Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu khẳng định là câu dùng để xác nhận, tuyên bố một sự việc, hành động hoặc trạng thái là đúng, có thật hoặc sẽ xảy ra. |
Vai trò | Giúp truyền đạt thông tin rõ ràng, thể hiện sự chắc chắn về nội dung, được dùng phổ biến trong giao tiếp và văn viết. |
Cấu trúc với động từ tobe | Câu có dạng: S + to be + complement. Ví dụ: She is a teacher. |
Cấu trúc với động từ thường | Câu có dạng: S + V (chia theo thì) + O. Ví dụ: They play football. |
Cấu trúc với dạng động từ khuyết thiếu | Câu có dạng: S + modal verb + V (nguyên mẫu). Ví dụ: He can swim. |
Thì hiện tại đơn | Diễn đạt thói quen, sự thật hiển nhiên, ví dụ: She works at a bank. |
Thì quá khứ đơn | Diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, ví dụ: They visited Paris last year. |
Thì tương lai đơn | Diễn tả các sự việc sẽ xảy ra trong tương lai tới, ví dụ: I will call you tomorrow. |
Các thì tiếp diễn | Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm, ví dụ: She is reading a book now. |
Các thì hoàn thành | Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm liên quan, ví dụ: He has finished his homework. |
Giao tiếp hàng ngày | Dùng để trao đổi thông tin, bày tỏ ý kiến một cách trực tiếp, rõ ràng. |
Câu khẳng định trong văn viết | Thường dùng trong bài luận, báo cáo để trình bày luận điểm, sự thật, kết quả nghiên cứu. |
Câu khẳng định là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh giúp thể hiện ý kiến, sự thật hoặc thông tin một cách rõ ràng, chính xác. Khi nắm vững cách dùng dạng câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn hỗ trợ viết văn chuẩn xác nhất. Nếu chưa hiểu rõ về cách dùng, bạn hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết để tự tin làm chủ tiếng Anh cơ bản toàn diện.
Câu khẳng định là gì?
Câu khẳng định trong tiếng Anh là câu dùng để thể hiện một thông tin, sự thật hoặc ý kiến một cách rõ ràng, chắc chắn và không có sự phủ định hay nghi vấn. Đây là loại câu cơ bản nhất trong giao tiếp và văn viết giúp người nói hoặc viết truyền đạt nội dung một cách trực tiếp dễ hiểu.
Ví dụ:
- She is a teacher (Nghĩa: Cô ấy là giáo viên).
- She likes coffee (Nghĩa: Cô ấy thích cà phê).
- They live in New York (Nghĩa: Họ sống ở New York).
- The sun rises in the east (Nghĩa: Mặt trời mọc ở phía Đông).
- I am a student (Nghĩa câu: Tôi là học sinh).

Vai trò của câu khẳng định trong tiếng Anh
Câu khẳng định đóng một vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh để giúp diễn đạt sự thật, ý kiến rõ ràng. Vai trò nổi bật gồm:
- Giúp truyền đạt thông tin rõ ràng về một sự thật, ý kiến hoặc thông tin một cách trực tiếp, dễ hiểu.
- Dùng để xác nhận điều gì đó đang xảy ra hoặc đã xảy ra, giúp làm rõ nghĩa trong câu chuyện hoặc bài viết.
- Đây là dạng câu cơ bản để tạo nền tảng xây dựng câu hỏi và câu phủ định.
- Giúp thể hiện ý kiến, mong muốn hoặc sự kiện trong cuộc sống thường ngày một cách hiệu quả.
- Giúp viết văn bản, bài luận, bài báo hay email mạch lạc, dễ hiểu, truyền tải ý chính một cách chính xác, rõ ràng.

Ví dụ câu khẳng định trong tiếng Anh
Câu khẳng định rất phổ biến được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết. Để có thể hiểu rõ hơn về cách áp dụng dạng cấu trúc câu này bạn hãy xem một số ví dụ tình huống thực tế dưới đây. Chi tiết:
Câu khẳng định trong giao tiếp hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày câu khẳng định giúp người nói truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu. Những câu này dùng để chia sẻ thông tin về trạng thái, sở thích hoặc lịch trình trong đời sống hàng ngày,…
Ví dụ thường gặp:
- I am feeling great today => Nghĩa: Tôi cảm thấy rất tốt hôm nay).
- She works at a bank => Nghĩa: Cô ấy làm việc ở ngân hàng).
- They like watching movies on weekends => Nghĩa: Họ thích xem phim vào cuối tuần).
- We have a meeting at 3 p.m => Nghĩa: Chúng tôi có cuộc họp lúc 3 giờ chiều).

Câu khẳng định trong văn viết
Trong văn viết câu khẳng định được dùng để trình bày ý kiến, sự thật hoặc lập luận một cách rõ ràng, chính xác thông tin. Những câu này giúp người viết thể hiện quan điểm, dẫn chứng hoặc cung cấp thông tin trong các bài luận, báo cáo hoặc bài viết chuyên môn.
Ví dụ:
- Climate change is a serious global issue => Nghĩa: Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng toàn cầu.
- Education plays a vital role in personal development => Nghĩa: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân.
- The company has increased its profits this year => Nghĩa: Công ty đã tăng lợi nhuận trong năm nay.
- Regular exercise improves overall health => Nghĩa: Tập thể dục đều đặn cải thiện sức khỏe tổng thể.
Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh
Câu khẳng định trong tiếng Anh có nhiều dạng cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào loại động từ sử dụng trong câu. Dưới đây là 3 dạng cấu trúc phổ biến nhất, bao gồm:
Câu khẳng định với động từ tobe
Đây là cấu trúc câu đơn giản, phổ biến thường gặp nhất khi câu có chứa động từ to be (am, is, are, was, were). Lưu ý: động từ to be cần được chia theo chủ ngữ và thì của câu cho phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
Cấu trúc chung: S + to be + O.
Ví dụ:
- The sun is shining brightly => Nghĩa: Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
- London is the capital of England => Nghĩa: London là thủ đô của nước Anh.

Câu khẳng định với động từ thường
Khi sử dụng các động từ thường không phải “to be” hoặc động từ khuyết thiếu thì câu khẳng định có cấu trúc như sau: S + V + O.
Ví dụ:
- She likes reading books => Nghĩa: Cô ấy thích đọc sách.
- They play football every weekend => Nghĩa: Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
Câu khẳng định với động từ khuyết thiếu
Câu khẳng định có động từ khuyết thiếu cũng rất phổ biến dùng trong tiếng Anh. Các từ phổ biến gồm: can, could, may, might, must, ought to,… Động từ khuyết thiếu không thay đổi theo thì và chủ ngữ nên cấu trúc này rất dễ nhận biết.
Cấu trúc: S + modal verb + V-infinitive/be + O.
Ví dụ:
- Linh can speak English very well => Nghĩa: Linh có thể nói tiếng Anh rất tốt.
- She might be the best student in my class => Nghĩa: Cô ấy có thể là người học giỏi nhất trong lớp tôi.

>> Xem thêm:
Cách dùng câu khẳng định trong các thì tiếng Anh
Câu khẳng định được sử dụng trong tất cả các thì của tiếng Anh để diễn tả sự thật, hành động hoặc trạng thái một cách rõ ràng, chắc chắn. Mỗi thì sẽ có cấu trúc và cách dùng riêng biệt mà bạn cần nắm vững để sử dụng đúng ngữ pháp. Dưới đây là cách dùng của từng thì cụ thể:
Câu khẳng định trong thì hiện tại đơn
Định nghĩa: Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái thường xuyên.
Cấu trúc: S + V (động từ nguyên mẫu hoặc thêm “-s/-es” với ngôi thứ ba số ít).
Ví dụ:
- She works in a bank => Nghĩa: Cô ấy làm việc ở ngân hàng.
- The sun rises in the east => Nghĩa: Mặt trời mọc ở phía đông.

Câu khẳng định trong thì quá khứ đơn
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn dùng để nói về hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V-ed (động từ ở dạng quá khứ hoặc động từ bất quy tắc).
Ví dụ:
- They visited the museum last weekend => Nghĩa: Họ đã thăm bảo tàng vào cuối tuần trước.
- I saw that movie yesterday => Nghĩa: Tôi đã xem bộ phim đó ngày hôm qua.

Câu khẳng định trong thì tương lai đơn
Định nghĩa: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + V (động từ nguyên mẫu).
Ví dụ:
- She will travel to Japan next month => Nghĩa: Cô ấy sẽ đi Nhật vào tháng tới.
- We will finish the project soon => Nghĩa: Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án sớm.
Câu khẳng định trong các thì tiếp diễn
Định nghĩa: Các thì tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định.
- Hiện tại tiếp diễn cấu trúc S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: She is reading a book now: Cô ấy đang đọc sách ngay bây giờ.
- Quá khứ tiếp diễn cấu trúc S + was/were + V-ing. Ví dụ: They were playing football when it started to rain: Họ đang chơi bóng khi trời bắt đầu mưa.
- Tương lai tiếp diễn cấu trúc S + will be + V-ing. Ví dụ: I will be working at 8 p.m. tomorrow: Tôi sẽ đang làm việc lúc 8 giờ tối mai.

Câu khẳng định trong các thì hoàn thành
Các thì hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn tất tại một thời điểm hoặc giai đoạn nhất định. Cụ thể gồm:
- Hiện tại hoàn thành cấu trúc S + have/has + V-ed. Ví dụ: Ví dụ: She has finished her homework: Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.
- Quá khứ hoàn thành cấu trúc S + had + V-ed. Ví dụ: They had left before I arrived: Họ đã rời đi trước khi tôi đến.
- Tương lai hoàn thành cấu trúc S + will have + V-ed. Ví dụ: By next week, he will have completed the course: Đến tuần sau, anh ấy sẽ hoàn thành khóa học.
Câu hỏi thường gặp về câu khẳng định trong tiếng Anh
Mặc dù câu khẳng định là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật nhưng trong quá trình sử dụng vẫn có nhiều người thắc mắc về cách dùng loại câu này. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp và lời giải đáp cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn. Chi tiết:
Câu khẳng định có thể dùng trong mọi tình huống không?
Câu trả lời: Không phải lúc nào câu khẳng định cũng phù hợp trong mọi ngữ cảnh. Câu khẳng định thường được sử dụng để nêu sự thật, đưa ra thông tin hoặc mô tả hành động. Tuy nhiên trong những tình huống yêu cầu sự phủ nhận, nghi vấn hoặc thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, mệnh lệnh hay yêu cầu, bạn cần sử dụng câu phủ định, câu nghi vấn hoặc câu cầu khiến.
Ví dụ:
Khẳng định: She is a teacher => Nghĩa: Cô ấy là giáo viên. Nhưng nếu bạn cần hỏi: Is she a teacher? (Cô ấy có phải giáo viên không?) → Cần dùng câu nghi vấn.
Có thể dùng câu khẳng định để thể hiện ý kiến cá nhân không?
Câu trả lời: Có. Câu khẳng định là một cách phổ biến để bày tỏ quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, trực tiếp. Khi bạn muốn chia sẻ cảm nghĩ, đánh giá, hoặc nhận xét về một sự việc thì việc sử dụng câu khẳng định sẽ giúp thông điệp trở nên mạnh mẽ hơn. Khi thể hiện quan điểm bạn có thể thêm các cụm như I think, In my opinion, Personally,… để nhấn mạnh rằng đó là suy nghĩ cá nhân.
Ví dụ:
- I think this movie is great => Nghĩa: Tôi nghĩ bộ phim này rất hay.
- In my opinion, learning English is essential => Nghĩa: Theo tôi, học tiếng Anh là điều cần thiết.
Cách phân biệt câu khẳng định với câu phủ định và câu nghi vấn?
Có thể phân biệt dễ dàng ba dạng câu này dựa vào cấu trúc và mục đích sử dụng. Để rõ hơn bạn xem bảng dưới đây:
Loại câu | Cấu trúc điển hình | Mục đích | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + V (+ O) hoặc S + to be + O | Dùng để trình bày các thông tin, sự thật | She studies English. |
Câu phủ định | S + do/does/did + not + V / S + to be + not + O | Được dùng để phủ nhận một hành động, trạng thái | She does not study English. |
Câu nghi vấn | Do/Does/Did + S + V? / Is/Are/Was/Were + S + O? | Được dùng để đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin | Does she study English? |
Lưu ý phân biệt:
- Câu khẳng định không chứa từ phủ định (not, never, no,…).
- Câu phủ định có chứa các từ phủ định không xảy ra.
- Đối với cấu trúc câu nghi vấn đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Trên đây là toàn bộ thông tin cơ bản về cấu trúc và cách dùng cụ thể của câu khẳng định. Bạn hãy luyện tập chăm chỉ, ứng dụng phù hợp để có thể diễn đạt tự nhiên, rõ ràng, chính xác nhất. Ngoài ra để biết thêm nhiều dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác, bạn hãy đồng hành cùng Edulife ngay từ hôm nay.