Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Advise là động từ có nghĩa là đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc khuyến cáo một hành động nào đó. |
Công thức 1: Advise + Object + to V | Cấu trúc phổ biến dùng để khuyên ai đó làm gì.
Ví dụ: The doctor advised him to rest (Bác sĩ đã khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi). |
Công thức 2: Advise + V-ing | Dùng khi lời khuyên chung chung, không nhắm đến đối tượng cụ thể.
Ví dụ: I advise checking the report again. |
Giới từ đi kèm Advise | Advise đi được với các giới từ như on, about, against, of, tùy thuộc vào ngữ cảnh. |
Cấu trúc advise on/about sth | Khuyên về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: She advised me on financial planning. |
Cấu trúc advise about doing sth | Đưa ra lời khuyên về hành động nào đó, Ví dụ: They advised us about booking early. |
Cấu trúc với advise against doing sth | Khuyên không nên làm điều gì.
Ví dụ: The teacher advised against skipping classes. |
Cấu trúc với advise somebody of something | Thông báo cho ai về điều gì.
Ví dụ: Please advise us of any changes (Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào). |
Cấu trúc với be advised of something | Dùng trong thể bị động, thường thấy trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: You are advised of your rights. |
Phân biệt advise và advice | Advise là động từ (hành động khuyên), còn advice là danh từ (lời khuyên).
Ví dụ: I advise you to listen to her advice. |
Lưu ý khi dùng | – Advise là động từ thường không dùng ở thì tiếp diễn
– Tránh nhầm lẫn với “suggest”, “recommend” – Chú ý dạng bị động và giới từ phù hợp |
Từ đồng nghĩa với Advise | Recommend, urge, counsel, suggest,… |
Từ trái nghĩa với Advise | Discourage, warn against, dissuade,... |
Bạn đang phân vân không biết cấu trúc Advise trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào cho đúng? Bởi đây là động từ quan trọng thường gặp trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi đi kèm với nhiều dạng cấu trúc khác nhau. Để sử dụng chính xác cấu trúc này, bạn đọc hãy cùng Edulife tìm hiểu qua thông tin tổng hợp đầy đủ dưới bài viết.
Cấu trúc Advise là gì?
Advise là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa khuyên bảo, đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho ai đó nên/ không nên làm điều gì đó. Dạng cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, công việc và trong giao tiếp hàng ngày khi muốn chia sẻ quan điểm hoặc hướng dẫn ai đó làm việc gì một cách lịch sự.
Ví dụ:
- The doctor advised me to take a few days off (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ vài ngày).
- I strongly advise checking your work before submitting it (Tôi thực sự khuyên bạn nên kiểm tra lại bài trước khi nộp).
- They advised us against traveling at night (Nghĩa: Họ khuyên chúng tôi không nên đi du lịch vào ban đêm).

Công thức của cấu trúc advise
Khi học tiếng Anh, đặc biệt là làm các bài tập chia động từ đúng dạng thì việc ghi nhớ cấu trúc Advise là cực kỳ quan trọng. Có hai công thức phổ biến với động từ này, tùy vào cách dùng có hoặc không có tân ngữ. Dưới đây là các trường hợp cụ thể, bao gồm:
Advise + object + to V
Đây là dạng cấu trúc Advise phổ biến nhất dùng khi muốn khuyên ai đó làm việc gì. Trong cấu trúc này cần có tân ngữ (người được khuyên) ngay sau động từ advise, tiếp đến là động từ nguyên mẫu có “to”.
Công thức: Advise + Object (Sb) + To + Verb => Khuyên ai đó nên làm gì.
Ví dụ:
- The doctor advised my father to stop smoking.
(Nghĩa: Bác sĩ khuyên bố tôi nên ngừng hút thuốc). - My manager advised me to take that online course.
(Nghĩa: Quản lý của tôi khuyên tôi nên tham gia khóa học trực tuyến đó). - The police advised residents not to leave their doors unlocked.
(Nghĩa: Cảnh sát khuyên cư dân không nên để cửa nhà không khóa). - My friend advised me to think carefully before making the decision.
(Nghĩa: Bạn tôi khuyên tôi nên suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định).

Advise + V-ing
Khi bạn không chỉ rõ đối tượng được khuyên thì động từ advise sẽ được theo sau bởi một động từ dạng V-ing. Công thức này được dùng nhiều trong văn viết hoặc khi lời khuyên mang tính chung chung.
Công thức: Advise + V-ing => Khuyên nên làm việc gì đó, không nói rõ ai là người thực hiện.
Ví dụ:
- The manual advised checking the tire pressure regularly.
(Nghĩa: Sách hướng dẫn khuyên nên kiểm tra áp suất lốp thường xuyên). - Experts advise getting a flu shot every year.
(Nghĩa: Các chuyên gia khuyên nên tiêm phòng cúm hàng năm). - They strongly advise not leaving your luggage unattended.
(Nghĩa: Họ khuyến cáo mạnh mẽ không nên để hành lý của bạn không có người trông coi). - The website advised booking tickets in advance.
(Nghĩa: Trang web khuyên nên đặt vé trước).
>> Xem thêm:
Danh sách giới từ đi với Advise
Advise là một động từ linh hoạt có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như: on, about, against, of. Mỗi giới từ đi kèm sẽ làm thay đổi nghĩa hoặc sắc thái của câu. Vì vậy nắm chắc các cấu trúc Advise đi với giới từ gì là điều cần thiết để sử dụng chính xác trong cả nói và viết. Cụ thể:
Cấu trúc advise (somebody) on/ about something
Dạng cấu trúc này dùng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc thông tin chuyên môn cho ai đó về một lĩnh vực cụ thể.
Công thức: Advise (somebody) on/ about + something.
Ví dụ:
- A financial consultant can advise you on/about managing your investments.
(Nghĩa: Một chuyên gia tư vấn tài chính có thể khuyên bạn về việc quản lý các khoản đầu tư của mình). - The doctor advised me on/about how to improve my diet.
(Nghĩa: Bác sĩ đã khuyên tôi về cách cải thiện chế độ ăn uống của mình). - She needs someone to advise her on/about which university course to choose.
(Nghĩa: Cô ấy cần ai đó để khuyên cô ấy về việc chọn khóa học đại học nào). - They hired an expert to advise the team on/about the new marketing strategy.
(Nghĩa: Họ đã thuê một chuyên gia để tư vấn cho đội về chiến lược tiếp thị mới).

Cấu trúc advise (somebody) about doing something
Khi bạn muốn khuyên người khác nên thực hiện điều gì đó thì sẽ dùng cấu trúc này. Sau giới từ about là một động từ thêm -ing.
Công thức: Advise (somebody) about + V-ing.
Ví dụ:
- The doctor advised her about getting enough sleep every night.
(Nghĩa: Bác sĩ đã khuyên cô ấy về việc ngủ đủ giấc mỗi đêm). - My mentor advised me about applying for that scholarship.
(Nghĩa: Người cố vấn của tôi đã khuyên tôi về việc nộp đơn xin học bổng đó). - They advised the students about managing their time effectively during the exam period.
(Nghĩa: Họ đã khuyên các học sinh về việc quản lý thời gian hiệu quả trong giai đoạn thi cử). - The police officer advised the public about being cautious of online scams.
(Nghĩa: Viên cảnh sát đã khuyên công chúng về việc cảnh giác với các chiêu trò lừa đảo trực tuyến).
Cấu trúc advise (somebody) against (doing) something
Đây là cấu trúc dùng để khuyên ai đó tránh làm một việc gì đó. Bạn có thể sử dụng tân ngữ sau advise, sau against là V-ing hoặc danh từ / cụm danh từ.
Công thức: Advise (somebody) against + (doing) something.
Ví dụ:
- The doctor advised him against eating too much sugar.
(Nghĩa: Bác sĩ đã khuyên anh ấy không nên ăn quá nhiều đường). - His lawyer advised her against signing the contract without reading it carefully.
(Nghĩa: Luật sư của cô ấy đã khuyên cô ấy không nên ký hợp đồng mà không đọc kỹ). - The police advised tourists against walking alone in that neighborhood at night.
(Nghĩa: Cảnh sát đã khuyên du khách không nên đi bộ một mình trong khu phố đó vào ban đêm). - The government advised against unnecessary travel during the pandemic.
(Nghĩa: Chính phủ đã khuyến cáo không nên đi lại không cần thiết trong đại dịch).

Cấu trúc advise somebody of something
Cấu trúc này xuất hiện trong văn viết trang trọng dùng để thông báo chính thức cho ai đó về điều gì, sử dụng tương đương với inform.
Công thức: Advise somebody of + something.
Ví dụ:
- The company will advise all staff of the new vacation policy next week.
(Nghĩa: Công ty sẽ thông báo cho tất cả nhân viên về chính sách nghỉ phép mới vào tuần tới). - We will advise you of the outcome of your application by mail.
(Nghĩa: Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về kết quả đơn đăng ký của bạn qua đường bưu điện). - The signs advised drivers of the detour ahead.
(Nghĩa: Các biển báo đã thông báo cho người lái xe về đoạn đường vòng phía trước). - Please advise us of your arrival time as soon as possible.
(Nghĩa: Vui lòng thông báo cho chúng tôi về thời gian bạn đến sớm nhất có thể).
Cấu trúc be advised of something
Dạng cấu trúc này được dùng trong văn bản hoặc thông báo chính thức. Đây là dạng bị động của advise mang tính nhấn mạnh việc ai đó được thông báo về điều gì.
Công thức: Be advised of + something.
- Customers are advised of changes to their billing cycle.
(Nghĩa: Khách hàng được thông báo về những thay đổi trong chu kỳ thanh toán của họ). - Candidates will be advised of the interview results by the end of the week.
(Nghĩa: Các ứng viên sẽ được thông báo về kết quả phỏng vấn vào cuối tuần). - Passengers were advised of the gate change shortly before boarding.
(Nghĩa: Hành khách đã được thông báo về việc thay đổi cửa lên máy bay ngay trước khi lên tàu). - All participants should be advised of the revised schedule.
(Nghĩa: Tất cả những người tham gia nên được thông báo về lịch trình đã sửa đổi).

Phân biệt cấu trúc advise và advice
Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa advise và advice, bởi vì cách viết gần giống nhau. Tuy nhiên hai từ này lại khác nhau hoàn toàn về loại từ và cách sử dụng. Cụ thể:
Advise là động từ mang nghĩa khuyên nhủ hoặc đưa ra lời khuyên. Khi dùng trong câu, advise thường đi với các cấu trúc như:
- Dạng “advise someone to do something”.
- Dạng “advise on/about something”.
- Dạng “advise against doing something”.
Ví dụ: She advised me to take a break (Nghĩa: Cô ấy khuyên tôi nên nghỉ ngơi).
Còn advice là danh từ không đếm được, nghĩa là lời khuyên. Trong cấu trúc sẽ không dùng advice với “s” để số nhiều và thường đi với các động từ như: give, take, need hoặc cụm từ a piece of advice.
Ví dụ: I need your advice on this matter (Nghĩa: Tôi cần lời khuyên của bạn về vấn đề này).

Lưu ý khi dùng Advise
Khi sử dụng advise trong câu nhiều người học tiếng Anh cơ bản thường dễ mắc lỗi về cấu trúc hoặc nhầm lẫn giữa advise và advice. Để dễ ghi nhớ, sử dụng chính xác bạn hãy lưu ý một số điều sau:
- Advise là động từ nên không thêm “s” như danh từ.
- Dùng “advise + object + to V” khi có người nhận lời khuyên.
- Dùng “advise + V-ing” khi không nhấn mạnh đối tượng nhận lời khuyên.
- Không dùng “advise to V” nếu không có tân ngữ.
- Chọn đúng giới từ sau advise.
- Be advised of something thường dùng trong văn bản chính thức, không dùng trong văn nói.
- Không viết nhầm advise thành advice và ngược lại.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với advise
Ngoài những kiến thức trên thì bạn cần nắm thêm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với advise để sử dụng linh hoạt hơn trong từng ngữ cảnh. Cụ thể:
Từ đồng nghĩa:
- Evade /ɪˈveɪd/: né tránh.
- Dodge /dɒdʒ/: né tránh, lách.
- Escape /ɪˈskeɪp/: thoát khỏi, trốn khỏi.
- Shun /ʃʌn/: xa lánh, né tránh.
- Elude /ɪˈluːd/: lẩn tránh, trốn tránh.
- Bypass /ˈbaɪpɑːs/: đi vòng, tránh né.
Từ trái nghĩa:
- Confront /kənˈfrʌnt/: đối mặt, đối diện.
- Face /feɪs/: đối diện, đương đầu.
- Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/: tham gia, gắn kết.
- Tackle /ˈtæk.əl/: giải quyết, đối phó.

Bài tập với cấu trúc Advise
Bạn hãy tham khảo một số dạng bài tập dưới đây để nắm chắc cấu trúc và biết cách sử dụng chính xác từ Advise. Chi tiết:
BÀI TẬP 1: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh thông qua các từ dưới đây
- advised / the risks / of sunbathing / against / The dermatologist / excessively / her patient
- to speak / before the board / advised / clearly / The mentor / the intern
- avoid / places / during travel / unsafe / Tour guides / advise / to
- working / long hours / advised / His doctor / after the surgery / against
- her son / My aunt / before bedtime / watching / advises / not to / action movies
- They / hiring / more staff / for the summer season / advised / the manager
- The career counselor / to attend / online workshops / advised / recent graduates
- advised / joining / until next semester / the professor / me / the course / to delay
BÀI TẬP 2: Viết lại câu sau dùng cấu trúc với “advise”
Rewrite the following sentences using the correct form of “advise”.
- “You shouldn’t eat too much fast food,” the doctor said to Peter.
→ The doctor advised Peter ________________________________________. - “Why don’t you bring your own bottle to reduce plastic waste?”
→ I advised _________________________________________. - “You should not skip breakfast if you want to stay healthy.”
→ She advised me _________________________________________. - “Can you recommend a good place to study abroad?”
→ Can you advise me _________________________________________? - I told him not to invest all his money in cryptocurrency.
→ I advised him _________________________________________. - “Maybe you could book the tickets in advance to get a discount.”
→ He advised _________________________________________. - “Don’t forget to back up your files regularly,” the IT expert told me.
→ The IT expert advised _________________________________________. - Why didn’t anyone tell me about the meeting schedule change?
→ Why wasn’t I advised _________________________________________?

Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- The dermatologist advised her patient against excessively sunbathing.
- The mentor advised the intern to speak clearly before the board.
- Tour guides advise to avoid unsafe places during travel.
- His doctor advised against working long hours after the surgery.
- My aunt advises her son not to watch action movies before bedtime.
- They advised the manager to hire more staff for the summer season.
- The career counselor advised recent graduates to attend online workshops.
- The professor advised me to delay joining the course until next semester.
Bài tập 2:
- The doctor advised Peter not to eat too much fast food.
- I advised bringing your own bottle to reduce plastic waste.
- She advised me not to skip breakfast if I wanted to stay healthy.
- Can you advise me on a good place to study abroad?
- I advised him not to invest all his money in cryptocurrency.
- He advised booking the tickets in advance to get a discount.
- The IT expert advised backing up my files regularly.
- Why wasn’t I advised about the meeting schedule change?
Hy vọng với kiến thức tổng hợp đầy đủ bạn sẽ nắm chắc cách sử dụng cấu trúc Advise. Còn rất nhiều dạng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác đang được tổng hợp đầy đủ tại trang web Edulife. Bạn hãy truy cập ngay trang web hoặc liên hệ hotline 1800 6581 để hướng dẫn cụ thể.