Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Because of là giới từ dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của một hành động, thường đi với danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). |
Cấu trúc cơ bản | Because of + Noun / Pronoun / V-ing. Ví dụ: They were late because of the traffic. |
Chức năng ngữ pháp | Dùng để liên kết hai ý trong câu, trong đó vế có “because of” thể hiện nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề chính. |
Vị trí trong câu | Because of có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu, nhưng không đứng một mình, luôn cần một mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa. |
Phân biệt với because | Because theo sau là một mệnh đề (S + V), còn because of theo sau là danh từ/cụm danh từ/V-ing.
Ví dụ: She stayed home because she was sick vs … because of her illness. |
Các từ đồng nghĩa với because of | Một số từ/cụm tương đương: due to, owing to, on account of, as a result of. Tuy nhiên mức độ trang trọng và cách dùng có thể khác nhau. |
Cách chuyển đổi từ because → because of | Có thể rút gọn mệnh đề sau “because” thành cụm danh từ hoặc V-ing nếu chủ ngữ giống nhau hoặc dùng “the fact that” khi không thể rút gọn. |
Trường hợp đặc biệt khi chuyển cấu trúc | Khi mệnh đề sau “because” có cấu trúc: “S + to be + Adj” hoặc “There is/are…” thì có thể chuyển sang “because of + N/V-ing/the fact that” tùy ngữ cảnh. |
Lỗi thường gặp khi dùng | – Dùng “because of” trước mệnh đề (S + V) → sai.
– Dùng nhầm với “because” trong câu. – Dùng “because” và “so” cùng trong một câu. |
Đối tượng học | Người học tiếng Anh ở trình độ cơ bản đến trung cấp, đang làm quen với cách liên kết câu, đặc biệt quan tâm đến cấu trúc ngữ pháp. |
Mức độ ứng dụng | Rất cao, thường gặp trong cả văn nói và viết, nhất là khi trình bày nguyên nhân, lý do trong giao tiếp, bài luận, email hoặc các văn bản học thuật. |
Trong quá trình học tiếng Anh bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cụm từ thể hiện nguyên nhân và Because of là một trong số đó. Có khá nhiều người dễ nhầm lẫn giữa because và because of dẫn đến sai cấu trúc hoặc dùng chưa phù hợp với ngữ cảnh. Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Because of để tự tin hơn trong giao tiếp và viết văn hàng ngày.
Cấu trúc because of trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, because of là một giới từ được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một hành động, hiện tượng. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, khác với because là đi với một mệnh đề theo sau.

Cấu trúc ngữ pháp cách sử dụng because of:
- Because of + danh từ / cụm danh từ, mệnh đề chính (cần dấu phẩy nếu đứng đầu câu).
- Mệnh đề chính + because of + danh từ / cụm danh từ (không dùng dấu phẩy khi “because of” ở giữa câu).
Ví dụ:
- The match was canceled because of the heavy rain (Trận đấu đã bị hủy do mưa lớn).
- Because of his carelessness, the report contained many mistakes (Vì sự bất cẩn của anh ấy, bản báo cáo có nhiều lỗi sai).
- They had to postpone the event because of technical issues (Họ phải hoãn sự kiện vì gặp sự cố kỹ thuật).
- Because of the holiday, the bank was closed (Do kỳ nghỉ lễ, ngân hàng không làm việc).
Phân biệt because, because of
Because và because of đều được dùng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả trong câu. Tuy nhiên mỗi từ lại có đặc điểm về ngữ pháp và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh phân biệt giữa hai từ này, cụ thể:
Tiêu chí | Because of | Because |
Ý nghĩa | Bởi vì, do | Bởi vì, bởi |
Từ loại | Giới từ kép | Liên từ |
Cấu trúc | – Because of + danh từ/cụm danh từ/V-ing
– Mệnh đề chính + because of + danh từ/cụm danh từ/V-ing |
– Because + S + V, S + V
– S + V because + S + V |
Mục đích sử dụng | Nhấn mạnh nguyên nhân qua một danh từ hay tình huống cụ thể | Nhấn mạnh nguyên nhân qua một mệnh đề đầy đủ |
Vị trí trong câu | Đứng trước hoặc sau mệnh đề chính; theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing | Có thể đứng đầu hoặc giữa câu; theo sau là một mệnh đề |
Ví dụ | – Jane walked slowly because of her bad leg (Jane đi chậm vì chân của cô ấy bị đau).
– Because of the noise outside, she couldn’t concentrate (Vì tiếng ồn bên ngoài, cô ấy không thể tập trung). |
– He didn’t go out because it was raining (Anh ấy không ra ngoài vì trời đang mưa).
– Because she was tired, she skipped the meeting (Bởi vì cô ấy mệt, cô ấy đã bỏ qua cuộc họp). |

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Because of
Trong tiếng Anh có một số từ và cụm từ có thể thay thế cách sử dụng because of mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa “bởi vì / do / vì lý do”. Tuy nhiên chúng sẽ có sắc thái hoặc ngữ cảnh sử dụng hơi khác nhau một chút. Dưới đây là những từ / cụm từ đồng nghĩa phổ biến. Chi tiết:
- Due to: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, đứng sau động từ to be. VD: The flight was delayed due to bad weather (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu).
- Owing to: Mang tính trang trọng tương tự như Due to. VD: Owing to his hard work, he got promoted (Nhờ sự chăm chỉ, anh ấy được thăng chức).
- Thanks to: Dùng khi nguyên nhân mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự biết ơn. VD: Thanks to her support, I finished the project on time (Nhờ sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn).
- As a result of: Nhấn mạnh hậu quả xảy ra do nguyên nhân nào đó. VD: As a result of the accident, the road was closed (Do tai nạn, con đường đã bị phong tỏa).
- On account of: Tương đương cách sử dụng because of, thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng. VD: He missed the meeting on account of illness (Anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp vì bị ốm).

Cách sử dụng because of
Because of là một cụm giới từ thường được sử dụng để miêu tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả nào đó. Mặc dù mang ý nghĩa tương tự như because như điểm khác biệt của từ này là nằm ở thành phần đi sau. Because of không theo sau bởi một mệnh đề mà là danh từ, cụm danh từ hoặc dạng V-ing (danh động từ).
Cấu trúc 1: Because of + Noun / Noun Phrase / V-ing, S + V + O
=> Trong cấu trúc này mệnh đề chứa because of đứng đầu câu nên cần có dấu phẩy ngăn cách hai vế.
Ví dụ:
- Because of her carelessness, the report had many mistakes (Vì sự bất cẩn của cô ấy, bản báo cáo có nhiều lỗi).
- Because of not setting the alarm, I woke up late (Vì không đặt báo thức, tôi đã dậy muộn).
Cấu trúc 2: S + V + O + because of + Noun / Noun Phrase / V-ing. Khi because of đứng sau mệnh đề chính thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- He failed the test because of his lack of preparation (Anh ấy trượt kỳ thi vì không chuẩn bị kỹ).
- We canceled the picnic because of the bad weather (Chúng tôi hủy buổi dã ngoại vì thời tiết xấu).

>> Xem thêm:
Chuyển đổi cấu trúc because sang cấu trúc because of
Because và because of đều dùng để diễn tả nguyên nhân, nhưng because theo sau là một mệnh đề có chủ ngữ và động từ, còn because of đứng trước một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Khi chuyển câu từ because sang because of, bạn cần biến đổi phần mệnh đề thành cụm danh từ hoặc danh động từ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Dưới đây là quy tắc cách sử dụng because of chuyển đổi chính xác, chi tiết:
Khi chủ ngữ của 2 vế câu giống nhau
Nếu chủ ngữ ở cả hai mệnh đề là một thì bạn có thể rút gọn mệnh đề chứa because thành dạng V-ing.
Cấu trúc chuyển đổi: Because + S + V1 + O1, S + V2 + O2 => Because of + V1-ing + O1, S + V2 + O2.
Ví dụ: Because Jenny studied hard, she passed the exam => Because of studying hard, Jenny passed the exam (Vì học hành chăm chỉ nên Jenny đã vượt qua kỳ thi).

Mệnh đề “because” có dạng: N + to be + Adj
Trong trường hợp mệnh đề nguyên nhân mô tả tính chất của một danh từ bạn hãy chuyển đổi thành cụm tính từ + danh từ, có thể kèm mạo từ nếu cần.
Cấu trúc chuyển đổi cách sử dụng because of:
Because + noun + to be + adjective => Because of + (article) + adjective + noun.
Ví dụ: Tom and his friends couldn’t go on a picnic because the weather was terrible => Because of the terrible weather, Tom and his friends couldn’t go on a picnic (Vì thời tiết xấu nên Tom và bạn bè không thể đi dã ngoại).

Mệnh đề “because” có dạng: đại từ nhân xưng (I, we, you, he, she, it và they) + to be + Adj
Đối với dạng này thì bạn cần chuyển đổi đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu, tính từ rồi sang danh từ tương ứng để tạo thành cụm danh từ hoàn chỉnh. Cấu trúc chuyển đổi trong cách sử dụng because of này như sau:
Because + pronoun + to be + adjective.
=> Because of + possessive adjective + noun.
Ví dụ: Tom understood all of the lessons because he was intelligent => Because of his intelligence, Tom understood all of the lessons (Nhờ trí thông minh, Tom đã hiểu hết các bài học).

Mệnh đề “because” có dạng S + V + Adv
Với các câu có động từ đi kèm trạng từ thì bạn cần biến đổi động từ thành danh từ và trạng từ thành tính từ tương ứng. Cấu trúc chuyển đổi như sau:
Because + S + V + adverb.
=> Because of + possessive adjective + adjective + noun.
Ví dụ: Because Jenny behaved badly, her parents were mad at her => Because of Jenny’s bad behavior, her parents were mad at her (Vì cách cư xử tồi tệ của Jenny, bố mẹ cô ấy đã tức giận).

Mệnh đề “because” có dạng There + to be + N
Trong những câu có cấu trúc there is/are + danh từ thì bạn có thể lược bỏ there + to be, chỉ giữ lại phần danh từ nguyên nhân. Cách chuyển đổi sử dụng because of này khá đơn giản với cấu trúc như sau:
Because there is/are + noun.
=> Because of + noun.
Ví dụ: Lisa was late because there was a traffic jam on Wl. 19 => Because of a traffic jam on Wl. 19, Lisa was late (Vì tắc đường, Lisa đã đến muộn).

Dùng cụm “the fact that” và giữ nguyên mệnh đề phía sau
Khi bạn muốn giữ nguyên mệnh đề gốc phía sau because mà vẫn chuyển sang because of thì hãy thêm cụm từ the fact that. Cấu trúc chuyển đổi cách sử dụng because of này như sau:
Because + S + V + O => Because of the fact that + S + V + O.
Ví dụ: My father couldn’t get out of the garage because there was a truck in the way => My father couldn’t get out of the garage because of the fact that there was a truck in the way (Bố tôi không thể ra khỏi gara vì thực tế là có xe tải chặn lối).

Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc because – because of
Cách sử dụng because of tuy đơn giản nhưng nhiều người vẫn mắc một số lỗi phổ biến do nhầm lẫn hoặc chưa nắm chắc cấu trúc. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ này, cụ thể:
Cấu trúc because và so trong cùng một câu
Trong tiếng Việt chúng ta hay dùng kết cấu “vì… nên…”. Tuy nhiên trong tiếng Anh lại không được dùng because of và so trong cùng một câu. Bời vì cả hai từ này đều mang ý nghĩa nguyên nhân – kết quả. Việc kết hợp cả hai sẽ khiến câu bị dư thừa, sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- Sai: Because of the fact that some students were making so much noise, so Jane couldn’t hear what the teacher was saying.
- Đúng: Because of the fact that some students were making so much noise, Jane couldn’t hear what the teacher was saying (Vì một số học sinh gây quá nhiều tiếng ồn, Jane không thể nghe được giáo viên nói gì).

Quên dấu phẩy trong những cấu trúc bắt buộc dùng dấu phẩy
Một lỗi khác dễ gặp trong cách sử dụng because of đó là không đặt dấu phẩy trong câu khi chúng xuất hiện ở đầu câu. Khi cụm nguyên nhân đứng trước mệnh đề chính, sử dụng dấu phẩy là cần thiết để tách biệt hai phần câu và giúp câu rõ ràng, dễ đọc hơn.
Ví dụ:
- Sai: Because of the rain Jane stayed home.
- Đúng: Because of the rain, Jane stayed home (Bởi vì trời mưa, Jane đã ở nhà).
Dùng nhầm because of và because vào vị trí của nhau
Một trong những lỗi phổ biến trong cách sử dụng because of nữa đó là dùng sai vị trí giữa because và because of. Nhiều người lầm tưởng rằng hai từ này có thể thay thế cho nhau nhưng thực tế chúng đi kèm với các thành phần ngữ pháp khác nhau.
- Because phải theo sau là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ.
- Because of chỉ đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
Ví dụ:
- Sai: Jane wants to go to sleep soon because of she needs to get up early tomorrow. Câu này sai vì she needs to get up early tomorrow là một mệnh đề.
- Đúng: Jane wants to go to sleep soon because she needs to get up early tomorrow (Jane muốn đi ngủ sớm vì cô ấy cần dậy sớm vào ngày mai).

Bài tập về cách sử dụng because of
Việc phân biệt cách sử dụng because of và because, so là rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn đạt nguyên nhân – kết quả. Dưới đây là một số dạng bài tập để kiểm tra kiến thức, tham khảo:
Bài 1: Chọn “because” hoặc “because of” để điền vào chỗ trống
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “because” hoặc “because of” sao cho đúng ngữ pháp.
- __________ not feeling well, he left the company early.
- I don’t really trust him __________ he seems dishonest.
- You shouldn’t stay up late __________ it’s not good for your health.
- __________ his small room, he can’t adopt a dog.
- __________ my younger brother is inactive, he rarely exercises.
- __________ my son went to bed late last night, he is late for school today.
- Yesterday, I woke up in the middle of the night __________ a strange noise.
- Last week, she couldn’t take part in that singing competition __________ her sore throat.
- __________ his impatience, he easily gives up.
- His younger sister is hungry now __________ she skipped breakfast this morning.
Đáp án:
- Câu 1. Because of
- Câu 2. because
- Câu 3. because
- Câu 4. Because of
- Câu 5. Because
- Câu 6. Because
- Câu 7. because of
- Câu 8. because of
- Câu 9. because of
- Câu 10. because
Bài 2: Chọn “because” hoặc “so” để hoàn thành câu
Yêu cầu: Điền đúng từ nối “because” hoặc “so” vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- __________ she is always busy, she can’t spend time with her family.
- I didn’t choose that dress __________ I didn’t like the color.
- My younger brother doesn’t get enough sleep, __________ he always feels tired.
- They live far from their school, __________ they have to get up early every day.
- His elder sister feels exhausted now __________ she has swum for nearly 1 hour.
- Her husband laughed too loudly, __________ the baby woke up and cried.
- __________ I don’t like crowded places, I rarely go to coffee shops.
- Two weeks ago, I bought lots of clothes, __________ I’m out of money now.
- I don’t really like this city __________ it’s crowded and polluted.
- I don’t really like this city, __________ I have decided to move to another.
Đáp án:
- Câu 1. Because
- Câu 2. because
- Câu 3. so
- Câu 4. so
- Câu 5. because
- Câu 6. so
- Câu 7. Because
- Câu 8. so
- Câu 9. because
- Câu 10. so

Bài 3: Chuyển câu dùng “because” sang câu dùng “because of”
Yêu cầu: Viết lại câu bằng cách thay “because” bằng “because of”, điều chỉnh các thành phần ngữ pháp cho phù hợp.
- I went to work late this morning because the traffic was heavy.
- My brother never exercises because he is lazy.
- Because that employee is honest, our boss really likes her.
- Because he didn’t think carefully when doing the Math exercises, he made lots of mistakes.
- Our parents didn’t let us go out last night because it was stormy.
- We won’t rent this house because the neighborhood is noisy.
- Last week, because she worked too hard, she felt stressed and tired.
- Because that employee is irresponsible, she lost her job.
- Because the environment is polluted, our health is getting worse.
- This morning, because I left my phone at home, I couldn’t contact my customers.
Đáp án:
- I went to work late this morning because of the heavy traffic.
- My brother never exercises because of his laziness.
- Because of that employee’s honesty, our boss really likes her.
- Because of not thinking carefully when doing the Math exercises, he made lots of mistakes.
- Our parents didn’t let us go out last night because of the storm.
- We won’t rent this house because of the noisy neighborhood.
- Last week, because of working too hard, she felt stressed and tired.
- Because of that employee’s irresponsibility, she lost her job.
- Because of the polluted environment, our health is getting worse.
- This morning, because of leaving my phone at home, I couldn’t contact my customers.
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn cách sử dụng because of đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng qua đó bạn sẽ nắm vững cấu trúc để sử dụng chính xác, diễn đạt tự nhiên, rõ ràng hơn. Để biết thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác hoặc đăng ký học tiếng Anh toàn diện, bạn hãy đồng hành cùng Edulife – nơi hỗ trợ bạn chinh phục tiếng Anh toàn diện từ cơ bản đến nâng cao.