Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc “Due to” được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, hiện tượng. Có thể hiểu là “vì”, “do”, “bởi vì”. |
Cấu trúc 1: Due to + Noun/Noun Phrase | Diễn tả nguyên nhân bằng danh từ/cụm danh từ. Ví dụ: The flight was delayed due to fog. (Chuyến bay bị hoãn vì sương mù.) |
Cấu trúc 2: Due to the fact that + S + V | Diễn tả nguyên nhân với mệnh đề đầy đủ. Ví dụ: The game was canceled due to the fact that it rained. |
Cấu trúc 3: S + be + due to + V-inf | Diễn tả hành động dự kiến xảy ra trong tương lai gần, có kế hoạch. Ví dụ: The train is due to arrive at 6 p.m. |
Cấu trúc 4: S + be + due to + Noun | Dùng để nói về nguyên nhân (như cấu trúc “due to + noun”). Ví dụ: His absence is due to illness. |
Vị trí trong câu | – Sau động từ “to be” khi đi với danh từ. – Có thể mở đầu câu hoặc nằm giữa câu. – Tránh nhầm với “because of” ở đầu câu. |
Phân biệt với Because of | – “Due to” thường đi sau danh từ và dùng trong tình huống trang trọng, đôi khi mang sắc thái tiêu cực. – “Because of” thường đi sau động từ và linh hoạt hơn. |
Phân biệt với Be due to + V-inf | – “Due to” là giới từ chỉ nguyên nhân. – “Be due to + V-inf” diễn tả một hành động đã lên kế hoạch, sẽ xảy ra trong tương lai gần. |
Viết lại câu với Due to | Có thể thay thế “because” hoặc “because of” bằng “due to” khi viết lại câu. Ví dụ: I was late because of traffic → I was late due to traffic. |
Lỗi thường gặp | – Nhầm lẫn giữa “due to” và “because of”. – Sử dụng sai vị trí trong câu. – Dùng “due to” với mệnh đề (thay vì danh từ) không có “the fact that”. |
Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều cần thiết để cải thiện kỹ năng viết và nói. Một trong những cấu trúc thường gặp nhưng dễ gây nhầm lẫn là cấu trúc Due to – dùng để diễn đạt về nguyên nhân hay lý do của một sự việc. Vậy Due to là gì, dùng như thế nào cho đúng và khác gì so với các cụm từ tương tự như because of hay be due to? Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để ứng dụng thành thạo tiếng Anh trong đời sống.
Cấu trúc Due to là gì?
Trong tiếng Anh, “due to” là một cụm từ được sử dụng để nói về nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một hành động hoặc sự việc nào đó. Cụm này có thể hiểu đơn giản là “bởi vì”, “do”, “vì lý do”. Khi dùng đúng ngữ pháp, “due to” giúp câu văn trang trọng, rõ ràng hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc công việc.
Ví dụ minh họa:
- The school was closed due to a sudden power outage. (Trường học bị đóng cửa do mất điện đột ngột.)
- Their low sales figures are due to poor marketing strategies. (Do chiến lược tiếp thị kém nên doanh số của họ thấp.)

Các cấu trúc phổ biến với Due to
“Due to” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “do”, “bởi vì”, và thường dùng để nói về nguyên nhân, lý do. Tuy nhiên, tùy vào vị trí và ngữ cảnh, “due to” có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau. Sau đây là một vài cấu trúc Due to cơ bản và hướng dẫn cách dùng phù hợp.
Cấu trúc Due to + Noun/Noun phrase
Đây là cách dùng cổ điển, khi bạn muốn chỉ nguyên nhân cho một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước đó, thường dùng để viết hành chính hoặc trang trọng. Vì “due” là tính từ, cụm này sửa nghĩa cho danh từ đứng liền trước nó.
Ví dụ:
- The cancellation was due to unforeseen circumstances. (Việc hủy bỏ là do những tình huống bất ngờ.)
- His resignation was due to personal reasons. (Việc anh ấy từ chức là do lý do cá nhân.)

Cấu trúc Due to the fact that + S + V
Đôi khi, người ta mở rộng từ “due to” thành “due to the fact that…” để có thể theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ. Cấu trúc này thường thay thế cho “because” hoặc “because of the fact that” khi muốn dùng cách diễn đạt trang trọng hơn.
Ví dụ:
- The presentation was postponed due to the fact that the speaker missed his flight. (Buổi thuyết trình bị hoãn lại vì thực tế là diễn giả đã lỡ chuyến bay.)
- Many residents were evacuated due to the fact that the river had overflowed. (Nhiều cư dân đã được sơ tán vì thực tế là con sông đã tràn bờ.)

S + be + due to + V-inf Dự kiến xảy ra (tương lai gần)
Một cấu trúc Due to ít gặp hơn nhưng vẫn được sử dụng: dùng thì bị động với động từ “be” và động từ nguyên thể để biểu thị rằng điều gì đó dự kiến sắp xảy ra.
Ví dụ:
- The meeting is due to begin shortly. (Cuộc họp dự kiến sẽ bắt đầu sớm.)
- Our flight is due to depart at noon. (Chuyến bay của chúng tôi dự kiến cất cánh vào buổi trưa.)
Ở đây, “due to” diễn tả “dự kiến” theo nghĩa lịch trình, thường được dùng trong báo chí, TV, hoặc thông báo.

S + be + due to + Noun/Noun phrase
Cấu trúc Due to này dạng bị động, khi bạn dùng “to be” + due to để nói về nguyên nhân của một trạng thái hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- The delay was due to unexpected weather conditions. (Sự chậm trễ là do điều kiện thời tiết bất ngờ.)
- Their failure was due to poor communication. (Sự thất bại của họ là do giao tiếp kém.)

Vị trí của Due to trong câu
Trong tiếng Anh, cụm từ “Due to” có thể linh hoạt xuất hiện tại các vị trí ở đầu hoặc giữa câu, tùy theo ý định nhấn mạnh và cách trình bày của người viết. Tuy nhiên, để dùng chính xác, người học cần chú ý và nắm rõ từng cấu trúc tương ứng với vị trí cụ thể.
Đầu câu
Khi được đặt ở vị trí đầu câu, “due to” thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ (noun/noun phrase) hoặc theo sau là cụm “the fact that + mệnh đề”. Mục đích là nhấn mạnh nguyên nhân trước hành động xảy ra.
Cấu trúc:
- Due to + Noun/Noun phrase (danh từ/ cụm danh từ), S + V…
- Due to the fact that + chủ ngữ (S) + V, S + V…
Ví dụ:
- Due to heavy snowfall, the roads were completely blocked. (Do tuyết rơi dày, các con đường bị chặn hoàn toàn.)
- Due to the fact that the report was submitted late, the team missed the deadline. (Vì thực tế là báo cáo nộp muộn, cả nhóm đã bỏ lỡ thời hạn.)

Giữa câu
Khi nằm giữa câu, cấu trúc due to đi sau mệnh đề chính để cung cấp lý do của hành động vừa nêu. Trường hợp này cấu trúc thường đơn giản hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng “the fact that” nếu muốn mở rộng thông tin.
Cấu trúc:
- Chủ ngữ (S) + V + due to + Danh từ/ cụm danh từ (Noun/Noun phrase)
- Chủ ngữ (S) + V + due to the fact that + S + V…
Ví dụ:
- The flight was canceled due to bad weather conditions. (Chuyến bay bị hủy do điều kiện thời tiết xấu.)
- She failed the exam due to the fact that she didn’t study enough. (Cô ấy trượt kỳ thi vì thực tế là cô ấy không học đủ.)

>> Xem thêm:
Phân biệt giữa Due to với Because of và Be due to
Việc áp dụng cấu trúc Due to ở trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn với một số cấu trúc tương đương như “be due to” hay “because of”. Dù đều có ý nghĩa chỉ nguyên nhân, mỗi cấu trúc lại có cách dùng riêng biệt trong từng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu chi tiết để tránh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng những cụm từ này nhé.
Phân biệt “due to” với “be due to + V-inf”
Mặc dù Cấu trúc Due to và “be due to” có hình thức khá giống nhau, nhưng khi “be due to” đi với động từ nguyên mẫu (V-infinitive) thì nó không còn mang nghĩa chỉ nguyên nhân nữa. Thay vào đó, nó dùng để nói về một sự kiện đã có kế hoạch trước đó và dự kiến có thể xảy ra trong tương lai gần.
Cấu trúc cụ thể: S + to be + due to + V-infinitive
Ví dụ:
- The meeting is due to begin at 9:30 a.m. (Cuộc họp dự kiến sẽ bắt đầu lúc 9 giờ 30 sáng.)
- The movie is due to be released next month. (Bộ phim dự kiến sẽ được phát hành vào tháng tới.)
Lưu ý: Khi “be due to” không đi với động từ, mà đi kèm danh từ hoặc mệnh đề, nó vẫn giữ nguyên nghĩa “bởi vì”, giống như “due to”.
Cấu trúc cụ thể:
- Chủ ngữ (S) + to be + due to + Noun/Noun phrase
- Chủ ngữ (S) + to be + due to + the fact that + S + V
Ví dụ:
- Their success is due to good communication. (Thành công của họ là nhờ vào việc giao tiếp tốt.)
- The cancellation is due to the fact that the weather was unsafe for flying. (Việc hủy chuyến là vì thời tiết không an toàn để bay.)

Phân biệt “due to” với “because of”
Cả hai cấu trúc Due to và cấu trúc Because of đều được sử dụng để nêu ra nguyên nhân, lý do nhưng cách dùng và sắc thái ngữ nghĩa có một vài điểm khác biệt:
Về ngữ pháp: “Due to” thường đứng sau động từ “to be” và bổ nghĩa cho danh từ. “Because of” thường đi sau động từ và bổ nghĩa cho cả mệnh đề. Ví dụ:
- The cancellation was due to a system malfunction. (Việc hủy bỏ là do lỗi hệ thống.)
- The meeting was postponed because of traffic congestion. (Cuộc họp bị hoãn vì kẹt xe.)
Về ngữ nghĩa: “Due to” thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong các tình huống mang nghĩa tiêu cực hoặc hệ quả xấu. Trong khi đó, “because of” linh hoạt hơn và được dùng trong tất cả các tình huống – cả tiêu cực lẫn tích cực. Ví dụ so sánh:
- Sai: Due to the great sales, the team celebrated early. (Không tự nhiên vì “due to” hiếm khi dùng cho nguyên nhân tích cực.)
- Đúng: Because of the great sales, the team celebrated early. (Vì doanh số cao, nhóm đã ăn mừng sớm.)
- Đúng: Due to budget cuts, several departments were restructured. (Vì cắt giảm ngân sách, một số phòng ban đã được tái cơ cấu.)

Cách viết lại câu với cụm từ Due to
Thông thường, cấu trúc Due to được sử dụng nhằm viết lại câu mang ý nghĩa nguyên nhân, tương tự như “because” hoặc “because of”. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại có một cách sử dụng khác nhau tùy theo thành phần theo sau nó (danh từ hay mệnh đề). Khi viết lại câu, bạn có thể linh hoạt thay đổi giữa các cấu trúc để diễn đạt cùng một ý nghĩa theo cách tự nhiên hơn.
Cấu trúc
- Chủ ngữ (S) + V + due to + danh từ / cụm danh từ
= Chủ ngữ (S) + V + because + S + V
= Chủ ngữ (S) + V + because of + danh từ / cụm danh từ
Ví dụ:
- Because the weather was stormy, we canceled our hiking trip. (Vì thời tiết có giông bão nên chúng tôi hủy chuyến leo núi.)
→ Due to the stormy weather, we canceled our hiking trip.
→ We canceled our hiking trip because of the stormy weather.
- He arrived late because his car broke down. (Anh ấy đến muộn vì xe bị hỏng.)
→ He arrived late due to a car breakdown.
→ He arrived late because of a car breakdown.

Lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc Due to
“Due to” là cụm từ rất phổ biến khi viết hoặc nói tiếng Anh, mang nghĩa “bởi vì”, “do”, “vì lý do…”. Tuy nhiên, do cách dùng hơi giống với các cụm khác như “because of” hay “thanks to”, người học thường mắc phải những lỗi phổ biến dưới đây:
- Dùng “due to” sau động từ hành động (không có “to be”): Lỗi phổ biến nhất là dùng “due to” trực tiếp sau động từ hành động (chứ không phải động từ “to be”). Điều này sai về mặt ngữ pháp, vì “due” là một tính từ, nên nó phải đứng sau động từ “to be” để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước đó.
– Sai: They postponed the event due to technical problems.
– Đúng: The postponement was due to technical problems. (Việc hoãn sự kiện là do vấn đề kỹ thuật.)
- Nhầm lẫn giữa “due to” và “because of”: Cả hai đều có nghĩa là “vì”, nhưng không hoàn toàn thay thế được cho nhau. “Due to” đi sau “to be” và bổ nghĩa cho danh từ. “Because of” đi sau động từ hành động và bổ nghĩa cho động từ. Ví dụ:
– Đúng: She missed the interview because of traffic congestion. (Cô ấy lỡ buổi phỏng vấn vì tắc đường.)
– Sai (không chuẩn trong văn viết trang trọng): She missed the interview due to traffic congestion. (Câu này không hoàn toàn đúng ngữ pháp truyền thống vì “due to” nên bổ nghĩa cho danh từ, không cho động từ.)
– Đúng thay thế: Her absence from the interview was due to traffic congestion. (Việc cô ấy vắng mặt trong buổi phỏng vấn là do tắc đường.)
- Lạm dụng “due to the fact that”: Cụm từ “Due to the fact that” là một cấu trúc dài dòng, có thể gây nặng nề cho câu văn. Thay vì dùng cụm này, người học nên thay bằng “because” – vừa ngắn gọn, vừa dễ hiểu.
– Sai: The project failed due to the fact that the budget was cut.
– Tốt hơn: The project failed because the budget was cut. (Dự án thất bại vì ngân sách bị cắt giảm.)
- Sử dụng Due to với thì tương lai sai cách: Khi nói về điều gì đó dự kiến diễn ra ở trong tương lai gần, cần dùng đúng cấu trúc: S + be + due to + V-inf
– Sai: The movie due to begin at 7:30 PM.
– Đúng: The movie is due to begin at 7:30 PM. (Bộ phim dự kiến bắt đầu lúc 7:30 tối.)
- Không đồng nhất ngữ pháp khi dùng “due to” ở mệnh đề bị động: Đôi khi người học nhầm lẫn khi viết các mệnh đề bị động mà không đảm bảo sự phù hợp về cấu trúc với “due to”. Ví dụ
– Sai: He was stressed due to he had too much work.
– Sửa lại: He was stressed due to having too much work. (Anh ấy bị căng thẳng vì có quá nhiều việc.)

Hiểu rõ cách dùng và phân biệt cấu trúc Due to với các cấu trúc tương đương như because of hay because sẽ giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp và thể hiện ý tưởng rõ ràng, tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, dễ hiểu và có sự đồng hành từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Edulife chính là lựa chọn lý tưởng giúp bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả – từ ngữ pháp đến giao tiếp thực tiễn. Hãy đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ những kiến thức hữu ích!