Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Allow” là động từ tiếng Anh mang nghĩa “cho phép”, được dùng để chỉ hành động cho ai đó làm điều gì hoặc chấp thuận một hành động xảy ra. |
Cấu trúc 1:
S + allow + sb + to V |
Diễn tả việc cho phép ai đó làm gì. Đây là cấu trúc thông dụng nhất. Ví dụ: My parents allow me to go out at night. |
Cấu trúc 2:
S + allow + V-ing |
Dùng khi “allow” không trực tiếp chỉ đối tượng, thường mô tả hành động nói chung. Ví dụ: This rule allows smoking in designated areas. |
Cấu trúc 3:
S + allow + for + sb/sth |
Diễn tả sự tính toán, cân nhắc điều gì trong kế hoạch. Ví dụ: We must allow for possible delays. |
Cấu trúc 4:
S + allow + of + sth |
Được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang nghĩa “chấp nhận điều gì là có thể”. Ví dụ: The facts allow of no other explanation. |
Cấu trúc 5:
S + be allowed + to V |
Câu bị động của cấu trúc “allow”, dùng để diễn tả ai đó được phép làm gì. Ví dụ: Children are allowed to watch TV after homework. |
Cấu trúc 6:
Allow me + to V |
Dùng trong lời đề nghị, yêu cầu lịch sự. Ví dụ: Allow me to introduce myself. |
Giới từ đi kèm với Allow | Ngoài “for”, “of”, “to”, allow còn đi với in / out / up khi mô tả sự cho phép vào/ra/đứng dậy. Ví dụ: He allows the kids in the room. |
Phân biệt Allow với Let, Permit, Advise | – Let: thân mật, ít trang trọng, không đi với “to V”. – Permit: trang trọng, thường dùng trong văn viết. – Advise: nghĩa là “khuyên”. |
Lỗi thường gặp | – Quên dùng “to V” sau “allow”. – Nhầm lẫn với “let” không đi với “to”. – Dùng sai giới từ “for” và “of”. |
Bài tập thực hành | Bao gồm dạng: chia động từ, viết lại câu và trắc nghiệm để giúp học sinh ghi nhớ và ứng dụng linh hoạt cấu trúc “allow” trong các ngữ cảnh thực tế. |
Ứng dụng thực tế | Cấu trúc “allow” xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, viết luận, mô tả quy định, luật lệ và các tình huống xin phép. |
Bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc Allow trong tiếng Anh? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp hằng ngày, nhưng không phải ai cũng hiểu và áp dụng đúng. Bài viết dưới đây Edulife sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc này, cách dùng trong các tình huống phổ biến và luyện tập qua các bài tập thực tế dễ hiểu. Cùng khám phá để nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Cấu trúc Allow là gì?
Allow là một động từ thường dùng trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh, mang nghĩa cho phép, đồng ý hoặc chấp nhận một hành động nào đó. Cấu trúc Allow thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu, đề nghị hoặc mô tả sự cho phép của một cá nhân hay tổ chức. Cụ thể:
- Dùng để diễn tả việc ai đó được cấp quyền thực hiện một hành động.
- Dùng trong những lời đề nghị trang trọng, mang tính lịch sự cao.
Ví dụ:
- Our parents allow us to stay up late on weekends. (Bố mẹ cho phép chúng tôi thức khuya vào cuối tuần.)

Có thể thấy, “allow” là một động từ thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng linh hoạt tùy vào ngữ cảnh. Chính vì vậy, nó cũng có nhiều từ đồng nghĩa thường được dùng thay thế. Hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa tiêu biểu với cấu trúc allow dưới đây.
acknowledge
/ækˈnɑlɪdʒ/ |
accept
/ækˈsɛpt/ |
admit
/ædˈmɪt/ |
agree
/əˈgri/ |
authorize
/ˈɔθəˌraɪz/ |
concede
/kənˈsid/ |
consent
/kənˈsɛnt/ |
empower
/ɛmˈpaʊɚ/ |
enable
/ɛnˈeɪbəl/ |
grant
/grænt/ |
let
/lɛt/ |
permit
/pərˈmɪt/ |
sanction
/ˈsæŋkʃən/ |
approve
/əˈpruv/ |
assent
/əˈsɛnt/ |
tolerate
/ˈtɑləˌreɪt/ |
suffer
/ˈsʌfər/ |
endure
/ɛnˈdʊr, -ˈdjʊr/ |
green-light
/grēn′līt′/ |
give
/gɪv/ |
Các cấu trúc phổ biến với Allow
Động từ allow thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh để diễn đạt hành động “cho phép” trong nhiều bối cảnh khác nhau. Mỗi cấu trúc allow sẽ có cách dùng riêng, phù hợp với từng tình huống cụ thể trong giao tiếp hay văn viết.
S + allow + sb + to V
Cấu trúc Allow này nhấn mạnh rằng chủ ngữ (S) có quyền hạn hoặc vai trò cho phép người khác làm điều gì. Đây là cách dùng phổ biến nhất với “allow” khi người nhận hành động được xác định rõ.
Ví dụ:
- The manager allows his team to take a longer lunch break on Fridays. (Quản lý cho phép đội của mình nghỉ trưa lâu hơn vào các ngày thứ Sáu.)
- My coach allowed me to skip practice yesterday because I was sick. (Huấn luyện viên đã cho phép tôi nghỉ buổi tập hôm qua vì tôi bị ốm.)
- They allowed the guests to enter before the event officially started. (Họ cho phép khách mời vào trước khi sự kiện chính thức bắt đầu.)

S + allow + V-ing
Cấu trúc S + allow + V-ing được dùng để diễn tả việc gì đó được cho phép thực hiện, mà không cần nhấn mạnh đến đối tượng thực hiện hành động. Thường thấy trong các tình huống mang tính chung chung hoặc nói về nguyên tắc, quy định.
Ví dụ:
- The museum allows taking photos without flash. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh mà không dùng đèn flash.)
- This app allows sharing documents directly from your phone. (Ứng dụng này cho phép chia sẻ tài liệu trực tiếp từ điện thoại.)
- Some restaurants allow smoking in outdoor areas. (Một số nhà hàng cho phép hút thuốc ở khu vực ngoài trời.)

S + allow + for + sb/sth
Cấu trúc S + allow + for + sb/sth thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng một kế hoạch, quy trình hay hệ thống đã dự tính đến, bao gồm hoặc chừa chỗ cho một điều gì đó — thường là để đảm bảo tính linh hoạt hoặc sự chuẩn bị trước các tình huống có thể xảy ra.
Ví dụ:
- The new construction design allows for better airflow throughout the building. (Bản thiết kế xây dựng mới cho phép lưu thông không khí tốt hơn trong toàn bộ tòa nhà.)
- The itinerary allows for delays due to bad weather. (Lịch trình có tính đến khả năng bị trễ do thời tiết xấu.)
- This course allows for students with different learning speeds. (Khóa học này có sự điều chỉnh phù hợp với học viên có tốc độ học khác nhau.)
- The project timeline allows for revisions after the initial testing phase. (Thời gian thực hiện dự án có tính đến việc chỉnh sửa sau giai đoạn thử nghiệm ban đầu.)

S + allow + of + sth
Cấu trúc S + allow + of + sth được dùng trong văn viết trang trọng để nói về việc một tình huống, hệ thống hoặc nguyên tắc cho phép, chấp nhận hoặc tạo điều kiện cho điều gì xảy ra. Đây là một dạng ít phổ biến hơn so với các cấu trúc khác của “allow” nhưng vẫn rất hữu ích trong những ngữ cảnh cần tính chính xác và trang trọng.
Ví dụ:
- The design allows of no modification once the structure is complete. (Bản thiết kế không cho phép thay đổi sau khi công trình hoàn tất.)
- His statement allows of multiple interpretations. (Lời phát biểu của anh ấy có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.)
- The evidence allows of no doubt about his involvement. (Bằng chứng không cho phép nghi ngờ gì về sự liên quan của anh ta.)
- The plan allows of some flexibility depending on the situation. (Kế hoạch có thể linh hoạt tùy theo tình huống.)

S + be allowed + to V (bị động)
Cấu trúc allow bị động thường được dùng để nhấn mạnh quyền hạn hoặc sự cho phép dành cho một đối tượng nào đó. Thay vì nói ai cho phép, câu bị động tập trung vào người được phép làm gì đó. Cấu trúc: S + be allowed + to V (by O)
Ví dụ:
- Mobile phones are not allowed to be used during the flight. (Điện thoại di động không được phép sử dụng trong suốt chuyến bay.)
- Visitors are allowed to enter the park only after 7 AM. (Khách tham quan chỉ được phép vào công viên sau 7 giờ sáng.)
- Is food allowed to be brought into the cinema? (Có được phép mang đồ ăn vào rạp chiếu phim không?)
- Students are allowed to choose their own project topics. (Học sinh được phép chọn chủ đề dự án của riêng mình.)

Allow me + to V / (câu độc lập)
Cấu trúc “Allow me + to V” và “(câu độc lập)” đều diễn đạt sự cho phép nhưng với sắc thái và mục đích khác nhau. “Allow me + to V” thường được dùng để đề nghị giúp đỡ hoặc xin phép lịch sự, trong khi “Allow me” trong một câu độc lập thường là một cách nói nhấn mạnh sự cho phép hoặc chấp nhận một tình huống.
Cấu trúc Allow me + to V: Dùng để đề nghị giúp đỡ ai đó một cách lịch sự hoặc xin phép làm gì đó. Cấu trúc: Allow me + to + động từ nguyên mẫu (không có “to”).
Ví dụ:
- Allow me to introduce myself. (Cho phép tôi giới thiệu bản thân.)
- Allow me to help you with that. (Cho phép tôi giúp bạn với việc đó.)
- Allow me to explain the situation. (Cho phép tôi giải thích tình huống.)
Cấu trúc Allow me (câu độc lập): Có thể được dùng như một câu độc lập, mang ý nghĩa “Được thôi”, “Cứ tự nhiên” hoặc “Tôi cho phép/chấp nhận”.
Ví dụ:
- A: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)
- B: Allow me. (Được thôi.)”
>> Xem thêm:
Phân biệt Allow với Let, Permit, Advise
Trong tiếng Anh, các động từ allow, let, permit và advise tuy đều liên quan đến hành động cho phép hay khuyên bảo, nhưng cách sử dụng và sắc thái biểu đạt của chúng lại khác nhau. Việc hiểu rõ từng động từ sẽ giúp bạn dùng chính xác hơn trong từng tình huống cụ thể. Dưới đây là cách phân biệt cấu trúc allow let permit và advise bạn có thể tham khảo:
Allow | Cách dùng | Ví dụ |
Allow Đây là động từ phổ biến với nghĩa “cho phép” ai đó làm gì. Allow có thể dùng trong cả văn nói và văn viết và thường được xem là trung tính – không quá trang trọng cũng không quá thân mật. Cấu trúc thông dụng là: allow + someone + to V hoặc be allowed to V (dạng bị động). | – The school allows students to use calculators during exams. (Trường cho phép học sinh dùng máy tính trong kỳ thi.)
– We are allowed to leave early on Fridays. (Chúng tôi được phép về sớm vào thứ Sáu.) |
|
Permit | Permit mang nghĩa tương tự như allow nhưng mang tính trang trọng và chính thức hơn, thường xuất hiện trong các quy định, luật lệ hoặc văn bản hành chính. Một điểm cần lưu ý là permit không đi kèm trạng từ như allow thường có. | – The library permits access only to registered members. (Thư viện chỉ cho phép người đã đăng ký được vào.)
– You are not permitted to park here without a permit. (Bạn không được phép đậu xe ở đây nếu không có giấy phép.) |
Let | So với allow và permit, let mang sắc thái thân mật, gần gũi hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc của let đơn giản hơn: let + someone + V (không có “to”). | – My parents let me stay up late on weekends. (Bố mẹ cho tôi thức khuya vào cuối tuần.)
– Let me open the window for you. (Để tôi mở cửa sổ giúp bạn.) |
Advise | Khác với ba từ còn lại, advise không có nghĩa là cho phép mà mang nghĩa là “khuyên bảo”. Động từ này thường đi kèm với cấu trúc: advise + someone + to V hoặc advise + that + S + V. | – The doctor advised him to take more rest. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
– I advised that she apply for the scholarship. (Tôi đã khuyên cô ấy nên nộp đơn xin học bổng.) |

Cấu trúc allow đi với giới từ gì?
Bên cạnh các giới từ như for hay of, động từ allow còn có thể kết hợp với một số giới từ như in, out, up,… để diễn tả hành động cho phép ai đó đi vào, đi ra hoặc thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc thường dùng là:
S + allow + sb + in/out/up/…
Ví dụ:
- The security guard didn’t allow anyone in without a badge. (Nhân viên bảo vệ không cho phép ai vào nếu không có thẻ.)
- My boss allows us out for a short walk after lunch. (Sếp cho phép chúng tôi ra ngoài đi dạo ngắn sau bữa trưa.)
- The coach allowed the injured player up to continue training. (Huấn luyện viên cho phép cầu thủ bị thương đứng dậy tiếp tục tập luyện.)
- They allowed the guests in early due to the rain. (Họ cho khách vào sớm vì trời mưa.)

Lỗi thường gặp khi dùng Allow
Trong tiếng Anh, “allow” là một động từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Người học thường mắc lỗi do không nắm rõ cấu trúc ngữ pháp đi kèm hoặc dùng sai ngữ cảnh. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc allow và cách khắc phục:
- Nhầm lẫn cấu trúc “allow + to V” và “allow + V-ing”
- Allow + to V: Dùng khi nói ai đó được cho phép làm gì. Ví dụ: My parents allow me to stay up late.
- Allow + V-ing: Dùng khi nói một hành động được cho phép, không chỉ rõ ai.
- Ví dụ: They don’t allow smoking in the building.
- Sai khi dùng cấu trúc bị động
- Be allowed to V: Dùng khi nói ai đó được phép làm gì (bị động).
- Ví dụ: We’re not allowed to use phones during class.
- Dùng nhầm “allow” thay cho “let” hoặc “permit”
- Let: Thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: Let me help you.
- Permit: Trang trọng, dùng trong văn bản hoặc quy định. Ví dụ: Smoking is not permitted here.
- Dùng “allow” trong ngữ cảnh không phù hợp
Không nên dùng “allow” nếu mang nghĩa cố ý để điều gì đó xảy ra.
- Sai: He allowed the dog to run away.
- Đúng hơn: He let the dog run away. (nếu có chủ đích)
Ghi nhớ:
- Sau “allow”, thường có tân ngữ + to V. Ví dụ: The teacher allows students to leave early.
- Trong bị động: be allowed to V. Ví dụ: Children should not be allowed to watch violent films.

Bài tập Cấu trúc Allow
Sau khi đã nắm rõ các cấu trúc thường gặp với “allow”, hãy cùng rèn luyện qua các dạng bài tập thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn thành thạo ngữ pháp, mà còn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh.
Bài tập 1: Hoàn thành câu – Điền đúng dạng động từ trong ngoặc theo cấu trúc phù hợp với “allow”.
This app doesn’t allow users __________ (upload) large files. We were allowed __________ (leave) early after the meeting. My parents don’t allow me __________ (go out) on weeknights. They allowed us __________ (choose) our own seats. The system doesn’t allow __________ (change) the password without verification.
Bài tập 2: Viết lại câu với “allow” – Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc “allow”.
- The manager let me leave work early.
⟶ The manager allowed me ……………………………………………
- The school didn’t permit students to use the internet during exams.
⟶ The school didn’t allow students ……………………………………
- They don’t let children stay at the park after 8 p.m.
⟶ They don’t allow children …………………………………………….
- My dad let me drive his car last weekend.
⟶ My dad allowed me ……………………………………………………
- The system doesn’t permit changing the settings without admin access.
⟶ The system doesn’t allow ………………………………………………
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng – Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu chính xác về mặt ngữ pháp.
The new rules don’t allow employees _______ meetings via phone.
- a) join b) joining c) to join
Our teacher allows us _______ questions anytime.
- a) to ask b) asking c) ask
This app allows _______ videos in high resolution.
- a) to stream b) streaming c) stream
Guests are not allowed _______ the kitchen area.
- a) enter b) to enter c) entered
The software doesn’t allow users _______ multiple accounts.
- a) create b) to create c) creating

Đáp án gợi ý
Bài tập 1:
- to upload
- to leave
- to go out
- to choose
- changing
Bài tập 2:
- to leave work early.
- to use the internet during exams.
- to stay at the park after 8 p.m.
- to drive his car last weekend.
- changing the settings without admin access.
Bài tập 3: c – a – b – b – b
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc Allow và biết cách sử dụng chính xác trong từng tình huống. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và cải thiện khả năng tiếng Anh một cách tự nhiên. Nếu bạn là học sinh, sinh viên đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, hãy liên hệ ngay với Edulife – trung tâm đào tạo Anh ngữ uy tín, đồng hành cùng bạn chinh phục mục tiêu học tập và hội nhập quốc tế.