Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | As well as là cụm từ dùng để nối hai yếu tố tương đương, mang nghĩa “cũng như, bên cạnh, ngoài ra”. |
Vai trò / Ý nghĩa | – Thêm thông tin phụ về người, vật hoặc hành động.
– Nhấn mạnh yếu tố chính hơn yếu tố đi sau as well as. |
Cấu trúc cơ bản | – A as well as B (A là chính, B là phụ): She sings as well as dances.
– Nghĩa: Cô ấy hát cũng như nhảy (nhấn mạnh hát) |
As well as + V-ing | Sau as well as thường dùng V-ing khi nói về hành động (Ex: He enjoys reading as well as writing) |
As well as + động từ nguyên mẫu | Hiếm gặp hơn, dùng khi theo sau là một to-infinitive trong cấu trúc song song đặc biệt (Ex: I want to travel as well as to learn) |
As well as nối hai chủ ngữ | Dùng khi hai danh từ là chủ ngữ, động từ chia theo chủ ngữ đầu tiên (Ex: The teacher as well as the students is tired) |
Cấu trúc mở rộng khác | – As well as + noun/V-ing
– As well as + clause (ít dùng, cần chú ý ngữ pháp đi kèm) |
Phân biệt As well as và And | – And mang ý nghĩa ngang bằng giữa 2 yếu tố
– As well as nhấn mạnh yếu tố trước và giảm tầm quan trọng yếu tố sau |
Phân biệt với In addition to / Besides | – In addition to, besides dùng trong văn viết trang trọng hơn
– Có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp nhưng as well as thường nhẹ nhàng hơn |
Lưu ý khi dùng As well as | – Không chia động từ theo danh từ sau as well as
– Cẩn thận không dùng “as well as” như “and” nếu muốn cả 2 yếu tố ngang nhau |
Lỗi thường gặp | – Dùng sai dạng động từ sau as well as
– Nhầm lẫn chia động từ với chủ ngữ sau – Dùng sai khi so sánh với “and” |
Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cấu trúc as well as trong các bài viết và hội thoại trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng để bạn mở rộng câu, diễn đạt ý rõ ràng hơn. Muốn sử dụng chính xác dạng ngữ pháp này bạn phải nắm rõ cấu trúc. Edulife sẽ chia sẻ thông tin cần thiết để bạn biết cách sử dụng dạng câu này và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
Cấu trúc as well as trong tiếng Anh và ví dụ
Cấu trúc as well as là một cụm từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa như: cũng như, vừa… vừa…, không chỉ… mà còn…. Nghĩa của cụm từ này sẽ tùy vào ngữ cảnh mà sử dụng cho phù hợp. Cấu trúc này được dùng trong cả văn nói và văn viết để kết nối các danh từ, động từ hoặc mệnh đề nhằm bổ sung thông tin một cách tự nhiên, linh hoạt.
Cấu trúc chung: N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause.
Ví dụ:
- I enjoy playing various musical instruments, such as the piano, the guitar, as well as the violin (Tôi thích chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau, như piano, guitar, cũng như violin).
- She is known for her talent in both acting as well as singing (Cô ấy nổi tiếng không chỉ về khả năng diễn xuất mà còn cả giọng hát).

Vai trò/ý nghĩa của cấu trúc as well as
As well as mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, như: cũng như, vừa…vừa…, không những…mà còn… Cụm từ này được sử dụng để bổ sung thông tin thứ hai bên cạnh một thông tin chính đã nêu. Sử dụng cấu trúc này giúp câu văn trò nên phong phù, mạch lạc hơn mà không bị lặp từ.
Vai trò cụ thể:
- Liên kết từ hoặc cụm từ tương đương (danh từ, động từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
- Nhấn mạnh đặc điểm bổ sung của vế thứ nhất ở vế sau.
- Khi dùng as well as để nối các chủ ngữ, động từ phải chia theo chủ ngữ đầu tiên chứ không phải chủ ngữ phía sau cụm từ này.

Cách dùng as well as
As well as là một cấu trúc quen thuộc thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh học thuật lẫn giao tiếp hàng ngày. Muốn sử dụng chính xác thì bạn phải nắm vững cấu trúc cách dùng của từng trường hợp. Dưới đây là cách dùng chi tiết cần nắm vững, bao gồm:
Cấu trúc as well as thông thường
As well as có thể dùng để kết nối danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề nhằm bổ sung thông tin tương đồng. Tuy nhiên khi kết nối hai yếu tố bằng as well as thì yếu tố phía trước thường được nhấn mạnh hơn, vế sau bổ sung thông tin cho vế trước.
Cấu trúc: N/Adj/Phrase/Clause + as well as + N/Adj/Phrase/Clause
Ví dụ:
- She enjoys reading as well as writing (Cô ấy thích đọc sách cũng như viết lách).
- She is both kind as well as generous (Cô ấy vừa tốt bụng vừa hào phóng).
- The teacher provided explanations as well as examples (Giáo viên đã đưa ra cả giải thích lẫn ví dụ).
- They traveled as well as explored new cultures (Họ không chỉ du lịch mà còn khám phá các nền văn hóa mới).

Cấu trúc as well as đi với động từ nguyên mẫu
Khi kết nối hai hành động câu có động từ nguyên mẫu (bare infinitive), động từ theo sau as well as cũng phải giữ ở dạng nguyên mẫu không có to. Cụ thể hơn là sau as well as là động từ nguyên thể không có “to”, không chia dạng “to + V”.
Cấu trúc: S + V1 + as well as + V2 (bare infinitive).
Ví dụ:
- She can sing as well as dance (Cô ấy có thể vừa hát vừa nhảy).
- He must study as well as work hard (Anh ấy cần học tập cũng như chăm chỉ làm việc).
- They will play as well as compete in the tournament (Họ sẽ thi đấu cũng như tham gia chơi trong giải đấu).
- I want to learn as well as teach (Tôi muốn vừa học vừa giảng dạy).
Cấu trúc as well as dùng để nối hai chủ ngữ
Trong trường hợp as well as nối hai chủ ngữ thì động từ được chia theo chủ ngữ đứng trước.
Cấu trúc dạng: S1 + as well as + S2 + V (chia theo S1).
Ví dụ:
- The teacher as well as the students is excited about the trip (Giáo viên cũng như học sinh đều hào hứng với chuyến đi).
- Tom as well as his friends is coming to the party (Tom cũng như bạn bè của anh ấy sẽ đến buổi tiệc).
- The manager as well as the employees was at the meeting (Người quản lý cũng như nhân viên đã có mặt trong cuộc họp).

>> Xem thêm:
Cấu trúc mở rộng của as well as trong tiếng Anh
Cụm từ as well as không chỉ dừng lại ở chức năng liệt kê đơn thuần như and mà còn có nhiều cách sử dụng mở rộng giúp câu văn trở nên phong phú, linh hoạt hơn. Dưới đây là những cách vận dụng nâng cao bạn nên nắm rõ khi học tiếng Anh.
As well as đi với động từ nguyên mẫu
Trong các câu có động từ khuyết thiếu (can, must, will…) hoặc động từ chính theo sau là nguyên thể, nếu muốn bổ sung hành động thứ hai sau as well as, bạn cần dùng động từ nguyên mẫu không có “to”. Trường hợp này sử dụng khi muốn diễn đạt hai hành động liên tiếp hoặc tương đương.
Cấu trúc: S + modal verb/verb + V1 + as well as + V2 (bare infinitive)
Ví dụ:
- You should listen as well as speak in the discussion (Bạn nên lắng nghe cũng như phát biểu trong buổi thảo luận).
- She can cook as well as bake (Cô ấy có thể nấu ăn cũng như làm bánh).
- They will participate as well as observe the process (Họ sẽ vừa tham gia vừa quan sát quá trình).

As well as để nối hai chủ ngữ
👉 Khi muốn nói “ai đó cũng như người khác”
Một trong những cách sử dụng nâng cao của as well as là nối hai chủ ngữ. Tuy nhiên điểm khác biệt lớn nhất so với and là động từ chia theo chủ ngữ đứng trước as well as chứ không phải tất cả chủ ngữ được nối. Dạng này diễn tả khi muốn nói ai đó cũng như người khác.
Cấu trúc: Chủ ngữ 1 + as well as + Chủ ngữ 2 + động từ (chia theo chủ ngữ 1)
Ví dụ:
- Mr. John as well as his team has finished the project (Ông John cũng như nhóm của ông đã hoàn thành dự án).
- The singer as well as the dancers is getting ready for the show (Ca sĩ cũng như các vũ công đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn).
- Her talent as well as her effort deserves recognition (Tài năng cũng như sự nỗ lực của cô ấy xứng đáng được ghi nhận).
Phân biệt As well as và And
Trong tiếng Anh, as well as và and đều mang nghĩa là “và” dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Tuy nhiên về sắc thái ý nghĩa và cách dùng trong ngữ pháp thì chúng không hoàn toàn giống nhau. Từ “and” mang ý nghĩa liệt kê đơn thuần, đặt hai hoặc nhiều yếu tố ngang hàng nhau. Ví dụ: She bought apples and oranges (Cô ấy mua táo và cam).
Còn cụm từ as well as mang nghĩa “cũng như” nhấn mạnh vào thành phần đứng trước nó, thành phần phía sau mang tính bổ sung. Ví dụ: She bought apples as well as oranges. Trong câu này apple (táo) là mặt hàng chính được đề cập còn orange (cam) chỉ là bổ sung thêm.
Về mặt ngữ pháp, khi nối hai chủ ngữ “and” khiến động từ chia theo số nhiều, bởi vì có hai chủ thể độc lập. Trong khi as well as chỉ yêu cầu động từ chia theo chủ ngữ đầu tiên. Nói cụ thể dễ hiểu hơn là dùng and khi muốn nối hai yếu tố ngang hàng, dùng cấu trúc as well as khi muốn nhấn mạnh phần đứng trước và bổ sung thêm phần đứng sau.

Phân biệt As well as với In addition to / Besides
As well as và In addition to / Besides trong tiếng Anh đều mang nghĩa là “ngoài ra, cũng như, thêm vào đó”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng ba cụm từ này lại có sự khác biệt nhất định về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng. Cụ thể:
- As well as được dùng để nhấn mạnh phần đứng trước và thêm vào một yếu tố phụ. Ví dụ: She speaks French as well as English (Cô ấy nói tiếng Pháp cũng như tiếng Anh).
- In addition to mang tính trang trọng hơn thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc các tài liệu chính thức. Nó cho thấy một hành động, sự vật được thêm vào một cái khác. VD: In addition to his job, he also volunteers at a shelter (Ngoài công việc của mình, anh ấy còn làm tình nguyện ở một trại cứu trợ).
- Besides có thể được dùng để thêm thông tin giống như in addition to như sẽ mang sắc thái thân mật, dễ dùng hơn trong hội thoại. VD: Besides studying, she also works part-time (Bên cạnh việc học, cô ấy còn làm thêm).
Về mặt cấu trúc cả ba cụm từ này đều có thể theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm đuôi -ing. Chủ ngữ và động từ chính của câu không bị ảnh hưởng bởi danh từ theo sau chúng.

Lưu ý khi sử dụng As well as
Khi sử dụng cấu trúc as well as bạn cần ghi nhớ một số điểm dưới đây để tránh lỗi ngữ pháp, diễn đạt sai ý. Chi tiết:
- Động từ chia theo chủ ngữ đứng trước as well as (không chia theo cụm sau).
- Không dùng and thay cho as well as nếu muốn nhấn mạnh yếu tố chính.
- Sau cụm từ cũng như này là danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc động từ thêm V-ing (nếu đi sau động từ).
- Không thêm to trước động từ sau as well as trong trường hợp dùng động từ nguyên mẫu không “to”.
- Cụm từ này không tạo nên chủ ngữ số nhiều, vì vậy cần chia động từ theo số ít nếu chủ ngữ đầu là số ít.
- Cấu trúc as well as không hoàn toàn đồng nghĩa với từ and, nó thiên về bổ sung phụ chứ không mang tính liệt kê ngang hàng.
- Không dùng dấu phẩy trước as well as nếu nó đứng giữa câu, trừ khi đó là mệnh đề không xác định hoặc phần thêm thông tin.

Lỗi thường gặp
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người dễ mắc phải một số lỗi phổ biến do chưa nắm rõ cấu trúc As well as. Dưới đây là những lỗi phổ biến, bao gồm:
- Chia sau động từ khi as well as nối hai chủ ngữ.
- Nhầm lẫn giữa as well as với and.
- Sử dụng sai dạng động từ sau as well as.
- Dùng as well as thay vì in addition to không phù hợp ngữ cảnh.
- Thiếu sự nhất quán về dạng từ.

Bài tập cấu trúc as well as có đáp án
Bạn hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững cách dùng cấu trúc as well as một cách chính xác.
Bài tập: Viết lại các câu sau đây có sử dụng cấu trúc as well as để thể hiện sự bổ sung:
- She studies biology, chemistry, and physics.
- He enjoys reading books, watching movies, and listening to music.
- The company produces cars, trucks, and motorcycles.
- They visited Paris, London, and Rome on their European trip.
- The event featured live music, dancing, and delicious food.
- She has a talent for painting, drawing, and sculpture.
- The package includes a spa treatment, a guided tour, and a complimentary meal.
- The team consists of engineers, designers, and marketing professionals.
- They provide education, healthcare, and clean water to the community.
- He excels in math, science, and literature.
Đáp án tham khảo:
- She studies biology as well as chemistry and physics.
- He enjoys reading books as well as watching movies and listening to music.
- The company produces cars as well as trucks and motorcycles.
- They visited Paris as well as London and Rome on their European trip.
- The event featured live music as well as dancing and delicious food.
- She has a talent for painting as well as drawing and sculpture.
- The package includes a spa treatment as well as a guided tour and a complimentary meal.
- The team consists of engineers as well as designers and marketing professionals.
- They provide education as well as healthcare and clean water to the community.
- He excels in math as well as science and literature.
Với những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng cấu trúc as well as trong tiếng Anh chính xác, tự nhiên nhất. Nếu có gì chưa rõ hoặc cần bổ sung thêm nhiều dạng ngữ pháp khác, bạn hãy đồng hành cùng Edulife. Chúng tôi sẽ tiến bước cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh toàn diện.