Bảng tổng hợp thông tin về câu giả định trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu giả định (Subjunctive Sentences) là loại câu dùng để diễn đạt ý kiến, mong muốn, đề nghị, yêu cầu hoặc giả thiết không có thật trong hiện tại hoặc tương lai. |
Chức năng (Function) | Thể hiện sự không chắc chắn, mong muốn hoặc tình huống giả định, giúp người nói diễn đạt các ý tưởng mang tính khuyến nghị, kỳ vọng hoặc không thực tế. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | – Đứng sau động từ: suggest, recommend, insist, demand,… dùng cấu trúc: that + chủ ngữ + (bare infinitive).
– Với tình huống không thật: If + S + V2/ed, S + would/could + V1. |
Phân loại (Categories) | – Câu giả định với that-clause (mệnh đề “rằng”).
– Câu điều kiện loại 2 và 3. – Câu sau “wish”, “if only”, “as if/as though”. |
Ví dụ (Examples) | – I suggest that he see a specialist soon before his symptoms get any worse.
– If I were you, I would focus more on revising key concepts instead of just doing practice tests. – I wish it weren’t raining today because we’ve planned a picnic in the park since last week. |
Cách nhận biết (Identification) | Dễ nhận ra qua việc động từ không chia theo thì hoặc chủ ngữ, hoặc dùng các động từ đặc biệt như suggest, recommend,… hoặc cấu trúc điều kiện không thật. |
Vị trí trong câu (Position) | Có thể xuất hiện sau động từ, trong mệnh đề phụ “that”, hoặc trong mệnh đề điều kiện, sau “wish”, “if only”, “as if”. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không chia động từ sau “that” trong cấu trúc giả định.
– Dùng were thay cho was sau “if”, “wish” với mọi chủ ngữ. – Dùng đúng thì ngữ pháp với câu điều kiện. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Trong văn phong trang trọng, câu giả định được dùng nhiều để thể hiện sự nhấn mạnh về nhu cầu hoặc mong muốn.
– Dạng động từ không chia là điểm dễ gây nhầm lẫn. |
Ứng dụng (Practical Use) | Giúp người học diễn đạt các tình huống giả tưởng, mong muốn hoặc lời khuyên một cách chính xác, đặc biệt trong giao tiếp học thuật và văn viết. |
Kết luận (Conclusion) | Câu giả định là phần ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh, giúp làm phong phú cách diễn đạt và thể hiện sự tinh tế trong suy nghĩ và lời nói. |
Một trong những chủ điểm về cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh rất cần thiết trong giao tiếp là câu giả định (subjunctive sentence). Cấu trúc câu này giúp người học truyền tải những suy nghĩ, mong muốn, lời khuyên hoặc tình huống không có thật với sắc thái ngôn ngữ tinh tế. Để sử dụng hiệu quả, hãy theo dõi nội dung của Edulife để hiểu rõ khái niệm, ý nghĩa, cấu trúc, phân loại cũng như cách dùng của dạng câu này nhé!
Câu giả định là gì?
Câu giả định (Subjunctive sentence) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả những điều trái với thực tế, các mong muốn, yêu cầu, đề nghị hoặc lời khuyên. Khác với câu mệnh lệnh mang tính ra lệnh trực tiếp, câu giả định thể hiện sự nhẹ nhàng gián tiếp, có thể dùng trong các tình huống mang tính hình thức, học thuật hoặc chuyên nghiệp.

Điểm nổi bật của câu giả định là: Động từ trong mệnh đề phụ (subordinate clause) thường không chia theo thì dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Động từ thường giữ ở dạng nguyên thể sau “that” khi đi kèm với các động từ hoặc tính từ chỉ yêu cầu, mong muốn, khuyến nghị,…
Ví dụ:
The professor recommended that each student submit their essay by Friday (Giáo sư đề nghị mỗi sinh viên nộp bài luận của họ trước thứ Sáu).
It is vital that the emergency exits remain unlocked at all times (Điều quan trọng là các lối thoát hiểm phải luôn không bị khóa).
They suggested that Leo be appointed as team leader due to his experience (Họ đề xuất rằng Leo được bổ nhiệm làm trưởng nhóm vì kinh nghiệm của anh ấy).
It was essential that the documents be reviewed before the meeting (Điều cần thiết là tài liệu phải được xem xét trước cuộc họp).

Ý nghĩa của câu giả định trong ngôn ngữ tiếng Anh
Câu thể giả định không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nó còn là công cụ thể hiện chiều sâu tư duy và sự tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh. Khi sử dụng, nó mang những ý nghĩa dưới đây:
- Câu giả định cho phép người nói thể hiện mong muốn về điều trái với thực tế ở hiện tại hoặc quá khứ, mang tính hư cấu hoặc giả thiết.
Ví dụ:
- I wish I were more confident when speaking in public (Tôi ước gì mình tự tin hơn khi nói trước đám đông).
- If she were taller, she could join the basketball team (Nếu cô ấy cao hơn, cô ấy đã có thể tham gia đội bóng rổ).

- Ở môi trường học thuật, câu thể giả định giúp truyền đạt yêu cầu, quy định, đề xuất theo cách lịch sự, trang trọng hơn một cách gián tiếp.
Ví dụ:
- It is essential that every employee attend the training session (Điều thiết yếu là mọi nhân viên phải tham dự buổi đào tạo).
- The judge ordered that the witness remain silent (Thẩm phán yêu cầu nhân chứng giữ im lặng).
- Khi bạn muốn đề xuất, khuyên nhủ hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó nhưng không mang tính ép buộc, câu giả định là thích hợp nhất.
Ví dụ:
- They proposed that a new road be built to ease traffic congestion (Họ đề xuất xây dựng một con đường mới để giảm ùn tắc giao thông).
- We recommend that the report be reviewed thoroughly before submission (Chúng tôi khuyến nghị rằng báo cáo nên được xem xét kỹ lưỡng trước khi nộp).

Cấu trúc câu giả định với các thành phần khác
Câu giả định trong tiếng Anh rất linh hoạt, có thể sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc câu thường gặp:
Cấu trúc câu giả định với động từ
- Câu thường được sử dụng sau các động từ chỉ yêu cầu, đề nghị, khuyến nghị hoặc sau tính từ chỉ sự cần thiết, quan trọng. Động từ trong mệnh đề phụ luôn ở dạng nguyên thể (bare infinitive), không chia theo chủ ngữ.
- Cấu trúc: S + động từ (yêu cầu, đề nghị, khuyến nghị) + that + S + V (bare infinitive).
- Ví dụ:
- The committee insists that the report be submitted by Friday (Ủy ban khăng khăng rằng báo cáo phải được nộp trước thứ Sáu).
- The manager recommended that all employees attend the training session next week(Quản lý khuyến nghị rằng tất cả nhân viên nên tham dự buổi đào tạo vào tuần tới).
- It is crucial that the team complete the project before the deadline(Điều quan trọng là nhóm phải hoàn thành dự án trước hạn chót).
- The doctor advised that she take the medication twice a day(Bác sĩ khuyên rằng cô ấy nên uống thuốc hai lần một ngày).

Cấu trúc câu giả định với tính từ
- Câu kết hợp với tính từ chỉ sự cần thiết, quan trọng, khẩn cấp hoặc mong muốn được sử dụng trong câu giả định.
- Cấu trúc: It is + tính từ + that + S + V (bare infinitive).
- Ví dụ:
- It is essential that he arrive on time for the meeting(Điều thiết yếu là anh ấy phải đến đúng giờ cho cuộc họp).
- It is recommended that you read the instructions carefully before starting the experiment(Khuyến nghị rằng bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm).
- It is important that she be informed about the changes in the schedule(Điều quan trọng là cô ấy phải được thông báo về những thay đổi trong lịch trình).
- It is vital that the documents be reviewed thoroughly before submission(Điều quan trọng là các tài liệu phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi nộp).
>>Xem thêm:
Cấu trúc câu giả định với “Would rather that”
- Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc các sự lựa chọn trong một tình huống cụ thể. Động từ trong mệnh đề phụ thường ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành, tùy thuộc vào thời gian của hành động được đề cập.
- Cấu trúc:
- S + would rather that + S + V (past simple).
- S + would rather that + S + had + V (past participle).
- Ví dụ:
- I would rather that you stayed at home tonight(Tôi muốn bạn ở nhà tối nay).
- She would rather that he had told her the truth earlier(Cô ấy ước gì anh ấy đã nói sự thật với cô ấy sớm hơn).
- They would rather that we had informed them about the changes beforehand(Họ ước gì chúng tôi đã thông báo cho họ về những thay đổi trước đó).
- He would rather that you not make any decisions without consulting him first(Anh ấy muốn bạn không đưa ra quyết định nào mà không tham khảo ý kiến anh ấy trước).

Câu giả định với It’s time, It’s high time, It’s about time
- Câu được sử dụng để diễn tả một hành động cần/nên được thực hiện ngay lập tức hoặc đã đến thời điểm thực hiện hành động đó. Câu thường đi kèm với động từ ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành trong mệnh đề phụ.
- Cấu trúc:
- It’s time + S + V (past simple).
- It’s high time + S + V (past simple).
- It’s about time + S + V (past simple).
- Ví dụ:
- It’s time we started planning for the upcoming conference(Đã đến lúc chúng ta bắt đầu lên kế hoạch cho hội nghị sắp tới).
- It’s high time you apologized for your behavior(Đã đến lúc bạn xin lỗi vì hành vi của mình).
- It’s about time they recognized her contributions to the project(Đã đến lúc họ công nhận đóng góp của cô ấy cho dự án).
- It’s time you learned how to manage your time effectively(Đã đến lúc bạn học cách quản lý thời gian hiệu quả).
- It’s high time we addressed the issues raised in the meeting(Đã đến lúc chúng ta giải quyết các vấn đề đã được nêu ra trong cuộc họp).

Cách sử dụng hiệu quả câu giả định
Câu giả định không chỉ là một điểm ngữ pháp đơn thuần, nó là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn thể hiện sự khéo léo, lịch sự và tinh tế hơn trong giao tiếp. Để sử dụng mẫu câu giả này hiệu quả, bạn cần nắm vững các quy tắc sau:
Lựa chọn động từ và tính từ phù hợp với ngữ cảnh
Một trong những điều quan trọng nhất khi sử dụng câu giả định là chọn đúng loại từ thể hiện nhu cầu, mong muốn hoặc lời khuyên. Không phải lúc nào bạn cũng dùng “wish” hay “recommend”. Việc lựa chọn đúng động từ/tính từ sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp rõ ràng và chuẩn xác hơn.
Ví dụ:
- The board proposed that the manager implement stricter financial controls (Ban giám đốc đề xuất rằng người quản lý nên thực hiện kiểm soát tài chính nghiêm ngặt hơn).
→ “Propose” là động từ thể hiện đề xuất trong tình huống trang trọng.
- It is imperative that the equipment be tested thoroughly before launch(Điều bắt buộc là thiết bị phải được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ra mắt).
→ Tính từ “imperative” nhấn mạnh tính cần thiết không thể trì hoãn.

Sử dụng câu giả định để thể hiện lịch sự và tinh tế trong giao tiếp
Câu dạng này giúp bạn tránh đưa ra những yêu cầu trực tiếp và cứng nhắc, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp hoặc khi nói chuyện với người có vai vế/cấp bậc cao hơn. Nó giảm sự áp đặt trong câu nói, thay vào đó truyền tải mong muốn một cách mềm mại, tế nhị.
Ví dụ:
- I was wondering if it might be possible for you to reschedule the meeting for next week(Tôi đang tự hỏi liệu có thể dời cuộc họp sang tuần sau được không).
→ Câu sử dụng thể giả định để đưa ra đề nghị một cách rất lịch thiệp.
- Would it be acceptable if I submitted the draft by Friday instead of Thursday? (Liệu có chấp nhận được không nếu tôi nộp bản nháp vào thứ Sáu thay vì thứ Năm?)
→ Câu hỏi đưa ra lựa chọn linh hoạt, tránh gây khó xử cho người nghe.

Kết hợp linh hoạt trong văn viết và giao tiếp học thuật
Trong nội dung tiếng Anh học thuật, câu giả định thường xuyên được sử dụng để thể hiện lập luận mang tính giả thuyết, khách quan hoặc khuyến nghị theo quan điểm học thuật. Việc áp dụng đúng câu giúp nâng cao mức độ học thuật của văn bản.
Ví dụ:
- It is strongly advised that policymakers reconsider the implications of such legislation(Rất nên để các nhà lập pháp cân nhắc lại những hệ lụy của đạo luật này).
- If the study had accounted for regional disparities, the results might have been more representative(Nếu nghiên cứu tính đến sự chênh lệch vùng miền, kết quả có lẽ đã phản ánh chính xác hơn).
Tránh những lỗi phổ biến khi dùng câu giả định
Ví dụ:
- I wish I was taller. → Sai cấu trúc trong câu giả định.
Sửa lại: I wish I were taller. (Chủ ngữ là “I” nhưng vẫn dùng “were”).
- It’s time we go. → Không chia đúng thì.
Sửa lại: It’s time we went. (Cần dùng quá khứ đơn trong cấu trúc này).

Các loại câu giả định trong tiếng Anh
Câu thể giả định được sử dụng để diễn tả mong muốn/yêu cầu/đề nghị hay cảm xúc/thái độ, điều không có thật,… Để thể hiện những điều đó, bạn cần ghi nhớ các cấu trúc câu sau:
Câu giả định sau động từ “Wish”
- Mong muốn hiện tại: Wish + S + V (quá khứ đơn).
- Cấu trúc này diễn tả một điều không có thật hoặc không xảy ra trong hiện tại, thường là mong muốn về một tình huống khác. Lưu ý: Trong câu giả định, dù chủ ngữ là “I”, chúng ta vẫn sử dụng “were” thay vì “was”.
- Ví dụ:
Sometimes, I wish I were a few inches taller so I could reach the top shelves without asking for help (Đôi khi tôi ước mình cao thêm vài phân để có thể với tới các kệ trên mà không cần nhờ ai giúp).
She often wishes she had more free time to travel and explore new cultures (Cô ấy thường ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn để đi du lịch và khám phá các nền văn hóa mới).
- Hối tiếc về quá khứ: Wish + S + had + V (quá khứ phân từ).
- Cấu trúc này diễn tả sự tiếc nuối về một hành động hoặc tình huống không xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ:
I wish I hadn’t underestimated how difficult that test would be (Tôi ước gì mình đã không đánh giá thấp mức độ khó của bài kiểm tra đó).
They wish they had gone to the concert (Họ ước mình đã đi xem buổi hòa nhạc).

Câu giả định với “If”
- Câu diễn tả một tình huống giả định không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại. Cấu trúc là:
- If + S + V (quá khứ đơn).
- S + would/could + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
- If I had wings like a bird, I’d soar above the waves and leave everything behind. (Nếu tôi có đôi cánh như loài chim, tôi sẽ bay lượn trên những con sóng và bỏ lại mọi thứ sau lưng).
- If she possessed the solution, she wouldn’t hesitate to share it with the rest of us. (Nếu cô ấy có đáp án, cô ấy đã chẳng ngần ngại chia sẻ nó với tất cả chúng ta).
- Câu diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ, thể hiện sự tiếc nuối. Cấu trúc là:
- If + S + had + V (quá khứ phân từ).
- S + would/could + have + V (quá khứ phân từ).
Ví dụ:
- Had I been informed about the conference in time, I certainly wouldn’t have missed it. (Nếu tôi được thông báo kịp thời về buổi họp, tôi chắc chắn đã không bỏ lỡ nó).
- If they had managed to head out just fifteen minutes earlier, they would have made it to the station before the train departed. (Nếu họ kịp rời đi chỉ sớm hơn mười lăm phút, họ đã đến ga kịp lúc trước khi tàu rời đi).

Câu giả định sau các động từ chỉ lệnh, khuyến nghị, yêu cầu
- Mẫu câu này được sử dụng khi các động từ như “recommend, suggest, insist, demand”, chúng ta thường dùng cấu trúc giả định để diễn đạt yêu cầu hoặc khuyến nghị.
- Cấu trúc là: S + động từ (recommend/suggest/insist/demand) + that + S + (should) + V (nguyên mẫu).
Dưới đây là các động từ về lệnh, khuyến nghị, yêu cầu phổ biến, thường được dùng trong câu giả định:
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
Prefer | thích hơn, ưa hơn | Require | đòi hỏi, yêu cầu |
Insist | khăng khăng, kiên quyết | Propose | đề xuất |
Stipulate | quy định, ra điều kiện | Decree | ra quy định, ban hành mệnh lệnh |
Order | ra lệnh | Request | yêu cầu, đề nghị |
Urge | thúc giục, khẩn khoản yêu cầu | Ask | đòi hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu |
Command | ra lệnh, chỉ thị | Recommend | giới thiệu, đề cử, khuyên |
Ví dụ:
- The doctor recommended that she take a rest (Bác sĩ khuyến nghị cô ấy nên nghỉ ngơi).
- He insisted that they be on time (Anh ấy khăng khăng yêu cầu họ phải đúng giờ).
Lưu ý: Trong cấu trúc này, “should” có thể lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Câu giả định với tính từ
- Khi sử dụng các tính từ như “important, necessary, essential”, hãy dùng cấu trúc giả định diễn đạt sự cần thiết hoặc quan trọng.
- Cấu trúc: It + be + tính từ + that + S + V (nguyên mẫu)
Các tính từ phổ biến, thường được dùng trong câu giả định gồm:
Tính từ | Nghĩa | Tính từ | Nghĩa |
Important | quan trọng | Necessary | cấp bách, khẩn thiết |
Obligatory | bắt buộc, cưỡng chế | Essential | cần thiết |
Recommended | được giới thiệu | Mandatory | có tính bắt buộc |
Advisable | đáng ra, nên | Required | đòi hỏi, cần thiết |
Vital | quan trọng (mang tính sống còn) | Suggested | được giới thiệu |
Proposed | được đề nghị | Imperative | bắt buộc, cấp bách |
Ví dụ:
- It is crucial that he be present at the venue before the event starts. (Điều quan trọng là anh ấy phải có mặt tại địa điểm trước khi sự kiện bắt đầu).
- It is recommended that you read the instructions carefully. (Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn cẩn thận).

Câu giả định với “Would rather that”
- Mẫu câu này để diễn tả mong muốn hoặc sự lựa chọn trong hiện tại/tương lai. Cấu trúc: S + would rather (that) + S + V (quá khứ đơn).
Ví dụ:
- I would prefer that you remain here for now. (Tôi thích bạn ở lại đây vào lúc này).
- They would rather that she joined the team (Họ muốn cô ấy tham gia đội).
- Mẫu câu để diễn tả sự tiếc nuối hoặc mong muốn rằng một sự việc đã xảy ra khác đi trong quá khứ. Cấu trúc: S + would rather (that) + S + had + V (quá khứ phân từ).
Ví dụ:
- He would rather that she had told him the truth (Anh ấy ước cô ấy đã nói cho anh ấy sự thật).
- We would rather that they had arrived earlier (Chúng tôi ước họ đã đến sớm hơn).
Câu giả định với “It’s time”, “It’s high time”, “It’s about time”
- Câu mẫu này được sử dụng để diễn tả rằng đã đến lúc phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc: It’s time + S + V (quá khứ đơn).
- Ví dụ:
It’s time we went home. (Đã đến lúc chúng ta về nhà).

Tóm lại, câu giả định là một công cụ ngôn ngữ quan trọng để diễn đạt những điều không chắc chắn, những mong ước, đề nghị hay tình huống mang tính giả thiết. Việc hiểu rõ cấu trúc, phân loại và nguyên tắc, ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp không đáng có, nâng cao khả năng giao tiếp, viết học thuật. Hãy khám phá nhiều nội dung khác của Edulife để thêm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh hoặc liên hệ với Edulife để được tư vấn khóa học ngoại ngữ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn nhé!