Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu phức (complex sentence) là câu có ít nhất một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc giúp diễn đạt thông tin chi tiết, rõ ràng hơn. |
Vai trò của câu phức | Câu phức giúp: (1) Kết nối ý tưởng chặt chẽ (2) Làm rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả (3) Mô tả chi tiết (4) Thể hiện tư duy logic. |
Các loại câu phức thường gặp | – Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial Clause) – Mệnh đề Tính ngữ / Mệnh đề Quan hệ (Adjective / Relative Clause) – Mệnh đề Danh từ (Noun Clause) |
Cách chuyển từ câu đơn thành dạng câu phức | – Dùng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ – Dùng mệnh đề danh từ như chủ ngữ/tân ngữ – Dùng mệnh đề trạng ngữ để nêu thời gian, lý do, điều kiện |
Phân biệt mệnh đề độc lập & mệnh đề phụ thuộc | – Mệnh đề độc lập: Dạng này có thể đứng một mình thành câu hoàn chỉnh. – Mệnh đề phụ thuộc: Không thể đứng một mình, cần gắn với mệnh đề chính. |
Lỗi thường gặp | – Thiếu dấu phẩy khi cần – Sử dụng sai liên từ – Lỗi câu què/câu rời (Sentence Fragment) – Dùng sai trật tự câu |
Câu phức là dạng câu phổ biến trong tiếng Anh giúp liên kết các ý tưởng một cách logic, sâu sắc hơn. Cách dùng câu này khá đơn giản, tuy nhiên nhiều người mới học thường nhầm lẫn dạng câu này với câu đơn và câu ghép. Vậy đây là câu như thế nào? Dùng ra sao? Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ chính xác để ứng dụng trong thực thế linh hoạt, tự nhiên.
Câu phức trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Câu phức (complex sentence) là loại câu bao gồm một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề chính có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, còn mệnh đề phụ thuộc không thể tồn tại độc lập.
Trong câu thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như because, although, if, when hoặc đại từ quan hệ như who, which, that,… Khi sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp bài viết hoặc lời nói trở nên tự nhiên, mạch lạc, thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng.
Để dễ hình dung cấu trúc câu phức, bạn có thể tham khảo sơ đồ sau:
[ Mệnh đề độc lập ] + [ Liên từ phụ thuộc ] + [ Mệnh đề phụ thuộc ]
[ Liên từ phụ thuộc ] + [ Mệnh đề phụ thuộc ], [ Mệnh đề độc lập ]

Ví dụ:
- Because it was raining, we stayed inside /bɪˈkəz ɪt wəz ˈreɪnɪŋ, wi steɪd ɪnˈsaɪd/: Vì trời mưa nên chúng tôi ở trong nhà.
- She went to bed early although she wasn’t tired /ʃi wɛnt tu bɛd ˈɜːrli ɔːlˈðoʊ ʃi ˈwəzənt ˈtaɪərd/: Cô ấy đi ngủ sớm mặc dù không thấy mệt.
- I will call you when I arrive /aɪ wɪl kɔːl ju wɛn aɪ əˈraɪv/: Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi tới nơi.
- The student who studies hard will pass the exam /ðə ˈstuːdənt hu ˈstʌdiz hɑːrd wɪl pæs ðə ɪɡˈzæm/: Học sinh học chăm chỉ sẽ vượt qua kỳ thi.
- If you practice every day, you will improve quickly /ɪf ju ˈpræktɪs ˈɛvri deɪ, ju wɪl ɪmˈpruːv ˈkwɪkli/: Nếu bạn luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng.
Vai trò của câu phức
Câu phức đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp cùng như viết tiếng Anh. Khi sử dụng thành thạo dạng câu này bạn có thể trình bày ý tưởng rõ ràng, mạch lạc, thể hiện sự logic giữa các phần trong câu. Vai trò nổi bật gồm:
- Thể hiện quan hệ liên quan đến nguyên nhân – kết quả.
- Giúp làm rõ về thời gian, điều kiện hoặc mục đích diễn đạt.
- Giúp diễn đạt thông tin phức tạp một cách mạch lạc hơn.
- Tăng sự đa dạng, chuyên nghiệp hơn trong văn viết khi đoạn văn trở nên liền mạch có chiều sâu.
- Tạo nhấn mạnh hoặc cung cấp thông tin bổ sung.

Tại sao nên dùng câu phức? Sức mạnh của sự đa dạng trong cấu trúc câu
Để nâng tầm bài viết từ một bài giảng ngữ pháp thành một hướng dẫn viết lách hiệu quả, người học cần làm chủ câu phức. Việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu không chỉ làm cho văn phong trở nên linh hoạt mà còn giúp thể hiện tư duy mạch lạc hơn:
- Nếu chỉ dùng câu đơn: Đoạn văn sẽ trở nên rời rạc, ngắt quãng, và có văn phong đơn điệu, thiếu sự liên kết.
- Nếu chỉ dùng câu ghép: Chỉ thể hiện được các mối quan hệ ngang hàng (ví dụ: “và”, “nhưng”, “hoặc”) mà khó diễn tả các mối quan hệ logic phức tạp hơn.
- Sử dụng câu phức: Cho phép người viết thể hiện các mối quan hệ logic phức tạp (như nguyên nhân-kết quả, tương phản, điều kiện, mục đích…), giúp đoạn văn có chiều sâu, rõ ràng hơn và thể hiện tư duy mạch lạc, có sự sắp xếp ý tưởng.
Tóm lại, một bài viết hay là sự kết hợp hài hòa của cả câu đơn, câu ghép và câu phức để tạo ra nhịp điệu phong phú, truyền tải thông điệp hiệu quả và làm nổi bật ý tưởng của người viết.
Các loại câu phức thường gặp
Các loại câu phức được phân loại dựa trên chức năng của mệnh đề phụ thuộc. Cách phân loại này giúp người học dễ dàng hiểu rõ vai trò ngữ pháp của từng phần trong câu và làm cho toàn bộ bài viết trở nên nhất quán hơn. Dưới đây là ba loại câu phức chính:
1. Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial Clause)
Câu phức loại này sử dụng các liên từ phụ thuộc như because, although, if, when,… để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ cung cấp thông tin bổ sung về lý do, thời gian, điều kiện hoặc sự nhượng bộ.
Cấu trúc:
- Liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
- Hoặc: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- Because it was raining, we stayed at home /bɪˈkɔːz ɪt wəz ˈreɪnɪŋ, wi steɪd æt hoʊm/ ⇒ Vì trời mưa nên chúng tôi ở nhà.
- She didn’t come because she was sick /ʃi ˈdɪdnt kʌm bɪˈkɔːz ʃi wəz sɪk/ ⇒ Cô ấy không đến vì cô ấy bị ốm.

2. Mệnh đề Tính ngữ / Mệnh đề Quan hệ (Adjective / Relative Clause)
Mệnh đề Tính ngữ, hay còn gọi là Mệnh đề Quan hệ, bổ sung thông tin cho một danh từ đứng trước nó. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, which, that, whose, whom hoặc trạng từ quan hệ như where, when, why. Nó giúp mở rộng thông tin về người hoặc vật được nhắc đến mà không cần tách thành hai câu riêng biệt, làm cho câu văn phong phú và tự nhiên hơn.
Cấu trúc dùng: Danh từ (trong mệnh đề chính) + đại từ/trạng từ quan hệ + mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
- The girl who won the prize is my cousin /ðə ɡɜːrl huː wʌn ðə praɪz ɪz maɪ ˈkʌzn/ ⇒ Cô gái mà giành giải là em họ tôi.
- I have a friend whose father is a doctor /aɪ hæv ə frɛnd huːz ˈfɑːðər ɪz ə ˈdɑːktər/ ⇒ Tôi có một người bạn có cha là bác sĩ.
- My brother, who lives in New York, is visiting us next week /maɪ ˈbrʌðər huː lɪvz ɪn nuː jɔːrk ɪz ˈvɪzɪtɪŋ ʌs nɛkst wiːk/ ⇒ Anh trai tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần sau.
- The book that I bought yesterday is very interesting /ðə bʊk ðæt aɪ bɔːt ˈjɛstərdeɪ ɪz ˈvɛri ˈɪntrəstɪŋ/ ⇒ Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.

3. Mệnh đề Danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ trong câu, giữ vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Các từ bắt đầu mệnh đề này là that, what, who, why, if, whether,…. Đây là loại mệnh đề quan trọng để diễn đạt ý kiến, mong muốn, hoặc sự không chắc chắn.
Ví dụ:
- What you said surprised me /wʌt ju sɛd sərˈpraɪzd mi/ ⇒ Những gì bạn nói đã làm tôi ngạc nhiên.
- I don’t know whether he will come /aɪ doʊnt noʊ ˈwɛðər hi wɪl kʌm/ ⇒ Tôi không biết liệu anh ấy có đến không.

>> Xem thêm:
Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh
Để nâng cao khả năng viết tiếng Anh bạn cần học cách chuyển các câu đơn đơn giản thành câu phức. Điều này sẽ giúp diễn đạt ý tưởng đầy đủ, mạch lạc hơn, thể hiện kỹ năng dùng ngữ pháp vững chắc. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến, hiệu quả để chuyển đổi câu. Cụ thể:
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ giúp thêm thông tin về danh từ trong câu mà không cần viết thành câu riêng. Khi đó ta sẽ sử dụng các đại từ quan hệ để nối câu như who, whom, which, that, whose.
Công thức: Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- Câu đơn: I met a girl. She is very kind => Chuyển câu phức: I met a girl who is very kind (Tôi gặp một cô gái rất tốt bụng).
Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Khi đó bạn có thể dùng các từ như that, whether, what, who, how, if để bắt đầu mệnh đề này. Công thức: Động từ + that/if/what/… + mệnh đề.
Ví dụ:
- Câu đơn: He is honest. I believe that => Chuyển câu phức: I believe that he is honest (Tôi tin rằng anh ấy trung thực).

Mệnh đề trạng ngữ
Các mệnh đề trạng ngữ bổ sung thông tin liên quan về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả,… Chúng thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, although, when, if, since, so that. Công thức áp dụng: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
Câu đơn: He was late. He missed the bus => Chuyển câu phức: He was late because he missed the bus (Anh ấy đến muộn vì lỡ xe buýt).
Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong câu phức
Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong câu phức tiếng Anh là điều rất quan trọng để sử dụng đúng cấu trúc, tránh lỗi ngữ pháp. Mệnh đề độc lập là một câu hoàn chỉnh có chủ ngữ và động từ, có thể đứng riêng như một câu độc lập.
Còn mệnh đề phụ thuộc cũng có chủ ngữ và động từ như không thể đứng một mình, bởi vì ý nghĩa chưa trọn vẹn. Nó thường bắt đầu bằng các từ nối như because, although, when, if, that,… Câu phức hoàn chỉnh sẽ bao gồm một mệnh đề độc lập + một mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ: She is tired because she studied late => Cô ấy mệt vì cô ấy đã học muộn.

Lỗi thường gặp khi dùng câu phức
Khi sử dụng câu phức trong tiếng Anh những người mới bắt đầu dễ mắc phải một số lỗi ngữ pháp phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp bạn nên tránh, cụ thể:
- Lỗi câu què/câu rời (Sentence Fragment): Đây là lỗi khi một mệnh đề phụ thuộc đứng một mình như một câu hoàn chỉnh mà không có mệnh đề độc lập đi kèm. Một câu phức bắt buộc phải có ít nhất một mệnh đề độc lập để có ý nghĩa trọn vẹn.
- Dùng sai dấu phẩy giữa mệnh đề chính và phụ. Nếu mệnh đề phụ đứng đầu thì cần dấu phẩy, còn nếu mệnh đề phụ đứng sau không cần dấu phẩy.
- Dùng sai từ nối: Sử dụng sai liên từ hoặc đại từ quan hệ có thể khiến câu mất logic.
- Lặp chủ ngữ không cần thiết: Khi nối hai mệnh đề nếu chủ ngữ giống nhau thì cần rút gọn mệnh đề phụ nếu có thể.

Hy vọng với thông tin chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng câu phức, phân biệt mệnh đề độc lập và phụ thuộc và tránh các lỗi phổ biến. Chúc bạn luôn học tiếng Anh thật tốt và tự tin giao tiếp, viết văn mạch lạc, rõ ràng. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh thì hãy đăng ký khóa học cơ bản tại Edulife. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp hệ thống hóa kiến thức đơn giản, ngắn gọn, dễ hiểu để bạn tự tin làm chủ tiếng Anh.