Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu so sánh (comparative sentence) là loại câu dùng để so sánh hai hoặc nhiều người, sự vật, hiện tượng về tính chất, số lượng, mức độ,… |
Vai trò/Ý nghĩa (Function & Meaning) | Giúp làm nổi bật sự giống nhau hoặc khác nhau giữa các đối tượng; tăng tính mô tả, lập luận hiệu quả giao tiếp trong tiếng Anh. |
Các loại so sánh (Types of Comparison) | So sánh hơn (comparative), so sánh nhất (superlative), so sánh bằng (equal comparison) và các cấu trúc so sánh đặc biệt. |
Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) | S + be/V + adj/adv + -er + than + N/pronoun (với tính từ/trạng từ ngắn)
S + be/V + more + adj/adv + than + N (với từ dài) |
Cấu trúc so sánh nhất (Superlative) | S + be/V + the + adj/adv + -est (với từ ngắn)
S + be/V + the most + adj/adv (với từ dài) |
Cấu trúc so sánh bằng (Equal comparison) | S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun |
Cấu trúc đặc biệt (Irregular forms) | Một số từ có dạng so sánh bất quy tắc: good → better → the best; bad → worse → the worst; many/much → more → the most,… |
Từ loại sử dụng (Word types used) | Chủ yếu là tính từ (adjective), trạng từ (adverb); ngoài ra còn sử dụng danh từ, đại từ làm đối tượng so sánh. |
Lỗi thường gặp (Common mistakes) | Nhầm lẫn giữa so sánh hơn và bằng, quên “than” trong so sánh hơn, dùng sai dạng từ dài/ngắn, bỏ quên “the” trong so sánh nhất, sai chính tả của từ bất quy tắc,… |
Lưu ý khi dùng (Usage tips) | Cần xác định rõ mục đích so sánh; chọn đúng từ loại và cấu trúc phù hợp; lưu ý các ngoại lệ; chú ý chính tả và ngữ pháp theo từng dạng câu. |
Câu so sánh là một trong những loại câu cơ bản nhưng lại quan trọng trong tiếng Anh. Sử dụng loại câu này giúp người nói diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng. Dù thường gặp trong giao tiếp, văn viết nhưng nhiều người vẫn nhầm lẫn khi sử dụng. Để có thể sử dụng chính xác, bạn đọc cùng Edulife tìm hiểu toàn bộ kiến thức về loại câu này.
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Câu so sánh (Comparative Sentences) là loại cấu trúc dùng để thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng về một đặc điểm cụ thể. Ví dụ như kích thước, số lượng, chất lượng, mức độ,…
Loại câu này trong tiếng Anh được chia thành ba dạng chính là so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh nhất. Ngoài ra còn có một số dạng thường gặp như so sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần), so sánh kép (càng…càng…),…

Ví dụ:
- This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia).
- She is as tall as her sister (Cô ấy cao bằng chị gái của mình).
- This is the most expensive car I’ve ever seen (Đây là chiếc xe đắt nhất mà tôi từng thấy).
>>Xem thêm:
Vai trò/ý nghĩa của câu so sánh
Câu so sánh là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày và viết lách. Sử dụng đúng cấu trúc về so sánh sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng, sinh động, logic hơn. Dưới đây là những vai trò cụ thể của dạng câu này trong tiếng Anh, bao gồm:
- Thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng dựa trên một đặc điểm cụ thể (chiều cao, tốc độ, giá cả,…).
- Tăng tính thuyết phục trong lập luận hoặc trình bày quan điểm, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.
- Giúp mô tả sinh động, rõ ràng, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc con người.
- Tạo sự nhấn mạnh vào mức độ hay tầm quan trọng của đối tượng được nói đến.
- Thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh TOEIC, IELTS, giúp đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt.
- Ứng dụng đa dạng trong đời sống từ hội thoại hàng ngày đến văn bản quảng cáo, bài thuyết trình hay viết nội dung sáng tạo,…

Cách dùng câu so sánh
Để sử dụng câu so sánh đúng trong tiếng Anh bạn cần hiểu rõ mục đích của câu, lựa chọn cấu trúc phù hợp với từng ngữ cảnh. Đồng thời phải đảm bảo đúng ngữ pháp và hình thái từ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn nắm vững cách dùng. Cụ thể:
- So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng.
- So sánh bằng cũng dùng cho hai đối tượng với mục đích nhấn mạnh sự giống nhau.
- So sánh nhất áp dụng khi có từ ba đối tượng trở lên để làm nổi bật sự vượt trội.
- Tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y) thì thêm -er trong so sánh hơn, thêm -est trong so sánh nhất. VD: tall → taller → the tallest.
- Tính từ/trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở lên) sẽ dùng more/most trước từ. Ví dụ: beautiful → more beautiful → the most beautiful.
- Dùng từ nối chính xác: so sánh hơn dùng than, so sánh bằng sử dụng as…as.
- Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh đặc biệt, không theo quy tắc thêm -er/-est hay dùng more/most.
- Tính từ/trạng từ trong câu so sánh thường đứng sau động từ to be hoặc sau động từ thường tùy theo cấu trúc.
- Cần xác định rõ tính chất được so sánh để tránh mơ hồ hoặc diễn đạt sai.
Ví dụ minh họa:
- This laptop is lighter than the previous model (Chiếc laptop này nhẹ hơn mẫu trước).
- She sings as beautifully as a professional singer (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp).
- It’s the most exciting movie I’ve seen this year (Đó là bộ phim gây phấn khích nhất mà tôi xem năm nay).

Cấu trúc câu so sánh
Dạng câu so sánh trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau để thể hiện sự tương quan giữa các đối tượng về mặt tính chất, mức độ hay trạng thái. Nắm vững cấu trúc sử dụng sẽ giúp bạn truyền đạt nội dung chính xác, dễ hiểu. Dưới đây là những dạng phổ biến nhất và kèm công thức cụ thể, ví dụ minh họa. Chi tiết:
So sánh hơn – kèm ví dụ
So sánh hơn được dùng khi bạn muốn so sánh hai đối tượng để nêu bật sự khác biệt về một đặc điểm nào đó.
Cấu trúc:
- Với tính từ/trạng từ ngắn: S + be/V + adj/adv + -er + than + N/pronoun.
- Với tính từ/trạng từ dài: S + be/V + more + adj/adv + than + N/pronoun.
Ví dụ:
- My house is bigger than yours.
- She runs faster than her brother.
- This restaurant is more popular than the one downtown.
Lưu ý một số tính từ bất quy tắc có dạng riêng như:
- Good → better.
- Bad → worse.
- Far → farther/further.

So sánh nhất– kèm ví dụ
So sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh từ ba đối tượng trở lên nhằm nhấn mạnh đối tượng vượt trội nhất về đặc điểm nào đó.
Cấu trúc:
- Với từ ngắn: S + be/V + the + adj/adv + -est + (noun)
- Với từ dài: S + be/V + the most + adj/adv + (noun)
Ví dụ:
- He is the tallest student in the class.
- This is the most beautiful painting I’ve ever seen.
- They arrived at the earliest this morning.
Lưu ý: Trong so sánh nhất từ “the” luôn bắt buộc đứng trước tính từ/trạng từ để chỉ rõ đối tượng nổi bật nhất.
So sánh bằng– kèm ví dụ
So sánh bằng (Equal Comparison) dùng để diễn tả sự tương đồng về đặc điểm giữa hai người hoặc vật nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn làm nổi bật sự giống nhau hoặc phủ định sự ngang bằng giữa hai đối tượng.
Cấu trúc:
- Câu khẳng định: S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
- Câu phủ định: S + be/V + not as/so + adj/adv + as + N/pronoun
Ví dụ:
- My laptop is as fast as yours.
- She sings as sweetly as a professional.
- This movie is not as exciting as I expected.

Cấu trúc đặc biệt khác của câu so sánh – kèm ví dụ
Ngoài ba dạng chính kể trên thì còn có một số cấu trúc so sánh mở rộng giúp tăng tính linh hoạt, sinh động hơn trong diễn đạt. Các dạng này thường gặp trong giao tiếp tự nhiên, bài viết học thuật và bài kiểm tra tiếng Anh ở nhiều cấp độ. Bao gồm:
So sánh gấp bội (multiplicative comparison):
- Cấu trúc: S + be/V + multiple (e.g. twice, three times) + as + adj/adv + as + N
- Ví dụ: This phone is twice as expensive as the previous model.
So sánh kép (double comparatives – càng… càng…):
- Cấu trúc: The + adj-er/more adj + S + V, the + adj-er/more adj + S + V
- Ví dụ: The more you practice, the better you get.
Less…than (so sánh kém hơn):
- Cấu trúc: S + be/V + less + adj/adv + than + N
- Ví dụ: He is less patient than his sister.
Diễn tả sự giống nhau (The same as):
- Cấu trúc: S + be/V + the same (noun) as + N
- Ví dụ: Your results are the same as mine.
Các loại từ trong câu so sánh
Tính từ và trạng từ là loại từ phổ biến nhất trong câu so sánh. Chúng có sự khác biệt nên việc phân loại đúng sẽ giúp lựa chọn hình thức so sánh phù hợp. Cụ thể:
Tính từ ngắn, tính từ dài
Tính từ ngắn là những từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng các đuôi đặc biệt như -y, -le, -ow, -er, -et. Ví dụ: big, fast, tall, hot (1 âm tiết); happy, clever, narrow, quiet (2 âm tiết đặc biệt).
Tính từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên và không thuộc nhóm đuôi đặc biệt. Ví dụ: beautiful, expensive, interesting, important, difficult. Việc phân biệt được tính từ ngắn và dài rất quan trọng vì chúng ảnh hưởng đến cách hình thành dạng so sánh hơn, so sánh nhất.

Trạng từ ngắn, trạng từ dài
Trạng từ ngắn thường có một âm tiết không kết thúc bằng đuôi -ly. VD: soon, fast, well, late, now, here. Trạng từ dài là những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên thường kết thúc bằng đuôi -ly. Ví dụ: carefully, happily, beautifully, slowly, deliberately.
Gợi ý phân biệt:
- Nếu trạng từ không có đuôi -ly, từ ngắn gọn thì thường là trạng từ ngắn.
- Nếu trạng từ kết thúc bằng -ly thì gần như chắc chắn là trạng từ dài.
Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh
Một số tính từ, trạng từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng so sánh. Đây là các từ bất quy tắc mà bạn cần phải ghi nhớ riêng để sử dụng chính xác trong câu. Cụ thể:
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
good / well | better | the best |
bad / badly | worse | the worst |
many / much | more | the most |
little | less | the least |
far | farther / further | the farthest / furthest |
Lưu ý:
- Good, well đều chia ở dạng better (hơn) và the best (nhất).
- Farther thiên về khoảng cách vật lý, further có thể dùng cho cả nghĩa bóng và nghĩa đen.
- More/most dùng cho danh từ không đếm được hoặc số lượng lớn.

Lưu ý khi dùng câu so sánh
Khi vận dụng câu so sánh trong tiếng Anh bạn cần để ý đến một số điểm về ngữ pháp và ngữ nghĩa để tránh dùng sai hoặc gây hiểu nhầm. Lưu ý quan trọng:
- Thứ tự từ trong câu phải hợp lý, luôn giữ đúng vị trí của tính từ hoặc trạng từ trong cấu trúc để tránh làm rối nghĩa.
- Không so sánh những thứ không tương đồng, hai đối tượng không cùng bản chất.
- Tránh dùng câu so sánh mà không rõ đối tượng hoặc thiếu thông tin nền.
- Cẩn trọng khi dùng cấu trúc đảo ngữ trong so sánh, nếu dùng sai có thể khiến câu mất tự nhiên.
- Hạn chế lạm dụng so sánh nhất trong văn viết học thuật, cần sử dụng có chọn lọc, có căn cứ rõ ràng, tránh gây cảm giác phóng đại.
- Dùng đúng thì, đúng ngôi khi dùng so sánh kép.
- Tránh lặp lại tính từ hoặc trạng từ trong cùng đoạn khi dùng nhiều câu so sánh để giúp bài viết sinh động, dễ đọc hơn.

Các lỗi thường gặp
Dù cấu trúc câu so sánh không quá phức tạp nhưng nhiều người học tiếng Anh thường xuyên mắc phải những lỗi cơ bản như sau:
- Dùng sai hình thức của tính từ, trạng từ khi thêm -er hoặc -est vào tính từ dài dẫn đến lỗi sai.
- Sử dụng sai hoặc thiếu “than” trong so sánh hơn.
- Nhầm lẫn giữa so sánh bằng và so sánh hơn.
- Quên “the” trước so sánh nhất.
- Lặp từ không cần thiết khi so sánh.
- Áp dụng quy tắc thông thường cho từ bất quy tắc dẫn đến sai sót.
- Người học dễ nhầm cách ghép hai mệnh đề hoặc dùng sai hình thức.
- Thiếu chủ thể so sánh khiến câu không rõ nghĩa hoặc gây nhầm lẫn.
- Sử dụng most thay vì more cho tính từ dài.
- Việc đặt hai đối tượng không cùng loại trong cùng phép so sánh là lỗi phổ biến.

Những thông tin tổng hợp ở trên sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp, cách sử dụng câu so sánh một cách chính xác nhất. Để có thể củng cố kiến thức một cách trọn vẹn có hướng dẫn chi tiết bạn hãy đồng hành cùng Edulife. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên bước đường chinh phục tiếng Anh toàn diện.