Bảng tổng hợp thông tin về câu bị động trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là đối tượng nhận hành động, không phải là người thực hiện hành động. |
Chức năng (Function) | Dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động hoặc khi không biết/không cần nêu rõ người thực hiện hành động. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + to be (chia theo thì) + quá khứ phân từ (V3) + (by + tác nhân thực hiện – nếu cần). |
Phân loại (Categories) | – Câu bị động ở các thì khác nhau: hiện tại, quá khứ, tương lai, hiện tại hoàn thành,…
– Câu bị động khẳng định, phủ định, nghi vấn. |
Ví dụ (Examples) | – The book is read by her.
– The room reservations have been confirmed via email for all participants. |
Cách nhận biết (Identification) | Có thể nhận biết qua sự xuất hiện của động từ “to be” + V3 và thường có cụm “by + tác nhân” ở cuối câu. |
Vị trí trong câu (Position) | Chủ ngữ (nhận hành động) đứng đầu câu, theo sau là dạng bị động của động từ. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Chia “to be” đúng theo thì và chủ ngữ.
– Dùng đúng ở dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ. – Không nhất thiết phải có “by + tác nhân”. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Có những động từ không thể chuyển sang bị động.
– Danh từ không đếm được hoặc số nhiều không dùng mạo từ “a/an”. |
Ứng dụng (Practical Use) | Câu bị động được dùng phổ biến trong văn bản học thuật, báo chí, thông báo, khi người nói muốn người nghe/đọc chú ý đến thông tin hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện. |
Kết luận (Conclusion) | Câu bị động là cấu trúc quan trọng giúp làm phong phú cách diễn đạt và điều chỉnh trọng tâm thông tin trong câu tiếng Anh. |
Câu bị động (passive voice) là dạng câu thường được sử dụng khi người viết muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động đó. Câu có thể ứng dụng với nhiều thì trong tiếng Anh, mang đến nhiều sắc thái khi sử dụng. Bạn muốn nắm vững cách dùng câu bị động ở các thì, hiểu quy tắc chuyển từ câu chủ động sang bị động, cũng như lưu ý để sử dụng ngôn ngữ chính xác, linh hoạt và chuyên nghiệp hơn thì hãy theo dõi các thông tin được Edulife tổng hợp dưới đây nhé!
Tìm hiểu khái niệm câu bị động là gì trong Tiếng Anh?
Câu bị động (Passive Voice) là kiểu câu trong đó chủ ngữ là người/vật chịu tác động của hành động thay vì là người trực tiếp thực hiện hành động đó. Mẫu câu này thường được ứng dụng trong các trường hợp:
- Hành động được nhắc đến quan trọng hơn người thực hiện hành động.
- Không biết rõ hoặc không cần thiết nhắc đến ai làm việc đó.
- Muốn trình bày theo văn phong khách quan, trang trọng.
Ví dụ:
The dough is kneaded for ten minutes before baking. (Bột được nhào trong 10 phút trước khi đem nướng). → Tập trung vào bột, không cần nhấn mạnh ai làm bánh.

Cấu trúc chung của câu thể bị động trong Tiếng Anh
Mẫu câu Passive Voice được hình thành theo công thức chung dưới đây:
S + be (chia theo thì) + V3/ed + (by + O).
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (chính là đối tượng chịu sự tác động).
- be: Động từ “to be” sẽ được chia theo thì của câu.
- V3/ed: Các quá khứ phân từ theo thì của động từ chính.
- by + O: (tùy chọn) – chỉ người/vật thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The invitation was written by hand yesterday. – Thiệp mời đã được viết tay vào ngày hôm qua.
- A new garden is being designed by the students. – Một khu vườn mới đang được thiết kế bởi các bạn sinh viên.
- This story has been translated into three languages. – Câu chuyện này đã được dịch ra ba thứ tiếng.
- Dinner will be served at 7 p.m. sharp. – Bữa tối sẽ được phục vụ đúng 7 giờ tối.
- The glass was broken with a metal rod. – Chiếc ly đã bị vỡ bởi một thanh kim loại.

>>Xem thêm:
Cấu trúc câu bị động ở các thì
Câu thể bị động thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vật thể đã bị tác động bởi hành động khác. Dưới đây là câu trúc câu câu tương ứng các thì trong tiếng Anh:
Hiện tại đơn
- Cấu trúc: S + am/is/are + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- Emails are sent to clients at 9 a.m.
- The final version of the report is printed automatically every morning by the office system.
- The museum guidebook is translated into six languages to accommodate international visitors.
- Lunch is served at 12 o’clock.
Hiện tại tiếp diễn
- Cấu trúc: S + am/is/are + being + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- The walls are being painted this afternoon.
- A documentary is being filmed in the village to highlight traditional farming practices.
- My bike is being repaired by the mechanic.
- All submitted assignments are being graded by teaching assistants this week.

Hiện tại hoàn thành
- Cấu trúc câu bị động thì hiện tại hoàn thành là: S + has/have + been + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- His wallet has been found by a kind stranger.
- The proposed changes have been approved by the board after several weeks of debate and feedback.
- Thousands of samples have been collected during the research project on urban air quality.
- A new set of policies has been implemented to support employees working remotely.
Quá khứ đơn
- Cấu trúc: S + was/were + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- The lights were turned off at 10 p.m.
- Her presentation was recorded and later uploaded to the school’s learning platform.
- A large number of trees were planted along the main road last spring.
- The old manuscripts were discovered inside a sealed wooden box in the attic.

Quá khứ tiếp diễn
- Cấu trúc: S + was/were + being + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- The files were being copied when the computer crashed.
- The books were being organized on the shelf.
- The wedding decorations were being arranged when the guests started arriving unexpectedly early.
- Several buildings were being inspected by the fire department during the blackout.
Quá khứ hoàn thành
- Cấu trúc câu bị động tương ứng thì quá khứ hoàn thành là: S + had + been + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- By the time we arrived, all the seats had been taken, and the room was completely full.
- The antique piano had been restored to its original condition by a renowned craftsman.
- No solution had been proposed before the problem escalated.
- The final chapter had been rewritten three times due to the editor’s feedback.

Tương lai đơn
- Cấu trúc: S + will + be + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- The annual company dinner will be held at a new waterfront venue this year.
- Your test results will be emailed to you within 48 hours.
- The keynote address will be delivered by a Nobel Prize-winning physicist.
- A memorial statue will be erected in honor of the city’s founder.
Tương lai hoàn thành
- Cấu trúc: S + will + have + been + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- The task will have been completed before Friday.
- The contract will have been signed by noon.
- Everything will have been arranged by the time they arrive.
- The documents will have been reviewed thoroughly.

Tương lai gần
- Cấu trúc: S + am/is/are + going to be + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- The old system is going to be replaced soon.
- A new traffic system is going to be introduced to reduce congestion downtown.
- The film is going to be released simultaneously in multiple countries.
Câu bị động tương ứng động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
- Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed (+ by O).
- Ví dụ:
- All recyclable waste should be sorted before being thrown away.
- The missing report must be located before the audit begins.
- The entrance can be used by both staff and visitors.
- The information might be leaked if we’re not careful with security.

Chức năng của câu bị động
Passive voice trong tiếng Anh có nhiều mục đích giao tiếp, giúp văn phong thêm đa dạng, phong phú hơn. Dưới đây là các chức năng chính của mẫu câu này:
- Nhấn mạnh vào hành động/kết quả hơn là chủ thể thực hiện. Ví dụ: The final decision was made after hours of discussion – (Quyết định cuối cùng đã được đưa ra sau nhiều giờ thảo luận).
- Sử dụng khi không biết/không muốn, không xác định rõ chủ thể đã hành động. Ví dụ: My wallet was stolen yesterday – (Ví của tôi đã bị lấy cắp hôm qua).
- Dùng để diễn tả các hiện tượng khách quan, dùng phổ biến trong văn viết học thuật, báo chí, báo cáo kỹ thuật,… Ví dụ: English is spoken in over 60 countries worldwide – (Tiếng Anh được nói ở hơn 60 quốc gia trên toàn thế giới).
- Để tăng sự trang trọng, khách quan, chuyên nghiệp hơn cho bài báo cáo công việc, luận văn, bài nghiên cứu,… Ví dụ: The experiment was conducted under strict conditions to ensure accuracy – (Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác).
- Dùng khi chủ thể thực hiện hành động đó đã quá rõ, không cần nhấn mạnh nữa. Ví dụ: The suspect was arrested last night – (Nghi phạm đã bị bắt tối qua).
- Mô tả quá trình/quy trình, hướng dẫn thực hiện trong nấu ăn, thí nghiệm,… Ví dụ: All documents must be submitted before the deadline – (Tất cả tài liệu phải được nộp trước thời hạn).

Các lưu ý quan trọng cần nhớ khi dùng câu bị động
Để mẫu câu Passive Voice được sử dụng linh hoạt, hiệu quả, chính xác thì bạn cần ghi nhớ các lưu ý quan trọng sau:
- Xác định đúng tân ngữ của câu chủ động khi chuyển từ câu chủ động sang bị động.
- Động từ “be” cần được chia đúng thì theo động từ chính trong câu.
- Có thể lược bỏ “by + O” nếu không người thực hiện hành động không quan trọng/ không xác định hoặc ai cũng biết để câu ngắn gọn hơn.
- Cẩn thận với các động từ 2 tân ngữ (double objects) vì chúng có thể bị động hóa theo cả 2 cách.
- Phân biệt rõ “by” và “with” trong câu bị động. “by + O” dùng khi chỉ tác nhân trực tiếp gây ra hành động trong khi “with + N” dùng khi nói đến dụng cụ, phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động.
- By + O thường đứng trước trạng ngữ về thời gian, đứng sau trạng ngữ về nơi chốn. Nếu đại từ vô nhân xưng (I, you, we, they, he, she) trước “by” là chủ ngữ như people, somebody,… thì hãy bỏ “by O”.
- Các động từ chỉ tri giác, trạng thái hoặc không có tân ngữ thường không dùng được ở thể bị động. Chẳng hạn như: seem, appear, belong, consist, resemble, have (sở hữu),…

Cách chuyển câu chủ động thành thể bị động
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động trong tiếng Anh theo các thì hiệu quả:
Công thức chuyển câu chủ động thành bị động theo các thì
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3 + (by O) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3 + (by O) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3 + O | S + have/has + been + V3 + (by O) |
Quá khứ đơn | S + V(ed/P2) + O | S + was/were + V3 + (by O) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3 + (by O) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 + O | S + had + been + V3 + (by O) |
Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will + be + V3 + (by O) |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3 + O | S + will + have + been + V3 + (by O) |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-inf + O | S + am/is/are going to + be + V3 + (by O) |
Động từ khiếm khuyết | S + modal verb + V-inf + O | S + modal verb + be + V3 + (by O) |
Chi tiết các bước tiến hành chuyển đổi câu chủ động thành bị động
- Đầu tiên, hãy xác định tân ngữ của câu chủ động, tân ngữ chuyển thành chủ ngữ cho câu bị động sau chuyển.
- Chia động từ “to be” theo đúng thì: Dựa trên thì của câu chủ động, chia động từ “to be” cho phù hợp.
- Sử dụng phân từ 2 (V3) của động từ chính: Đặt phân từ 2 sau động từ “to be”.
- Thêm “by” và chủ ngữ (nếu cần): Nếu cần thiết, thêm “by” và chủ ngữ của câu chủ động.

Ví dụ chi tiết
- Hiện tại đơn:
- Câu chủ động: The teacher explains the lesson clearly.
- Câu bị động: The lesson is explained clearly by the teacher.
- Hiện tại tiếp diễn
- Câu chủ động: They are building a new bridge over the river.
- Câu bị động: A new bridge is being built over the river by them.
- Hiện tại hoàn thành:
- Câu chủ động: She has completed the project successfully.
- Câu bị động: The project has been completed successfully by her.
- Quá khứ đơn:
- Câu chủ động: The company launched a new product last week.
- Câu bị động: A new product was launched by the company last week.
- Quá khứ tiếp diễn:
- Câu chủ động: The team was discussing the proposal when I arrived.
- Câu bị động: The proposal was being discussed by the team when I arrived.
- Quá khứ hoàn thành:
- Câu chủ động: They had finished the assignment before the deadline.
- Câu bị động: The assignment had been finished before the deadline by them.
- Tương lai đơn:
- Câu chủ động: She will deliver the presentation tomorrow.
- Câu bị động: The presentation will be delivered by her tomorrow.
- Tương lai hoàn thành:
- Câu chủ động: By next year, they will have completed the construction.
- Câu bị động: By next year, the construction will have been completed by them.
- Tương lai gần:
- Câu chủ động: I am going to write a letter to my friend.
- Câu bị động: A letter is going to be written to my friend by me.
- Động từ khiếm khuyết:
- Câu chủ động: You must finish the report by tomorrow.
- Câu bị động: The report must be finished by tomorrow.

Câu bị động không chỉ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt thông tin khách quan, hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc của câu bị động ở từng thì, cùng với khả năng chuyển đổi linh hoạt từ câu chủ động sang bị động sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự tin, hiệu quả, đúng ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Ngoài ra, bạn muốn khám phá nhiều hơn về loại ngôn ngữ này, muốn học ngoại ngữ, thi chứng chỉ ngoại ngữ,… thì hãy liên hệ với Edulife để được hỗ trợ tốt nhất.