Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc “However” là một trạng từ chuyển nghĩa phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để thể hiện sự đối lập, tương phản hoặc mức độ, cách thức. |
Cách dùng 1: Diễn tả sự tương phản | “However” thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để thể hiện sự trái ngược giữa hai mệnh đề. Ví dụ: “He is rich. However, he is not happy.” |
Cách dùng 2: Diễn tả mức độ hoặc cách thức | “However” đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức, mang nghĩa “dù… đến mức nào”. Ví dụ: “However hard he tries, he fails.” |
Cách dùng 3: Mở đầu câu hỏi (ít phổ biến) | However có thể mở đầu câu hỏi mang nghĩa “bằng cách nào, như thế nào”. Ví dụ: “However did you do that?” |
Cách dùng 4: Trạng từ nối giữa hai câu | However nối hai câu độc lập như 1 liên từ chuyển tiếp, thường được ngăn cách bằng dấu chấm hoặc chấm phẩy. |
Cách dùng 5: Mang nghĩa ‘bao nhiêu cũng được’ | “However many/much” dùng để chỉ số lượng không giới hạn. Ví dụ: “However many people come, we’ll have enough food.” |
Cách dùng 6: Trạng từ bình thường | Dùng “however” đơn thuần với nghĩa “dù sao đi nữa”. Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Ví dụ: “He’s tired. However, he keeps working.” |
Vị trí trong câu | “However” thường đứng đầu câu, giữa câu hoặc sau dấu chấm phẩy khi làm trạng từ chuyển tiếp; hoặc đứng trước tính từ/trạng từ khi nhấn mạnh mức độ. |
Phân biệt với liên từ tương phản khác | So sánh “however” với “but”, “although”, “nevertheless”, “yet” để hiểu rõ cách sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh cụ thể. |
Lỗi thường gặp khi dùng However | Các lỗi như: đặt sai vị trí, thiếu dấu phẩy sau “however”, dùng “however” thay cho “although”, không phân biệt với các liên từ tương phản khác. |
Mẹo sử dụng hiệu quả | Ghi nhớ cấu trúc đi kèm, luyện viết câu có sự đối lập, đọc ví dụ thực tế trong văn bản học thuật để làm quen với các cách dùng đa dạng của “however”. |
Cấu trúc However là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là trong văn viết học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy chỉ là một trạng từ nhỏ bé, “however” có thể đảm nhận nhiều vai trò và sắc thái khác nhau trong câu. Nếu bạn vẫn còn lúng túng khi sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác, bài viết dưới đây Edulife sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ cách dùng phổ biến của “however”, cùng với ví dụ chi tiết và lỗi thường gặp để tránh mắc phải
Cấu trúc However là gì?
Trong tiếng Anh, “however” là một trạng từ chuyển nghĩa phổ biến, thường mang ý nghĩa “tuy nhiên” hoặc “dù vậy”. Từ này thường xuất hiện để nối hai câu hoặc mệnh đề mang tính đối lập nhau, tương tự như vai trò của một liên từ chuyển tiếp. Ví dụ:
- Tom always gets up early. However, he’s often late for work. (Tom luôn dậy sớm. Tuy nhiên, anh ấy vẫn thường đi làm muộn.)
- Mia tried to fix the computer herself. However, she ended up calling a technician. (Mia đã cố tự sửa máy tính. Tuy nhiên, cuối cùng cô ấy vẫn phải gọi kỹ thuật viên.)

Ngoài cấu trúc However, trong tiếng Anh còn có nhiều từ hoặc cụm từ mang nghĩa tương đương, thường được dùng thay thế tùy theo ngữ cảnh:
- Nonetheless
- Still
- Yet
- Even so
- After all
- All the same
- Be that as it may
- In spite of that
- Though
- Despite that
- Notwithstanding
Các cách dùng cấu trúc However
Trong tiếng Anh, “However” là một từ đa năng, đóng nhiều vai trò khác nhau từ nối câu đến nhấn mạnh ý nghĩa. Cùng khám phá cách sử dụng hiệu quả của “However” qua các trường hợp phổ biến sau đây nhé.
1. Dùng để diễn tả sự tương phản
Trong trường hợp muốn thể hiện hai ý trái ngược nhau trong cùng một câu hoặc giữa hai mệnh đề, cấu trúc However sẽ đóng vai trò như một công cụ thể hiện sự đối lập. Dưới đây là hai cấu trúc thường gặp giúp bạn diễn đạt ý tưởng này một cách rõ ràng và tự nhiên:
- However + adj/adv + S + V, S + V
- S + V + however + adj/adv + S + V
Ví dụ:
- However tired he was, Minh still finished all the tasks before the deadline. → Dù Minh rất mệt, anh ấy vẫn hoàn thành tất cả công việc đúng hạn.
- They kept playing, however bad the weather became. → Họ vẫn tiếp tục chơi, mặc cho thời tiết trở nên xấu đi.

2. Dùng để diễn tả mức độ hoặc cách thức
Khi muốn nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ của một hành động/sự việc mà không làm thay đổi kết quả chính, cấu trúc However sẽ đi kèm với much/many để diễn đạt ý này. Cấu trúc thường gặp như sau:
- However + much/many + (N) + S + V
- S + V + however + much/many + (N) + S + V
Ví dụ:
- However much effort she puts in, the results never satisfy her. → Dù cô ấy nỗ lực bao nhiêu đi nữa, kết quả vẫn không làm cô hài lòng.
- They keep supporting the team, however many losses it suffers. → Họ vẫn ủng hộ đội bóng, dù đội có thua bao nhiêu trận đi nữa.

3. Dùng để mở đầu câu hỏi (ít phổ biến)
Mặc dù không phổ biến, cấu trúc However đôi khi vẫn được sử dụng ở đầu câu hỏi nhằm thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh mức độ khó tin về một sự việc nào đó. Cấu trúc thường được áp dụng như sau:
- However + trợ động từ + S + V?
Ví dụ:
- However did she find her way through that forest at night? → Tuy nhiên, làm sao cô ấy có thể tìm được đường đi qua khu rừng vào ban đêm?
- However did they solve such a complicated problem so quickly? → Tuy nhiên, làm sao họ có thể giải quyết vấn đề phức tạp như vậy nhanh đến thế?

4. However đóng vai trò là trạng từ kết nối hai câu
Khi muốn thể hiện sự đối lập hoặc trái ngược giữa hai câu hoặc hai mệnh đề, bạn có thể dùng cấu trúc However như một trạng từ chuyển ý. Từ này giúp liên kết ý một cách mạch lạc và tạo sự nhấn mạnh trong lập luận. Tùy vào cách diễn đạt, “however” có thể được đặt ở đầu, giữa, hoặc cuối câu – mỗi cách dùng đều giữ nguyên nghĩa nhưng giúp câu văn linh hoạt hơn.
Đặt “however” ở đầu câu
Đây là cách sử dụng phổ biến và dễ áp dụng nhất khi muốn mở đầu câu thứ hai để chỉ sự tương phản với câu trước. Cấu trúc: However, S + V…
Ví dụ:
- The weather forecast predicted sunshine. However, it rained all afternoon. → Dự báo thời tiết nói sẽ có nắng. Tuy nhiên, trời lại mưa suốt buổi chiều.
- Lisa studied all night. However, she still felt unprepared. → Lisa đã học suốt đêm. Tuy nhiên, cô ấy vẫn cảm thấy chưa sẵn sàng.
Đặt “however” ở cuối câu
Ở dạng này, “however” được tách ra và đặt cuối câu, sau dấu phẩy – vẫn giữ nguyên ý nghĩa đối lập. Cấu trúc: S + V…, however.
Ví dụ:
- The team trained very hard. They lost the match, however. → Đội đã luyện tập rất chăm chỉ. Tuy nhiên, họ vẫn thua trận.
- He explained everything clearly. The students were confused, however. → Anh ấy giải thích rất rõ ràng. Tuy nhiên, học sinh vẫn thấy bối rối.
Đặt “however” ở giữa câu
Cách dùng cấu trúc However này thường thấy trong văn viết học thuật hoặc trang trọng. “However” nằm giữa hai dấu phẩy để ngăn cách với chủ ngữ và động từ chính. Cấu trúc: S, however, V…
Ví dụ:
- Anna, however, chose a different career path. → Tuy nhiên, Anna đã chọn một hướng đi nghề nghiệp khác.
- They, however, refused to change their minds. → Tuy nhiên, họ vẫn từ chối thay đổi quyết định.

5. However mang nghĩa là “bao nhiêu cũng được”
Bên cạnh vai trò thể hiện sự tương phản, cấu trúc Howeve” còn có một cách dùng khác ít phổ biến hơn: nó mang nghĩa “bao nhiêu cũng được”, “bất cứ cách nào”, “dù như thế nào”. Trong trường hợp này, “however” không còn mang nghĩa “tuy nhiên” mà đóng vai trò như một liên từ mang tính linh hoạt trong cách hoặc mức độ hành động. Cấu trúc: S + V + however + S + V
Ví dụ:
- You can decorate your room however you like. → Con có thể trang trí phòng theo bất kỳ cách nào con muốn.
- He can spend his money however he wants. → Anh ấy có thể tiêu tiền theo bất kỳ cách nào anh ấy thích.
- Finish the task however it suits you best. → Hoàn thành nhiệm vụ theo cách nào thuận tiện nhất với bạn.

6. However sử dụng như một trạng từ bình thường
Ngoài việc kết nối câu, cấu trúc However còn được dùng như một trạng từ linh hoạt, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu với ý nghĩa “dù thế nào đi nữa”, “dù cho”. Đây là một trong những cách dùng nâng cao, đòi hỏi bạn hiểu rõ ngữ cảnh để áp dụng chính xác.
However + tính từ/trạng từ
Khi “however” đứng trước tính từ hoặc trạng từ, nó mang ý nhấn mạnh rằng dù điều gì đó xảy ra ở mức độ lớn đến đâu, kết quả vẫn không thay đổi.
Cấu trúc:
- However + adj/adv + S + V, S + V…
- S + V, however + adj/adv + S + V…
Ví dụ:
- However fast she ran, she couldn’t catch the bus. (Dù cô ấy có chạy nhanh đến đâu, cũng không bắt kịp xe buýt.)
- He couldn’t catch the bus, however fast she ran. (Anh ấy không thể bắt kịp xe buýt, dù cô ấy có chạy nhanh đến đâu.)
However + much/many
Tương tự, cấu trúc However có thể đi với much hoặc many để nói rằng dù có bao nhiêu, kết quả cũng không thay đổi.
Cấu trúc:
- However much/many (+ N) + S + V, S + V…
- S + V, however much/many (+ N) + S + V…
Ví dụ:
- However much support he received, he still felt alone. (Dù có nhận được bao nhiêu sự ủng hộ, anh ấy vẫn cảm thấy cô đơn.)
- She kept failing, however many chances she got. (Cô ấy vẫn thất bại, dù có bao nhiêu cơ hội.)
However dùng để hỏi
Ở một số trường hợp trang trọng hoặc văn viết, cấu trúc However có thể dùng thay cho “how” để mở đầu câu hỏi, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không tin nổi.
Ví dụ:
- However did you unlock the door without a key? (Làm cách nào mà bạn mở được cửa khi không có chìa khóa?)
- However did they fix it so quickly? (Sao họ sửa nhanh vậy được?)

>> Xem thêm:
Phân biệt cấu trúc However với các liên từ tương phản khác
Trong tiếng Anh, có nhiều từ dùng để thể hiện sự tương phản như however, but, nevertheless, hay although. Việc sử dụng đúng từng từ sẽ giúp bạn truyền đạt rõ ràng hơn và phù hợp với từng ngữ cảnh.
So sánh “However” và “But”
Tiêu chí | However | But |
Ý nghĩa | Tuy nhiên, dù vậy | Nhưng |
Loại từ | Trạng từ | Liên từ |
Ngữ cảnh | Trang trọng, văn viết, học thuật | Thân mật, thường dùng trong văn nói |
Vị trí trong câu | Có thể đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề | Thường đặt giữa hai mệnh đề, hiếm khi đứng đầu câu |
Ví dụ:
- She followed the recipe exactly. However, the cake didn’t rise. (Cô ấy làm đúng công thức. Tuy nhiên, chiếc bánh lại không nở.)
- She followed the recipe exactly, but the cake didn’t rise. (Cô ấy làm đúng công thức, nhưng chiếc bánh lại không nở.)
Có thể thấy, dù cả “however” và “but” đều thể hiện sự đối lập, song “however” thường được dùng trong văn viết trang trọng, có thể đứng đầu câu và mang sắc thái nhấn mạnh hơn. Trong khi đó, “but” gần gũi và thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày.

So sánh “However” và “Therefore”
Tiêu chí | However | Therefore |
Loại từ | Trạng từ | Trạng từ |
Vị trí trong câu | Đầu câu, giữa câu sau dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy | Đầu câu, giữa câu sau dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy |
Ý nghĩa | Tuy nhiên, nhưng (diễn đạt sự đối lập) | Vì thế, do đó (diễn đạt quan hệ nhân – quả) |
Ngữ cảnh sử dụng | Dùng khi chuyển sang một ý kiến đối lập hoặc trái ngược | Dùng khi đưa ra kết luận từ lý do hoặc bằng chứng trước đó |
Ví dụ:
- The weather forecast predicted sunshine. However, it rained the whole afternoon.
(Dự báo thời tiết nói sẽ có nắng. Tuy nhiên, cả chiều lại mưa.) - The team worked overtime to meet the deadline. Therefore, the project was completed early.
(Đội đã làm việc thêm giờ để kịp tiến độ. Vì vậy, dự án đã hoàn thành sớm.)

So sánh “However” và “Nevertheless”
Tiêu chí | However | Nevertheless |
Ý nghĩa | Tuy nhiên | Tuy nhiên, dù vậy |
Chức năng | Thể hiện sự tương phản, thường đi kèm với dấu câu | Tương tự “however” nhưng thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn |
Vị trí trong câu | Đầu câu, giữa câu (sau dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy), hoặc cuối câu | Đầu câu, giữa hoặc cuối câu, ít dùng dấu phẩy nếu ở giữa hoặc cuối |
Ví dụ:
- He didn’t prepare much for the interview. However, he still made a good impression.
(Anh ấy không chuẩn bị nhiều cho buổi phỏng vấn. Tuy nhiên, anh ấy vẫn để lại ấn tượng tốt.) - The terrain was rough and slippery. Nevertheless, the hikers continued their journey.
(Địa hình rất gồ ghề và trơn trượt. Tuy vậy, những người leo núi vẫn tiếp tục hành trình.)

Lỗi thường gặp khi dùng However
Mặc dù “however” là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp, nhưng không ít người học vẫn mắc phải các lỗi cơ bản khi sử dụng từ này. Việc dùng sai có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc However bạn có thể xem xét để tránh lặp lại:
- Dùng sai dấu câu trước và sau “however”: “However” thường được dùng như một trạng từ chuyển tiếp nên cần đi sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm (.), không nên dùng sau dấu phẩy (,).
– Sai: She loves to travel, however she doesn’t like flying.
– Đúng: She loves to travel. However, she doesn’t like flying.
- Nhầm lẫn giữa “however” và “but”: Cả hai từ đều diễn tả sự tương phản nhưng cách dùng khác nhau – “but” là liên từ, “however” là trạng từ.
– Sai: I wanted to join, however I was late.
– Đúng: I wanted to join, but I was late.
- Dùng “however” quá thường xuyên trong văn viết: Lặp lại “however” quá nhiều khiến văn bản mất tự nhiên và thiếu đa dạng. Ví dụ:
– Sai: I like coffee. However, I don’t drink it often. However, my friends love it.
– Cách sửa: I like coffee. However, I don’t drink it often. My friends, on the other hand, love it.
- Đặt sai vị trí trong câu: Khi “however” dùng để bổ sung thông tin, cần đặt đúng vị trí để không làm rối nghĩa.
– Sai: He, however works very hard.
– Đúng: He works very hard, however.
- Dùng “however” sai trong cấu trúc “however + adj/adv”: Nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức.
– Sai: However he is tired, he keeps working.
– Đúng: However tired he is, he keeps working.
- Nhầm giữa “however” (tuy nhiên) và “no matter how”: Cả hai đều diễn tả sự bất chấp, nhưng ngữ cảnh dùng có thể khác nhau. Ví dụ đúng:
– No matter how hard you try, you can’t please everyone.
– However hard you try, you can’t please everyone.

Việc nắm vững cấu trúc However không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết học thuật mà còn nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra tiếng Anh ở trường hoặc các kỳ thi đánh giá năng lực. Đặc biệt với học sinh – sinh viên đang ôn luyện cho các chứng chỉ như Aptis hay VSTEP, việc sử dụng “however” chính xác sẽ giúp phần viết và đọc hiểu đạt kết quả cao hơn.
Tại Edulife, chương trình luyện thi chứng chỉ tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho học sinh cấp 2, cấp 3 với lộ trình ngắn gọn, sát đề thi thực tế. Chứng chỉ Aptis và VSTEP hiện đã được chấp nhận trong xét tuyển đại học hoặc miễn học phần tiếng Anh ở các trường đại học lớn. Nếu bạn đang học lớp 12 và quá bận với kỳ thi tốt nghiệp, thì lớp 11 chính là thời điểm lý tưởng nhất để đầu tư ôn luyện và lấy chứng chỉ.