Dấu câu tiếng Anh là chủ đề không mới nên dễ bị bỏ qua, khiến nhiều người sử dụng sai dấu câu trong bài writing, email hay văn bản học thuật. Chính vì vậy, việc nắm vững quy tắc, cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh rất quan trọng, giúp người học nâng cao khả năng viết tiếng Anh. Edulife sẽ cùng bạn tìm hiểu vai trò, cách dùng đúng của dấu câu và những lưu ý để sử dụng chúng chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Có mấy loại dấu câu trong tiếng Anh?
Dấu câu trong tiếng Anh là các ký hiệu được sử dụng trong văn viết nhằm giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc và thể hiện đúng ý nghĩa của người viết. Sử dụng dấu câu đúng cách giúp người đọc hiểu chính xác nội dung và tránh những nhầm lẫn không đáng có. Trong tiếng Anh, có 16 loại dấu câu thường được sử dụng, mỗi loại đảm nhiệm một vai trò riêng trong câu, cụ thể là:
| STT | Tên dấu câu (English) | Ký hiệu | Vai trò |
|---|---|---|---|
| 1 | Period | . | Kết thúc một câu trần thuật hoàn chỉnh |
| 2 | Comma | , | Ngăn cách các thành phần hoặc mệnh đề trong câu |
| 3 | Question Mark | ? | Dùng ở cuối câu hỏi trực tiếp |
| 4 | Exclamation Mark | ! | Thể hiện cảm xúc mạnh hoặc nhấn mạnh |
| 5 | Colon | : | Giới thiệu thông tin, danh sách hoặc lời giải thích |
| 6 | Semicolon | ; | Nối hai mệnh đề độc lập có liên quan |
| 7 | Apostrophe | ’ | Chỉ sự sở hữu hoặc dạng rút gọn |
| 8 | Quotation Marks | “ ” | Đánh dấu lời nói trực tiếp hoặc trích dẫn |
| 9 | Hyphen | – | Nối các từ để tạo thành từ ghép |
| 10 | Dash | — | Nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin |
| 11 | Parentheses | ( ) | Bổ sung thông tin thêm, không bắt buộc |
| 12 | Brackets | [ ] | Thêm chú thích trong trích dẫn |
| 13 | Ellipsis | … | Thể hiện sự ngập ngừng hoặc ý còn bỏ ngỏ |
| 14 | Slash | / | Thể hiện lựa chọn hoặc thay thế |
| 15 | Asterisk | * | Dùng để chú thích hoặc đánh dấu thông tin |
| 16 | Ampersand | & | Thay thế cho từ “and” trong một số trường hợp |

>> Xem thêm:
Cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh
Dấu câu lại là yếu tố giúp câu văn trở nên rõ ràng, dễ hiểu và thể hiện chính xác thông điệp của người viết. Sử dụng đúng dấu câu không chỉ giúp tránh hiểu lầm khi giao tiếp bằng văn bản mà còn góp phần nâng cao chất lượng bài viết. Dưới đây là các nhóm và cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh:
Nhóm 1: Dấu câu dùng để kết thúc câu và thể hiện mục đích giao tiếp
Nhóm dấu câu này thường xuất hiện ở cuối câu, giúp người đọc nhận biết rõ bạn đang trình bày một thông tin, đặt câu hỏi hay bày tỏ cảm xúc. Việc lựa chọn đúng dấu kết thúc câu sẽ giúp thông điệp được truyền tải chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Period (.) – Dấu chấm
- Dấu chấm được sử dụng để kết thúc một câu trần thuật hoặc câu mệnh lệnh nhẹ, thường gặp trong văn viết học thuật và giao tiếp hằng ngày.
- Lỗi thường gặp: Bỏ quên dấu chấm ở cuối câu khiến câu văn thiếu hoàn chỉnh.
- Ví dụ: The lesson ends at six o’clock.
Exclamation Mark (!) – Dấu chấm than
- Dấu chấm than dùng để thể hiện cảm xúc mạnh như sự ngạc nhiên, hào hứng hoặc nhấn mạnh ý.
- Lỗi thường gặp: Lạm dụng dấu chấm than trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
- Ví dụ: That improvement is remarkable!
Question Mark (?) – Dấu hỏi
- Dấu hỏi được đặt ở cuối câu hỏi trực tiếp nhằm thể hiện mong muốn nhận được câu trả lời từ người đọc.
- Lỗi thường gặp: Dùng dấu hỏi cho câu hỏi gián tiếp hoặc quên dấu hỏi khi viết câu hỏi.
- Ví dụ: How did you prepare for the exam?

Nhóm 2: Dấu câu dùng để phân tách và liên kết ý trong câu
Khi câu văn có nhiều thành phần hoặc nhiều ý liên quan, nhóm dấu câu này giúp người viết tổ chức thông tin rõ ràng và mạch lạc hơn, đồng thời giúp người đọc dễ theo dõi nội dung. Cách sử dụng dấu câu thuộc nhóm này trong tiếng Anh là:
Comma (,) – Dấu phẩy
Dấu phẩy trong câu tiếng Anh được dùng để:
- Liệt kê các từ hoặc cụm từ tương đương trong câu. Lưu ý: Dấu phẩy không nên đặt trước “and” ở cuối danh sách trong tiếng Anh Anh nhưng trong tiếng Anh Mỹ có thể dùng.
Ví dụ: They were more friendly, more talkative, more open than last time we met them.
- Tách các cụm từ ngắt quãng ngắn trong câu.
Ví dụ: We had, in fact, lost all of our money.
- Phân tách các mệnh đề khi có “and”, “or”, “but”: Không dùng nếu các mệnh đề cùng chủ ngữ.
Ví dụ: They were very friendly and invited us to their villa in Portugal.
- Dùng nếu các mệnh đề có chủ ngữ khác nhau.
Ví dụ: It was an expensive hotel in the centre of Stockholm, but we decided it was worth the money.
- Tách mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ: If you get lost in the city centre, please don’t hesitate to text us or phone us.
- Tách mệnh đề phụ hoặc nguyên mẫu bổ sung thông tin (non-finite clauses).
Ví dụ: You do need to wear a darker jacket, if I may say so.
- Dùng với mệnh đề quan hệ không xác định, chú ý không dùng dấu phẩy với mệnh đề xác định.
Ví dụ: The ambulance, which arrived after just five minutes, took three people to the hospital immediately, chú ý
- Tách câu hỏi đuôi và câu trả lời yes-no.
Ví dụ: They are going to the party, aren’t they?
- Tách lời nói trực tiếp đứng đầu câu.
Ví dụ: ‘We don’t want to go on holiday to the same place every year,’ he said impatiently.
- Tách từ đệm hoặc từ chỉ đích danh.
Ví dụ: Open the door for them, Kayleigh, can you. Thanks.

Semicolon (;) – Dấu chấm phẩy
- Dấu chấm phẩy được dùng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ về ý nghĩa.
- Lỗi thường gặp: Dùng chấm phẩy khi hai mệnh đề không có mối liên hệ rõ ràng.
- Ví dụ: She practiced writing daily; her confidence increased noticeably.
Colon (:) – Dấu hai chấm
Dấu hai chấm thường được dùng để giới thiệu danh sách, tiêu đề hoặc lời giải thích, giúp câu văn rõ ràng và mạch lạc.
- Liệt kê danh sách:
Ví dụ: There are three main reasons for the success of the government: economic, social and political.
- Chỉ tiêu đề phụ hoặc phân đoạn:
Ví dụ: Life in Provence: A Personal View
- Giới thiệu lời nói trực tiếp:
Ví dụ: Then he said: ‘I really cannot help you in any way.’
- Giải thích câu trước:
Ví dụ: Try to keep your flat clean and tidy: it will sell more easily.

Nhóm 3: Dấu câu thể hiện sở hữu, trích dẫn và chú thích
Trong văn viết tiếng Anh, đặc biệt là bài luận, email hay tài liệu học thuật, nhóm dấu câu này giúp làm rõ quyền sở hữu, lời nói trực tiếp và các chú thích cần thiết. Cách dùng các dấu câu thuộc nhóm này như sau:
Apostrophe (’) – Dấu nháy đơn
- Dấu nháy đơn được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc dạng rút gọn của từ.
- Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn giữa “its” và “it’s”.
- Ví dụ: This is the student’s final assignment.
Quotation Marks (“ ”) – Dấu ngoặc kép
Dấu ngoặc kép được dùng để trích dẫn trực tiếp, nhấn mạnh từ hoặc tiêu đề.
- Trích dẫn trực tiếp:
Ví dụ: She said, “Where can we find a nice Indian restaurant?” Hoặc: She said: ‘Where can we find a nice Indian restaurant?’
- Lời nói trực tiếp bên trong lời nói trực tiếp:
Ví dụ: “It was getting really cold,” he said, “and they were saying ‘When can we go back home?’” Hoặc: Jaya said, ‘They were getting really excited and were shouting “Come on!”’
- Dấu hỏi trong trích dẫn:
Đặt trong ngoặc kép nếu câu hỏi thuộc lời nói trực tiếp, trừ khi là một phần của mệnh đề tường thuật.
Ví dụ: So did they really say ‘We will win every match for the next three weeks’?
- Nhấn mạnh từ hoặc thuật ngữ:
Ví dụ: I am very disappointed by his ‘apology’. I don’t think he meant it at all.
- Trích dẫn tên chương, tiêu đề truyện, sách, phim, tạp chí:
Ví dụ: The longest chapter in the book is the last one called ‘The Future of Africa’.

Asterisk (*) – Dấu sao
- Dấu sao thường được dùng để đánh dấu chú thích hoặc thông tin cần lưu ý thêm.
- Lỗi thường gặp: Sử dụng dấu sao nhưng không giải thích chú thích phía dưới.
- Ví dụ: This material is available for free*.
Nhóm 4: Dấu câu dùng để bổ sung và làm rõ thông tin
Nhóm dấu câu này giúp người viết thêm thông tin giải thích hoặc nhấn mạnh mà không làm thay đổi ý chính của câu.
Parentheses ( ) – Dấu ngoặc đơn
- Dấu ngoặc đơn dùng để bổ sung thông tin phụ.
- Lỗi thường gặp: Đưa quá nhiều thông tin vào ngoặc khiến câu văn rối.
- Ví dụ: She joined the course (after several recommendations).
Brackets [ ] – Dấu ngoặc vuông
- Dấu ngoặc vuông thường được dùng để bổ sung hoặc chỉnh sửa trong trích dẫn.
- Lỗi thường gặp: Dùng ngoặc vuông trong ngữ cảnh không phải trích dẫn.
- Ví dụ: He stated the test was “challenging [but fair].”
Dash (–) – Dấu gạch ngang
- Dấu gạch ngang dùng để nhấn mạnh hoặc mở rộng ý.
- Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn giữa dash và hyphen.
- Ví dụ: Writing clearly – especially in exams – requires careful punctuation.

Nhóm 5: Dấu câu dùng để nối từ và thể hiện lựa chọn
Nhóm dấu câu này thường xuất hiện trong tiêu đề, ghi chú hoặc các ngữ cảnh không quá trang trọng.
Hyphen (-) – Dấu gạch nối
- Dấu gạch nối dùng để tạo thành từ ghép.
- Lỗi thường gặp: Dùng hyphen thay cho dash.
- Ví dụ: She is a highly – motivated learner.
Ampersand (&) – Dấu và
- Dấu & được dùng thay cho “and” trong ngữ cảnh không trang trọng.
- Lỗi thường gặp: Sử dụng dấu & trong bài viết học thuật.
- Ví dụ: Learning & practice go hand in hand.
Slash (/) – Dấu gạch chéo
- Dấu gạch chéo dùng để thể hiện sự lựa chọn hoặc thay thế.
- Lỗi thường gặp: Lạm dụng slash trong câu dài.
- Ví dụ: Students can study online/offline.

Nhóm 6: Dấu câu thể hiện sự ngập ngừng hoặc ý chưa hoàn chỉnh
Ellipsis (…) – Dấu ba chấm
- Dấu ba chấm dùng để thể hiện cảm xúc do dự hoặc ý chưa được nói hết, thường xuất hiện trong văn viết sáng tạo hoặc giao tiếp thân mật.
- Lỗi thường gặp: Dùng quá nhiều dấu ba chấm khiến bài viết thiếu tính nghiêm túc.
- Ví dụ: I thought I was prepared… until the exam started.
Vài lưu ý khi dùng dấu câu trong tiếng Anh
Dấu câu trong tiếng Anh không quá phức tạp nhưng rất dễ sử dụng sai. Một dấu câu đặt sai vị trí cũng có thể làm thay đổi ý nghĩa của cả câu hoặc khiến người đọc hiểu nhầm thông điệp mà bạn muốn truyền tải. Để hạn chế những lỗi không đáng có khi viết tiếng Anh, người học cần ghi nhớ một số lưu ý dưới đây:
- Không áp dụng cách dùng dấu câu trong tiếng Việt sang tiếng Anh.
- Hạn chế lạm dụng dấu chấm than và dấu ba chấm trong các văn bản mang tính học thuật, bài thi hoặc email công việc.
- Chú ý vị trí của dấu câu khi đi kèm với dấu ngoặc kép, đặc biệt là dấu chấm và dấu phẩy thường nằm trong ngoặc kép.
- Phân biệt rõ các dấu có hình thức gần giống nhau như hyphen (-), dash (–) và dấu trừ để tránh dùng sai.
- Luôn đọc lại câu sau khi viết để kiểm tra xem dấu câu đã giúp câu văn rõ nghĩa hay chưa.
- Luyện tập thường xuyên thông qua viết đoạn văn, email hoặc bài luận ngắn, từ đó hình thành thói quen dùng dấu câu chính xác.

Có thể thấy rằng, dấu câu tuy nhỏ nhưng lại đóng vai trò rất lớn trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc trong văn viết tiếng Anh. Khi đã nắm rõ cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc mà còn thể hiện sự cẩn thận và trình độ ngôn ngữ của người viết. Edulife hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi viết tiếng Anh và từng bước hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.


