Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu chẻ (cleft sentence) là cấu trúc dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ… bằng cách tách câu thành hai phần riêng biệt. |
Mục đích sử dụng (Purpose) | Dùng để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu, tạo điểm nhấn rõ ràng trong giao tiếp hoặc văn viết. |
Khi nên dùng | Khi muốn nhấn mạnh đối tượng, hành động hoặc thời gian trong câu để làm rõ ý hoặc thể hiện cảm xúc, lập luận mạnh mẽ hơn. |
Khi không nên dùng | Không nên lạm dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi câu gốc đã đủ rõ ràng; tránh gây dài dòng, nặng nề. |
Câu chẻ với “It + be” | Cấu trúc: It + be + nhấn mạnh + (that/who) + phần còn lại của câu
Ví dụ: It was John who broke the vase. |
Câu chẻ với “What” | Cấu trúc: What + S + V + be + phần nhấn mạnh Ví dụ: What I need is a vacation. |
Câu chẻ đảo (Inverted cleft) | Dạng đảo trật tự câu chẻ, thường bắt đầu với mệnh đề phụ. Ví dụ: Happy is what she’ll be when she sees this. |
Câu chẻ với “There” | Dùng “There” để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc vị trí. Ví dụ: There was Peter who helped me first. |
Câu chẻ với “All” | Dùng để nhấn mạnh toàn bộ hành động hoặc đối tượng. Ví dụ: All I want is some peace and quiet. |
Lưu ý khi sử dụng | – Cẩn thận với ngữ cảnh khi dùng “what” (chỉ dùng với danh từ không xác định)
– Tránh lặp từ khi dùng nhiều câu chẻ liên tiếp trong văn viết. |
Bài tập ví dụ (Practice) | – It was Mary who called you yesterday.
– What I love most is reading before bed. – All we can do now is wait. |
Câu chẻ trong tiếng Anh là một cấu trúc quan trọng giúp người học nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu – điều mà câu đơn thông thường không làm được rõ ràng. Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng viết hoặc nói tiếng Anh trở nên sắc sảo và tự nhiên hơn, hãy cùng Edulife tìm hiểu sâu hơn về câu chẻ trong tiếng Anh, khi nào nên dùng, các loại phổ biến và cách sử dụng hiệu quả qua bài viết dưới đây.
Câu chẻ trong tiếng Anh là gì?
Câu chẻ (cleft sentence) là dạng câu được tách thành hai phần để nhấn mạnh một thành phần nhất định như chủ ngữ, tân ngữ, thời gian, nơi chốn hoặc hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng trong nói và viết khi người nói muốn làm rõ hoặc làm nổi bật một phần thông tin.
Ví dụ: Câu gốc: John broke the vase. Câu chẻ: It was John who broke the vase. (Người làm vỡ cái bình chính là John.)

Khi nào nên và không nên dùng câu chẻ
Mặc dù câu chẻ là một cấu trúc hữu ích giúp làm nổi bật thông tin trong câu, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp để sử dụng. Việc hiểu rõ khi nào nên dùng và khi nào không nên dùng câu chẻ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả hơn. Dưới đây là những trường hợp điển hình bạn cần lưu ý:
Nên dùng câu chẻ khi nào?
Câu chẻ là một công cụ tuyệt vời trong tiếng Anh để nhấn mạnh phần thông tin quan trọng nhất trong câu. Bạn nên sử dụng cấu trúc này trong những trường hợp sau: Khi muốn làm nổi bật một đối tượng cụ thể:
- Nếu bạn muốn người đọc hoặc người nghe tập trung vào “ai”, “cái gì”, “khi nào” hoặc “ở đâu” trong câu, thì dùng câu chẻ sẽ giúp làm rõ ý nhanh chóng. Ví dụ: It was Tom who called the police. (Chính Tom là người gọi cảnh sát.)
- Khi cần làm rõ hoặc tránh hiểu sai ý nghĩa: Đặc biệt hữu ích trong các trường hợp có nhiều khả năng gây hiểu nhầm nếu không nhấn mạnh đúng phần.
- Khi viết trong các bối cảnh trang trọng: Trong văn viết học thuật, báo chí chuyên sâu hoặc thư tín trang trọng, câu chẻ giúp câu văn trở nên logic, chặt chẽ và mang tính phân tích cao.

Không nên dùng câu chẻ khi nào?
Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng nên dùng câu chẻ. Việc sử dụng không hợp lý có thể gây phản tác dụng:
- Khi câu gốc đã đủ rõ ràng: Nếu nội dung của câu đã mạch lạc và không có phần nào cần nhấn mạnh thêm, việc dùng câu chẻ là không cần thiết và có thể khiến câu trở nên dư thừa.
- Khi viết hoặc nói trong tình huống đời thường: Trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là văn nói, sử dụng quá nhiều câu chẻ có thể làm người nghe cảm thấy câu văn dài dòng, thiếu tự nhiên.
- Khi cần viết ngắn gọn, xúc tích: Đối với tiêu đề, chú thích, thông báo hoặc nội dung quảng cáo, ưu tiên sự rõ ràng và ngắn gọn. Câu chẻ trong trường hợp này có thể khiến câu bị loãng và thiếu sức hấp dẫn.
>> Xem thêm:
Các loại câu chẻ phổ biến
Để vận dụng tốt cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ các dạng thường gặp và cách sử dụng tương ứng của từng loại. Dưới đây là những loại câu chẻ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, cùng với cấu trúc và ví dụ minh họa dễ hiểu:
1. Câu chẻ với “It + be”
Đây là dạng câu chẻ phổ biến nhất. Cấu trúc: It + be + thành phần được nhấn mạnh + (that/who/whom) + phần còn lại của câu.
Ví dụ: It was my brother who cooked dinner. (Chính anh tôi là người đã nấu bữa tối.)
2. Câu chẻ với “What”
Dạng này sử dụng “what” để đại diện cho điều được nhấn mạnh và phần còn lại là động từ to be + nội dung bổ sung. Cấu trúc: What + S + V + be + phần nhấn mạnh
Ví dụ: What I love is traveling. (Điều tôi yêu thích là du lịch.)
3. Câu chẻ đảo (Inverted cleft sentences)
Dạng này đảo vị trí thông thường của các thành phần trong câu để tạo hiệu ứng nhấn mạnh.
Ví dụ: Happy is what she will be when she hears the news. (Cô ấy sẽ rất hạnh phúc khi nghe tin.)

4. Câu chẻ với “There”
Sử dụng “There” để nhấn mạnh người hoặc vật được nhắc đến trong tình huống cụ thể.
Ví dụ: There was Anna who helped me carry the books. (Chính Anna là người đã giúp tôi mang sách.)
5. Câu chẻ với “All”
Dùng để nhấn mạnh toàn bộ hành động hoặc đối tượng liên quan. Ví dụ: All I want is a little peace and quiet. (Điều tôi muốn là một chút yên bình và tĩnh lặng.)
Lưu ý khi sử dụng câu chẻ
Để vận dụng câu chẻ tốt hơn không giao tiếp hay văn viết bạn cần lưu ý thêm một số điều sau:
- Không dùng “what” để thay cho danh từ đã xác định trước.
- Dùng đúng đại từ quan hệ (who/that/which/whom) tùy vào thành phần được nhấn mạnh.
- Tránh lặp nghĩa nếu trong văn bản có nhiều câu chẻ gần nhau.
- Luôn xác định rõ mục đích nhấn mạnh để không làm rối nội dung câu.

Bài tập ví dụ câu chẻ
Hãy thử luyện tập một số câu sau để hiểu rõ hơn về cách dùng câu chẻ:
- Viết lại các câu sau thành câu chẻ với “It + be”:
Mary invited me to the party. -> It was Mary who invited me to the party.
He fixed the car yesterday. -> It was yesterday that he fixed the car.
They won the competition. -> It was they who won the competition.
- Viết lại các câu sau thành câu chẻ với “What”:
- I need a break. -> What I need is a break.
- She enjoys music. -> What she enjoys is music.
Câu chẻ trong tiếng Anh là một công cụ ngữ pháp tuyệt vời giúp bạn nhấn mạnh, làm rõ và điều chỉnh trọng tâm trong câu nói hoặc bài viết. Dù là người mới học hay đã có nền tảng vững chắc, việc làm chủ cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ rõ rệt. Nếu bạn muốn hệ thống hóa toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh theo cách dễ hiểu, hiệu quả – hãy đồng hành cùng Edulife, nơi giúp bạn học tiếng Anh từ nền tảng đến nâng cao một cách bài bản và thú vị!