EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Thông thạo cấu trúc Asked nhanh chóng, dễ hiểu nhất

vstep-bn

Thông thạo cấu trúc Asked nhanh chóng, dễ hiểu nhất

Hà Trần by Hà Trần
03/07/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Asked là quá khứ của “ask” dùng để diễn tả hành động yêu cầu, hỏi han, đề nghị hoặc xin phép đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với Asked Asked + if/whether + S + V (lùi thì trong câu gián tiếp). Dùng để tường thuật lại câu hỏi có/không.
Cấu trúc câu hỏi Wh-questions với Asked Asked + Wh-word (what, where, why…) + S + V (lùi thì trong câu gián tiếp), dùng để tường thuật câu hỏi có từ để hỏi.
Cấu trúc dạng câu mệnh lệnh với Asked Asked + (not) to V: dùng để tường thuật câu mệnh lệnh, đề nghị.
Cấu trúc Asked if Tương đương Yes/No questions dạng gián tiếp. Cấu trúc: Asked + if/whether + S + V.
Cấu trúc Asked said Không phổ biến trực tiếp. Khi gặp thường chia theo ngữ cảnh gián tiếp (asked + O + said that…).
Các thì quá khứ với Ask Asked thường kết hợp trong quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn để miêu tả hành động đã hỏi trong quá khứ.
Một số cấu trúc khác với Asked 1. Asked someone out (rủ đi chơi, hẹn hò) 

2. Asked after (hỏi thăm)

3. Asked for (yêu cầu)

4. Asked for a lift (xin đi nhờ xe).

Phân biệt các từ Ask, Request, Require Ask: hỏi hoặc yêu cầu đơn giản.

Request: diễn tả các yêu cầu lịch sự, trang trọng.

Require: yêu cầu mang tính bắt buộc, thường gặp trong quy định hoặc yêu cầu kỹ thuật.

Các cụm từ đi với Asked Asked for (yêu cầu), asked about (hỏi về), asked after (hỏi thăm), asked out (rủ rê), asked to do something (yêu cầu làm gì).
Lưu ý khi chuyển sang dạng câu gián tiếp – Thực hiện lùi thì theo quy tắc tường thuật.

– Đổi ngôi với trạng từ chỉ thời gian trong câu.

– Khi chuyển câu thực hiện bỏ trợ động từ trong câu hỏi.

Từ Asked thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh và là dạng quá khứ của động từ aks. Đây là một dạng cấu trúc bản trong giao tiếp và bài thi nhưng đôi khi lại khiến người dùng dễ bị nhầm lẫn. Vậy làm sao để sử dụng cấu trúc Asked chính xác nhất? Bạn hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết về cách dùng để có thể nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng, dễ hiểu, dễ nhớ.

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc Asked trong tiếng Anh là gì?
  2. Các cấu trúc asked trong Tiếng Anh thường gặp nhất
    1. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Yes/No
    2. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-questions
    3. Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
    4. Cấu trúc asked if
    5. Cấu trúc asked said
  3. Một số cấu trúc ask chia ở thì quá khứ
  4. Một số công thức asked khác
    1. Hẹn hò, rủ rê
    2. Hỏi thăm sức khỏe
    3. Yêu cầu, đề nghị
    4. Xin đi nhờ xe
  5. Phân biệt Ask, Request, Require
  6. Một số từ/ cụm từ đi với asked
  7. Lưu ý khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp với asked
  8. Bài tập với cấu trúc Asked
    1. Bài 1: Viết lại câu trực tiếp sang gián tiếp (dạng câu hỏi với “asked”)
    2. Bài 2: Chuyển câu hỏi sang câu tường thuật dùng “She/He asked him…”
    3.  Bài 3: Dùng cấu trúc “asked me” chuyển sang câu gián tiếp

Cấu trúc Asked trong tiếng Anh là gì?

Asked là quá khứ của động từ aks mang ý nghĩa hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị. Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ Asked thường xuất hiện trong câu gián tiếp, câu mệnh lệnh hoặc khi muốn thuật lại lời nói của người khác. Tùy vào mục đích giao tiếp mà cấu trúc Asked có thể được sử dụng theo nhiều dạng như sau:

  • Asked + someone + to do something: yêu cầu ai đó làm gì.
  • Asked + if/whether: hỏi ai đó có phải là… hay không.
  • Asked + wh-word (what, where, when…): hỏi thông tin cụ thể.
  • Asked + that + clause (ít phổ biến, thường dùng trong văn viết trang trọng).

Ví dụ:

  • She asked me to help her with the homework (Nghĩa:Cô ấy nhờ tôi giúp cô ấy làm bài tập).
  • He asked if I was busy (Anh ấy hỏi liệu tôi có bận không).
  • They asked where the nearest station was (Họ hỏi ga tàu gần nhất ở đâu).
Cấu trúc Asked là dạng câu quá khứ dùng để hỏi hoặc yêu cầu, đề nghị
Cấu trúc Asked là dạng câu quá khứ dùng để hỏi hoặc yêu cầu, đề nghị

Các cấu trúc asked trong Tiếng Anh thường gặp nhất

Asked là một cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng phổ biến khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Dưới đây là những dạng câu quen thuộc đi kèm công thức đầy đủ để bạn dễ ghi nhớ. Chi tiết:

Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Yes/No

Dạng câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi mà người trả lời chỉ cần nói “yes” hoặc “no”. Khi chuyển sang câu gián tiếp ta dùng “if” hoặc “whether” sau asked, wondered hoặc wanted to know.

Công thức: S + asked / asked (sb) / wondered / wanted to know + if / whether + clause.

Ví dụ: 

  • Câu gốc “She asked: “Do you like playing baseball?” → Câu chuyển gián tiếp “She asked me if I liked playing baseball”.
  • Câu gốc “My classmate asked: “Have you learned History?” → Chuyển đổi “My classmate asked me whether I had learned History”.

Lưu ý: Nếu câu trực tiếp có “or not” thì bắt buộc phải dùng whether thay cho “if”.

Ví dụ: Câu gốc “He asked: “Can Ella swim or not?” → Chuyển đổi “He asked me whether Ella could swim or not”.

Cấu trúc dạng Yes/No
Cấu trúc dạng Yes/No

Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-questions

Wh-questions là các câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như: what, where, when, why, how,… Khi dùng với asked, theo sau là mệnh đề có chứa từ để hỏi, không đảo trợ động từ như trong câu hỏi trực tiếp.

Công thức: S + asked / asked sb / wondered / wanted to know + wh-word + clause.

Ví dụ: 

  • Câu gốc: He asked: “Where did you find this book?”
    → Câu gián tiếp: He asked me where I had found that book.
    (Nghĩa: Anh ấy hỏi tôi đã tìm thấy cuốn sách đó ở đâu).
    (Lưu ý: “did find” (quá khứ đơn) lùi thì thành “had found” (quá khứ hoàn thành); “this” đổi thành “that”)
  • Câu gốc: My mother asked: “When will you come home?”
    → Câu gián tiếp: My mother asked when I would come home.
    (Nghĩa: Mẹ tôi hỏi khi nào tôi sẽ về nhà).
    (Lưu ý: “will come” (tương lai đơn) lùi thì thành “would come”)
  • Câu gốc: The police officer asked: “How long have you been living here?”
    → Câu gián tiếp: The police officer asked how long I had been living there.
    (Nghĩa: Viên cảnh sát hỏi tôi đã sống ở đó bao lâu rồi).
    (Lưu ý: “have been living” (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) lùi thì thành “had been living” (quá khứ hoàn thành tiếp diễn); “here” đổi thành “there”)
Cấu trúc dạng câu hỏi Wh-Question
Cấu trúc dạng câu hỏi Wh-Question

Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh

Khi muốn truyền đạt lại một yêu cầu, đề nghị hay mệnh lệnh thì asked sẽ được dùng kèm với động từ nguyên thể có “to” (to-V). Nếu là mệnh đề phủ định thì thêm “not” trước “to-V”.

Công thức: S + asked / told / advised / ordered / warned + sb + (not) + to V-inf.

Ví dụ: 

  • Câu gốc: He said: “Could you please pass me the salt?”
    → Chuyển đổi: He asked her to pass him the salt.
    (Nghĩa: Anh ấy nhờ cô ấy chuyền muối cho anh ấy).
  • Câu gốc: My coach said: “Don’t give up now.”
    → Chuyển đổi: My coach asked us not to give up then.
    (Nghĩa: Huấn luyện viên của tôi bảo chúng tôi đừng bỏ cuộc lúc đó).
    (Lưu ý: “now” đổi thành “then”)
  • Câu gốc: The librarian said: “Please be quiet.”
    → Chuyển đổi: The librarian asked the students to be quiet.
    (Nghĩa: Thủ thư yêu cầu các học sinh giữ yên lặng).
Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh

Cấu trúc asked if

Dạng cấu trúc này dùng để tường thuật lại câu hỏi Yes/No khi người nói muốn xác nhận hoặc kiểm tra tính đúng/ sai của một thông tin nào đó. Đây là một dạng phổ biến trong câu gián tiếp và có thể thay “if” bằng “whether” trong nhiều trường hợp. Nếu chủ ngữ rõ ràng có thể thêm tân ngữ sau asked, “If” có thể thay bằng whether, đặc biệt khi có “or not” ở câu gốc.

Công thức: S + asked + (O) + if/whether + S + V (lùi thì nếu cần).

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: “Are you coming to the party tonight?”, he asked.
    Câu gián tiếp: He asked her if/whether she was coming to the party that night.
    (Nghĩa: Anh ấy hỏi cô ấy liệu tối hôm đó cô ấy có đến bữa tiệc không).
    (Lưu ý: Thì hiện tại tiếp diễn “are coming” lùi thành quá khứ tiếp diễn “was coming”; trạng từ thời gian “tonight” đổi thành “that night”).
  • Câu trực tiếp: “Did you finish your report yesterday?”, my boss asked.
    Câu gián tiếp: My boss asked me if/whether I had finished my report the day before.
    (Nghĩa: Sếp tôi hỏi tôi liệu tôi đã hoàn thành báo cáo ngày hôm trước chưa).
    (Lưu ý: Thì quá khứ đơn “did finish” lùi thành quá khứ hoàn thành “had finished”; trạng từ thời gian “yesterday” đổi thành “the day before”).
  • Câu trực tiếp: “Can you help me with this problem?”, she asked.
    Câu gián tiếp: She asked him if/whether he could help her with that problem.
    (Nghĩa: Cô ấy hỏi anh ấy liệu anh ấy có thể giúp cô ấy giải quyết vấn đề đó không).
    (Lưu ý: Động từ khuyết thiếu “can” lùi thành “could”; tân ngữ “me” đổi thành “her”; đại từ chỉ định “this” đổi thành “that”).
Cấu trúc asked if
Cấu trúc asked if

Cấu trúc asked said

Cấu trúc asked said là dạng thường gặp trong câu tường thuật gián tiếp khi bạn muốn kể lại những điều người khác đã nói. Trong trường hợp này, said (hoặc told) thường đi cùng mệnh đề tường thuật, còn asked thường đi kèm với câu hỏi hoặc yêu cầu.

Công thức:

  • Said + (that) + clause => Dùng để kể lại lời nói thông thường.
  • Told + O + (that) + clause => Chủ động nhấn mạnh người được nói tới.
  • Asked + (O) + if/whether/Wh- + clause => Dùng cho câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: She said, “I finished my project yesterday.”
    → Câu gián tiếp: She said that she had finished her project the day before.
    (Nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành dự án của mình ngày hôm trước).
    (Ví dụ này dùng said, lùi thì từ quá khứ đơn sang quá khứ hoàn thành)
  • Câu trực tiếp: He told me, “I can meet you at the library tomorrow.”
    → Câu gián tiếp: He told me that he could meet me at the library the next day.
    (Nghĩa: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy có thể gặp tôi ở thư viện vào ngày hôm sau).
    (Ví dụ này dùng told + O, lùi thì từ can sang could)
  • Câu trực tiếp: They said, “We are going on vacation next week.”
    → Câu gián tiếp: They said that they were going on vacation the following week.
    (Nghĩa: Họ nói rằng họ sẽ đi nghỉ vào tuần tới).
    (Ví dụ này dùng said, lùi thì từ hiện tại tiếp diễn (diễn tả tương lai) sang quá khứ tiếp diễn)
Cấu trúc asked said
Cấu trúc asked said

Một số cấu trúc ask chia ở thì quá khứ

Khi sử dụng động từ ask trong quá khứ (asked) thì bạn cần lưu ý đến loại câu như câu hỏi, câu yêu cầu, câu mệnh lệnh,… và cấu trúc câu gián tiếp đi kèm. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến với ask chia ở thì quá khứ. Cụ thể:

  • Câu hỏi Yes/No: S + asked (O) + if / whether + S + V (lùi thì). Ví dụ: He asked me if I liked pizza (Anh ấy hỏi tôi có thích pizza không).
  • Câu hỏi Wh-questions: S + asked (O) + Wh-word + S + V (lùi thì). Ví dụ: She asked where I lived (Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu).
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked (O) + (not) to + V-inf. Ví dụ: They asked me to close the window (Họ yêu cầu tôi đóng cửa sổ).
  • Câu rủ rê, đề nghị hoặc lời khuyên: S + asked (O) + to + V / if + clause. Ví dụ: He asked me to join the meeting (Anh ấy rủ tôi tham gia cuộc họp).
Ask được chia ở thì quá khứ thành asked
Ask được chia ở thì quá khứ thành asked

Một số công thức asked khác

Ngoài những cấu trúc thường dùng trong câu gián tiếp hoặc câu hỏi, động từ asked còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp quen thuộc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến khác với cấu trúc asked. Bao gồm:

Hẹn hò, rủ rê

Khi muốn mời ai đó đi chơi hoặc hẹn hò thì ta sẽ dùng cấu trúc “asked + sb + to go out on a date”. Đây là cách nói phổ biến để thể hiện một lời mời thân mật, đặc biệt trong bối cảnh cá nhân.

Cấu trúc: asked + sb + to go out on a date.

Ví dụ: 

  • He finally asked her to go out on a date after weeks of hesitation.
    (Nghĩa: Cuối cùng anh ấy đã rủ cô ấy đi hẹn hò sau nhiều tuần lưỡng lự).
  • My friend is too shy to ask anyone to go out on a date.
    (Nghĩa: Bạn tôi quá nhút nhát để rủ ai đó đi hẹn hò).
  • Sarah felt happy when Tom asked her to go out on a date last night.
    (Nghĩa: Sarah cảm thấy vui khi Tom rủ cô ấy đi hẹn hò tối qua).
Các dạng công thức asked khác
Các dạng công thức asked khác

Hỏi thăm sức khỏe

Trong giao tiếp khi muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc tình hình của một người thì sẽ dùng cụm “asked after + sb”. Đây là cách diễn đạt lịch sự mang tính quan tâm đến một ai đó.

Cấu trúc: asked + after + sb.

Ví dụ: 

  • My friend asked after you because you weren’t at school yesterday.
    (Nghĩa: Bạn tôi đã hỏi thăm tình hình của bạn vì hôm qua bạn không đến trường).
  • She called and asked after your mother, saying she hopes she’s feeling better.
    (Nghĩa: Cô ấy gọi điện và hỏi thăm sức khỏe của mẹ bạn, nói rằng cô ấy hy vọng bà khỏe hơn).
  • After the incident, many colleagues asked after John to make sure he was okay.
    (Nghĩa: Sau vụ việc, nhiều đồng nghiệp đã hỏi thăm tình hình của John để chắc chắn rằng anh ấy vẫn ổn).

Yêu cầu, đề nghị

Khi cần yêu cầu hoặc đề nghị ai làm gì ta sẽ dùng cấu trúc asked + sb + to do something. Cấu trúc này rất thông dụng trong cả tình huống trang trọng lẫn đời thường.

Công thức: asked + sb + to do something.

Ví dụ: 

  • My mother asked me to clean my room before dinner.
    (Nghĩa: Mẹ tôi yêu cầu tôi dọn dẹp phòng trước bữa tối).
  • The teacher asked the students to submit their essays by Friday.
    (Nghĩa: Giáo viên yêu cầu các học sinh nộp bài luận trước thứ Sáu).
  • He asked his neighbor to look after his dog while he was on vacation.
    (Nghĩa: Anh ấy nhờ người hàng xóm trông coi con chó giúp anh ấy khi anh ấy đi nghỉ mát).
Cách sử dụng asked khi yêu cầu, đề nghị
Cách sử dụng asked khi yêu cầu, đề nghị

Xin đi nhờ xe

Trong trường hợp muốn nhờ ai đó cho mình đi nhờ xe thì sẽ dùng cấu trúc asked + sb + for a lift. Đây là mẫu câu thực tế thường gặp trong các tình huống trên đường.

Cấu trúc: asked + sb + for a lift.

Ví dụ: 

  • He missed the last bus, so he asked his friend for a lift home.
    (Nghĩa: Anh ấy lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, nên anh ấy đã xin bạn đi nhờ về nhà).
  • My car wouldn’t start this morning, so I asked my neighbor for a lift to work.
    (Nghĩa: Sáng nay xe của tôi không nổ máy, nên tôi đã xin người hàng xóm đi nhờ đến chỗ làm).
  • She didn’t have any money for a taxi, so she asked her classmate for a lift.
    (Nghĩa: Cô ấy không có tiền đi taxi, nên cô ấy đã xin bạn cùng lớp đi nhờ xe).

>> Xem thêm:

  • Cách dùng chi tiết các cấu trúc Remember
  • Cách dùng cấu trúc Unless và một số lỗi thường gặp

Phân biệt Ask, Request, Require

Ba từ này trong tiếng Anh đều mang nghĩa là “yêu cầu” nhưng lại khác nhau rõ rệt về mức độ trang trọng, ngữ cảnh sử dụng và ngữ pháp đi kèm. Muốn lịch sự dùng request, muốn yêu cầu nhẹ nhàng thì dùng ask, còn muốn diễn tả tính bắt buộc thì chọn require. Cụ thể:

  • Ask là từ thông dụng nhất dùng trong cả văn nói và văn viết để hỏi hoặc yêu cầu nhẹ nhàng ai đó làm gì. Từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật, đi với tân ngữ + to V.
  • Request mang tính trang trọng hơn ask, thường dùng trong tình huống lịch sự, công việc, thư từ hoặc văn bản hành chính. Về ngữ pháp, request có thể dùng ở dạng danh từ hoặc động từ. Khi là động từ cấu trúc dùng là request + that + S + V (bare-infinitive) hoặc request + to V.
  • Require thể hiện một mức độ bắt buộc cao hơn mang nghĩa là đòi hỏi, cần thiết phải làm. Từ này thường dùng trong quy luật, luật lệ hoặc yêu cầu mang tính hệ thống, chính thức. Cấu trúc dùng phổ biến là require + sb + to V hoặc require + that + S + V (bare-infinitive).
Cấu trúc Asked là dạng ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh cần phải nắm chắc
Cấu trúc Asked là dạng ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh cần phải nắm chắc

Một số từ/ cụm từ đi với asked

Khi học cấu trúc asked bạn nên làm quen với các cụm từ phổ biến đi kèm để mở rộng vốn từ và phản xạ tốt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là những cụm từ thường gặp, bao gồm:

  • ask after somebody /ɑːsk ˈɑːftə ˈsʌmbədi/: hỏi thăm sức khỏe ai đó.
  • ask a question /ɑːsk ə ˈkwes.tʃən/: đặt câu hỏi.
  • ask a favour /ɑːsk ə ˈfeɪ.vər/: xin một ân huệ.
  • ask for advice /ɑːsk fə ədˈvaɪs/: xin lời khuyên.
  • ask for something /ɑːsk fə ˈsʌm.θɪŋ/: xin điều gì đó.
  • ask for directions /ɑːsk fə dəˈrek.ʃənz/: hỏi đường.
  • ask if/whether /ɑːsk ɪf/ˈweð.ər/: hỏi rằng, liệu rằng.
  • ask about /ɑːsk əˈbaʊt/ =>  hỏi về điều gì đó.
  • ask permission /ɑːsk pəˈmɪʃ.ən/: xin phép.
  • ask somebody in/up /ɑːsk ˈsʌmbədi ɪn/ʌp/: mời ai vào/ lên.
  • ask somebody out /ɑːsk ˈsʌmbədi aʊt/: mời ai đó đi chơi, hẹn hò.
Không dùng will sau cấu trúc asked
Không dùng will sau cấu trúc asked

Lưu ý khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp với asked

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sử dụng asked thì bạn cần ghi nhớ một số quy tắc ngữ pháp quan trọng để đảm bảo câu đúng về thì, đại từ và trật tự từ. Lưu ý gồm:

  • Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ thì động từ trong câu gián tiếp sẽ phải lùi một thì.
  • Thay đổi đại từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh người nói/người nghe trong câu gián tiếp.
  • Các từ như now, today, tomorrow, here sẽ chuyển thành then, that day, the next day, there,…
  • Trợ động từ do/does/did trong câu trực tiếp sẽ bị lược bỏ khi chuyển sang gián tiếp.
  • Dạng câu hỏi Yes/No sử dụng if hoặc whether khi chuyển câu hỏi dạng Yes/No sang gián tiếp.
  • Dạng câu hỏi Wh-questions giữ nguyên từ để hỏi (what, where, why, when, how,…) và bỏ đảo ngữ trong mệnh đề gián tiếp.
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu dùng cấu trúc asked/told + someone + (not) to V khi chuyển mệnh lệnh sang gián tiếp.
  • Không dùng thì tương lai trong mệnh đề thời gian chứa các từ như: after, when, before (không dùng will sau asked).
  • Câu gián tiếp không dùng dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp.
Ví dụ cách dùng asked
Ví dụ cách dùng asked

Bài tập với cấu trúc Asked

Để sử dụng thành thạo chính xác cấu trúc Asked bạn hãy làm một số dạng bài tập cơ bản sau đây:

Bài 1: Viết lại câu trực tiếp sang gián tiếp (dạng câu hỏi với “asked”)

  1. “When does the train leave?” she asked.
    → She asked when the train left.
  2. “Why are you so late?” Tom asked.
    → Tom asked why I was so late.
  3. “Have you finished your homework yet?” the teacher asked.
    → The teacher asked if I had finished my homework yet.
  4. “Did you see my notebook?” Mary asked.
    → Mary asked if I had seen her notebook.
  5. “Where are you going on vacation?” he asked.
    → He asked where I was going on vacation.
  6. “Who helped you with the project?” she asked.
    → She asked who had helped me with the project.
  7. “Is it going to rain tomorrow?” Dad asked.
    → Dad asked if it was going to rain the next day.

Bài 2: Chuyển câu hỏi sang câu tường thuật dùng “She/He asked him…”

  1. What’s your favorite color?
    → She asked him what his favorite color was.
  2. Where did you buy this book?
    → She asked him where he had bought that book.
  3. Can you help me carry this?
    → She asked him if he could help her carry that.
  4. Why didn’t you come to the party?
    → She asked him why he hadn’t come to the party.
  5. Are you free this evening?
    → She asked him if he was free that evening.
  6. What are you planning for the weekend?
    → She asked him what he was planning for the weekend.
  7. Have you ever been to Da Nang?
    → She asked him if he had ever been to Da Nang.
  8. Will you call me later?
    → She asked him if he would call her later.
Ví dụ về cách dùng cấu trúc asked
Ví dụ về cách dùng cấu trúc asked

 Bài 3: Dùng cấu trúc “asked me” chuyển sang câu gián tiếp

  1. David: “Do you like Italian food?”
    → David asked me if I liked Italian food.
  2. Emma: “Where are you staying?”
    → Emma asked me where I was staying.
  3. Paul: “Have you met my brother?”
    → Paul asked me if I had met his brother.
  4. Sarah: “What time is the movie?”
    → Sarah asked me what time the movie was.
  5. Anna: “Are you coming with us?”
    → Anna asked me if I was coming with them.
  6. Brian: “Did you understand the instructions?”
    → Brian asked me if I had understood the instructions.
  7. Lily: “Can you fix this for me?”
    → Lily asked me if I could fix that for her.
  8. James: “Will you join our team?”
    → James asked me if I would join their team.
  9. Amy: “What are you cooking?”
    → Amy asked me what I was cooking.
  10. Henry: “Why are you so nervous?”
    → Henry asked me why I was so nervous.

Hy vọng với toàn bộ thông tin chia sẻ bạn đã biết cách dùng và nắm chắc cấu trúc Asked trong tiếng Anh. Dùng đúng ngữ cảnh, dùng đúng thì và làm nhiều bài tập cùng dạng sẽ giúp ghi nhớ lâu, hiệu quả. Để cập nhật các cấu trúc ngữ pháp khác bạn hãy đồng hành cùng Edulife trong các bài viết kế tiếp.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Trường hợp dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách rút gọn
  • Ý nghĩa và cách dùng who whom whose trong tiếng Anh
  • Biết cách phân biệt và dùng đúng cấu trúc Since và For
  • Vị trí, cách dùng và rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
  • Cấu trúc các loại mệnh đề tính từ và cách rút gọn đơn giản
  • Các cấu trúc mệnh đề nhượng bộ và lưu ý quan trọng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn