Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu đơn (simple sentence) là câu chỉ gồm một mệnh đề độc lập (independent clause) có đầy đủ chủ ngữ (subject) và động từ (verb), diễn đạt một ý hoàn chỉnh. |
Vai trò của câu đơn | Câu đơn giúp người học diễn đạt ý tưởng ngắn gọn, rõ ràng và phù hợp với các đoạn văn hoặc hội thoại đơn giản. Đây là nền tảng để xây dựng các loại câu phức tạp hơn. |
Ví dụ câu đơn | – She studies every morning.
– The sun is shining. – I love coffee and tea. |
Cấu trúc câu đơn phổ biến | Các cấu trúc thường gặp:
|
Cách tạo câu đơn | Để tạo một câu đơn:
1. Xác định chủ ngữ chính. 2. Chọn động từ phù hợp. 3. Bổ sung tân ngữ, trạng từ hoặc bổ ngữ nếu cần. Lưu ý: Chỉ có 1 mệnh đề chính, không dùng liên từ kết nối nhiều mệnh đề. |
Các loại câu đơn | Phân loại theo mục đích:
– Câu khẳng định => I eat rice. – Câu phủ định => She doesn’t like cats. – Câu nghi vấn => Do you speak English? – Câu cảm thán => What a nice day! |
Cách dùng câu đơn | Câu đơn được dùng trong:
– Giao tiếp hằng ngày. – Bài viết mô tả hoặc bài giới thiệu dạng thân mật. – Tạo sự mạch lạc khi kết hợp với câu phức hoặc câu ghép. – Lý tưởng cho người mới học tiếng Anh luyện phản xạ nhanh. |
Câu đơn là dạng câu cơ bản nhất thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp lẫn văn viết tiếng Anh. Cách sử dụng câu này mặc dù đơn giản, dễ dùng nhưng có nhiều người vẫn mắc lỗi về ngữ cảnh. Vậy cấu trúc câu này như nào? Sử dụng sao cho đúng. Edulife sẽ hướng dẫn chi tiết giúp bạn nắm vững kiến thức trọng tâm đầy đủ để áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Câu đơn trong tiếng Anh là gì?
Câu đơn (Simple Sentence) trong tiếng Anh là một loại câu chỉ gồm một mệnh đề độc lập. Nghĩa là câu có chủ ngữ, động từ và diễn đạt được ý trọn vẹn. Dạng câu này không chứa mệnh đề phụ thuộc, không bị phân thành nhiều phần giống nhau như câu ghép hay câu phức. Hiểu một cách đơn giản câu đơn được dùng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc suy nghĩ của chủ thể.
Ví dụ:
- She studies hard /ʃi ˈstʌdiz hɑːd/: Cô ấy học chăm chỉ.
- The sun is shining /ðə sʌn ɪz ˈʃaɪnɪŋ/: Mặt trời đang chiếu sáng.
- I love pizza /aɪ lʌv ˈpiːtsə/: Tôi thích pizza.
- He runs every morning /hi rʌnz ˈɛvri ˈmɔːrnɪŋ/: Anh ấy chạy mỗi sáng.

Vai trò của câu đơn
Câu đơn tuy có cấu trúc đơn giản nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng, rõ ràng, hiệu quả. Dưới đây là những vai trò chính của loại câu này trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Cụ thể:
- Giúp truyền tải thông tin một hành động hoặc ý tưởng một cách rõ ràng, trực tiếp, nhanh gọn, dễ hiểu.
- Đây là câu nền tảng để học các loại câu phức tạp hơn, dựa vào đó bạn có thể xây dựng được câu ghép, câu phức dễ dàng hơn.
- Câu đơn mô tả một hành động hoặc trạng thái gắn với một chủ ngữ cụ thể, một chủ thể duy nhất.
- Giúp thông điệp truyền đạt rõ ràng, tăng tính mạch lạc, súc tích trong giao tiếp, hạn chế hiểu nhầm.
- Đây là dạng câu phù hợp với người mới học tiếng Anh cơ bản hoặc trong hội thoại giao tiếp thông thường hàng ngày.

Ví dụ câu đơn
Để hiểu rõ hơn về câu đơn bạn hãy tham khảo một vài ví dụ điển hình thực tế bên dưới đây. Chi tiết:
- I love music /ai lʌv ˈmjuː.zɪk/ → Tôi yêu âm nhạc.
- She is very kind /ʃiː ɪz ˈver.i kaɪnd/ → Cô ấy rất tốt bụng.
- The sun rises in the east /ðə sʌn ˈraɪ.zɪz ɪn ðiː iːst/ → Mặt trời mọc ở hướng đông.
- We went to the zoo yesterday /wiː went tuː ðə zuː ˈjes.tə.deɪ/ → Chúng tôi đã đi sở thú hôm qua.
- Tom plays the guitar /tɒm pleɪz ðə ɡɪˈtɑːr/ → Tom chơi đàn ghi-ta.

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Câu đơn trong tiếng Anh được hình thành từ nhiều kiểu cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc đều xoay quanh một mệnh đề chính duy nhất giúp bạn dễ dàng diễn đạt suy nghĩ đơn giản hơn. Dưới đây là các dạng cấu trúc phổ biến nhất của dạng câu này, bao gồm:
Subject + Verb
Đây là dạng cấu trúc đơn giản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm chủ ngữ và động từ. Dạng câu này dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái chung và chỉ phù hợp khi muốn nói chuyện ngắn gọn, rõ ràng, nhanh chóng. Mặc dù là câu ngắn nhưng nó vẫn truyền đạt đầy đủ thông tin cần thiết.
Ví dụ:
- Birds fly /bɜːdz flaɪ/ – Chim bay.
- She sleeps /ʃi sliːps/ – Cô ấy ngủ.

Subject + Verb + Object
Cấu trúc này bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ kết hợp dùng đi khi hành động tác động lên đối tượng cụ thể. Đây là dạng cấu trúc thường gặp nhất trong đời sống hàng ngày. Câu mang đầy đủ thông tin về người làm + hành động + đối tượng bị tác động. Subject + Verb + Object rất thích hợp dùng cho những câu mô tả sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- He reads a book /hiː riːdz ə bʊk/ – Anh ấy đọc sách.
- They watch movies /ðeɪ wɒtʃ ˈmuːviz/ – Họ xem phim.
Subject + Verb + Complement
Complement (bổ ngữ) giúp làm rõ hơn hoặc hoàn thiện ý nghĩa của động từ, thường dùng với các động từ liên kết như be, become, seem. Cấu trúc này mô tả trạng thái, tính chất hoặc định danh của chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ giúp câu đầy đủ, mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- She is a doctor /ʃi ɪz ə ˈdɒktə(r)/ – Cô ấy là bác sĩ.
- It became dark /ɪt bɪˈkeɪm dɑːk/ – Trời trở nên tối.

Subject + Verb + Adverbial
Adverbial (trạng ngữ) cung cấp thêm thông tin về thời gian, nơi chốn hoặc cách thức hành động xảy ra. Dạng câu này giúp nội dung trở nên cụ thể hơn, nhấn mạnh vào hoàn cảnh hành động. Trạng ngữ thường được đặt cuối câu, đôi khi linh hoạt đặt đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- He runs fast /hiː rʌnz fɑːst/ – Anh ấy chạy nhanh.
- She works at home /ʃi wɜːks æt həʊm/ – Cô ấy làm việc tại nhà.
Subject + Verb + Object + Object
Câu có hai tân ngữ: tân ngữ gián tiếp (người nhận) và tân ngữ trực tiếp (vật được trao). Thường dùng với động từ như give, send, tell,… Cấu trúc này thể hiện hành động truyền đạt hay chuyển giao từ chủ thể sang người khác.
Ví dụ:
- She gave me a gift /ʃi ɡeɪv miː ə ɡɪft/ – Cô ấy tặng tôi một món quà.
- He sent his friend a message /hiː sent hɪz frend ə ˈmesɪdʒ/ – Anh ấy gửi bạn mình một tin nhắn.
Subject + Verb + Object + Complement
Bổ ngữ (complement) trong câu này thường dùng để mô tả hoặc làm rõ tân ngữ. Dạng câu này thể hiện kết quả hoặc nhận định về đối tượng tác động. Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ giúp thông tin trở nên phong phú hơn.
Ví dụ:
- They elected him president /ðeɪ ɪˈlektɪd hɪm ˈprezɪdənt/ – Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.
- We found the room clean /wiː faʊnd ðə ruːm kliːn/ – Chúng tôi thấy căn phòng sạch sẽ.

Subject + Verb + Object + Adverbial
Dạng cấu trúc này kết hợp giữa đối tượng tác động và trạng ngữ để làm rõ hành động. Nó cho biết không chỉ ai làm gì cho ai mà còn làm ở đâu, khi nào hoặc như thế nào. Câu đơn trở nên sinh động, dễ hiểu hơn khi sử dụng dạng cấu trúc này.
Ví dụ:
- She put the book on the table /ʃi pʊt ðə bʊk ɒn ðə ˈteɪbl/ – Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.
- He carried the box carefully /hi ˈkærid ðə bɒks ˈkeəfəli/ – Anh ấy mang hộp một cách cẩn thận.
>> Xem thêm:
Cách tạo câu đơn trong tiếng Anh
Để tạo một câu đơn đúng ngữ pháp tiếng Anh thì bạn cần phải nắm rõ các thành phần cơ bản và nguyên tắc sắp xếp từ vựng trong câu. Mặc dù đơn giản nhưng nếu áp dụng sau câu sẽ dễ gây hiểu nhầm hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là các bước cụ thể để hình thành một câu đơn đúng nghĩa. Chi tiết:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ là người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động trong câu. Chủ ngữ trong câu triển khai có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
- Bước 2: Chọn một động từ phù hợp để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Lưu ý cần chia động từ đúng thì, đúng chủ ngữ.
- Bước 3: Tùy vào ý định diễn đạt mà bạn có thể thêm tân ngữ, trạng ngữ hoặc bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu.
- Bước 4: Câu đơn luôn kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than nếu là cảm thán. Khi áp dụng bạn phải đảm bảo chủ ngữ, động từ phải phù hợp về ngôi và thì.

Các loại câu đơn trong tiếng Anh
Câu đơn không chỉ đơn giản là một mệnh đề độc lập mà còn có nhiều hình thức khác nhau tùy vào mục đích giao tiếp. Dưới đây là các loại câu phổ biến mà bạn cần nắm vững, đó là:
- Câu trần thuật: Đây là loại câu đơn dùng để cung cấp thông tin, nêu sự thật hoặc nhận định ý kiến. Dạng này được chia ra làm khẳng định hoặc câu phủ định và thường kết thúc bằng dấu chấm.
- Câu nghi vấn: là câu dùng để đặt câu hỏi, thường bắt đầu bằng trợ động từ do/does/did hoặc từ để hỏi What, Where, Why,…
- Câu mệnh lệnh: Được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc lời đề nghị. Câu thường bắt đầu bằng động từ nguyên thể và không có chủ ngữ.
- Câu cảm thán: Là câu thể hiện cảm xúc mạnh như ngạc nhiên, vui mừng, tức giận,… Câu thường bắt đầu bằng What hoặc How.
Ví dụ các loại câu:
- Câu trần thuật: She loves music /ʃiː lʌvz ˈmjuːzɪk/ (Cô ấy yêu âm nhạc) / I don’t like coffee /aɪ dəʊnt laɪk ˈkɒfi/ (Tôi không thích cà phê).
- Câu nghi vấn: Do you speak English? /duː juː spiːk ˈɪŋɡlɪʃ/: Bạn có nói tiếng Anh không? / Where is my phone? /weə ɪz maɪ fəʊn/: Điện thoại tôi đâu rồi?
- Câu mệnh lệnh: Sit down! /sɪt daʊn/: Ngồi xuống! / Please be quiet /pliːz bi ˈkwaɪət/: Làm ơn giữ im lặng.
- Câu cảm thán: “What a beautiful day!” /wɒt ə ˈbjuːtɪfl deɪ/: Thật là một ngày đẹp trời! / How amazing she is! /haʊ əˈmeɪzɪŋ ʃiː ɪz/?: Cô ấy thật tuyệt vời!

Cách dùng câu đơn trong tiếng Anh
Cách dùng câu đơn trong tiếng Anh rất đơn giản, bạn chỉ cần nắm vững một vài chú ý sau là được. Cụ thể:
- Câu đơn giúp bạn thể hiện một ý nghĩ rõ ràng, không phụ thuộc vào mệnh đề khác. Đây là hình thức lý tưởng để nêu thông tin cơ bản, cảm xúc hoặc hành động.
- Trong phần luyện viết cơ bản, câu đơn được sử dụng để tạo nên đoạn văn mạch lạc, rõ ý, dễ hiểu.
- Do cấu trúc ngắn gọn, dễ nhớ giúp người học nói lưu loát hơn, đồng thời nhấn mạnh ý chính dễ dàng hơn trong giao tiếp.
- Áp dụng trong mọi loại câu như hỏi, ra lệnh, bày tỏ cảm xúc,…
- Khi bạn đã thành thạo câu đơn bạn có thể kết hợp chúng với liên từ để tạo nên câu ghép hoặc câu phức nâng cao.

Câu đơn là nền tảng quan trọng giúp bạn xây dựng kỹ năng nói và viết rõ ràng mạch lạc hơn trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu đúng cấu trúc, cách dùng và luyện tập thường xuyên bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày hoặc làm bài thi. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các dạng câu khác trong tiếng Anh thì hãy theo dõi thêm các bài viết mới tại Edulife.