Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Đảo ngữ là hiện tượng trong tiếng Anh khi đưa động từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ, nhằm nhấn mạnh, làm câu trang trọng, hoặc tạo sự đa dạng. |
Chức năng (Function) | Tạo điểm nhấn trong câu
Tăng sự trang trọng cho nội dung muốn diễn đạt Dùng sau các từ/ cụm từ phủ định hoặc mang tính hạn định |
Các dạng phổ biến (Common Types) | Negative adverbials: Never, Rarely, Not until, Seldom, Little, Hardly…
Only + time/condition: Only when, Only if, Only after… So + adjective… that… Nor / Neither trong câu phủ định nối tiếp Conditionals loại bỏ “if”: Had I known…, Should you need… |
Ví dụ (Examples) | Rarely do they miss their morning practice.
Only after the thunder stopped did we leave the tent. Never have I seen such a strange coincidence. So cold was the night that we couldn’t sleep without extra blankets. Had I realized the deadline, I would have submitted it yesterday. |
Cấu trúc chung (General Patterns) | – Trạng từ/phó từ phủ định + trợ động từ/động từ + chủ ngữ + động từ chính
– So/Neither/Nor + trợ động từ + chủ ngữ – Câu điều kiện không “if”: Should/Had/Were + S + V |
Lưu ý (Important Notes) | – Không phải mọi câu đều dùng được đảo ngữ – chỉ áp dụng khi có các yếu tố ngữ nghĩa đặc biệt.
– Luôn kiểm tra thì và trợ động từ để đảo cho đúng. – Dạng đảo ngữ không dùng cho câu hỏi. |
Ứng dụng (Usage) | – Tăng tính linh hoạt và mức độ thành thạo trong bài viết học thuật, IELTS Writing, văn phong trang trọng.
– Gây ấn tượng mạnh trong bài nói, diễn văn, phỏng vấn. |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc đảo ngữ không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn, mà còn nâng cao khả năng viết và nói theo phong cách chuyên nghiệp. |
Trong tiếng Anh, đảo ngữ là một kỹ thuật ngữ pháp quan trọng giúp người nói và viết nhấn mạnh ý nghĩa, tạo sự thu hút và làm phong phú cách biểu đạt. Khi sử dụng các cấu trúc đảo ngữ thành thạo không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Bài viết này Edulife sẽ tổng hợp các công thức đảo ngữ phổ biến nhất, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng giúp bạn áp dụng đúng và hiệu quả cấu trúc câu này trong từng trường hợp cụ thể, cùng tham khảo nhé!
Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh là gì?
Đảo ngữ (Inversion) trong tiếng Anh là cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, trong đó vị trí thông thường của các thành phần trong câu bị đảo ngược. Thường câu đảo ngữ sẽ hoán đổi vị trí giữa trạng từ hoặc cụm trạng từ với trợ động từ và chủ ngữ.
Mục đích chính khi dùng cấu trúc đảo ngữ là để nhấn mạnh một phần nào đó trong câu, giúp tăng sức biểu cảm và làm nổi bật ý nghĩa của hành động hoặc trạng thái được nói đến. Đảo ngữ không chỉ xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất thường thấy trong văn viết trang trọng như bài luận, tác phẩm văn học hay các bài báo phân tích.
Khi sử dụng đảo ngữ, trạng từ hoặc cụm trạng từ được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh, tiếp theo là trợ động từ (hoặc động từ to be), sau đó mới đến chủ ngữ và động từ chính. Cấu trúc chung của câu đảo ngữ:
Trạng từ / Cụm trạng từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính.

Ví dụ:
- Câu thường: She can only rarely visit her hometown.
Câu đảo ngữ: Only rarely can she visit her hometown.
(Cô ấy chỉ hiếm khi về thăm quê.)
- Câu thường: We had scarcely finished dinner when the phone rang.
Câu đảo ngữ: Scarcely had we finished dinner when the phone rang.
(Chúng tôi vừa mới ăn tối xong thì điện thoại reo.)

Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp
Đảo ngữ không chỉ làm câu trở nên trang trọng, mà còn giúp nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo điểm nhấn cho hành động, sự việc. Có nhiều dạng đảo ngữ khác nhau tùy theo loại câu, thì hoặc loại từ được dùng. Dưới đây là những cấu trúc đảo ngữ phổ biến bạn cần nắm được:
Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất
- Các trạng từ như barely, hardly, never, rarely, scarcely, seldom, little (Không bao giờ, hiếm khi ai đó làm gì) thường mang ý nghĩa phủ định hoặc giới hạn. Khi đứng đầu câu, chúng yêu cầu đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
- Cấu trúc: Trạng từ chỉ tần suất + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ:
- Câu thường: She had barely left the room before it started raining.
Đảo ngữ: Barely had she left the room before it started raining.
(Cô ấy vừa mới rời phòng thì trời bắt đầu mưa.)
- Câu thường: They scarcely heard the news until yesterday.
Đảo ngữ: Scarcely had they heard the news until yesterday.
(Họ hầu như chưa nghe tin tức cho đến ngày hôm qua.)
- Câu thường: She little understood the consequences of her actions.
Đảo ngữ: Little did she understand the consequences of her actions.
(Cô ấy gần như không hiểu hậu quả của hành động của mình.)

Đảo ngữ với cấu trúc No sooner… than = Hardly…When
- Dùng để nói về việc một hành động vừa mới xảy ra thì ngay lập tức có hành động khác theo sau.
- Cấu trúc:
- No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V.
- Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V.
- Ví dụ:
- Câu thường: No sooner had the guests arrived than the party started.
Đảo ngữ: No sooner had the guests arrived than the party started.
(Ngay khi khách đến, bữa tiệc đã bắt đầu.)
- Câu thường: Hardly did she finish her speech when the applause began.
Đảo ngữ: Hardly did she finish her speech when the applause began.
(Cô ấy vừa kết thúc bài phát biểu thì tiếng vỗ tay vang lên.)
- Câu thường: No sooner had the sun set than the stars appeared.
Đảo ngữ: No sooner had the sun set than the stars appeared.
(Mặt trời vừa lặn thì các vì sao xuất hiện.)

Đảo ngữ với cấu trúc Not only … but also
- Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự kết hợp của hai đặc điểm, sự việc, hành động.
- Cấu trúc: Not only + trợ động từ + S + V, but S + also + V.
- Ví dụ:
- Not only has he won the competition, but he also set a new record.
(Anh ấy không chỉ thắng cuộc thi mà còn lập kỷ lục mới.)
- Not only did the company increase profits, but it also expanded overseas.
(Công ty không chỉ tăng lợi nhuận mà còn mở rộng ra nước ngoài.)

Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có No
- Các cụm từ chứa “No” như At no time, In no way, On no account, Under no circumstances, No longer, Nowhere mang nghĩa phủ định rất mạnh. Khi những cụm này đứng đầu câu, chúng yêu cầu đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh sự phủ định.
- Cấu trúc: Cụm phủ định có No + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ:
- Câu thường: You should never ignore safety rules.
Đảo ngữ: On no account should you ignore safety rules.
(Bạn tuyệt đối không được phớt lờ các quy tắc an toàn.)
- Câu thường: They don’t allow phones in the exam room.
Đảo ngữ: On no condition are phones allowed in the exam room.
(Tuyệt đối không được phép dùng điện thoại trong phòng thi.)

Đảo ngữ trong tiếng Anh với cấu trúc “Until/ Till”
- Câu đảo ngữ với Not until/Till dùng để nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc điều kiện nhất định.
- Cấu trúc: Not until/till + (S + V) / thời gian + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ:
- Câu thường: She couldn’t finish the project until I helped her.
Đảo ngữ: Not until I helped her could she finish the project.
(Chỉ đến khi tôi giúp, cô ấy mới hoàn thành dự án.)
- Câu thường: We didn’t start the meeting until everyone arrived.
Đảo ngữ: Not until everyone arrived did we start the meeting.
(Chỉ khi tất cả mọi người đến đầy đủ, chúng tôi mới bắt đầu cuộc họp.)
- Câu thường: She didn’t answer the phone until the third call.
Đảo ngữ: Not until the third call did she answer the phone.
(Phải đến cuộc gọi thứ ba cô ấy mới nhấc máy.)

Công thức đảo ngữ với So that và Such that
- Hai cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất của một sự vật, sự việc, thường đi kèm với kết quả hoặc hậu quả rõ ràng.
- Cấu trúc:
- Such + tính từ + danh từ + that + S + V.
- So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + S + V + that + S + V.
- Ví dụ:
- Câu thường: She has such a beautiful voice that everyone admires her.
Đảo ngữ: Such is her beautiful voice that everyone admires her.
(Cô ấy có giọng hát đẹp đến mức ai cũng ngưỡng mộ.)
- Câu thường: The weather was so cold that the river froze.
Đảo ngữ: So cold was the weather that the river froze.
(Thời tiết lạnh đến mức con sông đóng băng.)
- Câu thường: He is such a talented artist that his paintings sell for millions.
Đảo ngữ: Such is his talent as an artist that his paintings sell for millions.
(Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng đến mức các bức tranh của anh bán được hàng triệu.)

Đảo ngữ với câu điều kiện If
- Đảo ngữ trong câu điều kiện thường được dùng để làm câu nói lịch sự hơn hoặc nhấn mạnh, đồng thời tránh dùng “if” trong câu.
- Công thức:
- Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + V (nguyên mẫu), S + will/should/may/shall + V (nguyên mẫu). Dùng thay cho câu điều kiện loại 1 với “if”, thể hiện điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
- Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S + to V (nguyên mẫu) / Were + S + … , S + would/could/might + V. Dùng thay cho câu điều kiện loại 2, thường để đưa ra lời khuyên hoặc giả định ít có khả năng xảy ra.
- Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + P2 (quá khứ phân từ), S + would/should/might have + P2. Thay thế cho câu điều kiện loại 3, diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, thường dùng để đưa ra lời khuyên hoặc tiếc nuối.
Ví dụ:
- If you see Tom, please tell him the news.
→ Should you see Tom, please tell him the news.
(Nếu bạn gặp Tom, làm ơn nói cho anh ấy biết tin nhé.)
- If he lived closer, he would visit us more often.
→ Were he to live closer, he would visit us more often.
(Nếu anh ấy sống gần hơn, anh ấy sẽ thăm chúng tôi thường xuyên hơn.)
- If we had booked the tickets, we would have gotten a discount.
→ Had we booked the tickets, we would have gotten a discount.
(Nếu chúng tôi đã đặt vé, chúng tôi đã được giảm giá.)

Cấu trúc đảo ngữ với “Only”
- Các cấu trúc đảo ngữ với “Only” dùng để nhấn mạnh rằng một điều kiện hoặc thời điểm đặc biệt là nguyên nhân hoặc tiền đề duy nhất cho sự việc được nói đến.
- Cấu trúc:
- Only after + N/V-ing + trợ động từ + S + V (Chỉ sau khi… thì…).
- Only if + (S + V) + trợ động từ + S + V (Chỉ khi/ Nếu…).
- Only in this way / Only in that way + trợ động từ + S + V (Chỉ bằng cách này/ cách đó…).
- Ví dụ:
- Only after finishing the report did he take a rest.
(Chỉ sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy mới nghỉ ngơi.)
- Only after the rain stopped could we go outside.
(Chỉ sau khi mưa tạnh, chúng tôi mới ra ngoài được.)
- Only if they agree can we start the project.
(Chỉ khi họ đồng ý, chúng ta mới bắt đầu dự án.)
- Only in this manner should the documents be signed.
(Chỉ theo cách này các tài liệu mới được ký.)
- Only in this fashion can the product be assembled safely.
(Chỉ theo cách này sản phẩm mới được lắp ráp an toàn.)

>> Xem thêm:
Lưu ý khi dùng đảo ngữ
Sau khi đã nắm rõ các cấu trúc đảo ngữ phổ biến, bạn hãy ghi nhớ những điều sau để sử dụng chúng chính xác, linh hoạt trong giao tiếp, diễn đạt văn viết:
Chỉ dùng đảo ngữ với các từ/cụm từ mang ý nghĩa phủ định hoặc hạn định
Đảo ngữ thường đi kèm với những trạng từ hoặc cụm từ như: never, seldom, rarely, hardly, barely, little, no sooner, only when, only after, not until,… Nếu từ/cụm đầu câu không mang nghĩa phủ định hoặc không giới hạn, thì không được dùng đảo ngữ.
Trợ động từ phải phù hợp với thì và dạng của động từ chính
Khi dùng đảo ngữ, cần xác định đúng thì của động từ chính để chọn trợ động từ phù hợp.
Ví dụ:
- Hardly had she arrived when the bell rang. (→ thì quá khứ hoàn thành → dùng had)
- Only then did he realize the truth. (→ thì quá khứ đơn → dùng did)
Không sử dụng đảo ngữ với câu phủ định bình thường
Câu phủ định thông thường như “She doesn’t like fish” không cần đảo ngữ, trừ khi bạn dùng các cấu trúc nhấn mạnh với trạng từ phủ định đứng đầu.
Ví dụ sai: Doesn’t she like fish never.
Sửa lại: Never does she like fish.

Không nhầm lẫn giữa đảo ngữ và câu hỏi
Dạng đảo ngữ không phải câu hỏi, mặc dù cấu trúc giống nhau. Đảo ngữ chỉ để nhấn mạnh, không thay đổi mục đích câu.
Không bỏ “that” trong mệnh đề sau “Only after”, “Only when”…
Trong câu đảo ngữ bắt đầu bằng “Only when”, “Only after”,… phải dùng đầy đủ mệnh đề phụ và đảo ngữ ở mệnh đề chính.
Ví dụ: Only after he had spoken did they understand the situation.

Phân biệt đảo ngữ trong câu điều kiện với đảo ngữ nhấn mạnh
Trong câu điều kiện, đảo ngữ thường thay thế “if”, còn đảo ngữ nhấn mạnh lại dùng để nhấn vào thời gian, hành động hoặc mức độ.
Ví dụ:
Câu điều kiện: Had I known, I would have acted differently.
Câu đảo ngữ nhấn mạnh: So quickly did he react that everyone was surprised.
Không lạm dụng đảo ngữ trong văn nói hàng ngày
Mặc dù đảo ngữ rất mạnh về mặt ngữ nghĩa và biểu cảm nhưng lạm dụng nhiều trong văn nói có thể sẽ gây cảm giác quá trang trọng hoặc giả tạo, khiến người khác không thoải mái. Hãy dùng các cấu trúc câu khác phù hợp với ngữ cảnh hơn.

Bài tập ví dụ về đảo ngữ
Bài 1
Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án dưới đây để hoàn thành các câu sau, áp dụng đảo ngữ với trạng từ phủ định:
- _____ had she walked out of the room when the lights went off.
- Just
- Hardly
- Rare
- Often
- _____ did they expect such a result from a simple experiment.
- Never
- Always
- Usually
- Ever
- _____ has he been so rude to his colleagues.
- No longer
- Rarely
- Occasionally
- Seldom
- _____ had the teacher finished speaking when the fire alarm rang.
- No sooner
- Later
- Already
- After
- _____ do people realize how valuable time is until it’s too late.
- Only
- Rarely
- Never
- Seldom
=> Đáp án: 1-B, 2-A, 3-D, 4-A, 5-A.
Bài 2
Viết lại câu sau khi sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa của câu:
- She had never been so afraid before.
- I met her only once at the conference.
- They understood the problem only after he explained clearly.
- He no longer plays the guitar.
- The teacher entered the class and only then did the students stop talking.
Đán án:
- Never had she been so afraid before.
- Only once did I meet her at the conference.
- Only after he explained clearly did they understand the problem.
- No longer does he play the guitar.
- Only then did the students stop talking.

Bài 3
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu đảo ngữ hoàn chỉnh:
- Seldom _______ she seen such a magnificent sunset.
- _______ had the game begun when it started to rain heavily.
- Not until the exam ended _______ I realize my mistakes.
- Rarely _______ people believe in rumors without proof.
- Only if he apologizes _______ she forgive him.
Đáp án:
- has
- Hardly
- did
- do
- will.
Bài 4
Viết lại các câu điều kiện sau sang dạng đảo ngữ phù hợp:
- If she had studied harder, she would have passed the exam.
- If I were you, I wouldn’t say that.
- If they had arrived earlier, they could have caught the train.
- If he had enough money, he would buy a new laptop.
- If we leave now, we will catch the bus.
Đáp án:
- Had she studied harder, she would have passed the exam.
- Were I you, I wouldn’t say that.
- Had they arrived earlier, they could have caught the train.
- Were he to have enough money, he would buy a new laptop.
- Should we leave now, we will catch the bus.

Việc nắm vững và linh hoạt sử dụng các cấu trúc đảo ngữ sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách rõ rệt, đặc biệt trong giao tiếp và viết văn. Tuy nhiên, đảo ngữ cũng đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh và quy tắc ngữ pháp để tránh gây hiểu lầm hoặc sai sót. Hy vọng qua bài tổng hợp này của Edulife, bạn đã có cái nhìn tổng quan và những lưu ý cần thiết để áp dụng cấu trúc này chính xác, từ đó gặt hái nhiều thành công trong học tập cũng như công việc hàng ngày.