã gặp cấu trúc In order to – một dạng câu dùng để diễn tả mục đích rõ ràng và trang trọng. Tuy phổ biến nhưng không ít người vẫn nhầm lẫn trong cách dùng hoặc chưa hiểu hết các tình huống áp dụng đúng chuẩn. Bài viết sau đây Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc này, phân biệt với các dạng tương đương và chỉ ra những lỗi thường gặp để tránh sai sót trong quá trình sử dụng. Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp, đừng bỏ lỡ nội dung dưới đây!
Cấu trúc In order to là gì?
Cấu trúc “in order to” được sử dụng để diễn đạt mục đích, thường mang nghĩa là “để”, “nhằm mục đích” hoặc “để mà”. Cụm từ này luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) phía sau nhằm làm rõ hành động được thực hiện nhằm đạt tới mục tiêu nào đó.
So với việc dùng “to” đơn thuần, “in order to” tạo cảm giác trang trọng hơn và thường dùng nhiều trong văn viết, bài luận hoặc các tình huống cần nhấn mạnh lý do hành động.
Ví dụ:
- He studies late every night in order to pass the entrance exam. (Anh ấy học khuya mỗi tối để vượt qua kỳ thi đầu vào.)

Công thức cấu trúc In order to
Để diễn đạt rõ ràng mục đích của một hành động trong câu, người học tiếng Anh thường sử dụng cấu trúc “in order to”. Đây là một công cụ ngữ pháp hữu ích giúp bạn liên kết ý mạch lạc, nhấn mạnh lý do vì sao hành động được thực hiện. Khi chủ ngữ trong cả hai mệnh đề là giống nhau, chúng ta có thể sử dụng “in order to” kèm với động từ nguyên thể để gộp hai câu lại thành một câu ngắn gọn và súc tích.
S + V + in order (not) to + V-inf
Khi muốn diễn tả mục đích của một hành động do chính chủ ngữ thực hiện, ta sử dụng cấu trúc in order to V – động từ nguyên mẫu (V-inf). Cấu trúc này giúp câu văn mạch lạc hơn và thể hiện rõ lý do tại sao hành động xảy ra. Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm “not” vào giữa “in order” và “to” để thể hiện mục đích tránh điều gì đó xảy ra.
Công thức chi tiết:
- S + V + in order to + V-inf: làm gì đó để đạt mục tiêu
- S + V + in order not to + V-inf: làm gì đó để không xảy ra điều gì
Ví dụ:
- Mia enrolled in a French course in order to prepare for her exchange semester in Paris. (Mia đã đăng ký khóa học tiếng Pháp để chuẩn bị cho kỳ học trao đổi tại Paris.)
- He closed the windows in order not to let the smoke enter the house. (Anh ấy đóng cửa sổ để khói không bay vào nhà.)

Lưu ý quan trọng cần ghi nhớ:
Cấu trúc In order to chỉ được dùng khi cả hai hành động trong câu có cùng một chủ ngữ. Khi đó, bạn sẽ lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề chỉ mục đích và thay bằng “in order to” cộng với động từ nguyên mẫu. Ví dụ minh họa:
- David studied late at night. He wanted to finish the project.
- → David studied late at night in order to finish the project.
Cả hai hành động đều do “David” thực hiện nên có thể rút gọn bằng cách dùng “in order to”.
In order (not) to + V-inf, S + V
Cấu trúc “In order (not) to + V-inf, S + V” được dùng khi bạn muốn đặt mục đích của hành động lên trước để nhấn mạnh. Phần chỉ mục đích nằm đầu câu, sau đó là dấu phẩy và mệnh đề chính diễn tả hành động được thực hiện. Việc đặt cấu trúc In order to lên đầu câu không thay đổi ý nghĩa nhưng giúp làm nổi bật lý do hoặc mục tiêu mà hành động được thực hiện. Nếu muốn nói đến mục đích tránh điều gì đó, bạn chèn “not” vào giữa “in order” và “to”. Công thức:
- In order (not) to + V-inf, S + V → Để làm gì, thì ai đó làm gì.
Ví dụ:
- In order to boost his confidence, Liam practiced public speaking every day. (Để tăng sự tự tin, Liam luyện nói trước đám đông mỗi ngày.)
- In order not to miss the train, Emma left the house 30 minutes earlier. (Để không bị lỡ chuyến tàu, Emma rời nhà sớm hơn 30 phút.)
Cấu trúc này luôn có dấu phẩy sau cụm “in order (not) to + V-inf” để tách biệt phần mục đích với phần hành động chính.

S + V + in order for + sb + (not) to + V-inf
Khi bạn muốn nói hành động của chủ ngữ được thực hiện nhằm tạo điều kiện cho người khác làm điều gì đó, thì bạn sẽ dùng cấu trúc “in order for + somebody + (not) to + V-inf”. Đây là một cách để chỉ mục đích liên quan đến đối tượng khác, không phải chính người thực hiện hành động.
Khác với cấu trúc In order to + V-inf (mục đích hướng về chính chủ ngữ), cấu trúc này giúp làm rõ rằng mục tiêu của hành động là vì người khác. Công thức:
- S + V + in order for + sb + (not) to + V-inf
→ Ai đó làm gì để cho người khác (không) làm gì.
Ví dụ:
- Anna wakes up early every day in order for her younger brother to get to school on time. (Anna dậy sớm mỗi ngày để em trai cô có thể đến trường đúng giờ.)
- They installed a ramp in order for wheelchair users to enter the building easily. (Họ lắp đường dốc để người dùng xe lăn có thể vào tòa nhà dễ dàng.)
- He spoke softly in order for the baby not to wake up. (Anh ấy nói khẽ để em bé không bị tỉnh giấc.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc khi bạn muốn làm rõ người được hưởng lợi hoặc bị ảnh hưởng từ hành động.
- Nếu muốn nói đến mục đích tránh điều gì xảy ra với người khác, bạn thêm “not” trước “to V-inf”.

In order not to + V-inf
Cấu trúc “in order not to + V-inf” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động, nhưng là để tránh hoặc ngăn chặn một điều gì đó xảy ra. Dịch sang tiếng Việt, nó có nghĩa là “để không”, “để mà không” hoặc “nhằm mục đích không”. Cấu trúc: S + V + in order not to + V (infinitive)
Ví dụ:
- “He spoke quietly in order not to wake the baby.” (Anh ấy nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
- “We turned off the lights in order not to waste electricity.” (Chúng tôi tắt đèn để không lãng phí điện.)
- “She left early in order not to be late for the meeting.” (Cô ấy rời đi sớm để không muộn cuộc họp.)

Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt mục đích mang tính phủ định, nhấn mạnh việc tránh một kết quả không mong muốn. Nó có thể được thay thế bằng cấu trúc “so as not to” hoặc “to + V (infinitive)” với nghĩa tương tự. Khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc (sau “in order not to”) là giống nhau, cấu trúc này thường được sử dụng. Nếu chủ ngữ khác nhau, bạn có thể sử dụng cấu trúc “in order for + O + not to + V”.
>> Xem thêm:
Cách dùng In order to trong viết lại câu
Cấu trúc In order to không chỉ thường được dùng trong văn nói và viết tiếng Anh học thuật, mà còn rất hữu ích khi bạn cần viết lại câu để thể hiện mục đích một cách ngắn gọn, mạch lạc hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cấu trúc đòi hỏi bạn phải lưu ý về chủ ngữ và loại động từ trong câu gốc. Dưới đây là hai trường hợp phổ biến nhất khi viết lại câu với “in order to”.
Viết lại hai câu có cùng chủ ngữ
Nếu cả hai mệnh đề trong câu đều có cùng một chủ ngữ, bạn hoàn toàn có thể viết lại bằng cách lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề sau và dùng cấu trúc In order to + V-inf để diễn đạt mục đích. Nếu chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau, bạn không nên dùng “in order to” mà cần chuyển sang cấu trúc khác như “so that” hoặc “in order for”.

Ví dụ:
- Emma took a cooking class because she wanted to prepare healthy meals. → Emma took a cooking class in order to prepare healthy meals. (Cả hai mệnh đề đều có chủ ngữ là “Emma”, nên có thể viết lại bằng “in order to”.)
- He left early because he needed to catch the bus. → He left early in order to catch the bus.
Với động từ “want”, “hope”, “like”
Một số động từ như “want”, “hope”, “like” thường thể hiện mong muốn, nhưng khi viết lại câu bằng cấu trúc In order to, bạn lược bỏ các động từ này, chỉ giữ lại động từ chính để diễn đạt mục đích.
Ví dụ:
- I want to improve my English so I can study abroad. → I improve my English in order to study abroad.
- They hope to finish the project early so they can take a break. → They finish the project early in order to take a break.
Mẹo nhỏ: Khi viết lại câu, hãy xác định rõ mục đích chính, sau đó xác định động từ chính trong câu phụ để đưa vào sau “in order to”. Động từ như “want”, “hope” hay “like” sẽ không cần thiết nữa trong cấu trúc viết lại.

Các cấu trúc tương đương với In order to
Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc In order to, còn có nhiều cấu trúc khác cũng mang ý nghĩa diễn đạt mục đích. Việc linh hoạt sử dụng các cấu trúc này giúp bài viết trở nên phong phú, tự nhiên và phù hợp với từng ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc phổ biến, công thức và cách dùng kèm ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Công thức | Cách sử dụng | Ví dụ |
In order that | S + V + in order that + S + V | Dùng trong văn viết trang trọng, thường thấy trong học thuật hoặc báo cáo. | She trains daily in order that she can compete internationally. |
So that | S + V + so that + S + V | Phổ biến trong giao tiếp, dùng được trong cả văn nói và viết. | He set an alarm so that he wouldn’t miss the meeting. |
So as to | S + V + so as to + V | Thường dùng trong văn viết chính thức để diễn đạt mục đích. | They practiced regularly so as to win the championship. |
To + V (infinitive) | S + V + to + V | Cấu trúc đơn giản, phù hợp trong giao tiếp và văn viết thường ngày. | I left early to catch the bus. |
With an aim of + V-ing | S + V + with an aim of + V-ing | Trang trọng, thường gặp trong kế hoạch, chiến lược hoặc văn viết chuyên ngành. | The startup launched new features with an aim of attracting users. |
With a view to + V-ing | S + V + with a view to + V-ing | Cấu trúc học thuật hoặc trong các tài liệu chính sách, nghiên cứu. | The policy was introduced with a view to promoting sustainable growth. |

Lỗi thường gặp khi dùng In order to
Khi sử dụng cấu trúc in order to, người học thường mắc một số lỗi phổ biến, gây hiểu nhầm hoặc làm câu mất tự nhiên. Dưới đây là các lỗi cần tránh:
- Nhầm lẫn với “to” khi cần nhấn mạnh mục đích “In order to” được dùng khi muốn nhấn mạnh rõ ràng mục đích hành động. Nếu chỉ dùng “to”, ý nghĩa có thể mơ hồ hơn. Ví dụ:
– Sai: She left early to avoid him.
– Đúng: She left early in order to avoid him. (Cô ấy rời đi sớm để tránh gặp anh ta.)
- Dùng sai trong câu phủ định: Không nên dùng “not in order to”. Cấu trúc đúng là “in order not to”. Ví dụ:
– Sai: He stayed home not in order to get sick.
– Đúng: He stayed home in order not to get sick. (Anh ấy ở nhà để không bị ốm.)
- Dùng sai khi không diễn đạt mục đích “In order to” chỉ dùng để diễn tả mục đích, không dùng với trạng thái hay cảm xúc. Ví dụ:
– Sai: I’m happy in order to see you.
– Ddungs: I’m happy to see you.
- Dùng sai khi hai chủ ngữ khác nhau: Khi hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, không dùng in order to, mà nên dùng so that. Ví dụ:
– Sai: I explained it in order to she could understand.
– Đúng: I explained it so that she could understand.
- Nhầm giữa “in order to” và “in order that”: In order to đi với V nguyên mẫu, còn cấu trúc in order that đi với mệnh đề có trợ động từ. Ví dụ:
– He studies in order to pass the test.
– He studies in order that he may pass the test.

Việc nắm vững cấu trúc In order to không chỉ giúp bạn viết câu chuẩn ngữ pháp mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn trong mọi tình huống. Nếu bạn đang muốn cải thiện trình độ tiếng Anh một cách bài bản, hiệu quả và có người hướng dẫn đồng hành, hãy liên hệ Edulife ngay hôm nay. Đội ngũ giáo viên tại Edulife luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn – từ ngữ pháp, từ vựng cho đến kỹ năng viết và giao tiếp thực tế.