EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng đúng chuẩn

vstep-bn

Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng đúng chuẩn

Hà Trần by Hà Trần
27/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Câu điều kiện (conditional sentence) là câu diễn tả điều kiện và kết quả xảy ra nếu điều kiện đó đúng.
Vai trò (Usage) Giúp mô tả các khả năng, dự đoán, giả định, hối tiếc hoặc tình huống có thể xảy ra trong hiện tại/quá khứ/tương lai.
Loại 0 (Zero Conditional) Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật chung. Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + V.
Loại 1 (First Conditional) Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + will/can + V.
Loại 2 (Second Conditional) Diễn tả giả định không có thật ở hiện tại. Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could + V.
Loại 3 (Third Conditional) Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Cấu trúc: If + S + had + P2, S + would have + P2.
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) Kết hợp các loại điều kiện khác nhau. Ví dụ: If I had studied, I would be rich now.
Đảo ngữ câu điều kiện (Inversion) Dùng đảo ngữ để nhấn mạnh trong văn viết trang trọng. Ví dụ: Had I known, I would have helped.
Trường hợp đặc biệt: unless Unless = if not. Ví dụ: Unless you try, you won’t succeed.
Trường hợp đặc biệt: so/as long as, provided that Miễn là điều kiện đúng, kết quả xảy ra. Ví dụ: So long as you study, you’ll pass.
Trường hợp đặc biệt: or/otherwise Diễn tả điều kiện và hệ quả ngược lại. Ví dụ: Work hard or you’ll fail.
Trường hợp đặc biệt: when, as soon as Khi điều kiện xảy ra, kết quả sẽ đến ngay. Ví dụ: I’ll call you as soon as I arrive.
Trường hợp đặc biệt: in case Dự phòng điều gì có thể xảy ra. Ví dụ: Take your umbrella in case it rains.
Câu giả định: Wish / If only Diễn tả mong muốn trái với thực tế. Ví dụ: I wish I had more time.
Lỗi thường gặp (Common mistakes) Thường sai ở cấu trúc, thì, đảo ngữ hoặc dùng sai từ nối.

Trong quá trình học tiếng Anh bạn sẽ bắt gặp các câu điều kiện trong giao tiếp hàng ngày. Đây là một dạng ngữ pháp quan trọng dùng để diễn tả điều kiện, kết quả có thể xảy ra trong hiện tại, tương lai hoặc quá khứ. Khi hiểu rõ dạng câu này sẽ giúp bạn diễn đạt nội dung chính xác hơn, tăng phản xạ trong giao tiếp. Cùng Edulife tìm hiểu để nắm vững kiến thức về loại câu này khi học tiếng Anh.

Nội dung bài viết
  1. Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì?
  2. Vai trò của câu điều kiện
  3. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
    1. Câu điều kiện loại 0
    2. Câu điều kiện loại 1
    3. Câu điều kiện loại 2
    4. Câu điều kiện loại 3
    5. Cách nhớ công thức 3 câu điều kiện
    6. Mixed conditional – Câu điều kiện hỗn hợp
    7. Đảo ngữ câu điều kiện
  4. Các trường hợp đặc biệt của câu điều kiện
    1. Unless 
    2. So/as long as & provided/providing that
    3. Or/ otherwise
    4. When & as soon as
    5. In case
    6. Câu Wish/if only
  5. Lỗi thường gặp khi dùng câu điều kiện
  6. Bài tập vận dụng

Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì?

Câu điều kiện (Conditional sentence) là loại câu dùng để diễn tả một điều kiện và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng. Cấu trúc này gồm hai mệnh đề chính là mệnh đề điều kiện và mệnh đề về kết quả. Loại câu này giúp thể hiện tình huống có thật, giả định, khả năng xảy ra trong hiện tại, tương lai hoặc quá khứ.

Câu điều kiện diễn tả điều kiện và kết quả xảy ra
Câu điều kiện diễn tả điều kiện và kết quả xảy ra

Ví dụ:

  • If it rains, we’ll stay at home (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà).
  • If I had more time, I would travel the world (Nếu có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).
  • If she had studied harder, she would have passed the exam (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi rồi).

>>Xem thêm:

  • Câu so sánh
  • Câu ước với wish

Vai trò của câu điều kiện

Câu điều kiện không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn là công cụ hữu ích để diễn đạt suy nghĩ, giả định, mong muốn một cách linh hoạt. Dưới đây là những vai trò nổi bật của cấu trúc này trong giao tiếp, viết lách. Bao gồm:

  • Giúp trình bày mối liên hệ giữa một tình huống và kết quả của nó nếu điều kiện đó được đáp ứng.
  • Cho phép người nói hình dung những khả năng không tồn tại, từ đó thể hiện mong muốn hoặc tiếc nuối.
  • Được dùng để trình bày, thảo luận các kế hoạch tương lai khi điều gì đó xảy ra trước hoặc cùng lúc.
  • Được sử dụng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo hoặc đe dọa với sắc thái nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: If I were you, I wouldn’t do that.
  • Giúp người học diễn đạt đa dạng tình huống trong cuộc sống hàng ngày như nói về thời tiết, sức khỏe, công việc, học tập…
Câu điều kiện thể hiện mong muốn của người nói
Câu điều kiện thể hiện mong muốn của người nói

Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện trong tiếng Anh được phân chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo mức độ thực tế hoặc giả định của điều kiện. Việc nắm vững từng loại sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết. Các dạng phổ biến gồm:

Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được dùng để diễn đạt sự thật hiển nhiên, các quy luật tự nhiên hoặc tình huống luôn đúng trong mọi trường hợp. Cả hai vế trong câu đều sử dụng thì hiện tại đơn. Loại câu này thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học, giáo dục hoặc thói quen hàng ngày. Đây là dạng dễ nhận biết và được dùng phổ biến trong đời sống thực tế.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ: 

  • If you heat water to 100°C, it boils (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi).
  • If people don’t eat, they get hungry (Nếu con người không ăn, họ sẽ đói).
Các loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh
Các loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh

Câu điều kiện loại 1

Dạng câu này dùng để mô tả những tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện hiện tại được đáp ứng. Chúng thường dùng trong các cuộc đối thoại đời thường hoặc khi đưa ra lời khuyên, cảnh báo, dự đoán. Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề kết quả dùng will/can/may + V nguyên mẫu.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: 

  • If it rains tomorrow, we’ll stay home (Nếu mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà).
  • If you study hard, you’ll pass the exam (Nếu bạn học chăm, bạn sẽ vượt qua kỳ thi).

Câu điều kiện loại 2

Loại câu này được sử dụng khi bạn muốn nói đến một điều không có thật hoặc rất khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Chúng thường dùng để thể hiện mơ ước, giả định hoặc lời khuyên. Ở dạng câu này động từ ở mệnh đề điều kiện chia ở thì quá khứ đơn, mệnh đề chính dùng would/could/might + V. Dù điều kiện không thật nhưng câu này rất hữu ích khi nói về mong muốn hay giả thiết.

Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel the world (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).
  • If he knew the answer, he could help us (Nếu anh ấy biết câu trả lời, anh ấy có thể giúp chúng tôi.

Lưu ý: Were thường được dùng cho tất cả chủ ngữ thay cho was trong câu điều kiện loại 2 để thể hiện sự giả định.

Mỗi loại điều kiện sẽ có cách dùng khác nhau, tùy ngữ cảnh
Mỗi loại điều kiện sẽ có cách dùng khác nhau, tùy ngữ cảnh

Câu điều kiện loại 3

Loại câu này được dùng để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả cũng không xảy ra. Đây là dạng câu mang tính chất hối tiếc hoặc tưởng tượng về một quá khứ khác. Mệnh đề điều kiện dùng thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng would/could/might have + V3/ed.

Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might have + V3/ed

Ví dụ: 

  • If she had studied harder, she would have passed (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã vượt qua rồi).
  • If I had left earlier, I wouldn’t have missed the train (Nếu tôi đi sớm hơn, tôi đã không lỡ tàu).

Cách nhớ công thức 3 câu điều kiện

Khi ghi nhớ công thức của ba loại câu điều kiện chính sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp. Mỗi loại gắn với một mốc thời gian khác nhau như hiện tại đúng, tương lai có thể, quá khứ không thật. Một mẹo hiệu quả là bạn hãy lập bảng so sánh để dễ hình dung, ôn tập nhanh và kết hợp học thuộc với thực hành bằng ví dụ thực tế. 

Loại Mệnh đề “if” Mệnh đề chính
0 If + V (hiện tại đơn) V (hiện tại đơn)
1 If + V (hiện tại đơn) Will/Can/May + V (nguyên mẫu)
2 If + V2/ed Would/Could/Might + V (nguyên mẫu)
3 If + had + V3/ed Would/Could/Might have + V3/ed
Điều kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ, hiện tại, tương lai
Điều kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ, hiện tại, tương lai

Mixed conditional – Câu điều kiện hỗn hợp

Loại này được dùng khi thời gian trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính không giống nhau. Đây là dạng nâng cao giúp người học thể hiện các mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa quá khứ và hiện tại hoặc ngược lại. 

Câu này thường dùng để diễn tả kết quả hiện tại do một hành động trong quá khứ không xảy ra. Hiểu được cấu trúc mixed conditional giúp nâng cao khả năng diễn đạt chính xác trong văn viết.

Cấu trúc: If + had + V3/ed, S + would + V (hiện tại)

Ví dụ: If I had taken that job, I would be living in Paris now (Nếu tôi nhận công việc đó, giờ tôi đang sống ở Paris).

Đảo ngữ câu điều kiện

Đảo ngữ là một hình thức nâng cao của câu điều kiện dùng để nhấn mạnh hoặc tạo phong cách trang trọng trong văn viết. Thay vì dùng if người ta sẽ đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Mỗi loại điều kiện có cách đảo ngữ riêng biệt tương ứng với cấu trúc thì của mệnh đề điều kiện. Sử dụng thành thạo đảo ngữ sẽ giúp bạn làm bài thi tốt hơn và ghi điểm trong giao tiếp học thuật.

Ví dụ: 

  • Loại 1: Should you need help, just call me (Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ gọi tôi).
  • Loại 2: Were I you, I wouldn’t do that (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy).
  • Loại 3: Had he studied harder, he would have passed (Nếu anh ấy học chăm, anh ấy đã vượt qua rồi).
Đảo ngữ của câu điều kiện
Đảo ngữ của câu điều kiện

Các trường hợp đặc biệt của câu điều kiện

Ngoài cấu trúc quen thuộc với “if” thì trong câu điều kiện còn có những từ và cụm từ thay thế khác như unless, provided that, as long as, when, in case,… Dưới đây là những trường hợp đặc biệt và cách sử dụng chính xác để bạn diễn đạt ý tưởng phong phú, tự nhiên hơn. Chi tiết:

Unless 

Unless (trừ khi) mang ý nghĩa phủ định, được dùng thay cho if…not. Từ này giúp câu văn ngắn gọn hơn, giàu tính tự nhiên.

Ví dụ:

  • Unless I work hard, I will fail this exam => If I don’t work hard, I will fail this exam.
  • Unless my bicycle were broken, we would not go to school late => If my bicycle weren’t broken, we would not go to school late.
Câu điều kiện thường kèm với if
Câu điều kiện thường kèm với if

So/as long as & provided/providing that

Các cụm từ này có thể thay thế cho if để nhấn mạnh điều kiện đi kèm. Chúng thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự ràng buộc.

Ví dụ: 

  • My brother’s mistake won’t be discovered as long as nobody tells him => …if nobody tells him.
  • You may keep the book a further week provided that no one else requires it => …if no one else requires it.

Or/ otherwise

Or và otherwise không thay thế cho if nhưng thường đứng trước mệnh đề kết quả, mang ý nghĩa “nếu không thì”. Chúng nhấn mạnh hậu quả nếu điều kiện không được thực hiện.

Ví dụ: 

  • Hurry up or you will be late for school => If you don’t hurry up, you will be late.
  • Ms Trang helped me a lot, otherwise I would have failed this term => If she hadn’t helped me, I would have failed.
Có một số trường hợp đặc biệt sẽ dùng các từ khác thay thế if
Có một số trường hợp đặc biệt sẽ dùng các từ khác thay thế if

When & as soon as

When & as soon as (khi, ngay khi) thường thay thế if để nói về hành động chắc chắn xảy ra hoặc có xác suất cao trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will take you to school as soon as I finish my work.
  • We will have dinner when my husband comes back from his business trip.

In case

In case diễn tả một hành động để phòng ngừa tình huống có thể xảy ra, thường được dùng trong văn cảnh dự phòng hơn là điều kiện.

Ví dụ: 

  • You should call your parents in case there are any problems.
  • Bring an umbrella in case it rains.
Câu điều kiện nếu thì mới có kết quả
Câu điều kiện nếu thì mới có kết quả

Câu Wish/if only

Wish/if only (câu ước) có ý nghĩa và cấu trúc gần giống với câu điều kiện thể hiện mong muốn trái với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Hai từ này đều diễn đạt sự tiếc nuối hoặc hy vọng thay đổi điều gì đó. 

Ước trong tương lai:

Dùng thì hiện tại đơn, cấu trúc S + wish + S + would/could + V

Ví dụ: 

  • I wish it would rain.
  • He wishes he could be a designer.

Ước ở hiện tại:

Dùng thì quá khứ đơn, cấu trúc: S + wish + S + V2/ed

Ví dụ: 

  • I wish I knew what to do
  • If only I didn’t have so much homework.

Ước trong quá khứ: 

Dùng thì quá khứ hoàn thành, cấu trúc S + wish + S + had + V3/ed. 

Ví dụ: 

  • I wish I had studied harder.
  • She wishes she could have been there.

Cách dùng khác: 

  • Wish + to V: I wish to come home with you.
  • Wish + N: I wish you happiness.
  • Wish + O + (not) to V: I wish you not to go far.
Cần sử dụng từ điều kiện đúng ngữ cảnh để diễn đạt nội dung chính xác
Cần sử dụng từ điều kiện đúng ngữ cảnh để diễn đạt nội dung chính xác

Lỗi thường gặp khi dùng câu điều kiện

Mặc dù câu điều kiện là trình độ ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh nhưng nhiều người vẫn mắc lỗi sai khi sử dụng do nhầm lẫn cấu trúc hoặc thì động từ. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất, bao gồm:

Nhầm lẫn giữa hai mệnh đề:

  • Sai: If I will see him, I will tell him the news.
  • Đúng: If I see him, I will tell him the news. (Câu điều kiện loại 1). Lưu ý if không bao giờ dùng will trong câu điều kiện loại 1.

Dùng sai cấu trúc điều kiện loại 2 và 3:

  • Sai: If I knew about the meeting, I would have come.
  • Đúng: If I had known about the meeting, I would have come. (Loại 3)

Sử dụng was thay vì were sau if:

  • Sai: If I was you, I would accept the offer.
  • Đúng: If I were you, I would accept the offer.

Dùng would cả hai mệnh đề điều kiện – kết quả: 

  • Sai: If I would study more, I would pass the exam.
  • Đúng: If I studied more, I would pass the exam. (Loại 2).

Nhầm lẫn giữa unless và if…not:

  • Sai: Unless you don’t hurry, we’ll miss the train.
  • Đúng: Unless you hurry, we’ll miss the train.

Dùng sai cấu trúc đảo ngữ:

  • Sai: Had I know the answer, I would tell you.
  • Đúng: Had I known the answer, I would have told you.

Dùng sai hoặc thiếu dấu phẩy:

Ví dụ đúng: 

  • If it rains, we will stay home.
  • We will stay home if it rains.
Câu điều kiện thường xuất hiện trong giao tiếp
Câu điều kiện thường xuất hiện trong giao tiếp

Bài tập vận dụng

Cùng luyện tập các dạng bài dưới đây để củng cố kiến thức, ghi nhớ câu điều kiện. Tham khảo:

  1. If you ______ (heat) ice, it melts.
  2. heats
  3. heated
  4. heat
  5. will heat

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 0 (sự thật hiển nhiên) dùng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề. Đáp án đúng: C. heat

  1. If I ______ (have) enough money, I will buy a new car.
  2. have
  3. had
  4. has
  5. having

=> Giải thích: Câu điều kiện loại 1, mệnh đề điều kiện dùng hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng will. Đáp án đúng: A. have

  1. She would travel around the world if she ______ (win) the lottery.
  2. wins
  3. won
  4. will win
  5. would win

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại) dùng quá khứ đơn ở mệnh đề điều kiện. Đáp án đúng: B. won

  1. If he had studied harder, he ______ (pass) the exam.
  2. passes
  3. passed
  4. would have passed
  5. will pass

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3 (giả định trái với quá khứ), dùng quá khứ hoàn thành ở mệnh đề điều kiện và “would have + V3” ở mệnh đề chính. Đáp án đúng: C. would have passed

  1. If you ______ (touch) that wire, you will get an electric shock.
  2. touch
  3. touched
  4. will touch
  5. touching

=> Giải thích: Câu điều kiện loại 1, mệnh đề điều kiện dùng hiện tại đơn. Đáp án đúng: A. touch

  1. They ______ (be) upset if we don’t invite them.
  2. will be
  3. would be
  4. were
  5. had been

=> Giải thích: Câu điều kiện loại 1, hành động có thể xảy ra trong tương lai. Đáp án đúng: A. will be

  1. If we had left earlier, we ______ (not miss) the bus.
  2. wouldn’t miss
  3. didn’t miss
  4. wouldn’t have missed
  5. will not miss

=> Giải thích: Câu điều kiện loại 3, nói về điều đã không xảy ra trong quá khứ. Đáp án đúng: C. wouldn’t have missed

  1. If you ______ (see) him, could you ask him to call me?
  2. see
  3. saw
  4. have seen
  5. would see

=> Giải thích: Câu điều kiện loại 2, dùng trong câu đề nghị lịch sự. Đáp án đúng: B. saw

  1. You wouldn’t be tired if you ______ (go) to bed earlier.
  2. go
  3. went
  4. had gone
  5. would go

=> Giải thích: Câu điều kiện loại 2, tình huống trái với hiện tại. Đáp án đúng: B. went

  1. If plants do not get enough water, they ______ (die).
  2. die
  3. died
  4. will die
  5. would die

=> Giải thích: Câu điều kiện loại 0 nói về quy luật tự nhiên. Đáp án đúng: A. die.

Ví dụ câu điều kiện
Ví dụ câu điều kiện

Hiểu và nắm vững cấu trúc từng loại câu điều kiện sẽ giúp bạn tránh được những lỗi cơ bản và giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác. Cách tốt nhất là bạn hãy luyện tập thường xuyên, đối chiếu với ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu. Nếu cần hỗ trợ thông tin về ngữ pháp từ vựng hoặc đặc ký học chứng chỉ tiếng Anh toàn diện, bạn hãy liên hệ ngay với Edulife.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng Because of trong tiếng Anh chuẩn nhất từ A-Z
  • Cách dùng In spite of trong tiếng Anh chuẩn cho người mới
  • Cách dùng Although trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
  • Cách dùng As if và As though chính xác cấu trúc
  • Cách dùng các cấu trúc Hope thường gặp
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn