Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu ghép (compound sentence) là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ kết hợp, trạng từ liên kết hoặc dấu chấm phẩy. |
Ví dụ | – I wanted to go out, but it was raining (Nghĩa: Tôi muốn ra ngoài nhưng trời đang mưa)
– She is very kind; she always helps others (Nghĩa: Cô ấy rất tốt bụng; cô ấy luôn giúp đỡ người khác) |
Vai trò của câu ghép | – Kết nối các ý tưởng diễn đạt có liên quan đến nhau.
– Làm cho văn bản phong phú, không đơn điệu. – Giúp thể hiện quan hệ giữa các hành động hoặc sự kiện. |
Cấu trúc với liên từ kết hợp (FANBOYS) | Dùng các liên từ: For, And, Nor, But, Or, Yet, So để nối hai mệnh đề độc lập => VD: I was tired, so I went to bed early. |
Cấu trúc với trạng từ liên kết | Dùng trạng từ như: however, therefore, meanwhile, nevertheless,… kèm dấu chấm phẩy và dấu phẩy sau trạng từ => VD: He was late; however, he finished the test. |
Cấu trúc với dấu chấm phẩy (;) | Nối hai mệnh đề độc lập có nội dung gần nhau mà không cần dùng liên từ => VD: The sun is setting; the sky turns orange. |
Cách dùng câu ghép | – Dùng khi muốn diễn đạt nhiều hành động hoặc ý tưởng ngang hàng trong một câu.
– Tránh viết nhiều câu đơn rời rạc. |
Khi nào nên dùng câu ghép | Khi bạn cần liên kết hai hành động, sự kiện hoặc ý kiến có mức quan trọng tương đương. |
Có thể dùng dấu phẩy thay liên từ? | Không nên. Dấu phẩy không thể thay thế liên từ hoặc chấm phẩy vì dễ gây lỗi “comma splice”. |
Cách tránh lỗi khi viết câu ghép | – Đảm bảo mỗi vế là một mệnh đề độc lập.
– Không bỏ liên từ nếu cần thiết. – Dùng dấu câu chính xác (dấu phẩy trước FANBOYS, dấu chấm phẩy với trạng từ liên kết…). |
Trong tiếng Anh việc sử dụng câu ghép sẽ giúp bạn kết nối các ý tưởng mạch lạc, rõ ràng hơn và nâng cao cả kỹ năng viết. Đây không chỉ đơn giản là ghép hai câu lại với nhau mà chúng còn thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa các hành động, sự kiện hoặc quan điểm,… Nếu bạn chưa nắm chắc cấu trúc về dạng câu này thì hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết. Qua đó bạn sẽ tự tin áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và học tập.
Câu ghép trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Câu ghép (compound sentence) trong tiếng Anh là câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập và được kết nối bằng liên từ, trạng từ liên kết hoặc dấu chấm phẩy. Mỗi mệnh đề trong câu đều có chủ ngữ và động từ riêng, chúng có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh. Khi sử dụng câu ghép sẽ giúp diễn đạt hai ý tưởng ngang hàng, bổ sung hoặc đối lập nhau một cách rõ ràng, mạch lạc.
Ví dụ:
- The dog barked loudly, so the cat ran up the tree => Con chó sủa lớn, nên con mèo đã chạy lên cây.
- She painted a beautiful landscape, and her brother composed a lovely melody => Cô ấy vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp, và anh trai cô ấy đã sáng tác một giai điệu dễ thương.
- He wanted to travel the world, but he didn’t have enough money saved => Anh ấy muốn đi du lịch khắp thế giới, nhưng anh ấy không có đủ tiền tiết kiệm.
- You can either finish your homework now, or you can do it after dinner => Bạn có thể hoàn thành bài tập về nhà ngay bây giờ, hoặc bạn có thể làm nó sau bữa tối.
- They prepared a delicious meal; everyone enjoyed it thoroughly => Họ đã chuẩn bị một bữa ăn ngon; mọi người đều rất thích nó.

Vai trò của câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng diễn đạt giúp câu văn phòng phú, trôi chảy hơn khi diễn đạt. Dưới đây là những vai trò chính là loại câu này mà bạn nên nắm rõ khi học tiếng Anh cơ bản. Cụ thể:
- Cho phép liên kết hai hay nhiều mệnh đề độc lập, thể hiện những ý tưởng có giá trị tương đương trong một câu duy nhất. Điều này giúp truyền đạt nội dung rõ ràng, tự nhiên, mạch lạc hơn.
- Việc sử dụng các liên từ như and, but, or giúp người viết sắp xếp ý tưởng một cách logic, khiến đoạn văn trở nên dễ hiểu, tự nhiên hơn.
- Câu ghép giúp rút gọn, kết nối các câu lại với nhau, tránh việc lặp lại chủ ngữ hoặc động từ không cần thiết.
- Tạo nhịp điệu câu linh hoạt hơn giúp cho bài nói hoặc bài viết trở nên sinh động, dễ tiếp cận hơn.
- Việc tạo thành câu ghép hỗ trợ người học phát triển kỹ năng viết học thuật hoặc sáng tạo để diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả hơn.

Cấu trúc của câu ghép trong tiếng Anh
Cấu trúc của câu ghép trong tiếng Anh có thể tạo ra từ nhiều cách khác nhau. Dưới đây là các phương pháp phổ biến giúp kết nối các mệnh đề độc lập, làm câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn. Cụ thể:
Ghép bằng liên từ kết hợp (FANBOYS)
Các liên từ trong nhóm FANBOYS gồm: for, and, nor, but, or, yet, so. Chúng nối hai mệnh đề ngang hàng, có dấu phẩy trước liên từ.
Cấu trúc dùng triển khai: Mệnh đề 1, liên từ mệnh đề 2.
- For – bởi vì (chỉ nguyên nhân): The lights flickered, for a storm was brewing outside => Đèn nhấp nháy, bởi vì một cơn bão đang kéo đến bên ngoài.
- And – và (bổ sung thông tin): She practiced the piano for hours, and her performance at the recital was flawless => Cô ấy luyện piano hàng giờ, và màn trình diễn của cô ấy tại buổi hòa nhạc thật hoàn hảo.
- Nor – cũng không (phủ định kép): He couldn’t afford the expensive car, nor did he even want one => Anh ấy không đủ tiền mua chiếc xe đắt tiền, và anh ấy cũng không hề muốn một chiếc
- But – nhưng (trái ngược): The movie received rave reviews, but I found the ending quite disappointing => Bộ phim nhận được nhiều đánh giá cao, nhưng tôi thấy cái kết khá thất vọng.
- Or – hoặc (lựa chọn): You can volunteer at the animal shelter, or you can donate to a charity of your choice => Bạn có thể làm tình nguyện ở trại cứu trợ động vật, hoặc bạn có thể quyên góp cho một tổ chức từ thiện mà bạn chọn.
- Yet – tuy nhiên (trái ngược): The restaurant was highly recommended, yet the service was incredibly slow => Nhà hàng được đánh giá cao, tuy nhiên dịch vụ lại cực kỳ chậm.
- So – nên, vì thế (kết quả): The alarm clock didn’t go off, so I was late for my first meeting => Đồng hồ báo thức không kêu, nên tôi đã muộn cuộc họp đầu tiên.

Ghép bằng trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết giúp nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,). Chúng thường chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả, thời gian, tương phản, minh họa,…
Cấu trúc triển khai: Mệnh đề 1; trạng từ liên kết, mệnh đề 2.
Trạng từ liên kết chỉ kết quả bao gồm như: accordingly, hence, therefore, consequently, then.
- Ví dụ: The project deadline was extended; consequently, we had more time to refine our design => Hạn chót của dự án được gia hạn; do đó, chúng tôi có thêm thời gian để tinh chỉnh thiết kế của mình.
Trạng từ liên kết chỉ trình tự bao gồm: first, furthermore, finally, next, moreover, in addition.
- Ví dụ: She carefully measured all the ingredients; then, she mixed them in a large bowl => Cô ấy cẩn thận đong đếm tất cả các nguyên liệu; sau đó, cô ấy trộn chúng trong một cái bát lớn.)
Trạng từ liên kết chỉ thời gian: before, since, meanwhile, now, lately.
- Ví dụ: The concert was scheduled for 8 PM; lately, the band has been arriving an hour early for sound checks => Buổi hòa nhạc được lên lịch vào 8 giờ tối; gần đây, ban nhạc thường đến sớm hơn một giờ để kiểm tra âm thanh.
Trạng từ liên kết chỉ sự tương phản: rather, however, instead, in contrast.
- Ví dụ: He wanted to buy a new car; instead, he decided to save for a down payment on a house => Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới; thay vào đó, anh ấy quyết định tiết kiệm tiền đặt cọc mua nhà.
Trạng từ liên kết để nhấn mạnh gồm các từ indeed, of course, certainly, definitely.
- Ví dụ: The team has been working tirelessly; indeed, their dedication is truly inspiring => Cả đội đã làm việc không mệt mỏi; quả thực, sự cống hiến của họ thực sự truyền cảm hứng.
Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt: briefly, in summary, in conclusion.
- Ví dụ: We discussed the budget, the timeline, and the key deliverables; in summary, we have a clear path forward => Chúng tôi đã thảo luận về ngân sách, tiến độ và các sản phẩm chính; tóm lại, chúng tôi có một lộ trình rõ ràng để tiến lên.
Trạng từ liên kết để minh họa: for example, for instance, namely, typically.
- Ví dụ: Learning a new language requires consistent practice; for instance, daily vocabulary review can be very effective => Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi thực hành kiên trì; ví dụ, việc ôn tập từ vựng hàng ngày có thể rất hiệu quả.
Trạng từ liên kết mang nghĩa so sánh: similarly, likewise, as, like.
- Ví dụ: Reading widely expands your knowledge; similarly, engaging in discussions sharpens your critical thinking => Đọc nhiều sách mở rộng kiến thức của bạn; tương tự, tham gia thảo luận làm sắc bén tư duy phản biện của bạn.

Ghép bằng dấu chấm phẩy (;)
Trong một số trường hợp bạn có thể nối hai mệnh đề độc lập chỉ bằng dấu chấm phẩy nếu nội dung hai mệnh đề có quan hệ gần gũi về nghĩa. Cấu trúc triển khai: Mệnh đề 1; mệnh đề 2. Lưu ý không dùng dấu phẩy để thay thế chấm phẩy trong kiểu câu này.
- Ví dụ: The birds chirped cheerfully; the sun began to rise over the mountains => Những chú chim hót líu lo vui vẻ; mặt trời bắt đầu mọc trên những ngọn núi.

>> Xem thêm:
Cách dùng câu ghép trong tiếng Anh
Cách dùng câu ghép khá đơn giản khi bạn nắm vững cấu trúc của câu. Dưới đây là những cách dùng phổ biến giúp bạn ứng dụng loại câu này hiệu quả trong học tập và giao tiếp. Cụ thể:
Câu ghép dùng để kết nối hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập nhưng có liên quan về mặt nội dung để giúp bài viết hoặc lời nói trở nên liền mạch, logic hơn.
- Ví dụ: The library was quiet, and the students focused on their assignments => Thư viện rất yên tĩnh, và các sinh viên tập trung vào bài tập của mình.
Dùng để đưa ra sự so sánh hoặc tương phản giữa hai ý tưởng mà không cần viết thành hai câu riêng lẻ.
- Ví dụ: My old phone takes blurry pictures, yet my new one captures every detail perfectly => Chiếc điện thoại cũ của tôi chụp ảnh mờ, nhưng chiếc mới của tôi chụp mọi chi tiết hoàn hảo.
Sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giúp nội dung mạch lạc, dễ hiểu hơn.
- Ví dụ: The road was covered in ice, so we drove very slowly => Con đường bị đóng băng, nên chúng tôi lái xe rất chậm.
Dùng để kể lại chuỗi hành động hoặc sự kiện một cách trôi chảy mà không bị rời rạc.
- Ví dụ: She woke up early, and she immediately went for a morning run => Cô ấy thức dậy sớm, và cô ấy ngay lập tức đi chạy bộ buổi sáng.
Dùng thường xuyên trong cả văn viết học thuật lẫn lời nói thường ngày để diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tránh lặp từ, làm bài viết chuyên nghiệp hơn.
- Ví dụ: The research provides compelling evidence, and it opens new avenues for future studies => Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục, và nó mở ra những con đường mới cho các nghiên cứu trong tương lai.

Câu hỏi thường gặp về câu ghép trong tiếng Anh
Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh bạn có thể mắc một số lỗi. Để tránh những lỗi sai phổ biến bạn hãy tham khảo những câu hỏi thường gặp dưới đây. Cụ thể:
Khi nào nên dùng câu ghép thay vì câu đơn?
Bạn nên dùng câu ghép khi muốn nối hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập có liên quan về nội dung. Thay vì viết các câu đơn rời rạc, câu ghép giúp câu văn mạch lạc, chuyên nghiệp, sinh động hơn.
Ví dụ:
- The old clock chimed noon. A dog barked in the distance. => Câu đơn, rời rạc.
- The old clock chimed noon, and a dog barked in the distance. => Câu ghép, tự nhiên hơn.

Có thể dùng dấu phẩy thay cho liên từ không?
Không nên. Bởi vì trong tiếng Anh dấu phẩy không thể thay thế cho liên từ khi nối hai mệnh đề độc lập. Nếu dùng sai bạn sẽ phạm lỗi gọi là comma splice – lỗi thường gặp trong ngữ pháp.
- Sai cấu trúc: The cat purred contentedly, it rubbed against my leg.
- Đúng: The cat purred contentedly, and it rubbed against my leg / The cat purred contentedly; it rubbed against my leg.
Cách tránh lỗi sai khi viết câu ghép?
Để tránh lỗi khi viết câu ghép bạn hãy ghi nhớ một số mẹo hữu ích dưới đây, cụ thể gồm:
- Chọn từ nối phù hợp (and, but, so, because…) để phản ánh đúng mối quan hệ giữa hai mệnh đề.
- Dùng dấu phẩy trước liên từ hoặc dấu chấm phẩy nếu không dùng liên từ.
- Không ghép quá nhiều mệnh đề trong một câu, bởi điều này dễ khiến câu bị rối, khó hiểu.
- Mỗi vế câu ghép phải có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Hiểu và sử dụng đúng câu ghép trong tiếng Anh là bước quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng viết, giao tiếp hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên, kiểm tra kỹ ngữ pháp để tránh lỗi không đáng có. Tiếp tục theo dõi các nội dung ngữ pháp tiếng Anh cơ bản tại Edulife để học dễ, nhớ lâu, dùng chuẩn mỗi ngày.