EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Công thức và các lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 2

vstep-bn

Công thức và các lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 2

Hà Trần by Hà Trần
06/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Câu điều kiện loại 2 đặc biệt hữu ích khi chúng ta muốn nói về những giả định không có thật hay điều gì đó khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Đây là kiến thức quan trọng để bạn diễn đạt suy nghĩ linh hoạt và sâu sắc hơn, xuất hiện trong cả văn nói hàng ngày lẫn văn viết học thuật. Để sử dụng chính xác loại câu này, hãy tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây để nắm vững cấu trúc ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng phù hợp và những lưu ý ngữ nghĩa quan trọng nhé!

Bảng tổng hợp thông tin về câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Dùng để diễn tả tình huống/sự việc không có thật hoặc ít có khả năng xảy ra ở hiện tại, cùng với kết quả giả định nếu điều kiện đó có thật.
Công thức ngữ pháp (Grammar Structure) If + S + V2/ved (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể)

➡ Với “to be”, thường dùng “were” cho mọi chủ ngữ trong mệnh đề điều kiện.

Chức năng (Function) – Nói về điều không thực tế ở hiện tại.

– Thể hiện mong muốn, giả định hoặc tình huống tưởng tượng.

– Dùng để đưa ra lời khuyên gián tiếp hoặc bày tỏ ý kiến giả định.

Ví dụ (Examples) If I had wings, I would fly over the mountains.

If she knew his secret, she might react differently.

If we lived near the beach, we could swim every morning.

If Tom were more confident, he would speak up in meetings.

If I were in your shoes, I wouldn’t hesitate to apply.

Từ khóa nhận biết (Signal Words) Các từ như: if, were, would, could, might thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 2.
Vị trí trong câu (Position) – Mệnh đề if có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

– Khi đứng trước, cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách.

Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Không dùng thì hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện.

– To be luôn dùng “were” cho mọi chủ ngữ (If I were, If he were…).

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Không dùng “will” trong nội dung mệnh đề “if”.

– Dễ nhầm với câu điều kiện loại 1 nhưng loại 2 nói đến điều không thật hoặc không thể ở hiện tại.

Ứng dụng (Practical Use) Diễn đạt tình huống tưởng tượng, đưa ra lời khuyên lịch sự, bày tỏ mong muốn hoặc giả định trong tương lai khó có khả năng xảy ra.
Kết luận (Conclusion) Câu điều kiện loại 2 giúp người học nói về các tình huống giả định, tưởng tượng hoặc không thực, thể hiện khả năng, ước muốn và suy luận logic trong hiện tại hoặc tương lai.
Nội dung bài viết
  1. Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh là gì?
  2. Công thức của câu điều kiện loại 2
  3. Cách dùng của câu điều kiện loại 2
    1. Nói về kết quả hoặc sự việc không xảy ra ở hiện tại/tương lai gần
    2. Thể hiện lời khuyên hoặc đề nghị
    3. Đưa ra một yêu cầu lịch sự
    4. Đặt câu hỏi có tính giả thuyết
    5. Giải thích, từ chối điều bạn không thể làm 
  4. So sánh câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2
  5. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
  6. Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 2
    1. Luôn chia động từ “to be” là “were” cho tất cả các ngôi
    2. Cách dùng Would, Could trong mệnh đề chính
    3. Có thể dùng các trợ động từ khác: might, should, had to, ought to…
    4. Dạng “were + to V” được dùng khi mệnh đề điều kiện cấu trúc đảo ngữ có động từ thường (không phải “to be”)
    5. Không dùng “if” trong cấu trúc đảo ngữ
  7. Biến thể của câu điều kiện loại 2
    1. Biến thể mệnh đề If
    2. Biến thể mệnh đề chính

Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh là gì?

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) là mẫu câu dùng để diễn tả các tình huống không có thật, phi thực tế hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Đây là kiểu câu thường được sử dụng khi chúng ta muốn tưởng tượng về một kịch bản khác với thực tế, đưa ra lời khuyên mang tính giả định hoặc nói về những mong muốn không thể xảy ra.

Điều quan trọng cần ghi nhớ:

  • Trong mệnh đề if, tình huống được nói đến là không có thật ở hiện tại.
  • Trong mệnh đề chính, ta thường sử dụng “would”, “could”, hoặc “might” để đưa ra kết quả giả định nếu điều kiện đó xảy ra.

Ví dụ:

  • If I lived near the beach, I would go surfing every morning.

→ (Nếu tôi sống gần biển, tôi sẽ đi lướt sóng mỗi sáng.)

  • If I had wings, I would fly across the mountains.

→ (Nếu tôi có cánh, tôi sẽ bay qua những ngọn núi.)

  • If Sarah knew how to cook, she wouldn’t eat out so often.

→ (Nếu Sarah biết nấu ăn, cô ấy đã không đi ăn ngoài nhiều đến vậy.)

Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả tình huống, tưởng tượng khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả tình huống, tưởng tượng khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

Công thức của câu điều kiện loại 2

  • Cấu thức chuẩn của câu điều kiện loại 2 là:

If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể).

  • Lưu ý: Nếu động từ trong mệnh đề if là “to be”, dù chủ ngữ là I/he/she/it, ta vẫn dùng “were” thay vì “was” để thể hiện tính giả định.

Ví dụ: 

  • If I were a musician, I would compose a song about my hometown.

→ (Nếu tôi là một nhạc sĩ, tôi sẽ sáng tác một bài hát về quê hương mình.)

  • If he had more time, he could finally finish that novel.

→ (Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy có thể hoàn thành cuốn tiểu thuyết đó.)

  • If the school offered more art classes, students would enjoy learning more.

→ (Nếu trường cung cấp nhiều lớp mỹ thuật hơn, học sinh sẽ thấy học vui hơn.)

Cấu trúc cơ bản của mẫu câu điều kiện loại 2 
Cấu trúc cơ bản của mẫu câu điều kiện loại 2

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc, cách dùng và các lỗi khi đặt câu ước với wish
  • Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 0 chính xác

Cách dùng của câu điều kiện loại 2

Tuy công thức chung của câu điều kiện loại 2 rất ngắn gọn, đơn giản nhưng tùy mục đích nói, ngữ cảnh sử dụng sẽ có nhiều cách dùng khác nhau. Dưới đây là các cách diễn đạt chính của mẫu câu này:

Nói về kết quả hoặc sự việc không xảy ra ở hiện tại/tương lai gần

  • Dùng để nói về một giả định sự việc/hành động không thể xảy ra trong tương lai, giả định về một tình huống không thật hoặc một điều kiện không có cơ hội trở thành sự thật.
  • Ví dụ:
  • If today were New Year’s Eve, we would be planning a big party right now.

→ (Nếu hôm nay là đêm giao thừa, chúng tôi chắc đang chuẩn bị cho một bữa tiệc lớn rồi.)

  • If he were a professional singer, he could join the national competition.

→ (Nếu anh ấy là ca sĩ chuyên nghiệp, anh ấy đã có thể tham gia cuộc thi quốc gia.)

  • If there were no gravity, we would float around like balloons.

→ (Nếu không có trọng lực, chúng ta sẽ bay lơ lửng như những quả bóng bay.)

Câu điều kiện loại 2 có thể dùng để giả định về sự việc/hành động không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai gần
Câu điều kiện loại 2 có thể dùng để giả định về sự việc/hành động không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai gần

Thể hiện lời khuyên hoặc đề nghị

  • Dùng để đưa ra lời khuyên lịch sự, nhẹ nhàng, thường dùng cấu trúc “If I were you, I would…”
  • Ví dụ:
  • If I were you, I would stop scrolling social media and start studying.

→ (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ ngừng lướt mạng xã hội và bắt đầu học.)

  • If I were you, I wouldn’t wait until the last minute to book that flight.

→ (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không đợi đến phút chót mới đặt vé máy bay.)

  • If I were you, I would take a break and go for a short walk.

→ (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nghỉ ngơi và đi dạo một chút.)

  • If I were you, I’d ask for help instead of doing it all alone.

→ (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhờ giúp đỡ thay vì làm một mình.)

Câu điều kiện loại 2 đi kèm cấu trúc “If I were you, I would…” để đưa ra lời khuyên, đề nghị lịch sự
Câu điều kiện loại 2 đi kèm cấu trúc “If I were you, I would…” để đưa ra lời khuyên, đề nghị lịch sự

Đưa ra một yêu cầu lịch sự

  • Trong văn phong trang trọng hoặc trong email công việc, cấu trúc “It would be great/nice if you could…” thường được dùng để yêu cầu nhẹ nhàng thay cho mệnh lệnh.
  • Ví dụ:
  • It would be wonderful if you could join us for dinner tomorrow.

→ (Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể tham gia bữa tối với chúng tôi vào ngày mai.)

  • It would mean a lot if you could send the report by 5 p.m.

→ (Sẽ rất ý nghĩa nếu bạn có thể gửi báo cáo trước 5 giờ chiều.)

  • It would be great if you could explain that concept again.

→ (Sẽ rất tuyệt nếu bạn có thể giải thích lại khái niệm đó.)

  • It would help a lot if you could translate this letter for me.

→ (Sẽ rất hữu ích nếu bạn có thể dịch lá thư này giúp tôi.)

  • It would be appreciated if you could leave your feedback below.

→ (Sẽ rất được đánh giá cao nếu bạn để lại phản hồi bên dưới.)

Câu điều kiện loại 2 kết hợp cấu trúc “It would be great/nice if you could...” dùng để thể hiện yêu cầu lịch sự
Câu điều kiện loại 2 kết hợp cấu trúc “It would be great/nice if you could…” dùng để thể hiện yêu cầu lịch sự

Đặt câu hỏi có tính giả thuyết

  • Câu điều kiện loại 2 còn được dùng để nói về những ước mơ không có thật hoặc mơ ước viển vông, đặc biệt là những điều không thể xảy ra trong hoàn cảnh hiện tại.
  • Ví dụ:
  • If I had a private island, I would build an eco-resort and live there forever.

→ (Nếu tôi có một hòn đảo riêng, tôi sẽ xây một khu nghỉ dưỡng sinh thái và sống ở đó mãi mãi.)

  • If humans could breathe underwater, the oceans would become our second home.

→ (Nếu con người có thể thở dưới nước, đại dương sẽ trở thành ngôi nhà thứ hai của chúng ta.)

  • If my cat could talk, she would probably complain about her food.

→ (Nếu mèo của tôi biết nói, chắc nó sẽ than phiền về đồ ăn của nó.)

  • If I lived in the 18th century, I would write letters with a quill pen.

→ (Nếu tôi sống vào thế kỷ 18, tôi sẽ viết thư bằng bút lông.)

  • If books could speak, they might tell stories we’ve never heard before.

→ (Nếu sách biết nói, chúng có thể kể những câu chuyện chúng ta chưa từng nghe.)

Câu điều kiện loại 2 còn dùng để nói về giả thuyết, ước mơ không có thật trong hoàn cảnh hiện tại
Câu điều kiện loại 2 còn dùng để nói về giả thuyết, ước mơ không có thật trong hoàn cảnh hiện tại

Giải thích, từ chối điều bạn không thể làm 

  • Câu điều kiện loại 2 cũng có thể được dùng để từ chối một lời mời hay yêu cầu theo cách lịch sự, thay vì nói thẳng “no”.
  • Ví dụ:
  • If I had more free time today, I would join your meeting.

→ (Nếu tôi rảnh hơn hôm nay, tôi đã tham dự cuộc họp của bạn rồi.)

  • If I weren’t working overtime, I could help you move your furniture.

→ (Nếu tôi không làm thêm giờ, tôi đã có thể giúp bạn chuyển đồ.)

  • If I didn’t have a deadline tonight, I might come to the party.

→ (Nếu tôi không có hạn chót tối nay, tôi đã có thể đến bữa tiệc.)

  • If I weren’t stuck in traffic, I would be at your place by now.

→ (Nếu tôi không bị kẹt xe, tôi đã ở chỗ bạn rồi.)

  • If I had my laptop with me, I would fix the error right now.

→ (Nếu tôi mang theo laptop, tôi đã sửa lỗi đó ngay bây giờ rồi.)

Câu điều kiện loại 2 có thể dùng để từ chối khéo léo một lời mời, yêu cầu lịch sự
Câu điều kiện loại 2 có thể dùng để từ chối khéo léo một lời mời, yêu cầu lịch sự

So sánh câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2

Để giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2, dưới đây là bảng so sánh cho thấy sự khác nhau của hai mẫu câu này:

Tiêu chí Câu điều kiện loại 1 Câu điều kiện loại 2
Thì động từ ở mệnh đề if Hiện tại đơn Quá khứ đơn / “were”
Mục đích Dự đoán, cảnh báo, kế hoạch có thể xảy ra Mơ ước, lời khuyên, tình huống tưởng tượng
Khả năng xảy ra Có thể xay ra, khả thi Không có thật, là giả tưởng, tưởng tượng
Cấu trúc ngữ pháp If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may/must + V (nguyên thể) If + S + V (quá khứ đơn / were), S + would/could/might + V (nguyên thể)
Động từ ở mệnh đề chính Will / Can / May Would / Could / Might

Ví dụ:

  • If it rains this evening, we will cancel the outdoor concert.

 (Nếu trời mưa tối nay, chúng tôi sẽ hủy buổi hòa nhạc ngoài trời.)

  • If it rained fire from the sky, the city would be in chaos.

 (Nếu trời mưa lửa, thành phố sẽ rơi vào hỗn loạn.)

  • If Tom finishes the project on time, he’ll get a bonus.

(Nếu Tom hoàn thành dự án đúng hạn, anh ấy sẽ được thưởng.)

  • If Tom were more organized, he would meet deadlines more easily.

(Nếu Tom có tổ chức hơn, anh ấy sẽ hoàn thành hạn chót dễ dàng hơn.)

  • If she applies for that job, she might get it.

(Nếu cô ấy nộp đơn vào công việc đó, cô ấy có thể được nhận.)

  • If she had a degree in engineering, she would be working for NASA.

(Nếu cô ấy có bằng kỹ sư, cô ấy đã làm việc cho NASA rồi.)

  • If you email the client now, they will respond by noon.

(Nếu bạn gửi email cho khách ngay bây giờ, họ sẽ phản hồi trước trưa.)

  • If you were the manager, would you fire him?

(Nếu bạn là quản lý, bạn có sa thải anh ta không?)

Câu điều kiện loại 2 sẽ nói đến sự việc/tình huống không có thật, khác câu loại 1 là tình huống có khả năng xảy ra
Câu điều kiện loại 2 sẽ nói đến sự việc/tình huống không có thật, khác câu loại 1 là tình huống có khả năng xảy ra

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Trong tiếng Anh, đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 thường được dùng để diễn đạt trang trọng, lịch sự hơn, hoặc để tạo hiệu ứng văn phong mạnh hơn trong văn viết. Đây là hình thức biến đổi câu điều kiện loại 2 thông thường bằng cách lược bỏ từ “if” và đảo trợ động từ lên đầu câu.

  • Công thức chuẩn của câu điều kiện loại 2 (không đảo): 

If + S + V2/V-ed, S + would/could/might + V-inf. 

  • Công thức câu điều kiện loại 2 sau đảo ngữ:
  • Nếu mệnh đề điều kiện dùng “were” (động từ “to be”): Were + S + (not) + …, S + would/could/might + V-inf.
  • Nếu mệnh đề điều kiện KHÔNG dùng “were”: Were + S + to + V-inf, S + would/could/might + V-inf.
Áp dụng công thức trên đảo ngữ câu điều kiện loại 2 
Áp dụng công thức trên đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

Đảo ngữ: Were I taller, I would try out for the basketball team.

  • If she were more focused, she might complete her tasks faster.

 (Nếu cô ấy tập trung hơn, cô ấy có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.)

Đảo ngữ: Were she more focused, she might complete her tasks faster.

  • If they won the contract, they would expand their office.

 (Nếu họ giành được hợp đồng, họ sẽ mở rộng văn phòng.)

Đảo ngữ: Were they to win the contract, they would expand their office.

  • If the power went out during the exam, students would panic.

 (Nếu mất điện trong kỳ thi, học sinh sẽ hoảng loạn.)

Đảo ngữ: Were the power to go out during the exam, students would panic.

  • If I weren’t busy tomorrow, I could help you paint the fence.

 (Nếu ngày mai tôi không bận, tôi có thể giúp bạn sơn hàng rào.)

Đảo ngữ: Were I not busy tomorrow, I could help you paint the fence.

Câu điều kiện loại 2 
Câu điều kiện loại 2

Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 2

Để luôn sử dụng mẫu câu điều kiện này tự nhiên, chính xác, đúng với mục đích của người nói thì bạn cần ghi nhớ các lưu ý sau:

Luôn chia động từ “to be” là “were” cho tất cả các ngôi

Động từ “to be” luôn dùng “were” trong câu điều kiện loại 2 dù chủ ngữ là I/he/she/it vì diễn đạt nội dung mang tính giả định – không có thật.

Cách dùng Would, Could trong mệnh đề chính

  • Would: Dùng để giả định kết quả nói chung, thường là hành động hoặc phản ứng.
  • Could: Nhấn mạnh đến khả năng (ability) – có thể hoặc không thể làm gì.
  • Ví dụ:
  • If I spoke Japanese fluently, I would apply for a job in Tokyo.

(Nếu tôi nói tiếng Nhật trôi chảy, tôi sẽ nộp đơn làm việc ở Tokyo.)

  • If she had more time, she could join the photography course.

(Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy có thể tham gia khóa học nhiếp ảnh.)

  • If my brother lived closer, we would visit him more often.

(Nếu anh trai tôi sống gần hơn, chúng tôi sẽ thường xuyên đến thăm anh ấy.)

  • If you were taller, you could reach the top shelf easily.

(Nếu bạn cao hơn, bạn đã có thể với tới kệ trên một cách dễ dàng.)

  • If they trained harder, they could qualify for the national team.

(Nếu họ tập luyện chăm hơn, họ đã có thể đủ điều kiện vào đội tuyển quốc gia.)

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 tùy trường hợp để sử dụng Would, Could trong mệnh đề chính cho phù hợp
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 tùy trường hợp để sử dụng Would, Could trong mệnh đề chính cho phù hợp

Có thể dùng các trợ động từ khác: might, should, had to, ought to…

  • Ngoài would/could, ta có thể dùng các trợ động từ phù hợp với sắc thái nghĩa như:
  • Might (khả năng thấp, không chắc chắn)
  • Should (lời khuyên)
  • Had to (nghĩa vụ giả định)
  • Ought to (nghĩa tương tự “should” nhưng trang trọng hơn).
  • Ví dụ:
  • If we left now, we might still catch the last train.

(Nếu chúng ta rời đi ngay, có thể vẫn kịp chuyến tàu cuối cùng.)

  • If you were more careful, you should avoid these mistakes.

(Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn nên tránh được những lỗi này.)

  • If he worked in the city, he would have to commute two hours every day.

(Nếu anh ấy làm việc trong thành phố, anh ấy sẽ phải đi lại hai tiếng mỗi ngày.)

  • If she cared more about the environment, she might stop using plastic bags.

(Nếu cô ấy quan tâm đến môi trường hơn, có thể cô ấy sẽ ngừng dùng túi nhựa.)

  • If I had more experience, I ought to be promoted by now.

(Nếu tôi có nhiều kinh nghiệm hơn, tôi lẽ ra đã được thăng chức rồi.)

Có thể dùng các trợ động từ khác ngoài would/could trong câu điều kiện loại 2 
Có thể dùng các trợ động từ khác ngoài would/could trong câu điều kiện loại 2

Dạng “were + to V” được dùng khi mệnh đề điều kiện cấu trúc đảo ngữ có động từ thường (không phải “to be”)

  • Khi trong câu gốc, động từ chính của mệnh đề “if” không phải là “to be” (ví dụ: go, win, buy…), thì khi đảo ngữ ta phải mượn “were” + “to V”.
  • Ví dụ:
  • If he arrived earlier, he would see the beginning of the show.

→ Were he to arrive earlier, he would see the beginning of the show.

  • If they opened the gate, the dog would escape.

→ Were they to open the gate, the dog would escape.

Không dùng “if” trong cấu trúc đảo ngữ

Trong câu điều kiện đảo ngữ loại 2, “if” sẽ được lược bỏ hoàn toàn và trợ động từ “were” hoặc cấu trúc “were + to V” được đưa lên đầu mệnh đề điều kiện.

Khi đảo ngữ câu điều kiện loại 2 sẽ không dùng từ if
Khi đảo ngữ câu điều kiện loại 2 sẽ không dùng từ if

Biến thể của câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 ngoài cấu trúc cơ bản còn có thể sử dụng với các biến thể dưới đây:

Biến thể mệnh đề If

  • Công thức:
  • If + S + were + V-ing, S + would/could + V-inf. (Diễn tả hành động giả định đang diễn ra.)
  • If + S + had + PII, S + would/could + V-inf. (Diễn tả hành động/sự việc trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.)
  • Ví dụ: 
  • If I were studying now, I wouldn’t be chatting with you.

(Nếu giờ này tôi đang học, tôi sẽ không nói chuyện với bạn.)

  • If she were working today, she would answer your call.

(Nếu hôm nay cô ấy đi làm, cô ấy sẽ nghe điện thoại bạn.)

  • If we were traveling, we could explore new places.

(Nếu chúng tôi đang đi du lịch, chúng tôi có thể khám phá nhiều nơi mới.)

  • If he had arrived earlier, he would be joining the meeting now.

(Nếu anh ấy đến sớm hơn, bây giờ anh ấy đã tham gia cuộc họp rồi.)

  • If they had taken the advice, they could be successful today.

(Nếu họ đã nghe lời khuyên, giờ họ có thể đã thành công.)

Câu điều kiện loại 2 có thêm nhiều biến thể để đa dạng tình huống sử dụng
Câu điều kiện loại 2 có thêm nhiều biến thể để đa dạng tình huống sử dụng

Biến thể mệnh đề chính

  • Công thức:
  • If + S + V (past simple), S + would/could + be + V-ing. (Nhấn mạnh hành động giả định đang xảy ra tại hiện tại.)
  • If + S + V (past simple), S + V (past simple). (Dùng trong văn nói, diễn tả kết quả liên quan đến quá khứ.)
  • Ví dụ:
  • If it were raining, I would be staying home now.

(Nếu trời đang mưa, tôi sẽ đang ở nhà bây giờ.)

  • If she knew the truth, she would be feeling upset.

(Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ đang buồn.)

  • If you were working here, you would be meeting many clients.

(Nếu bạn làm việc ở đây, bạn sẽ đang gặp nhiều khách hàng.)

  • If I finished my project yesterday, I was relaxed today.

(Nếu tôi hoàn thành dự án hôm qua, hôm nay tôi đã thư giãn.)

  • If they left early, they were on time for the event.

(Nếu họ rời đi sớm, họ đã đến đúng giờ cho sự kiện.)

Có thể dùng biến thể câu điều kiện loại 2 để nói đến kết quả liên quan đến quá khứ liên hệ với điều kiện thực tế
Có thể dùng biến thể câu điều kiện loại 2 để nói đến kết quả liên quan đến quá khứ liên hệ với điều kiện thực tế

Câu điều kiện loại 2 là một phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng và là công cụ mạnh mẽ giúp người học thể hiện sự tưởng tượng, ước muốn và những giả định tự nhiên. Hy vọng bạn đã nắm vững công thức, cách dùng thực tiễn, cùng với những lưu ý dễ gây nhầm lẫn, từ đó tự tin hơn khi áp dụng loại câu này vào giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên với các tình huống đa dạng để sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, đừng quên tham khảo nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác trên chuyên trang để nâng cao trình độ ngoại ngữ nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Lợi ích – Cách áp dụng phương pháp Teach back vào học tập
  • Câu chủ ngữ giả là gì? Cách dùng trong tiếng Anh chuẩn xác
  • Cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật
  • Học cấu trúc As much as trong tiếng Anh dễ hiểu chỉ vài phút
  • Ứng dụng, công cụ hỗ trợ phương pháp Spaced Repetition
  • Lợi ích khi học từ vựng bằng Quizlet và các bước thực hiện
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn