Động từ enjoy thường bắt gặp trong các đoạn hội thoại, văn việt hoặc bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh. Cấu trúc Enjoy này sử dụng khá đơn giản nhưng có nhiều người lại chưa biết cách dùng như nào cho chính xác. Edulife sẽ chia sẻ những kiến thức đầy đủ cần thiết về dạng cấu trúc này để bạn có thể tự tin sử dụng chính xác, tự nhiên trong mọi ngữ cảnh.
Bảng tổng quan nhanh về cấu trúc Enjoy:
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Enjoy là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “thích thú”, “tận hưởng”, thường dùng để diễn tả cảm xúc tích cực với một hành động hoặc sự việc nào đó. |
Từ loại | Động từ (verb), có thể dùng ở nhiều thì và dạng như: enjoy, enjoys, enjoyed, enjoying. |
Cấu trúc enjoy + V-ing | Dùng để diễn tả sự thích thú với một hành động. Đây là cấu trúc phổ biến nhất.
Ví dụ: I enjoy reading books. |
Cấu trúc enjoy + noun / noun phrase | Diễn tả việc thích một sự vật hoặc hoạt động.
Ví dụ: They enjoy music. |
Cấu trúc enjoy + oneself | Diễn tả ai đó đã có khoảng thời gian vui vẻ, thường dùng ở thì quá khứ.
Ví dụ: We enjoyed ourselves at the party. |
Các cụm đi với enjoy | Các cụm phổ biến: enjoy + life, enjoy + a meal, enjoy + success, enjoy + the moment… |
Phân biệt với Love | Enjoy thiên về sự tận hưởng nhất thời hoặc hành động cụ thể.
Love mạnh mẽ hơn, thể hiện sự yêu thích sâu sắc thường mang cảm xúc dài hạn. |
Phân biệt với Like | Like là mức độ thích nhẹ, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Enjoy nhấn mạnh hơn vào sự hài lòng, vui vẻ khi làm điều gì đó. |
Lưu ý khi dùng | Sau enjoy không dùng động từ nguyên thể (to V).
Tránh nhầm với các cấu trúc thông dụng khác như want to, decide to,… |
Các thì thường gặp của enjoy | Có thể chia ở hiện tại đơn (enjoy/enjoys), quá khứ (enjoyed), tiếp diễn (is enjoying/was enjoying) và hiện tại hoàn thành (have enjoyed). |
Cấu trúc Enjoy trong tiếng Anh là gì?
Enjoy là một động từ thường gặp trong tiếng Anh mang ý nghĩa thích thú, thưởng thức hoặc tận hưởng khi làm điều gì đó. Tùy vào ngữ cảnh mà từ này có thể đi kèm với V-ing, danh từ hoặc enjoy oneself để diễn tả trạng thái thích thú của người nói. Nghĩa cơ bản của từ này là “To get pleasure from something” – có được sự thích thú, niềm vui từ một hoạt động hoặc sự vật cụ thể.
Ví dụ:
- I enjoy reading novels in my free time (Tôi thích đọc tiểu thuyết khi rảnh).
- She enjoys music from the 90s (Cô ấy thích nhạc thập niên 90).
- The kids really enjoyed themselves at the party (Bọn trẻ đã rất vui tại bữa tiệc).

Các từ/cụm từ thường đi với Enjoy
Enjoy sẽ đi kèm với một số dạng động từ, danh từ và cụm từ nhất định để diễn tả thích điều gì đó. Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng Enjoy tự nhiên, chính xác hơn. Bao gồm:
- enjoy + V-ing /ɪnˈdʒɔɪ ˈviːɪŋ/: Thích làm việc gì đó.
- enjoy + noun / noun phrase /ɪnˈdʒɔɪ naʊn/: Thưởng thức một vật hoặc một điều gì đó.
- enjoy oneself /ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈself/: Tận hưởng, vui vẻ (chính mình).
- really enjoy /ˈrɪəli ɪnˈdʒɔɪ/: Rất thích, cực kỳ tận hưởng.
- thoroughly enjoy /ˈθʌrəli ɪnˈdʒɔɪ/: Thích một cách trọn vẹn, hoàn toàn.
- enjoy the moment /ɪnˈdʒɔɪ ðə ˈməʊmənt/: Tận hưởng khoảnh khắc.
- enjoy the experience /ɪnˈdʒɔɪ ði ɪkˈspɪəriəns/: Tận hưởng trải nghiệm.
- enjoy the view /ɪnˈdʒɔɪ ðə vjuː/: Ngắm và tận hưởng phong cảnh.
- enjoy good health /ɪnˈdʒɔɪ ɡʊd helθ/: Có sức khỏe tốt.
- enjoy benefits /ɪnˈdʒɔɪ ˈbenɪfɪts/: Hưởng lợi ích từ điều gì đó.
- enjoy life /ɪnˈdʒɔɪ laɪf/: Tận hưởng cuộc sống.

Các cấu trúc Enjoy phổ biến và cách dùng
Cấu trúc Enjoy trong tiếng Anh được chia ra thành nhiều loại như V-ing, danh từ/cụm danh từ và đại từ phản thân để thể hiện sự thích thú, tận hưởng. Dưới đây là ba dạng cấu trúc phổ biến nhất, bao gồm:
Cấu trúc enjoy + V-ing
Cấu trúc enjoy + V-ing là một trong những dạng phổ biến nhất dùng để nói về việc ai đó thích thú khi làm một việc gì đó. Sau enjoy động từ luôn ở dạng V-ing, lưu ý tuyệt đối không dùng enjoy + to V.
Cấu trúc: S + enjoy + V-ing.
Ví dụ:
- I enjoy reading novels in my free time (Tôi thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh).
- She enjoys hiking in the mountains (Cô ấy thích đi bộ đường dài trên núi).
- They enjoy listening to classical music (Họ thích nghe nhạc cổ điển).

Cấu trúc enjoy + noun / noun phrase
Khi enjoy đi với danh từ hoặc cụm danh từ thì nó sẽ thể hiện việc người nói thích thú một đối tượng, sự vật hoặc trải nghiệm cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc với một chủ thể rõ ràng thay vì một hành động
Cấu trúc: S + enjoy + noun / noun phrase.
Ví dụ:
- We enjoy delicious Vietnamese food (Chúng tôi thích những món ăn Việt Nam ngon).
- He enjoys the peaceful atmosphere of the countryside (Anh ấy thích không khí yên bình của vùng quê).
- She enjoys romantic movies (Cô ấy thích những bộ phim tình cảm).
Cấu trúc enjoy + oneself
Cấu trúc này mang ý nghĩa là tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ và thường dùng trong những dịp đặc biệt như tiệc tùng, kỳ nghỉ, lễ hội,… Oneself sẽ thay đổi tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là cấu trúc được dùng nhiều trong văn nói giúp diễn đạt cảm xúc tích cực, thoải mái trong những sự kiện cụ thể.
Công thức: S + enjoy + oneself.
Ví dụ:
- I enjoyed myself at the beach last weekend (Tôi đã rất vui vẻ ở bãi biển cuối tuần trước).
- We enjoyed ourselves at the wedding party (Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ tại tiệc cưới).
- She always enjoys herself when she visits her grandmother (Cô ấy luôn thấy vui vẻ khi đến thăm bà).

>> Xem thêm:
Phân biệt Enjoy với Love
Enjoy và Love mặc dù đều mang nghĩa là thích hoặc yêu thích nhưng cách sử dụng và mức độ tình cảm của hai từ này lại thể hiện khác nhau. Enjoy thường dùng để chỉ sự thích thủ nhất thời hoặc trong một tình huống cụ thể. Từ này thường gắn với trải nghiệm, hành động hoặc sự vật nào đó. Nó mang tính khách quan, tập trung vào cảm xúc trong khoảnh khắc.
Còn từ Love thể hiện một tình cảm sâu sắc hơn, có tính bền vững và gắn liền với cảm xúc cá nhân mạnh mẽ. Từ Love có thể dùng cho cả người, vật hoặc sở thích lâu đài. Nói cụ thể hơn bạn có thể dùng enjoy với một hoạt động hôm nay nhưng chưa chắc đã thực sự yêu nó. Còn khi đã dùng “love” thì đó là thứ mà bạn cảm thấy gắn bó hoặc có tình cảm sâu sắc hơn bình thường.
Ví dụ:
- I enjoy swimming in the morning (Tôi thích bơi vào buổi sáng) => Nhấn mạnh vào trải nghiệm.
- I love swimming (Tôi rất yêu thích việc bơi lội) => Thể hiện một niềm đam mê lâu dài.

Phân biệt Enjoy với Like
Enjoy và Like đều có nghĩa là thích, nhưng mức độ và cách dùng của hai từ này không hoàn toàn giống nhau. Like là một động từ phổ biến dùng để diễn tả sở thích chung chung hoặc cảm giác tích cực đối với người, vật hoặc hành động nào đó. Nó có thể áp dụng trong mọi tình huống từ trang trọng đến thân mật và mang tính trung lập hơn về cảm xúc.
Còn từ enjoy trong tiếng Anh nhấn mạnh vào việc tận hưởng điều gì đó. Thông thường diễn tả một trải nghiệm cụ thể mang lại cảm giác vui vẻ, hài lòng. Nó mang tính tích cực mạnh mẽ hơn so với “like”. Bạn dùng like khi điều gì đó cảm thấy ổn, còn dùng enjoy khi điều gì đó bạn đang thực sự tận hưởng trải nghiệm đó rõ rệt.
Ví dụ:
- I like reading books (Tôi thích đọc sách) => Một sở thích đơn giản, thường xuyên.
- I enjoy reading books on rainy days (Tôi rất thích đọc sách vào những ngày mưa) => Nhấn mạnh cảm giác tận hưởng trong tình huống đó.

Lưu ý khi dùng Enjoy
Khi sử dụng cấu trúc enjoy trong tiếng Anh bạn cần chú ý một số quy tắc ngữ pháp và ngữ cảnh cụ thể để dùng đúng, hiệu quả. Lưu ý gồm:
- Sau enjoy luôn là động từ dạng V-ing, tuyệt đối không dùng “to V”.
- Enjoy luôn cần tân ngữ đi kèm, trừ trong cấu trúc enjoy oneself.
- Cần phải phân biệt rõ enjoy + V-ing và enjoy + oneself để không sử dụng sai. Enjoy + V-ing nói về hành động khiến ai đó thích thú. Enjoy oneself nhấn mạnh việc ai đó cảm thấy vui vẻ, tận hưởng trong một tình huống.
- Khi dùng cấu trúc với nhiều mệnh đề tránh lặp lại chủ ngữ không cần thiết.
- Trong một số trường hợp, enjoy có thể mang sắc thái hơi trang trọng. Trong giao tiếp thường ngày từ like có thể linh hoạt hơn.
- Chia đúng thì của động từ enjoy cần phù hợp với ngữ cảnh.

Bài tập cấu trúc Enjoy
Bạn hãy làm một số dạng bài tập về cấu trúc enjoy để biết cách dùng chính xác nhất. Tham khảo:
Bài tập 1: Viết lại câu
- new / vacation / to / he / enjoys / places / going
- with / going / I / people / don’t / enjoy / complaining / always
- enjoy / phone / on / hours / talking / her / Sarah / friends / with
- mountains / enjoy / hiking / the / he / through / summer / every
- enjoy / the / of / decorating / house / creative / their / way / in / they
- books / enjoys / history / she / reading / about / novels
- countryside / trips / enjoy / they / their / weekend / planning
- chatting / I / colleagues / enjoy / my / with / breaks
- discuss / enjoys / teacher / cultures / the / her / students / with
- new / enjoy / she / learning / languages

Bài tập 2: Viết lại câu theo yêu cầu
- I love visiting new places. → I enjoy ___ new places.
- He hates being late for meetings. → He doesn’t enjoy ___ late for meetings.
- They like going hiking during the summer. → They enjoy ___ during the summer.
- She prefers listening to music in the evening. → She enjoys ___ in the evening.
- We are interested in playing board games with family. → We enjoy ___ with family.
- He likes cooking Italian dishes on weekends. → He enjoys ___ Italian dishes on weekends.
- I prefer drawing portraits of animals. → I enjoy ___ portraits of animals.
- They enjoy reading books in their free time. → They like ___ books in their free time.
- She enjoys swimming in the ocean every summer. → She likes ___ in the ocean every summer.
- We enjoy spending time with our friends on weekends. → We like ___ with our friends on weekends.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.
- He enjoy play football with his friends.
- We enjoys watching the sunset.
- She enjoy to read novels in her free time.
- I enjoys hiking on weekends.
- They enjoy listening music while working.
- My brother enjoy eating fast food every day.
- She enjoy to cook Italian dishes for her family.
- The children enjoys drawing pictures of animals.
- I enjoy to swim in the pool every morning.
- Do you enjoy go camping in the summer?

Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- He enjoys going to new places for vacation.
- I don’t enjoy going with people always complaining.
- Sarah enjoys talking on the phone with her friends for hours.
- He enjoys hiking through the mountains every summer.
- They enjoy decorating their house in a creative way.
- She enjoys reading novels about history.
- They enjoy planning their weekend trips to the countryside.
- I enjoy chatting with my colleagues during breaks.
- The teacher enjoys discussing cultures with her students.
- She enjoys learning new languages.
Bài tập 2:
- I enjoy visiting new places.
- He doesn’t enjoy being late for meetings.
- They enjoy going hiking during the summer.
- She enjoys listening to music in the evening.
- We enjoy playing board games with family.
- He enjoys cooking Italian dishes on weekends.
- I enjoy drawing portraits of animals.
- They enjoy reading books in their free time.
- She enjoys swimming in the ocean every summer.
- We enjoy spending time with our friends on weekends.
Bài tập 3:
- He enjoys playing football with his friends.
- We enjoy watching the sunset.
- She enjoys reading novels in her free time.
- I enjoy hiking on weekends.
- They enjoy listening to music while working.
- My brother enjoys eating fast food every day.
- She enjoys cooking Italian dishes for her family.
- The children enjoy drawing pictures of animals.
- I enjoy swimming in the pool every morning.
- Do you enjoy going camping in the summer?
Với thông tin tổng hợp về cấu trúc enjoy bạn sẽ biết cách sử dụng và diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên, chính xác hơn trong tiếng Anh. Để ghi nhớ lâu bạn hãy làm các dạng bài tập thường xuyên mỗi ngày. Nếu muốn nâng cao ngữ pháp tiếng Anh một cách bài bản dễ hiểu, hãy đăng ký khóa học tiếng Anh cơ bản cùng Edulife. Tại đây bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết, luyện tập thực tế để cải thiện khả năng ngôn ngữ mỗi ngày.