Câu điều kiện là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp diễn đạt các giả định, khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Trong đó, câu điều kiện loại 1 là dạng phổ biến nhất, có mặt nhiều trong cả giao tiếp và bài kiểm tra, kỳ thi. Nếu bạn từng cảm thấy lúng túng khi gặp dạng câu này, thì hãy dành 10 phút tham khảo kiến thức tổng hợp của Edulife để nắm chắc công thức, cách dùng và các lưu ý cần nhớ để sử dụng mẫu câu điều kiện này tự tin và chính xác nhé!
Bảng tổng hợp thông tin về câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn đạt các tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai gần, nếu điều kiện nhất định được đáp ứng. Những hành động này chưa xảy ra, nhưng có thật và có thể xảy ra. |
Chức năng (Function) | – Dự đoán tình huống sẽ xảy ra nếu điều kiện cụ thể xảy ra trước.
– Dùng để khuyên, cảnh báo, đề xuất hoặc đưa ra kết quả có thể trong tương lai. |
Cấu trúc về ngữ pháp (Grammar Structure) | If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)
Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn; mệnh đề chính dùng tương lai đơn hoặc động từ khiếm khuyết. |
Ví dụ (Examples –) | If you forget your umbrella, you’ll get wet.
If Mia finishes her report today, she can join the team outing. If the bakery opens early, I might grab a fresh croissant. If we don’t leave now, we’ll miss the first part of the show. |
Từ khóa nhận biết (Signal Words) | If, unless, provided that, in case, as long as – đi kèm với thì hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện. |
Vị trí trong câu (Position) | – Mệnh đề điều kiện (if-clause) có thể đứng trước/sau mệnh đề chính.
– Nếu đứng trước, câu sẽ có dấu phẩy (,) ngăn cách. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không dùng will – thì tương lai trong mệnh đề if.
– Mệnh đề chính có thể dùng will, can, may, might, should để thể hiện mức độ chắc chắn khác nhau. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Câu điều kiện loại 1 khác với loại 0 vì nó không nói đến sự thật tổng quát mà là khả năng cụ thể trong tương lai.
– Có thể thay if bằng when, unless, tùy ngữ cảnh. |
Ứng dụng (Practical Use) | Giao tiếp hàng ngày, đề xuất, lên kế hoạch, hướng dẫn hoặc tạo giả định cho các tình huống sắp hoặc có thể xảy ra. |
Kết luận (Conclusion) | Câu điều kiện loại 1 là công cụ mạnh để nói về tương lai gần và thực tế khả thi, giúp truyền tải hiệu quả ý định, cảnh báo và lời khuyên. |
Câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh là gì?
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) được dùng để nói về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, khi một điều kiện cụ thể ở hiện tại/tương lai được đáp ứng. Nói cách khác, đó là dự đoán hợp lý về một kết quả có khả năng xảy ra, chứ không phải giả định phi thực tế.
Câu điều kiện loại 1 sẽ bao gồm hai mệnh đề:
- Mệnh đề điều kiện (If-clause): Nói đến điều kiện.
- Mệnh đề chính (Main clause): Nói đến kết quả xảy ra khi If-clause được đáp ứng.

Công thức của câu điều kiện loại 1
Công thức chung của mẫu câu First Conditional là: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).
Ví dụ:
- If the train arrives on time, we will catch the sunrise at the mountain peak.
(Nếu tàu đến đúng giờ, chúng ta sẽ kịp ngắm bình minh trên đỉnh núi.)
- If you press that red button, the whole system will restart.
(Nếu bạn nhấn nút đỏ đó, toàn bộ hệ thống sẽ khởi động lại.)

Cách dùng của câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 là công cụ hữu ích không chỉ để nói về những khả năng trong tương lai, mà còn để giao tiếp linh hoạt hơn trong đời sống. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dùng nó để dự đoán, đề nghị hoặc nhắc nhở, giúp cuộc đối thoại trở nên tự nhiên và chủ động hơn. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của câu điều kiện loại 1:
Dùng để dự đoán hành động, sự việc có thể xảy ra trong hiện tại/tương lai
Đây là cách dùng phổ biến nhất, giúp chúng ta diễn đạt những điều có khả năng xảy ra nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Hành động hoặc sự việc được đề cập thường mang tính thực tế và khả thi, chứ không phải là giả định.
Ví dụ:
- If the weather clears up, we’ll go hiking after lunch.
(Nếu thời tiết quang đãng, chúng ta sẽ đi leo núi sau bữa trưa.)
- If I feel better tomorrow, I’ll come to the office.
(Nếu ngày mai tôi thấy khỏe hơn, tôi sẽ đến văn phòng.)
- If they get the contract, they will expand their business to Europe.
(Nếu họ có được hợp đồng, họ sẽ mở rộng kinh doanh sang châu Âu.)

Dùng để nói ra lời đề nghị hoặc gợi ý
Câu điều kiện loại 1 còn có thể được dùng để đề nghị một hành động trao đổi hoặc gợi ý một điều gì đó. Trong cách dùng này, câu điều kiện mang tính chất thỏa thuận nhẹ nhàng giữa hai người, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- I’ll help you clean your room if you lend me your headphones.
(Tớ sẽ giúp bạn dọn phòng nếu bạn cho tớ mượn tai nghe.)
- If you show me how to bake that cake, I’ll treat you to coffee.
(Nếu bạn chỉ tôi cách nướng chiếc bánh đó, tôi sẽ đãi bạn cà phê.)
- I’ll edit your video if you help me with my presentation.
(Tôi sẽ chỉnh sửa video cho bạn nếu bạn giúp tôi với bài thuyết trình.)

Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa
Câu điều kiện loại 1 cũng được dùng để đưa ra cảnh báo, lời nhắc nhở hoặc thậm chí là đe dọa nhẹ nhàng. Trong những trường hợp này, kết quả thường mang tính tiêu cực, là hậu quả trực tiếp nếu điều kiện không được đáp ứng. Nó giúp người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động cần làm hoặc tránh làm.
Ví dụ:
- If you skip class again, you’ll be suspended for a week.
(Nếu bạn bỏ học nữa, bạn sẽ bị đình chỉ một tuần.)
- If you don’t pay the rent by Friday, you’ll lose the apartment.
(Nếu bạn không trả tiền thuê nhà trước thứ Sáu, bạn sẽ mất căn hộ đó.)
- If you leave your bike unlocked, someone will steal it.
(Nếu bạn để xe đạp không khóa, ai đó sẽ lấy mất.)

>> Xem thêm:
Các biến thể của câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 không chỉ giới hạn trong công thức quen thuộc “If + hiện tại đơn, will + V”, mà còn có nhiều biến thể linh hoạt nhằm phù hợp với mục đích giao tiếp. Dưới đây là những biến thể đáng chú ý nhất của câu điều kiện loại 1:
Biến thể của mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1
- Khi dùng động từ khuyết thiếu (modal verbs) như may, can, might, must
Dùng để diễn đạt khả năng, sự đồng ý hay sự cho phép. Thay vì dùng “will”, ta có thể thay bằng các động từ khuyết thiếu để diễn đạt sắc thái khác nhau như:
- May: có thể (khả năng).
- Can: có thể (khả năng hoặc cho phép).
- Might: có thể xảy ra, nhưng ít chắc chắn hơn.
- Must/Should: phải, nên (nghĩa vụ hoặc khuyên nhủ).
Ví dụ:
- If Alex completes the paperwork, he can leave early today.
(Nếu Alex hoàn tất giấy tờ, anh ấy có thể về sớm hôm nay.)
- If the weather stays clear, we may have a barbecue.
(Nếu thời tiết vẫn quang đãng, chúng ta có thể tổ chức tiệc nướng ngoài trời.)
- If the guests arrive late, they might miss the opening speech.
(Nếu khách đến muộn, họ có thể lỡ phần phát biểu khai mạc.)

- Khi dùng ở thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành trong mệnh đề chính
Dạng này dùng khi bạn muốn nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra hoặc hành động đã hoàn thành trong tương lai với 2 mẫu câu:
- Tương lai tiếp diễn (will be + V-ing): nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Tương lai hoàn thành (will have + V3): nhấn mạnh hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
- If Nora keeps practicing, she will be performing on stage next month.
(Nếu Nora tiếp tục luyện tập, cô ấy sẽ đang biểu diễn trên sân khấu vào tháng tới.)
- If the kids eat quickly, we will be leaving by 7 p.m.
(Nếu bọn trẻ ăn nhanh, chúng ta sẽ đang rời đi lúc 7 giờ tối.)
- If I receive the documents today, I will have reviewed them by tomorrow morning.
(Nếu tôi nhận tài liệu hôm nay, tôi sẽ xem xong chúng trước sáng mai.)

- Khi dùng cấu trúc “would like to/must/have to/should” để đưa ra lời khuyên, đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự
- Những động từ/cụm động từ này giúp câu điều kiện loại 1 trở nên lịch sự, nhẹ nhàng hơn, đặc biệt khi bạn muốn đưa ra gợi ý hoặc yêu cầu người khác thực hiện điều gì đó.
Ví dụ:
- If you would like to join the club, you should apply before Friday.
(Nếu bạn muốn tham gia câu lạc bộ, bạn nên nộp đơn trước thứ Sáu.)
- If Mia hopes to graduate on time, she must finish her thesis this month.
(Nếu Mia hy vọng tốt nghiệp đúng hạn, cô ấy phải hoàn thành luận văn trong tháng này.)
- If you’d like to stay longer, you must inform the receptionist.
(Nếu bạn muốn ở lại lâu hơn, bạn phải báo với lễ tân.)

Biến thể của mệnh đề If trong câu điều kiện loại 1
- Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt hành động đang xảy ra
- Nếu muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch sắp xảy ra, bạn có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong mệnh đề “if”.
Ví dụ:
- If she’s staying over tonight, I’ll prepare the guest room.
(Nếu cô ấy ngủ lại tối nay, tôi sẽ chuẩn bị phòng khách.)
- If you’re reading in there, please lower your music.
(Nếu bạn đang đọc sách trong đó, làm ơn vặn nhỏ nhạc lại.)
- If they are still waiting outside, let them in.
(Nếu họ vẫn đang đợi bên ngoài, hãy cho họ vào.)

- Dùng thì hiện tại hoàn thành để thể hiện hành động có thể đã xảy ra
- Hiện tại hoàn thành thường dùng khi không chắc chắn liệu một hành động đã hoàn tất chưa hoặc khi muốn liên kết hành động quá khứ với hiện tại.
Ví dụ:
- If you’ve already eaten, I’ll skip making dinner.
(Nếu bạn đã ăn rồi, tôi sẽ không nấu bữa tối nữa.)
- If they’ve spoken to the manager, we’ll get an answer soon.
(Nếu họ đã nói chuyện với quản lý, chúng ta sẽ sớm có câu trả lời.)
- If she has returned the book, I’ll borrow it next.
(Nếu cô ấy đã trả sách rồi, tôi sẽ mượn tiếp theo.)

- Dùng “will” trong mệnh đề if khi đưa ra yêu cầu hoặc thể hiện sự sẵn lòng
- Khi “will” xuất hiện trong mệnh đề “if” sẽ thể hiện ý chí, sự tự nguyện, mong muốn của ai đó, bạn có thể sử dụng “will” ở mệnh đề điều kiện.
Ví dụ:
- If you will help me carry this box, I’ll treat you to lunch.
(Nếu bạn sẵn lòng giúp tôi mang chiếc hộp này, tôi sẽ đãi bạn bữa trưa.)
- If Anna will wait a bit longer, the doctor will see her.
(Nếu Anna chịu chờ thêm một chút, bác sĩ sẽ gặp cô ấy.)
- If she will come to the meeting, we can finalize the plan.
(Nếu cô ấy chịu đến cuộc họp, chúng ta có thể chốt kế hoạch.)

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1
Ngoài các biến thể, đảo ngữ trong câu điều kiện là cách viết thay thế cho cấu trúc “if + S + V” truyền thống, bằng cách đưa một phần câu lên đầu câu, giúp câu lịch sự, trang trọng đồng thời gọn gàng, súc tích hơn. Chi tiết công thức đảo ngữ câu điều kiện loại 1 như sau:
Cấu trúc đảo ngữ đi kèm động từ thường (regular verbs)
- Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn) ⟶ Should + S + V (nguyên thể).
- Ví dụ:
- If you submit the form today, you will receive the results tomorrow.
→ Should you submit the form today, you will receive the results tomorrow.
(Nếu bạn nộp mẫu đơn hôm nay, bạn sẽ nhận được kết quả vào ngày mai.)
- If Max forgets his keys again, he will have to wait outside.
→ Should Max forget his keys again, he will have to wait outside.
(Nếu Max lại quên chìa khóa, cậu ấy sẽ phải đứng ngoài đợi.)
- If they need extra chairs, we will bring some from the other room.
→ Should they need extra chairs, we will bring some from the other room.
(Nếu họ cần thêm ghế, chúng tôi sẽ mang từ phòng bên sang.)
- If you see Anna at the station, please let her know I’m coming.
→ Should you see Anna at the station, please let her know I’m coming.
(Nếu bạn gặp Anna ở ga, hãy nói với cô ấy là tôi đang đến.)

Với động từ “to be” (am/is/are)
- Cấu trúc: If + S + am/is/are ⟶ Should + S + be.
- Ví dụ:
- If the manager is available, we will start the interview.
→ Should the manager be available, we will start the interview.
(Nếu quản lý có mặt, chúng ta sẽ bắt đầu phỏng vấn.)
- If the children are hungry, they’ll ask for snacks.
→ Should the children be hungry, they’ll ask for snacks.
(Nếu bọn trẻ đói, chúng sẽ xin đồ ăn vặt.)
- If the laptop is broken, he will send it for repair.
→ Should the laptop be broken, he will send it for repair.
(Nếu chiếc laptop bị hỏng, anh ấy sẽ mang đi sửa.)

Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 tưởng chừng đơn giản với cấu trúc cơ bản là “If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên thể” nhưng thực tế có rất nhiều biến thể. Do đó, để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn mẫu câu này trong nhiều tình huống thực tế, bạn cần chú ý những điểm sau đây:
Mệnh đề if và mệnh đề chính đều có thể dùng thì hiện tại đơn
Thông thường, câu điều kiện loại 1 dùng thì hiện tại đơn ở mệnh đề if, “will” ở mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong lời đề nghị, yêu cầu, chỉ dẫn hoặc lời nhắc nhở lịch sự thì cả hai mệnh đề đều có thể dùng thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- If the guests arrive early, tell them to wait in the lounge.
(Nếu khách đến sớm, hãy bảo họ chờ ở phòng khách.)
- If you forget your umbrella, you get wet again.
(Nếu bạn quên ô, bạn lại bị ướt đấy.)
- If I want quiet time, I turn off my phone and read.
(Nếu tôi muốn yên tĩnh, tôi tắt điện thoại và đọc sách.)
Mệnh đề “if” có thể chia thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành
Trong tình huống khi bạn muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra (hiện tại tiếp diễn) hoặc hành động đã hoàn thành (hiện tại hoàn thành), bạn có thể thay đổi thì trong mệnh đề “if” tương ứng.
Ví dụ:
- If they are working late tonight, we’ll send them dinner.
(Nếu họ làm việc muộn tối nay, chúng tôi sẽ gửi đồ ăn tối cho họ.)
- If you have already eaten, we’ll save dessert for later.
(Nếu bạn đã ăn rồi, chúng tôi sẽ để dành món tráng miệng sau.)

Mệnh đề chính có thể chia ở thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành
Ngoài “will + V” như công thức cơ bản, mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 có thể dùng tương lai tiếp diễn (will be + V-ing) hoặc tương lai hoàn thành (will have + V3) để làm rõ thời điểm hoặc trạng thái của hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- If we don’t fix this now, the problem will be growing by tomorrow.
(Nếu chúng ta không sửa ngay, vấn đề sẽ trở nên lớn hơn vào ngày mai.)
- If he calls by then, I will have completed the report.
(Nếu anh ấy gọi trước lúc đó, tôi sẽ hoàn thành xong báo cáo.)
- If she finishes packing early, she will have left by the time we arrive.
(Nếu cô ấy đóng gói xong sớm, cô ấy sẽ rời đi trước khi chúng ta đến.)

Bài tập cơ bản với câu điều kiện loại 1
Phần bài tập
- Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau bằng cách chia đúng động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn (will + V):
- If Lisa __________ (miss) the bus, she __________ (be) late for the field trip.
- If we __________ (finish) the group project early, we __________ (have) time to review it together.
- If the kids __________ (behave) well, the teacher __________ (give) them extra break time.
- If I __________ (get) a promotion, I __________ (treat) my team to lunch.
Bài tập 2: Viết lại, chuyển các câu điều kiện loại 1 dưới đây thành câu có chứa “unless” mà không thay đổi nghĩa:
- If you don’t wear a helmet, you’ll get injured.
- If Jack doesn’t study, he won’t pass the exam.
- If you don’t ask for help, no one will support you.
- If Mia doesn’t arrive soon, we’ll start the meeting without her.
- Bài tập 3: Viết câu điều kiện loại 1 dựa vào thông tin cho trước:
- I / finish work / early → we / go to the café.
- They / be late / again → the manager / get angry.
- My laptop / not work → I / call the IT department.
- Bài tập 4: Điền câu điều kiện loại 1 phù hợp để hoàn chỉnh đoạn hội thoại sau:
Anna: I’m thinking of joining the photography club.
Ben: That sounds great. ____________________________________ (you / join), I’ll go with you.
Anna: What if we don’t have time after class?
Ben: Don’t worry. ____________________________________ (we / plan ahead), we’ll manage just fine.
Anna: I don’t know if I’m good at taking pictures.
Ben: ____________________________________ (you / practice regularly), you’ll improve quickly.

Đáp án
- Bài tập 1:
- If Lisa misses the bus, she will be late for the field trip.
- If we finish the group project early, we will have time to review it together.
- If the kids behave well, the teacher will give them extra break time.
- If I get a promotion, I will treat my team to lunch.
- Bài tập 2:
- Unless you wear a helmet, you’ll get injured.
- Unless Jack studies, he won’t pass the exam.
- Unless you ask for help, no one will support you.
- Unless Mia arrives soon, we’ll start the meeting without her.
- Bài tập 3:
- If I finish work early, we will go to the café.
- If they are late again, the manager will get angry.
- If my laptop doesn’t work, I will call the IT department.
- Bài tập 4:
- If you join, I’ll go with you.
- If we plan ahead, we’ll manage just fine.
- If you practice regularly, you’ll improve quickly.

Câu điều kiện loại 1 không hề phức tạp nếu bạn hiểu rõ bản chất và thực hành thường xuyên. Chỉ với vài phút mỗi ngày ôn tập lại công thức, luyện tập tình huống thực tế và ghi nhớ các lưu ý nhỏ trong quá trình sử dụng, bạn hoàn toàn có thể biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên trong tiếng Anh, sử dụng thành thạo. Nếu việc học ngoại ngữ tại nhà của bạn khó khăn, bạn hãy tham khảo các khóa học ôn luyện Edulife cung cấp để chinh phục môn học này nhé!