Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu trần thuật (declarative sentence) là câu dùng để trình bày thông tin, mô tả sự việc, sự thật hoặc ý kiến một cách rõ ràng, không hỏi, không mệnh lệnh. |
Vai trò của câu trần thuật | Dùng trong giao tiếp hàng ngày để truyền đạt thông tin, suy nghĩ, mô tả hành động hoặc trạng thái một cách trực tiếp. |
Câu đơn (Simple sentence) | Gồm một mệnh đề độc lập, chứa chủ ngữ và vị ngữ =>Ví dụ: She studies English. |
Câu ghép (Compound sentence) | Gồm hai mệnh đề độc lập nối với nhau bằng liên từ (and, but, or…) =>Ví dụ: I like tea, but he prefers coffee. |
Câu phức (Complex sentence) | Gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc =>Ví dụ: She stayed at home because it was raining. |
Câu ghép phức hợp | Gồm hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc =>Ví dụ: Although it was late, I stayed up and finished my homework. |
Câu trần thuật khẳng định | Dạng câu dùng để khẳng định thông tin. Cấu trúc: S + V + O =>Ví dụ: He plays football. |
Câu trần thuật phủ định | Dạng câu dùng để phủ định thông tin. Cấu trúc: S + do/does/did + not + V (nguyên thể) =>Ví dụ: She does not like coffee. |
Cấu trúc câu trần thuật | Cấu trúc chung: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (nếu có) + Trạng ngữ (nếu có). Chúng có thể là câu khẳng định hoặc phủ định được dùng. |
Cách sử dụng câu trần thuật | Dùng trong mô tả, trình bày ý tưởng, đưa ra sự thật, nêu quan điểm. Kết thúc câu dùng dấu chấm, thường dùng trong văn viết và nói trang trọng/lịch sự. |
Một loại câu mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong suốt quá trình học tiếng Anh đó là câu trần thuật. Đây là dạng câu cơ bản được dùng để truyền đạt thông tin, mô tả sự việc hoặc chia sẻ suy nghĩ một cách rõ ràng. Tuy quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu đúng bản chất và cách dùng loại câu này tự nhiên, chuẩn ngữ pháp. Nếu vẫn chưa rõ về dạng câu này, bạn hãy cùng Edulife tìm hiểu kỹ hơn để giúp cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh.
Câu trần thuật trong tiếng Anh là gì?
Câu trần thuật (Declarative sentence) là loại câu được dùng để trình bày các thông tin, mô tả sự việc, sự thật hoặc nêu ý kiến một cách rõ ràng. Đây là một loại câu phổ biến trong tiếng Anh và thường được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết để truyền đạt lại điều gì đó mà không có mục đích hỏi hay ra lệnh.

Đặc điểm của loại câu này như sau:
- Kết thúc bằng dấu chấm (.).
- Có thể ở dạng khẳng định hoặc là câu phủ định.
- Thường triển khai theo cấu trúc: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (nếu có).
Ví dụ dạng khẳng định:
- She loves reading books => Nghĩa: Cô ấy thích đọc sách.
- The sun rises in the east => Nghĩa: Mặt trời mọc ở hướng đông.
- I am learning English => Nghĩa: Tôi đang học tiếng Anh.
Ví dụ dạng phủ định:
- He doesn’t eat meat => Nghĩa: Anh ấy không ăn thịt.
- They are not coming to the party => Nghĩa: Họ sẽ không đến bữa tiệc.
- I didn’t see her yesterday => Nghĩa: Tôi đã không gặp cô ấy hôm qua.
Vai trò của câu trần thuật
Trong tiếng Anh câu trần thuật đóng vai trò cốt lõi trong việc truyền đạt thông tin và thể hiện suy nghĩ một cách mạch lạc, rõ ràng. Đây là dạng câu được sử dụng phổ biến nhất, xuất hiện trong hầu hết các tình huống giao tiếp từ đời sống hàng ngày đến văn viết học thuật. Dưới đây là các vai trò chính của dạng câu này, bao gồm:
- Giúp người nói hoặc người viết trình bày thông tin, chia sẻ dữ kiện, mô tả sự kiện, hiện tượng một cách khách quan.
- Đây là một dạng câu lý tưởng dùng để bày tỏ ý kiến quan điểm cá nhân, diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá của người nói.
- Thường dùng trong tường thuật hoặc kể chuyện giúp người nghe hiểu rõ diễn biến.
- Hiểu rõ cấu trúc câu này sẽ giúp người học xây dựng các dạng câu phức tạp hơn như câu điều kiện, câu gián tiếp, câu bị động,…
- Đây là loại câu thường xuyên xuất hiện trong báo cáo, thư từ, bài luận với ngữ điệu trung lập, chuẩn mực.

Các loại câu trần thuật
Câu trần thuật không chỉ đơn thuần là câu nêu thông tin mà chúng còn có nhiều hình thức và cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào mục đích, mức độ thông tin được truyền đạt. Dưới đây là các loại câu phổ biến mà bạn cần nắm vững, bao gồm:
Câu đơn (Simple sentence)
Câu đơn là dạng câu trần thuật đơn giản nhất chỉ chứa một mệnh đề độc lập với chủ ngữ và động từ. Loại câu này thường được dùng để truyền đạt thông tin rõ ràng, ngắn gọn. Do cấu trúc không phức tạp nên rất phù hợp cho người mới học. Dù đơn giản nhưng nó là nền tảng của mọi dạng câu phức tạp hơn.
Cấu trúc: S + V (+ O).
Ví dụ:
- She studies English => Nghĩa: Cô ấy học tiếng Anh.
- The cat is sleeping => Nghĩa: Con mèo đang ngủ.

Câu ghép (Compound sentence)
Câu ghép gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập liên kết bằng liên từ như and, but, so,…. Loại câu này cho phép kết nối các ý tưởng có mức độ tương đương trong cùng một câu. Dùng câu ghép giúp văn nói và viết trở nên tự nhiên, mạch lạc hơn. Đây là bước phát triển sau khi người học nắm vững dạng câu đơn.
Cấu trúc: Mệnh đề độc lập 1 + liên từ + mệnh đề độc lập 2.
Ví dụ:
- I wanted to go out, but it was raining => Tôi muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa.
- He is very kind, and everyone likes him => Anh ấy rất tốt bụng và mọi người đều thích anh ấy.
Câu phức (Complex sentence)
Câu phức kết hợp một mệnh đề chính với ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng các liên từ như because, although, when,…. Câu phức rất hữu ích để giải thích nguyên nhân, điều kiện hoặc thời gian. Biết dùng câu phức giúp bạn viết và nói rõ ý hơn khi diễn đạt.
Cấu trúc dùng => Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
- Although she was tired, she kept working => Nghĩa: Mặc dù cô ấy mệt, cô vẫn tiếp tục làm việc.
- I stayed at home because I was sick => Nghĩa: Tôi ở nhà vì tôi bị ốm.

Câu ghép phức hợp (Compound – Complex sentence)
Đây là dạng câu kết hợp cả đặc điểm của câu ghép và câu phức. Nó bao gồm hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Câu ghép phức tạp nhưng cần thiết trong viết luận, báo cáo hay kể chuyện hoặc mô tả chi tiết các tình huống phức tạp. Người học nên luyện tập dần để sử dụng thành thạo dạng câu này.
Ví dụ:
- Because it was raining, we canceled the trip, and we stayed home => Vì trời mưa nên chúng tôi hủy chuyến đi và ở nhà.
- Although he was late, he finished the work, and the manager was satisfied => Mặc dù anh ấy đến muộn, anh ấy đã hoàn thành công việc và người quản lý hài lòng.
>> Xem thêm:
Lưu ý quan trọng: Sự kết hợp giữa cấu trúc và chức năng
Để tránh lầm tưởng rằng các loại câu theo cấu trúc (câu đơn, câu ghép, câu phức, câu ghép phức hợp) và các loại câu theo chức năng (khẳng định, phủ định) là những hệ thống phân loại riêng biệt, cần nhấn mạnh rằng hai hệ thống này lồng vào nhau. Bất kỳ loại câu nào theo cấu trúc đều có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sự kết nối này sẽ giúp người học có một cái nhìn toàn diện và chính xác, tránh được sự bối rối không đáng có.
Ví dụ minh họa cho sự kết hợp này:
- Câu phức phủ định: She didn’t go to the party because she was feeling tired.
- Câu ghép có một vế phủ định: I like tea, but he doesn’t prefer coffee.
- Câu ghép phức hợp phủ định: Although he was tired, he didn’t go to bed, and he finished his report.
Sơ đồ trực quan về các loại câu trần thuật
├── Câu Đơn
│ ├── Khẳng định
│ └── Phủ định
├── Câu Ghép
│ ├── Khẳng định
│ └── Phủ định
├── Câu Phức
│ ├── Khẳng định
│ └── Phủ định
└── Câu Ghép-Phức
├── Khẳng định
└── Phủ định
Cấu trúc câu trần thuật
Cấu trúc của câu trần thuật trong tiếng Anh gồm hai dạng chính là khẳng định và câu phủ định. Dưới đây là công thức và cách dùng của từng dạng câu phổ biến, chi tiết:
Câu dạng khẳng định
Đây là một dạng cơ bản dùng phổ biến nhất với nội dung khẳng định, trình bày một sự thật, hành động hoặc hiện tượng đã và đang diễn ra. Công thức tổng quát triển khai: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ).
Ví dụ:
- I usually go to bed at 11 o’clock => Nghĩa: Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.
- It’s rainy today => Nghĩa: Hôm nay trời mưa.
- He works at a hospital => Nghĩa: Anh ấy làm việc tại một bệnh viện.

Dạng câu phủ định
Dạng phủ định này được dùng để thể hiện điều gì đó không xảy ra, không đúng hoặc không tồn tại. Cách tạo câu phủ định sẽ thay đổi tùy thuộc theo thì của động từ trong câu. Bao gồm:
- Thì hiện tại đơn thêm “not” sau trợ động từ do/does, động từ chính giữ ở dạng nguyên mẫu (V-inf). Cấu trúc triển khai: S + do/does + not + V-inf.
- Thì quá khứ đơn dùng trợ động từ did + not, động từ chính ở dạng nguyên mẫu. Cấu trúc triển khai: S + did + not + V-inf.
- Các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn), thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành), và tương lai đơn: thêm “not” ngay sau các trợ động từ tương ứng như: am/is/are, have/has/had, will, shall,… Ví dụ cho thì hoàn thành: He has not finished his work.
- Câu có động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): thêm “not” ngay sau động từ khuyết thiếu như: can, could, may, might, must, should, will, would,… Cấu trúc: S + modal verb + not + V (nguyên thể). Ví dụ: You should not smoke here.
- Câu có từ mang nghĩa phủ định: Một số từ như hardly, barely, scarcely, almost never, not at all đã mang nghĩa phủ định, nên không cần dùng thêm “not”.
- Phủ định bằng cấu trúc “no + danh từ”: Dạng phủ định này dùng “no” đứng trước danh từ để thể hiện sự không tồn tại của sự vật.

Tại sao cần đa dạng hóa các loại câu trần thuật?
Nắm vững và biết cách linh hoạt sử dụng các loại câu trần thuật không chỉ là kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn là chìa khóa để nâng cao kỹ năng viết lách. Việc đa dạng hóa cấu trúc câu sẽ giúp bài viết của bạn trở nên hấp dẫn, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
- Chỉ dùng câu đơn (Simple Sentences): Sẽ khiến đoạn văn trở nên rời rạc, ngắt quãng và có văn phong như trẻ con, thiếu sự liên kết. Ví dụ: I went to the store. I bought milk. The milk was cold. I went home.
- Sử dụng câu ghép (Compound Sentences): Giúp kết nối các ý tưởng có vai trò ngang bằng, tạo ra sự nhịp nhàng và liên kết chặt chẽ hơn cho đoạn văn, tránh cảm giác đơn điệu.
- Sử dụng câu phức (Complex Sentences): Thể hiện tư duy logic và các mối quan hệ phức tạp hơn giữa các ý tưởng (như nguyên nhân-kết quả, tương phản, điều kiện, mục đích). Đây là dấu hiệu của một người viết có trình độ cao, có khả năng diễn đạt sâu sắc.
Kết luận: Một bài viết hay là sự kết hợp hài hòa của cả ba loại câu (đơn, ghép, phức) để tạo ra nhịp điệu phong phú, làm nổi bật những ý tưởng quan trọng và thu hút người đọc.
Cách sử dụng câu trần thuật
Câu trần thuật là dạng câu nền tảng trong tiếng Anh được sử dụng hàng ngày trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu đúng cách dùng dạng cấu này giúp bạn diễn đạt suy nghĩ rõ ràng, mạch lạc hơn trong cả nói và viết. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của câu trần thuật:
Trình bày thông tin hoặc sự thật: Câu trần thuật thường được dùng để cung cấp thông tin, mô tả một thực tế khách quan hoặc sự việc xảy ra.
Ví dụ:
- The Earth orbits the Sun => Nghĩa: Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
- She is a doctor => Nghĩa: Cô ấy là bác sĩ.
Tường thuật lại sự kiện hoặc hành động: Bạn có thể sử dụng câu trần thuật để kể lại điều gì đó đã xảy ra, thường dùng trong văn viết, nhật ký, báo cáo…
Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend => Nghĩa: Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.
- He finished his homework before dinner => Nghĩa: Anh ấy hoàn thành bài tập trước bữa tối.
Diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, cảm xúc cá nhân: Câu trần thuật cũng được dùng để bày tỏ suy nghĩ, quan điểm hoặc cảm xúc một cách trực tiếp.
Ví dụ:
- I think this movie is great => Nghĩa: Tôi nghĩ bộ phim này rất hay.
- She feels nervous before the presentation => Nghĩa: Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình.
Truyền đạt lời nói gián tiếp: Khi bạn muốn thuật lại lời nói của ai đó bằng hình thức gián tiếp, câu trần thuật là cấu trúc được dùng phổ biến.
Ví dụ:
- He said that he was tired => Nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.
- She told me she had finished the report => Nghĩa: Cô ấy bảo tôi rằng cô ấy đã hoàn thành báo cáo.
Dùng trong văn viết học thuật, chuyên nghiệp: Trong các bài luận, email, báo cáo, câu trần thuật giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, trang trọng.
- Ví dụ: The research indicates a positive correlation between sleep and productivity => Nghĩa: Nghiên cứu chỉ ra mối tương quan tích cực giữa giấc ngủ và hiệu suất làm việc.

Với chia sẻ toàn bộ cấu trúc và cách dùng câu trần thuật giờ đây bạn có thể tự tin dùng một cách chính xác khi giao tiếp hoặc viết văn trong tiếng Anh. Còn rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác đang được Edulife cập nhật đầy đủ trên website. Bạn hãy đồng hành cùng Edulife để tự tin chinh phục tiếng Anh toàn diện nhất.