EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Cách dùng chuẩn cấu trúc Advise tiếng Anh cho người mới

vstep-bn

Cách dùng chuẩn cấu trúc Advise tiếng Anh cho người mới

Hà Trần by Hà Trần
03/07/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Advise là động từ có nghĩa là đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc khuyến cáo một hành động nào đó.
Công thức 1: Advise + Object + to V Cấu trúc phổ biến dùng để khuyên ai đó làm gì. 

Ví dụ: The doctor advised him to rest (Bác sĩ đã khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi).

Công thức 2: Advise + V-ing Dùng khi lời khuyên chung chung, không nhắm đến đối tượng cụ thể. 

Ví dụ: I advise checking the report again.

Giới từ đi kèm Advise Advise đi được với các giới từ như on, about, against, of, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cấu trúc advise on/about sth Khuyên về một vấn đề cụ thể. 

Ví dụ: She advised me on financial planning.

Cấu trúc advise about doing sth Đưa ra lời khuyên về hành động nào đó, Ví dụ: They advised us about booking early.
Cấu trúc với  advise against doing sth Khuyên không nên làm điều gì. 

Ví dụ: The teacher advised against skipping classes.

Cấu trúc với advise somebody of something Thông báo cho ai về điều gì. 

Ví dụ: Please advise us of any changes (Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào).

Cấu trúc với be advised of something Dùng trong thể bị động, thường thấy trong văn viết trang trọng. 

Ví dụ: You are advised of your rights.

Phân biệt advise và advice Advise là động từ (hành động khuyên), còn advice là danh từ (lời khuyên). 

Ví dụ: I advise you to listen to her advice.

Lưu ý khi dùng – Advise là động từ thường không dùng ở thì tiếp diễn

– Tránh nhầm lẫn với “suggest”, “recommend”

– Chú ý dạng bị động và giới từ phù hợp

Từ đồng nghĩa với Advise Recommend, urge, counsel, suggest,…
Từ trái nghĩa với Advise Discourage, warn against, dissuade,...

Bạn đang phân vân không biết cấu trúc Advise trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào cho đúng? Bởi đây là động từ quan trọng thường gặp trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi đi kèm với nhiều dạng cấu trúc khác nhau. Để sử dụng chính xác cấu trúc này, bạn đọc hãy cùng Edulife tìm hiểu qua thông tin tổng hợp đầy đủ dưới bài viết.

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc Advise là gì?
  2. Công thức của cấu trúc advise
    1. Advise + object + to V
    2. Advise + V-ing
  3. Danh sách giới từ đi với Advise 
    1. Cấu trúc advise (somebody) on/ about something
    2. Cấu trúc advise (somebody) about doing something
    3. Cấu trúc advise (somebody) against (doing) something
    4. Cấu trúc advise somebody of something
    5. Cấu trúc be advised of something
  4. Phân biệt cấu trúc advise và advice
  5. Lưu ý khi dùng Advise
  6. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với advise
  7. Bài tập với cấu trúc Advise
    1. BÀI TẬP 1: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh thông qua các từ dưới đây
    2. BÀI TẬP 2: Viết lại câu sau dùng cấu trúc với “advise”
    3. Đáp án bài tập

Cấu trúc Advise là gì?

Advise là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa khuyên bảo, đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho ai đó nên/ không nên làm điều gì đó. Dạng cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, công việc và trong giao tiếp hàng ngày khi muốn chia sẻ quan điểm hoặc hướng dẫn ai đó làm việc gì một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • The doctor advised me to take a few days off (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ vài ngày).
  • I strongly advise checking your work before submitting it (Tôi thực sự khuyên bạn nên kiểm tra lại bài trước khi nộp).
  • They advised us against traveling at night (Nghĩa: Họ khuyên chúng tôi không nên đi du lịch vào ban đêm).
Sử dụng cấu trúc Advise để đưa ra lời khuyên hoặc để xuất giải pháp cho ai đó
Sử dụng cấu trúc Advise để đưa ra lời khuyên hoặc để xuất giải pháp cho ai đó

Công thức của cấu trúc advise

Khi học tiếng Anh, đặc biệt là làm các bài tập chia động từ đúng dạng thì việc ghi nhớ cấu trúc Advise là cực kỳ quan trọng. Có hai công thức phổ biến với động từ này, tùy vào cách dùng có hoặc không có tân ngữ. Dưới đây là các trường hợp cụ thể, bao gồm:

Advise + object + to V

Đây là dạng cấu trúc Advise phổ biến nhất dùng khi muốn khuyên ai đó làm việc gì. Trong cấu trúc này cần có tân ngữ (người được khuyên) ngay sau động từ advise, tiếp đến là động từ nguyên mẫu có “to”.

Công thức: Advise + Object (Sb) + To + Verb => Khuyên ai đó nên làm gì.

Ví dụ:

  • The doctor advised my father to stop smoking.
    (Nghĩa: Bác sĩ khuyên bố tôi nên ngừng hút thuốc).
  • My manager advised me to take that online course.
    (Nghĩa: Quản lý của tôi khuyên tôi nên tham gia khóa học trực tuyến đó).
  • The police advised residents not to leave their doors unlocked.
    (Nghĩa: Cảnh sát khuyên cư dân không nên để cửa nhà không khóa).
  • My friend advised me to think carefully before making the decision.
    (Nghĩa: Bạn tôi khuyên tôi nên suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định).
Các dạng công thức áp dụng Advise
Các dạng công thức áp dụng Advise

Advise + V-ing

Khi bạn không chỉ rõ đối tượng được khuyên thì động từ advise sẽ được theo sau bởi một động từ dạng V-ing. Công thức này được dùng nhiều trong văn viết hoặc khi lời khuyên mang tính chung chung.

Công thức: Advise + V-ing => Khuyên nên làm việc gì đó, không nói rõ ai là người thực hiện.

Ví dụ: 

  • The manual advised checking the tire pressure regularly.
    (Nghĩa: Sách hướng dẫn khuyên nên kiểm tra áp suất lốp thường xuyên).
  • Experts advise getting a flu shot every year.
    (Nghĩa: Các chuyên gia khuyên nên tiêm phòng cúm hàng năm).
  • They strongly advise not leaving your luggage unattended.
    (Nghĩa: Họ khuyến cáo mạnh mẽ không nên để hành lý của bạn không có người trông coi).
  • The website advised booking tickets in advance.
    (Nghĩa: Trang web khuyên nên đặt vé trước).

>> Xem thêm:

  • Tổng kết kiến thức về cấu trúc Had better
  • Cách dùng và lưu ý khi dùng cấu trúc Despite

Danh sách giới từ đi với Advise 

Advise là một động từ linh hoạt có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như: on, about, against, of. Mỗi giới từ đi kèm sẽ làm thay đổi nghĩa hoặc sắc thái của câu. Vì vậy nắm chắc các cấu trúc Advise đi với giới từ gì là điều cần thiết để sử dụng chính xác trong cả nói và viết. Cụ thể:

Cấu trúc advise (somebody) on/ about something

Dạng cấu trúc này dùng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc thông tin chuyên môn cho ai đó về một lĩnh vực cụ thể.

Công thức: Advise (somebody) on/ about + something.

Ví dụ: 

  • A financial consultant can advise you on/about managing your investments.
    (Nghĩa: Một chuyên gia tư vấn tài chính có thể khuyên bạn về việc quản lý các khoản đầu tư của mình).
  • The doctor advised me on/about how to improve my diet.
    (Nghĩa: Bác sĩ đã khuyên tôi về cách cải thiện chế độ ăn uống của mình).
  • She needs someone to advise her on/about which university course to choose.
    (Nghĩa: Cô ấy cần ai đó để khuyên cô ấy về việc chọn khóa học đại học nào).
  • They hired an expert to advise the team on/about the new marketing strategy.
    (Nghĩa: Họ đã thuê một chuyên gia để tư vấn cho đội về chiến lược tiếp thị mới).
Các cấu trúc Advise kết hợp giới từ
Các cấu trúc Advise kết hợp giới từ

Cấu trúc advise (somebody) about doing something

Khi bạn muốn khuyên người khác nên thực hiện điều gì đó thì sẽ dùng cấu trúc này. Sau giới từ about là một động từ thêm -ing.

Công thức: Advise (somebody) about + V-ing.

Ví dụ:

  • The doctor advised her about getting enough sleep every night.
    (Nghĩa: Bác sĩ đã khuyên cô ấy về việc ngủ đủ giấc mỗi đêm).
  • My mentor advised me about applying for that scholarship.
    (Nghĩa: Người cố vấn của tôi đã khuyên tôi về việc nộp đơn xin học bổng đó).
  • They advised the students about managing their time effectively during the exam period.
    (Nghĩa: Họ đã khuyên các học sinh về việc quản lý thời gian hiệu quả trong giai đoạn thi cử).
  • The police officer advised the public about being cautious of online scams.
    (Nghĩa: Viên cảnh sát đã khuyên công chúng về việc cảnh giác với các chiêu trò lừa đảo trực tuyến).

Cấu trúc advise (somebody) against (doing) something

Đây là cấu trúc dùng để khuyên ai đó tránh làm một việc gì đó. Bạn có thể sử dụng tân ngữ sau advise, sau against là V-ing hoặc danh từ / cụm danh từ.

Công thức: Advise (somebody) against + (doing) something.

Ví dụ: 

  • The doctor advised him against eating too much sugar.
    (Nghĩa: Bác sĩ đã khuyên anh ấy không nên ăn quá nhiều đường).
  • His lawyer advised her against signing the contract without reading it carefully.
    (Nghĩa: Luật sư của cô ấy đã khuyên cô ấy không nên ký hợp đồng mà không đọc kỹ).
  • The police advised tourists against walking alone in that neighborhood at night.
    (Nghĩa: Cảnh sát đã khuyên du khách không nên đi bộ một mình trong khu phố đó vào ban đêm).
  • The government advised against unnecessary travel during the pandemic.
    (Nghĩa: Chính phủ đã khuyến cáo không nên đi lại không cần thiết trong đại dịch).
4 dạng cấu trúc thông dụng với Advise
4 dạng cấu trúc thông dụng với Advise

Cấu trúc advise somebody of something

Cấu trúc này xuất hiện trong văn viết trang trọng dùng để thông báo chính thức cho ai đó về điều gì, sử dụng tương đương với inform. 

Công thức: Advise somebody of + something.

Ví dụ:

  • The company will advise all staff of the new vacation policy next week.
    (Nghĩa: Công ty sẽ thông báo cho tất cả nhân viên về chính sách nghỉ phép mới vào tuần tới).
  • We will advise you of the outcome of your application by mail.
    (Nghĩa: Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về kết quả đơn đăng ký của bạn qua đường bưu điện).
  • The signs advised drivers of the detour ahead.
    (Nghĩa: Các biển báo đã thông báo cho người lái xe về đoạn đường vòng phía trước).
  • Please advise us of your arrival time as soon as possible.
    (Nghĩa: Vui lòng thông báo cho chúng tôi về thời gian bạn đến sớm nhất có thể).

Cấu trúc be advised of something

Dạng cấu trúc này được dùng trong văn bản hoặc thông báo chính thức. Đây là dạng bị động của advise mang tính nhấn mạnh việc ai đó được thông báo về điều gì.

Công thức: Be advised of + something.

  • Customers are advised of changes to their billing cycle.
    (Nghĩa: Khách hàng được thông báo về những thay đổi trong chu kỳ thanh toán của họ).
  • Candidates will be advised of the interview results by the end of the week.
    (Nghĩa: Các ứng viên sẽ được thông báo về kết quả phỏng vấn vào cuối tuần).
  • Passengers were advised of the gate change shortly before boarding.
    (Nghĩa: Hành khách đã được thông báo về việc thay đổi cửa lên máy bay ngay trước khi lên tàu).
  • All participants should be advised of the revised schedule.
    (Nghĩa: Tất cả những người tham gia nên được thông báo về lịch trình đã sửa đổi).
Advise là một động từ trong tiếng Anh được dùng rất nhiều
Advise là một động từ trong tiếng Anh được dùng rất nhiều

Phân biệt cấu trúc advise và advice

Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa advise và advice, bởi vì cách viết gần giống nhau. Tuy nhiên hai từ này lại khác nhau hoàn toàn về loại từ và cách sử dụng. Cụ thể:

Advise là động từ mang nghĩa khuyên nhủ hoặc đưa ra lời khuyên. Khi dùng trong câu, advise thường đi với các cấu trúc như:

  • Dạng “advise someone to do something”.
  • Dạng “advise on/about something”.
  • Dạng “advise against doing something”.

Ví dụ: She advised me to take a break (Nghĩa: Cô ấy khuyên tôi nên nghỉ ngơi).

Còn advice là danh từ không đếm được, nghĩa là lời khuyên. Trong cấu trúc sẽ không dùng advice với “s” để số nhiều và thường đi với các động từ như: give, take, need hoặc cụm từ a piece of advice.

Ví dụ: I need your advice on this matter (Nghĩa: Tôi cần lời khuyên của bạn về vấn đề này).

Advise là động từ đưa ra lời khuyên, Advice là danh từ lời khuyên
Advise là động từ đưa ra lời khuyên, Advice là danh từ lời khuyên

Lưu ý khi dùng Advise

Khi sử dụng advise trong câu nhiều người học tiếng Anh cơ bản thường dễ mắc lỗi về cấu trúc hoặc nhầm lẫn giữa advise và advice. Để dễ ghi nhớ, sử dụng chính xác bạn hãy lưu ý một số điều sau:

  • Advise là động từ nên không thêm “s” như danh từ.
  • Dùng “advise + object + to V” khi có người nhận lời khuyên.
  • Dùng “advise + V-ing” khi không nhấn mạnh đối tượng nhận lời khuyên.
  • Không dùng “advise to V” nếu không có tân ngữ.
  • Chọn đúng giới từ sau advise.
  • Be advised of something thường dùng trong văn bản chính thức, không dùng trong văn nói.
  • Không viết nhầm advise thành advice và ngược lại.
Advise không thêm “s” để sử dụng như danh từ
Advise không thêm “s” để sử dụng như danh từ

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với advise

Ngoài những kiến thức trên thì bạn cần nắm thêm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với advise để sử dụng linh hoạt hơn trong từng ngữ cảnh. Cụ thể:

Từ đồng nghĩa:

  • Evade /ɪˈveɪd/: né tránh.
  • Dodge /dɒdʒ/: né tránh, lách.
  • Escape /ɪˈskeɪp/: thoát khỏi, trốn khỏi.
  • Shun /ʃʌn/: xa lánh, né tránh.
  • Elude /ɪˈluːd/: lẩn tránh, trốn tránh.
  • Bypass /ˈbaɪpɑːs/: đi vòng, tránh né.

Từ trái nghĩa:

  • Confront /kənˈfrʌnt/: đối mặt, đối diện.
  • Face /feɪs/: đối diện, đương đầu.
  • Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/: tham gia, gắn kết.
  • Tackle /ˈtæk.əl/: giải quyết, đối phó.
Cấu trúc Advise phổ biến trong giao tiếp và văn viết
Cấu trúc Advise phổ biến trong giao tiếp và văn viết

Bài tập với cấu trúc Advise

Bạn hãy tham khảo một số dạng bài tập dưới đây để nắm chắc cấu trúc và biết cách sử dụng chính xác từ Advise. Chi tiết:

BÀI TẬP 1: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh thông qua các từ dưới đây

  1. advised / the risks / of sunbathing / against / The dermatologist / excessively / her patient
  2. to speak / before the board / advised / clearly / The mentor / the intern
  3. avoid / places / during travel / unsafe / Tour guides / advise / to
  4. working / long hours / advised / His doctor / after the surgery / against
  5. her son / My aunt / before bedtime / watching / advises / not to / action movies
  6. They / hiring / more staff / for the summer season / advised / the manager
  7. The career counselor / to attend / online workshops / advised / recent graduates
  8. advised / joining / until next semester / the professor / me / the course / to delay

BÀI TẬP 2: Viết lại câu sau dùng cấu trúc với “advise”

Rewrite the following sentences using the correct form of “advise”.

  1. “You shouldn’t eat too much fast food,” the doctor said to Peter.
    → The doctor advised Peter ________________________________________.
  2. “Why don’t you bring your own bottle to reduce plastic waste?”
    → I advised _________________________________________.
  3. “You should not skip breakfast if you want to stay healthy.”
    → She advised me _________________________________________.
  4. “Can you recommend a good place to study abroad?”
    → Can you advise me _________________________________________?
  5. I told him not to invest all his money in cryptocurrency.
    → I advised him _________________________________________.
  6. “Maybe you could book the tickets in advance to get a discount.”
    → He advised _________________________________________.
  7. “Don’t forget to back up your files regularly,” the IT expert told me.
    → The IT expert advised _________________________________________.
  8. Why didn’t anyone tell me about the meeting schedule change?
    → Why wasn’t I advised _________________________________________?
Thường xuyên làm bài tập về cấu trúc Advise để nắm chắc ngữ pháp cơ bản
Thường xuyên làm bài tập về cấu trúc Advise để nắm chắc ngữ pháp cơ bản

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. The dermatologist advised her patient against excessively sunbathing.
  2. The mentor advised the intern to speak clearly before the board.
  3. Tour guides advise to avoid unsafe places during travel.
  4. His doctor advised against working long hours after the surgery.
  5. My aunt advises her son not to watch action movies before bedtime.
  6. They advised the manager to hire more staff for the summer season.
  7. The career counselor advised recent graduates to attend online workshops.
  8. The professor advised me to delay joining the course until next semester.

Bài tập 2:

  1. The doctor advised Peter not to eat too much fast food.
  2. I advised bringing your own bottle to reduce plastic waste.
  3. She advised me not to skip breakfast if I wanted to stay healthy.
  4. Can you advise me on a good place to study abroad?
  5. I advised him not to invest all his money in cryptocurrency.
  6. He advised booking the tickets in advance to get a discount.
  7. The IT expert advised backing up my files regularly.
  8. Why wasn’t I advised about the meeting schedule change?

Hy vọng với kiến thức tổng hợp đầy đủ bạn sẽ nắm chắc cách sử dụng cấu trúc Advise. Còn rất nhiều dạng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác đang được tổng hợp đầy đủ tại trang web Edulife. Bạn hãy truy cập ngay trang web hoặc liên hệ hotline 1800 6581 để hướng dẫn cụ thể.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Thông thạo cấu trúc Asked nhanh chóng, dễ hiểu nhất
  • Cách dùng chuẩn cấu trúc After trong tiếng Anh A-Z
  • Cách dùng chuẩn cấu trúc Advise tiếng Anh cho người mới
  • Lợi ích và cách học tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy
  • Mẹo học cách phát âm chuẩn tiếng Anh như người bản xứ
  • Chinh phục Collocations với những tuyệt chiêu đơn giản
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn