Bảng tổng hợp thông tin về câu gián tiếp trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu gián tiếp là cách thuật lại lời nói hoặc ý kiến của người khác bằng ngôn ngữ của người kể, không trích dẫn nguyên văn, đồng thời điều chỉnh thì, đại từ, và trạng từ cho phù hợp với ngữ cảnh. |
Chức năng (Function) | Dùng để tường thuật lại nội dung đã được phát ngôn trước đó, thường nhằm tóm lược, truyền đạt lại hoặc viết báo cáo lời nói theo cách gián tiếp, trang trọng hơn. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | – Lùi thì của động từ trong lời nói (nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ).
– Thay đổi đại từ tương ứng ngữ cảnh. – Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn (today → that day, here → there…). |
Phân loại (Categories) | – Gián tiếp khẳng định
– Gián tiếp phủ định – Gián tiếp nghi vấn (yes/no & WH-question) – Gián tiếp mệnh lệnh hoặc yêu cầu |
Ví dụ (Examples) | – Trực tiếp: “I need more time,” she said.
→ Gián tiếp: She said that she needed more time. – Trực tiếp: “I can carry the bags for you,” Anna said. → Gián tiếp: Anna said that she could carry the bags for me. |
Cách nhận biết (Identification) | Câu gián tiếp thường không có dấu ngoặc kép, có liên từ như that, if, whether, what, where, why…, và đi kèm động từ tường thuật (say, tell, ask, advise…). |
Vị trí trong câu (Position) | – Động từ tường thuật đứng trước phần lời nói.
– Câu gián tiếp là một mệnh đề phụ theo sau động từ tường thuật. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Lùi thì phù hợp: hiện tại → quá khứ, hiện tại hoàn thành → quá khứ hoàn thành…
– Điều chỉnh đại từ và trạng từ theo ngữ cảnh. – Dùng đúng liên từ hoặc cấu trúc câu. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Không lùi thì nếu động từ tường thuật ở hiện tại hoặc lời nói vẫn đúng hiện tại.
– Không cần “that” trong văn nói không trang trọng. – Tránh nhầm với câu trực tiếp. |
Ứng dụng (Practical Use) | Câu gián tiếp giúp truyền đạt thông tin chính xác mà không cần trích dẫn nguyên văn, thích hợp cho báo cáo, tóm tắt cuộc trò chuyện, hoặc viết học thuật và văn bản hành chính. |
Kết luận (Conclusion) | Câu gián tiếp là công cụ thiết yếu trong tiếng Anh để diễn đạt lại lời nói một cách khách quan và phù hợp ngữ cảnh, đặc biệt quan trọng trong giao tiếp chuyên nghiệp và học thuật. |
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, không phải lúc nào việc thuật lại nguyên văn lời người khác cũng thuận lợi. Đó là lúc câu gián tiếp (indirect/ Reported speech) phát huy vai trò quan trọng để truyền đạt thông tin súc tích, linh hoạt. Để sử dụng dạng câu này hiệu quả, hãy tham khảo nội dung được Edulife tổng hợp dưới đây để nắm rõ khái niệm, chức năng, cấu trúc và đặc biệt là các nguyên tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp chính xác nhé!
Khái niệm của câu gián tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh
Câu gián tiếp (Indirect/ Direct Speech) trong tiếng Anh là mẫu câu dùng để thuật lại lời nói, ý nghĩ hoặc cảm xúc của người khác nhưng không dùng nguyên văn nội dung đó. Câu sẽ thay đổi cấu trúc câu, đại từ, trạng từ thời gian, thì động từ để phù hợp với ngữ cảnh thuật lại giúp truyền tải lại thông tin linh hoạt, trang trọng hơn.
Ví dụ: Câu trực tiếp: Emma said, “I am hungry.” => Câu gián tiếp: Emma said that she was hungry.

Chức năng của câu gián tiếp trong giao tiếp tiếng Anh
Câu gián tiếp có vai trò quan trọng trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh, dưới đây là một số chức năng chính:
- Thuật lại câu/lời nói của người khác. Ví dụ: Anna mentioned that she had finished her project early. (Anna nói rằng cô ấy đã hoàn thành dự án sớm.)
- Truyền đạt yêu cầu hoặc mệnh lệnh gián tiếp. Ví dụ: The manager asked them to submit the report by Friday. (Quản lý yêu cầu họ nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- Chia sẻ, nhắc lại thông tin nhưng không cần nói lại nguyên văn. Ví dụ: John explained that the meeting was postponed to next week. (John giải thích rằng cuộc họp đã được dời sang tuần tới.)
- Cho lời khuyên hoặc cảnh báo theo cách nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She advised him to take a break after working for hours. (Cô ấy khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi sau nhiều giờ làm việc.)
- Báo cáo, trả lời các câu hỏi theo cách gián tiếp. Ví dụ: They asked if the tickets were still available. (Họ hỏi liệu vé còn hay không.)

Cấu trúc câu gián tiếp
Câu tường thuật gián tiếp khi sử dụng cần chú ý thay đổi đại từ, thì động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cho phù hợp. Dưới đây là Cấu trúc câu loại này những dạng phổ biến:
Cấu trúc câu tường thuật gián tiếp dạng mệnh lệnh/yêu cầu
- Câu mệnh lệnh, yêu cầu khi chuyển sang câu gián tiếp thường sử dụng các động từ như tell, ask, order, command, request, beg + someone + to + V (nguyên thể có “to”).
- Cấu trúc chung: Động từ nói + gián tiếp túc từ + to + V (nguyên thể có “to”).
- Ví dụ:
- He told me to close the door quietly. (Anh ấy bảo tôi đóng cửa nhẹ nhàng.)
- She ordered the waiter to bring more water immediately. (Cô ấy ra lệnh cho nhân viên phục vụ mang thêm nước ngay lập tức.)
- My mother requested me to call her when I arrived. (Mẹ tôi yêu cầu tôi gọi cho bà khi đến nơi.)

>>Xem thêm:
Câu gián tiếp dạng trần thuật
- Đây là dạng câu kể đơn giản, khi chuyển sang câu gián tiếp thường dùng các động từ như say, tell, mention, state, explain và thay đổi thì động từ phù hợp.
- Cấu trúc chung: S + Động từ nói (say(s)/said) + that + S + V (chia thì phù hợp).
- Ví dụ:
- They mentioned that the project was completed successfully. (Họ đề cập rằng dự án đã hoàn thành thành công.)
- John told me that he didn’t like the movie. (John nói với tôi rằng anh ấy không thích bộ phim đó.)
Câu gián tiếp dạng câu hỏi
- Có 2 loại câu hỏi thường gặp: Câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-questions.
- Câu hỏi Yes/No: dùng if/whether + S + V.
- Câu hỏi Wh-questions: mệnh đề chứa câu hỏi + S + V.
- Ví dụ:
- The teacher asked what time the exam would start. (Giáo viên hỏi mấy giờ bài thi bắt đầu.)
- They inquired where the nearest hospital was. (Họ hỏi bệnh viện gần nhất ở đâu.)
- My friend asked if I could help him with the project. (Bạn tôi hỏi liệu tôi có thể giúp anh ấy với dự án không.)

Câu tường thuật gián tiếp dạng câu cảm thán
- Câu cảm thán thể hiện cảm xúc mạnh, khi chuyển sang câu gián tiếp, dùng cấu trúc:
- Cấu trúc:
- S + Động từ nói + how + adj/adv + S + V
- S + Động từ nói + that + S + V + O.
- Ví dụ:
- He said how difficult the exam had been. (Anh ấy nói rằng bài thi đã rất khó.)
- They expressed how surprised they were by the news. (Họ bày tỏ sự ngạc nhiên về tin tức đó.)
- My mother said how proud she was of my achievements. (Mẹ tôi nói bà tự hào về thành tích của tôi.)

Cách dùng câu tường thuật gián tiếp trong tiếng Anh
Câu gián tiếp không chỉ là một phần ngữ pháp, mà còn là công cụ quan trọng để truyền đạt thông tin tự nhiên hơn trong giao tiếp và học thuật như viết báo cáo, tường trình hay kể chuyện. Dưới đây là 4 tình huống phổ biến nên dùng câu gián tiếp:
Khi muốn kể/nhắc lại lời nói của người khác
Bạn dùng câu gián tiếp khi muốn thuật lại lời mà người khác đã nói nhưng không nhắc lại nguyên văn. Loại câu này thường thấy trong hội thoại, báo cáo hay kể lại câu chuyện của người khác.
Ví dụ:
- Anna said she had already emailed the documents to the client. (Anna nói rằng cô ấy đã gửi email tài liệu cho khách hàng.)
- Mark told me he couldn’t attend the meeting due to a family emergency. (Mark bảo tôi rằng anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì có việc gia đình gấp.)
- Sarah explained that she wasn’t feeling well, so she stayed home. (Sarah giải thích rằng cô không khỏe nên đã ở nhà.)

Khi kể/truyền đạt thông tin
Câu tường thuật gián tiếp được sử dụng khi bạn kể lại một câu chuyện, một sự kiện hoặc thông tin mà bạn nghe/biết từ người khác.
Ví dụ:
- They said the movie was incredible and worth watching twice. (Họ nói bộ phim rất tuyệt và đáng xem hai lần.)
- I heard that the old bookstore downtown is closing next month. (Tôi nghe nói tiệm sách cũ ở trung tâm sẽ đóng cửa tháng tới.)
- She mentioned that the café serves breakfast until 11 a.m. (Cô ấy nói rằng quán cà phê phục vụ bữa sáng đến 11 giờ.)
Khi muốn ra lệnh/yêu cầu theo cách lịch sự hơn
Thay vì ra lệnh/yêu cầu khắt khe, sử dụng câu gián tiếp giúp bạn diễn đạt yêu cầu, lời khuyên, mệnh lệnh đó nhẹ nhàng hơn. Mẫu câu này thường được dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc giao tiếp trang trọng.
Ví dụ:
- The manager asked if we could finish the report by Friday. (Quản lý yêu cầu chúng tôi hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
- He politely told me to double-check the data before submitting it. (Anh ấy lịch sự bảo tôi kiểm tra kỹ dữ liệu trước khi nộp.)
- My colleague advised me to prepare some backup slides for the presentation. (Đồng nghiệp khuyên tôi chuẩn bị vài slide dự phòng cho buổi thuyết trình.)

Khi viết lại hội thoại, báo cáo, tường thuật tin tức
Mẫu câu gián tiếp rất phổ biến trong văn viết, đặc biệt là khi bạn cần chuyển đổi hội thoại sang lời kể, viết báo cáo công việc, hoặc truyền đạt tin tức khách quan.
Ví dụ:
- In his report, the supervisor stated that overall productivity had increased by 12%. (Trong báo cáo, quản lý cho biết năng suất tổng thể đã tăng 12%.)
- She wrote that the client was satisfied with the proposed design. (Cô ấy viết rằng khách hàng hài lòng với bản thiết kế đề xuất.)
- The news anchor said the rescue teams had reached the mountain village. (Phát thanh viên cho biết đội cứu hộ đã đến được ngôi làng trên núi.)

So sánh sự khác biệt giữa câu trực tiếp và gián tiếp
Câu trực tiếp và gián tiếp là những cấu trúc ngữ pháp được ứng dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết phân biệt và sử dụng thành thạo. Dưới đây là bảng so sánh giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp giúp bạn nhận thấy rõ sự khác nhau của chúng:
Tiêu chí | Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Khái niệm | Nhắc lại nguyên văn lời nói của ai đó, đặt trong dấu ngoặc kép. | Tường thuật lại lời nói không nguyên văn, được diễn đạt lại bằng lời kể của người nói. |
Dấu hiệu nhận biết | Có dấu ngoặc kép, thường đi sau động từ nói (said, told, asked…). | Không có dấu ngoặc kép, dùng từ nối như that, if, whether, wh-words… |
Dấu câu | Dấu phẩy, chấm, dấu hỏi, chấm than nằm trong dấu ngoặc kép. | Không có dấu đặc biệt, chỉ dùng dấu chấm cuối câu như câu bình thường. |
Đại từ | Giữ nguyên như người nói sử dụng (I, you, we…) | Thay đổi đại từ tùy ngữ cảnh để phù hợp với người thuật lại và người nghe. |
Thì của động từ | Giữ nguyên thì của động từ ban đầu. | Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ → phải lùi thì động từ trong lời nói. |
Trạng từ về thời gian/nơi chốn | Giữ nguyên | Thường chuyển đổi sang từ tương ứng |
Tình huống sử dụng | – Trích dẫn trực tiếp trong bài viết, tác phẩm văn học
– Muốn giữ nguyên cảm xúc hoặc ý gốc – Khi kể chuyện hoặc đối thoại |
– Viết báo cáo, tường thuật lại thông tin
– Giao tiếp thông qua người khác, lịch sự hơn – Trong học thuật, tin tức, hoặc văn bản hành chính |
Nguyên tắc áp dụng khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Khi chuyển một câu từ trực tiếp (direct speech) sang gián tiếp (indirect speech), người học cần thực hiện theo một trình tự logic để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa được giữ nguyên. Dưới đây là các nguyên tắc bắt buộc phải nắm vững:
Xác định đúng động từ tường thuật
Động từ tường thuật (reporting verb) đóng vai trò kết nối giữa người nói và lời nói được thuật lại. Bạn cần chọn động từ đúng để thể hiện rõ mục đích của người nói: ra lệnh, kể lại, hỏi, đề nghị, cảnh báo… Một số động từ thường dùng là: Said, told, asked, explained, replied, mentioned, admitted, suggested, advised, promised,…
Ví dụ:
- “I can carry the bags for you,” Anna said. → Anna said that she could carry the bags for me.
- I can explain the answer,” he said. → He said that he could explain the answer.

Quy tắc lùi thì câu gián tiếp
Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì động từ trong câu được thuật lại phải lùi một thì so với câu trực tiếp. Nếu động từ tường thuật ở hiện tại hoặc hiện tại hoàn thành, không cần lùi thì. Dưới đây là các trường hợp lùi thì khi chuyển sang câu gián tiếp:
Trực tiếp | Gián tiếp |
Present Simple → Past Simple | “I go.” → He said he went. |
Present Continuous → Past Continuous | “I am going.” → He said he was going. |
Present Perfect → Past Perfect | “I have gone.” → He said he had gone. |
Will → Would | “I will go.” → He said he would go. |
Chuyển đại từ nhân xưng cùng đại từ tân ngữ tương ứng
Cần xác định rõ ai đang nói và ai là người nghe để chuyển đại từ phù hợp. Cách xác định như sau:
Trực tiếp | Gián tiếp |
I | he / she / I (tùy ngữ cảnh) |
You | I / he / she / they |
My | his / her / my |
We | they |
Us | them |

Đổi trạng ngữ phù hợp ở câu gián tiếp
Bạn cần đổi trạng ngữ chỉ thời gian/nơi chốn để phù hợp với bối cảnh mới trong câu gián tiếp. Cách đổi như sau:
Trực tiếp | Gián tiếp |
now | then |
today | that day |
tomorrow | the next day |
yesterday | the day before |
here | there |
this | that |
next week | the following week |
Bài tập áp dụng
- Bạn hãy chuyển câu sau thành câu gián tiếp: James said, “I will bring the book to your house tomorrow.”
- Thực hiện chuyển như sau:
- Bước 1: Xác định động từ trong câu trực tiếp
Động từ tường thuật là “said” → ở thì quá khứ ⇒ ta phải lùi thì.
- Bước 2: Lùi thì trong mệnh đề tường thuật
Động từ trong câu trực tiếp là: “will bring” → Lùi thì: “will” → “would”.
- Bước 3: Đổi đại từ
“I” → James (vì James là người nói)
“your” → my (người nghe là ngôi thứ 3 — người được nói đến).
- Bước 4: Đổi trạng ngữ “tomorrow” → “the next day”
- Câu gián tiếp sau khi chuyển là: James said that he would bring the book to my house the next day.

Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp các dạng câu phổ biến
Sau khi nắm rõ nguyên tắc chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, dưới đây là cấu trúc câu gián tiếp các dạng câu phổ biến:
Câu trần thuật
Câu trần thuật gián tiếp là câu kể bình thường, khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn hãy sử dụng cấu trúc sau: S + said / told + (that) + S + V (chia thì phù hợp).
Ví dụ:
- Trực tiếp: “We enjoy hiking in the mountains,” they told me. → Gián tiếp: They told me that they enjoyed hiking in the mountains.
- Trực tiếp: “He works late on Fridays,” Anna said. → Gián tiếp: Anna said that he worked late on Fridays.
- Trực tiếp: “The train is always on time,” John explained. → Gián tiếp: John explained that the train was always on time.

Câu cảm thán
Câu cảm thán luôn thể hiện cảm xúc như: ngạc nhiên, vui mừng, tức giận… Khi chuyển sang gián tiếp, hãy dùng cấu trúc sau: S + exclaimed/said/told + how/what + S + V.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “What a delicious cake!” she said. → Gián tiếp: She exclaimed how delicious the cake was.
- Trực tiếp: “How fast he runs!” they said. → Gián tiếp: They said how fast he ran.
- Trực tiếp: “Such a beautiful garden!” my aunt said. → Gián tiếp: My aunt said what a beautiful garden it was.

Câu nghi vấn
- Có hai dạng câu với cấu trúc như sau:
- Cấu trúc Yes/No questions: S + asked / wondered + if / whether + S + V.
- Cấu trúc Wh-questions: S + asked / wondered + Wh-word + S + V.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Where do you live?” he asked me. → Gián tiếp: He asked me where I lived.
- Trực tiếp: “Why was she crying?” Tom asked. → Gián tiếp: Tom asked why she had been crying.

Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh khi chuyển sang gián tiếp sẽ dùng to V hoặc not to V với cấu trúc câu như sau: S + told / asked / ordered / urged + O + (not) to + V.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Please sit down,” the teacher said to us. → Gián tiếp: The teacher asked us to sit down.
- Trực tiếp: “Don’t forget to lock the door,” Mom said. → Gián tiếp: Mom told me not to forget to lock the door.
- Trực tiếp: “Be careful with that glass,” he warned me. → Gián tiếp: He warned me to be careful with that glass.

Khi bạn đã hiểu rõ khái niệm, chức năng, nắm vững cấu trúc các dạng ngữ pháp cùng với các quy tắc chuyển đổi cơ bản, sử dụng câu gián tiếp thành thạo sẽ mở rộng kỹ năng diễn đạt trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để việc dùng câu gián tiếp trở thành phản xạ ngôn ngữ, góp phần nâng cao toàn diện kỹ năng nói và viết của bạn. Ngoài ra, bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, chinh phục các chứng chỉ ngoại ngữ dễ dàng thì hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp nhé!