EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Câu chủ ngữ giả là gì? Cách dùng trong tiếng Anh chuẩn xác

vstep-bn

Câu chủ ngữ giả là gì? Cách dùng trong tiếng Anh chuẩn xác

Hà Trần by Hà Trần
27/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Câu chủ ngữ giả là câu sử dụng “It” hoặc “There” làm chủ ngữ thay thế, khi chủ ngữ thật dài hoặc chưa xác định rõ, để giúp câu dễ hiểu và mạch lạc hơn.
Vai trò của chủ ngữ giả Làm cho câu tự nhiên, dễ hiểu hơn; giúp nhấn mạnh hành động, hiện tượng hoặc thông tin chính trong câu.
Cách dùng chủ ngữ giả “It” Dùng “It” để nói về thời gian, thời tiết, khoảng cách, cảm xúc hoặc để giới thiệu mệnh đề/cụm từ dài (It + be + adj/noun + to-V/that-clause).
Cấu trúc phổ biến với “It” – It is important to learn English (Nghĩa: Việc học tiếng Anh là quan trọng). 

– It was raining yesterday (Nghĩa: Hôm qua trời đang mưa). 

– It’s difficult to understand this rule (Nghĩa: Thật khó để hiểu quy tắc này).

Cách dùng chủ ngữ giả “There” Dùng “There” để giới thiệu sự tồn tại của người/vật ở đâu đó (There + be + noun + place/time).
Cấu trúc phổ biến với “There” – There is a book on the table (Nghĩa: Có một cuốn sách trên bàn). 

– There are many people in the room (Nghĩa: Có nhiều người trong phòng). 

– There was a problem last night (Nghĩa: Đã có một vấn đề xảy ra tối qua).

Lưu ý khi sử dụng – Động từ “be” phải chia theo danh từ thật đứng sau. 

– Không dùng “there” cho mọi loại câu, chỉ dùng khi giới thiệu sự tồn tại. 

– “It” không thay thế cho người.

It hoặc There là những từ chắc hẳn bạn đã gặp rất nhiều trong khi học tiếng Anh. Những từ này được gọi là câu chủ ngữ giả – một phần ngữ pháp quan trọng giúp câu văn trở lên tự nhiên, rõ ràng, dễ tiếp cận hơn. Vậy câu này là gì? Có những loại nào? Sử dụng ra sao? Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại câu này để biết cách dùng chính xác và tự tin làm chủ tiếng Anh dễ dàng hơn.

Nội dung bài viết
  1. Câu chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?
  2. Vai trò của chủ ngữ giả
    1. Giúp câu ngắn gọn dễ hiểu hơn
    2. Giới thiệu thông tin mới
    3. Nhấn mạnh phần quan trọng
    4. Đảm bảo đúng cấu trúc ngữ pháp
  3. Cách sử dụng chủ ngữ giả
    1. Chủ ngữ giả It và những cấu trúc thông dụng
      1. Cấu trúc 1 dạng It + be + adj + to V + Object
      2. Cấu trúc 2 dạng It + be + adj + that + S + V
      3. Cấu trúc 3 dạng It + be + adj + that + S + (should) + V (bare)
      4. Cấu trúc 4 dạng It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V
      5. Cấu trúc 5 dạng It + be + believed/said/thought/… + that + S + V
      6. Cấu trúc 6 dạng It + be + weather/date/time/distance
      7. Cấu trúc 7 dạng It + takes/took + someone + time/money + to V
      8. Cấu trúc 8 dạng It + be + suggested/recommended/advised + that + S + (should) + V (bare)
    2. Chủ ngữ giả There và những cấu trúc thông dụng
      1. Cấu trúc 1: There + be + Noun
      2. Cấu trúc 2: There + động từ (khác “be”) + Noun
  4. Lưu ý khi dùng chủ ngữ giả

Câu chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?

Câu chủ ngữ giả (dummy subject) là câu trong đó “It” hoặc “There” được sử dụng làm chủ ngữ thay thế tạm thời, trong khi chủ ngữ thật của câu lại xuất hiện ở phần sau. Mục đích của việc sử dụng này là giúp câu rõ ràng, tự nhiên hơn, đúng ngữ pháp hơn. Đặc biệt được dùng khi:

  • Chủ ngữ thật quá dài, phức tạp.
  • Chủ ngữ thật chưa xác định rõ.
  • Cần giới thiệu hoặc nhấn mạnh thông tin phía sau.
Câu chủ ngữ giả giúp câu văn diễn đạt rõ ràng, tự nhiên hơn, dùng khi câu chủ ngữ thật quá dài
Câu chủ ngữ giả giúp câu văn diễn đạt rõ ràng, tự nhiên hơn, dùng khi câu chủ ngữ thật quá dài

Có hai loại chủ ngữ giả thường gặp, gồm:

  • Chủ ngữ giả với “It”: Dùng để nói về thời gian, thời tiết, khoảng cách, cảm xúc hoặc khi giới thiệu mệnh đề hay cụm từ. 
  • Chủ ngữ giả với “There”: Dùng để giới thiệu sự tồn tại của người hoặc vật (There + be + noun).

Ví dụ: 

  • It is important to drink enough water everyday →Việc uống đủ nước mỗi ngày là quan trọng.
  • It seems that he is not coming →Có vẻ như anh ấy sẽ không đến.
  • There is a new student in our class →Có một học sinh mới trong lớp chúng ta.
  • There are many reasons to learn English →Có nhiều lý do để học tiếng Anh.

Vai trò của chủ ngữ giả

Câu chủ ngữ giả đóng vai trò quan trọng giúp câu văn rõ ràng, tự nhiên, đúng ngữ pháp hơn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Dưới đây là những vai trò chính của chủ ngữ giả, bao gồm:

Giúp câu ngắn gọn dễ hiểu hơn

Trong tiếng Anh nếu chủ ngữ thất quá dài hoặc phức tạp sẽ khiến câu văn trở nên khó hiểu. Việc dùng chủ ngữ giả “It” giúp đưa phần quan trọng xuống cuối câu tạo sự mạch lạc, dễ theo dõi. Đây là cách thường dùng trong văn viết học thuật hoặc nói chuyện trang trọng. Người bản ngữ cũng dùng kiểu câu này để nhấn mạnh nội dung chính ở phần sau.

Ví dụ:

  • It’s hard to understand this grammar rule →Thật khó để hiểu quy tắc ngữ pháp này.
  • It is necessary to sleep at least 7 hours a night →Ngủ ít nhất 7 tiếng mỗi đêm là cần thiết.
  • It surprised me that he spoke fluent French →Tôi ngạc nhiên vì anh ấy nói tiếng Pháp lưu loát.
Câu chủ ngữ giả giúp câu văn diễn đạt rõ ràng, tự nhiên hơn, dùng khi câu chủ ngữ thật quá dài
Câu chủ ngữ giả giúp câu văn diễn đạt rõ ràng, tự nhiên hơn, dùng khi câu chủ ngữ thật quá dài

Giới thiệu thông tin mới

Khi muốn giới thiệu điều gì đó lần đầu tiên hoặc mô tả sự tồn tại của người/vật thì sẽ dùng chủ ngữ giả “There”. Đây là cách mở đầu tự nhiên để người nghe, người đọc chuẩn bị tiếp nhận thông tin mới. Cấu trúc này rất phổ biến được dùng trong giao tiếp lẫn cả trong các bài viết mô tả.

Ví dụ:

  • There is a strange noise outside →Có tiếng động lạ bên ngoài.
  • There were five people in the room →Có năm người trong phòng.
  • There has been a mistake in the report →Đã có một lỗi trong báo cáo.
Cách sử dụng câu chủ ngữ giả với từ “It”
Cách sử dụng câu chủ ngữ giả với từ “It”

Nhấn mạnh phần quan trọng

Một trong những vai trò hay gặp của câu chủ ngữ giả đó là nhấn mạnh nội dung chính của câu. Khi dùng “It is + adj + to/that…” có nghĩa là bạn đang làm nổi bật phần hành động hoặc sự việc phía sau. Đây là một kỹ thuật ngôn ngữ giúp người học truyền đạt thông điệp rõ ràng có điểm nhấn.

Ví dụ:

  • It’s important to submit the form on time →Việc nộp mẫu đúng hạn là quan trọng.
  • It’s amazing that she won the competition →Thật tuyệt vời khi cô ấy thắng cuộc thi.
  • It seems that they changed the plan →Có vẻ họ đã thay đổi kế hoạch.

Đảm bảo đúng cấu trúc ngữ pháp

Một số động từ hoặc tính từ trong tiếng Anh yêu cầu có chủ ngữ dù ý nghĩa chưa rõ ràng hoặc chưa cần xác định chủ thể thật. Lúc này “It” hoặc “There” đóng vai trò là chủ ngữ giả để đảm bảo đúng cấu trúc câu. Khi học tiếng Anh bạn đừng bỏ qua điểm ngữ pháp quan trọng này.

Ví dụ:

  • It appears that he is not ready →Có vẻ anh ấy chưa sẵn sàng.
  • It’s raining heavily →Trời đang mưa to.
  • There seems to be a misunderstanding →Có vẻ có sự hiểu lầm.
Cách sử dụng câu chủ ngữ giả với từ “There”
Cách sử dụng câu chủ ngữ giả với từ “There”

>> Xem thêm:

  • Cách dùng Although trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
  • Cách dùng In spite of trong tiếng Anh chuẩn cho người mới

Cách sử dụng chủ ngữ giả

Để sử dụng chính xác câu chủ ngữ giả trong tiếng Anh bạn hãy xem hướng dẫn cách dùng chi tiết đầy đủ dưới đây. Cụ thể:

Chủ ngữ giả It và những cấu trúc thông dụng

Chủ ngữ giả “It” là một trong những dạng phổ biến nhất được sử dụng khi bạn muốn trình bày thông tin một cách tự nhiên, dễ hiểu hoặc nhấn mạnh một ý nào đó. Sử dụng từ này giúp bạn xây dựng câu chuẩn ngữ pháp, truyền đạt cảm xúc, đánh giá hoặc miêu tả điều kiện thời tiết, thời gian, khoảng cách,… Dưới đây là các dạng cấu trúc quen thuộc với “It”, bao gồm:

Cấu trúc 1 dạng It + be + adj + to V + Object

Ý nghĩa: Thật như thế nào đó khi làm việc gì. Đây là cấu trúc rất hay dùng để thể hiện cảm xúc hoặc nhận định chung về một hành động nào đó. Tính từ ở đây thường chỉ cảm xúc, độ khó, sự cần thiết,… 

Ví dụ: 

  • It is relaxing to listen to music after an exhausting day at work →Thật thư giãn khi được nghe nhạc sau một ngày mệt mỏi ở nơi làm việc.
  • It is difficult to solve this puzzle → Thật khó để giải câu đố này.

Cấu trúc 2 dạng It + be + adj + that + S + V

Ý nghĩa: Việc làm gì đó thật là như thế nào. Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn đưa ra đánh giá hoặc cảm nhận về một sự việc cụ thể đã/đang diễn ra.

Ví dụ: 

  • It is disappointing that she failed the test again → Việc cô ấy trượt kỳ thi lần nữa thật đáng thất vọng.
  • It is surprising that he didn’t come to the party → Việc anh ấy không đến bữa tiệc thật đáng ngạc nhiên.
It dùng để chỉ thời gian, thời tiết, khoảng cách 
It dùng để chỉ thời gian, thời tiết, khoảng cách

Cấu trúc 3 dạng It + be + adj + that + S + (should) + V (bare)

Ý nghĩa: Ai đó cần phải làm gì (nhấn mạnh tính cấp thiết, cần thiết,…). Tính từ thường đi kèm trong dạng cấu trúc này là: necessary, urgent, crucial, important, essential,…

Ví dụ:

  • It is urgent that all of you submit the exercise by 10 o’clock today → Các em cần phải nộp bài tập trước 10 giờ hôm nay.
  • It is essential that he be present at the meeting → Việc anh ấy có mặt tại cuộc họp là rất quan trọng.

Cấu trúc 4 dạng It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V

Ý nghĩa: Thật là … khi điều gì xảy ra. Cấu trúc này dùng để nhận xét một sự việc bằng cách nhấn mạnh nó là một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • It is a good thing that you found your wallet → Việc bạn tìm thấy ví là một điều tốt.
  • It seems a pity that they canceled the concert → Thật tiếc là họ đã hủy buổi hòa nhạc.

Cấu trúc 5 dạng It + be + believed/said/thought/… + that + S + V

Ý nghĩa: Người ta nói rằng / tin rằng / nghĩ rằng… Cấu trúc bị động này thường dùng trong các bài viết học thuật, tin tức hoặc khi không muốn nêu rõ chủ thể hành động.

Ví dụ: 

  • It is said that he is a millionaire → Người ta nói rằng anh ấy là một triệu phú.
  • It is believed that the Earth is over 4 billion years old → Người ta tin rằng Trái Đất đã hơn 4 tỷ năm tuổi.

Cấu trúc 6 dạng It + be + weather/date/time/distance

Ý nghĩa: Dùng để miêu tả thời tiết, ngày tháng, thời gian, khoảng cách,… Đây là một trong những cách phổ biến nhất để bắt đầu câu trong đời sống hàng ngày.

Ví dụ: 

  • It’s windy today → Hôm nay trời có gió.
  • It’s five o’clock now → Bây giờ là 5 giờ.
  • It’s 10 kilometers from my house to the city bank → Mất 10km từ nhà tôi đến ngân hàng thành phố.

Cấu trúc 7 dạng It + takes/took + someone + time/money + to V

Ý nghĩa: Ai đó mất thời gian/tiền để làm gì. Cấu trúc này được dùng để nói về chi phí hoặc thời gian cần thiết để hoàn thành một việc.

Ví dụ:

  • It took him $10 to buy that book → Anh ấy đã tốn 10 đô để mua quyển sách đó.
  • It takes me 30 minutes to go to school → Tôi mất 30 phút để đi học.
Câu chủ ngữ giả với “It” thường đi kèm với tính từ hoặc mệnh đề “that”
Câu chủ ngữ giả với “It” thường đi kèm với tính từ hoặc mệnh đề “that”

Cấu trúc 8 dạng It + be + suggested/recommended/advised + that + S + (should) + V (bare)

Ý nghĩa: Ai đó được khuyên/gợi ý nên làm gì. Dạng này tương tự cấu trúc 3 dùng trong văn viết trang trọng hoặc hướng dẫn.

Ví dụ:

  • It is recommended that you try spaghetti in this restaurant → Được gợi ý rằng bạn nên thử mỳ Ý ở nhà hàng này.
  • It is advised that patients should rest after the surgery → Bệnh nhân được khuyên nên nghỉ ngơi sau phẫu thuật.

Chủ ngữ giả There và những cấu trúc thông dụng

Câu chủ ngữ giả “There” cũng là một hình thức quan trọng trong tiếng Anh. Từ này thường được dùng để bắt đầu câu khi bạn muốn nhấn mạnh sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của một sự vật, hiện tượng nào đó. Mặc dù “There” không mang ý nghĩa cụ thể như một danh từ thông thường nhưng nó đóng vai trò tạo cấu trúc ngữ pháp hợp lý cho câu. Nhất là trong các tình huống mô tả số lượng, địa điểm hoặc những điều sẽ hoặc đang xảy ra.

Cấu trúc 1: There + be + Noun

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả có cái gì đó tồn tại ở đâu đó trong một hoàn cảnh cụ thể. Đây là dạng cấu trúc rất phổ biến xuất hiện nhiều trong văn nói cũng như viết. Động từ “be” sẽ được chia theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai,…) và số lượng danh từ đi sau.

Ví dụ:

  • There are five members in my family → Có năm thành viên trong gia đình tôi.
  • There is a beautiful flower over there → Có một bông hoa tuyệt đẹp ở đằng kia.
  • There was a problem with the computer yesterday → Hôm qua có một vấn đề với chiếc máy tính.
Cấu trúc câu chủ ngữ giả There đi với “be”
Cấu trúc câu chủ ngữ giả There đi với “be”

Cấu trúc 2: There + động từ (khác “be”) + Noun

Ý nghĩa: Diễn tả sự xuất hiện hoặc xảy ra của một hành động, hiện tượng. Cấu trúc này sử dụng các động từ như come, appear, exist, remain, seem,… để tăng tính mô tả và tạo sự đa dạng trong cách viết.

Ví dụ:

  • There comes a point in your life when you realize who matters, and who never did→ Sẽ tới một thời điểm trong cuộc sống bạn nhận ra ai là người quan trọng và ai chưa bao giờ như vậy.
  • There appeared a strange light in the sky last night → Xuất hiện một luồng sáng kỳ lạ trên bầu trời vào đêm qua.
  • There remains a possibility that the event will be canceled → Vẫn còn khả năng sự kiện sẽ bị hủy.
Cấu trúc câu chủ ngữ giả There đi với động từ khác
Cấu trúc câu chủ ngữ giả There đi với động từ khác

Lưu ý khi dùng chủ ngữ giả

Khi sử dụng câu chủ ngữ giả “It” và “There” bạn cần nắm vững một số quy tắc và những lưu ý sau để tránh lỗi ngữ pháp, diễn đạt chính xác hơn. Cụ thể:

  • Trong câu dùng “There” động từ “be” hoặc các động từ khác cần chia số ít hay số nhiều tùy theo danh từ đi sau.
  • There chỉ đóng vai trò chủ ngữ giả không mang nghĩa thật nên cần có danh từ thật đứng sau để câu có ý nghĩa cụ thể.
  • Chỉ dùng “It” với các danh từ trừu tượng, thời gian, thời tiết, khoảng cách.
  • “It” nhấn mạnh hành động, sự việc, cảm xúc thường dùng với tính từ, mệnh đề “that” hoặc chỉ thời gian, thời tiết, khoảng cách. Còn từ “There” nhấn mạnh sự tồn tại, số lượng, sự xuất hiện của ai/cái gì.
  • Không nên dùng câu chủ ngữ giả liên tục trong văn viết học thuật nếu không cần thiết. Bởi vì dễ gây lặp cấu trúc, thiểu tự nhiên, nên kết hợp linh hoạt giữa chủ ngữ giả và chủ ngữ thật.
Nên linh hoạt dùng câu chủ ngữ giả để câu văn tự nhiên hơn, không quá lạm dụng
Nên linh hoạt dùng câu chủ ngữ giả để câu văn tự nhiên hơn, không quá lạm dụng

Câu chủ ngữ giả trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng giúp câu văn linh hoạt, tự nhiên hơn. Vì vậy bạn hãy nắm chắc cách dùng “It” và “There” cùng các cấu trúc thông dụng để sử dụng chính xác, hiệu quả. Hãy đồng hành cùng Edulife để cập nhật thêm nhiều dạng cấu trúc ngữ pháp cơ bản khác.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Would you mind: Cách dùng chuẩn, ví dụ thực tế
  • Cấu trúc Allow: Cách dùng, ví dụ và bài tập thực hành
  • Cấu trúc The last time là gì? Các kiến thức cần ghi nhớ
  • Cấu trúc as soon as: Cách dùng, bài tập và những lưu ý
  • Cấu trúc By the time: Cách dùng và tips phân biệt với Until
  • Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả và cách dùng đúng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn