Chắc hẳn bạn đã từng gặp cụm từ “difficult to do something” trong học tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc Difficult là một phần phổ biến trong văn viết, văn nói nhưng nhiều người học vẫn hay nhầm lẫn khi áp dụng. Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc này một cách chuẩn xác cùng với những ví dụ dễ nhớ, dễ áp dụng.
Bảng tổng quan nhanh về cấu trúc Dufficult:
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Difficult là tính từ dùng để miêu tả một việc gì đó khó thực hiện, phức tạp hoặc gây trở ngại |
Cấu trúc cơ bản | S + be + difficult + to V / for someone + to V.
Ví dụ: This question is difficult to answer |
Difficult + gì? | Thường đi kèm với: to V, for someone to V, hoặc danh từ như task, situation. |
Difficult to V hay Ving? | Chuẩn ngữ pháp dùng to V sau “difficult”. Không dùng V-ing.
Ví dụ đúng: It’s difficult to understand this rule. |
Từ đồng nghĩa với Difficult | Các từ gần nghĩa gồm: hard, tough, arduous. Mỗi từ mang sắc thái khác nhau. |
Phân biệt Difficult và Hard | Hard có thể là tính từ hoặc trạng từ.
Difficult chỉ mang nghĩa “khó” – mang tính trang trọng hơn. |
Difficult vs Tough | Tough mang nghĩa “khó khăn về mặt thể chất, tinh thần”, thường dùng trong văn nói, sắc thái mạnh hơn difficult. |
Difficult vs Arduous | Arduous chỉ mức độ khó khăn cao thường dùng cho công việc đòi hỏi nỗ lực lớn, mang tính trang trọng, văn viết. |
Thành ngữ với Difficult | Ví dụ: go through a difficult patch, find oneself in a difficult position => Thường mô tả tình huống khó khăn trong cuộc sống. |
So sánh Difficult và Difficulty | Difficult là tính từ (khó), còn difficulty là danh từ (sự khó khăn).
Ví dụ: This task is difficult vs He had difficulty doing the task. |
Ứng dụng trong học tiếng Anh cơ bản | Giúp người học xây dựng câu đúng ngữ pháp, mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. |
Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh là gì?
Difficult là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là khó, khó khăn hoặc gây cản trở. Từ này được sử dụng để mô tả mức độ thử thách của một hành động, nhiệm vụ hoặc tình huống. Trong ngữ pháp, cấu trúc Difficult thường được dùng để nói rằng một việc gì đó khó để thực hiện.
Cấu trúc:
- S + be + difficult + to V.
- S + be + difficult + for someone + to V.
Ví dụ:
- This exercise is difficult to understand (Bài tập này khó hiểu).
- It’s difficult for children to concentrate for a long time (Trẻ em rất khó tập trung trong thời gian dài).
- Learning English pronunciation can be difficult (Việc học phát âm tiếng Anh có thể rất khó).

Các cấu trúc difficult trong tiếng Anh và cách dùng
Cấu trúc Difficult được phân chia ra thành nhiều dạng để mô tả từng mức độ khó khăn trong hành động. Để sử dụng chính xác các cấu trúc này bạn hãy xem các dạng phổ biến đi kèm và cách dùng cụ thể. Chi tiết:
Cấu trúc difficult cơ bản
Trong tiếng Anh, difficult có thể đứng trước danh từ để nhấn mạnh sự phức tạp hoặc đứng trong các cụm từ mang ý nghĩa khó làm gì. Có ba cách cơ bản phổ biến để sử dụng cấu trúc này, bao gồm:
Difficult + Noun: Dùng để mô tả một danh từ cụ thể là khó khăn hay phức tạp.
Ví dụ:
- The difficult question confused the whole class (Câu hỏi khó làm cả lớp bối rối).
- He’s working on a difficult assignment (Anh ấy đang làm một nhiệm vụ đầy thử thách).
Difficult + to V: Dùng khi muốn diễn tả rằng một hành động hoặc nhiệm vụ là khó thực hiện.
Ví dụ:
- It’s difficult to remember all the rules (Rất khó để nhớ hết mọi quy tắc).
- This book is difficult to read without background knowledge (Cuốn sách này rất khó đọc nếu không có kiến thức nền).
Difficult + for + someone + to V: Dùng khi muốn nhấn mạnh ai đó gặp khó khăn trong việc làm gì.
Ví dụ:
- It’s difficult for me to stay focused in a noisy environment (Tôi rất khó tập trung trong môi trường ồn ào).
- This game is too difficult for young kids to play (Trò chơi này quá khó để trẻ nhỏ chơi được).

Difficult + gì?
Đối với cấu trúc này từ Difficult chủ yếu kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” hoặc đi cùng với giới từ “for” để chỉ đối tượng gặp khó khăn.
- Difficult + to V: Nhấn mạnh vào hành động.
- Difficult + for + someone + to V: Nhấn mạnh người thực hiện hành động.
Lưu ý: không sử dụng V-ing sau Difficult, bởi đây là một lỗi phổ biến mà nhiều người mới học tiếng Anh hay mắc phải.

Difficult to V hay Ving?
Kết hợp đúng là Difficult sẽ đi với động từ nguyên thể có “to” chứ không được kết hợp Difficult với V-ing. Bạn hãy nhớ nguyên tắc này để áp dụng cấu trúc Difficult cho đúng với ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn viết.
- Cấu trúc đúng: Difficult + to + V nguyên thể.
- Cấu trúc sai: Difficult + V-ing.
Ví dụ đúng:
- This app is difficult to use (Ứng dụng này khó sử dụng).
- It’s difficult for non-natives to pronounce certain English sounds (Người không phải bản ngữ thường gặp khó khăn trong việc phát âm một số âm trong tiếng Anh).

>> Xem thêm:
Một số từ có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc difficult
Ngoài từ difficult thì trong tiếng Anh còn có nhiều từ đồng nghĩa khác thể hiện mức độ khó khăn như hard, tough hoặc arduous. Dù những từ này mang ý nghĩa tương đồng nhưng mỗi từ lại mang sắc thái riêng biệt và được dùng trong những ngữ cảnh cụ thể. Khi hiểu rõ sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác hơn. Cụ thể:
Difficult với hard
Cả difficult và hard đều được dùng để nói về những điều không dễ thực hiện. Tuy nhiên, difficult thường nhấn mạnh vào sự phức tạp về tư duy hoặc quá trình giải quyết vấn đề. Trong khi hard thiên về mức độ thử thách cao hoặc yêu cầu thể chất, tinh thần lớn hơn. Ngoài ra, hard còn là một từ đa nghĩa vừa là tính từ vừa là trạng từ, có thể dùng để miêu tả độ cứng, sự nỗ lực hoặc hành động mạnh.
Ví dụ:
- That was a difficult decision to make (Đó là một quyết định khó khăn để đưa ra).
- The workout today was really hard! (Buổi tập hôm nay thực sự rất nặng!).
Difficult với tough
Hai từ này tuy đều diễn tả sự khó khăn nhưng từ tough còn mang thêm sắc thái của sự khắc nghiệt, bền bỉ hoặc đối đầu với điều gì khó nhằn về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Difficult thì trung tính, trang trọng hơn, còn tough thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật đời thường mang tính hình ảnh mạnh hơn.
Ví dụ:
- It was a difficult question in the exam (Đó là một câu hỏi khó trong bài thi).
- She went through a tough time after the accident (Cô ấy đã trải qua quãng thời gian đầy thử thách sau tai nạn).

Difficult với arduous
So với difficult, từ arduous mang nghĩa trang trọng hơn và dùng để chỉ những công việc hoặc hành trình đòi hỏi sức bền, sự cố gắng lâu dài hoặc rất vất vả. Arduous ít dùng trong giao tiếp thường ngày mà thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là văn mô tả hoặc học thuật.
Ví dụ:
- That was a difficult puzzle to solve (Đó là một câu đố khó để giải).
- They completed an arduous trek through the desert (Họ đã hoàn thành một hành trình đầy gian khổ qua sa mạc).
Các thành ngữ với difficult
Trong tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị về cấu trúc difficult để diễn đạt sự khó khăn một cách sinh động, tự nhiên hơn. Việc ghi nhớ những cụm thành ngữ này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống. Thành ngữ gồm:
Thành ngữ có chứa từ difficult
Một số thành ngữ sử dụng trực tiếp từ difficult thường dùng để mô tả những tình huống đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc gây trở ngại cho người thực hiện. Bao gồm:
Have a (hard/difficult) job doing/to do something: Cụm từ này diễn tả ai đó đang gặp khó khăn khi cố gắng hoàn thành một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- She has a difficult job learning to play the piano because she’s never had any musical training (Cô ấy gặp khó khăn khi học chơi đàn piano vì chưa từng được đào tạo âm nhạc).
- They had a difficult time finding a suitable location for their new restaurant (Họ rất vất vả để tìm địa điểm thích hợp mở nhà hàng mới).
- The workers have a difficult job building the bridge in such harsh weather (Những người công nhân gặp nhiều khó khăn khi xây cầu trong thời tiết khắc nghiệt).
Make life difficult (for someone): Thành ngữ này mang ý nói ai đó hoặc điều gì đó gây trở ngại, làm cuộc sống của người khác thêm căng thẳng hoặc phiền phức.
Ví dụ:
- Her strict rules make life difficult for her team (Các quy tắc nghiêm khắc của cô ấy khiến cuộc sống của nhóm trở nên khó khăn hơn).
- Late trains make life difficult for daily commuters (Tàu trễ thường xuyên gây khó khăn cho người đi làm hàng ngày).
- His uncooperative attitude made life difficult for everyone on the project (Thái độ thiếu hợp tác của anh ta đã gây rắc rối cho cả nhóm).

Các thành ngữ khác thể hiện sự khó khăn
Không chỉ có mỗi từ difficult mà còn có nhiều thành ngữ thú vị khác dùng để mô tả những tình huống nan giải hoặc phức tạp. Cụ thể:
In over your head: Rơi vào tình thế quá sức, vượt khỏi khả năng giải quyết của bạn.
- Ví dụ: I feel like I’m in over my head with this project (Tôi cảm thấy mình không đủ sức xử lý dự án này).
Hard to swallow: Một điều gì đó quá khó tin hoặc khó chấp nhận.
- Ví dụ: His excuse was hard to swallow (Lý do của anh ta thật khó tin).
In deep water: Gặp rắc rối nghiêm trọng, rơi vào tình huống khó khăn.
- Ví dụ: They’re in deep water with all these debts (Họ đang trong tình cảnh ngặt nghèo vì nợ nần chồng chất).
A tough row to hoe: Một nhiệm vụ hoặc quá trình vô cùng gian nan, vất vả.
- Ví dụ: Running a startup without funding is a tough row to hoe (Khởi nghiệp không có vốn là một hành trình đầy gian khổ).
A hard nut to crack: Chỉ một người hoặc vấn đề khó giải quyết, khó hiểu.
- Ví dụ: She’s a hard nut to crack, very private and reserved (Cô ấy là người khó hiểu, rất kín đáo và dè dặt).
Phân biệt difficult và hard
Difficult và hard đều mang nghĩa “khó khăn” nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về cách dùng và sắc thái. Difficult mang tính trang trọng hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc mô tả những tình huống đòi hỏi tư duy, kỹ năng hoặc sự phân tích phức tạp. Trong khi đó, hard thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với sắc thái thân mật hơn, nhấn mạnh đến sự vất vả về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc.
Hard còn có thể đóng vai trò như một trạng từ và mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, còn difficult chỉ được dùng như một tính từ. Việc lựa chọn từ phù hợp giúp câu văn trở nên tự nhiên, đúng ngữ pháp, chuẩn ngữ cảnh hơn.

So sánh Difficult và difficulty
Difficult và difficulty tuy cùng gốc nghĩa liên quan đến sự khó khăn những khác nhau về vai trò ngữ pháp, cách sử dụng. Difficult là một tính từ dùng để miêu tả một người, tình huống hoặc nhiệm vụ mang tính phức tạp, cần nhiều nỗ lực để hoàn thành. Trong khí đó difficulty là một danh từ dùng để chỉ chính sự khó khăn hoặc trở ngại đó.
Người học thường nhầm lẫn hai từ này do nghĩa gần giống nhau. Nhưng cần phải hiểu đúng bản chất ngữ pháp sẽ giúp sử dụng chính xác hơn trong câu. Việc phân biệt đúng giúp diễn đạt rõ ràng, tự nhiên hơn khi viết hoặc nói tiếng Anh.

Trên bài viết là những thông tin cơ bản về cấu trúc Difficult trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Học tốt cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn tả chính xác sự khó khăn trong mỗi ngữ cảnh. Ngoài ra để biết thêm nhiều ngữ pháp khác, bạn hãy đồng hành cùng Edulife. Chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn để chinh phục tiếng Anh toàn diện.