EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Cấu trúc câu chủ động và cách phân biệt với câu bị động

vstep-bn

Cấu trúc câu chủ động và cách phân biệt với câu bị động

Hà Trần by Hà Trần
27/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng Tổng Hợp Thông Tin về Câu Chủ Động trong Tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Câu chủ động là câu mà chủ ngữ (thường là danh từ) thực hiện hành động lên tân ngữ. Đây là dạng câu phổ biến và trực tiếp trong tiếng Anh.
Chức năng (Function) Giúp câu rõ ràng, dễ hiểu và nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động.
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ. 

Động từ cần chia thì đúng với chủ ngữ và thời gian.

Phân loại (Categories) – Câu chủ động ở các thì: hiện tại, quá khứ, tương lai, hiện tại hoàn thành,…

– Câu chủ động khẳng định, phủ định, nghi vấn.

Ví dụ (Examples) – She reads a book.

– The dog chased the cat.

– They will build a house.

Cách nhận biết (Identification) Có thể nhận biết qua việc chủ ngữ thực hiện hành động. Hành động rõ ràng, không bị che khuất.
Vị trí trong câu (Position) Chủ ngữ (danh từ) thường đứng đầu câu, theo sau là động từ và tân ngữ nếu có.
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Đảm bảo động từ phù hợp với thì của câu và chủ ngữ.

– Không nhầm lẫn với câu bị động, nơi chủ ngữ nhận hành động.

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) Câu chủ động thường được ưu tiên trong văn viết học thuật, báo chí để làm câu rõ ràng và ngắn gọn hơn.
Ứng dụng (Practical Use) Sử dụng câu chủ động giúp người học diễn đạt rõ ràng, tự nhiên trong giao tiếp và viết.
Kết luận (Conclusion) Câu chủ động là cấu trúc ngữ pháp quan trọng, nhấn mạnh chủ thể hành động và thường được sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp tiếng Anh.

Việc lựa chọn giữa câu chủ động và bị động trong tiếng Anh có thể ảnh hưởng lớn đến cấu trúc ngữ pháp, đồng thời quyết định cách người đọc hiểu về trọng tâm của câu. Rất nhiều người học tiếng Anh vẫn nhầm lẫn giữa hai loại câu này, dẫn đến cách dùng chưa phù hợp với ngữ cảnh. Edulife sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc, chức năng của câu dạng chủ động và cách khác biệt nó với câu bị động để sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, hiệu quả qua nội dung sau đây.

Nội dung bài viết
  1. Câu chủ động là gì?
  2. Một số ví dụ về câu chủ động
  3. Chức năng của câu chủ động trong tiếng Anh
  4. Cấu trúc của câu chủ động
  5. Phân biệt câu chủ động và câu bị động
    1. Câu chủ động
    2. Câu bị động
  6. Một số lưu ý khi dùng câu chủ động

Câu chủ động là gì?

Câu chủ động trong tiếng Anh là dạng câu mà chủ ngữ chính là người hoặc vật thực hiện hành động. Nói cách khác, đối tượng chủ ngữ trong câu sẽ làm gì đó thay vì chịu tác động từ hành động đó. Loại câu này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh ai là tác nhân gây ra hành động, khiến câu văn trở nên rõ ràng, trực tiếp và sinh động hơn.

Câu chủ động thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động nào đó thay vì chịu tác động từ hành động
Câu chủ động thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động nào đó thay vì chịu tác động từ hành động

Một số ví dụ về câu chủ động

Khi bạn muốn nói câu mà nhấn mạnh người thực hiện hành động hơn hành động, hãy dùng câu chủ động. Dưới đây là một số ví dụ dễ hiểu về cấu trúc câu này:

  • The mother explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học).

→ “The mother” là chủ ngữ đang thực hiện hành động “explains”.

  • The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi theo con chuột).

→ Ở đây, “the cat” chủ động hành động “chased”.

  • Sarah wrote a letter to her friend. (Sarah viết thư cho bạn).

→ “Sarah” là chủ thể thực hiện việc viết thư.

  • They built this house in 1995. (Họ xây ngôi nhà này vào năm 1995).

→ Nhấn mạnh “They” là những người xây ngôi nhà được nhắc đến.

  • Jolie eats an apple every morning. (Jolie ăn táo mỗi sáng).

→ “Jolie” là người làm hành động ăn, không phải là người bị ăn.

Câu chủ động được sử dụng để nhấn mạnh hành động của chủ thể được nhắc đến trong câu
Câu chủ động được sử dụng để nhấn mạnh hành động của chủ thể được nhắc đến trong câu

>>> Xem thêm:

  • Danh từ
  • Đại từ

Chức năng của câu chủ động trong tiếng Anh

Câu chủ động là dạng ngữ pháp cơ bản, là công cụ để tăng hiệu quả trong giao tiếp và viết học thuật. Dưới đây là những chức năng chính của câu dạng chủ động:

  • Nhấn mạnh tác nhân thực hiện hành động, giúp người đọc/người nghe dễ dàng nhận ra ai là người làm điều gì đó khi đối tượng thực hiện hành động quan trọng hơn chính hành động đó. 

Ví dụ: The chef created a new dish for the event – Đầu bếp đã tạo ra một món ăn mới cho sự kiện. → Câu này làm nổi bật vai trò của “the chef” – người trực tiếp thực hiện hành động sáng tạo món ăn.

  • Giúp câu văn ngắn gọn, rõ ràng, ít rườm rà hơn để truyền tải trực tiếp thông điệp nào đó, tránh gây hiểu nhầm. 

Ví dụ: Lisa painted the wall – Lisa sơn bức tường. → Câu ngắn gọn hơn “The wall was painted by Lisa”.

  • Tăng sự tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày, ngắn gọn, dễ nói, dễ hiểu. 

Ví dụ: I lost my pens – Tôi làm mất bút. → Ngắn gọn, trực tiếp, gần gũi.

  • Tạo sự chủ động trong văn phong, khiến văn bản có sắc thái tích cực, mạnh mẽ, quyết đoán hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các văn bản như email công việc, bài luận, báo cáo,… 

Ví dụ: Our team achieved the sales target – Đội chúng tôi đã đạt chỉ tiêu doanh số. → Thể hiện sự chủ động và thành tích.

  • Kể lại một sự kiện hoặc hành động theo trình tự thời gian rõ ràng, dễ hiểu.

Ví dụ: Anna checked her email, made coffee, and sat down to work – Anna kiểm tra email, pha cà phê rồi ngồi làm việc.

Sử dụng câu chủ động giúp gia tăng sự tích cực, mạnh mẽ trong giao tiếp chốn công sở
Sử dụng câu chủ động giúp gia tăng sự tích cực, mạnh mẽ trong giao tiếp chốn công sở

Cấu trúc của câu chủ động

Cấu trúc chung của câu dạng chủ động là:

Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O).

Trong đó:

  • Chủ ngữ (S): Là chủ thể (người hoặc vật) thực hiện hành động.
  • Động từ (V): Mô tả hành động mà chủ ngữ thực hiện.
  • Tân ngữ (O): Là người hoặc vật chịu ảnh hưởng của hành động.
Cấu trúc tổng quát đơn giản của một câu chủ động
Cấu trúc tổng quát đơn giản của một câu chủ động

Ví dụ:

  • My daddy baked a chocolate cake yesterday. – (Bố tôi đã nướng một chiếc bánh sô-cô-la hôm qua).
  • The engineer fixed the broken elevator. – (Kỹ sư đã sửa chiếc thang máy bị hỏng).
  • Tom delivered the presentation with confidence. – (Tom đã thuyết trình một cách tự tin).
  • The black dog chased the ball across the field. – (Con chó đen đuổi theo quả bóng khắp sân).
  • Our team launched the new product last Friday. – (Nhóm chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới vào thứ Sáu tuần trước).
Sử dụng câu dạng chủ động giúp bạn tăng sự sinh động cho cuộc trò chuyện
Sử dụng câu dạng chủ động giúp bạn tăng sự sinh động cho cuộc trò chuyện

Phân biệt câu chủ động và câu bị động

Trong tiếng Anh, một thông điệp có thể diễn đạt bằng cả câu chủ động và bị động. Hai cách diễn đạt tuy cùng nội dung truyền tải nhưng mục đích, trọng tâm và sắc thái câu lại có sự khác biệt rõ ràng. Dưới đây là sự khác biệt về ngữ cảnh khi vận dụng cấu trúc câu này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn:

Câu chủ động

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động.
  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
  • Đặc điểm: Chủ ngữ chủ động làm gì đó.
  • Trường hợp nên dùng: Khi muốn tập trung vào “ai làm gì” và cần trình bày thông tin trực tiếp, mạnh mẽ và rõ ràng.

Ví dụ:

  • David designs websites for small businesses – David thiết kế trang web cho các doanh nghiệp nhỏ.
  • My friend repaired the old bicycle last weekend – Bạn tôi đã sửa chiếc xe đạp cũ vào cuối tuần trước.
  • She reads three books every month – Cô ấy đọc ba cuốn sách mỗi tháng.
Câu chủ động thường ngắn gọn, dễ hiểu, đề cập thông tin trực tiếp
Câu chủ động thường ngắn gọn, dễ hiểu, đề cập thông tin trực tiếp

Câu bị động

  • Mục đích: Nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động thay vì người thực hiện hành động.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ (bị tác động) + to be + V3/ed + (by + tác nhân).
  • Đặc điểm: Chủ ngữ là người/vật nhận hành động.
  • Trường hợp nên dùng: Khi muốn tập trung vào kết quả, giảm sự chú ý đến tác nhân hoặc khi không biết, không muốn nêu rõ ai làm việc đó.

Ví dụ:

  • Websites are designed by David – Các trang web được thiết kế bởi David.
  • The old bicycle was repaired last weekend – Chiếc xe đạp cũ đã được sửa vào cuối tuần trước.
  • Three books are read by her every month – Ba cuốn sách được cô ấy đọc mỗi tháng.
Câu bị động thường được dùng khi người nói không muốn người nghe biết ai làm việc đó, chỉ tập trung vào kết quả
Câu bị động thường được dùng khi người nói không muốn người nghe biết ai làm việc đó, chỉ tập trung vào kết quả

Một số lưu ý khi dùng câu chủ động

Mẫu câu thể chủ động dễ hiểu, dễ ứng dụng và phù hợp với nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên để sử dụng hiệu quả nhất mẫu câu này, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Đảm bảo câu có chủ ngữ rõ ràng, là đối tượng thực hiện được hành động. Tránh dùng câu chủ động nếu chủ ngữ không rõ ràng hoặc không thể thực hiện hành động (đồ vật, khái niệm trừu tượng,…).
  • Trong văn bản học thuật, biên bản, báo cáo,… cần nêu rõ ai chịu trách nhiệm, ai thực hiện hành vi,… thì nên ưu tiên dùng câu chủ động.

Ví dụ: The marketing team launched the campaign last week. → Nhấn mạnh ai thực hiện hành động, rõ ràng trách nhiệm.

  • Tránh lặp một chủ ngữ nhiều trong đoạn văn, dễ khiến câu văn nhàm chán.

Ví dụ: I wrote the plan. I presented it. I got feedback. → Câu lặp “I” quá nhiều.

  • Khi sử dụng câu chủ động, bạn cần chia động từ phù hợp với thì và đảm bảo đúng ngữ pháp.

Ví dụ: She write reports every week. → Sửa lại: She writes reports every week.

  • Trong văn học thuật hoặc báo chí, nên kết hợp cả câu chủ động và bị động để cân bằng phong cách và làm nổi bật phần quan trọng, không lạm dụng câu chủ động nhiều:

Ví dụ: Researchers conducted the survey. Results were analyzed using specialized software – Các nhà nghiên cứu đã tiến hành cuộc khảo sát. Kết quả đã được phân tích bằng phần mềm chuyên dụng.

Câu chủ động rất phù hợp để sử dụng cho báo cáo, biên bản,... trong công việc nhưng nên linh hoạt dùng cả câu bị động
Câu chủ động rất phù hợp để sử dụng cho báo cáo, biên bản,… trong công việc nhưng nên linh hoạt dùng cả câu bị động

Câu chủ động là công cụ hữu ích để trình bày thông tin rõ ràng, nhấn mạnh vào chủ thể thực hiện hành động. Khi được sử dụng đúng cách, mẫu câu này không chỉ giúp câu văn trở nên mạnh mẽ và súc tích hơn mà còn thể hiện chính xác thông tin hơn trong diễn đạt. Hy vọng qua nội dung được Edulife chia sẻ, bạn đã nắm bắt chức năng, cấu trúc, cách dùng, các lưu ý khi dùng câu dạng này để thêm tự tin trong giao tiếp, viết học thuật. Đừng quên tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để cải thiện trình độ tiếng Anh, ôn thi chứng chỉ, tìm thấy nhiều cơ hội tốt hơn trong học tập, cuộc sống, công việc nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Công thức và cách dùng cấu trúc There is/are trong tiếng Anh
  • Khi nào nên dùng cấu trúc look forward to + V-ing?
  • Vai trò, cấu trúc và cách dùng spend time/money V-ing/on sth
  • Các loại cấu trúc prevent/stop sb from V-ing và cách dùng
  • Nắm vững cấu trúc It takes/took để sử dụng hiệu quả
  • Cấu trúc It’s time: Công thức, cách dùng và một số lưu ý
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn