Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Find trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Find” là động từ bất quy tắc, nghĩa chính là tìm thấy, nhận thấy, cảm nhận về điều gì đó. |
Chức năng (Function) | – Nói đến việc phát hiện, tìm ra điều gì.
– Thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân sau một hành động hoặc trải nghiệm. – Dùng để nhận xét về ai đó hoặc điều gì đó. |
Quy chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) | 1. Find + O (Object)
2. Find + O + Adj 3. Find + O + V-ing 4. Find + that-clause … |
Phân loại (Categories) | – Vật lý: tìm thấy đồ vật, địa điểm.
– Trừu tượng: nhận ra cảm xúc, ý kiến. – Tường thuật: mô tả sự kiện, cảm nhận trong văn viết. |
Ví dụ (Examples) | – She found her grandmother’s brooch tucked inside an old notebook.
– I find the new instructor extremely patient and clear. – We found the baby squirrel hiding beneath the garden bench. – He found himself wondering whether he had made the right decision. – I find that reading before bed helps me sleep better. |
Cách để nhận biết (Identification) | Động từ “find” thường đứng trước một tân ngữ, sau đó có thể là tính từ, mệnh đề, hoặc dạng động từ V-ing, tùy thuộc vào ý định người nói. |
Vị trí trong câu (Position) | “Find” có thể xuất hiện ở mọi thì, và thường nằm giữa câu sau chủ ngữ, đóng vai trò động từ chính trong mệnh đề. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng đúng thì của “find” (find – found – found).
– Sau “find” có thể dùng nhiều cấu trúc tùy mục đích: đánh giá, phát hiện hành động, hoặc đưa ra quan điểm. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “Find” khác với “look for” — “look for” là hành động tìm kiếm, còn “find” là kết quả.
– Khi nói về cảm nhận bản thân, dùng “find myself + V-ing” rất tự nhiên trong văn viết. |
Ứng dụng (Practical Use) | “Find” là một động từ cực kỳ linh hoạt, xuất hiện phổ biến trong cả giao tiếp và viết học thuật, dùng để truyền tải suy nghĩ, quan điểm, phát hiện và cảm nhận một cách tinh tế. |
Kết luận (Conclusion) | Việc nắm vững cấu trúc “find” giúp người học đa dạng hóa cách diễn đạt suy nghĩ và phát hiện, góp phần làm cho tiếng Anh trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn trong mọi hoàn cảnh. |
Trong tiếng Anh, cấu trúc Find rất thông dụng nhưng lại dễ bị nhầm lẫn trong cách sử dụng vì có nhiều cấu trúc đi kèm và sắc thái nghĩa khác nhau. Nếu bạn từng phân vân không biết find cần kết hợp với những động từ, giới từ nào, cấu trúc ra sao,… thì đừng bỏ qua bài viết hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về cấu trúc “find” dưới dây của Edulife nhé!
Cấu trúc Find trong tiếng Anh là gì?
Khi nhắc đến động từ “find”, nhiều người học tiếng Anh sẽ nghĩ ngay đến nghĩa đơn giản nhất là “tìm thấy” thứ gì đó. Thực tế “find” có ý nghĩa rất phong phú và linh hoạt. “Find” không chỉ là hành động tìm ra một vật, mà còn được dùng để diễn đạt suy nghĩ, cảm nhận, khám phá và đánh giá trong nhiều tình huống khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Tìm thấy thứ gì sau khi đã tìm kiếm (nghĩa gốc): She finally found her keys under the couch.
- Tình cờ thấy/phát hiện ra điều gì đó không ngờ tới: I found an old letter while cleaning the attic.
- Cảm thấy/nhận thấy/cho rằng (ý kiến cá nhân về điều gì đó): He found the movie too slow and boring.
- Coi điều gì là đúng/sai/hữu ích/phiền phức… (mang tính đánh giá): I find it difficult to stay focused during long meetings.
- “Một món hời” hoặc điều gì bất ngờ mà có giá trị (văn viết): The antique shop was full of rare finds.

Cách dùng cấu trúc find trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ sớm nhận ra rằng một từ tưởng chừng đơn giản như “find” lại có khả năng kết hợp với nhiều loại từ và cụm từ khác nhau. Cấu trúc find không chỉ mang nghĩa “tìm thấy”, nó còn được dùng để thể hiện cảm xúc, đánh giá hoặc thậm chí là sự khám phá ra một thực tế nào đó sau trải nghiệm. Dưới đây là các cấu trúc đi với “find” tùy theo ngữ cảnh:
Find + Danh từ (Find + Noun)
- Đây là cấu trúc find đơn giản nhất, dùng để nói bạn tìm thấy một người, một vật hoặc một điều gì đó cụ thể.
- Cấu trúc: S + find + N1 + N2.
- Ví dụ:
- I found a hidden café behind the bookstore.
→ Tôi đã tìm thấy một quán cà phê ẩn sau hiệu sách.
- He found a job that matched his passion for technology.
→ Anh ấy đã tìm được một công việc phù hợp với niềm đam mê công nghệ.
- We found a rare book in a second-hand store.
→ Chúng tôi tìm thấy một cuốn sách hiếm trong tiệm đồ cũ.

Find + Danh từ + Tính từ (Find + Noun + Adjective)
- Dùng để bày tỏ cảm nhận hoặc đánh giá về đối tượng, sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.
- Cấu trúc: find + Noun (danh từ) + Adjective (tính từ).
- Ví dụ:
- I found the speech inspiring and full of hope.
→ Tôi thấy bài phát biểu đầy cảm hứng và hy vọng.
- He found the new software very intuitive.
→ Anh ấy thấy phần mềm mới rất dễ dùng.
- We found her attitude extremely professional.
→ Chúng tôi thấy thái độ của cô ấy rất chuyên nghiệp.

Find + V-ing (Find + V-ing)
- Dùng để nói về cảm nhận, suy nghĩ trong quá trình làm điều gì đó hay nhìn thấy ai đó thực hiện hành động nào đó.
- Cấu trúc: find + V-ing.
- Ví dụ:
- I find jogging in the early morning refreshing.
→ Tôi thấy chạy bộ vào sáng sớm rất sảng khoái.
- They find solving puzzles quite satisfying.
→ Họ thấy việc giải đố khá thú vị.
- He found learning a third language challenging but rewarding.
→ Anh ấy thấy học ngôn ngữ thứ ba khó nhưng rất đáng giá.

Find + To-infinitive (Find + To-infinitive)
- Dùng để thể hiện cảm nhận, cảm xúc khi thực hiện một hành động nào đó.
- Cấu trúc: find + to V (thường dùng với “it” làm tân ngữ giả).
- Ví dụ:
- She finds it motivating to write a to-do list every morning.
→ Cô ấy thấy việc lập danh sách việc cần làm mỗi sáng rất có động lực.
- They found it easy to adapt to the new culture.
→ Họ thấy dễ thích nghi với văn hóa mới.
- He found it impossible to ignore the noise outside.
→ Anh ấy thấy không thể làm ngơ trước tiếng ồn bên ngoài.

>> Xem thêm:
Find + That-clause (Find + That-clause)
- Dùng để diễn đạt một khám phá hoặc nhận định.
- Cấu trúc: find + that + mệnh đề.
- Ví dụ:
- She found that taking breaks improved her productivity.
→ Cô ấy nhận thấy việc nghỉ giải lao cải thiện năng suất.
- We found that group discussions generated more ideas.
→ Chúng tôi nhận thấy thảo luận nhóm tạo ra nhiều ý tưởng hơn.
- He found that listening actively changed the outcome.
→ Anh ấy nhận ra rằng lắng nghe chủ động làm thay đổi kết quả.

Find + Object + Infinitive
- Dùng để đánh giá người hoặc vật dựa trên hành động.
- Cấu trúc: find + tân ngữ + to V.
- Ví dụ:
- I found the new colleague to be very reliable.
→ Tôi thấy đồng nghiệp mới rất đáng tin cậy.
- She found the explanation to be vague and unclear.
→ Cô ấy thấy lời giải thích mơ hồ và không rõ ràng.
- He found the service staff to be extremely courteous.
→ Anh ấy thấy nhân viên phục vụ cực kỳ lịch sự.

Find + Adjective (Find + Adjective)
- Diễn tả, trình bày cảm xúc hoặc đánh giá trực tiếp một điều, sự việc, hành động nào đó.
- Cấu trúc: find + tính từ.
- Ví dụ:
- I find this ridiculous.
→ Tôi thấy điều này thật nực cười.
- He finds this exciting.
→ Anh ấy thấy việc này thú vị.
- We found it amazing.
→ Chúng tôi thấy điều đó tuyệt vời.

Find + How + Câu hỏi (Find + How + Question)
- Dùng để nói về việc tìm ra cách làm điều gì đó, cách để giải quyết vấn đề nào đó.
- Cấu trúc: find + how + S + V.
- Ví dụ:
- I found how to upload the assignment through the new portal.
→ Tôi đã tìm ra cách nộp bài qua cổng thông tin mới.
- She found how he managed to balance work and study.
→ Cô ấy phát hiện ra cách anh ấy cân bằng công việc và việc học.
- We found how the machine detects errors in real time.
→ Chúng tôi phát hiện cách máy phát hiện lỗi theo thời gian thực.

Find + Prepositional Phrase (Find + Cụm giới từ)
- Chỉ địa điểm, phương tiện, cách làm điều gì đó hoặc ngữ cảnh tìm thấy thứ gì đó.
- Cấu trúc: find + giới từ + danh từ.
- Ví dụ:
- She found inspiration from everyday conversations.
→ Cô ấy tìm cảm hứng từ những cuộc trò chuyện hàng ngày.
- They found their solution among past case studies.
→ Họ tìm ra giải pháp trong các nghiên cứu trước đây.
- He found support from an unexpected friend.
→ Anh ấy tìm được sự hỗ trợ từ một người bạn không ngờ tới.

Find + Reflexive Pronoun (Find + Đại từ phản thân)
- Dùng khi người nói bất ngờ rơi vào tình huống, thực hiện hành động nào đó.
- Cấu trúc: find + oneself + trạng từ/giới từ.
- Ví dụ:
- I found myself stuck in traffic for two hours.
→ Tôi thấy mình bị kẹt xe suốt hai tiếng.
- She found herself laughing out loud at the joke.
→ Cô ấy thấy mình cười phá lên vì câu chuyện hài.

Cấu trúc find đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ “find” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú. Mỗi giới từ đi kèm sẽ thay đổi ngữ cảnh hoặc mục đích của hành động “tìm thấy”. Dưới đây là các trường hợp find đi với giới từ:
Find Out
- Dùng khi bạn khám phá hoặc phát hiện điều gì chưa biết trước đó.
- Ví dụ:
- We found out the origin of the strange sound in the attic.
(Chúng tôi đã tìm ra nguồn gốc của âm thanh lạ trên gác mái.)
- I found out that my childhood friend had moved abroad years ago.
(Tôi phát hiện người bạn thuở nhỏ của mình đã ra nước ngoài từ nhiều năm trước.)
- He found out too late that the train was canceled.
(Anh ấy phát hiện quá muộn rằng chuyến tàu đã bị hủy.)

Find For
- Áp dụng khi hành động tìm kiếm hướng đến lợi ích của người khác.
- Ví dụ:
- I found a job for my cousin who just graduated.
(Tôi đã tìm được một công việc cho em họ vừa tốt nghiệp.)
- She found a quiet spot for her grandmother to rest.
(Cô ấy đã tìm một chỗ yên tĩnh cho bà mình nghỉ ngơi.)
- They found a better tutor for their son.
(Họ đã tìm được một gia sư tốt hơn cho con trai.)
Find In
- Sử dụng để nói đến việc tìm thấy điều gì đó nằm trong một không gian, địa điểm hoặc trạng thái cụ thể.
- Ví dụ:
- I found an old photo album in the bottom drawer.
(Tôi đã tìm thấy một album ảnh cũ trong ngăn kéo dưới cùng.)
- He found comfort in old books.
(Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong những cuốn sách cũ.)
- She found a note in the pocket of her winter coat.
(Cô ấy tìm thấy một mẩu giấy trong túi áo khoác mùa đông.)
- They found mold in the bathroom wall.
(Họ đã phát hiện ra nấm mốc trong tường nhà tắm.)

Find With
- Áp dụng khi muốn nói đến việc tìm thấy điều gì đó với sự trợ giúp từ công cụ, ai hoặc cái gì đó.
- Ví dụ:
- He found the answer with his brother’s help.
(Anh ấy đã tìm được câu trả lời với sự giúp đỡ của anh trai mình.)
- They found the cave with an old map.
(Họ đã tìm thấy hang động nhờ một bản đồ cũ.)
- We found the dog with the help of a drone.
(Chúng tôi đã tìm được con chó với sự trợ giúp của một chiếc drone.)
Find By
- Sử dụng khi muốn nói đến việc tìm ra một điều gì đó nhờ vào cách làm, phương pháp, hành vi hoặc quy trình, hành động nào đó.
- Ví dụ:
- She found the suspect by checking the surveillance tapes.
(Cô ấy đã xác định nghi phạm bằng cách kiểm tra băng ghi hình.)
- They found the best route by following a local guide.
(Họ đã tìm được đường đi tốt nhất nhờ đi theo một người dân địa phương.)
- I found the title of the song by humming it to an app.
(Tôi đã tìm tên bài hát bằng cách ngân nga nó cho một ứng dụng.)

Find On
- Dùng khi muốn nói đến việc đã phát hiện thứ gì đó nằm trên một vật thể, bề mặt hoặc nguồn thông tin cụ thể.
- Ví dụ:
- I found your number on a sticky note near the fridge.
(Tôi tìm thấy số điện thoại của bạn trên một mẩu giấy dán gần tủ lạnh.)
- We found the movie schedule on the cinema’s Facebook page.
(Chúng tôi đã tìm thấy lịch chiếu phim trên trang Facebook của rạp.)
- They found an interesting article on a community blog.
(Họ đã tìm thấy một bài viết thú vị trên một blog cộng đồng.)
Find Through
- Sử dụng khi muốn nhắc đến điều gì đó được phát hiện hoặc đạt được nhờ trải qua quá trình, hành trình, trải nghiệm.
- Ví dụ:
- I found confidence through months of public speaking.
(Tôi đã tìm thấy sự tự tin nhờ nhiều tháng luyện nói trước đám đông.)
- She found her purpose through years of volunteer work.
(Cô ấy đã tìm ra mục đích sống thông qua nhiều năm làm từ thiện.)
- We found the missing clue through re-reading the documents.
(Chúng tôi đã tìm thấy manh mối bị bỏ sót khi đọc lại các tài liệu.)

Find Among
- Áp dụng khi muốn diễn đạt điều gì đó được phát hiện trong một nhóm hoặc tập hợp lớn, giữa nhiều người hoặc vật.
- Ví dụ:
- She found her childhood toy among boxes in the garage.
(Cô ấy tìm thấy món đồ chơi thời thơ ấu trong những chiếc hộp ở gara.)
- I found the original painting among several reproductions.
(Tôi đã tìm được bức tranh gốc giữa nhiều bản sao.)
- He found his passport among a stack of old files.
(Anh ấy tìm thấy hộ chiếu trong một chồng hồ sơ cũ.)

Find Without
- Dùng khi nói đến điều gì đó được phát hiện hoặc đạt được mà không dựa vào một yếu tố thường được coi là cần thiết.
- Ví dụ:
- She found her way without GPS thanks to memory.
(Cô ấy đã tìm được đường không cần GPS nhờ vào trí nhớ.)
- He found peace without escaping the city.
(Anh ấy tìm được sự bình yên mà không cần rời khỏi thành phố.)
- I found the correct answer without even checking the book.
(Tôi đã tìm ra câu trả lời đúng mà không cần xem sách.)
Find Through
- Khác với cấu trúc Find Through ở trên, cấu trúc này tập trung vào các công cụ hoặc hệ thống giúp quá trình tìm kiếm hiệu quả hơn.
- Ví dụ:
- He found the apartment through a trusted real estate agent.
(Anh ấy tìm được căn hộ thông qua một đại lý bất động sản đáng tin.)
- I found the scholarship through a student resource website.
(Tôi đã tìm được học bổng thông qua một trang web hỗ trợ sinh viên.)
- We found the missing package through the courier’s tracking app.
(Chúng tôi tìm thấy gói hàng bị thất lạc nhờ ứng dụng theo dõi của hãng chuyển phát.)

Phân biệt Find và Found
“Find” và “Found” là hai động từ rất dễ bị nhầm lẫn dù chúng có nghĩa và cách dùng không giống nhau. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn thấy rõ sự khác biệt của “Find” và “Found” để sử dụng chính xác:
Find | Found | |
Loại từ | Động từ (verb) | Động từ (verb) hoặc quá khứ của “find” |
Ý nghĩa chính | Tìm thấy, phát hiện ra điều gì đã tồn tại | Thành lập, sáng lập, khởi xướng điều gì đó mới |
Chức năng trong câu | Hành động xác định ra một vật/ý tưởng/người | Hành động tạo ra hoặc xây dựng nên một tổ chức/công ty |
Thì động từ | “Find” là dạng nguyên thể/hiện tại đơn | “Found” có thể là V2/V3 của “find”. |
Ví dụ:
- I find quiet mornings the best time to think clearly.
(Tôi thấy những buổi sáng yên tĩnh là thời điểm tốt nhất để suy nghĩ rõ ràng.)
- They plan to found an eco-friendly fashion brand next year.
(Họ dự định thành lập một thương hiệu thời trang thân thiện với môi trường vào năm tới.)

Các thành ngữ chứa cấu trúc Find
Có khá nhiều câu thành ngữ ý nghĩa với “find” bạn có thể sử dụng trong giao tiếp, văn viết. Chẳng hạn như:
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Find your feet | /faɪnd jɔː(r) fiːt/ | Dần làm quen với môi trường mới |
Find fault with someone/something | /faɪnd fɔːlt wɪð/ | Bới móc, chỉ trích ai đó |
Find it in your heart (to do something) | /faɪnd ɪt ɪn jɔː hɑːt/ | Có đủ bao dung hoặc động lực để làm gì |
Find oneself | /faɪnd wʌnˈsɛlf/ | Nhận ra bản thân đang trong tình huống nào đó |
Find one’s voice | /faɪnd wʌnz vɔɪs/ | Bắt đầu tự tin thể hiện ý kiến / tiếng nói của mình |
Find your way | /faɪnd jɔː weɪ/ | Tìm đường/tìm hướng đi đúng |
Ví dụ:
- After two months in Japan, she finally found her feet and started enjoying her new job.
(Sau hai tháng ở Nhật, cô ấy cuối cùng cũng thích nghi và bắt đầu tận hưởng công việc mới.)
- No matter how much effort I put in, my boss always finds fault with my reports.
(Dù tôi cố gắng thế nào, sếp tôi vẫn luôn soi mói bản báo cáo của tôi.)
- He finally found it in his heart to forgive his brother after all those years.
(Cuối cùng anh ấy đã đủ bao dung để tha thứ cho em trai mình sau ngần ấy năm.)
- I found myself standing in front of the class with no idea what to say.
(Tôi thấy mình đang đứng trước lớp mà chẳng biết nói gì.)
- After months of silence in meetings, she finally found her voice and shared her ideas.
(Sau nhiều tháng im lặng trong các buổi họp, cuối cùng cô ấy cũng mạnh dạn chia sẻ ý tưởng.)
- He struggled for years, but eventually found his way in the world of graphic design.
(Anh ấy đã chật vật nhiều năm, nhưng cuối cùng cũng tìm được con đường của mình trong ngành thiết kế đồ họa.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc Find
Để sử dụng Find hiệu quả trong cả giao tiếp và văn viết, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý sau:
- Phân biệt “Find” và “Found” để sử dụng đúng ngữ cảnh, tình huống.
- Find có thể kết hợp với nhiều loại bổ ngữ, cụ thể là:
- Find + Noun : Tìm thấy vật/người nào đó. Ví dụ: I found a message in the bottle.
- Find + Noun + Adjective: Thấy cái gì như thế nào. Ví dụ: She finds the idea ridiculous.
- Find + it + Adj + to V: Thấy việc gì như thế nào. Ví dụ: I find it hard to sleep with the lights on.
- Find + V-ing + Adj: Thấy việc gì (đang diễn ra) thế nào. Ví dụ: He finds cooking alone relaxing.
- Find + that + Clause: Nhận thấy rằng. Ví dụ: I found that the app worked better on iOS than Android.
- Tránh lạm dụng “Find” để mô tả cảm xúc, nó không dùng để thay thế hoàn toàn các động từ như feel, realize, think.
- Tân ngữ giả “it” là bắt buộc trong cấu trúc Find + it + adj + to V.
- Không dùng “to V” trực tiếp sau “find” khi không có “it”
Ví dụ sai: I find to understand English easy.
- Sửa: I find it easy to understand English.

Hy vọng sau khi theo dõi bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng các cấu trúc Find và biết cách vận dụng chúng linh hoạt trong cả văn nói lẫn văn viết. Dù là trong bài thi, công việc hay giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng đúng “find” sẽ giúp bạn thể hiện rõ ràng và chính xác hơn. Ngoài ra, bạn cần ôn tập trước kỳ thi chứng chỉ ngoại ngữ, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để đạt kết quả tốt như ý muốn.