Bảng tổng hợp thông tin về cách dùng who whom whose trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa chung | “Who”, “Whom” và “Whose” là đại từ quan hệ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, thường dùng để miêu tả hoặc bổ sung thông tin về người. |
WHO – chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ |
Cấu trúc: Danh từ + who + động từ + … |
Ví dụ | The teacher who always wears a red scarf teaches literature.
→ Người giáo viên luôn đeo khăn đỏ dạy môn văn học. He is the man who helped me fix my bike last Sunday. → Anh ấy là người đã giúp tôi sửa xe đạp vào Chủ nhật trước. |
WHOM – tân ngữ trong mệnh đề quan hệ |
Cấu trúc: Danh từ + whom + S + V hoặc: Giới từ + whom |
Ví dụ | The girl whom you met at the concert is my cousin.
→ Cô gái mà bạn gặp ở buổi hòa nhạc là em họ tôi. That’s the artist to whom I sent a thank-you note. → Đó là nghệ sĩ mà tôi đã gửi thư cảm ơn. |
Lưu ý khi dùng whom | Trong văn nói, “whom” thường được thay bằng “who”, nhưng trong văn viết trang trọng, “whom” vẫn được dùng để giữ đúng ngữ pháp. |
. WHOSE – chỉ sự sở hữu |
Cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + … |
Ví dụ | The student whose phone rang during the exam was asked to leave.
→ Học sinh có điện thoại reo trong giờ thi đã bị yêu cầu rời khỏi phòng. I visited the author whose books inspired my writing. → Tôi đã gặp tác giả mà sách của ông ấy truyền cảm hứng cho việc viết của tôi. |
Đối tượng học cách dùng who whom whose | Học sinh trung học, sinh viên, người học tiếng Anh trung cấp trở lên muốn làm chủ các dạng câu phức có mệnh đề quan hệ. |
Lợi ích khi học | – Viết câu phong phú, đa dạng và chuyên nghiệp hơn.
– Dễ dàng diễn đạt đúng và rõ ràng ý tưởng của người viết/nói. – Hiểu và sử dụng thành thạo các bài đọc và văn viết học thuật. |
Lời kết | Việc hiểu rõ cách dùng who whom whose giúp bạn tạo nên các câu mang tính học thuật và trang trọng hơn. Mặc dù trong giao tiếp, người bản xứ thường giản lược, nhưng với người học tiếng Anh, nắm vững cấu trúc sẽ là nền tảng vững chắc cho cả giao tiếp và viết học thuật. |
Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc nối các mệnh đề và làm rõ ý nghĩa của câu. Trong số đó, who, whom và whose là ba đại từ thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là khi phân biệt cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng Edulife tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng who whom whose để nâng cao khả năng viết và giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh qua nội dung dưới đây.
Who, Whom, Whose là gì?
Trước khi tìm hiểu cách dùng who whom whose, bạn cần hiểu rõ chúng là gì trong ngôn ngữ tiếng Anh. Who, whom và whose là ba đại từ quan hệ (relative pronouns) dùng để nối mệnh đề quan hệ vào trong câu chính, nhằm bổ nghĩa cho danh từ chỉ người. Dù cùng liên quan đến đối tượng là người, mỗi từ lại đảm nhiệm một vai trò ngữ pháp riêng.

Ví dụ:
The journalist who interviewed the president asked insightful questions.
→ Nhà báo người đã phỏng vấn tổng thống đã đặt những câu hỏi rất sâu sắc.
She’s the artist who created this sculpture.
→ Cô ấy là nghệ sĩ người đã tạo ra tác phẩm điêu khắc này.
That’s the actor whom critics have praised repeatedly.
→ Đó là diễn viên mà các nhà phê bình đã ca ngợi nhiều lần.
Do you know the woman whom the letter is addressed to?
→ Bạn có biết người phụ nữ mà bức thư gửi tới không?
The mentor whom I admired inspired me to pursue science.
→ Người cố vấn mà tôi ngưỡng mộ đã truyền cảm hứng để tôi theo đuổi khoa học.
The musician whose song topped the charts is on tour.
→ Nghệ sĩ bài hát của người ấy đứng đầu bảng xếp hạng đang đi lưu diễn.
She’s a writer whose novels often explore human nature.
→ Cô ấy là một nhà văn các tiểu thuyết của người ấy thường khám phá bản chất con người.

Vai trò và ý nghĩa của Who, Whom, Whose
Trong tiếng Anh, who, whom và whose là ba đại từ quan hệ thường dùng để nối các mệnh đề và cung cấp thêm thông tin về người hoặc sự vật được đề cập. Tuy cùng nhóm và đều liên quan đến người nhưng mỗi đại từ lại giữ một chức năng ngữ pháp và mang ý nghĩa riêng biệt trong câu. Để hiểu cách dùng who whom whose, bạn cần hiểu rõ vai trò của từng từ và có lựa chọn đúng, chính xác trong văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày. Cụ thể là:
Who
- Vai trò:
- Là chủ ngữ của chính mệnh đề quan hệ trong câu.
- Dùng để chỉ người thực hiện hành động trong mệnh đề đó.
- Ý nghĩa: Có nghĩa là “người mà”, thường đứng sau danh từ chỉ người để bổ nghĩa cho người đó.
- Ví dụ:
The scientist who discovered the cure received a global award.
→ Nhà khoa học người đã phát hiện ra phương thuốc đã nhận giải thưởng toàn cầu.
He’s the engineer who redesigned the city’s traffic system.
→ Anh ấy là kỹ sư người đã thiết kế lại hệ thống giao thông của thành phố.
We hired a guide who speaks four languages.
→ Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên người mà nói được bốn thứ tiếng.
The applicants who passed the final round will be contacted next week.
→ Những ứng viên người đã vượt qua vòng cuối sẽ được liên hệ vào tuần tới.

Whom
- Vai trò:
- Là tân ngữ trong một mệnh đề quan hệ của câu.
- Dùng khi người đó là đối tượng chịu hành động, không phải người thực hiện hành động.
- Ý nghĩa:
- Có nghĩa là “người mà”, thường dùng trong văn viết trang trọng.
- Có thể thay thế bằng “who” trong văn nói, nhưng “whom” là chính xác về mặt ngữ pháp.
- Ví dụ:
The candidate whom the board selected has extensive experience.
→ Ứng viên mà hội đồng đã chọn có nhiều kinh nghiệm.
Do you remember the professor whom we met at the seminar?
→ Bạn có nhớ vị giáo sư mà chúng ta gặp ở hội thảo không?
The lawyer whom she consulted gave her solid advice.
→ Luật sư mà cô ấy đã tham khảo đã cho cô lời khuyên chắc chắn.
He’s someone whom I trust completely.
→ Anh ấy là người mà tôi hoàn toàn tin tưởng.
The author whom the critics admire most rarely gives interviews.
→ Tác giả mà giới phê bình ngưỡng mộ nhất hiếm khi trả lời phỏng vấn.

Whose
- Vai trò:
- Là đại từ quan hệ chỉ sở hữu.
- Có thể dùng cho người hoặc vật, dù thường dùng cho người nhiều hơn.
- Ý ngh bài tập who whom whose: Tương đương với “của ai/của người đó”, whose chỉ sở hữu – tức nó giúp nối danh từ với danh từ khác sở hữu nó.
- Ví dụ:
She met an inventor whose ideas changed the tech industry.
→ Cô ấy đã gặp một nhà phát minh người có ý tưởng đã thay đổi ngành công nghệ.
We visited a castle whose architecture amazed everyone.
→ Chúng tôi đã thăm một lâu đài mà kiến trúc của nó khiến mọi người kinh ngạc.
That’s the student whose project won first prize.
→ Đó là học sinh mà dự án của người đó đã giành giải nhất.
The company whose products are eco-friendly is expanding fast.
→ Công ty mà sản phẩm của nó thân thiện với môi trường đang phát triển nhanh chóng.
He’s an author whose books inspire millions of readers.
→ Anh ấy là một tác giả mà sách của người đó truyền cảm hứng cho hàng triệu độc giả.

>> Xem thêm:
Cách dùng Who
“Who” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Nó được dùng khi danh từ được thay thế là người và người đó thực hiện hành động trong mệnh đề. Cấu trúc câu có who là:
Danh từ chỉ người + who + động từ + (tân ngữ)…
- Cách nhận biết câu phù hợp nhất để dùng who:
- Sau “who” là một động từ vì nó giữ vai trò chủ ngữ của mệnh đề đó.
- “Who” luôn đứng ngay sau các danh từ chỉ người mà chính nó bổ nghĩa.
- Ví dụ:
- The engineer who designed this bridge is from Japan.
→ Kỹ sư người mà thiết kế cây cầu này đến từ Nhật Bản.
- There are many athletes who train every day without fail.
→ Có nhiều vận động viên người mà luyện tập mỗi ngày không thiếu buổi nào.

Cách dùng Whom
“Whom” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Nó được dùng khi danh từ được thay thế là người chịu tác động của hành động, chứ không thực hiện hành động đó. Cấu trúc câu dùng whom là:
- Cấu trúc thông thường: Danh từ chỉ người + whom + chủ ngữ + động từ.
- Cấu trúc trang trọng có giới từ: Danh từ + giới từ + whom + mệnh đề.
Cách nhận biết câu phù hợp dùng whom là:
- Trong mệnh đề, sau “whom” là chủ ngữ + động từ.
- Có thể dùng whom trong tiếng Anh trang trọng với cụm từ như: to whom, for whom, with whom…
Ví dụ:
- She’s the colleague whom everyone admires for her dedication.
→ Cô ấy là đồng nghiệp mà mọi người đều ngưỡng mộ vì sự tận tâm.
- The professor whom I emailed hasn’t responded yet.
→ Giáo sư mà tôi đã gửi email vẫn chưa phản hồi.
- The artist whom the gallery invited is internationally known.
→ Nghệ sĩ mà phòng triển lãm mời đến được biết đến trên toàn thế giới.
- The woman to whom this letter is addressed is not available.
→ Người phụ nữ mà lá thư này được gửi đến hiện không có mặt.
(Cấu trúc trang trọng với “to whom”)

Cách dùng Whose
“Whose” là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa người/vật được nhắc tới với một danh từ khác trong mệnh đề. Cấu trúc câu dùng whose là: Danh từ chỉ người/vật + whose + danh từ sở hữu + động từ…
- Cách nhận biết:
- Theo sau “whose” luôn là một danh từ, là thứ mà người/vật được nhắc tới sở hữu.
- Có thể dùng cho người hoặc vật (mặc dù chủ yếu dùng cho người).
- Ví dụ:
- The girl whose voice you heard is a famous singer.
→ Cô gái mà giọng của cô ấy bạn đã nghe là ca sĩ nổi tiếng.
- He works for a company whose mission is to reduce waste.
→ Anh ấy làm việc cho một công ty mà sứ mệnh của nó là giảm rác thải.
- We visited a writer whose books are translated into 20 languages.
→ Chúng tôi đã gặp một nhà văn mà sách của người đó được dịch ra 20 thứ tiếng.
- She adopted a child whose parents died in an accident.
→ Cô ấy nhận nuôi một đứa trẻ mà bố mẹ của em ấy đã mất trong tai nạn.
- The museum whose exhibits attracted millions closed last year.
→ Bảo tàng mà các hiện vật của nó thu hút hàng triệu người đã đóng cửa năm ngoái.

Phân biệt cách dùng who whom whose
Trong tiếng Anh, who, whom và whose đều là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, giúp nối các mệnh đề lại với nhau mạch lạc. Tuy nhiên, sự khác biệt cốt lõi giữa ba đại từ này nằm ở vai trò ngữ pháp mà chúng đảm nhận trong câu.
Khi bạn biết phân biệt who whom whose sẽ tránh được lỗi ngữ pháp, mà còn nâng cao sự rõ ràng và chuyên nghiệp trong cả văn viết và văn nói. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn hiểu rõ khác biệt về cách dùng who whom whose để luôn vận dụng đúng:
Đại từ | Chức năng trong câu | Chỉ đối tượng | Theo sau là |
Who | Chủ ngữ của mệnh đề | Người | Động từ |
Whom | Tân ngữ của mệnh đề | Người | Chủ ngữ + động từ |
Whose | Chỉ sự sở hữu | Người hoặc vật | Danh từ (sở hữu) |
Một số ví dụ giúp bạn phân biệt rõ cách dùng who whom whose trong ngữ cảnh tương tự:
- I know the teacher who teaches French.
→ Tôi biết giáo viên người mà dạy tiếng Pháp. (Giáo viên là chủ ngữ)
- I know the teacher whom they recommended.
→ Tôi biết giáo viên mà họ đã giới thiệu. (Giáo viên là tân ngữ)
- I know the teacher whose lessons are very popular.
→ Tôi biết giáo viên mà các bài giảng của người đó rất được yêu thích. (Thể hiện sở hữu)

Tóm lại, tuy who, whom và whose đều là đại từ quan hệ liên quan đến người nhưng mỗi từ lại có vai trò và vị trí riêng trong câu. Khi hiểu rõ đúng cách dùng who whom whose, bạn sẽ hoàn thành các bài tập who whom whose và làm bài thi chính xác, diễn đạt nội dung, giao tiếp thực tế tự nhiên hơn. Nếu bạn còn yếu kém về môn ngoại ngữ này, muốn nâng cao trình độ nói viết, nghe đọc nó toàn diện thì hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp, liên hệ để được tư vấn khóa học phù hợp nhất.