Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Hope trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Hope” là một động từ và danh từ được dùng để diễn tả mong muốn tích cực rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đã xảy ra theo chiều hướng tốt đẹp. |
Chức năng (Function) | Dùng để bày tỏ hy vọng về một sự việc trong hiện tại, tương lai, hoặc quá khứ, thông qua các cấu trúc khác nhau tùy vào thời gian và tình huống. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | – Hope + (that) + clause: Dùng trong mọi thì.
– Hope + to V: Khi chủ ngữ của “hope” cũng là người thực hiện hành động. – Không dùng “hope + V-ing”. |
Phân loại (Categories) | – Hope + that-clause (hiện tại/tương lai/quá khứ)
– Hope + to V – Hope + for + noun (ít dùng, mang nghĩa hy vọng điều gì đó đến hoặc có được) |
Ví dụ (Examples) | – I hope that she arrives on time for the ceremony.
– We hope to see improvements in the next version. – He hopes for a peaceful weekend. |
Cách nhận biết (Identification) | Có thể nhận ra “hope” khi người nói bày tỏ một mong muốn tích cực liên quan đến kết quả hoặc hành động chưa biết rõ là đã xảy ra hay chưa. |
Vị trí trong câu (Position) | “Hope” đứng sau chủ ngữ và là động từ chính trong mệnh đề. Có thể được dùng độc lập hoặc theo sau bởi “that-clause”, “to V”, hoặc “for + noun”. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Có thể lược bỏ “that” trong văn nói và văn viết thân mật.
– Khi nói về quá khứ, “hope” diễn tả một điều mình chưa biết rõ kết quả (I hope she passed). |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Không dùng “hope + V-ing” (Incorrect: I hope going to…)
– Dùng “wish” thay cho “hope” nếu điều mong muốn khó có thật hoặc không thực tế. |
Ứng dụng (Practical Use) | “Hope” được dùng rộng rãi trong email, thư từ, hội thoại, văn nói học thuật để thể hiện thiện chí, lời chúc, và mong muốn điều tốt đẹp đến với người khác. |
Kết luận (Conclusion) |
Việc sử dụng đúng cấu trúc “hope” giúp người học tiếng Anh giao tiếp lịch sự, lạc quan, và thể hiện mong đợi một cách tinh tế và hiệu quả trong nhiều tình huống. |
Trong tiếng Anh, cấu trúc Hope được sử dụng để bày tỏ hy vọng, mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Dù thường được dùng trong cả văn nói và viết nhưng nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa “hope” và “wish”. Bài viết này của Edulife sẽ tổng hợp thông tin giúp bạn nắm vững khái niệm và các cấu trúc thường gặp của “hope”, phân biệt chính xác giữa “hope” và “wish”, chỉ ra
Cấu trúc Hope trong tiếng anh
Hope là một động từ tiếng Anh mang nghĩa “hy vọng”, dùng để bày tỏ mong muốn rằng một điều gì đó sẽ xảy ra, đang xảy ra hoặc đã xảy ra theo chiều hướng tích cực. Đây là cách nói phổ biến, thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết.
Ví dụ:
- I hope this weather holds up for our weekend picnic. (Tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp để chúng ta có thể đi dã ngoại cuối tuần.)
- We hope that the presentation goes smoothly tomorrow. (Chúng tôi hy vọng buổi thuyết trình ngày mai sẽ diễn ra suôn sẻ.)
- They hope for better working conditions in the near future. (Họ hy vọng có điều kiện làm việc tốt hơn trong thời gian tới.)
- He hopes that his friends will come to his art exhibition. (Anh ấy hy vọng bạn bè sẽ đến dự triển lãm nghệ thuật của mình.)

Các cấu trúc hope thường gặp và cách dùng
Hope là một động từ có thể ứng dụng cho nhiều thì ngữ pháp khác nhau, có cách dùng đa dạng hơn “wish”. Cụ thể:
Công thức câu chung của cấu trúc hope
- Dùng để nói về điều người nói hy vọng sẽ, đang hoặc đã xảy ra.
- Cấu trúc: Hope + (that) + S + V.
- Ví dụ:
- We hope (that) our manager approves the new proposal. (Chúng tôi hy vọng quản lý sẽ phê duyệt đề xuất mới.)
- I hope (that) the kids are behaving well at home. (Tôi hy vọng lũ trẻ đang cư xử ngoan ngoãn ở nhà.)
- She hopes (that) he remembered to bring the documents. (Cô ấy hy vọng anh ấy đã nhớ mang theo tài liệu.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở hiện tại
- Dùng khi người nói hy vọng điều gì đó đang hoặc sắp xảy ra trong hiện tại.
- Công thức:
- S + hope (that) + S + V(s/es).
- S + hope (that) + S + to be + V-ing.
- Ví dụ:
- We hope (that) the presentation goes well. (Chúng tôi hy vọng bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ.)
- They hope (that) the new policy brings positive changes. (Họ hy vọng chính sách mới sẽ mang lại thay đổi tích cực.)
- My parents hope (that) I make the right choice. (Bố mẹ tôi hy vọng tôi đưa ra quyết định đúng đắn.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở quá khứ
- Dùng khi người nói không biết chắc một điều trong quá khứ đã xảy ra hay chưa, nhưng vẫn hy vọng là nó đã xảy ra.
- Công thức:
- S + hope (that) + S + V-ed.
- S + hope (that) + S + have/has + V3.
- Ví dụ:
- I hope (that) she arrived safely. (Tôi hy vọng cô ấy đã đến nơi an toàn.)
- He hopes (that) they have completed the task. (Anh ấy hy vọng họ đã hoàn thành nhiệm vụ.)
- We hoped (that) Mark enjoyed the dinner. (Chúng tôi hy vọng Mark đã thích bữa tối.)
- She hopes (that) the package has been delivered. (Cô ấy hy vọng bưu kiện đã được giao.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở tương lai
- Dùng để nói về hy vọng điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.
- Công thức:
- S + hope (that) + S + will + V
- S + hope (that) + S + V (hiện tại đơn – diễn tả tương lai)**
- Ví dụ:
- She hopes (that) her parents will understand her decision. (Cô ấy hy vọng bố mẹ sẽ hiểu quyết định của mình.)
- We hope (that) our team wins the final. (Chúng tôi hy vọng đội của mình thắng trận chung kết.)
- He hopes (that) the weather will be sunny on his wedding day. (Anh ấy hy vọng thời tiết sẽ nắng vào ngày cưới.)
- They hope (that) the project finishes on schedule. (Họ hy vọng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.)
Câu bị động: It + be + hoped that + mệnh đề
- Khi muốn diễn đạt hy vọng chung của một nhóm người hoặc của xã hội nhưng không cần nêu rõ ai là người hy vọng, ta dùng dạng bị động của “hope”. Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc tin tức.
- Cấu trúc:
- Cấu trúc ở thì hiện tại: It is hoped that + S + will + V (nguyên thể).
- Cấu trúc ở thì quá khứ: It was hoped that + S + would + V (nguyên thể).
- Ví dụ:
- It is hoped that the negotiations will bring peace to the region. (Người ta hy vọng rằng các cuộc đàm phán sẽ mang lại hòa bình cho khu vực.)
- It is hoped that the new policy will reduce unemployment. (Người ta hy vọng chính sách mới sẽ giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
- It is hoped that public transport will improve next year. (Hy vọng rằng giao thông công cộng sẽ được cải thiện vào năm tới.)
- It is hoped that technology will solve the energy crisis. (Người ta hy vọng công nghệ sẽ giải quyết khủng hoảng năng lượng.)
- It is hoped that prices will stabilize soon. (Mọi người hy vọng giá cả sẽ sớm ổn định.)
- It was hoped that the company would recover after the crisis. (Người ta đã hy vọng công ty sẽ hồi phục sau khủng hoảng.)
- It was hoped that she would return before the deadline. (Mọi người đã hy vọng cô ấy sẽ quay lại trước thời hạn.)
- It was hoped that the medicine would be more effective. (Người ta đã hy vọng loại thuốc này sẽ hiệu quả hơn.)
- It was hoped that the weather would be better for the trip. (Mọi người đã hy vọng thời tiết sẽ đẹp hơn cho chuyến đi.)
- It was hoped that he would apologize to his team. (Người ta đã hy vọng anh ta sẽ xin lỗi đội của mình.)

Các cụm từ với “hope” trong ngữ cảnh giao tiếp: “I hope so” và “I hope not”
- Trong hội thoại hàng ngày, để trả lời ngắn gọn cho một câu hỏi có/không với sự hy vọng, người nói thường dùng:
- I hope so: Tôi hy vọng là có.
- I hope not: Tôi hy vọng là không.
- Ví dụ 1:
- A: Do you think we’ll get the results by Friday?
- B: I hope so. I really don’t want to wait through the whole weekend.
(Cậu nghĩ chúng ta sẽ nhận được kết quả vào thứ Sáu chứ? – Tớ hy vọng vậy. Tớ thực sự không muốn phải chờ hết cuối tuần.)
- Ví dụ 2:
- A: Is the cafeteria serving that bland soup again today?
- B: I hope not. I brought lunch just in case.
(Nhà ăn lại phục vụ món súp nhạt nhẽo hôm nay à? – Tôi mong là không. Tôi đã mang cơm theo cho chắc.)
- Ví dụ 3:
- A: Will Maya be back in time for the group presentation?
- B: I hope so. She’s the one holding the slides and data.
(Maya sẽ quay lại kịp để thuyết trình nhóm chứ? — Tôi hy vọng vậy. Cô ấy giữ phần trình chiếu và số liệu mà.)
- Ví dụ 4
- A: Do you think the power will go out again tonight?
- B: I hope not. I’ve got a deadline to meet and no generator.
(Cậu nghĩ tối nay lại mất điện nữa không? — Tớ mong là không. Tớ còn có một cái hạn nộp bài mà không có máy phát điện.)

>>Xem thêm:
Phân biệt cấu trúc hope và wish
Cả “hope” và “wish” đều là động từ dùng để diễn tả mong muốn, kỳ vọng hoặc ước ao về một điều gì đó. Tuy nhiên, hai từ này được sử dụng trong những hoàn cảnh và sắc thái hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn hiểu đúng sự khác biệt của hai động từ này:
Hope | Wish | |
Cách dùng | Dùng để thể hiện mong muốn về một điều có khả năng xảy ra, hoặc hy vọng điều gì đó sẽ thành hiện thực. Mong muốn này thường thực tế và có thể trở thành sự thật. | Dùng để diễn tả mong muốn không thực tế, hoặc những điều khó xảy ra. Nó thường dùng khi ta ước một điều gì đó không đúng sự thật, hoặc không thể xảy ra tại thời điểm nói. |
Cấu trúc | Hope + (that) + S + V (hiện tại đơn / will + V) – mong điều gì xảy ra.
Hope + to + V – hy vọng được làm gì. It is hoped that + S + will + V – (dạng bị động). |
Wish + S + V (quá khứ đơn) – ước điều gì đó khác hiện tại.
Wish + S + had + V3/ed – ước điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ. Wish + S + would/could + V – ước điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. |
Thì thường dùng | Hiện tại đơn, tương lai đơn | Quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, điều kiện loại 2, 3 |
Ví dụ | I hope that she gets the job she applied for.
He hopes his proposal will be accepted by the board. |
They wish it wouldn’t rain during their camping trip.
I wish I could speak Japanese fluently. |

Lưu ý khi dùng cấu trúc hope
Khi sử dụng cấu trúc “hope” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm về ngữ pháp, thì động từ,và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những lưu ý chính:
Hope không đi kèm “to V” với tân ngữ làm chủ thể
Bạn chỉ có thể dùng cấu trúc “hope to do something” khi chủ ngữ của “hope” chính là người thực hiện hành động.
Ví dụ: Câu sai: I hope you to win the prize.
- I hope (that) you win the prize.
“That” có thể lược bỏ sau “hope”
Sau “hope”, bạn có thể dùng mệnh đề có “that” hoặc bỏ “that” mà không ảnh hưởng đến nghĩa.
Ví dụ: They hope (that) the weather clears up soon. (Họ hy vọng thời tiết sớm quang đãng trở lại.)

Thì của động từ sau “hope” phụ thuộc vào thời điểm hy vọng
- Hy vọng về hiện tại/tương lai → Hope + (that) + S + V hiện tại/ will V.
- Hy vọng về quá khứ → Hope + (that) + S + have/has + V3 hoặc V-ed.
Ví dụ:
- We hope she passes the test. (Chúng tôi hy vọng cô ấy vượt qua bài kiểm tra.) (tương lai gần)
- I hope you have had a great weekend. (Tôi hy vọng bạn đã có một cuối tuần tuyệt vời.) (quá khứ gần)
Dùng cấu trúc bị động khi không rõ chủ thể hy vọng
Khi không biết ai là người hy vọng hoặc muốn nói theo cách trang trọng, bạn dùng câu với cấu trúc:
- It is hoped that + S + will + V (hiện tại).
- It was hoped that + S + would + V (quá khứ).
Ví dụ:
- It is hoped that the new treatment will save lives. (Người ta hy vọng phương pháp điều trị mới sẽ cứu được nhiều người.
- It was hoped that the talks would bring peace. (Người ta từng hy vọng cuộc đàm phán sẽ mang lại hòa bình.
Hope thường không dùng trong câu điều kiện hoặc câu ước như “wish”
“Hope” thể hiện mong muốn thực tế nên không dùng trong các cấu trúc ảo như điều kiện loại 2 hoặc 3.
Ví dụ sai: I hope I were taller.
Sửa lại: I wish I were taller.
I hope to grow taller next year. (nếu còn hy vọng)

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc hope
Dùng cấu trúc hope to V hay Ving?
Câu trả lời đúng là: Hope + to V (V nguyên thể có “to”) là cấu trúc chính xác khi chủ ngữ của “hope” cũng là người thực hiện hành động. Không dùng: hope + V-ing.
Ví dụ:
- They hope to build a new office in the city center. (Họ hy vọng xây dựng một văn phòng mới ở trung tâm thành phố.)
- He hopes to start his own business by the age of 30. (Anh ấy hy vọng sẽ tự mở công ty riêng trước tuổi 30.)

Cấu trúc hope đi với giới từ gì?
- Hope sẽ kết hợp với các giới từ sau:
- Kết hopwj với for trước danh từ/cụm danh từ để thể hiện điều bạn hy vọng xảy ra hoặc đạt được. Cấu trúc: S + hope + for + N/Noun Phrase.
- Kết hopwj với of, mang tính trừu tượng hoặc trong các cụm danh từ. Cấu trúc: S + Hope of + danh từ/V-ing.
- Ví dụ:
- The students hope for a fair exam. (Các sinh viên hy vọng kỳ thi công bằng.)
- He hopes for a second chance. (Anh ấy hy vọng có được cơ hội thứ hai.)
- He has no hope of winning the case. (Anh ấy không còn hy vọng thắng vụ kiện.)

Cấu trúc Hope thường được dùng để thể hiện những điều có khả năng xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, với sắc thái rất khác biệt với “wish”. Việc nắm rõ cấu trúc, cách dùng hope và sự khác biệt giữa hope và wish không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng mà còn nâng cao sự linh hoạt, tự nhiên trong cách diễn đạt. Để hiểu rõ hơn về kiến thức này, sử dụng tiếng Anh hiệu quả, hãy tham khảo các khóa học Edulife chúng tôi cung cấp và chọn cho mình một khóa học phù hợp nhu cầu của bạn.