Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | After là liên từ hoặc giới từ trong tiếng Anh mang nghĩa “sau khi”, dùng để nối các hành động xảy ra nối tiếp nhau về mặt thời gian. |
After + V-ing | Dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác, cả hai hành động thường đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: After eating, he went to sleep. |
Cấu trúc dạng After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn | Cấu trúc này nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: After he had left, I called him. |
Cấu trúc dạng After + quá khứ đơn + hiện tại đơn | Cách dùng sai thường gặp – cần tránh. Không nên dùng after với sự kết hợp thì thiếu tính logic về thời gian như vậy. |
Cấu trúc dạng After + quá khứ đơn + quá khứ đơn | Dùng phổ biến để mô tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: After he arrived, we had dinner. |
Cấu trúc dạng After + hiện tại đơn/hoàn thành + tương lai đơn | Dùng để mô tả hành động xảy ra sau trong tương lai.
Ví dụ: After she finishes work, she will go home. |
Viết lại câu với After/Before | Có thể chuyển từ cấu trúc dùng “before” sang “after” bằng cách đảo vị trí hành động và điều chỉnh thì cho phù hợp. |
After + cụm động từ (phrasal verb) | After có thể đi kèm cụm động từ để thể hiện sự kế tiếp trong hành động.
Ví dụ: After breaking up, he moved abroad. |
Lưu ý khi sử dụng | Tránh nhầm lẫn giữa thì động từ, chú ý đến sự nhất quán về thời gian. After không dùng với hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động hoàn tất. |
Phân biệt After và Before | After diễn tả hành động xảy ra sau, còn Before là hành động xảy ra trước. Việc dùng sai thứ tự hành động sẽ gây sai nghĩa. |
Khi học tiếng Anh bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ After trong các đoạn hội thoại, bài viết hay đề thi ngữ pháp. Đây là cấu trúc After phổ biến nhưng lại dễ khiến người học mắc lỗi, bởi nó có thể đi kèm với nhiều loại từ và thì khác nhau. Vậy After được dùng như thế nào? Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng cấu trúc cơ bản này để sử dụng chính xác, linh hoạt trong mọi tình huống.
Cấu trúc After trong tiếng Anh là gì?
After là một liên từ hoặc giới từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự kế tiếp về mặt thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện. Khi sử dụng cấu trúc này có nghĩa là bạn đang nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra sau một hành động khác.
Tùy thuộc vào vị trí trong câu và loại mệnh để đi kèm mà After có thể đi với nhiều dạng cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Cụ thể như: after + V-ing, after + mệnh đề, after + danh từ,…
Ví dụ:
- After lunch, we went for a walk (Sau bữa trưa, chúng tôi đi dạo).
- She called me after she finished her homework (Cô ấy gọi cho tôi sau khi hoàn thành bài tập).
- After having lived in New York for five years, he moved to London (Sau khi sống ở New York năm năm, anh ấy chuyển tới London).

Công thức cấu trúc after và cách sử dụng
After trong ngữ pháp tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều thì để biểu đạt trình tự thời gian giữa hai hành động. Dưới đây là những dạng cấu trúc phổ biến nhất dùng after, cụ thể:
Cấu trúc after + V-ing
After cũng có thể đóng vai trò là một giới từ, vì vậy khi đi với động từ thì động từ sẽ chia ở dạng V-ing. Cấu trúc này được dùng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ để giúp rút gọn câu và tăng tính mạch lạc.
Công thức: After + V-ing, S + V + O.
Ví dụ: After graduating from university, he will work for a multinational corporation (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy sẽ làm việc tại một công ty đa quốc gia). → After he graduates from university, he will work for a multinational corporation.
Lưu ý:
- Nếu mệnh đề after + V-ing đứng đầu câu thì cần ngăn cách bằng dấu phẩy.
- Chỉ sử dụng cấu trúc này khi cả hai mệnh đề có cùng chung chủ ngữ.

Cấu trúc after + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Dạng cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành, hành động sau chia ở thì quá khứ đơn.
Công thức: After + S + had + V3/ed, S + V2/ed.
Ví dụ:
- After I had done my homework, I played football with my friends (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi chơi đá bóng cùng bạn bè).
- My mother went home after she had finished work at the office (Mẹ tôi về nhà sau khi đã làm xong việc ở văn phòng).
Cấu trúc after + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cấu trúc này diễn tả một hành động trong quá khứ có ảnh hưởng tới hiện tại. Hành động quá khứ chia ở thì quá khứ đơn, hành động hiện tại chia ở thì hiện tại đơn.
Công thức: After + S + V2/ed, S + V1.
Ví dụ: After I found a new job, I feel happier and more fulfilled (Sau khi tìm được công việc mới, tôi cảm thấy hạnh phúc và viên mãn hơn).

Cấu trúc after + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Đối với dạng cấu trúc này sẽ được dùng để thể hiện hai hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ. Cả hai hành động này đều được chia ở thì quá khứ đơn.
Công thức: After + S + V2/ed, S + V2/ed.
Ví dụ:
- After we discussed for 2 hours, we solved our problem (Sau khi thảo luận 2 tiếng, chúng tôi đã giải quyết vấn đề).
- After she came to visit me, we had dinner together (Sau khi cô ấy đến thăm tôi, chúng tôi cùng ăn tối).

Cấu trúc after + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Dạng cấu trúc này được dùng để nói về một hành động sẽ xảy ra sau một hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước chia ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, hành động sau chia ở thì tương lai đơn.
Công thức:
- After + S + V1, S + will + V-inf.
- After + S + have/has + V3/ed, S + will + V-inf/
Ví dụ:
- After I’ve spoken to them, I’ll call you (Sau khi nói chuyện với họ, tôi sẽ gọi cho bạn).
- After she has booked the airline ticket, she will go to Thailand (Sau khi đặt vé máy bay, cô ấy sẽ bay đến Thái Lan).
- After they have completed their research, they will present their findings (Sau khi họ hoàn tất nghiên cứu, họ sẽ trình bày kết quả).

>> Xem thêm:
Cách viết lại câu với cấu trúc after, before
After và Before là hai liên từ phổ biến dùng để nối các mệnh đề miêu tả trình tự thời gian giữa các hành động. Ngoài cách dùng thông thường thì chúng có thể viết lại một cách linh hoạt. Cụ thể như sau:
Viết lại câu từ Before → After:
- Xác định 2 mệnh đề của câu.
- Bỏ before, giữ nguyên các mệnh đề.
- Chuyển sang after và đảo vị trí mệnh đề.
Ví dụ: She studies her lessons before she takes the exam (Cô ấy học bài trước khi làm bài kiểm tra). => Viết lại: She takes the exam after she studies her lessons (Cô ấy làm bài kiểm tra sau khi học bài).
Viết lại câu từ After → Before:
- Xác định mệnh đề chứa after.
- Bỏ after, chuyển sang dùng before.
- Đảo vị trí hai mệnh đề.
Ví dụ: He starts work after he checks his email (Anh ấy bắt đầu làm việc sau khi kiểm tra email). => Viết lại: He checks his email before he starts work (Anh ấy kiểm tra email trước khi bắt đầu làm việc).

Các cấu trúc after với cụm động từ
Khi sử dụng after có thể sẽ xuất hiện nhiều cụm động từ mang ý nghĩa riêng biệt. Việc nắm vững các cụm động từ đi với after sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, linh hoạt hơn trong nhiều tình huống. Bao gồm:
- Ask after /ɑːsk ˈɑːftə(r)/ – Hỏi thăm sức khỏe.
- Chase after /tʃeɪs ˈɑːftə(r)/ – Theo đuổi, tán tỉnh.
- Come after /kʌm ˈɑːftə(r)/ – Kế thừa, nối tiếp.
- Dangle after /ˈdæŋɡl ˈɑːftə(r)/ – Quẩn quanh, lo lắng vì ai.
- Enquire after /ɪnˈkwaɪə ˈɑːftə(r)/ – Hỏi thăm sức khỏe.
- Get after /ɡet ˈɑːftə(r)/ – Thuyết phục, thúc giục.
- Go after /ɡəʊ ˈɑːftə(r)/ – Theo đuổi, bắt giữ.
- Inquire after /ɪnˈkwaɪə ˈɑːftə(r)/ – Hỏi thăm sức khỏe.
- Listen after /ˈlɪsn ˈɑːftə(r)/ – Quan tâm, có hứng thú.
- Look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ – Chăm sóc.
- Make after /meɪk ˈɑːftə(r)/ – Đuổi theo.
- Name after /neɪm ˈɑːftə(r)/ – Đặt tên theo.
- Run after /rʌn ˈɑːftə(r)/ – Chạy theo, theo đuổi.
- Run around after /rʌn əˈraʊnd ˈɑːftə(r)/ – Dành thời gian, công sức cho ai.
- Set after /set ˈɑːftə(r)/ – Truy đuổi, săn đuổi.
- Take after /teɪk ˈɑːftə(r)/ – Giống (ai đó về ngoại hình hoặc tính cách).

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh bạn cần chú ý đến một số điểm ngữ pháp quan trọng để đảm bảo cấu văn chính xác, tự nhiên hơn. Lưu ý gồm:
- Sử dụng đúng thì của động từ theo từng cấu trúc, đảm bảo hành động được sắp xếp đúng trình tự thời gian.
- Không dùng thì tương lai đơn (will + V) hoặc cấu trúc “be going to” trong mệnh đề chứa After, vì đây là mệnh đề chỉ thời gian.
- Thêm dấu phẩy khi mệnh đề chứa after đứng ở đầu câu để tách biệt hai mệnh đề.
- Không sử dụng after với nghĩa thời gian nếu không có sự phân biệt rõ ràng giữa hai hành động xảy ra trước – sau.
- Chỉ rút gọn mệnh đề với cấu trúc after + V-ing khi cả hai mệnh đề có chung chủ ngữ.
- Ưu tiên luyện tập thường xuyên trong viết và nói để tăng phản xạ sử dụng cấu trúc một cách tự nhiên.

Phân biệt After và Before
Phân biệt After và Before trong tiếng Anh đều được dùng để diễn tả trình tự thời gian giữa hai hành động nhưng chúng lại mang ý nghĩa trái ngược nhau. After có nghĩa là sau khi, dùng để chỉ một hành động xảy ra sau hành động khác. Còn Before mang nghĩa là trước khi, dùng để thể hiện một hành động xảy ra trước một hành động khác.
Về mặt cấu trúc cả hai từ này có thể đóng vai trò là liên từ, giới từ hoặc trạng từ. Tuy nhiên về cách sử dụng thì vẫn phải tuân theo quy tắc chung: hành động đứng sau before sẽ xảy ra trước, còn hành động đứng sau after sẽ xảy ra sau. Biết cách phân biệt rõ hai từ này sẽ giúp bạn trình bày các mốc thời gian chính xác, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp cùng như viết luận.

Bài tập về cấu trúc After
Làm các bài tập dưới đây để nắm vững cấu trúc after và biết cách sử dụng chính xác hơn. Tham khảo:
Bài 1: Hoàn thành câu với động từ ở thì phù hợp
Yêu cầu: Chia động từ trong ngoặc đúng thì (quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành) để hoàn thành các câu sau:
- When we (arrive) __________ at the cinema, the movie (already/start) __________.
- Laura (clean) __________ the kitchen before her guests (come) __________.
- The students (leave) __________ the classroom after the teacher (finish) __________ the lesson.
- I (never/see) __________ such a beautiful view until I (visit) __________ the mountains.
- Peter (not notice) __________ the mistake until he (read) __________ the report again.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
Chọn một đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây, đảm bảo đúng về ngữ pháp và ngữ cảnh:
- He __________ the light after everyone had left the room.
A. turned off
B. had turned off
C. turns off - After they __________ dinner, they watched a documentary.
A. were finishing
B. had finished
C. finished - She __________ the door only after she had heard a strange noise.
A. opens
B. opened
C. had opened - We __________ our homework before the electricity went out.
A. have done
B. did
C. had done - After he __________ the letter, he realized he had made a spelling mistake.
A. sent
B. was sending
C. had sent
Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
Yêu cầu: Mỗi câu sau có một lỗi ngữ pháp, hãy xác định và viết lại câu đúng.
- After she has arrived at the station, the train had left.
- After we finish dinner, we had gone for a walk.
- Tom had turn off the oven before he left the kitchen.
- After they had cleaned the house, they go shopping.
- I hadn’t see her until she waved at me.
Đáp án gợi ý
Bài 1:
- arrived, had already started
- had cleaned, came
- left, had finished
- had never seen, visited
- did not notice, had read
Bài 2:
- A. turned off
- B. had finished
- B. opened
- C. had done
- A. sent
Bài 3 (Sửa lỗi sai):
- → After she had arrived at the station, the train had left.
- → After we had finished dinner, we went for a walk.
- → Tom had turned off the oven before he left the kitchen.
- → After they had cleaned the house, they went shopping.
- → I hadn’t seen her until she waved at me.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc After sử dụng trong tiếng Anh. Bạn hãy luyện tập thường xuyên bằng cách làm các bài tập, xem các ví dụ minh họa, tăng cường giao tiếp để sử dụng chính xác hơn. Để biết thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác bạn hãy đồng hành cùng Edulife trong các bài viết tiếp theo.