Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “As much as” là một cấu trúc dùng để so sánh lượng (không đếm được), diễn đạt sự ngang bằng, mức độ hoặc sự tương đương về số lượng hoặc tầm quan trọng. |
Cấu trúc as much as: càng nhiều càng tốt | Dùng để thể hiện mong muốn hoặc khuyến khích hành động xảy ra với mức tối đa có thể. Thường gặp trong mệnh lệnh hoặc đề xuất. |
Cấu trúc as much as: nhiều như… | Dùng để so sánh số lượng không đếm được giữa hai đối tượng.
Cấu trúc: as much + danh từ không đếm được + as + N/đại từ. |
Cấu trúc as much as: nhiều cái gì đó như… | Dùng để làm rõ đối tượng hoặc hành động có mức độ bằng với một điều gì đó, thường nhấn mạnh mức độ hoặc giá trị. |
Cách sử dụng trong câu phủ định | Dùng để nói ai đó không có nhiều thứ như người khác.
Ví dụ: He doesn’t earn as much as his brother. |
Từ/cụm từ thường kết hợp với as much as | Thường sử dụng với: you can, possible, love, respect, need, want, appreciate,…
Ví dụ: Try to rest as much as you can. |
So sánh as much as và as many as | “As much as” dùng cho danh từ không đếm được; “as many as” dùng cho danh từ đếm được. Cùng chức năng là so sánh bằng. |
Lỗi thường gặp khi dùng as much as | – Nhầm lẫn với “as many as”.
– Dùng sai với danh từ đếm được. – Thiếu đại từ hoặc danh từ sau “as” cuối câu. – Lặp cấu trúc gây rối câu. |
Cụm từ As much as xuất hiện rất nhiều trong các cuộc hội thoại, bài đọc, thậm chí trong các bài thi tiếng Anh. Tuy là một cụm từ ngắn nhưng nó lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nếu không nắm chắc cấu trúc As much as này thì rất dễ mắc lỗi dẫn đến diễn đạt sai. Để tránh nhầm lẫn, sử dụng chính xác bạn hãy cùng Edulife tìm hiểu về dạng cấu trúc cơ bản này trong tiếng Anh.
Cấu trúc as much as trong tiếng Anh
As much as là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ hoặc số lượng không đếm được. Ngoài ra cụm từ này còn dùng để nhấn mạnh ý kiến, cảm xúc hoặc khả năng xảy ra điều gì đó. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ không đếm được hoặc động từ và mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh.
Ý nghĩa chính:
- So sánh bằng về số lượng không đếm được.
- Nhấn mạnh mức độ cảm xúc hoặc ý kiến.
- Dẫn dắt mệnh đề mang tính trái ngược (giống although).
- Diễn tả nhiều đến mức, càng nhiều càng tốt trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Cấu trúc As much as thường kiến người mới học tiếng Anh nhầm lẫn với “as many as” dùng cho danh từ đếm được số nhiều. Vì vậy cần chú ý đến danh từ và ngữ cảnh khi sử dụng để diễn đạt nội dung chính xác. Cấu trúc cơ bản gồm:
- as much as + danh từ không đếm được.
- as much as + mệnh đề.
- as much as + S + V.
Ví dụ:
- He drinks as much water as I do (Anh ấy uống nhiều nước như tôi vậy).
- As much as I respect him, I disagree with his decision (Mặc dù tôi rất tôn trọng anh ấy, nhưng tôi không đồng ý với quyết định đó).
- He earns as much as $10,000 a month (Anh ấy kiếm được tới 10.000 đô mỗi tháng).

Cách sử dụng as much as
Cấu trúc as much as không chỉ thể hiện so sánh bằng mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là ba cách sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Cụ thể:
Cấu trúc as much as với nghĩa là càng nhiều càng tốt
Dạng cấu trúc này được dùng để thể hiện mức độ tối đa mà một hành động có thể đạt được. Đây là mẫu câu cực kỳ phổ biến trong các tình huống như yêu cầu, lời khuyên hoặc khi mô tả nỗ lực. Cấu trúc này thường đi với động từ và mang ý nghĩa là nhiều nhất có thể. Nó rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh mục tiêu hoặc mức độ ưu tiên.
Công thức: S + V + as much as + possible.
Ví dụ:
- She tries to learn as much as possible from every experience. (Cô ấy cố gắng học hỏi nhiều nhất có thể từ mọi trải nghiệm.)
- We want to help as much as possible with the charity event. (Chúng tôi muốn giúp đỡ nhiều nhất có thể cho sự kiện từ thiện.)
- He practices speaking English as much as possible to improve his fluency. (Anh ấy luyện nói tiếng Anh nhiều nhất có thể để cải thiện sự lưu loát.)
- They try to recycle as much as possible to protect the environment. (Họ cố gắng tái chế nhiều nhất có thể để bảo vệ môi trường.)
- I drink as much water as possible throughout the day to stay hydrated. (Tôi uống nhiều nước nhất có thể trong suốt cả ngày để giữ cho cơ thể đủ nước.)

Cấu trúc as much as với nghĩa là nhiều như…
Dạng cấu trúc này được dùng để chỉ hành động hoặc mức độ xảy ra nhiều như người khác hoặc theo một mức độ cụ thể nào đó. Đây là một dạng so sánh bằng về hành động, nhấn mạnh sự tự do hoặc lựa chọn không giới hạn. Cách dùng này giúp câu văn linh hoạt, dễ diễn đạt mong muốn hoặc khả năng.
Công thức: S + V + as much as + mệnh đề.
Ví dụ:
- She can eat as much as she wants without gaining weight (Cô ấy có thể ăn bao nhiêu tùy thích mà không tăng cân).
- I can work as much as needed to meet the deadline (Tôi có thể làm việc nhiều nhất có thể để hoàn thành đúng hạn).
- You can talk as much as you like, but I won’t change my mind (Bạn có thể nói bao nhiêu tùy thích, nhưng tôi sẽ không thay đổi quyết định).
- The team practiced as much as was required to qualify (Đội đã luyện tập nhiều như cần thiết để đủ điều kiện thi đấu).
- He should sleep as much as he needs after surgery (Anh ấy nên ngủ bao nhiêu tùy ý sau ca phẫu thuật).

Cấu trúc as much as với nghĩa là nhiều cái gì đó như…
Khi muốn so sánh về số lượng danh từ không đếm được (như nước, thời gian, tiền bạc,…) thì bạn hãy sử dụng cấu trúc as much + danh từ + as. Cách dùng này rất hữu ích trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày khi muốn diễn đạt mức độ tương đương giữa hai chủ thể.
Công thức: S + V + as much + [uncountable noun] + as + …
Ví dụ:
- The new software processes as much data as the old one (Phần mềm mới xử lý lượng dữ liệu nhiều như phần mềm cũ).
- She earns as much money as her boss (Cô ấy kiếm được nhiều tiền như sếp của mình).
- You can take as much time as you need to finish the report. (Bạn có thể dùng nhiều thời gian tùy mức bạn cần để hoàn thành báo cáo.)
- The detective gathered as much information as he could before making an arrest. (Vị thám tử đã thu thập nhiều thông tin nhất mà anh ấy có thể trước khi bắt giữ.)
- She puts as much effort as her colleagues into every project. (Cô ấy bỏ ra nhiều công sức ngang với đồng nghiệp của mình vào mỗi dự án.)
- He adds as much sugar as his wife does to his coffee. (Anh ấy cho nhiều đường vào cà phê như vợ anh ấy vẫn làm.)
- The teacher gives as much attention as is necessary to each student. (Giáo viên dành cho mỗi học sinh nhiều sự quan tâm ở mức cần thiết.)

Các từ và cụm từ thường kết hợp với as much as
Để vận dụng thành thạo cấu trúc as much as trong các tình huống khác nhau bạn cần ghi nhớ thêm các cụm từ phổ biến thường đi kèm với nó. Nắm chắc những kết hợp này sẽ giúp bạn mở rộng vốn câu, diễn đạt tự nhiên hơn, chính xác theo ngữ cảnh. Cụ thể:
- as much as possible /əz ˈmʌtʃ əz ˈpɑːsəbl/: càng nhiều càng tốt.
- as much as you can /əz ˈmʌtʃ əz juː kæn/: nhiều nhất có thể (mà bạn có thể làm được).
- as much as needed /əz ˈmʌtʃ əz ˈniːdɪd/: nhiều như cần thiết.
- as much as required /əz ˈmʌtʃ əz rɪˈkwaɪəd/: nhiều như yêu cầu.
- as much as expected /əz ˈmʌtʃ əz ɪkˈspektɪd/: nhiều như kỳ vọng.
- as much as before /əz ˈmʌtʃ əz bɪˈfɔːr/: nhiều như trước đây.
- as much as allowed /əz ˈmʌtʃ əz əˈlaʊd/: nhiều như được phép.
- as much as necessary /əz ˈmʌtʃ əz ˈnesəsəri/: nhiều như cần thiết (bắt buộc).

>> Xem thêm:
So sánh cấu trúc as much as và as many as
Cấu trúc as much as và as many as đều được dùng để diễn đạt phép so sánh bằng mang ý nghĩa nhiều như. Tuy nhiên hai cụm từ này lại khác biệt chính là nằm ở loại danh từ mà chúng đi kèm. As much as được dùng với danh từ không đếm được, chẳng hạn như water, money, time, information,… Trong khi as many as đi với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ như books, people, cars, ideas,…
Vì vậy khi chọn giữa as much as và as many as bạn cần xác định rõ danh từ theo sau là đếm được hay không đếm được để sử dụng đúng cấu trúc. Việc phân biệt đúng sẽ giúp câu văn mạch lạc, ngữ pháp chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
Ví dụ:
- He doesn’t drink as much water as I do (Anh ấy không uống nhiều nước như tôi).
- She has as many books as her sister (Cô ấy có nhiều sách như em gái của mình).

Các lỗi thường gặp khi sử dụng Much as
Much as thường gây nhầm lẫn với các cấu trúc tương tự như as much as hoặc các liên từ chỉ sự nhượng bộ. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà bạn cần lưu ý để tránh dùng sai. Cụ thể:
Nhầm lẫn giữa much as và as much as
Đây là một lỗi phổ biến nhất mà những người mới học tiếng Anh cơ bản thường mắc phải. Much as là một liên từ mang nghĩa “mặc dù” được dùng ở đầu mệnh đề chỉ sự nhượng bộ, giống như although hoặc even though. Trong khi đó as much as được dùng để so sánh bằng về số lượng hoặc mức độ.
- Sai: As much as I like pizza, I don’t want to eat it today.
- Đúng: Much as I like pizza, I don’t want to eat it today => Dùng much as để thể hiện sự nhượng bộ.

Dùng sai thì hoặc cấu trúc câu sau much as
Vì much as là liên từ chỉ sự nhượng bộ nên mệnh đề sau nó phải là một mệnh đề hoàn chỉnh có chủ ngữ và động từ. Một số người do không nắm chắc cấu trúc nên thường dùng danh từ hoặc cụm danh từ sau much as thay vì một mệnh đề. Đây là lỗi sai khá phổ biến, vì vậy bạn hãy cân nhắc thật kỹ để tránh.
- Sai: Much as tired, he kept working.
- Đúng: Much as he was tired, he kept working => Phải có mệnh đề hoàn chỉnh sau much as.
Lạm dụng much as thay cho although trong văn nói
Much as có tính trang trọng nên thường được dùng trong văn viết. Còn trong giao tiếp hằng ngày dùng quá nhiều “much as” thay vì “although” hoặc “even though” có thể gây cảm giác gượng ép hoặc không tự nhiên khi diễn đạt. Lưu ý: Trong văn nói thông thường ưu tiên dùng “although” hoặc “even though” để dễ hiểu, diễn đạt tự nhiên hơn.

Không đảo ngữ trong các cấu trúc trang trọng
Trong văn phong trang trọng đôi khi nhiều người quên sử dụng đảo ngữ sau “much as” để nhấn mạnh. Sử dụng đảo ngữ sau much as sẽ giúp nhấn mạnh hơn vào nội dung đang diễn đạt.
Ví dụ đúng (trang trọng): Much as do I admire his work, I still disagree with his methods (Dù tôi rất ngưỡng mộ công việc của anh ấy, nhưng tôi vẫn không đồng ý với các phương pháp của anh ấy).
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về cấu trúc As much as trong tiếng Anh. Bạn hãy nắm chắc cấu trúc này để có thể sử dụng chính xác và tự tin giao tiếp hoặc làm bài thi một cách dễ dàng, đơn giản hơn. Để cập nhật thêm nhiều dạng cấu trúc tiếng Anh cơ bản khác bạn hãy xem những bài viết tiếp theo cùng Edulife hoặc truy cập website https://edulife.com.vn.