EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Tổng kết kiến thức về cấu trúc Had better

vstep-bn

Tổng kết kiến thức về cấu trúc Had better

Lương Tuyết Chinh by Lương Tuyết Chinh
28/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Had better trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) “Had better” là cấu trúc dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, cảnh báo, hoặc nhấn mạnh rằng một hành động nên được thực hiện để tránh hậu quả xấu.
Chức năng (Function) – Gợi ý hành động nên làm trong tình huống cụ thể.

– Thường thể hiện sắc thái nghiêm trọng hơn “should” hoặc “ought to”.

– Hàm ý nói về hậu quả nếu không làm theo.

Quy chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) 1. S + had better + V (nguyên mẫu không “to”).

2. Dạng phủ định: S + had better not + V.

3. Không dùng cho thói quen hay sự việc chung chung, chỉ áp dụng cho tình huống cụ thể.

Phân loại (Categories) – Lời khuyên nghiêm túc

– Cảnh báo

– Tình huống khẩn cấp hoặc có hệ quả nếu không hành động

Ví dụ (Examples) – You had better check the fuel before starting a long journey.

– He had better not ignore the email from the tax office.

– They had better leave now or they’ll miss the opening ceremony.

– Hadn’t you better apologize before things get worse?

Cách giúp nhận biết (Identification) Cấu trúc “had better” dễ nhận biết nhờ đi liền sau chủ ngữ và đi kèm một động từ nguyên mẫu không “to”, thường mang ý nghĩa khuyến nghị có hệ quả.
Vị trí trong câu (Position) – Giữa câu, sau chủ ngữ: You had better study harder.

– Trong câu phủ định: He had better not speak too loudly.

– Trong câu hỏi: Had she better take an umbrella?

Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Không sử dụng để nói về thói quen hoặc chân lý chung.

– “Had” luôn giữ nguyên, không rút gọn với “have”.

– Tránh dùng “to” sau “had better”.

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Dù có “had”, cấu trúc này không mang nghĩa quá khứ.

– Trong văn nói, “had better” có thể rút gọn thành “’d better”: You’d better go now.

Ứng dụng (Practical Use) Hữu ích khi đưa ra cảnh báo, lời khuyên cấp bách trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường công việc hoặc khi đưa ra lời khuyên cho người khác trong hoàn cảnh cụ thể.
Kết luận (Conclusion) “Had better” là một cấu trúc mạnh mẽ dùng để nhấn mạnh lời khuyên có điều kiện hệ quả, giúp người học diễn đạt những tình huống khẩn thiết một cách tự nhiên và chính xác.

Cấu trúc Had better là cấu trúc được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ. Tuy nhiên nếu dùng sai, người nói có thể vô tình tạo cảm giác đe dọa hoặc thô lỗ với người nghe. Trong bài viết này, cùng Edulife tìm hiểu chi tiết khái niệm, cách dùng chính xác cấu trúc “had better”, hiểu rõ sự khác biệt giữa “had better” với “would rather”, “should”,… cũng như tránh được những lỗi sai phổ biến để bạn có thể ứng dụng nó chuẩn như người bản ngữ nhé!

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc had better trong tiếng Anh là gì?
  2. Cách dùng cấu trúc Had Better
    1. Cấu trúc had better ở thể khẳng định
    2. Cấu trúc had better ở thể phủ định
    3. Cấu trúc had better ở thể nghi vấn
  3. Phân biệt cấu trúc Had Better và Would Rather
  4. Phân biệt had better với should, ought to, supposed to
    1. Sự khác nhau của Had Better với Should
    2. Sự khác nhau của Had Better với Ought to
    3. Sự khác nhau của Had Better với Be Supposed To
  5. Những lỗi sai phổ biến khi dùng had better
    1. Dùng “had better” để diễn đạt LUẬT LỆ hoặc NGHĨA VỤ bắt buộc
    2.  Dùng “had better” để diễn đạt SỞ THÍCH hoặc MONG MUỐN
    3. Dùng “had better” trong những lời khuyên phổ thông hoặc thói quen thường nhật
    4. Lạm dụng “had better” trong văn phong trang trọng hoặc viết học thuật
  6. Bài tập cấu trúc had better có đáp án
    1. Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “had better” hoặc “had better not”
    2. Bài tập 2: Đọc và nhận diện lỗi và sửa cho đúng trong các câu sau

Cấu trúc had better trong tiếng Anh là gì?

“Had better” là một cấu trúc động từ khiếm khuyết (modal verb) được dùng để đưa ra lời khuyên mạnh, cảnh báo hoặc nhấn mạnh hậu quả nếu không làm theo lời khuyên. Mặc dù chứa từ “had” vốn là quá khứ của “have” nhưng “had better” lại được sử dụng trong các tình huống thuộc thì hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc Had better chung: S + had better (‘d better) + V (bare infinitive).

Ý nghĩa:

  • Dùng để khuyên ai đó nên làm gì trong hiện tại hoặc tương lai gần, mang nghĩa tương đương với “should” nhưng có mức độ mạnh hơn. 

Ví dụ:

  • You’d better double-check the address before sending the letter, or it might go to the wrong place.

(Tốt hơn hết bạn nên kiểm tra lại địa chỉ trước khi gửi thư, nếu không nó có thể đến sai nơi.)

  • They’d better arrive early — the tickets will sell out quickly.

(Họ nên đến sớm – vé sẽ bán hết rất nhanh.)

  • You had better not mention the surprise party around her. She might find out.

(Bạn tốt hơn hết đừng nhắc đến bữa tiệc bất ngờ gần cô ấy. Cô ấy có thể phát hiện ra.)

Cấu trúc Had better được dùng để thể hiện lời khuyên, cảnh báo 
Cấu trúc Had better được dùng để thể hiện lời khuyên, cảnh báo
  • Dùng để cảnh báo hoặc răn đe, nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nếu không tuân theo lời khuyên hoặc chỉ dẫn.

Ví dụ:

  • You had better turn down the volume now, or the neighbors will call the police.

(Bạn nên vặn nhỏ âm lượng ngay, nếu không hàng xóm sẽ gọi cảnh sát.)

  • He’d better stop lying before he loses everyone’s trust.

(Tốt hơn hết anh ta nên ngừng nói dối trước khi mất hết lòng tin từ mọi người.)

  • They had better fix the leak quickly, or the entire ceiling will collapse.

(Họ nên sửa chỗ rò rỉ ngay nếu không toàn bộ trần nhà sẽ sập.)

  • You’d better not be late for your interview — it’s your only chance.

(Bạn tốt hơn hết đừng đến trễ buổi phỏng vấn – đó là cơ hội duy nhất của bạn.)

  • The kids had better wear helmets while biking, or they might get hurt.

(Bọn trẻ nên đội mũ bảo hiểm khi đạp xe nếu không có thể bị thương.)

Cấu trúc Had better còn được dùng để nhấn mạnh hậu quả gặp phải nếu không làm theo lời khuyên
Cấu trúc Had better còn được dùng để nhấn mạnh hậu quả gặp phải nếu không làm theo lời khuyên

Cách dùng cấu trúc Had Better

“Had better” được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh, thường mang tính cấp bách hoặc kèm theo cảnh báo hậu quả nếu không làm theo tùy nội dung, ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cấu trúc câu dùng Had Better các dạng chính:

Cấu trúc had better ở thể khẳng định

  • Cấu trúc: S + had better (‘d better) + V (bare infinitive).
  • Dùng để: Đưa ra lời khuyên khẩn thiết hoặc gợi ý hành động cần làm ngay để tránh rủi ro hoặc thất bại.
  • Ví dụ:
  • You’d better check the deadline before submitting the application.

(Tốt hơn bạn nên kiểm tra hạn chót trước khi nộp đơn.)

  • She’d better speak to the manager directly if she wants a clear answer.

(Cô ấy nên nói chuyện trực tiếp với quản lý nếu muốn có câu trả lời rõ ràng.)

  • We had better save our work frequently, or we’ll lose it during the power outage.

(Chúng ta nên lưu công việc thường xuyên, nếu không sẽ mất khi mất điện.)

  • He’d better eat something now – it’s going to be a long day.

(Anh ấy nên ăn gì đó bây giờ – hôm nay sẽ là một ngày dài.)

  • They had better leave early; the roads are always busy at rush hour.

(Họ nên đi sớm; đường luôn đông vào giờ cao điểm.)

Cấu trúc Had better ở dạng câu khẳng định dùng để đưa ra lời khuyên/gợi ý hành động cần làm
Cấu trúc Had better ở dạng câu khẳng định dùng để đưa ra lời khuyên/gợi ý hành động cần làm

Cấu trúc had better ở thể phủ định

  • Cấu trúc 1: S + had better not + V (bare infinitive).

Dùng để: Cảnh báo không nên làm một hành động nào đó hay ngụ ý khéo với người nghe nếu làm hành động đó sẽ có hậu quả tiêu cực.

  • Ví dụ:
  • You’d better not skip breakfast again — it affects your concentration.

(Tốt hơn bạn đừng bỏ bữa sáng nữa – điều đó ảnh hưởng đến sự tập trung.)

  • They’d better not touch the painting — it’s extremely fragile.

(Họ nên tránh động vào bức tranh – nó cực kỳ dễ vỡ.)

  • We had better not park here. There’s a tow-away sign.

(Chúng ta không nên đỗ xe ở đây. Có biển báo cấm đỗ.)

  • She had better not ignore the symptoms; they could get worse.

(Cô ấy không nên bỏ qua các triệu chứng; chúng có thể trở nên nghiêm trọng hơn.) 

Cấu trúc Had better ở dạng phủ định dùng để cảnh báo ai đó không nên làm một hành động nào đó
Cấu trúc Had better ở dạng phủ định dùng để cảnh báo ai đó không nên làm một hành động nào đó

Cấu trúc had better ở thể nghi vấn

  • Cấu trúc: Had + S + better + V (bare infinitive)?
  • Dùng để: Đặt câu hỏi gợi ý hoặc yêu cầu lời khuyên mang tính chất lịch sự hơn, phù hợp với tình huống trang trọng.
  • Lưu ý: Ở dạng phủ định, dạng nghi vấn thường dùng “Hadn’t”.
  • Ví dụ:
  • Had I better talk to her before the meeting?

(Tôi nên nói chuyện với cô ấy trước cuộc họp không?)

  • Hadn’t we better prepare a backup plan just in case?

(Chẳng phải chúng ta nên chuẩn bị kế hoạch dự phòng phòng trường hợp khẩn cấp sao?)

  • Had you better call them now or wait until tomorrow morning?

(Bạn nên gọi cho họ ngay hay đợi đến sáng mai?)

  • Hadn’t they better wear gloves in that lab?

(Họ không nên đeo găng tay trong phòng thí nghiệm đó à?)

  • Had he better take the day off if he’s not feeling well?

(Anh ta nên nghỉ làm một ngày nếu không khỏe đúng không?)

Cấu trúc Had better dạng câu nghi vấn để đặt câu hỏi gợi ý hoặc yêu cầu lời khuyên trong tình huống trang trọng
Cấu trúc Had better dạng câu nghi vấn để đặt câu hỏi gợi ý hoặc yêu cầu lời khuyên trong tình huống trang trọng

Phân biệt cấu trúc Had Better và Would Rather

Mặc dù “had better” và “would rather” đều là modal structures, đều thể hiện một mức độ ưu tiên, khuyên nhủ hoặc mong muốn, song chúng không hoàn toàn giống nhau về sắc thái và cách sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh cho bạn thấy sự khác biệt của cấu trúc Had Better và Would Rather:

Had Better Would Rather
Ý nghĩa chính Khuyên nhủ mạnh, cảnh báo Sở thích, lựa chọn cá nhân
Mức độ khẩn cấp Cao (có thể có hậu quả) Thấp, chỉ mang tính ưu tiên
Cấu trúc S + had better + V (bare inf.) S + would rather + V (bare inf.)
Thì sử dụng Dù là “had” nhưng dùng cho hiện tại/tương lai Có thể dùng với hiện tại hoặc giả định quá khứ
Tình huống dùng Khi người nghe nên làm gì đó ngay Khi nói về lựa chọn hoặc ý kiến cá nhân
Ví dụ You’d better wear a jacket – it’s freezing outside.

They had better check their tickets before the concert starts.

We’d rather you came earlier next time.

I’d rather you didn’t use my laptop without asking.

Cấu trúc Had better có mức độ khẩn thiết, cảnh báo mức độ cao hơn
Cấu trúc Had better có mức độ khẩn thiết, cảnh báo mức độ cao hơn

>> Xem thêm:

  • Cách dùng cấu trúc Unless và một số lỗi thường gặp
  • Cách dùng chi tiết các cấu trúc Remember 

Phân biệt had better với should, ought to, supposed to

Trong tiếng Anh, các cấu trúc modal verbs had better, should, ought to và be supposed to đều mang hàm ý khuyên nhủ, gợi ý hoặc chỉ dẫn. Tuy nhiên, mức độ bắt buộc, sắc thái và ngữ cảnh sử dụng của chúng lại khác nhau. Cụ thể:

Sự khác nhau của Had Better với Should

Had Better Should
Dùng khi khuyên mạnh mẽ, thường kèm theo hậu quả nếu không làm Khuyên mang tính nhẹ nhàng, không có hậu quả rõ ràng
Mang tính cảnh báo, hành động cụ thể Khuyên nhủ về điều nên làm nói chung
Trang trọng vừa phải, phổ biến trong văn nói Dễ sử dụng ở mọi ngữ cảnh

Ví dụ:

  • You’d better not leave your phone unattended at the café — someone might take it.

(Tốt hơn bạn không nên để điện thoại lại ở quán – có người có thể lấy mất.)

  • He had better not joke during the interview. The panel might take it the wrong way.

(Tốt hơn anh ta đừng đùa trong buổi phỏng vấn. Ban giám khảo có thể hiểu sai.)

  • You’d better talk to her today, or the misunderstanding will get worse.

(Bạn nên nói chuyện với cô ấy hôm nay, nếu không hiểu lầm sẽ tệ hơn.)

Cấu trúc Had better có tính khuyên răn mạnh mẽ hơn, có đi kèm theo hậu quả so với Should
Cấu trúc Had better có tính khuyên răn mạnh mẽ hơn, có đi kèm theo hậu quả so với Should

Sự khác nhau của Had Better với Ought to

Had Better Ought to
Mạnh mẽ, cảnh báo, hướng tới hậu quả nếu không làm Khuyên nhủ có phần trang trọng, mang tính đạo đức hoặc trách nhiệm
Dùng trong các tình huống cụ thể, có nguy cơ Dùng để thể hiện điều đúng đắn nên làm
Không thể thay thế cho nhau hoàn toàn Có thể thay thế cho should trong ngữ cảnh trang trọng

Ví dụ:

  • She had better not skip another rehearsal, or she’ll be cut from the show.

(Cô ấy tốt hơn đừng bỏ buổi luyện tập nữa, nếu không sẽ bị loại khỏi buổi diễn.)

  • You ought to check your work twice before submitting it.

(Bạn nên kiểm tra bài làm hai lần trước khi nộp.)

  • They had better call the airline now; the seats might be sold out.

(Tốt hơn họ nên gọi hãng hàng không ngay; vé có thể sẽ hết.)

  • We ought to treat our elders with more respect.

(Chúng ta nên đối xử với người lớn tuổi một cách kính trọng hơn.)

  • She had better finish her assignment tonight, or she won’t meet the deadline.

(Cô ấy nên hoàn thành bài tập tối nay, nếu không sẽ trễ hạn.)

So với cấu trúc Had better, Ought to khuyên nhủ trang trọng, đề cao đạo đức hơn
So với cấu trúc Had better, Ought to khuyên nhủ trang trọng, đề cao đạo đức hơn

Sự khác nhau của Had Better với Be Supposed To

Had Better Be Supposed To
Khuyên mạnh, có cảnh báo Mang nghĩa được kỳ vọng, đáng ra phải làm, thường ở thể bị động
Người nói thể hiện lời khuyên cụ thể hơn Hành động đúng theo quy định, trách nhiệm, hoặc kế hoạch
Dùng cho tình huống hiện tại/tương lai khẩn cấp Dùng cho nghĩa rộng hơn, kể cả quá khứ

Ví dụ:

  • He had better not touch that switch — it might cause a short circuit.

(Tốt hơn anh ta không nên chạm vào công tắc đó – có thể gây chập điện.)

  • You’re supposed to finish the report by Friday.

(Bạn được mong đợi phải hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)

  • We had better get to the station early; the last train leaves in 20 minutes.

(Tốt hơn là chúng ta nên đến nhà ga sớm; chuyến tàu cuối rời đi sau 20 phút.)

  • She was supposed to submit her thesis last month.

(Cô ấy đáng ra phải nộp luận văn từ tháng trước.)

  • You had better avoid using public Wi-Fi for banking transactions.

(Tốt hơn bạn không nên dùng Wifi công cộng cho giao dịch ngân hàng.)

Cấu trúc Had better khác Be Supposed To khi đưa ra lời khuyên cụ thể, mạnh mẽ hơn
Cấu trúc Had better khác Be Supposed To khi đưa ra lời khuyên cụ thể, mạnh mẽ hơn

Những lỗi sai phổ biến khi dùng had better

Cấu trúc “had better” là một modal verb đặc biệt, mang ý nghĩa “tốt hơn là nên làm gì đó”. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng tương ứng các tình huống diễn đạt, bạn nên chú ý các lỗi sai phổ biến dưới đây:

Dùng “had better” để diễn đạt LUẬT LỆ hoặc NGHĨA VỤ bắt buộc

 “Had better” là lời khuyên nhấn mạnh hơn cho tình huống cụ thể, không phải để thể hiện luật lệ hay mệnh lệnh mang tính pháp lý.

Ví dụ:

  • Sai: You had better file your taxes before April 15.

→ Đúng: You have to file your taxes before April 15.

  • Sai: Passengers had better turn off electronic devices before takeoff.

→ Đúng: Passengers must turn off electronic devices before takeoff.

 Dùng “had better” để diễn đạt SỞ THÍCH hoặc MONG MUỐN

 “Had better” không dùng để nói lên sở thích cá nhân hay sự lựa chọn giữa các phương án, hãy dùng would rather hoặc would prefer trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • Sai: I had better stay at home than go to the party. (ý nói thích ở nhà hơn)

→ Đúng: I would rather stay at home than go to the party.

  • Sai: She had better drink coffee instead of tea.

→ Đúng: She would rather drink coffee than tea.

  • Sai: He had better travel by train than by car.

→ Đúng:  He would prefer to travel by train rather than by car.

Thay vì dùng cấu trúc Had better, một số trường hợp dùng would prefer phù hợp hơn
Thay vì dùng cấu trúc Had better, một số trường hợp dùng would prefer phù hợp hơn

Dùng “had better” trong những lời khuyên phổ thông hoặc thói quen thường nhật

 “Had better” dùng trong lời khuyên mang tính KHẨN CẤP hoặc có hậu quả nếu không thực hiện. Với lời khuyên chung hoặc thông tin phổ biến, hãy dùng should, recommend hoặc dạng câu đơn giản hơn.

Ví dụ:

  • Sai: When visiting Da Lat, you had better try the local strawberries. (gợi ý du lịch)

→ Đúng: When visiting Da Lat, you should try the local strawberries.

  • Sai: You had better visit the museum if you like history.

→ Đúng: You should visit the museum if you’re interested in history.

  • Sai: You had better take photos during sunset — it’s beautiful.

→ Đúng: I recommend taking photos during sunset — it’s really beautiful.

Lạm dụng “had better” trong văn phong trang trọng hoặc viết học thuật

 “Had better” thường dùng trong văn nói hoặc tình huống cụ thể đời thường. Trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, nên chọn từ/cấu trúc có tính chính xác và phù hợp hơn như “ought to”, “is advisable to”, “is recommended that”…

Ví dụ:

  • Sai: Students had better submit their thesis before the deadline. (trong luận văn)

→ Đúng: It is advisable for students to submit their thesis before the deadline.

  • Sai: You had better not use passive voice in academic writing.

→ Đúng: It is recommended that passive voice be avoided in academic writing.

Cấu trúc Had better không phù hợp với văn viết trang trọng hoặc học thuật
Cấu trúc Had better không phù hợp với văn viết trang trọng hoặc học thuật

Bài tập cấu trúc had better có đáp án

Hãy thực hành với một số bài tập cơ bản dưới đây để nắm được cách sử dụng had better:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “had better” hoặc “had better not”

  1. They __________ (be) late again or they will lose their jobs.
  2. She __________ (see) a doctor if the pain continues.
  3. You __________ (not forget) your passport before going to the airport.
  4. He __________ (not talk) during the exam or he will get caught.
  5. We __________ (start) packing now if we want to catch the train.
  6. I __________ (not say) anything unless I’m sure.
  7. They __________ (take) an umbrella. It might rain.
  8. You __________ (not wear) that outfit to the interview.

Đáp án:

  1. had better not be
  2. had better see
  3. had better not forget
  4. had better not talk
  5. had better start
  6. had better not say
  7. had better take
  8. had better not wear
Dạng bài tập về cấu trúc had better cơ bản nhất chính là điền vào chỗ trống
Dạng bài tập về cấu trúc had better cơ bản nhất chính là điền vào chỗ trống

Bài tập 2: Đọc và nhận diện lỗi và sửa cho đúng trong các câu sau

  1. He have better tell the truth before it’s too late.

2.They had better goes now.

  1. Had you better not to call her first?
  2. You had better not forgetting your homework again.
  3. She had betters rest a bit.
  4. Had better you bring a jacket?
  5. I had better not to speak about it.
  6. They has better cancel the trip.

Đáp án:

  1. have → had
  2. goes → go
  3. to call → call
  4. forgetting → forget
  5. had betters → had better
  6. Had better you → Had you better
  7. not to speak → not speak
  8. has → had.
Luyện tập nhiều hơn với bài tập cấu trúc have better để tự tin trong giao tiếp tiếng Anh
Luyện tập nhiều hơn với bài tập cấu trúc have better để tự tin trong giao tiếp tiếng Anh

Chỉ với vài phút ôn tập, hy vọng bạn đã hiểu sâu về cấu trúc Had better, nắm vững cách dùng cũng như phân biệt rõ ràng với những mẫu câu tương tự như would rather, should, ought to và supposed to. Hãy nhớ rằng, “had better” mang hàm ý cảnh báo, thường đi kèm hậu quả nếu không làm theo, vì thế dùng nó sai ngữ cảnh có thể khiến lời nói trở nên thiếu tế nhị. Nếu bạn muốn cải thiện tốt hơn trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các khóa học Edulife chúng tôi cung cấp nhé!

Đánh giá bài viết post
Lương Tuyết Chinh
Lương Tuyết Chinh

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cách dùng và lưu ý khi dùng cấu trúc Despite
  • Tổng kết kiến thức về cấu trúc Had better
  • Cách dùng cấu trúc Unless và một số lỗi thường gặp
  • Cách dùng chi tiết các cấu trúc Remember
  • Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Find giúp bạn sử dụng chính xác
  • Phân biệt cấu trúc When, While và cách dùng đúng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn