EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Cách dùng cấu trúc Avoid trong tiếng Anh chuẩn xác, dễ hiểu

vstep-bn

Cách dùng cấu trúc Avoid trong tiếng Anh chuẩn xác, dễ hiểu

Hà Trần by Hà Trần
26/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Avoid là động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “tránh xa”, “tránh làm điều gì đó” hoặc “ngăn chặn điều gì xảy ra”.
Vị trí trong câu Thường đứng sau chủ ngữ, có thể theo sau bởi động từ thêm -ing, danh từ hoặc đại từ.
Cấu trúc 1: Avoid + V-ing Diễn tả hành động tránh làm điều gì đó. 

Ví dụ: She avoids eating late at night.

Cấu trúc 2: Avoid + Pronoun Dùng khi muốn nói tránh ai đó. 

Ví dụ: He avoids them at school.

Cấu trúc 3: Avoid + Noun Dùng để nói tránh một sự việc, tình huống cụ thể. 

Ví dụ: They avoided the traffic.

Nghĩa 1: Tránh xa (Stay away from) Tránh tiếp xúc hay tiếp cận với ai/thứ gì. 

Ví dụ: Avoid crowded places during flu season.

Nghĩa 2: Ngăn ngừa (Prevent) Dùng để nói về việc phòng tránh điều gì đó xảy ra. 

Ví dụ: Regular exercise helps avoid heart disease.

Phân biệt Avoid và Prevent Avoid là tránh không để điều gì xảy ra, còn Prevent là ngăn cản điều gì đó xảy ra dù đã bắt đầu hoặc đang tiềm ẩn.
Lưu ý khi dùng Không sử dụng “to V” sau “avoid”. Tránh nhầm lẫn giữa avoid doing và stop doing.
Từ đồng nghĩa Escape, stay away from, evade.
Từ trái nghĩa Face, confront, meet.
Đối tượng học phù hợp Người mới học tiếng Anh, học sinh cấp 2–3, người ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh tổng quát.

Trong quá trình học tiếng Anh bạn chắc chắn đã bắt gặp động từ Avoid – đây là một từ quen thuộc mang nghĩa “tránh” điều gì đó. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ cấu trúc Avoid đi kèm như thế nào cho đúng, đặc biệt khi dùng với động từ, đại từ hay danh từ. Nếu đang vướng mắc, bạn hãy cùng Edulife tìm hiểu cách dùng cấu trúc này chính xác với những ví dụ đầy đủ để quá trình học tiếng Anh đơn giản hơn.

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh là gì?
  2. Cấu trúc Avoid có mấy loại?
    1. Avoid kết hợp với V – ing
    2. Cấu trúc Avoid kết hợp với đại từ (pronoun)
    3. Avoid sử dụng với danh từ (noun)
    4. Tổng kết cấu trúc Avoid
  3. Cách dùng Cấu trúc Avoid
    1. Avoid = To stay away from someone or something (Tránh xa ai/ thứ gì đó)
    2. Avoid = To prevent something from happening (Ngăn cản điều gì đó xảy ra)
  4. Phân biệt Avoid và Prevent
  5. Các trường hợp sử dụng Avoid và lưu ý quan trọng
    1. Các trường hợp sử dụng
    2. Lưu ý quan trọng
  6. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Avoid
  7. Bài tập về cấu trúc Avoid
    1. Bài tập 1. Điền Avoid hoặc Prevent phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
    2. Bài tập 2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid

Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh là gì?

Avoid là một ngoại động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là tránh né, tránh làm điều gì đó hoặc tránh tiếp xúc với ai/thứ gì. Đây là một động từ phổ biến thường gặp trong cả văn nói và văn viết. Đặc điểm ngữ pháp là sau Avoid không dùng “to V” mà dùng V-ing hoặc có thể đi với danh từ hay đại từ.

Ý nghĩa chính của Avoid:

  • Tránh là một việc gì gây hậu quả không mong muốn.
  • Tránh gặp một người hoặc tình huống nào đó.
  • Ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • She avoids eating junk food to stay healthy ( Cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh để giữ sức khỏe).
  • They avoided the traffic jam by leaving early (Họ tránh kẹt xe bằng cách đi sớm).
  • He tries to avoid them at school (Cậu ấy cố tránh mặt họ ở trường).
Avoid diễn tả hành động tránh né một điều gì đó
Avoid diễn tả hành động tránh né một điều gì đó

Cấu trúc Avoid có mấy loại?

Khác với nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác trong tiếng Anh,  Avoid có cách dùng khá đơn giản về mặt hình thức. Nhưng điểm khiến cấu trúc này dễ gây nhầm lẫn là ở sự linh hoạt trong ý nghĩa và cách kết hợp với các thành phần khác. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất áp dụng theo từng ngữ cảnh. Cụ thể:

Avoid kết hợp với V – ing

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc Avoid là đi với động từ thêm đuôi -ing. Khác với các dạng cấu trúc ngữ pháp khác, Avoid gần như không bao giờ đi với “to + V), vì vậy bạn hãy lưu ý để tránh nhầm lẫn khi áp dụng. 

Công thức: Avoid + V-ing => Dùng để diễn tả hành động tránh làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Avoid swimming at night, you’re going to catch a cold (Tránh bơi vào ban đêm, bạn sẽ bị cảm đấy).
  • You should avoid talking to Tom, he’s very unfriendly (Bạn nên tránh nói chuyện với Tom, cậu ấy không thân thiện đâu).
Các dạng cấu trúc Avoid phổ biến
Các dạng cấu trúc Avoid phổ biến

Cấu trúc Avoid kết hợp với đại từ (pronoun)

Avoid không chỉ dùng với động từ mà còn có thể đi kèm với đại từ như: me, him, her, them,… Dạng cấu trúc này dùng để diễn đạt hành động tránh mặt ai đó hoặc né tránh giao tiếp.

Công thức: Avoid + Pronoun => Dùng khi muốn nói né tránh một người cụ thể.

Ví dụ:

  • Anna must have been avoiding me, I haven’t seen her this week (Anna chắc đang né tránh tôi, cả tuần nay tôi không thấy cô ấy).
  • Why are you avoiding Elsa? She has been looking for you (Tại sao bạn lại tránh mặt Elsa? Cô ấy đang tìm bạn đấy).

Avoid sử dụng với danh từ (noun)

Kết hợp với danh từ cũng là một cách dùng rất thông dụng khi muốn tránh xa một sự vật, địa điểm hay tình huống nào đó. Việc kết hợp với Avoid và danh từ giúp diễn đạt hành động một cách ngắn gọn, tự nhiên hơn.

Công thức: Avoid + Noun => Dùng để tránh điều gì đó, nơi nào đó hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • Avoid theatres on Sundays, as they tend to be very crowded (Tránh đến rạp chiếu phim vào Chủ nhật vì thường rất đông).
  • Let’s avoid supermarkets on days like this (Chúng ta nên tránh đến siêu thị vào những ngày như thế này).
Ví dụ cách sử dụng Avoid
Ví dụ cách sử dụng Avoid

Tổng kết cấu trúc Avoid

Avoid là một động từ có cấu trúc sử dụng đơn giản mang lại hiệu quả giao tiếp cao nhờ khả năng linh hoạt. Bạn có thể dùng Avoid đi với động từ thêm -ing, đại từ và danh từ. Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định diễn đạt. Vì vậy bạn đừng ngại thực hành thường xuyên để ghi nhớ cách dùng chuẩn xác, tự nhiên hơn mỗi ngày.

Công thức tổng quát: Avoid + V-ing / Pronoun / Noun.

>> Xem thêm:

  • Tổng hợp các cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết
  • Cách dùng và các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Stop

Cách dùng Cấu trúc Avoid

Dù cấu trúc Avoid khá đơn giản về mặt hình thức nhưng cách sử dụng lại đa dạng và có thể thay đổi theo ngữ cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh, Avoid thường được dùng theo hai tình huống chính là: để tránh một hành động gây ra hậu quả không mong muốn và tránh xa một người hay một sự vật cụ thể. Dưới đây là từng trường hợp, tham khảo:

Avoid = To stay away from someone or something (Tránh xa ai/ thứ gì đó)

Trong trường hợp này Avoid được sử dụng để thể hiện ý né tránh người, vật hoặc tình huống nào đó, thường là vì lý do cá nhân hoặc cảm xúc. Các dùng này tương đương với stay away from. 

Ví dụ minh họa:

  • The experience was so bad that Luna stayed away from men for two years.
    ⟶ The experience was so bad that Luna avoided men for two years (Trải nghiệm khốn khổ đến mức Luna đã tránh tiếp xúc với đàn ông trong suốt hai năm).
  • They must find a way to avoid similar problems in future (Họ phải tìm cách tránh lặp lại các vấn đề tương tự trong tương lai).
  • You should avoid alcohol before driving (Bạn nên tránh uống rượu trước khi lái xe).
Cách dùng cấu trúc Avoid
Cách dùng cấu trúc Avoid

Avoid = To prevent something from happening (Ngăn cản điều gì đó xảy ra)

Đối với trường hợp này Avoid mang tính chủ động hơn, thường dùng để diễn tả hành động phòng tránh hoặc ngăn chặn hậu quả tiêu cực có thể xảy ra trong tương lai. Với cách dụng này Avoid thường kết hợp với V-ing hoặc một cụm hành động để thể hiện nỗ lực tránh hậu quả.

Ví dụ minh họa:

  • We need to examine how an accident like this can be avoided in the future (Chúng ta cần xem xét cách ngăn một tai nạn tương tự xảy ra trong tương lai).
  • The bus driver swerved to avoid hitting the cyclists (Tài xế xe buýt đã đánh lái để tránh đâm vào người đi xe đạp).
  • Understanding differing viewpoints is a good start toward avoiding conflict in the workplace (Việc hiểu các quan điểm khác nhau là bước khởi đầu tốt để ngăn ngừa xung đột tại nơi làm việc).

Phân biệt Avoid và Prevent

Avoid và Prevent đều mang nghĩa chung là tránh hoặc ngăn ngừa nhưng cách dùng và sắc thái nghĩa của hai từ này lại có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể:

  • Avoid mang nghĩa là né tránh một hành động, người, tình huống hoặc hậu quả tiêu cực. Người nói sử dụng từ này khi cố gắng không tiếp xúc hoặc không để điều gì đó xảy ra bằng cách tránh nó. Ví dụ: He avoids talking about politics (Anh ấy tránh nói về chính trị).
  • Prevent thì ngược lại, mang nghĩa là ngăn chặn điều gì đó xảy ra từ đầu. Từ này thường đi kèm với chủ thể có hành động chủ động ngăn cản sự việc nào đó xảy ra. Ví dụ: Vaccines help prevent serious diseases (Vắc xin giúp ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng).

Nói cụ thể dễ hiểu hơn, Avoid thiên về hành động né tránh, còn prevent là hành động chủ động can thiệp để ngăn chặn. Khi học dạng cấu trúc này bạn cần lưu ý đến động từ đi kèm Avoid + V-ing, trong khi prevent + someone/something + from + V-ing là cấu trúc phổ biến của prevent.

Avoid là hành động tránh né, Prevent là hành động ngăn chặn từ đầu
Avoid là hành động tránh né, Prevent là hành động ngăn chặn từ đầu

Các trường hợp sử dụng Avoid và lưu ý quan trọng

Để tóm gọn kiến thức về cấu trúc Avoid, bạn hãy xem các trường hợp sử dụng và lưu ý quan trọng. Đây đều là những ý chính cần nắm bắt để học tiếng Anh đơn giản, áp dụng chính xác, tự nhiên hơn. Cụ thể:

Các trường hợp sử dụng

Trường hợp 1: Avoid + V-ing => Đây là cách dùng phổ biến nhất khi muốn diễn tả hành động tránh làm việc gì đó. Bạn cần sử dụng động từ avoid kết hợp với động từ ở dạng V-ing.

  • Ví dụ: You should avoid staying up too late (Bạn nên tránh thức khuya quá).

Trường hợp 2: Avoid + Noun (danh từ) => Khi chủ thể muốn tránh một sự vật, hiện tượng hoặc tình huống cụ thể thì sẽ dùng cấu trúc này. 

  • Ví dụ: Try to avoid traffic during rush hour (Cố gắng tránh tắc đường vào giờ cao điểm).

Trường hợp 3: Avoid + Pronoun (đại từ) => Khi muốn né tránh ai đó hay tránh giao tiếp bạn có thể sử dụng avoid với đại từ như: him, her, them, me,…

  • Ví dụ: He has been avoiding her since the argument (Anh ấy đã né tránh cô ấy kể từ cuộc cãi vã).

Trường hợp 4: Avoid + cụm danh từ / cụm V-ing => Avoid đứng trước cụm danh từ hoặc cụm V-ing để diễn đạt ý tránh một hành động có tính hệ quả cao hoặc kéo dài.

  • Ví dụ: We should avoid making the same mistake again (Chúng ta nên tránh lặp lại sai lầm cũ).
Cấu trúc Avoid đi với V-ing
Cấu trúc Avoid đi với V-ing

Lưu ý quan trọng

Có một số lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ khi sử dụng Avoid trong câu bao gồm như sau:

  • Avoid luôn đi với V-ing nếu phía sau là hành động, tránh dùng với to-V.
  • Tránh nhầm lẫn với Prevent, bởi vì từ này mang nghĩa ngăn chặn từ trước, còn avoid là tránh đối mặt hoặc thực hiện.
  • Avoid không mang nghĩa tiêu cực, nó được dùng trong ngữ cảnh mang tính cẩn trọng, phòng tránh.
  • Trong văn nói avoid đi kèm với hành vi mang tính xã giao hoặc cảm xúc tránh ai đó, tránh xung đột.
Avoid là một động từ trong tiếng Anh
Avoid là một động từ trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Avoid

Để làm phong phú vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, bạn nên nắm thêm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với Avoid. Cụ thể:

Từ đồng nghĩa:

  • Evade /ɪˈveɪd/ – lẩn tránh, trốn tránh.
  • Dodge /dɒdʒ/ – né, tránh (nhanh chóng, linh hoạt).
  • Escape /ɪˈskeɪp/ – thoát khỏi (tình huống tiêu cực).
  • Shun /ʃʌn/ – lánh xa, cố tình tránh né (ai đó, điều gì đó).
  • Elude /ɪˈluːd/ – né tránh, vượt khỏi tầm với.
  • Stay away from /steɪ əˈweɪ frɒm/ – tránh xa (một nơi, người, hành động).
  • Refrain from /rɪˈfreɪn frɒm/ – kiềm chế, không làm điều gì đó.

Từ trái nghĩa:

  • Face /feɪs/ – đối diện, đương đầu.
  • Confront /kənˈfrʌnt/ – đối mặt, trực tiếp giải quyết.
  • Encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/ – chạm trán, gặp phải (thường là điều không mong muốn).
  • Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ – tham gia, tiếp cận hoặc bắt đầu đối thoại.
  • Meet /miːt/ – gặp, tiếp xúc (không tránh né).
Avoid không mang nghĩa tiêu cực, chỉ phòng tránh, né tránh
Avoid không mang nghĩa tiêu cực, chỉ phòng tránh, né tránh

Bài tập về cấu trúc Avoid

Bạn hãy làm một số dạng bài tập sau để nâng cao kiến thức và biết cách sử dụng chính xác cấu trúc Avoid. Tham khảo:

Bài tập 1. Điền Avoid hoặc Prevent phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. To ______ the traffic jam, we decided to take another route.
  2. Jack would have joined the army if an injury had not ______ him.
  3. Nothing would ______ him from speaking out against injustice. 
  4. Why do you ___________ seeing Lana at school? 
  5. It’s not easy for group members to _________ conflicts all the time.
  6. His disability ______ him from driving.
  7. My mom tries to ______ going shopping on Saturdays because the stores are so crowded.
  8. Do you think Sandy is ______ me? I haven’t seen him for a month.
  9. The police _________ them from parking their car here yesterday.
  10. Johnson doesn’t like kids. He always _______ going to the entertainment park.
  11. Children should ______ walking in the dark.
  12. It is the teacher’s duty to ______ her students from talking in class.
  13. By staying at home he manages to _____ all contact with strangers.
  14. Judy kept ____ my eyes.
  15. The authorities are doing their best to ______ accidents.
  16. He tried to _____ paying his taxes and was taken to court.
  17. I left early to _____ the rush hour.
  18. Certain foods should be ______ during pregnancy.

Đáp án:

  1. avoid
  2. prevented
  3. prevent
  4. avoid
  5. avoid
  6. prevents
  7. avoid
  8. avoiding 
  9. prevented 
  10. avoids
  11. avoid
  12. prevent
  13. avoid
  14. avoiding
  15. prevent
  16. avoid
  17. avoid
  18. avoided

Bài tập 2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid

  1. Please don’t think I’m trying to evade my responsibility.

→ Please

  1. Roman tried to dodge his military service.

→ Roman

  1. Lucy doesn’t want to run away from difficult decisions.

→ Lucy

  1. Try not to eat foods which contain a lot of fat.

→ Try to 

  1. Ronald has never been one to shrink from a challenge.

→ Ronald 

Đáp án:

  1. Please don’t think I’m trying to avoid my responsibility.
  2. Roman tried to avoid his military service.
  3. Lucy doesn’t want to avoid difficult decisions.
  4. Try to avoid eating foods which contain a lot of fat.
  5. Ronald has never been one to avoid a challenge.

Hy vọng toàn bộ thông tin chia sẻ đã giúp bạn nắm chắc cấu trúc Avoid và biết cách sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh. Để học thêm nhiều ngữ pháp tiếng Anh khác bạn hãy đồng hành cùng Edulife. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn để chinh phục tiếng Anh toàn diện.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Ứng dụng, công cụ hỗ trợ phương pháp Spaced Repetition
  • Lợi ích khi học từ vựng bằng Quizlet và các bước thực hiện
  • Bỏ túi cách dùng cấu trúc Must đơn giản, nhớ lâu
  • Cách dùng cấu trúc Avoid trong tiếng Anh chuẩn xác, dễ hiểu
  • Ưu nhược điểm và các kỹ thuật của phương pháp Mnemonics
  • Cách dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn