Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc Despite trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Despite” là một giới từ dùng để nối hai ý tưởng đối lập, mang nghĩa “mặc dù” hoặc “bất chấp”. Nó thể hiện sự tương phản giữa hai hành động, tình huống hoặc trạng thái. |
Chức năng (Function) | Dùng để diễn tả sự trái ngược giữa hai mệnh đề hoặc thông tin, thường được dùng thay cho “although”, “even though” trong các cấu trúc mang tính trang trọng hơn. |
Quy chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) | 1. Despite + danh từ/cụm danh từ/V-ing
2. Không được theo sau bởi mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ), trừ khi đi kèm “the fact that”: → Despite the fact that S + V |
Phân loại (Categories) | – Sự trái ngược thực tế
– Tình huống bất ngờ – Kết quả ngược với kỳ vọng |
Ví dụ (Examples) | – Despite feeling tired, she continued to paint until midnight.
– Despite his calm appearance, he was very nervous inside. |
Cách giúp nhận biết (Identification) | “Despite” thường được đặt đầu câu hoặc giữa câu, theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm “-ing”, mang hàm ý trái ngược với mệnh đề chính. |
Vị trí trong câu (Position) | – Đầu câu: Despite the risks, he volunteered.
– Giữa câu: He volunteered despite the risks. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không dùng “despite” trước mệnh đề đầy đủ (S + V) nếu không có “the fact that”.
– Tránh nhầm lẫn với “in spite of”, dù chúng có nghĩa tương đương nhưng “despite” ngắn gọn hơn. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “Despite” và “in spite of” là hoán đổi được trong hầu hết các trường hợp.
– Tránh viết sai là despite of (không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn). |
Ứng dụng (Practical Use) | Giúp tăng tính liên kết và logic trong bài viết học thuật, viết luận tiếng Anh, hoặc khi cần thể hiện một sự nhấn mạnh trong mâu thuẫn giữa các hành động. |
Kết luận (Conclusion) | “Despite” là một giới từ quan trọng giúp liên kết các mệnh đề tương phản một cách mạch lạc và chính xác, phù hợp trong cả văn viết học thuật lẫn giao tiếp thường ngày. |
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc hai sự việc, bạn hãy dùng cấu trúc Despite hoặc sử dụng từ nối như although, though, even though, in spite of. “Despite” là cấu trúc thông dụng nhưng rất dễ gây nhầm lẫn với các cấu trúc khác nếu không nắm vững cách dùng. Bài viết này của Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ pháp, cách sử dụng, cách viết lại câu với cấu trúc “despite” và lưu ý cần tránh khi dùng cấu trúc, cùng tham khảo nhé!
Cấu trúc Despite trong tiếng Anh là gì?
“Despite” /dɪˈspaɪt/ là một giới từ (preposition) được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai yếu tố hoặc tình huống. Cấu trúc này thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu, mang ý nghĩa “mặc dù”, “dù cho”, “bất chấp”. Vế đi kèm với despite là một danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc động từ thêm -ing (gerund).

Ví dụ:
- Despite feeling nervous, she delivered her speech confidently.
(Dù cảm thấy hồi hộp, cô ấy vẫn trình bày bài phát biểu đầy tự tin.)
- Despite the fact that he was injured, he kept running until the finish line.
(Mặc dù bị thương, anh ấy vẫn tiếp tục chạy cho tới khi về đích.)
- Despite waking up late, Minh managed to catch the first train of the day.
(Dù dậy muộn, Minh vẫn kịp bắt chuyến tàu đầu tiên trong ngày.)
- Despite her shy nature, Lan volunteered to lead the group discussion.
(Dù tính cách nhút nhát, Lan vẫn xung phong dẫn dắt buổi thảo luận nhóm.)

Cách dùng cấu trúc Despite
Trong tiếng Anh, “Despite” là một giới từ dùng để diễn tả sự nhượng bộ, khi hai sự việc trái ngược vẫn xảy ra trong thực tế. Dưới đây là các cách cấu trúc này kết hợp với các thành phần khác trong câu:
Despite + noun/noun phrase
- Đây là cách sử dụng Despite phổ biến nhất. “Despite” đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả điều kiện bất lợi nhưng kết quả vẫn xảy ra như thường.
- Ví dụ:
- Despite the noise from the construction site, she managed to finish her thesis on time.
→ Mặc dù có tiếng ồn từ công trường, cô ấy vẫn hoàn thành luận văn đúng hạn.
- Despite his broken arm, the boy insisted on going to school.
→ Mặc dù bị gãy tay, cậu bé vẫn nhất quyết đến trường.
- Despite the late hour, the cafe remained crowded with customers.
→ Dù đã rất khuya, quán cà phê vẫn đông khách.
- Despite the lack of funding, the community center was built within a year.
→ Mặc dù thiếu kinh phí, trung tâm cộng đồng vẫn được xây dựng trong vòng một năm.

Despite + gerund (V-ing)
- Khi muốn dùng động từ sau “despite”, bạn cần chuyển động từ sang dạng V-ing (gerund) để biến nó thành danh từ chức năng. Dạng này thường dùng khi cả hai vế cùng chủ ngữ.
- Ví dụ:
- Despite waking up late, she still arrived at work before the meeting started.
→ Mặc dù dậy muộn, cô ấy vẫn đến nơi làm việc trước khi cuộc họp bắt đầu.
- Despite studying all night, he forgot the main points during the presentation.
→ Mặc dù học suốt đêm, anh ấy quên những điểm chính trong buổi thuyết trình.
- Despite missing several classes, he passed the course with distinction.
→ Mặc dù nghỉ học vài buổi, anh ấy vẫn đạt kết quả xuất sắc.
- Despite preparing carefully, the interview didn’t go as she expected.
→ Mặc dù chuẩn bị kỹ lưỡng, buổi phỏng vấn không diễn ra như cô ấy mong đợi.

Despite + wh-phrases
- Cấu trúc này là kết hợp với các từ để hỏi (how, what, why, who, when, where), được dùng để thể hiện sự bất chấp hoặc trái ngược với một thông tin cụ thể được trình bày dưới dạng cụm từ hỏi.
- Ví dụ:
- Despite where he came from, he was treated with equal respect.
→ Bất kể anh ấy đến từ đâu, anh ấy vẫn được đối xử công bằng.
- Despite what she had heard, she kept an open mind during the discussion.
→ Dù đã nghe gì đó trước, cô ấy vẫn giữ thái độ cởi mở trong buổi thảo luận.
- Despite how late it was, they decided to go hiking under the moonlight.
→ Dù đã rất muộn, họ vẫn quyết định đi leo núi dưới ánh trăng.

Despite + the fact that + clause
- Cấu trúc này cho phép bạn diễn tả sự đối lập rõ rệt giữa hai hành động hoặc tình huống. Khi cần dùng mệnh đề đầy đủ sau “despite” (tức là có cả chủ ngữ + động từ), bạn cần sử dụng cấu trúc: Despite the fact that + S + V.
- Ví dụ:
- Despite the fact that it was a national holiday, he showed up at work to finish his tasks.
→ Mặc dù đó là ngày nghỉ lễ toàn quốc, anh ấy vẫn đến chỗ làm để hoàn thành công việc.
- Despite the fact that the team lost, the coach remained optimistic.
→ Mặc dù đội đã thua, huấn luyện viên vẫn lạc quan.
- Despite the fact that I reminded him several times, he still forgot my birthday.
→ Mặc dù tôi đã nhắc nhiều lần, anh ấy vẫn quên sinh nhật tôi.

>> Xem thêm:
Cách chuyển đổi giữa Although và Despite
Để viết lại câu chính xác, tự nhiên giữa hai cấu trúc mang nghĩa “mặc dù” này, bạn cần tuân thủ nguyên tắc biến đổi từ mệnh đề (Although) sang cụm danh từ hoặc cụm V-ing (Despite/In spite of). Cụ thể như sau:
Nếu chủ ngữ là Danh từ + Be + Tính từ
- Công thức: Although + S + to be + adj → Despite/In spite of + (a/an/the) + adj + noun.
- Cách làm: Danh từ hóa tính từ nếu cần (sử dụng danh từ tương ứng) và lược bỏ động từ to be.
- Ví dụ:
- Although the plan was risky, they decided to proceed.
→ Despite the risky plan, they decided to proceed. (Mặc dù kế hoạch có rủi ro, họ vẫn quyết định tiếp tục.)
- Although the instructions were clear, the students made mistakes.
→ Despite the clear instructions, the students made mistakes. (Dù hướng dẫn rõ ràng, học sinh vẫn mắc lỗi.)
- Although the performance was impressive, the audience seemed distracted.
→ Despite the impressive performance, the audience seemed distracted. (Dù buổi biểu diễn ấn tượng, khán giả có vẻ mất tập trung.)

Nếu 2 mệnh đề có chung chủ ngữ
- Công thức: Although + S + V, S + V → Despite + V-ing, S + V.
- Cách làm: Bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ và chuyển động từ về dạng V-ing.
- Ví dụ:
- Although James studied hard, he failed the test.
→ Despite studying hard, James failed the test. (Dù học chăm chỉ, James vẫn trượt bài kiểm tra.)
- Although I worked late, I couldn’t finish the report.
→ Despite working late, I couldn’t finish the report. (Dù làm việc đến khuya, tôi vẫn không hoàn thành bản báo cáo.)
- Although Tim tried his best, he didn’t win the scholarship.
→ Despite trying his best, Tim didn’t win the scholarship. (Dù rất cố gắng, Tim vẫn không giành được học bổng.)

Nếu mệnh đề là Đại từ + Be + Tính từ
- Công thức: Although + đại từ + to be + adj → Despite + tính từ → danh từ.
- Cách làm: Chuyển tính từ thành danh từ tương đương, đồng thời lược bỏ to be.
- Ví dụ:
- Although he is honest, no one trusts him.
→ Despite his honesty, no one trusts him. (Dù anh ấy trung thực, không ai tin anh cả.)
- Although they are generous, some people take advantage of them.
→ Despite their generosity, some people take advantage of them. (Dù họ hào phóng, một số người vẫn lợi dụng.)
- Although he is brave, he avoids unnecessary risks.
→ Despite his bravery, he avoids unnecessary risks. (Dù dũng cảm, anh ấy tránh những rủi ro không cần thiết.)

So sánh cấu trúc Despite, In spite of, Though, Although và Even Though
Các liên từ Despite, In spite of, Though, Although, Even though đều dùng để diễn đạt sự tương phản giữa hai ý tưởng trong câu. Tuy nhiên, cách sử dụng và cấu trúc đi kèm của từng từ khác nhau, sắc thái biểu đạt không hoàn toàn giống nhau. Cụ thể sự khác biệt của cấu trúc Despite với In spite of, Though, Although, Even Though như sau:
Cấu trúc của Despite/In spite of
- Despite/In spite of đều là liên từ mang nghĩa “mặc dù”, “bất chấp”, chúng luôn đi với danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
- Công thức chúng: Despite / In spite of + Noun / V-ing / the fact that + Clause.
- Ví dụ:
- Despite his fear of heights, Leo climbed to the top of the tower.
→ Mặc dù sợ độ cao, Leo vẫn leo lên đỉnh tháp.
- Despite the cold weather, the children played outside for hours.
→ Bất chấp thời tiết lạnh, lũ trẻ vẫn chơi ngoài trời hàng giờ liền.
- In spite of their disagreements, the team delivered a great result.
→ Mặc dù có bất đồng, nhóm vẫn đạt được kết quả tuyệt vời.
- Despite the fact that he was new, he performed like a professional.
→ Mặc dù là người mới, anh ấy làm việc như một chuyên gia.

Cấu trúc của Although/Though/Even though
- Although/Though/Even though đều có nghĩa là “mặc dù”, chúng luôn đi kèm một mệnh đề đầy đủ (gồm chủ ngữ và động từ).
- Công thức chung: Although / Though / Even though + Subject + Verb, Subject + Verb.
- Ví dụ:
- Though she was tired, she stayed up to help her brother.
→ Mặc dù mệt, cô vẫn thức để giúp em trai.
- Although I disagreed at first, I came to see his point.
→ Mặc dù ban đầu không đồng ý, tôi dần hiểu quan điểm của anh ấy.
- Even though they arrived late, they were welcomed warmly.
→ Dù đến muộn, họ vẫn được chào đón nồng nhiệt.

Cách viết lại câu với Despite
Để viết lại câu sử dụng cấu trúc Despite mà không làm thay đổi nghĩa, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Khi chuyển đổi từ câu “Because” sang câu với “Despite”
- Khi câu gốc sử dụng “Because” để chỉ lý do, bạn có thể thay thế bằng “Despite” hoặc “In spite of”.
- Công thức chuyển đổi: Because + mệnh đề → Despite + danh từ/cụm danh từ.
- Ví dụ:
- He didn’t attend the conference because he had a prior engagement.
→ Despite having a prior engagement, he didn’t attend the conference. (Mặc dù đã có cuộc hẹn trước, anh ấy vẫn không tham dự hội nghị.)
- She couldn’t join the team because she had a conflicting schedule.
→ Despite her conflicting schedule, she couldn’t join the team. (Mặc dù lịch trình của cô ấy bị xung đột, cô ấy vẫn không thể tham gia đội.)
- They postponed the event because of the unforeseen circumstances.
→ Despite the unforeseen circumstances, they postponed the event. (Mặc dù có những tình huống không lường trước được, họ vẫn hoãn sự kiện.)

Chuyển đổi câu từ “In spite of” sang “Despite”
- “In spite of” có thể thay thế trực tiếp bằng “Despite” mà không làm thay đổi nghĩa.
- Công thức: In spite of + danh từ/cụm danh từ → Despite + danh từ/cụm danh từ.
- Ví dụ:
- In spite of the heavy snowfall, the flight was not delayed.
→ Despite the heavy snowfall, the flight was not delayed. (Mặc dù có tuyết rơi dày, chuyến bay không bị hoãn.)
- In spite of the tight deadline, the team delivered the project on time.
→ Despite the tight deadline, the team delivered the project on time. (Mặc dù hạn chót gấp rút, đội ngũ vẫn giao dự án đúng hạn.)
- In spite of the financial constraints, they launched the new product.
→ Despite the financial constraints, they launched the new product. (Mặc dù có hạn chế tài chính, họ vẫn ra mắt sản phẩm mới.)
Chuyển đổi từ “Despite the fact that” sang “Despite”
- Khi câu gốc sử dụng “Despite the fact that”, bạn có thể rút gọn thành “Despite” theo cấu trúc sau: Despite the fact that + mệnh đề → Despite + danh từ/cụm danh từ.
- Công thức: Despite the fact that + mệnh đề → Despite + danh từ/cụm danh từ.
- Ví dụ:
- Despite the fact that the project was complex, the team completed it ahead of schedule.
→ Despite the complexity of the project, the team completed it ahead of schedule. (Mặc dù dự án phức tạp, đội ngũ đã hoàn thành trước thời hạn.)
- Despite the fact that she was unwell, she attended the meeting.
→ Despite her illness, she attended the meeting. (Mặc dù không khỏe, cô ấy vẫn tham dự cuộc họp.)
- Despite the fact that the weather was unfavorable, the event proceeded as planned.
→ Despite the unfavorable weather, the event proceeded as planned. (Mặc dù thời tiết không thuận lợi, sự kiện vẫn diễn ra theo kế hoạch.)

Lưu ý khi sử dụng Despite
Cấu trúc Despite rất phổ biến, dùng để diễn tả sự nhượng bộ khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra mặc cho một trở ngại nào đó. Tuy nhiên, người học tiếng Anh dễ mắc lỗi nếu không để ý đến cấu trúc đi kèm và vị trí của chúng trong câu như sau:
Chú ý cấu trúc “Despite of the fact that”
- Công thức: Despite of the fact that + mệnh đề, mệnh đề chính.
- Cách dùng: Dùng khi bạn muốn sử dụng một mệnh đề đầy đủ (S + V) sau Despite thay vì danh từ hoặc V-ing.
- Ví dụ:
- Despite the fact that Tom didn’t sleep well, he aced the interview.
→ Mặc dù Tom ngủ không ngon, anh ấy vẫn vượt qua buổi phỏng vấn xuất sắc.
- She joined the marathon despite the fact that she had never run more than five kilometers before.
→ Cô ấy tham gia cuộc thi marathon mặc dù trước đó chưa từng chạy quá năm cây số.
- Despite the fact that we warned them, they ignored the instructions.
→ Mặc dù chúng tôi đã cảnh báo, họ vẫn phớt lờ các chỉ dẫn.

Chú ý vị trí của Despite trong câu
- Cấu trúc Despite không bị giới hạn ở đầu câu. Chúng cũng có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào ý nhấn mạnh và phong cách viết.
- Ví dụ:
- Despite the long queue, Jack waited patiently to get his coffee.
→ Mặc dù hàng đợi dài, Jack vẫn kiên nhẫn chờ cà phê.
- The movie turned out to be great despite the negative reviews.
→ Bộ phim hóa ra lại rất hay, bất chấp những đánh giá tiêu cực.
- They continued the journey despite the fact that the weather worsened.
→ Họ vẫn tiếp tục hành trình mặc dù thời tiết ngày càng tệ hơn.

Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Despite, từ đó sử dụng thành thạo, giúp văn viết mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt giữa các cấu trúc như in spite of, although, even though và though để tăng độ đa dạng và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các kỳ thi học thuật. Nếu cần ôn luyện trước kỳ thi chứng chỉ ngoại ngữ quan trọng, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để tham khảo khóa học ôn luyện và có lựa chọn phù hợp với bạn nhé!